Đề KSCL đầu năm lớp 11 năm học 2017 – 2018 môn Toán trường THPT Thuận Thành 1 – Bắc Ninh

Đề khảo sát chất lượng đầu năm lớp 11 năm học 2017 – 2018 môn Toán trường THPT Thuận Thành 1 – Bắc Ninh gồm 50 câu trắc nghiệm, có đáp án.

Trang 1/6 - Mã đề thi 132
S GDĐT BẮC NINH
TRƯỜNG THPT THUẬN THÀNH 1
ĐỀ KIỂM TRA KHẢO SÁT KHỐI 11
MÔN: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút
(50 câu trắc nghiệm)
đề thi
132
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
H và tên thí sinh:..................................................................... SBD: .............................
Câu 1: Cho đường tròn
2 2
( ): 8 2 8 0
C x y x y
( 1;0).
A
Gi
1 2
,
T T
các tiếp điểm của các
tiếp tuyến kẻ từ
đến
( ).
C
Phương trình đường thẳng
1 2
T T
là:
A.
5 4 0
x y
B.
2 10 15 0
x y
C.
10 2 17 0
x y
D.
5 6 0
x y
Câu 2: Trong các câu sau, có bao nhiêu câu là mệnh đề?
a) Hà Ni là thđô của Việt Nam. d)
2 3 0.
b) Quần đảo Trường Sa, Hoàng Sa là của Việt Nam. e) Bạn có chăm học không?
c) Tổng hai cạnh một tam giác lớn hơn cạnh thứ ba. f) Hãy trlời câu hỏi này!
A. 4 B. 3 C. 2 D. 6
Câu 3: Bác An làm mt cái cửa sổ mà phía trên hình bán nguyt, phía dưới là hình chữ nhật. Tìm diện
tích lớn nhất của cửa sổ biết chu vi của nó là
2( ).
m
A.
1
4
B.
1
2
C. 1
D.
2
4
Câu 4: Cho parabol
2
( ): 4
P y ax x c
có đỉnh
1
; 2
2
I
. Khi đó:
A.
4; 1
a c
B.
4; 1
a c
C.
1
2;
2
a c
D.
1
2;
2
a c
Câu 5: Biết rằng hệ phương trình
3 3 2
2 2
6 2( 7 ) 12
3 3 10 5 22
x y y x y
x y x y x y
nghiệm duy nhất
( ; ).
x y
Giá tr của biểu thức
P x y
là:
A. 8 B. 6 C. 7 D. 11
Câu 6: Một mảnh vườn hình chnhật hai kích thước là 40m và 60m. Cần tạo ra một lối đi xung
quanh mảnh vườn chiều rộng như nhau sao cho diện tích còn lại trong vườn là 2125
2
m
(hình vẽ).
Chiu rộng ca lối đi xấp xỉ bằng:
L
i đi
Trang 2/6 - Mã đề thi 132
A. 5,2m B. 4,8m C. 6,3m D. 1,4m
Câu 7: Với giá trị nào của
m
thì hàm s
2
( ) ( 1) 2( 1) 1
f x m x m x
tập xác đnh là R?
A.
1 2
m
B.
1
m
C.
1 2
m
D.
2
m
Câu 8: Biết phương trình
2 11 0
x x
có 1 nghiệm
3.
x a b Tính
.
ab
A.
2
B. 2 C.
1
D. 1
Câu 9: Cho elip
2 2
( ): 1.
16 7
x y
E
Tìm
( )
M E
sao cho
M
nhìn hai tiêu điểm dưới một góc vuông và
hoành độ điểm
M
dương.
A.
117 4 2 117 4 2
( ; ), ( ; )
9 3 9 3
M M
B.
7 4 2 7 4 2
( ; ), ( ; )
3 3 3 3
M M
C.
4 2 117 4 2 117
( ; ), ( ; )
3 9 3 9
M M D.
4 2 7 4 2 7
( ; ), ( ; )
3 3 3 3
M M
Câu 10: Để lắp đường dây cao thế từ vị trí A đến vị trí B phải tránh một ngọn núi, do đó người ta
phải nối thẳng đường dây từ vị trí A đến vị trí C dài 10km, rồi nối từ vị trí C đến vị trí B dài 8km.
Biết góc tạo bời 2 đoạn dây AC và CB
0
85 .
Hi so với việc nối thng từ A đến B phải tốn thêm
khoảng bao nhiêu mét dây?
A. 5,75 B. 575 C. 5750 D. 12,25
Câu 11: Tập xác định của hàm s
1
7
1
y x
x
là:
A.
;7 \ 1

