Trang1
KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II NĂM HỌC2020 - 2021
MÔNTOÁN; khối 11
Thời gian làm bài : 90phút; (Đề có 50 câu TN)
Câu 1: Đim nào trong hình v bên là điểm biu din ca s phc
2?zi
A.
M
. B.
N
. C.
P
. D.
Q
.
Câu 2: Tnh tch phân
e
1
ln dI x x x
A.
2
e1
4
I
. B.
.C.
2
e1
4
I
. D.
2
e2
2
I
.
Câu 3:
2
31
1
ed
x
x
bng
A.
52
1
ee
3
. B.
52
1
ee
3
. C.
52
1
ee
3
. D.
52
ee
.
Câu 4: Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
:( 3) ( 1) ( 1) 2S x y z
. Tâm ca
()S
ta đ
A.
( 3; 1;1)
. B.
(3;1; 1)
. C.
(3; 1;1)
. D.
( 3;1; 1)
.
Câu 5: S phc liên hp ca s phc
z
biết
1
(1 )(3 2 )
3
z i i
i
là:
A.
13 9
10 10
i
. B.
13 9
10 10
i
. C.
53 9
10 10
i
. D.
53 9
10 10
i
.
Câu 6: S phc
37i
có phn o bng
A.
7
. B.
7i
. C.
3
. D.
7
.
Câu 7: Cho s phc
32zi
, s phc
1 iz
bng
A.
5 i
. B.
15i
. C.
5 i
. D.
15i
Câu 8: Cho
2;2;1 , 1;0;2 , 1;2;3 , 1;1; 2 , 0;2; 1A B C D E
,
:4 3 1 0x y z
. bao
nhiêu điểm đã cho nm trên mt phng
?
A. 4. B. 2. C. 1. D.
3
.
Câu 9: Cho hàm s
fx
liên tc trên
R
. Gi
S
din tích hình phng gii hn bởi các đưng
, 0, 1y f x y x
4x
(như hình vẽ bên). Mệnh đề nào dưới đây là đúng?
Trang2
A.
14
11
S f x dx f x dx

. B.
14
11
S f x dx f x dx


.
C.
14
11
S f x dx f x dx

. D.
14
11
S f x dx f x dx


.
Câu 10: Phn thc ca s phc
54zi
A.
4
.B.
5
.C.
4
.D.
5
.
Câu 11: Din tích S ca hình phng gii hn bởi đồ th ca hàm s
y f x
liên tc trên
;ab
,
trc hoành và hai đưng thng
x a,x b
được tính theo công thc:
A.
b
a
S f x dx.
B.
b
a
S f x dx.
C.
0b
a0
S f x dx f x dx.

D.
0b
a0
S f x dx f x dx.

Câu 12: Trong không gian vi h tọa độ Oxyz, phương trình nào ới đây phương trình mặt
phẳng đi qua điểm
(1;2; 3)M
và có một vectơ pháp tuyến
(1; 2;3)n 
?
A.
2 3 6 0x y z
. B.
2 3 12 0x y z
. C.
2 3 6 0x y z
. D.
2 3 12 0x y z
.
Câu 13: Tìm th tích
V
ca khối tròn xoay được to ra khi quay hình thang cong, gii hn bi đ
th m s
y f x
liên tc trên
;ab
, trc Ox hai đường thng
x a, x b a b ,
xung
quanh trc Ox.
A.
d
b
2
a
V f x x.
B.
d
b
a
V f x x.
C.
d
b
a
V f x x.
D.
d
b
2
a
V f x x.
Câu 14: Tìm các s thc x, y tha mãn:
(x 2y) (2x 2y)i x y 1 y 3 i.
A.
11 1
x , y .
33
B.
x 1,y 1.
C.
31
x ,y .
42
D.
x 1,y 1.
Câu 15: Tìm s phc liên hp ca s phc
2
1 2 3 4 5z i i i
.
A.
3 22i
. B.
3 22i
. C.
3 22i
. D.
3 22i
.
Câu 16: Cho
1
0
11
ln2 ln3
12
dx a b
xx




