Đề kiểm tra học kỳ 1 Toán 10 năm 2021 – 2022 trường THPT Kim Liên – Hà Nội

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 10 đề kiểm tra học kỳ 1 Toán 10 năm 2021 – 2022 trường THPT Kim Liên – Hà Nội. Đề thi gồm 25 câu trắc nghiệm và 03 câu tự luận,  mời bạn đọc đón xem

TRƯ
NG THP
T KIM LIÊN
TỔ TOÁ
N
Đ
KI
M TRA H
C
K
I
MÔN TO
ÁN KH
I
10
NĂM HỌC 2021 – 2022
Đ
CHÍNH TH
C
Th
i gi
an: 90 phút (Không k
i gi
an phát đ
)
Họ và tê
n:………………………………….Lớp:…………….............……..……
I.
PHẦ
N TRẮC NGHIỆM (5,0 điểm- Thời gian làm bài 45 phút).
Câu 1. Cho mệnh đề
2
:"
, 2 1 0"
P x
x x x
. Mệnh đề phủ định của
mệnh đề
P x
là:
A.
2
" , 2 1 0"
x x x
. B.
2
" , 2 1 0"
x x x
.
C.
2
" ,
2 1 0"
x x
x
. D.
2
" ,
2 1 0"
x x
x
.
Câu
2. Cho hai tập hợp
2;
5
A
0;
6
B
. Tìm
\
A B
.
A.
\ [ 2;0].
A B
B.
\ [ 2;0)
A B
. C.
\ [5;6)
A B
. D.
\ [5;6].
A B
Câu 3. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để hàm số
2
2 1
2 2
x
y
x x
m
xác định trên
.
A.
3.
m
B.
3.
m
C.
3.
m
D.
3.
m
Câu
4. Đồ thị của hàm số nào sau đây nhận trục tung làm trục đối xứng?
A.
2
2
y x
x
. B.
2
2
y x
x
. C.
2
5 1
y x
x
. D.
2
2 4
y x
.
Câu
5. Có bao nhiêu giá trị nguyên của
m
thuộc đoạn
3;
3
để hàm s
( )
1 2
f x
m x m
đồng
biến trên
?
A. 7. B. 5. C. 4. D.
3.
Câu
6. Cho đồ thị hàm số
y a
x b
đi qua
các điểm
1;
3 , 3;1 .
A B
Tính giá tr
ị của biểu thức
2 .
S a
b
A.
6
S
. B.
9
S
. C.
1
S
. D.
3
S
.
Câu
7. Cho hàm số
2
3 6
7
y x
x
. Trong
các mệnh đề dưới đây:
I. Hàm số đồng biến trên khoảng
1;
.

II. Hàm số nghịch biến trên khoảng
1;
.
III. Hàm số đồng biến trên khoảng
;1

.
IV. Hàm s
ố nghịch biến trên khoảng
; 1

.
Có bao
nhiêu mệnh đề đúng ?
A.
1
. B.
3
. C.
2
. D. 4.
Câu
8. Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào sai?
A.
0 0
cos
115 cos 65
. B.
0 0
si
n125 sin 55
.
C.
0 0
cos
110 cos 70 0
. D.
0 0
cos
110 sin 70 1
.
Câu
9. Tập nghiệm của phương trình
2
1 8
3 3
x
x x
là:
A.
3
S
. B.
3;
3
S
. C.
3
S
. D.
S
.
C
âu 10. Cho Parabol
P
:
2
6
y
ax x c
có đỉnh
1
;4
I
.
Tính giá trị
.
c
T
a
A.
7
3
T
. B.
7
3
T
. C.
1
3
T
. D.
1
3
T
.
C
âu 11. Phương trình
4
2
2 2 1 5 2 2 0
x x
c
ó bao nhiêu nghiệm ?
A. 2. B. 3. C. 4. D. 0.
Câu 12. Cho hàm số
2
f
x ax bx c
c
ó đồ thị như hình vẽ. Phương
trình
( ) 2
f x
c
ó bao nhiêu nghiệm ?
A.
2
. B.
1
.
C.
3
.
D.
4
.
C
âu 13. Số các nghiệm nguyên dương của phương trình:
2
2
5 5 1
x
x x
l
à:
A.
1
.
B.
4
.
C.
2
.
D.
3
.
C
âu 14. Cho hàm số
2
y
ax bx c
c
ó đồ thị như hình vẽ. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
0,
0, 0.
a
b c
B.
0, 0, 0.
a b c
C.
0
, 0, 0.
a
b c
D.
0, 0, 0.
a b c
C
âu 15. Cho hình chữ nhật
A
BCD
biết
4
A
B a
3
A
D a
.
Gọi
O
là gi
ao điểm của hai đường chéo
AC
B
D
.Tính độ dài
.
A
B OD
A.
7
a
. B.
7
2
a
. C.
5
2
a
. D.
5
a
.
C
âu 16. Rút gọn véc tơ
u
.
M
N PQ NP QR
A.
u
.
M
R
B.
u
.
MN
C.
u
.
P
R
D.
u
.
M
P
C
âu 17. Cho tam giác
A
BC
lấy điểm
M
trên
BC
sao c
ho
5
M
B MC
.
Chọn khẳng định đúng.
A.
1
5
4 4
A
M AB AC
. B.
5
1
4 4
A
M AB AC
.
C.
1
5
4
4
A
M AB AC
. D.
5
1
4
4
A
M AB AC
.
C
âu 18. Trong mặt phẳng
Oxy
, cho các điểm
1
;5 , 3;1
A
B
. Tìm tọa độ điểm
M
thỏa mãn
2
0.

