Đề kiểm tra toán 12 giữa học kỳ 2 năm học 2020-2021 có đáp án (đề 2)
Đề kiểm tra toán 12 giữa học kỳ 2 năm học 2020-2021 có đáp án (đề 2) được soạn dưới dạng file PDF. Đề thi bao có 6 trang, bao gồm 50 câu trắc nghiệm. Đề thi có đáp án chi tiết phía dưới giúp các bạn so sánh đối chiếu kết quả một cách chính xác. Mờicác bạn cùng đón xem ở dưới.
Preview text:
KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II – NĂM HỌC2020 - 2021 MÔNTOÁN; khối 11
Thời gian làm bài : 90phút; (Đề có 50 câu TN)
Câu 1: Điểm nào trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn của số phức z 2 i? A. M . B. N . C. P . D. Q . e
Câu 2: Tính tích phân I x ln d x x 1 2 e 1 1 2 e 1 2 e 2 A. I . B. I .C. I . D. I . 4 2 4 2 2 Câu 3: 3x 1 e dx bằng 1 1 1 1 A. 5 2 e e . B. 5 2 e e . C. 5 2 e e . D. 5 2 e e . 3 3 3
Câu 4: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S 2 2 2
: (x 3) ( y 1) (z 1) 2 . Tâm của (S) có tọa độ là A. ( 3 ; 1 ;1) . B. (3;1; 1 ) .
C. (3; 1;1) . D. ( 3 ;1; 1 ) . 1
Câu 5: Số phức liên hợp của số phức z biết z (1 i)(3 2i) là: 3 i 13 9 13 9 53 9 53 9 A. i . B. i . C. i . D. i . 10 10 10 10 10 10 10 10 Câu 6: Số phức 3
7i có phần ảo bằng A. 7
. B. 7i . C. 3 . D. 7 .
Câu 7: Cho số phức z 3
2i , số phức 1 i z bằng
A. 5 i . B. 1 5i . C. 5 i . D. 1 5i
Câu 8: Cho A2;2; 1 ,B1;0; 2 ,C1;2; 3 ,D 1;1; 2 ,E0;2;
1 , : 4x y 3z 1 0 . Có bao
nhiêu điểm đã cho nằm trên mặt phẳng ? A. 4. B. 2. C. 1. D. 3 .
Câu 9: Cho hàm số f x liên tục trên R . Gọi S là diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
y f x, y 0, x 1
và x 4 (như hình vẽ bên). Mệnh đề nào dưới đây là đúng? Trang1 1 4 1 4
A. S f
xdx f
xdx. B. S f
xdx f
xdx. 1 1 1 1 1 4 1 4
C. S f
xdx f
xdx. D. S f
xdx f
xdx. 1 1 1 1
Câu 10: Phần thực của số phức z 5 4i là A. 4 .B. 5
.C. 4 .D. 5 .
Câu 11: Diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của hàm số y f x liên tục trên a;b ,
trục hoành và hai đường thẳng x a , x b được tính theo công thức: b b A. S f
xdx.B. S f x dx. a a 0 b 0 b C. S f
xdx f xdx.D. S f xdx f xdx. a 0 a 0
Câu 12: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, phương trình nào dưới đây là phương trình mặt
phẳng đi qua điểm M (1; 2; 3
) và có một vectơ pháp tuyến n (1;2;3) ?
A. x 2 y 3z 6 0 . B. x 2 y 3z 12 0 .
C. x 2 y 3z 6 0 .
D. x 2 y 3z 12 0.
Câu 13: Tìm thể tích V của khối tròn xoay được tạo ra khi quay hình thang cong, giới hạn bởi đồ
thị hàm số y f x liên tục trên a;b , trục Ox và hai đường thẳng x a, x b a b, xung quanh trục Ox. b b b b A. V 2
f x dx. B. V f x dx.C. V f xdx. D. V 2 f x dx. a a a a
Câu 14: Tìm các số thực x, y thỏa mãn: (x 2y) (2x 2y)i x y 1 y 3i. 11 1 3 1 A. x , y . B. x 1, y 1 . C. x , y . D. x 1 , y 1. 3 3 4 2
Câu 15: Tìm số phức liên hợp của số phức z i i2 1 2 3 4 5i . A. 3 22i . B. 3 22i . C. 3 22i . D. 3 22i . 1 1 1 Câu 16: Cho
dx a ln 2 b ln 3
với a, b là các số nguyên. Mệnh đề nào dưới đây
x 1 x 2 0 đúng ?