vi a, b các s nguyên. Mnh đề nào ới đây
đúng ?
A.
20ab
. B.
2ab
. C.
2ab
. D.
20ab
.
Câu 17: Cho hình phng D gii hn bởi đường cong
x
ye
, trục hoành các đưng thng
0, 1xx
. Khi tròn xoay to thành khi quay D quanh trc hoành có th tích V bng bao nhiêu ?
Trang3
A.
2
2
e
V
B.
2
1
2
e
V
C.
2
( 1)
2
e
V
D.
2
( 1)
2
e
V
Câu 18: Trong không gian
Oxyz
, cho hai điê
m
2;2; 5A
,
4;6;1B
. Trung đim M của đoạn
thng AB c tọa độ là
A.
3;4; 3
.B.
2;4;6
. C.
3;4; 2
.D.
2; 4; 6
.
Câu 19: Cho s phc
43zi
. Môđun của s phc
w 2 1z
là:
A.
2 13
. B.
117
. C. 5. D.
3 10
.
Câu 20: Xét các s phc
z
tha mãn
2z
. Trên mt phng tọa độ
Oxy
, tp hợp điểm biu
din ca các s phc
4
w
1
iz
z
là mt đưng tròn có bán kính bng
A.
34.
B.
26.
C.
34.
D.
26.
Câu 21: Trong không gian
Oxyz
, cho hai điê
m
1;1; 1A
,
2;3;2B
. Vectơ
AB
uuur
c tọa độ là
A.
3;4;1
.B.
3;5;1
.C.
1; 2;3
. D.
1;2;3
.
Câu 22: S phc liên hp ca s phc
34i
A.
. B.
34i
. C.
43i
. D.
34i
.
Câu 23: Tính tích phân
1
32
0
1I x x dx
A.
5
12
I 
B.
1
2
I
. C.
7
3
I
. D.
1
3
I
.
Câu 24: Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
: 2 4 1 0x y z
.Vectơ nào dưới đây
một vectơ pháp tuyến ca mt phng
?
A.
1
1;2; 4n

. B.
4
1;2;4n

.C.
3
1; 2;4n

. D.
2
1;2;4n
.
Câu 25: Cho hai s phc . Trên mt phng ta độ Oxy, điểm biu din s phc
có ta đ là:
A. . B. .C. .D. .
Câu 26: Trong không gian Oxyz, cho đường thng
12
:
2 1 2
x y z
mt phng
( ): 1 0P x y z
. Đường thng nm trong
()P
đồng thi ct vuông góc vi
c phương
trình là
A.
1
4
3
xt
yt
zt


.B.
3
24
2
xt
yt
zt


. C.
3
24
23
xt
yt
zt


. D.
32
26
2
xt
yt
zt


.
Câu 27: Trên mt phng ta đ Oxy, điểm nào dưới đây là điểm biu din s phc
12zi
?
A.
2; 1P
.B.
2;1Q
. C.
1;2N
.D.
1; 2M
.
12
2 , 1z i z i
12
2zz
5; 1
0;5
5;0
1;5
Trang4
Câu 28: Gi
12
,zz
là hai nghim phc của phương trình
2
30zz
. Khi đ
12
zz
bng
A.
3
. B.
23
C.
6
.D.
3
.
Câu 29: Trong không gian
Oxyz
, mt phng
Oxz
c phương trình là
A.
0z
. B.
0x
.C.
0y
.D.
0x y z
.
Câu 30: Diện tch phần hình phẳng tô đậm trong hình vẽ giới hạn bởi
các đường
2
4 3 1y x x ,y x
được tnh theo công thức nào ới
đây?
A.
4
2
1
5 4 xx x d
. B.
4
2
1
5 4 xx x d
.
C.
4
2
1
3 2 xx x d
. D.
4
2
1
3 2 xx x d
.
Câu 31: Tích phân
2
1
d
32
x
x
bng
A.
ln2
.B.
1
ln 2
3
. C.
2
ln 2
3
. D.
2ln2
.
Câu 32: Trong không gian
Oxyz
, điểm nào dưới đây hình chiếu vuông góc của điểm
3;4;1A
trên mt phng
Oxy
?
A.
3;0;1P
.B.
3;4;0N
.C.
0;0;1M
. D.
0;4;1Q
.
Câu 33: Kí hiu
12
,zz
là hai nghim phc của phương trình
2
60zz
. Tính
12
11
P
zz