A
M AB
A.
3
; 7
M
. B.
3
;7 .
M
C.
3
;7
M
. D.
3
; 7
M
.
C
âu 19. Cho
t
an 2
. Tính giá trị của biểu thức
3
sin 2cos
.
2
sin cos
A
x
y
O
2
A.
2
5
. B.
4
C.
3
2
. D.
3
2
.
C
âu 20. Trong mặt phẳng
Oxy
c
ho các điểm
1; 1
A
,
3;1
B
,
6;0
C
. K
hẳng định nào sau đây
đúng?
A.
4
; 2
AB
,
3
;1
BC
. B.
o
135
B
.
C
.
20
AB
. D.
3
BC
.
C
âu 21. Cho ba điểm không thẳng hàng
,
,
A
B C
.Điều kiện cần và đủ để ba
điểm
,
,
A
B C
thỏa
mãn điều
kiện
(
). 0
CA
CB AB
là:
A.
ABC
đều.
B.
AB
C
cân tại
C
.
C.
AB
C
vuông tại
C
.
D
.
AB
C
vuông c
ân tại
C
.
C
âu 22. Tìm các giá trị của tham s để phương trình
1
4
1
m
x
x
có nghiệm duy nhất.
A.
0
m
. B.
4
m
. C.
0
m
4
m
. D.
1
m
4
m
.
C
âu 23. Cho hình vuông
A
BCD
cạnh bằng 5.
Tính
.
.

A
B AC BC BD BA
A.
1
0 2
. B.
50
. C.
0
. D.
75
C
âu 24. Cho hệ phương trình
1
2 1
m x y m
x
my
(
m
là tham số). Khi
hệ có nghiệm duy nhất
(
; )
x
y
.
Tìm
hệ thức giữa
,
x
y
độc lập đối
với
.
m
A.
1
.
x
y
B.
3
.
x
y
C.
1
.
x
y
D.
3
.
x
y
Câu 25. Cho parabol
2 2
(
) : 2 3 4 3
P
y x mx m m
(
m
là tham số) có đỉnh
I
. Gọi
,
A
B
là hai điểm
thuộc
Ox
s
ao cho
2
022
AB
.
Khi đó
I
AB
c
ó diện tích nhỏ nhất bằng:
A.
2
022
. B.
1
011
. C.
4
044
. D.
1
010
.
ĐÁ
P ÁN
1C 2A 3B 4D 5C 6A 7C 8D 9D 10B 11A 12A 13A 14C 15C
16A 17C 18C 19B 20B 21B 22D 23B 24C 25B
II. PHẦN TỰ LUẬN (5,0 điểm- Thời gian làm bài 45 phút).
Bài
1. (2 điểm) Cho hàm số
2
4
2
x
y
x
có đồ thị là
(
).
P
a
) (1 điểm) Lập bảng biến thiên và vẽ đồ thị
( )
P
của hàm số trên.
b) (0,5 điểm) Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn
1
;4 .
c)
(0,5 điểm) Tìm
m
để đường thẳng
(
): 2
d
y x m
cắt
đồ thị
(
)
P
tại hai
điểm phân biệt
,
A
B
sao
c
ho
4
5.
A
B
Bài
2. (1 điểm) Giải phương trình
2
2
14 3
x
x x
.
m
Bài
3. (2 điểm) Cho hình chữ nhật
ABCD
c
ó cạnh
2
, .
A
B a AD a
Gọi
G
l
à trọng tâm tam giác
.
ABD
Gọi
N
điểm thuộc cạnh
D
C
sao cho
1
.
6
DN
DC
a) (1 điểm) Chứng minh rằng
2
.
3
GC
AC
Phân tích vectơ
GN
vectơ theo hai vectơ
,
.
AB
AD
b) (0,5 điểm) Chứng minh rằng
.
A
C GN
c) (0,5 điểm) T
ìm tập hợp điểm
I
sao c
ho
2
2 2 2 2
3
10 .
IA
IB ID IC a
_______________ HẾT _______________
| 1/4