B.
;7 \ 1

C.
\ 1;7
R
D.
\ 1
R
Câu 12: Cho đường thẳng
d
có vectơ pháp tuyến
( ; ).
n a b
Tìm mệnh đề SAI?
A. Vectơ
1
( ; )
u b a
là một vectơ chỉ phương của
d
B. Vectơ
2
( ; )
u b a
một vectơ chỉ phương của
d
C. Đường thng
d
có hệ sốc
( 0)
a
k b
b
D. Vectơ
1
( ; )( )
n ka kb k R
là một vectơ pháp tuyến của
d
Câu 13: Trục đối xứng của parabol
2
2 2 1
y x x
đưng thẳng:
A.
1
x
B.
1
2
x
C.
1
x
D.
1
2
x
Câu 14: Một đưng tròn có đường nh 40cm. Tìm độ dài ca cung trên đường tròn đó s đo
15
(tính gần đúng đến hàng phần trăm) là:
A. 8,38cm B. 2,18cm C. 4,19cm D. 3,18cm
Câu 15: Đây là đồ thị ca hàm số nào?
Trang 3/6 - Mã đề thi 132
A.
| | 1
y x
B.
| |
y x
C.
1 | |
y x
D.
| | 1
y x
Câu 16: Phương trình tham s của đường thẳng
: 3 1 0
x y
là:
A.
1
( )
3
x t
t R
y t
B.
1 3
( )
x t
t R
y t
C.
1
( )
3
x t
t R
y t
D.
1 3
( )
x t
t R
y t
Câu 17: Mặt Trăng và các v tinh của Trái Đất chuyển động theo qu đạo là các đường elip mà tâm Trái
Đất là mt tiêu điểm. Biết đ dài trc lớn và đ dài trc bé của quđạo Mặt Trăng là
768796
km
767726 .
km
Tính khoảng cách lớn nhất và khong cách nhất giữa tâm Trái Đất và tâm Mặt Trăng (kết
quả làm tròn đến phần nguyên).
A. 404672 và 364124 B. 363589 và 404137 C. 406472 và 364142 D. 363598và 404164
Câu 18: Cho
0 0
( ; )
M x y
2 2
Δ : 0 ( 0).
ax by c a b
Công thức nh khoảng cách từ
M
đến
là:
A.
0 0
( , ) | |
d M ax by c
B.
0 0
2 2
( , )
ax by c
d M
a b
C.
0 0
( , )
d M ax by c
D.
0 0
2 2
| |
( , )
ax by c
d M
a b
Câu 19: Tập nghiệm của bất phương trình
2
2 3 1
x x x
là:
A. R B.
1
[ ; )
2
C.
1
; ]
2

D.
[1; )
Câu 20: Cho
ABC
(1;0),
A
trực tâm
( 2;3),
H
tâm đường tròn ngoại tiếp
( 1;1).
I
Xác định tọa độ
của điểm
B
biết tung độ của
B
nhỏ hơn 3.
A.
( 2;2)
B
B.
( 3 1; 2 1)
B
C.
( 3;2)
B
D.
(0; 1)
B
Câu 21: S nghiệm của phương trình
2 2
3 10 12
x x x x
là:
A. 3 B. 1 C. 2 D. 0
Câu 22: Cho hình bình hành ABCD. Đẳng thức nào sau đây đúng?
A. 2
AC BD DC
B.
AC BC AB
C. 2
AC BD BC
D.
AC AD CD

Câu 23: Cho hàm s
2
2 1
y x x
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào SAI?
A. Hàm s nghịch biến trên khong
1;

