Đề kiểm tra KSCL Toán 10 năm 2018 – 2019 lần 4 trường Lương Tài 2 – Bắc Ninh

Đề kiểm tra KSCL Toán 10 năm học 2018 – 2019 lần 4 trường THPT Lương Tài 2 – Bắc Ninh có mã đề 132, đề gồm 04 trang được biên soạn theo dạng đề trắc nghiệm với 50 câu hỏi và bài toán, mời các bạn đón xem

Trang 1/4 - Mã đề thi 132
SỞ GD & ĐT BẮC NINH
TRƯỜNG THPT LƯƠNG TÀI 2
(50 câu trắc nghiệm)
ĐỀ KIỂM TRA KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 4
Năm học 2018 - 2019
Môn: TOÁN 10
Thời gian làm bài:90 phút (không kể thời gian phát đề)
Ngày kiểm tra: 19 tháng 05 năm 2019
Mã đề thi
132
Họ, tên thí sinh:........................................................... Số báo danh: .............................
Câu 1: Hệ bất phương trình
2
2 15 0
( 1) 3
xx
mx
+−<
+≥
vô nghiệm khi.
A.
( )
0; 6m
B.
8
;0
5
m

∈−

. C.
8
;0
5
m

∈−


. D.
{ }
8
;0 \ 1
5
m

∈−


.
Câu 2: Liệt kê các phần tử của tập hợp
ta được:
A.
{ }
1; 2;3; 4; 5B =
. B.
{ }
2; 3; 4B =
. C.
{ }
0;1; 2; 3; 4B =
. D.
{ }
1;2;3;4B =
.
Câu 3: Một học sinh tiến hành giải phương trình
56 6
xx
+=
như sau:
Bước 1: Điều kiện:
6
5
x
Bước 2: Bình phương hai vế của phương trình ta được:
2
5 6 ( 6)xx+=
2
2
17 30 0
15
x
xx
x
=
⇔− +=
=
Bước 3: Đối chiếu điều kiện, thấy cả hai nghiệm thỏa mãn. Vậy phương trình có
nghiệm
2; 15xx= =
.
Lời giải của học sinh trên:
A. Sai từ bước 2. B. Sai ở bước 3. C. Đúng. D. Sai từ bước 1.
Câu 4: Cho điểm O là trung điểm của đoạn AB. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
.OA BO=
 
B.
.
OA OB
=
 
C.
.AO BO=
 
D.
2.AB OA=
 
Câu 5: Cặp số nào sau đây không là nghiệm của phương trình:
2 50
xy+−=
A.
5
;0
2



. B.
( )
3;1
. C.
( )
2;1
. D.
( )
1; 3
.
Câu 6: Viết phương trình đường tròn có tâm
( )
3; 2
I
và tiếp xúc với
:5 12 40 0.xy + −=
A.
( ) ( )
22
1
32.
169
xy +− =
B.
( ) ( )
22
3 2 9.xy +− =
C.
( ) ( )
22
1
32.
169
xy+ ++ =
D.
(
) ( )
22
1
3 2.
13
xy
+− =
Câu 7: Cho hàm số
2
23 1
( ) 1 5x 1 2
41 2
x khi x
f x khi x
x x khi x
≤−
= −<
−− + >
. Tính
( 2) 2 (2) (3)Tf f f= −+ +
A.
36
. B.
18
. C.
9
. D.
45
.
Câu 8: Đồ thị hình bên là đồ thị của hàm số nào trong các hàm số sau?
A.
2
3x 2yx=−+
B.
2
3x 2yx=−−
. C.
2x 3.y
= +
D.
25yx=+−
.
Câu 9: Tập nghiệm của bất phương trình
( )
( )
2
1
0
2 54
x
x xx
−+
là:
A.
( ) ( ) { }
; 2 4; \ 1 .−∞ +∞
B.
( ) ( )
; 2 4; .−∞ +∞
C.
(
] [
)
; 2 4; .−∞ +∞
D.
[ ]
2; 4 .
x
y
O
Trang 2/4 - Mã đề thi 132
Câu 10: Tính giá trị
sin 0 sin os os
62
M cc
ππ
π
=++−
A.
3
2
. B.
1
2
. C.
3
1
2
. D. 0.
Câu 11: Cho
ABC
thỏa điều kiện:
22 2
1
sin sin cos 2 sin .sin cos
4
A B C AB C

Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng?
A.
ABC
đều. B.
ABC
vuông tại A.
C.
ABC
là tam giác tù. D.
ABC
vuông cân tại C.
Câu 12: Cho
( )
2
,( 0)f x ax bx c a= ++
2
4b ac∆=
. Khi
( )
fx
luôn cùng dấu với hệ sa với mọi
x
thì
A.
0
∆>
. B.
0∆=
. C.
0
∆<
. D.
0∆≥
.
Câu 13: Hàm số
( ) (
)
1 22
fx m x m=++
là hàm số bậc nhất khi và chỉ khi
A.
1m ≠−
. B.
1m
. C.
1m >
. D.
0m
.
Câu 14: Tìm tọa tâm I và bán kính R của đường tròn (C):
22
2 14xy 
.
A.
2; 1I
;
2R
. B.
2; 1I
;
2R
. C.
2; 1I
;
16R
. D.
2; 1I
;
16R
.
Câu 15: Biết đồ thị hàm số
axyb= +
đi qua điểm M(1;4) và có hệ số góc bằng -3. Tính P = ab ?
A. P= 21. B. P =13. C. P = 4. D.
21P
=
.
Câu 16: Tìm tất cả giá trị của tham số
m
để phương trình
2
2 10x mx m+ −=
2 nghiệm phân biệt
1
x
,
2
x
sao cho
22
12
2xx+=
. A.
1
2
0
m
m
=
=
. B.
0m =
. C.
1
2
m =
. D.
1
2
0
m
m
=
=
.
Câu 17: Tập xác định của hàm số
=
−+
2
2
2 52
y
xx
là?
A.
( )
1
; 2;
2
D

= −∞ +∞


. B.
)
1
; 2;
2
D

= −∞ +∞

.
C.
1
;2
2
D

=


. D.
1
;2
2
D

=


.
Câu 18: Tổng tất cả các nghiệm của phương trình:
2
32 1xx x+ −= +
bằng:
A. 1 . B. -2. C. 2. D. -3 .
Câu 19: Tập xác định của hàm số
2
2
4
x
y
xx
=
A.
{ }
\ 0; 2; 4
. B.
( )
\ 0; 4
. C.
{ }
\ 0; 4
. D.
[ ]
\ 0; 4
.
Câu 20: Cho bất phương trình
22
6 6 8 10 + + + −≥xx xx m
. Tìm
m
để bất phương trình nghiệm
đúng với
[ ]
2; 4∀∈x
. A.
35
4
m
. B.
9m
. C.
9m
. D.
35
4
m
.
Câu 21: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho
( )
2;3a =
,
( )
2; 5b =−−
.Tính tích vô hướng
.ab

là:
A. -2. B. 19. C. -19. D. 11.
Câu 22: Trong các công thức sau, công thức nào đúng?
A.
( )
sin a b sina.cosb cos.sinb+=
B.
( )
sin a b sina.cosb cosa.sinb−= +
C.
( )
cos a b cosa.cosb sina.sinb+= +
D.
( )
cos cosa.cosb sina.sinb ab−= +
Câu 23: Trong mặt phẳng Oxy cho
3; 2a i jb i=−=

. Hãy tính tọa độ
.cab= +

A.
( )
1; 5 .c
=
B.
( )
1; 3 .c =
C.
( )
3;1 .c =
D.
( )
5; 1 .c =
Trang 3/4 - Mã đề thi 132
Câu 24: Tìm tọa độ giao điểm của hai đường thẳng :d:
22 2
55 5
xt
yt


và d’
:
2 3 19 0xy
.
A.
( 1; 7 )M
B.
(2; 5)
M
. C.
(10; 25)M
D.
(5; 3)M
.
Câu 25: Nếu
1
sin cos
2
xx+=
thì
sin 2
x
bằng : A.
3
4
. B.
3
4
. C.
2
2
. D.
3
8
.
Câu 26: Khẳng định nào về hàm số
35yx
= +
sai:
A. Đồ thị hàm số cắt
Oy
tại
( )
0;5
. B. Hàm số đồng biến trên
.
C. Đồ thị hàm số cắt
Ox
tại
5
;0
3



