Đề kiểm tra khảo sát Toán 12 năm 2018 – 2019 trường THPT Lý Thánh Tông – Hà Nội lần 1

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề thi khảo sát chất lượng theo định hướng thi tốt nghiệp THPT môn Toán 12 năm học 2018 – 2019.Mời bạn đọc đón xem.

Mã đề thi 001 - Trang 1/1
S GD & ĐT HÀ NI
TRƯNG THPT LÝ THÁNH TÔNG
....................*...................
ĐỀ KIM TRA KHO SÁT LN 1
MÔN :TOÁN 12
NĂM HC: 2018-2019
(Thi gian làm bài:90 phút)
thi có gm có 4 trang)
H và tên:................................................................ Phòng thi....................
S báo danh
Phn I: T luận (4,0 điểm)
Câu 1(1,0 đim). Vi giá tr nào ca m thì đường thng d: y= 4m - 3 s ct đ th hàm s
24
4
1
xxy
ti 3 đim?
Câu 2(1,0đim). Viết phương trình tiếp tuyến ca đ th hàm s
󰇛
󰇜


tại điểm có
hoành độ bng 3.
Câu 3(1,0 đim). Khi nuôi cá thí nghim trong h, mt nhà sinh vt hc thy rng: Nếu trên
mỗi đơn vị din tích ca mt h n con cá thì trung bình mi con cá sau mt v cân nng
P(n)=480-20n (gam). Hi phi th bao nhiêu cá trên một đơn vị din tích ca h để sau mt v
thu hoch đưc nhiu cá nht?
Câu 4(1,0đim). Cho hình chóp S.ABC có SB vuông góc vi mt phẳng đáy, cạnh bên
aSC 3
, đáy ABC là tam giác đều cnh 2a .
1. Tính th tích khi chóp S.ABC theo a.
2. Ly
SCCSBBSAA ',','
sao cho SA’=2A’A, BS = 3B’S, CC’=2C’S. Tính th tích
khối chóp S.A’B’C’.
PhnII: Trc nghim(6,0 điểm)
Câu 1. Hi hàm s
42
23y x x
đồng biến trên các khong nào?
A. B.
( 1;0)
(0;1)
C.
( ; 1)
(0;1)
D.
( 1;0)
(1; )
Câu 2 . Phát biểu nào sau đây về s biến thiên ca hàm s
42
67y x x
đúng ?
A. Hàm s nghch biến trên tng khong
;3
0; 3
.
B. Hàm s có 3 khoảng đơn điệu.
C. Hàm s đồng biến trên R.
D. Hàm s đồng biến trên
;3
.
Câu 3 . Điu kiện nào sau đây đểm s
32
0y ax bx cx d a
có cc đi và cc tiu.
A.
0yx
có nghim. B.
0yx
có duy nht mt nghim.
C.
0yx
vô nghim. D.
0yx
hai nghim phân bit.
MÃ ĐỀ THI :001
Mã đề thi 001 - Trang 2/2
Câu 4. Khẳng định nào sau đây về cc tr ca hàm s
20182
24
xxy
đúng ?
A. Hàm s 1 điểm cc tiu. B. Hàm s không có cc tr.
C. Hàm s 3 cc tr . D. Hàm s có 1 đim cc đi .
Câu 5: Tìm giá tr ln nht ca hàm s
3
13
x
x
y
trên đoạn
2;0
A.
3
1
B.
5
C.
5
D.
3
1
Câu 6. Đưng thng x=2 là tim cn đứng ca đ thm s nào sao đây?
A.
x
x
y
21
1
B.
2
22
x
x
y
C.
x
xx
y
1
22
2
D.
x
x
y
2
32
2
Câu 7: Cho hàm số
y f(x)
xác định, liên tục trên R và có bảng biến thiên :
x

0 1

y’
+
0 +
y
2


- 3
Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A. Hàm số có đúng một cực trị.
B. Hàm số có giá trị cực tiểu bằng 2.
C. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 2 và giá trị nhỏ nhất bằng -3.
D. Hàm số đạt cực đại tại x=0 và đạt cực tiểu tại x= 1.
Câu 8: Đồ th như hình bên là đồ th ca hàm s nào sau đây?
A.
42
2.y x x
B.
42
2 3.y x x
C.
42
2.y x x
D.
42
2 3.y x x
Câu 9: Rút gọn biểu thức
21
2
1
a
a