A.
6P
. B.
1
12
P
C.
1
6
P 
. D.
1
6
P
.
Câu 34: Trong không gian vi h ta đ Oxyz, cho mt phng
( ): 2 5 0P x y z
. Điểm nào
dưới đây thuộc
()P
?
A.
(2; 1;5)Q
. B.
(0;0; 5)P
. C.
( 5;0;0)N
. D.
(1;1;6)M
.
Câu 35: Cho s phc
2zi
. Tính
z
.
A.
2z
. B.
3z
. C.
5z
. D.
5z
.
Câu 36: Tìm s phc z tha mãn
2 3 3 2z i i
A.
15zi
. B.
1zi
. C.
55zi
. D.
1zi
.
Câu 37: Cho s phc
z
tha mãn
3 2 3 10z i i z i
. Mô đun của
z
bng
A.
5
. B.
5
. C.
3
. D. .
Câu 38: Trong không gian
Oxyz
, đường thẳng đi qua
2; 1;3M
vuông góc vi mt phng
:4 3 2 0x y z
c phương trình là
A.
42
3
13
xt
yt
zt



.B.
24
13
3
xt
yt
zt


. C.
24
43
2
xt
yt
zt

. D.
24
23
2
xt
yt
zt

.
3
Trang5
Câu 39: Trong không gian
Oxyz
, phương trình tham s ca đưng thng d đi qua
2;3;1M
có vecto ch phương
(1; 2;2)u 
r
A.
2
32
12
xt
yt
zt


.B.
12
23
2
xt
yt
zt


.C.
12
23
2
xt
yt
zt


. D.
2
32
12
xt
yt
zt

.
Câu 40: Cho hai s phc
1
32zi
2
2zi
. S phc
12
zz
bng
A.
13i
. B.
13i
. C.
13i
. D.
13i
.
Câu 41: Nguyên hàm ca hàm s
3
f x x x
A.
42
11
42
x x C
. B.
2
31xC
.
C.
42
x x C
. D.
3
x x C
.
Câu 42: Cho hai s phc
12
1 2 ; 3z i z i
.Tìm
12
zz
A.
13
. B. 13. C.
5
. D. 5.
Câu 43: Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, cho hai đường thng
1
13
:2
2
xt
d y t
z

,
2
12
:
2 1 2
x y z
d


và mt phng
( ) : 2 2 3 0P x y z
. Phương trình nào dưới đây là phương
trình mt phẳng đi qua giao điểm ca
1
d
và (P), đồng thi vuông góc vi
2
d
.
A.
2 2 13 0x y z
. B.
2 2 22 0x y z
.
C.
2 2 22 0x y z
. D.
2 2 13 0x y z
.
Câu 44: Biết
1
0
2f x dx 
1
0
3,g x dx
khi đ
1
0
f x g x dx