. D. Điểm
( 1; 8)M
thuộc đồ thị hàm số.
Câu 27: Bất phương trình
3 90 +≥
x
có tập nghiệm là
A.
(
)
3;
+∞
. B.
( )
;3
−∞
. C.
[
)
3; +∞
. D.
(
]
;3
−∞
.
Câu 28: Rút gọn biểu thức
3
A sin( x) cos( x) cot( x ) tan( x)
22
ππ
= π+ + +
( giả sử các biểu thức
đều có nghĩa). A.
A 2sin x=
. B. A = - 2sinx C. A = 0. D. A = - 2cotx.
Câu 29: Gọi
(;)ab
là nghiệm của hệ phương trình
21
22
xy
xy
−=
+=
. Tính
T
a
b
=
.
A. 6. B.
2
3
. C.
3
8
. D.
8
3
.
Câu 30: Trong các khẳng định sau , khẳng định nào đúng ?
A.
xB xAB⇒∈
B.
xAB xAB∈∪∈∩
.
C.
\xAB xAB ⇒∈
. D.
xA xAB ⇒∈
.
Câu 31: Cho
os 0c
α
=
thì cung lượng giác
α
được biểu diễn bởi các điểm nào
trên đường tròn lượng giác cho bởi hình bên?
A. Điểm B và điểm B’. B. Điểm A và điểm A’.
C. Các điểm A, B, A’, B’. D. Điểm O.
Câu 32: Bảng xét dấu bên là của biểu thức nào?
A.
( )
3.fx x= +
B.
(
)
2.fx x
=
C.
( )
2
6.fx x x= +−
D.
( )
2
6.fx x x
= −+
Câu 33: Trong mặt phẳng Oxy cho điểm
( ) ( )
1; 3 , 2; 0AB−−
. Hãy chọn khẳng định đúng.
A.
( )
3; 3AB
=

. B.
( )
3; 3AB =−−

. C.
( )
1; 3AB
=−−

. D.
( )
1; 3AB
=

.
Câu 34: Cho tam giác ABC biết
7, 8ab= =
, góc
0
30C =
. Tính diện tích của tam giác ABC.
A.
14 3
. B.
14
. C.
28
. D.
28 3
.
Câu 35: Hình vẽ sau đây (phần không bị gạch) là biểu diễn của tập hợp nào?
A.
(
]
( )
; 2 5;−∞ +∞
. B.
( ) ( )
; 2 5;−∞ +∞
. C.
(
] [
)
; 2 5;−∞ +∞
. D.
( )
[
)
; 2 5;−∞ +∞
.
Câu 36: Cho ABCD là hình chữ nhật, tìm tổng
AB AC AD++
  
.
A.
2.AB

B.
2.AD

C.
2.AC

D.
0.
Câu 37: Hỏi bao nhiêu giá trị
m
nguyên trong đoạn
[ ]
0; 2019
để phương trình
2
45 0xx m −− =
có hai nghiệm phân biệt? A. 2009. B. 2010. C. 2011. D. 2017.
Câu 38: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho các vectơ
( ) ( )
2;5 , 2;3ab= =

, nếu có một vectơ
( )
;c xy=
thỏa mãn
.3ac=

.5bc=

thì
c
là vectơ nào ?
x
−∞
-3 2
+∞
f(x)
+ 0 - 0 +
5
[
2
)
x
y
B'
B
A'
O
A
Trang 4/4 - Mã đề thi 132
A.
5 45
;.
24
c

