Đề kiểm tra GK1 Toán 12 năm 2022 – 2023 trường THPT Võ Nguyên Giáp – Quảng Nam

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra GK1 môn Toán 12 năm học 2022 – 2023 trường THPT Võ Nguyên Giáp, tỉnh Quảng Nam; đề thi có đáp án trắc nghiệm và lời giải chi tiết tự luận.Mời bạn đọc đón xem.

Trang 1/5 - Mã đề 121
SỞ GD & ĐT QUẢNG NAM
TRƯỜNG THPT VÕ NGUYÊN GIÁP
KIỂM TRA GK1 NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOÁN - KHỐI LỚP 12
Thời gian làm bài : 60 Phút; (Đề có 32 câu)
(Đề có 5 trang)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1: Th tch
V
ca khối lăng tr có din tch đáy l
2
2a
v chiều cao l
.
A.
3
6Va
. B.
3
2Va
. C.
3
3Va
. D.
3
2
3
Va
.
Câu 2: Cho hm số
y f x
liên tc trên v có bảng biến thiên như sau:
2
3
2
+
+
+
+
0
0
0
0
+
1
1
y
y'
x
Phương trình
3 ( ) 7 0fx
có bao nhiêu nghim?
A.
2.
B.
0.
C.
3.
D.
4.
Câu 3: Cho hm số
()y f x
liên tc trên v có bảng biến thiên như sau
Mnh đề no sau đây đúng?
A. Hm số
()y f x
đạt cực tiu tại
1.x
B. Hm số
()y f x
đạt cực đại tại
1.x
C. Hm số
()y f x
đạt cực tiu tại
2.x 
D. Hm số
()y f x
có đúng một đim cực trị.
Câu 4: Cho hm số
()y f x
có đạo hm trên v có bảng xét dấu
()fx
như sau
Mnh đề no sau đây đúng?
A. Hm số
()y f x
đồng biến trên khoảng
( ;2).
B. Hm số
()y f x
nghịch biến trên khoảng
(2; ).
C. Hm số
()y f x
đồng biến trên khoảng
( 2;1).
D. Hm số
()y f x
nghịch biến trên khoảng
( 2;2).
Câu 5: Khối chóp có din tch đáy l
S
, độ di đường cao l
h
. Th tch khối chóp đó l :
A.
.V S h
. B.
1
.
3
V S h
. C.
3.V S h
. D.
1
.
2
V S h
.
Câu 6: Khối đa din đều loi
4;3
A. Khối lập phương . B. Khối tứ din đều .
C. Khối mười hai mặt đều. D. .Khối bát din đều.
Mã đề 121
Trang 2/5 - Mã đề 121
Câu 7: S mt đi xng ca khối chóp tam giác đu có cạnh đáy bằng
a
và cnh bên bng
2a
.
A. 9 . B. 6. C. 4. D. 3.
Câu 8: Cho hàm s
32
y ax bx cx d
đồ th như hình v.
Mnh đề nào sau đây đúng?
A.
0, 0, 0, 0a b c d
. B.
0, 0, 0, 0a b c d
.
C.
0, 0, 0, 0a b c d
. D.
0, 0, 0, 0a b c d
.
Câu 9: Tìm giá trị lớn nhất ca hm số
32
3 9 2y x x x
trên đoạn
0;2 .
A.
0;2
max 2.y
B.
0;2
max 29.y
C.
0;2
max 4.y
D.
0;2
max 3.y 
Câu 10: Cho hm số
y f x
có bảng biến thiên như sau :
Hm số đã cho nghịch biến trên khoảng
A.
;0
. B.
0;2
. C.
0;
. D.
0;4
.
Câu 11: Hm số
32
35y x x
nghịch biến trên khoảng no sau đây ?
A.
;0
. B.
0;2
. C.
;2
. D.
0;
.
Câu 12: Cho hm số
y f x
xác định v liên tc trên đoạn
2;2
v có đồ thị l đường cong
trong hình vẽ bên. Gọi
M
l giá trị lớn nhất v
m
l giá trị nhỏ nhất ca hm số trên đoạn
2;2
.
Khi đó
Mm
bằng
A.
4
. B.
0
. C.
8
. D.
4
.
Trang 3/5 - Mã đề 121
Câu 13: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
l hình thang vuông tại A v B với
AB BC a
,
2AD a
v đường cao
SA a
. Th tch khối chóp
.S ABCD
bằng:
A.
3
2a
. B.
3
2
3
a
. C.
3
2a
. D.
3
1
2
a
.
Câu 14: Cho hm số
()y f x
2023
lim ( )
x
fx