B. Hàm s nghịch biến trên khoảng
2;

C. Hàm s đồng biến trên khoảng
;1

D. Hàm số đồng biến trên khoảng
;2

Câu 24: Tập nghiệm của bất phương trình
2
1
4 3
x
x x
0 là:
A. (–3;–1) [1;+) B. (–;–3) (–1;1] C. (–;1] D. (–3;1]
Câu 25: Cho hình chữ nhật ABCD
5, 2.
AB BC
Khi độ dài ca vectơ
AB
+
AD
là:
A.
29
B. 2
29
C. 7 D. 3
Câu 26: Cho các mệnh đề sau:
i) Hàm s
| |
y x
là hàm s chẵn
ii) Đường thẳng
y m
là đường thẳng song song với trục hoành
iii) Hàm s
y ax b
hàm số bậc nht
iv) Nếu
0
a
thì hàm s
y ax b
đồng biến trên R
v) Hàm s
2
y ax bx c
cắt trục tung tại điểm có tọa độ
(0; )
c
Số mệnh đề đúng là:
A. 4 B. 3 C. 2 D. 1
Câu 27: Đường tròn
2 2
( ): 3 3 18 24 1 0
C x y x y
tâm là:
A.
( 3;4)
I
B.
(3; 4)
I
C.
( 9;12)
I
D.
(9; 12)
I
Trang 4/6 - Mã đề thi 132
Câu 28: Cho
ABC
(2;7), (4; 1).
B C
Điểm
M
N
lần lượt là trung điểm của AB, AC. Ta độ ca
vectơ
MN
là:
A.
(2; 8)
B.
(1; 4)
C.
(10;6)
D.
(5;3)
Câu 29: Với giá trị nào của
m
tphương trình
2
( 1)[ 2( 3) 4 12] 0
x x m x m
3 nghiệm phân
biệt lớn hơn
1?
A.
7
2
2
m
và
19
6
m
B.
7
3
2
m
C.
7
3
2
m
và
19
6
m
D.
2
m
Câu 30: Tập nghiệm của bất phương trình
3 2
x
:
A.
[5;+ )
B.
(- ;2]
C.
(- ;2] [5;+ )
D.
[1;5]
Câu 31: Hình bình hành ABCD
, 2
AB a BC a
0
45 .
BAD
Khi đó hình bình hành có diện tích
bằng:
A.
2
2
a
B.
2
2
a
C.
2
3
a D.
2
2 2
a
Câu 32: Cặp điểm nào dưới đây nằm khác phía so với đường thẳng
: 2 0?
x y
A.
2
(1;1), ( 1; )
3
M P
B.
2
(2;0), ( 2; )
3
N Q
C.
(1;1), (2;0)
M N
D.
2
(2;0), ( 1; )
3
N P
Câu 33: Hàm s
3
2 3
y x x
là:
A. Hàm s chẵn B. Hàm số lẻ
C. Hàm s không chẵn cũng không lẻ D. Hàm số vừa chẵn vừa l
Câu 34: Cho phương trình:
2 2
2 3 4 0.
x m x m
Vi giá trnào ca
m
thì phương trình hai
nghim phân biệt thỏa mãn tổng bình phương của hai nghiệm nh hơn 17?
A.
0 6
m
B.
25
0
12
m
C.
25
12
m
D.
0
m
Câu 35: Với giá trnào ca
m
thì hàm s
2 2
4 3 8
y x x m m
đạt giá trị nhỏ nhất bằng 2?
A.
1; 2
m m
B.
1; 2
m m
C.
1; 2
m m
D.
1; 2
m m
Câu 36: Với giá trị nào ca
m
thì h phương trình
4 1
6 2 3
x my m
m x y m
có nghiệm duy nhất?
A.
4
m
B.
2
m
C.
4
m
2
m
D.
6
m
Câu 37: Rút gn biểu thức
sin 4 sin5 sin 6
cos4 cos5 cos6
x x x
P
x x x
ta được:
A.
tan6
P x
B.
tan5
P x
C.
tan 4
P x
D.
tan 4 tan5 tan 6
P x x x
Câu 38: Tập nghiệm của phương trình
2 2
2 6 12 7 0
x x x x
là:
A.
1 2 2;1 2 2
S
B.
1 2 2;1;1 2 2
S
C.
1
S
D.
{1 2 2}
S
Câu 39: Cho hphương trình
2 2
2
.
2
x y xy m
x y xy m
Với điều kiện nào của
m
thì hcó nghiệm
( ; )
x y
thỏa mãn
0
x
0?
y
A. Không
m
thỏa mãn B.
2 2
m
C.
0 1
m
hoặc
2 2
m D.
0 1
m
Trang 5/6 - Mã đề thi 132
Câu 40: Cho
ABC
,
BC a
c A bằng
hai đường trung tuyến BM, CN vuông góc vi
nhau. Diện tích
ABC
là:
A.
2
2 tan
a
B.
2
tan
a
C.
2
2 sin
a
D.
2
sin
a
Câu 41: Nếu hàm s
2
y ax bx c
có đồ thị như hình vẽ thì dấu các hệ số của nó là:
A.
0, 0, 0
a b c
B.
0, 0, 0
a b c
C.
0, 0, 0
a b c
D.
0, 0, 0
a b c
Câu 42: Cho phương trình
4 2 2
1 2 1 0.
x m x m
Vi giá trị nào ca
m
thì phương trình trên vô
nghim?
A.
5
4
m
B.
1
m
C. Không
m
thỏa mãn D.
1
m
hoặc
5
4
m
Câu 43: Cho bốn điểm
(1;1), (2; 1), (4;3), (3;5).
A B C D
Hãy chọn mệnh đề đúng.
A.
5
(2; )
3
G
là trng tâm của
BCD
B.
AC
AD
cùng phương
C. Tứ giác ABCDhình bình hành D.
AB CD