=


B.
17 1
;
84
c

=


C.
( )
1; 1 .c =−−
D.
(
)
1;1
c
=
Câu 39: Viết phương trình tham số của đường thẳng d đi qua
A(3; 1)
vec chỉ phương
=
(1; 2).u
A.
=
=
3
12
xt
yt
. B.
= +
=−−
13
2
xt
yt
. C.
= +
=−+
32
1
xt
yt
. D.
= +
=−−
3
12
xt
yt
.
Câu 40: Người ta dùng
100m
rào để rào một mảnh vườn hình chữ nhật để thả gia súc. Biết một cạnh của
hình chữ nhật là bức tường ( không phải rào). Tính diện tích lớn nhất của mảnh vườn có thể rào được?
A.
2
1350m
. B.
2
1250m
. C.
2
625m
. D.
2
1150m
.
Câu 41: Bảng biến thiên sau là của hàm số nào ?
A.
2
2 44yx x= −+
. B.
2
22yx x=−+
.
C.
2
21yx x
=+−
. D.
2
3 61y xx= +−
.
Câu 42: Viết phương trình tổng quát của đường thẳng d đi qua
(1;1)A
( 3; 2)
B
.
A.
+ −=
4 50xy
. B.
−+ =
4 14 0xy
. C.
−+ +=
3 2 14 0
xy
. D.
+ +=
4 50xy
.
Câu 43: Tìm đẳng thức sai trong các đẳng thức sau
A.
sin sin 2sin .sin
22
ab ab
ab
+−
+=
. B.
cos cos 2sin in
22
ab ab
ab s
+−
−=
.
C.
2
2sin 1 cos 2aa
=
. D.
2
cos2 2 os 1a ca=
Câu 44: Cho hai số thực x, y thỏa mãn
22
244xy x y
. Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức
22 22
4x 2 5 6 4x 6 13
P xy y xy y

A.
10 3 15
. B.
65
. C.
56
. D.
15 1 6
.
Câu 45: Viết phương trình chính tắc của elip
(E)
biết độ dài trục lớn bằng 10 và tiêu cự bằng 6.
A.
22
1
25 16
xy
+=
. B.
22
1
25 34
xy
+=
. C.
22
1
100 81
xy
+=
. D.
22
1
100 81
xy
+=
Câu 46: Cho các số thực x, y thỏa mãn :
0
0
2x 5 15 0
10 0
x
y
y
xy
+≥
+−
. Gọi M, m lần lượt giá trị lớn nhất, giá trị
nhỏ nhất của biểu thức
A6xy=
. Tính M+m. A. -25. B. -15. C. 10. D. 0.
Câu 47: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho đường tròn (T):
( ) ( )
22
1 19xy ++ =
A(4;2)
. Gọi
M, N là hai tiếp điểm của hai tiếp tuyến kẻ từ A tới (T). Đường thẳng MN đi qua điểm nào trong các điểm
sau? A.
(1; 0)
E
B.
(0;1)F
C.
(4; 1)G
D.
(1; 1)H
Câu 48: Bất phương trình
2 34x
−≤
có số nghiệm nguyên là : A. 3. B. 5. C. 6. D. 4.
Câu 49: Hệ phương trình
3
23
22 2
xyz
xyz
x yz
++=
−+=
+=
có nghiệm là?
A. Đáp số khác. B. (-8; -1; 12). C. (-4; -1; -6). D. (-4; -1; 8).
Câu 50: Cho
3
2
2

. Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng?
A.
sin 0
cos 0
. B.
sin 0
cos 0
. C.
sin 0
cos 0
. D.
sin 0
cos 0
.
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
132 209 357 485
1 C
A C B
2 D D B C
3 B A C B
4 A B C A
5
B B
C D
6 A
A D B
7 C D A C
8 B B B D
9 A B A D
10 B
D C A
11 A A A B
12 C C B C
13
B C A B
14
A B A B
15 D C
B
D
16 A C A
D
17 C C B D
18 A A B B
19 C A B C
20 C D C D
21 C B D
D
22 D C A A
23 D C D D
24 B D B A
25 A D A A
26 D D B C
27 D A C A
28 B B D C
29 A C D B
30 A A B C
31 A B D A
32 C D A B
33 C A B C
34 B A C C
35 D C C D
36 C C D B
37 C D A B
38 D D B A
39 D B D A
40 B D C A
41 A B A
D
42 A A B C
43 A B C D
44 B C D C
45 A B C A
46 B A D B
47 C D D B
48 D B C C
49 B C A A
CÂU
MÃ ĐỀ THI TOÁN 10 LẦN 4
ĐÁP ÁN ĐỀ TOÁN 10 LẦN 4 NĂM HỌC 2018 - 2019
50
D B C D
| 1/6