A. a 2b 0 .
B. a b 2 .
C. a b 2 .
D. a 2b 0 .
Câu 17: Cho hình phẳng D giới hạn bởi đường cong x
y e , trục hoành và các đường thẳng
x 0, x 1. Khối tròn xoay tạo thành khi quay D quanh trục hoành có thể tích V bằng bao nhiêu ? Trang2 2 e 2 e 1 2 (e 1) 2 (e 1) A. V B. V C. V D. V 2 2 2 2
Câu 18: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A2; 2; 5 , B 4;6
;1 . Trung điểm M của đoạn
thẳng AB có tọa độ là
A. 3; 4; 3 .B. 2; 4;6 . C. 3; 4; 2 .D. 2 ; 4; 6 .
Câu 19: Cho số phức z 4 3i . Môđun của số phức w 2z 1 là: A. 2 13 . B. 117 . C. 5. D. 3 10 .
Câu 20: Xét các số phức z thỏa mãn z 2 . Trên mặt phẳng tọa độ Oxy , tập hợp điểm biểu 4 iz
diễn của các số phức w
là một đường tròn có bán kính bằng 1 z A. 34. B. 26. C. 34. D. 26. uuur
Câu 21: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A1;1; 1 , B 2;3; 2 . Vectơ AB có tọa độ là A. 3;4; 1 .B. 3;5
;1 .C. 1; 2;3 . D. 1;2;3 .
Câu 22: Số phức liên hợp của số phức 3 4i là
A. 3 4i . B. 3 4i . C. 4 3i . D. 3 4i . 1
Câu 23: Tính tích phân I 3 2 x x 1dx 0 5 1 7 1 A. I B. I . C. I . D. I . 12 2 3 3
Câu 24: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng : x 2y 4z 1 0 .Vectơ nào dưới đây là
một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng ? A. n 1;2; 4 . B. n 1
;2;4 .C. n 1; 2
;4 . D. n 1;2;4 . 2 3 4 1
Câu 25: Cho hai số phức z 2 i, z 1 i . Trên mặt phẳng tọa độ Oxy, điểm biểu diễn số phức 1 2
2z z có tọa độ là: 1 2 A. 5; 1
. B. 0;5 .C. 5;0.D. 1 ;5 . x 1 y z 2
Câu 26: Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng : và mặt phẳng 2 1 2
(P) : x y z 1 0 . Đường thẳng nằm trong (P) đồng thời cắt và vuông góc với có phương trình là
x 1 t x 3 t x 3 t x 3 2t
A. y 4t .B. y 2 4t . C. y 2 4t . D. y 2 6t . z 3t z 2 t
z 2 3t z 2 t
Câu 27: Trên mặt phẳng tọa độ Oxy, điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn số phức z 1 2i ?
A. P 2; 1 .B. Q 2 ; 1 . C. N 1
;2 .D. M 1; 2 . Trang3
Câu 28: Gọi z , z là hai nghiệm phức của phương trình 2
z z 3 0 . Khi đó z z bằng 1 2 1 2
A. 3 . B. 2 3 C. 6 .D. 3 .
Câu 29: Trong không gian Oxyz , mặt phẳng Oxz có phương trình là
A. z 0 . B. x 0 .C. y 0 .D. x y z 0 .
Câu 30: Diện tích phần hình phẳng tô đậm trong hình vẽ giới hạn bởi các đường 2
y x 4x 3, y x 1được tính theo công thức nào dưới đây? 4 4 A. 2
x 5x 4 x d . B. 2
x 5x 4 x d . 1 1 4 4 C. 2
x 3x 2 x d . D. 2
x 3x 2 x d . 1 1 2 dx
Câu 31: Tích phân bằng 3x 2 1 1 2
A. ln 2 .B. ln 2 . C. ln 2 . D. 2ln 2 . 3 3
Câu 32: Trong không gian Oxyz , điểm nào dưới đây là hình chiếu vuông góc của điểm A3;4;1
trên mặt phẳng Oxy ? A. P 3;0
;1 .B. N 3; 4;0 .C. M 0;0
;1 . D. Q 0; 4 ;1 . 1 1
Câu 33: Kí hiệu z , z là hai nghiệm phức của phương trình 2
z z 6 0 . Tính P 1 2 z z 1 2 1 1 1 A. P 6 . B. P C. P . D. P . 12 6 6
Câu 34: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng (P) : x 2 y z 5 0 . Điểm nào
dưới đây thuộc (P) ? A. Q(2; 1 ;5) . B. P(0; 0; 5 ) . C. N ( 5 ;0;0) .
D. M (1;1;6) .
Câu 35: Cho số phức z 2 i . Tính z . A. z 2 . B. z 3. C. z 5 .