Câu 44: Rút gn biểu thức
1
1 1 1
...
sin sin 2 sin 2
n
S
(với
1
2 )
n
k
ta được:
A. Đáp án khác B.
1
cot cot 2
2
n
S
C.
1
sin sin 2
2
n
S
D.
1
tan tan 2
2
n
S
Câu 45: Trong các công thức sau, công thức nào SAI?
A.
1
cos .cos cos( ) cos( )
2
a b a b a b
B.
1
sin .sin cos( ) cos( )
2
a b a b a b
C.
1
sin .cos sin( ) sin( )
2
a b a b a b
D.
1
sin .cos sin( ) sin( )
2
a b a b a b
Câu 46: Cho
12
cos
13
a
và 0 a
. Tính
sin2 .
a
A.
120
169
B.
120
169
C.
120
169
D.
119
169
Câu 47: Tính
tan
x
biết
0 x
1
sin cos .
5
x x
A.
4
3
B.
3
4
C.
4
3
D. Không đđiều kin để giải
x
y
O
Trang 6/6 - Mã đề thi 132
Câu 48: Điểm
( ; )
A a b
thuc đường thẳng
: 3 0
d x y
cách
: 2 1 0
x y
một khoảng bằng
5.
Tính
P ab
biết
a
A.
2
B. 4 C.
4
D. 2
Câu 49: Giá tr ln nhất của biểu thức
3
P x y
vi
,
x y
tha mãn hbất phương trình
2 0
3 2
0
x y
x y
x
là:
A.
2
5
B. 0 C.
5
2
D. 2
Câu 50: Cho
( 4; 3),
a
(1;7).
b
Góc giữa hai vectơ
a
và
b
là:
A.
0
135
B.
0
60
C.
0
45
D.
0
30
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
Câu
đề
132
đề
209
đề
357
đề
485
đề
570
đề
628
đề
743
đề
896
1 A B D C A A D B
2 A C B A C B A D
3 D B A C D C A B
4 B B C B A D C B
5 B A B A D A A C
6 D D B D B D D A
7 C C D D B D B C
8 A C B C D C C B
9 D C C C C C C A
10 C A D B C D C C
11 B A B B B D A C
12 D B D D C B C A
13 D A A B A A B A
14 C B A C B C A B
15 C A D D C B B C
16 D C B C D C C C
17 A C C A C D A C
18 D B A C A D A D
19 A D C A D A A D
20 C D D C C A D D
21 B C B C B B C B
22 A B A B A A C D
23 D B B D D D B C
24 B B B D C B C C
25 A B D C B C D A
26 D A C B B B A B
27 B C C B C A B B
28 B D D B A A D A
29 C C C B A C D A
30 C D D A A B C B
31 B D A A A D B C
32 B A A D D A C A
33 B D D D D B D B
34 B D C D D A C D
35 C C A D A B D D
36 C A C A C D B D
37 B D C C A B D C
38 C C C A A C B D
39 C C D A C B A B
40 B A B C B A B A
41 D D C D B C A B
42 D C B C D B D B
43 C B C A C D B A
Đáp án môn toán 11 - Khảo sát đầu năm học 2017 - 2018
Page 1
Toán 11
44 B A A A D B C B
45 D A C D B C B C
46 A B D B C C B D
47 A B B D D B D B
48 A D A D B A B A
49 D B B B A C A C
50 A B D B B B B A
Page 2
| 1/8