Preview text:

TRƯỜNG THPT KIM LIÊN
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I MÔN TOÁN KHỐI 10 TỔ TOÁN
NĂM HỌC 2021 – 2022 ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)
Họ và tên:………………………………….Lớp:…………….............……..……
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (5,0 điểm- Thời gian làm bài 45 phút).
Câu 1. Cho mệnh đề P x 2
: "x  , x  2x 1  0" . Mệnh đề phủ định của mệnh đề P x là: A. 2 " x
  , x  2x 1  0" . B. 2 " x
  , x  2x 1  0" . C. 2
"x  , x  2x 1  0". D. 2
"x  , x  2x 1  0" .
Câu 2. Cho hai tập hợp A  2;5 và B  0;6 . Tìm A \ B .
A. A \ B  [  2; 0].
B. A \ B  [  2; 0) .
C. A \ B  [5; 6) .
D. A \ B  [5; 6]. 2x 1
Câu 3. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y
xác định trên  . 2
x  2x m  2 A. m  3. B. m  3. C. m  3. D. m  3.
Câu 4. Đồ thị của hàm số nào sau đây nhận trục tung làm trục đối xứng? A. 2
y  x x  2 . B. 2
y  x  2x . C. 2
y x  5x 1 . D. 2 y  2x  4 .
Câu 5. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m thuộc đoạn 3;3 để hàm số f (x)  m  
1 x m  2 đồng biến trên  ? A. 7. B. 5. C. 4. D. 3.
Câu 6. Cho đồ thị hàm số y ax b đi qua các điểm A1;3, B 3 
;1 . Tính giá trị của biểu thức S  2a  . b A. S  6 . B. S  9 . C. S  1 . D. S  3 . Câu 7. Cho hàm số 2
y  3x  6x  7 . Trong các mệnh đề dưới đây:
I. Hàm số đồng biến trên khoảng 1; .
II. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1;   .
III. Hàm số đồng biến trên khoảng   ;1 .
IV. Hàm số nghịch biến trên khoảng ;   1 .
Có bao nhiêu mệnh đề đúng ? A. 1. B. 3 . C. 2 . D. 4.
Câu 8. Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào sai? A. 0 0 cos115   cos 65 . B. 0 0 sin125  sin 55 . C. 0 0 cos110  cos 70  0 . D. 0 0 cos110  sin 70  1 . 2 x 1 8
Câu 9. Tập nghiệm của phương trình  là: x  3 x  3 A. S    3 .
B. S  3;  3 .
C. S    3 . D. S   . c
Câu 10. Cho Parabol  P : 2
y ax  6x c có đỉnh I 1; 4 . Tính giá trị T  . a 7  7 1  1 A. T  . B. T  . C. T  . D. T  . 3 3 3 3
Câu 11. Phương trình 4  x     2 2
2 1 x  5  2 2   0 có bao nhiêu nghiệm ? A. 2. B. 3. C. 4. D. 0. Câu 12. Cho hàm số   2
f x ax bx c có đồ thị như hình vẽ. Phương y
trình f (x)  2 có bao nhiêu nghiệm ? A. 2 . B. 1. C. 3. D. 4. x O 2 
Câu 13. Số các nghiệm nguyên dương của phương trình: 2
2x  5  x  5x  1 là: A. 1. B. 4. C. 2. D. 3. Câu 14. Cho hàm số 2
y ax bx c có đồ thị như hình vẽ. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. a  0, b  0, c  0.
B. a  0, b  0, c  0.
C. a  0, b  0, c  0.
D. a  0, b  0, c  0.
Câu 15. Cho hình chữ nhật ABCD biết AB  4a AD  3a . Gọi O là giao điểm của hai đường chéo  
AC BD .Tính độ dài AB O . D 7 5 A. 7a . B. a . C. a . D. 5a . 2 2 
   