(a > 0), ta đưc?
A. a B. 2a C. 3a D. 4a
Câu 10: Mi đnh của hình đa diện là đỉnh chung ca ít nht bao nhiêu mt?
A. Hai mt. B. Ba mt. C. Bn mt. D. Năm mặt
Câu 11: Trong các mệnh đề sau mệnh đ nào sai ?
A. Khi t din là khi đa diện li
B. Khi hp là khối đa diện li
C. Lp ghép hai khi hp s được mt khối đa diện li
D. Khối lăng trụ tam giác là khối đa din li
Câu 12 . Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cnh a. Biết
SA ABCD
SA a 3
. Th tích ca khi chóp S.ABCD là:
Mã đề thi 001 - Trang 3/3
A.
a
3
3
B.
a
3
4
C.
a
3
3
3
D.
a
3
3
12
Câu 13: Khối đa điện nào sau đây có công thức tính th tích là
1
.
3
V B h
(B là diện tích đáy ; h
là chiu cao)
A. Khối lăng trụ B. Khi chóp C. Khi lp phương D. Khi hp ch nht
Câu 14: Hàm s
32
y ax bx cx d
đồng biến trên R khi :
A.
2
0, 0
30
a b c
b ac

B.
2
0
0; 3 0
abc
a b ac
C.
2
0, 0
0; 3 0
a b c
a b ac
D.
2
0, 0
0; 3 0
a b c
a b ac
Câu 15: Cho hàm s
23mx m
y
xm

vi m là tham s.Gi S là tp hp tt c các giá tr
nguyên của m đểm s đồng biến trên các khong xác định.Tìm s phn t ca S.
A.5 B.4 C.Vô s D.3
Câu 16. Cho m s
fx
đạo m
23
' 1 2 2 3f x x x x
. Tìm s điểm cc tr ca
hàm s
fx
.
A. 3 B. 0 C. 2 D. 1
Câu 17: Cho hàm s
1
xm
y
x
(m là tham s thc) tho mãn
1;2
1;2
16
min max
3
yy
. Mệnh đề nào
dưới đây đúng ?
A.
0m
B.
4m
C.
02m
D.
24m
Câu 18: Đồ th hàm s
6||5
2018
2
2
xx
x
y
có bao nhiêu tim cn ?
A.0 B.4 C.2 D.3
Câu 19. Cho hàm số
42
y ax bx c
có đồ thị như hình
vẽ bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
a 0,b 0,c 0
B.
a 0,b 0,c 0
C.
a 0,b 0,c 0
D.
a 0,b 0,c 0
Câu 20: Cho hàm s
y f x
bng biến thiên như sau
Đồ th ca hàm s
y f x
có bao nhiêu đim cc tr ?
A.
4
B.
2
C.
3
D.
5
Mã đề thi 001 - Trang 4/4
Câu 21: Cho
R
,2399
. Khi đó biểu thc
331
335
K
có giá tr bng:
A.
5
2
B.
1
2
C.
3
2
D. 2
Câu 22 : S cnh ca mt khi chóp bt kì luôn là?
A. Mt s chn lớn hơn hoặc bng 4 B. Mt s l
C. Mt s chn lớn hơn hoặc bng 6 D. Mt s l lớn hơn hoặc bng 5
Câu 23: Khối đa diện đều nào sau đây có mặt không phi là tam giác đều?
A.T din đều B. Hai mươi mặt đều
C. Bát diện đều D. i hai mt đều
Câu 24: Tng din tích các mt ca mt hình lập phương bng 96 cm
2
.Th tích ca khi lp
phương đó là:
A. 84 cm
3
B. 16 cm
3
C. 48 cm
3
D. 64 cm
3
Câu 25: Cho hàm số
1 sin 2
sin
mx
y
xm