bng
A.
1.
B.
1.
C.
5.
D.
5.
Câu 45: Cho hai m s
32
( ) 1f x ax bx cx
2
1
( ) ( , , , , )
2
g x dx ex a b c d e
. Biết rng
đồ th ca hàm s
()y f x
()y g x
ct nhau tại ba điểm c hoành độ ln lượt là
3
;
1
;
2
(tham kho hình v bên) .
Hình phng gii hn bi hai đ th đã cho c diện tích bng
A.
125
48
. B.
125
12
. C.
253
48
. D.
253
12
.
Trang6
Câu 46: Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
( ): 1 2 3 4S x y z
. bán kính ca
mt cầu đã cho bằng
A.
10
. B.
16
.C.
2
. D.
4
.
Câu 47: Cho
2
1
(1 ln )d
e
x x x ae be c
vi
,,abc
là các s hu t. Mệnh đề nào dưới đây
đúng ?
A.
a b c
. B.
a b c
. C.
a b c
. D.
a b c
.
Câu 48: Giải phương trình :
2
4 11 0zz
, kết qu nghim là:
A.
2 7.
2 7.
zi
zi


. B.
17
zi
22
17
zi
22


. C.
3 2.
3 2.
zi
zi


. D.
1 5.
1 5.
zi
zi


.
Câu 49: Trong không gian
Oxyz
, khong cách gia hai mt phng
: 2 2 10 0P x y z
: 2 2 3 0Q x y z
bng
A.
3
. B.
8
3
. C.
7
3
. D.
4
3
.
Câu 50: Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
3 1 5
:
2 2 1
x y z
d

. Điểm nào dưới đây
thuc
d
?
A.
3;1; 5N
.B.
2;2;1Q
.C.
3;1;5M
. D.
2;2; 1P
.
------ HẾT ------
ĐÁP ÁN
1
C
11
B
21
D
31
C
41
A
2
C
12
B
22
A
32
B
42
A
3
C
13
D
23
A
33
D
43
D
4
A
14
B
24
C
34
D
44
D
5
C
15
C
25
A
35
D
45
C
6
D
16
D
26
C
36
B
46
C
7
C
17
C
27
C
37
B
47
D
8
B
18
C
28
B
38
C
48
A
9
D
19
B
29
C
39
A
49
C
10
D
20
A
30
B
40
D
50
A

Preview text:


KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II – NĂM HỌC2020 - 2021 MÔNTOÁN; khối 11
Thời gian làm bài : 90phút; (Đề có 50 câu TN)
Câu 1: Điểm nào trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn của số phức z  2   i? A. M . B. N . C. P . D. Q . e
Câu 2: Tính tích phân I x ln d x x  1 2 e 1 1 2 e 1 2 e  2 A. I  . B. I .C. I . D. I . 4 2 4 2 2 Câu 3: 3x 1 e   dx bằng 1 1 1 1 A. 5 2 e  e . B.  5 2 e  e  . C.  5 2 e  e  . D. 5 2 e  e . 3 3 3
Câu 4: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S  2 2 2
: (x  3)  ( y 1)  (z 1)  2 . Tâm của (S) có tọa độ là A. ( 3  ; 1  ;1) . B. (3;1; 1  ) .
C. (3; 1;1) . D. ( 3  ;1; 1  ) . 1
Câu 5: Số phức liên hợp của số phức z biết z  (1 i)(3  2i)  là: 3  i 13 9 13 9 53 9 53 9 A. i . B. i . C. i . D. i . 10 10 10 10 10 10 10 10 Câu 6: Số phức 3
  7i có phần ảo bằng A. 7
 . B. 7i . C. 3  . D. 7 .
Câu 7: Cho số phức z  3
  2i , số phức 1 iz bằng
A. 5  i . B. 1 5i . C. 5   i . D. 1  5i
Câu 8: Cho A2;2;  1 ,B1;0;  2 ,C1;2;  3 ,D 1;1;  2 ,E0;2; 
1 ,   : 4x y  3z 1  0 . Có bao
nhiêu điểm đã cho nằm trên mặt phẳng   ? A. 4. B. 2. C. 1. D. 3 .
Câu 9: Cho hàm số f x liên tục trên R . Gọi S là diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
y f x, y  0, x  1
 và x  4 (như hình vẽ bên). Mệnh đề nào dưới đây là đúng? Trang1 1 4 1 4
A. S   f
 xdxf
 xdx. B. S f
 xdxf
 xdx. 1  1 1  1 1 4 1 4
C. S   f
 xdxf
 xdx. D. S f
 xdxf
 xdx. 1  1 1  1
Câu 10: Phần thực của số phức z  5  4i A. 4  .B. 5
 .C. 4 .D. 5 .
Câu 11: Diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của hàm số y  f x liên tục trên a;b ,
trục hoành và hai đường thẳng x  a , x  b được tính theo công thức: b b A. S  f
 xdx.B. S  f  x dx. a a 0 b 0 b C. S  f
 xdx  f xdx.D. S f xdx  f xdx. a 0 a 0
Câu 12: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, phương trình nào dưới đây là phương trình mặt 
phẳng đi qua điểm M (1; 2; 3
 ) và có một vectơ pháp tuyến n  (1;2;3) ?
A. x  2 y  3z  6  0 . B. x  2 y  3z  12  0 .
C. x  2 y  3z  6  0 .
D. x  2 y  3z 12  0.
Câu 13: Tìm thể tích V của khối tròn xoay được tạo ra khi quay hình thang cong, giới hạn bởi đồ
thị hàm số y  f x liên tục trên a;b , trục Ox và hai đường thẳng x  a, x  b a  b, xung quanh trục Ox. b b b b A. V   2
f x dx. B. V   f x dx.C. V   f xdx. D. V   2 f x dx. a a a a
Câu 14: Tìm các số thực x, y thỏa mãn: (x  2y)  (2x  2y)i  x  y   1  y  3i. 11 1 3 1 A. x  , y   . B. x  1, y  1  . C. x  , y   . D. x  1  , y 1. 3 3 4 2
Câu 15: Tìm số phức liên hợp của số phức z    i  i2 1 2 3  4  5i . A. 3 22i . B. 3   22i . C. 3 22i . D. 3   22i . 1  1 1  Câu 16: Cho 
dx a ln 2  b ln 3  
với a, b là các số nguyên. Mệnh đề nào dưới đây
x 1 x  2  0 đúng ?
A. a  2b  0 .
B. a b  2 .
C. a b  2  .
D. a  2b  0 .
Câu 17: Cho hình phẳng D giới hạn bởi đường cong x
y e , trục hoành và các đường thẳng
x  0, x  1. Khối tròn xoay tạo thành khi quay D quanh trục hoành có thể tích V bằng bao nhiêu ? Trang2 2  e 2 e 1 2  (e 1) 2  (e 1) A. V B. V C. V D. V  2 2 2 2