lim ( ) 2022
x
fx

. Mnh đề no sau
đây đúng ?
A. Đồ thị ca hm số
()y f x
có tim cận đứng l đường thẳng
2023.x
B. Đồ thị ca hm số
()y f x
có tim cận đứng l đường thẳng
2022.y
C. Đồ thị ca hm số
()y f x
có tim cận ngang l đường thẳng
2023.y
D. Đồ thị ca hm số
()y f x
có tim cận ngang l đường thẳng
2022.x
Câu 15: Phương trình tiếp tuyến ca đồ thị hm số
42
41y x x
tại đim có honh độ
1x
A.
4 2.yx
B.
4 2.yx
C.
4 6.yx
D.
4 6.yx
Câu 16: Cho hm số
y f x
l hm số có đồ thị như hình vẽ
0
4
2
-1
y
x
Giá trị cực tiu ca hm số đã cho l
A.
2
. B.
0
. C.
1
. D.
4
.
Câu 17: Trên đoạn
1;5
, hm số
9
yx
x

đạt giá trị nhỏ nhất tại đim
A.
3x 
. B.
5x
. C.
1x
. D.
3x
.
Câu 18: Tim cận ngang ca đồ thị hm số
31
2
x
y
x
l đường thẳng
A.
2.y
B.
3
.
2
y 
C.
1
.
2
y
D.
3.y
Câu 19: Cho hm số
fx
liên tc trên
22 23
21
1 . 2f x x x x
, số đim cực trị ca hm
số
fx
A.
1
. B.
4
. C.
2
. D.
3
.
Câu 20: Cho hình chóp
.S ABC
đáy l tam giác đều cnh
2a
th tích bng
3
a
. Chiu cao
h
ca hình chóp đã cho
A.
3
6
a
h
. B.
3
3
a
h
. C.
3
2
a
h
. D.
3ha
.
Câu 21: Cho hm số
y f x
. Biết hm s
y f x
đồ thị như hình vẽ bên ới. Hm số
y f x
có bao nhiêu đim cực đai ?
Trang 4/5 - Mã đề 121
A.
3
. B.
0
. C.
2
. D.
1
.
Câu 22: Mnh đề no sau đây l sai
A. Khối tứ din đều có 3 mặt đối xứng .
B. Khối chóp l khối đa din lồi.
C. Khối đa din lồi có t nhất 6 cạnh .
D. Khối lập phương l khối đa din lồi.
Câu 23: Đường cong hình bên dưới l đồ thị ca hm số no trong các hm số sau đây?
A.
42
21y x x
. B.
42
21y x x
. C.
42
21y x x
. D.
42
21y x x
.
Câu 24: Cho khối lăng tr
.ABC A B C
có đáy l tam giác vuông cân tại
A
,
2BC a
v hình chiếu
vuông góc ca
A
lên mặt phẳng
ABC
trùng với trung đim cạnh
BC
, góc giữa
AA
v mặt đáy
bằng
30
. Th tch khối lăng tr đã cho bằng
A.
3
2
a
. B.
3
3a
. C.
3
3
2
a
. D.
3
3
3
a
.
Câu 25: Cho hình hộp chữ nhật
. ' ' ' 'ABCD A B C D
biết
2 ,AD 3a,AA' 4aAB a
. Th tch khối tứ
din
''DBA C
bằng :
A.
3
16a
. B.
3
4a
. C.
3
8a
. D.
3
24a
.
Câu 26: Cho hm số
21x
y
xm
với
m
l tham số. bao nhiêu giá trị nguyên ca
m
đ hm số
nghịch biến trên khoảng
(2; )
?
A.
4.
B.
1.
C.
2.
D.
3.
Câu 27: Trên đoạn
0;2
, hm số
3
32y x x m
đạt giá trị lớn nhất bằng
5
tại
xa
. Tính
32ma
.
A.
7
. B.
10
. C.
5
. D.
3
.
Câu 28: tất cả bao nhiêu giá trị nguyên ca tham số
m
đ đồ thị ca hm số
32
31y x x m
cắt trc honh tại ba đim phân bit ?
A.
1.
B.
2.
C.
5.
D.
3.
Câu 29: Th tch khối tứ din đều cạnh 2a bằng
A.
3
2a
. B.
3
22
3
a
. C.
3
2
12
a
. D.
3
8a
.
Trang 5/5 - Mã đề 121
Câu 30: Cho hm số
y f x
liên tc trên
R
số
2023y f x