Preview text:

SỞ GD & ĐT BẮC NINH
ĐỀ KIỂM TRA KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 4
TRƯỜNG THPT LƯƠNG TÀI 2 Năm học 2018 - 2019 Môn: TOÁN 10
(50 câu trắc nghiệm)
Thời gian làm bài:90 phút (không kể thời gian phát đề)
Ngày kiểm tra: 19 tháng 05 năm 2019 Mã đề thi 132
Họ, tên thí sinh:........................................................... Số báo danh: ............................. 2 
Câu 1: Hệ bất phương trình x + 2x −15 < 0  vô nghiệm khi. (m +1)x ≥ 3 A. m∈(0;6) B. 8 m  ;0 ∈ −  8    . C. 8 m  ∈ − ;0   . D. m  ∈ − ;0 \{− } 1   .  5   5   5 
Câu 2: Liệt kê các phần tử của tập hợp B = { * 2
n∈ | n < } 20 ta được:
A. B = {1;2;3;4; } 5 . B. B = {2;3; } 4 .
C. B = {0;1;2;3; } 4 . D. B = {1;2;3 } ;4 .
Câu 3: Một học sinh tiến hành giải phương trình 5x + 6 = x − 6 như sau:
Bước 1: Điều kiện: 6 x − ≥ 5
Bước 2: Bình phương hai vế của phương trình ta được: 2
5x + 6 = (x − 6) x = 2 2
x −17x + 30 = 0 ⇔  x =15
Bước 3: Đối chiếu điều kiện, thấy cả hai nghiệm thỏa mãn. Vậy phương trình có
nghiệm x = 2; x =15 .
Lời giải của học sinh trên: A. Sai từ bước 2. B. Sai ở bước 3. C. Đúng. D. Sai từ bước 1.
Câu 4: Cho điểm O là trung điểm của đoạn AB. Khẳng định nào sau đây là đúng?        
A. OA = B . O B. OA = . OB
C. AO = B . O D. AB = 2 . OA
Câu 5: Cặp số nào sau đây không là nghiệm của phương trình: 2x + y −5 = 0 A.  5 ;0  . B. (3; ) 1 . C. (2; ) 1 . D. (1;3) . 2   
Câu 6: Viết phương trình đường tròn có tâm I (3;2) và tiếp xúc với ∆ : 5x +12y − 40 = 0.
A. (x − )2 + ( y − )2 1 3 2 = .
B. (x − )2 + ( y − )2 3 2 = 9. 169
C. (x + )2 + ( y + )2 1 3 2 = .
D. (x − )2 + ( y − )2 1 3 2 = . 169 13 2x − 3 khi x ≤ 1 − 
Câu 7: Cho hàm số f (x) = 1−5x
khi −1< x ≤ 2 . Tính T = f ( 2)
− + 2 f (2) + f (3)  2
−x − 4x +1 khi x > 2 A. 36 − . B. 18 − . C. 9 − . D. 45 − . y x
Câu 8: Đồ thị hình bên là đồ thị của hàm số nào trong các hàm số sau? O 2
A. y = −x + 3x − 2 B. 2
y = x −3x − 2 . C. y = 2x + 3. D. y = x + 2 −5.
Câu 9: Tập nghiệm của bất phương trình x −1 là: ( ≥ x − 2)( 0 2 x − 5x + 4) A. ( ; −∞ 2) ∪(4;+∞) \{ } 1 . B. ( ;