Câu 18: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A2; 2;  5  , B 4;6 
;1 . Trung điểm M của đoạn
thẳng AB có tọa độ là
A. 3; 4;  3 .B. 2; 4;6 . C. 3; 4;  2 .D.  2  ; 4; 6 .
Câu 19: Cho số phức z  4  3i . Môđun của số phức w  2z 1 là: A. 2 13 . B. 117 . C. 5. D. 3 10 .
Câu 20: Xét các số phức z thỏa mãn z  2 . Trên mặt phẳng tọa độ Oxy , tập hợp điểm biểu 4  iz
diễn của các số phức w 
là một đường tròn có bán kính bằng 1 z A. 34. B. 26. C. 34. D. 26. uuur
Câu 21: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A1;1; 1  , B 2;3; 2 . Vectơ AB có tọa độ là A. 3;4;  1 .B. 3;5 
;1 .C. 1;  2;3 . D. 1;2;3 .
Câu 22: Số phức liên hợp của số phức 3  4i
A. 3  4i . B. 3   4i . C. 4  3i . D. 3   4i . 1
Câu 23: Tính tích phân I   3 2 x x   1dx 0 5 1 7 1 A. I   B. I  . C. I  . D. I  . 12 2 3 3
Câu 24: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng   : x  2y  4z 1  0 .Vectơ nào dưới đây là
một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng   ?     A. n  1;2; 4  . B. n  1
 ;2;4 .C. n  1; 2
 ;4 . D. n  1;2;4 . 2   3   4   1  
Câu 25: Cho hai số phức z  2  i, z  1 i . Trên mặt phẳng tọa độ Oxy, điểm biểu diễn số phức 1 2
2z z có tọa độ là: 1 2 A. 5; 1
. B. 0;5 .C. 5;0.D.  1  ;5 . x 1 y z  2
Câu 26: Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng  :   và mặt phẳng 2 1  2
(P) : x y z 1  0 . Đường thẳng nằm trong (P) đồng thời cắt và vuông góc với  có phương trình là
x  1 t           x 3 tx 3 tx 3 2t
A. y  4t .B. y  2  4t . C. y  2  4t . D. y  2  6t . z  3t  z  2  t
z  2  3t  z  2  t
Câu 27: Trên mặt phẳng tọa độ Oxy, điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn số phức z  1   2i ?
A. P 2;   1 .B. Q  2  ;  1 . C. N  1
 ;2 .D. M 1; 2   . Trang3
Câu 28: Gọi z , z là hai nghiệm phức của phương trình 2
z z  3  0 . Khi đó z z bằng 1 2 1 2
A. 3 . B. 2 3 C. 6 .D. 3 .
Câu 29: Trong không gian Oxyz , mặt phẳng Oxz có phương trình là
A. z  0 . B. x  0 .C. y  0 .D. x y z  0 .
Câu 30: Diện tích phần hình phẳng tô đậm trong hình vẽ giới hạn bởi các đường 2
y x  4x  3, y x 1được tính theo công thức nào dưới đây? 4 4 A.  2
x  5x  4 x d . B.  2
x  5x  4 x d . 1 1 4 4 C.  2
x  3x  2 x d . D.  2
x  3x  2 x d . 1 1 2 dx
Câu 31: Tích phân  bằng 3x  2 1 1 2
A. ln 2 .B. ln 2 . C. ln 2 . D. 2ln 2 . 3 3
Câu 32: Trong không gian Oxyz , điểm nào dưới đây là hình chiếu vuông góc của điểm A3;4;1
trên mặt phẳng Oxy ? A. P 3;0 
;1 .B. N 3; 4;0 .C. M 0;0 
;1 . D. Q 0; 4  ;1 . 1 1
Câu 33: Kí hiệu z , z là hai nghiệm phức của phương trình 2
z z  6  0 . Tính P   1 2 z z 1 2 1 1 1 A. P  6 . B. P C. P   . D. P  . 12 6 6
Câu 34: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng (P) : x  2 y z  5  0 . Điểm nào
dưới đây thuộc (P) ? A. Q(2; 1  ;5) . B. P(0; 0; 5  ) . C. N ( 5  ;0;0) .
D. M (1;1;6) .
Câu 35: Cho số phức z  2  i . Tính z . A. z  2 . B. z  3. C. z  5 .