như hình vẽ. Hm số
2
2023g x f x
nghịch biến trên khoảng no sau đây?
A.
1;0
. B.
1; 
. C.
2;0
. D.
3; 1
.
Câu 31: Cho hình chóp
SABCD
đáy
ABCD
hình vuông cạnh
2
. Hai mặt phẳng
,SAB SAD
cùng vuông góc với đáy. Gọi
H
l hình chiếu vuông góc ca
A
lên
SC
, mặt phẳng
chứa AH song song
BD
cắt
,SB SD
lần lượt tại
,MN
.Biết
tạo với
ABCD
một góc
0
45
, th tch khối chóp
SAMN
bằng
A.
8
27
. B.
64
9
. C.
2
3
. D.
16
27
.
Câu 32: Cho hm số
42
2f x x x
.
Đồ thị hm số
3 2 4 2
3 2 1 2 1g x f x m f x m f x x x m
cắt trc honh tại 6
đim khi
;m a b
. Khi đó
2
ab
bằng
A.
7
. B.
1
. C.
0
. D.
9
.
------ HẾT ------
O
x
y
2
1
STT
1 2 3
Mã đề
121
123 125
Câu 1
A B
C
Câu 2
D A C
Câu 3
A
A B
Câu 4
D D C
Câu 5
B C A
Câu 6
A
C C
Câu 7
D B A
Câu 8
D D D
Câu 9
C D B
Câu 10
B B B
Câu 11
B D B
Câu 12
C
D C
Câu 13
D B B
Câu 14
A C
C
Câu 15
A A C
Câu 16
B D B
Câu 17
D D C
Câu 18
D C A
Câu 19
C C C
Câu 20
D C C
Câu 21
D D B
Câu 22
A B A
Câu 23
C D C
Câu 24
D C B
Câu 25
C C B
Câu 26
D D A
Câu 27
A C B
Câu 28
D A C
Câu 29
B D A
Câu 30
D B D
Câu 31
A D A
Câu 32
B D D
| 1/6

Preview text:

SỞ GD & ĐT QUẢNG NAM
KIỂM TRA GK1 – NĂM HỌC 2022 - 2023
TRƯỜNG THPT VÕ NGUYÊN GIÁP
MÔN TOÁN - KHỐI LỚP 12
Thời gian làm bài : 60 Phút; (Đề có 32 câu)
(Đề có 5 trang)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 121
Câu 1: Thể tích V của khối lăng trụ có diện tích đáy là 2
2a và chiều cao là 3a . 2 A. 3 V  6a . B. 3 V  2a . C. 3 V  3a . D. 3 V a . 3
Câu 2: Cho hàm số y f x liên tục trên
và có bảng biến thiên như sau: x 1 0 1 + y' 0 + 0 0 + + + 3 y 2 2
Phương trình 3 f (x)  7  0 có bao nhiêu nghiệm? A. 2. B. 0. C. 3. D. 4.
Câu 3: Cho hàm số y f (x) liên tục trên
và có bảng biến thiên như sau
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số y f (x) đạt cực tiểu tại x  1.
B. Hàm số y f (x) đạt cực đại tại x  1.
C. Hàm số y f (x) đạt cực tiểu tại x  2. 
D. Hàm số y f (x) có đúng một điểm cực trị.
Câu 4: Cho hàm số y f (x) có đạo hàm trên
và có bảng xét dấu f (  x) như sau
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số y f (x) đồng biến trên khoảng (; 2).
B. Hàm số y f (x) nghịch biến trên khoảng (2;  ).
C. Hàm số y f (x) đồng biến trên khoảng ( 2  ;1).
D. Hàm số y f (x) nghịch biến trên khoảng ( 2  ;2).
Câu 5: Khối chóp có diện tích đáy là S , độ dài đường cao là h . Thể tích khối chóp đó là : 1 1
A. V S.h .
B. V S.h .
C. V  3S.h . D. V S.h . 3 2
Câu 6: Khối đa diện đều loại 4;  3 là
A. Khối lập phương .
B. Khối tứ diện đều .
C. Khối mười hai mặt đều.
D. .Khối bát diện đều. Trang 1/5 - Mã đề 121
Câu 7: Số mặt đối xứng của khối chóp tam giác đều có cạnh đáy bằng a và cạnh bên bằng 2a . A. 9 . B. 6. C. 4. D. 3.
Câu 8: Cho hàm số 3 2
y ax bx cx d có đồ thị như hình vẽ.
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. a  0,b  0, c  0, d  0 .
B. a  0,b  0, c  0, d  0 .
C. a  0,b  0, c  0, d  0 .
D. a  0,b  0, c  0, d  0 .
Câu 9: Tìm giá trị lớn nhất của hàm số 3 2
y x  3x  9x  2 trên đoạn 0;2.
A. max y  2.
B. max y  29. C. max y  4. D. max y  3.  0;2 0;2 0;2 0;2
Câu 10: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau :
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng A. ;0 . B. 0;2 . C. 0;  . D. 0;4 . Câu 11: Hàm số 3 2
y x  3x  5 nghịch biến trên khoảng nào sau đây ? A.  ;0  . B. 0; 2 . C.  ;  2 . D. 0;  .
Câu 12: Cho hàm số y f x xác định và liên tục trên đoạn có  2  ; 
2 và có đồ thị là đường cong
trong hình vẽ bên. Gọi M là giá trị lớn nhất và m là giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn có  2  ;  2 .
Khi đó M m bằng A. 4  . B. 0 . C. 8 . D. 4 . Trang 2/5 - Mã đề 121
Câu 13: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang vuông tại A và B với AB BC a ,
AD  2a và đường cao SA a . Thể tích khối chóp S.ABCD bằng: 3 2a 1 A. 3 a 2 . B. . C. 3 2a . D. 3 a . 3 2
Câu 14: Cho hàm số y f (x) có lim
f (x)   và lim f (x)  2022 . Mệnh đề nào sau  x2023 x đây đúng ?
A. Đồ thị của hàm số y f (x) có tiệm cận đứng là đường thẳng x  2023.
B. Đồ thị của hàm số y f (x) có tiệm cận đứng là đường thẳng y  2022.
C. Đồ thị của hàm số y f (x) có tiệm cận ngang là đường thẳng y  2023.
D. Đồ thị của hàm số y f (x) có tiệm cận ngang là đường thẳng x  2022.
Câu 15: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số 4 2
y x  4x 1 tại điểm có hoành độ x  1là A. y  4  x  2. B. y  4  x  2. C. y  4  x  6. D. y  4  x  6.
Câu 16: Cho hàm số y f x là hàm số có đồ thị như hình vẽ y 4 x -1 0 2
Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho là A. 2 . B. 0 . C. 1. D. 4 .