D. z 5 .
Câu 36: Tìm số phức z thỏa mãn z 2 3i 3 2i
A. z 1 5i .
B. z 1 i .
C. z 5 5i .
D. z 1 i .
Câu 37: Cho số phức z thỏa mãn 3z i 2 i z 310i . Mô đun của z bằng A. 5 . B. 5 . C. 3 . D. 3 .
Câu 38: Trong không gian Oxyz , đường thẳng đi qua M 2; 1
;3 và vuông góc với mặt phẳng
:4x 3y z 2 0 có phương trình là
x 4 2t
x 2 4t x 2 4t x 2 4t
A. y 3 t .B. y 1
3t . C. y 4
3t . D. y 2 3t . z 1 3t z 3 t z 2 t z 2 t Trang4
Câu 39: Trong không gian Oxyz , phương trình tham số của đường thẳng d đi qua M 2 ;3 ;1 và r
có vecto chỉ phương u (1; 2 ;2) là x 2 t x 1 2t x 1 2t x 2 t
A. y 3 2t .B. y 2
3t .C. y 2
3t . D. y 3 2t . z 1 2t z 2 t z 2 t z 1 2t
Câu 40: Cho hai số phức z 3 2i và z 2 i . Số phức z z bằng 1 2 1 2 A. 1
3i . B. 1
3i . C. 1 3i . D. 1 3i .
Câu 41: Nguyên hàm của hàm số 3
f x x x là 1 1 A. 4 2 x x C . B. 2 3x 1 C . 4 2 C. 4 2
x x C . D. 3
x x C .
Câu 42: Cho hai số phức z 1 2i; z 3 i .Tìm z z 1 2 1 2 A. 13 . B. 13. C. 5 . D. 5. x 1 3t
Câu 43: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai đường thẳng d : y 2 t , 1 z 2 x 1 y 2 z d :
và mặt phẳng (P) : 2x 2y 3z 0 . Phương trình nào dưới đây là phương 2 2 1 2
trình mặt phẳng đi qua giao điểm của d và (P), đồng thời vuông góc với d . 1 2
A. 2x y 2z 13 0 .
B. 2x y 2z 22 0 .
C. 2x y 2z 22 0 . D. 2x y 2z 13 0 . 1 1 1
Câu 44: Biết f x dx 2 và g
xdx 3, khi đó f
x gxdx bằng 0 0 0 A. 1. B. 1. C. 5. D. 5. 1
Câu 45: Cho hai hàm số 3 2
f (x) ax bx cx 1 và 2
g(x) dx ex (a, ,
b c, d , e ) . Biết rằng 2
đồ thị của hàm số y f (x) và y g(x) cắt nhau tại ba điểm có hoành độ lần lượt là 3 ; 1
; 2 (tham khảo hình vẽ bên) .
Hình phẳng giới hạn bởi hai đồ thị đã cho có diện tích bằng 125 125 253 253 A. . B. . C. . D. . 48 12 48 12 Trang5
Câu 46: Trong không gian 2 2 2
Oxyz , cho mặt cầu (S) : x
1 y 2 z 3 4 . bán kính của mặt cầu đã cho bằng
A. 10 . B. 16 .C. 2 . D. 4 . e Câu 47: Cho 2
(1 x ln x)dx ae be c
với a,b, c là các số hữu tỉ. Mệnh đề nào dưới đây 1 đúng ?
A. a b c .
B. a b c .
C. a b c .
D. a b c .
Câu 48: Giải phương trình : 2
z 4z 11 0 , kết quả nghiệm là: 1 7 z i z 2 7.i
z 3 2.i z 1 5.i A. . B. 2 2 . C. . D. .
z 2 7.i 1 7
z 3 2.i
z 1 5.i z i 2 2
Câu 49: Trong không gian Oxyz , khoảng cách giữa hai mặt phẳng P : x 2y 2z 10 0 và
Q: x 2y 2z 3 0 bằng 8 7 4 A. 3 . B. . C. . D. . 3 3 3 x 3 y 1 z 5
Câu 50: Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d : . Điểm nào dưới đây 2 2 1 thuộc d ? A. N 3;1; 5
.B. Q2;2
;1 .C. M 3;1;5 . D. P 2; 2; 1 .
------ HẾT ------ ĐÁP ÁN 1 C 11 B 21 D 31 C 41 A 2 C 12 B 22 A 32 B 42 A 3 C 13 D 23 A 33 D 43 D 4 A 14 B 24 C 34 D 44 D 5 C 15 C 25 A 35 D 45 C 6 D 16 D 26 C 36 B 46 C 7 C 17 C 27 C 37 B 47 D 8 B 18 C 28 B 38 C 48 A 9 D 19 B 29 C 39 A 49 C 10 D 20 A 30 B 40 D 50 A Trang6