Câu 16. Rút gọn véc tơ u MN PQ NP Q . R        
A. u M . R
B. u MN.
C. u P . R
D. u M . P  
Câu 17. Cho tam giác ABC lấy điểm M trên BC sao cho MB  5MC . Chọn khẳng định đúng.
 1  5   5  1  A. AM AB AC . B. AM AB AC . 4 4 4 4  1  5   5  1  C. AM   AB AC . D. AM   AB AC . 4 4 4 4
Câu 18. Trong mặt phẳng Oxy , cho các điểm A1;5, B 3 
;1 . Tìm tọa độ điểm M thỏa mãn   
2 AM AB  0.
A. M 3; 7 . B. M 3;7.
C. M 3;7 .
D. M 3; 7 . 3sin  2 cos
Câu 19. Cho tan   2 . Tính giá trị của biểu thức A  . 2 sin  cos 2 4 3 3 A.  . B. C. . D.  . 5 5 2 2
Câu 20. Trong mặt phẳng Oxy cho các điểm A1;   1 , B 3; 
1 , C 6;0 . Khẳng định nào sau đây đúng?  
A. AB  4; 2   , BC   3   ;1 . B.  o B  135 .  
C. AB  20 . D. BC  3.
Câu 21. Cho ba điểm không thẳng hàng ,
A B, C .Điều kiện cần và đủ để ba điểm ,
A B, C thỏa mãn điều
  
kiện (CA CB).AB  0 là:
A. ABC đều.
B. ABC cân tại C .
C. ABC vuông tại C .
D. ABC vuông cân tại C . mx 1
Câu 22. Tìm các giá trị của tham số m để phương trình
 4 có nghiệm duy nhất. x 1 A. m  0 . B. m  4 .
C. m  0 và m  4 .
D. m  1và m  4 .  
  
Câu 23. Cho hình vuông ABCD cạnh bằng 5. Tính  AB AC.BC BD BA. A. 10 2 . B. 50 . C. 0 . D. 75 m  
1 x y m
Câu 24. Cho hệ phương trình 
( m là tham số). Khi hệ có nghiệm duy nhất (x; y) .Tìm 2x my  1 
hệ thức giữa x, y độc lập đối với . m
A. x y  1.
B. x y  3.
C. x y  1.
D. x y  3. Câu 25. Cho parabol 2 2
(P) : y  x  2mx  3m  4m  3 ( m là tham số) có đỉnh I . Gọi , A B là hai điểm
thuộc Ox sao cho AB  2022 . Khi đó IAB có diện tích nhỏ nhất bằng: A. 2022 . B. 1011. C. 4044 . D. 1010 . ĐÁP ÁN 1C 2A 3B 4D 5C 6A 7C 8D 9D 10B 11A 12A 13A 14C 15C 16A 17C 18C 19B 20B 21B 22D 23B 24C 25B
II. PHẦN TỰ LUẬN (5,0 điểm- Thời gian làm bài 45 phút).
Bài 1. (2 điểm) Cho hàm số 2
y  x  4x  2 có đồ thị là (P).
a) (1 điểm) Lập bảng biến thiên và vẽ đồ thị (P) của hàm số trên.
b) (0,5 điểm) Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn 1  ; 4 .  
c) (0,5 điểm) Tìm m để đường thẳng (d) : y  2x m cắt đồ thị (P) tại hai điểm phân biệt , A B sao cho AB  4 5.
Bài 2. (1 điểm) Giải phương trình 2
2x 14x x  3.
Bài 3. (2 điểm) Cho hình chữ nhật ABCD có cạnh AB  2 , a AD  .
a Gọi G là trọng tâm tam giác ABD.  1 
Gọi N là điểm thuộc cạnh DC sao cho DN DC. 6  2    
a) (1 điểm) Chứng minh rằng GC
AC. Phân tích vectơ GN vectơ theo hai vectơ AB, . AD 3  
b) (0,5 điểm) Chứng minh rằng AC GN.
c) (0,5 điểm) Tìm tập hợp điểm I sao cho 2 2 2 2 2
IA IB ID  3IC  10a .
_______________ HẾT _______________