. Tìm tất cả các giá trị của tham số
m
để hàm số nghịch
biến trên khoảng
0;
2



.
A.
12m
B.
1
2
m
m

C.
1
2
m
m

D.
0
1
m
m
Câu 26: Cho hàm s
32
2 3 2 1 6 1 2y x a x a a x
. Nếu gi
12
,xx
lần lượt là hoành đ
các đim cc tr ca hàm s. Tính
21
A x x
A.
1.Aa
B.
.Aa
C.
1.A 
D.
1.A
Câu 27: Hàm s
46y x x
đạt giá tr nh nht ti
0
.xx
Tìm
0
.x
A.
3
0
x
B.
0
1.x 
C.
0
0.x
D.
0
4.x
Câu 28: Tìm điều kiện của tham số m để hàm số
32
2
2
mmxmx
x
y
có 2 tiệm cận đứng?
A.m>0 B.m≥0;m≠3 C.m≠0;m≠3 D.m>0,m≠3
Câu 29: Tìm m để đồ th hàm s
  tiếp xúc với trục hoành
A. m=-1,m=1 B.
C.m=0 D. 
Câu 30: Một chiếc bể inox có hình dạng khối hộp chữ nhật có thể tích 4m
3
. Nếu tăng 3 kích
thước của chiếc bể đó lên 4 lần thì chiếc bể đó sẽ chứa được nhiều nhất bao nhiêu lít nước?
A. 256L B. 12L C. 256000L D. 12000L
-----------------------------------------HT----------------------------------
ĐÁP ÁN VẮN TT T LUN ĐỀ 001:
CÂU
NI DUNG
ĐIM
Câu 1
(1,0điểm)
2;002'
3
xxxxy
0,25
BBT đúng, Y
=0 ; Y
CT
=-1
0,25
d cắt đồ th hàm s 3 điểm
4
3
0=3-4m m
0,5
Câu 2
(1,0điểm)
64
7
';
8
3
3
000
xfyx
0,5
Pttt :
64
3
64
7
xy
0,5
Câu 3
(1,0điểm)
Nếu trên mỗi đơn vị din tích mt h th n con
*
Nn
thì s trân mỗi đơn vị
din tích mt h trun bình cân nng
gamnnnPnnf
2
20480.
0,25
Xét hàm s
 ;0,20480
2
xxxxf
0,25
Lp BBT ca hàm s
0,25
KL : phi th 12 con trên 1 đơn vị din tích
0,25
Câu 4
(1,0 điểm)
a.
5;3
2
aSBhaSB
ABC
0,25
3
15
3
.
a
V
ABCS
0,25
b.
27
2
3
1
.
3
1
.
3
2'
.
'
.
'
.
'''.
SC
SC
SB
SB
SA
SA
V
V
ABCS
CBAS
0,25
81
152
27
2
3
.'''.
a
VV
ABCSCBAS
0,25
TR LI PHN TRC NGHIỆM MÃ ĐỀ 001
CÂU
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
D
A
D
A
D
B
D
A
A
B
C
C
B
C
D
CÂU
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
C
B
D
B
C
A
C
D
D
B
D
B
D
D
C
| 1/5

Preview text:

SỞ GD & ĐT HÀ NỘI
ĐỀ KIỂM TRA KHẢO SÁT LẦN 1
TRƯỜNG THPT LÝ THÁNH TÔNG MÔN :TOÁN 12
....................*................... NĂM HỌC: 2018-2019 MÃ ĐỀ THI :001
(Thời gian làm bài:90 phút)
(Đề thi có gồm có 4 trang)
Họ và tên:................................................................ Phòng thi.................... Số báo danh
Phần I: Tự luận (4,0 điểm)
Câu 1(1,0 điểm).
Với giá trị nào của m thì đường thẳng d: y= 4m - 3 sẽ cắt đồ thị hàm số 1 4 2 y
x x tại 3 điểm? 4 Câu 2(1,0điể −2𝑥+3
m). Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số 𝑓(𝑥) = tại điểm có 3𝑥−1 hoành độ bằng 3.
Câu 3(1,0 điểm). Khi nuôi cá thí nghiệm trong hồ, một nhà sinh vật học thấy rằng: Nếu trên
mỗi đơn vị diện tích của mặt hồ có n con cá thì trung bình mỗi con cá sau một vụ cân nặng
P(n)=480-20n (gam). Hỏi phải thả bao nhiêu cá trên một đơn vị diện tích của hồ để sau một vụ
thu hoạch được nhiều cá nhất?
Câu 4(1,0điểm). Cho hình chóp S.ABC có SB vuông góc với mặt phẳng đáy, cạnh bên SC a
3 , đáy ABC là tam giác đều cạnh 2a .
1. Tính thể tích khối chóp S.ABC theo a. 2. Lấy A  ' SA, B  ' SB,C
' SC sao cho SA’=2A’A, BS = 3B’S, CC’=2C’S. Tính thể tích khối chóp S.A’B’C’.
PhầnII: Trắc nghiệm(6,0 điểm) Câu 1. Hỏi hàm số 4 2 y x 2x
3 đồng biến trên các khoảng nào? A. B. ( 1; 0) và (0;1) C. ( ; 1) và (0;1) D.( 1; 0) và (1; )
Câu 2 . Phát biểu nào sau đây về sự biến thiên của hàm số 4 2
y x  6x  7 là đúng ?
A. Hàm số nghịch biến trên từng khoảng  ;   3 và 0; 3.
B. Hàm số có 3 khoảng đơn điệu.
C. Hàm số đồng biến trên R.
D. Hàm số đồng biến trên  ;   3 .
Câu 3 . Điều kiện nào sau đây để hàm số 3 2
y ax bx cx d a  0 có cực đại và cực tiểu.
A. y x  0 có nghiệm.
B. y x  0 có duy nhất một nghiệm.
C. y x  0 vô nghiệm.
D. y x  0 hai nghiệm phân biệt. Mã đề thi 001 - Trang 1/1
Câu 4. Khẳng định nào sau đây về cực trị của hàm số 4 y x  2 2
x  2018 đúng ?
A. Hàm số có 1 điểm cực tiểu.
B. Hàm số không có cực trị.
C. Hàm số có 3 cực trị .
D. Hàm số có 1 điểm cực đại . 3x 1
Câu 5: Tìm giá trị lớn nhất của hàm số y  trên đoạn  ; 0 2 x  3 1 1 A. B.  5 C. 5 D. 3 3
Câu 6. Đường thẳng x=2 là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số nào sao đây? 1  x 2x  2 x 2  2x  2 2x 2  3 A. y B. y C. y D. y 1  2x x  2 1  x 2  x
Câu 7: Cho hàm số y  f (x) xác định, liên tục trên R và có bảng biến thiên : x  0 1  y’ + – 0 + 2  y  - 3
Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A. Hàm số có đúng một cực trị.
B. Hàm số có giá trị cực tiểu bằng 2.
C. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 2 và giá trị nhỏ nhất bằng -3.
D. Hàm số đạt cực đại tại x=0 và đạt cực tiểu tại x= 1.
Câu 8: Đồ thị như hình bên là đồ thị của hàm số nào sau đây? A. 4 2
y x  2x . B. 4 2
y x  2x  3. C. 4 2
y  x  2x . D. 4 2
y  x  2x  3. 2 1   1 
Câu 9: Rút gọn biểu thức 2 a   (a > 0), ta được?  a  A. a B. 2a C. 3a D. 4a
Câu 10: Mỗi đỉnh của hình đa diện là đỉnh chung của ít nhất bao nhiêu mặt?
A. Hai mặt. B. Ba mặt. C. Bốn mặt. D. Năm mặt
Câu 11: Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào sai ?
A. Khối tứ diện là khối đa diện lồi
B. Khối hộp là khối đa diện lồi
C. Lắp ghép hai khối hộp sẽ được một khối đa diện lồi
D. Khối lăng trụ tam giác là khối đa diện lồi
Câu 12 . Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a. Biết SA   ABCD và
SA a 3 . Thể tích của khối chóp S.ABCD là: Mã đề thi 001 - Trang 2/2 A. a3 3 B. a3 C. a3 3 D. a3 3 4 3 12 1
Câu 13: Khối đa điện nào sau đây có công thức tính thể tích là V  .
B h (B là diện tích đáy ; h 3 là chiều cao)
A. Khối lăng trụ B. Khối chóp C. Khối lập phương D. Khối hộp chữ nhật Câu 14: Hàm số 3 2
y ax bx cx d đồng biến trên R khi :
a b  0,c  0
a b c  0 A. B. 2
b  3ac  0 2