−∞ 2) ∪(4;+∞). C. ( ; −∞ 2]∪[4;+∞). D. [2;4].
Trang 1/4 - Mã đề thi 132
Câu 10: Tính giá trị π π M = sin 0 + sin + os c π − os c 6 2 A. 3 . B. 1  . C. 3 1 . D. 0. 2 2 2 Câu 11: Cho A
BC thỏa điều kiện: 2 2 2 1
sin A  sin B  cos C   2 sin .
A sin B  cosC 4
Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng? A. ABC đều. B. A
BC vuông tại A. C. A
BC là tam giác tù. D. A
BC vuông cân tại C.
Câu 12: Cho f (x) 2
= ax + bx + c,(a ≠ 0) và 2
∆ = b − 4ac . Khi f (x) luôn cùng dấu với hệ số a với mọi x ∈  thì A. ∆ > 0. B. ∆ = 0. C. ∆ < 0 . D. ∆ ≥ 0 .
Câu 13: Hàm số f (x) = (m − )
1 x + 2m + 2 là hàm số bậc nhất khi và chỉ khi A. m ≠ 1 − . B. m ≠1. C. m >1. D. m ≠ 0 .
Câu 14: Tìm tọa tâm I và bán kính R của đường tròn (C): x  2  y  2 2 1  4 .
A. I 2;  1 ; R  2 .
B. I 2;  1 ; R  2 .
C. I 2; 
1 ; R  16 . D. I 2;  1 ; R  16 .
Câu 15: Biết đồ thị hàm số y = ax + b đi qua điểm M(1;4) và có hệ số góc bằng -3. Tính P = ab ? A. P= 21. B. P =13. C. P = 4. D. P = 21 − .
Câu 16: Tìm tất cả giá trị của tham số m để phương trình 2
x + 2mx m −1 = 0 có 2 nghiệm phân biệt  1  1 x x = − = x + x = 2 mm  1 , 2 sao cho 2 2 . A. . B. . C. 1 m = − . D. . 1 2 2 m = 0  2 2  m = 0 m = 0
Câu 17: Tập xác định của hàm số − y = 2 là? 2 2x − 5x + 2     A. 1 1 D =  ; −∞  ∪ (2;+∞) . B. D =  ; −∞ ∪  2  ;+∞  ) .  2   2     C. 1 1 D =  ;2 .
D. D =  ;2 .  2  2 
Câu 18: Tổng tất cả các nghiệm của phương trình: 2
x + 3x − 2 = x +1 bằng: A. 1 . B. -2. C. 2. D. -3 .
Câu 19: Tập xác định của hàm số 2 − x y = là 2 x − 4x A.  \{0;2; } 4 . B.  \ (0;4) . C.  \{0; } 4 . D.  \[0;4].
Câu 20: Cho bất phương trình 2 2
x − 6x + −x + 6x −8 + m −1≥ 0 . Tìm m để bất phương trình nghiệm
đúng với ∀x ∈[2; 4  ] . A. 35 m
. B. m ≤ 9 . C. m ≥ 9 . D. 35 m ≥ . 4 4    
Câu 21: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho a = (2;3) , b = ( 2; − 5
− ) .Tính tích vô hướng . a b là: A. -2. B. 19. C. -19. D. 11.
Câu 22: Trong các công thức sau, công thức nào đúng?
A. sin (a + b) = sina.cosb − cos.sinb
B. sin (a − b) = sina.cosb + cosa.sinb
C. cos(a + b) = cosa.cosb + sina.sinb