D. z  5 .
Câu 36: Tìm số phức z thỏa mãn z  2  3i  3  2i
A. z  1 5i .
B. z  1 i .
C. z  5  5i .
D. z  1 i .
Câu 37: Cho số phức z thỏa mãn 3z i 2 iz  310i . Mô đun của z bằng A. 5 . B. 5 . C. 3 . D. 3 .
Câu 38: Trong không gian Oxyz , đường thẳng đi qua M 2; 1
 ;3 và vuông góc với mặt phẳng
 :4x 3y z  2  0 có phương trình là
x  4  2t
x  2  4tx  2   4tx  2   4t    
A. y  3  t .B. y  1
  3t . C. y  4
  3t . D. y  2   3t .     z  1 3tz  3  tz  2  tz  2  t  Trang4
Câu 39: Trong không gian Oxyz , phương trình tham số của đường thẳng d đi qua M  2  ;3  ;1 và r
có vecto chỉ phương u  (1; 2  ;2) là x  2   tx 1 2tx 1 2tx  2  t    
A. y  3  2t .B. y  2
  3t .C. y  2
  3t . D. y  3   2t .     z  1 2tz  2  tz  2  tz  1   2t
Câu 40: Cho hai số phức z  3  2i z  2  i . Số phức z z bằng 1 2 1 2 A. 1
  3i . B. 1
  3i . C. 1 3i . D. 1 3i .
Câu 41: Nguyên hàm của hàm số   3
f x x x là 1 1 A. 4 2 x x C . B. 2 3x 1 C . 4 2 C. 4 2
x x C . D. 3
x x C .
Câu 42: Cho hai số phức z  1 2i; z  3  i .Tìm z z 1 2 1 2 A. 13 . B. 13. C. 5 . D. 5. x  1 3t
Câu 43: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai đường thẳng d :  y  2   t , 1 z  2  x 1 y  2 z d : 
 và mặt phẳng (P) : 2x  2y  3z  0 . Phương trình nào dưới đây là phương 2 2 1  2
trình mặt phẳng đi qua giao điểm của d và (P), đồng thời vuông góc với d . 1 2
A. 2x y  2z  13  0 .
B. 2x y  2z  22  0 .
C. 2x y  2z  22  0 . D. 2x y  2z 13  0 . 1 1 1
Câu 44: Biết f xdx  2   và g
 xdx  3, khi đó  f
 x gxdx  bằng 0 0 0 A. 1.  B. 1. C. 5. D. 5.  1
Câu 45: Cho hai hàm số 3 2
f (x)  ax bx cx 1 và 2
g(x)  dx ex  (a, ,
b c, d , e   ) . Biết rằng 2
đồ thị của hàm số y f (x) và y g(x) cắt nhau tại ba điểm có hoành độ lần lượt là 3  ; 1
 ; 2 (tham khảo hình vẽ bên) .
Hình phẳng giới hạn bởi hai đồ thị đã cho có diện tích bằng 125 125 253 253 A. . B. . C. . D. . 48 12 48 12 Trang5
Câu 46: Trong không gian 2 2 2
Oxyz , cho mặt cầu (S) :  x  
1   y  2   z  3  4 . bán kính của mặt cầu đã cho bằng
A. 10 . B. 16 .C. 2 . D. 4 . e Câu 47: Cho 2
(1 x ln x)dx ae be c
với a,b, c là các số hữu tỉ. Mệnh đề nào dưới đây 1 đúng ?
A. a b c  .
B. a b c  .
C. a b c .
D. a b c .
Câu 48: Giải phương trình : 2
z  4z 11  0 , kết quả nghiệm là:  1 7  z   i z  2  7.i
z  3 2.iz 1 5.i A.  . B. 2 2  . C.  . D.  .
z  2  7.i  1 7
z  3 2.i
z 1 5.i z   i  2 2
Câu 49: Trong không gian Oxyz , khoảng cách giữa hai mặt phẳng  P : x  2y  2z 10  0 và
Q: x  2y  2z 3  0 bằng 8 7 4 A. 3 . B. . C. . D. . 3 3 3 x  3 y 1 z  5
Câu 50: Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d :   . Điểm nào dưới đây 2 2 1  thuộc d ? A. N 3;1; 5
 .B. Q2;2 
;1 .C. M 3;1;5 . D. P 2; 2;   1 .
------ HẾT ------ ĐÁP ÁN 1 C 11 B 21 D 31 C 41 A 2 C 12 B 22 A 32 B 42 A 3 C 13 D 23 A 33 D 43 D 4 A 14 B 24 C 34 D 44 D 5 C 15 C 25 A 35 D 45 C 6 D 16 D 26 C 36 B 46 C 7 C 17 C 27 C 37 B 47 D 8 B 18 C 28 B 38 C 48 A 9 D 19 B 29 C 39 A 49 C 10 D 20 A 30 B 40 D 50 A Trang6