Preview text:

SỞ GDĐT BẮC NINH
ĐỀ KIỂM TRA KHẢO SÁT KHỐI 11
TRƯỜNG THPT THUẬN THÀNH 1 MÔN: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút
(50 câu trắc nghiệm) Mã đề thi 132
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Họ và tên thí sinh:..................................................................... SBD: .............................
Câu 1: Cho đường tròn 2 2
(C) : x y  8x  2 y  8  0 và ( A 1; 0). Gọi 1 T , 2
T là các tiếp điểm của các
tiếp tuyến kẻ từ A đến (C). Phương trình đường thẳng 1 T 2 T là:
A. 5x y  4  0
B. 2x  10 y 15  0
C. 10x  2 y 17  0
D. x  5 y  6  0
Câu 2: Trong các câu sau, có bao nhiêu câu là mệnh đề?
a) Hà Nội là thủ đô của Việt Nam. d) 2  3  0.
b) Quần đảo Trường Sa, Hoàng Sa là của Việt Nam.
e) Bạn có chăm học không?
c) Tổng hai cạnh một tam giác lớn hơn cạnh thứ ba.
f) Hãy trả lời câu hỏi này! A. 4 B. 3 C. 2 D. 6
Câu 3: Bác An làm một cái cửa sổ mà phía trên là hình bán nguyệt, phía dưới là hình chữ nhật. Tìm diện
tích lớn nhất của cửa sổ biết chu vi của nó là 2(m). 1  2 A. B. 1 C. 1  D. 4   2 4    1  Câu 4: Cho parabol 2
(P) : y ax  4x c có đỉnh I ; 2   . Khi đó:  2  1 1
A. a  4; c  1
B. a  4; c  1
C. a  2; c   D. a  2  ; c  2 2 3 3 2
x y  6 y  2(x  7 y)  12 
Câu 5: Biết rằng hệ phương trình 
có nghiệm duy nhất (x; y). 2 2  3  x
y  3  x y 10x  5 y  22 
Giá trị của biểu thức P x y là: A. 8 B. 6
C. 7 D. 11
Câu 6: Một mảnh vườn hình chữ nhật có hai kích thước là 40m và 60m. Cần tạo ra một lối đi xung
quanh mảnh vườn có chiều rộng như nhau sao cho diện tích còn lại trong vườn là 2125 2 m (hình vẽ).
Chiều rộng của lối đi xấp xỉ bằng: Lối đi
Trang 1/6 - Mã đề thi 132 A. 5,2m B. 4,8m C. 6,3m D. 1,4m
Câu 7: Với giá trị nào của m thì hàm số 2
f (x)  (m 1)x  2(m 1)x 1 có tập xác định là R?
A. 1  m  2 B. m  1
C. 1  m  2 D. m  2
Câu 8: Biết phương trình x  2x  11  0 có 1 nghiệm x a b 3. Tính . ab A. 2  B. 2 C. 1 D. 1 2 2 x y
Câu 9: Cho elip (E) : 
 1. Tìm M  (E) sao cho M nhìn hai tiêu điểm dưới một góc vuông và 16 7
hoành độ điểm M dương. 117 4 2 117 4 2 7 4 2 7 4 2 A. M ( ; ), M ( ;  ) B. M ( ; ), M ( ;  ) 9 3 9 3 3 3 3 3 4 2 117 4 2 117 4 2 7 4 2 7 C. M ( ; ), M ( ;  ) D. M ( ; ), M ( ;  ) 3 9 3 9 3 3 3 3
Câu 10: Để lắp đường dây cao thế từ vị trí A đến vị trí B phải tránh một ngọn núi, do đó người ta