D. cos(a b) = cosa.cosb + sina.sinb        
Câu 23: Trong mặt phẳng Oxy cho a = 3i j; b = 2i . Hãy tính tọa độ c = a + . b     A. c = ( 1; − 5). B. c = (1;3). C. c = (3; ) 1 . D. c = (5;− ) 1 .
Trang 2/4 - Mã đề thi 132 
Câu 24: Tìm tọa độ giao điểm của hai đường thẳng :d: x  22  2t 
và d’ : 2x 3y 19  0.
y  55 5t  A. M ( 1; − 7) B. M (2;5) . C. M (10;25) D. M (5;3) . Câu 25: Nếu 1
sin x + cos x = thì sin 2x bằng : A. 3 − . B. 3 . C. 2 . D. 3 . 2 4 4 2 8
Câu 26: Khẳng định nào về hàm số y = 3x + 5 là sai:
A. Đồ thị hàm số cắt Oy tại (0;5).
B. Hàm số đồng biến trên  .
C. Đồ thị hàm số cắt   Ox tại 5 −  ;0 .
D. Điểm M ( 1;
− 8) thuộc đồ thị hàm số. 3   
Câu 27: Bất phương trình 3
x + 9 ≥ 0 có tập nghiệm là A. (3;+ ∞) . B. ( ; −∞ − 3). C. [3;+ ∞) . D. ( ; −∞ ] 3 . π π
Câu 28: Rút gọn biểu thức 3
A = sin(π + x) − cos( − x) + cot(−x + ) π + tan(
− x) ( giả sử các biểu thức 2 2
đều có nghĩa). A. A = 2sin x .
B. A = - 2sinx C. A = 0. D. A = - 2cotx. x − 2y =1 Câu 29: Gọi ( ;
a b)là nghiệm của hệ phương trình  . Tính T a = . x + 2y = 2 b A. 6. B. 2 . C. 3 . D. 8 . 3 8 3
Câu 30: Trong các khẳng định sau , khẳng định nào đúng ? y
A. xB xAB B. xAB xAB . B
C. xAB xA \ B . D. xA xAB . Câu 31: Cho os
c α = 0 thì cung lượng giác α được biểu diễn bởi các điểm nào
trên đường tròn lượng giác cho bởi hình bên? A' O A x
A. Điểm B và điểm B’.
B. Điểm A và điểm A’.
C. Các điểm A, B, A’, B’. D. Điểm O.
Câu 32: Bảng xét dấu bên là của biểu thức nào? B' x −∞ -3 2 +∞
A. f (x) = x + 3.
B. f (x) = x − 2. f(x) + 0 - 0 + C. f (x) 2 = x + x − 6. D. f (x) 2
= −x x + 6.
Câu 33: Trong mặt phẳng Oxy cho điểm A( 1; − 3), B( 2
− ;0) . Hãy chọn khẳng định đúng.     A. AB = ( 3 − ;3) . B. AB = ( 3 − ; 3 − ) . C. AB = ( 1; − 3 − ) . D. AB = (1;3) .
Câu 34: Cho tam giác ABC biết a = 7, b = 8 , góc 0
C = 30 . Tính diện tích của tam giác ABC. A. 14 3 . B. 14. C. 28 . D. 28 3 .
Câu 35: Hình vẽ sau đây (phần không bị gạch) là biểu diễn của tập hợp nào? ) [ 2 − 5 A. ( ; −∞ 2
− ]∪(5;+∞). B. ( ; −∞ 2
− ) ∪(5;+∞) . C. ( ; −∞ 2
− ]∪[5;+∞) . D. ( ; −∞ 2 − ) ∪[5;+∞).
  