Câu 17: Trên đoạn 1;5, hàm số 9 y x
đạt giá trị nhỏ nhất tại điểm x A. x  3  . B. x  5 . C. x  1. D. x  3 . x
Câu 18: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 3 1 y  là đường thẳng x  2 3 1 A. y  2. B. y   . C. y  . D. y  3. 2 2
Câu 19: Cho hàm số 22 23
f x liên tục trên và f  x 21
x x   1
. x  2 , số điểm cực trị của hàm
số f x là A. 1. B. 4 . C. 2 . D. 3 .
Câu 20: Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác đều cạnh 2a và thể tích bằng 3
a . Chiều cao h
của hình chóp đã cho là 3 3 3 A. a h . B. a h . C. a h .
D. h  3a . 6 3 2
Câu 21: Cho hàm số y f x . Biết hàm số y f  x có đồ thị như hình vẽ bên dưới. Hàm số
y f x có bao nhiêu điểm cực đai ? Trang 3/5 - Mã đề 121 A. 3 . B. 0 . C. 2 . D. 1.
Câu 22: Mệnh đề nào sau đây là sai
A. Khối tứ diện đều có 3 mặt đối xứng .
B. Khối chóp là khối đa diện lồi.
C. Khối đa diện lồi có ít nhất 6 cạnh .
D. Khối lập phương là khối đa diện lồi.
Câu 23: Đường cong hình bên dưới là đồ thị của hàm số nào trong các hàm số sau đây? A. 4 2
y  x  2x 1. B. 4 2
y  x  2x  1. C. 4 2
y  x  2x  1. D. 4 2
y x  2x 1 .
Câu 24: Cho khối lăng trụ AB . C A BC
  có đáy là tam giác vuông cân tại A , BC  2a và hình chiếu
vuông góc của A lên mặt phẳng  ABC trùng với trung điểm cạnh BC , góc giữa AA và mặt đáy
bằng 30 . Thể tích khối lăng trụ đã cho bằng 3 a 3 3a 3 3a A. . B. 3 3a . C. . D. . 2 2 3
Câu 25: Cho hình hộp chữ nhật ABC .
D A' B 'C ' D ' biết AB  2a, AD  3a, AA'  4 a . Thể tích khối tứ
diện DBA'C ' bằng : A. 3 16a . B. 3 4a . C. 3 8a . D. 3 24a . x
Câu 26: Cho hàm số 2 1
y x  với m là tham số. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để hàm số m
nghịch biến trên khoảng (2; ) ? A. 4. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 27: Trên đoạn 0;2, hàm số 3
y x  3x  2  m đạt giá trị lớn nhất bằng 5 tại x a
. Tính 3m  2a . A. 7 . B. 10 . C. 5 . D. 3 .
Câu 28: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để đồ thị của hàm số 3 2
y x  3x m 1 cắt trục hoành tại ba điểm phân biệt ? A. 1. B. 2. C. 5. D. 3.
Câu 29: Thể tích khối tứ diện đều cạnh 2a bằng 3 2 2a 3 2a A. 3 2a . B. . C. . D. 3 8a . 3 12 Trang 4/5 - Mã đề 121
Câu 30: Cho hàm số y f x liên tục trên R số y f 2023 x như hình vẽ. Hàm số
g x  f  2
x  2023 nghịch biến trên khoảng nào sau đây? y O x 1 2 A.  1  ;0 . B. 1; . C.  2  ;0 . D.  3  ;  1 .
Câu 31: Cho hình chóp SABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh 2 . Hai mặt phẳng
SAB,SAD cùng vuông góc với đáy. Gọi H là hình chiếu vuông góc của A lên SC , mặt phẳng
 chứa AH và song song BD cắt S ,
B SD lần lượt tại M , N .Biết   tạo với  ABCD một góc 0
45 , thể tích khối chóp SAMN bằng 8 64 2 16 A. . B. . C. . D. . 27 9 3 27
Câu 32: Cho hàm số f x 4 2  x  2x .
Đồ thị hàm số g x 3
f x  m   2
f x  m   f x 4 2 3 2 1
x  2x 1 m cắt trục hoành tại 6
điểm khi m   ; a b . Khi đó 2 a b bằng A. 7 . B. 1. C. 0 . D. 9 .
------ HẾT ------ Trang 5/5 - Mã đề 121 STT 1 2 3 Mã đề 121 123 125 Câu 1 A B C Câu 2 D A C Câu 3 A A B Câu 4 D D C Câu 5 B C A Câu 6 A C C Câu 7 D B A Câu 8 D D D Câu 9 C D B Câu 10 B B B Câu 11 B D B Câu 12 C D C Câu 13 D B B Câu 14 A C C Câu 15 A A C Câu 16 B D B Câu 17 D D C Câu 18 D C A Câu 19 C C C Câu 20 D C C Câu 21 D D B Câu 22 A B A Câu 23 C D C Câu 24 D C B Câu 25 C C B Câu 26 D D A Câu 27 A C B Câu 28 D A C Câu 29 B D A Câu 30 D B D Câu 31 A D A Câu 32 B D D
Document Outline

  • de 121
  • MaDeDapAn 135
    • DANH SACH DAP AN