phải nối thẳng đường dây từ vị trí A đến vị trí C dài 10km, rồi nối từ vị trí C đến vị trí B dài 8km.
Biết góc tạo bời 2 đoạn dây ACCB là 0
85 . Hỏi so với việc nối thẳng từ A đến B phải tốn thêm
khoảng bao nhiêu mét dây? A. 5,75 B. 575 C. 5750 D. 12,25 1
Câu 11: Tập xác định của hàm số y  7  x  là: x 1 A.  ;  7 \  1 B.  ;  7 \   1 C. R \ 1;  7 D. R \   1 
Câu 12: Cho đường thẳng d có vectơ pháp tuyến n  ( ;
a b). Tìm mệnh đề SAI? 
A. Vectơ u  ( ;
b a) là một vectơ chỉ phương của d 1 
B. Vectơ u  ( ;
b a) là một vectơ chỉ phương của d 2 a
C. Đường thẳng d có hệ số góc k   (b  0) b 
D. Vectơ n  ( ;
ka kb) (k R) là một vectơ pháp tuyến của d 1
Câu 13: Trục đối xứng của parabol 2
y  2x  2x 1 là đường thẳng: 1 1 A. x  1 B. x C. x  1 D. x   2 2
Câu 14: Một đường tròn có đường kính 40cm. Tìm độ dài của cung trên đường tròn đó có số đo 15
(tính gần đúng đến hàng phần trăm) là: A. 8,38cm B. 2,18cm C. 4,19cm D. 3,18cm
Câu 15: Đây là đồ thị của hàm số nào?
Trang 2/6 - Mã đề thi 132
A. y | x | 1
B. y | x |
C. y 1 | x |
D. y | x | 1
Câu 16: Phương trình tham số của đường thẳng  : x  3y 1  0 là: x  1 tx  1 3tx  1 tx  1 3t A.  (t R) B.
(t R) C.  (t R) D.  (t R) y  3ty ty  3  ty  t
Câu 17: Mặt Trăng và các vệ tinh của Trái Đất chuyển động theo quỹ đạo là các đường elip mà tâm Trái
Đất là một tiêu điểm. Biết độ dài trục lớn và độ dài trục bé của quỹ đạo Mặt Trăng là 768796km
767726km. Tính khoảng cách lớn nhất và khoảng cách bé nhất giữa tâm Trái Đất và tâm Mặt Trăng (kết
quả làm tròn đến phần nguyên). A. 404672 và 364124 B. 363589 và 404137 C. 406472 và 364142 D. 363598và 404164 Câu 18: Cho M (      0 x ; 0 y ) và 2 2 Δ : ax by c 0 (a b
0). Công thức tính khoảng cách từ M đến  là:
ax by c
A. d (M , ) | a B. 0 0 d (M , )  0
x by0  c | 2 2 a b
| ax by c |
C. d (M , )  a D. 0 0 d (M , )  0 x b 0 y c 2 2 a b
Câu 19: Tập nghiệm của bất phương trình 2
x  2x  3  x 1 là: 1 1 A. R B. [  ; ) C.  ;   ] D. [1; ) 2 2 Câu 20: Cho ABC có (
A 1;0), trực tâm H (2;3), tâm đường tròn ngoại tiếp I ( 1
 ;1). Xác định tọa độ
của điểm B biết tung độ của B nhỏ hơn 3. A. B(2; 2)
B. B( 3 1; 2  1) C. B(3; 2) D. B(0; 1)
Câu 21: Số nghiệm của phương trình  x   2 2 3
10  x x x 12 là: A. 3 B. 1 C. 2 D. 0
Câu 22: Cho hình bình hành ABCD. Đẳng thức nào sau đây đúng?   
     