Câu 36: Cho ABCD là hình chữ nhật, tìm tổng AB + AC + AD .     A. 2A . B B. 2A . D C. 2AC. D. 0.
Câu 37: Hỏi có bao nhiêu giá trị m nguyên trong đoạn [0;2019] để phương trình 2
x − 4 x − 5 − m = 0
có hai nghiệm phân biệt? A. 2009. B. 2010. C. 2011. D. 2017.   
Câu 38: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho các vectơ a = (2;5), b = ( 2;
− 3) , nếu có một vectơ c = ( ;x y)      thỏa mãn . a c = 3 và .
b c = 5 thì c là vectơ nào ?
Trang 3/4 - Mã đề thi 132   5 45   17 1 −   A. c − =   ; . B. c =  ;  C. c = ( 1; − − ) 1 . D. c = ( 1; − ) 1  2 4   8 4 
Câu 39: Viết phương trình tham số của đường thẳng d đi qua A(3;−1) và có vec tơ chỉ phương  x = 3 − tx = 1+ 3tx = 3 + 2tx = 3 + t
u = (1;−2). A.  . B.  . C.  . D.  . y = 1− 2t
y = −2 − ty = −1+ t
y = −1− 2t
Câu 40: Người ta dùng 100m rào để rào một mảnh vườn hình chữ nhật để thả gia súc. Biết một cạnh của
hình chữ nhật là bức tường ( không phải rào). Tính diện tích lớn nhất của mảnh vườn có thể rào được? A. 2 1350m . B. 2 1250m . C. 2 625m . D. 2 1150m .
Câu 41: Bảng biến thiên sau là của hàm số nào ? A. 2
y = 2x − 4x + 4 . B. 2
y = x − 2x + 2 . C. 2
y = x + 2x −1. D. 2 y = 3
x + 6x −1.
Câu 42: Viết phương trình tổng quát của đường thẳng d đi qua (
A 1;1) và B(−3;2) .
A. x + 4y − 5 = 0 .
B. 4x y +14 = 0.
C. −3x + 2y +14 = 0 . D. x + 4y + 5 = 0 .
Câu 43: Tìm đẳng thức sai trong các đẳng thức sau A. sin sin
2sin a b .sin a b a b + − + − + = . B. cos − cos = 2
− sin a b in a b a b s . 2 2 2 2 C. 2
2sin a =1− cos 2a . D. 2 cos 2a = 2 os c a −1
Câu 44: Cho hai số thực x, y thỏa mãn 2 2
x y  2x  4y  4 . Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức 2 2
P x y   y    2 2 4x 2 5
6 x y  4x  6y  1  3 A. 10  3 15 . B. 6 5 . C. 5 6 . D. 15 1 6.
Câu 45: Viết phương trình chính tắc của elip (E) biết độ dài trục lớn bằng 10 và tiêu cự bằng 6. 2 2 2 2 2 2 2 2 A. x y + = 1. B. x y + = 1. C. x y + = 1. D. x y + = 1 25 16 25 34 100 81 100 81 x ≥ 0  y ≥ 0
Câu 46: Cho các số thực x, y thỏa mãn : 
. Gọi M, m lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị 2x − 5y +15 ≥ 0 
x + y −10 ≤ 0
nhỏ nhất của biểu thức A = x − 6y . Tính M+m. A. -25. B. -15. C. 10. D. 0.
Câu 47: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho đường tròn (T): (x − )2 + ( y + )2 1 1 = 9 và A(4;2). Gọi
M, N là hai tiếp điểm của hai tiếp tuyến kẻ từ A tới (T). Đường thẳng MN đi qua điểm nào trong các điểm sau? A. E(1;0) B. F(0;1) C. G(4; 1) − D. H (1;1)
Câu 48: Bất phương trình 2x − 3 ≤ 4 có số nghiệm nguyên là : A. 3. B. 5. C. 6. D. 4.
x + y + z = 3
Câu 49: Hệ phương trình 2x y + z = 3 − có nghiệm là?
2x − 2y + z = 2 −  A. Đáp số khác. B. (-8; -1; 12). C. (-4; -1; -6). D. (-4; -1; 8).
Câu 50: Cho 3 2. Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng? 2 si  n  0 si  n  0 si  n  0 si  n  0 A.  . B.  . C.  . D.  . c  os  0      cos  0  cos  0  cos  0 
----------------------------------------------- ----------- HẾT ----------
Trang 4/4 - Mã đề thi 132
ĐÁP ÁN ĐỀ TOÁN 10 LẦN 4 NĂM HỌC 2018 - 2019
MÃ ĐỀ THI TOÁN 10 LẦN 4 CÂU 132 209 357 485 1 C A C B 2 D D B C 3 B A C B 4 A B C A 5 B B C D 6 A A D B 7 C D A C 8 B B B D 9 A B A D 10 B D C A 11 A A A B 12 C C B C 13 B C A B 14 A B A B 15 D C B D 16 A C A D 17 C C B D 18 A A B B 19 C A B C 20 C D C D 21 C B D D 22 D C A A 23 D C D D 24 B D B A 25 A D A A 26 D D B C 27 D A C A 28 B B D C 29 A C D B 30 A A B C 31 A B D A 32 C D A B 33 C A B C 34 B A C C 35 D C C D 36 C C D B 37 C D A B 38 D D B A 39 D B D A 40 B D C A 41 A B A D 42 A A B C 43 A B C D 44 B C D C 45 A B C A 46 B A D B 47 C D D B 48 D B C C 49 B C A A 50 D B C D
Document Outline

  • THI THU_CLC LAN CUOI_132
  • ĐÁP ÁN TOÁN 10 LẦN 4
    • THI THU_CLC LAN CUOI_dapancacma