a  0;b  3ac  0
a b  0,c  0
a b  0,c  0 C. D. 2
a  0;b  3ac  0 2
a  0;b  3ac  0 mx  2m  3
Câu 15: Cho hàm số y
với m là tham số.Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị x m
nguyên của m để hàm số đồng biến trên các khoảng xác định.Tìm số phần tử của S. A.5 B.4 C.Vô số D.3 Câu 16. Cho hàm số 2 3
f x có đạo hàm f ' x   x  
1  x  2 2x  3 . Tìm số điểm cực trị của
hàm số f x . A. 3 B. 0 C. 2 D. 1 x m 16
Câu 17: Cho hàm số y
(m là tham số thực) thoả mãn min y  max y  . Mệnh đề nào x 1 1;2 1;2 3 dưới đây đúng ?
A. m  0
B. m  4
C. 0  m  2
D. 2  m  4 2 x  2018
Câu 18: Đồ thị hàm số y
có bao nhiêu tiệm cận ? 2 x  5 | x | 6  A.0 B.4 C.2 D.3
Câu 19. Cho hàm số 4 2
y  ax  bx  c có đồ thị như hình
vẽ bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. a  0, b  0, c  0
B. a  0, b  0, c  0
C. a  0, b  0, c  0
D. a  0, b  0, c  0
Câu 20: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau
Đồ thị của hàm số y f x có bao nhiêu điểm cực trị ? A. 4 B. 2 C. 3 D. 5 Mã đề thi 001 - Trang 3/3    5  3  3 Câu 21: Cho  9   9  ,
23   R . Khi đó biểu thức K     có giá trị bằng: 1 3  3 5 1 3 A. B. C. D. 2 2 2 2
Câu 22 : Số cạnh của một khối chóp bất kì luôn là?
A. Một số chẵn lớn hơn hoặc bằng 4 B. Một số lẻ
C. Một số chẵn lớn hơn hoặc bằng 6
D. Một số lẻ lớn hơn hoặc bằng 5
Câu 23: Khối đa diện đều nào sau đây có mặt không phải là tam giác đều? A.Tứ diện đều
B. Hai mươi mặt đều C. Bát diện đều
D. Mười hai mặt đều
Câu 24: Tổng diện tích các mặt của một hình lập phương bằng 96 cm 2 .Thể tích của khối lập phương đó là: A. 84 cm 3 B. 16 cm 3 C. 48 cm 3 D. 64 cm 3
m 1sin x 2
Câu 25: Cho hàm số y
. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số nghịch sin x m   biến trên khoảng  0;   .  2  m  1  m  1  m  0 A. 1   m  2 B. C. D.  m  2 m  2 m 1 Câu 26: Cho hàm số 3
y x   a   2 2 3 2
1 x  6a a  
1 x  2 . Nếu gọi 1 x , 2
x lần lượt là hoành độ
các điểm cực trị của hàm số. Tính A   2 x 1 x
A. A a 1. B. A  . a C. A  1. 
D. A  1.
Câu 27: Hàm số y  4  x x  6 đạt giá trị nhỏ nhất tại x x . Tìm x . 0 0 A. x  3 B. x  1.  C. x  0. D. x  4. 0 0 0 0 x  2
Câu 28: Tìm điều kiện của tham số m để hàm số y  có 2 tiệm cận đứng? 2
mx  2mx m  3
A.m>0 B.m≥0;m≠3 C.m≠0;m≠3 D.m>0,m≠3
Câu 29: Tìm m để đồ thị hàm số 𝑦 = 𝑥3 + 𝑚𝑥2 − 9𝑥 − 9𝑚 tiếp xúc với trục hoành
A. m=-1,m=1 B.𝑚 = ±√2 C.m=0 D.𝑚 = ±3
Câu 30: Một chiếc bể inox có hình dạng khối hộp chữ nhật có thể tích 4m3. Nếu tăng 3 kích
thước của chiếc bể đó lên 4 lần thì chiếc bể đó sẽ chứa được nhiều nhất bao nhiêu lít nước? A. 256L B. 12L C. 256000L D. 12000L
-----------------------------------------HẾT---------------------------------- Mã đề thi 001 - Trang 4/4
ĐÁP ÁN VẮN TẮT TỰ LUẬN ĐỀ 001: CÂU NỘI DUNG ĐIỂM y' 3
x  2x  0  x  ; 0 x   2 0,25 Câu 1 BBT đúng, YCĐ=0 ; YCT=-1 0,25 (1,0điểm) 3
d cắt đồ thị hàm số 3 điểm  4m - 3 = 0  m  0,5 4 3 7 Câu 2
x  3  y   ; f ' x   0,5 0 0  0 8 64 (1,0điểm) 7 3 Pttt : y   x  0,5 64 64  * n N
Nếu trên mỗi đơn vị diện tích mặt hồ thả n con
thì số cá trân mỗi đơn vị 0,25 2 Câu 3
diện tích mặt hồ trun bình cân nặng f n  n P
. n  480n  20n gam
(1,0điểm) Xét hàm số f x 480x  20 2 x , x   ; 0  0,25 Lập BBT của hàm số 0,25
KL : phải thả 12 con trên 1 đơn vị diện tích 0,25 a. 2 B S
a 3;h SB a 5 0,25 ABC 3 a 15 V  0,25 S . ABC Câu 4 3 (1,0 điểm) V ' SA SB' SC' 2 1 1 2
b. S.A'B'C'  . .  . .  0,25 V SA SB SC 3 3 3 27 S . ABC 2 2 3 a 15 VV  0,25
S . A'B'C ' 27 S.ABC 81
TRẢ LỜI PHẦN TRẮC NGHIỆM MÃ ĐỀ 001 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 CÂU D A D A D B D A A B C C B C D 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 CÂU C B D B C A C D D B D B D D C
Document Outline

  • 001
  • Đáp án khảo sát 1