  
A. AC BD  2DC
B. AC BC AB
C. AC BD  2BC
D. AC AD CD Câu 23: Cho hàm số 2
y  x  2x 1. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào SAI?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1; 
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng 2; 
C. Hàm số đồng biến trên khoảng  ;   1
D. Hàm số đồng biến trên khoảng  ;  2 x 1
Câu 24: Tập nghiệm của bất phương trình  0 là: 2 x  4x  3
A. (–3;–1)  [1;+)
B. (–;–3)  (–1;1] C. (–;1] D. (–3;1]  
Câu 25: Cho hình chữ nhật ABCDAB  5, BC  2. Khi độ dài của vectơ AB + AD là: A. 29 B. 2 29 C. 7 D. 3
Câu 26: Cho các mệnh đề sau:
i) Hàm số y | x | là hàm số chẵn
ii) Đường thẳng y m là đường thẳng song song với trục hoành
iii) Hàm số y ax b là hàm số bậc nhất
iv) Nếu a  0 thì hàm số y ax b đồng biến trên R v) Hàm số 2
y ax bx c cắt trục tung tại điểm có tọa độ (0; c) Số mệnh đề đúng là: A. 4 B. 3 C. 2 D. 1
Câu 27: Đường tròn 2 2
(C) : 3x  3y 18x  24 y 1  0 có tâm là: A. I ( 3  ; 4) B. I (3; 4  ) C. I ( 9  ;12) D. I (9; 12)
Trang 3/6 - Mã đề thi 132 Câu 28: Cho A
BC B(2; 7), C(4; 1). Điểm M N lần lượt là trung điểm của AB, AC. Tọa độ của  vectơ MN là: A. (2; 8) B. (1; 4) C. (10; 6) D. (5;3)
Câu 29: Với giá trị nào của m thì phương trình 2
(x 1)[x  2(m  3)x  4m 12]  0 có 3 nghiệm phân biệt lớn hơn 1? 7 19 7 A.
m  2 và m   B. m  3  2 6 2 7 19 C.   m  3  và m   D. m  2  2 6
Câu 30: Tập nghiệm của bất phương trình x  3  2 là: A. [5;+) B. (- ;  2] C. (- ;  2]  [5;+) D. [1;5] 
Câu 31: Hình bình hành ABCDAB a, BC  2a và 0
BAD  45 . Khi đó hình bình hành có diện tích bằng: A. 2 2a B. 2 a 2 C. 2 a 3 D. 2 2a 2
Câu 32: Cặp điểm nào dưới đây nằm khác phía so với đường thẳng  : x y  2  0 ? 2 2 2
A. M (1;1), P(1; )
B. N (2; 0), Q(2; )
C. M (1;1), N (2; 0)
D. N (2; 0), P(1; ) 3 3 3 Câu 33: Hàm số 3
y  2x  3x là: A. Hàm số chẵn B. Hàm số lẻ
C. Hàm số không chẵn cũng không lẻ
D. Hàm số vừa chẵn vừa lẻ
Câu 34: Cho phương trình: 2
x   m   2 2
3 x m  4  0. Với giá trị nào của m thì phương trình có hai
nghiệm phân biệt thỏa mãn tổng bình phương của hai nghiệm nhỏ hơn 17? 25 25
A. 0  m  6 B. 0  m C. m D. m  0 12 12
Câu 35: Với giá trị nào của m thì hàm số 2 2
y x  4x m  3m  8 đạt giá trị nhỏ nhất bằng 2?
A. m  1; m  2 B. m  1  ; m  2 
C. m  1; m  2
D. m  1; m  2  4
x my m 1 
Câu 36: Với giá trị nào của m thì hệ phương trình có nghiệm duy nhất?   m  6 
x  2 y  3  mA. m  4  B. m  2  C. m  4
m  2  D. m  6 
sin 4x  sin 5x  sin 6x
Câu 37: Rút gọn biểu thức P  ta được:
cos 4x  cos 5x  cos 6x
A. P  tan 6x B. P  tan 5x
C. P  tan 4x
D. P  tan 4x  tan 5x  tan 6x
Câu 38: Tập nghiệm của phương trình 2 2
2x x  6x 12x  7  0 là:
A. S  1 2 2;1 2 2
B. S  1 2 2;1;1 2 2 C. S    1
D. S  {1 2 2}
x y xy m  2
Câu 39: Cho hệ phương trình 
. Với điều kiện nào của m thì hệ có nghiệm ( x; y) 2 2
x y xy  2m
thỏa mãn x  0 và y  0 ?
A. Không có m thỏa mãn B. m  2 2
C. 0  m  1 hoặc m  2 2
D. 0  m  1
Trang 4/6 - Mã đề thi 132 Câu 40: Cho A
BC BC a, góc A bằng và hai đường trung tuyến BM, CN vuông góc với nhau. Diện tích ABC là: A. 2 2a tan B. 2 a tan C. 2 2a sin D. 2 a sin
Câu 41: Nếu hàm số 2
y ax bx c có đồ thị như hình vẽ thì dấu các hệ số của nó là: y O x
A.
a  0, b  0, c  0
B. a  0, b  0, c  0
C. a  0, b  0, c  0
D. a  0, b  0, c  0
Câu 42: Cho phương trình 4
x    m 2 2 1 2
x m 1  0. Với giá trị nào của m thì phương trình trên vô nghiệm? 5 A. m B. m  1 4 5
C. Không có m thỏa mãn D. m  1  hoặc m  4
Câu 43: Cho bốn điểm (
A 1;1), B(2; 1), C (4;3), D(3;5). Hãy chọn mệnh đề đúng. 5  
A. G (2; ) là trọng tâm của BCD
B. AC AD cùng phương 3  
C. Tứ giác ABCD là hình bình hành
D. AB CD 1 1 1
Câu 44: Rút gọn biểu thức S    ...  (với n 1
2  k ) ta được: 1 s in sin 2 sin 2n A. Đáp án khác B. n 1 S cot cot 2    2 C. n 1 S sin sin 2    D. n 1 S tan tan 2    2 2
Câu 45: Trong các công thức sau, công thức nào SAI? 1 1 A. cos . a cos b
cos(a b)  cos(a b) B. sin . a sin b
cos(a b)  cos(a b) 2 2 1 1 C. sin . a cos b
sin(a b)  sin(a b) D. sin . a cos b
sin(a b)  sin(a b) 2 2 12
Câu 46: Cho cos a
và 0  a . Tính sin 2 . a 13 120 120 120 119 A. B. C. D. 169 169 169 169 1
Câu 47: Tính tan x biết 0  x và sin x  cos x  . 5 4 3 A. B.  3 4 4 C.
D. Không đủ điều kiện để giải 3
Trang 5/6 - Mã đề thi 132 Câu 48: Điểm (
A a;b) thuộc đường thẳng d : x y  3  0 và cách  : 2x y  1  0 một khoảng bằng
5. Tính P ab biết a  0. A. 2  B. 4 C. 4  D. 2
x  2 y  0 
Câu 49: Giá trị lớn nhất của biểu thức P x  3y với x, y thỏa mãn hệ bất phương trình x  3y  2 x  0  là: 2 5 A. B. 0 C. D. 2 5 2    
Câu 50: Cho a  (4; 3), b  (1; 7). Góc giữa hai vectơ a b là: A. 0 135 B. 0 60 C. 0 45 D. 0 30
----------------------------------------------- ----------- HẾT ----------
Trang 6/6 - Mã đề thi 132
Đáp án môn toán 11 - Khảo sát đầu năm học 2017 - 2018 Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề Câu 132 209 357 485 570 628 743 896 1 A B D C A A D B 2 A C B A C B A D 3 D B A C D C A B 4 B B C B A D C B 5 B A B A D A A C 6 D D B D B D D A 7 C C D D B D B C 8 A C B C D C C B 9 D C C C C C C A 10 C A D B C D C C 11 B A B B B D A C 12 D B D D C B C A 13 D A A B A A B A 14 C B A C B C A B 15 C A D D C B B C 16 D C B C D C C C 17 A C C A C D A C 18 D B A C A D A D 19 A D C A D A A D 20 C D D C C A D D 21 B C B C B B C B 22 A B A B A A C D 23 D B B D D D B C 24 B B B D C B C C 25 A B D C B C D A 26 D A C B B B A B 27 B C C B C A B B 28 B D D B A A D A 29 C C C B A C D A 30 C D D A A B C B 31 B D A A A D B C 32 B A A D D A C A 33 B D D D D B D B 34 B D C D D A C D 35 C C A D A B D D 36 C A C A C D B D 37 B D C C A B D C 38 C C C A A C B D 39 C C D A C B A B 40 B A B C B A B A 41 D D C D B C A B 42 D C B C D B D B 43 C B C A C D B A Page 1 Toán 11 44 B A A A D B C B 45 D A C D B C B C 46 A B D B C C B D 47 A B B D D B D B 48 A D A D B A B A 49 D B B B A C A C 50 A B D B B B B A Page 2
Document Outline

  • Toan 11 ĐỀ KS_ĐỀ KS10_132.pdf
  • Toan 11 Đáp án các môn trắc nghiệm - Khao sat đầu năm 2017 -2018.pdf