1/6 - Mã đề 514
SỞ GD&ĐT BẮC NINH
TRƯỜNG THPT YÊN PHONG SỐ 2
(Đề thi có 06 trang)
ĐỀ KIỂM TRA KHÁO SÁT ĐẦU NĂM
NĂM HỌC 2020 - 2021
MÔN: TOÁN – Khối lớp 11
Thời gian làm bài: 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên học sinh:………………………………………… Số báo danh:.
Câu 1. Tập xác định của hàm số
tanxy
A.
D
. B.
\ |D k k
.
C.
\ 2 |
2
D k k
. D.
\ |
2
D k k
.
Câu 2. Trong các phương trình sau phương trình nào có nghiệm?
A.
2 sin 3x
. B.
14cos
4
1
x
.
C.
2 sin 3cos 1x x
. D.
2
Câu 3. Phương trình
3
cos
2
x
có tập nghiệm là
A.
2 |
3
k k
. B.
|
3
k k
. C.
5
2 |
6
k k
. D.
|
6
k k
.
Câu 4. Điều kiện để hàm số
2 cos
cos 1
x
y
x
có nghĩa là
A.
2 ( )
2
x k k
. B.
( )
x k k
. C.
2 ( )
x k k
. D.
2 ( )
x k k
.
Câu 5. Cho
sin( )a b
khi khai triển công thức cộng là biểu thức nào sau đây?
A.
sin . cos cos .sina b a b
. B.
os .cos sin .sinc a b a b
.
C.
sin .cos cos . sina b a b
. D.
cos .cos sin . sina b a b
.
Câu 6. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?
A.
cos 0 2
2
x x k
. B.
cos 1 2x x k
.
C.
cos 1 2x x k
. D.
cos 0
2
x x k
.
Câu 7. Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, cho
( ; )v a b
điểm
( ; )M x y
. Điểm
'( '; ') ( )
v
M x y T M
thì biểu thức toạ độ là
A.
'
'
x x a
y y b
. B.
'
'
x x a
y y b
. C.
'
'
x a x
y b y
. D.
'
'
x x a
y y b
.
Mã đề 514
2/6 - Mã đề 514
Câu 8. Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, cho điểm
1;2
M
. Tọa độ điểm
'M
ảnh của
M
qua phép
tịnh tiến
v
T
với
3; 4
v
A.
' 4; 2
M
. B.
' 5; 1
M
. C.
' 2;6
M
. D.
' 2;4
M
.
Câu 9. Tập
\
2
k
D k
là tập xác định của hàm số nào sau đây?
A.
coty x
. B.
cot 2y x
. C.
tan 2y x
. D.
tany x
.
Câu 10. Phương trình nào sau đây vô nghiệm?
A.
3tan x
B.
2
1
cos x
C.
2
1
sin x
D.
sin 2
x
Câu 11. Cho
3
sin
5
2
. Giá trị của
cos
A.
16
25
. B.
4
5
. C.
4
5
. D.
4
5
.
Câu 12. Cho hình bình hành
ABCD
. Ảnh của điểm
D
qua phép tịnh tiến theo véctơ
AB
A.
D
. B.
C
. C.
B
. D.
A
.
Câu 13. Phương trình:
sin 0
x m
vô nghiệm khi m là
A.
1 1
m
B.
1
1
m
m
C.
1
m
D.
1
m
Câu 14. Trong mặt phẳng cho véctơ
v
. Phép tịnh tiến theo véc
v
phép biến hình biến mỗi điểm
M
thành
'M
sao cho
A.
'
M M v
. B.
' 2MM v
.
C.
'
MM v
. D.
'MM v
.
Câu 15. Gọi
1 2
, x x
là các nghiệm của phương trình
2
3 1 0
x x
. Ta có tổng
2 2
1 2
x x
bằng
A.
11
. B.
9
. C.
10
. D.
8
.
Câu 16. Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, cho A(1; 5) B(2; 1) cho vectơ
(2; 1)
v
. Độ dài đoạn
A’B’ với A’, B’ là ảnh của AB qua phép tịnh tiến theo vectơ
(2; 1)
v
A.
' ' 21
A B
. B.
' ' 7
A B
. C.
' ' 3 2
A B
. D.
' ' 17
A B
.
Câu 17. Hỏi
7
3
x
là một nghiệm của phương trình nào sau đây?
A.
2sin 3 0.
x
B.
2sin 3 0.
x
C.
2cos 3 0.
x
D.
2cos 3 0.
x
Câu 18. Cho tam giác
ABC
. Khẳng định nào sau đây là sai
A.
sin os
2 2
A C B
c
. B.
os(A+B) cosc C
. C.
os sin
2 2
A C B
c
. D.
sin( ) cosA B C
.
Câu 19. Cho phép tịnh tiến vectơ
v
biến
A
thành
'A
M
thành
'M
. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A.
3 2 ' 'AM A M
 
B.
' 'AM A M
 
. C.
2 ' 'AM A M
 
. D.
' 'AM A M
 
.
3/6 - Mã đề 514
Câu 20. Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, phương trình đường thẳng
ảnh của đường thẳng
: 2 1 0
x y
qua phép tịnh tiến theo véctơ
1; 1
v
A.
: 2 1 0
x y
. B.
: 2 2 0
x y
. C.
: 2 0
x y
. D.
: 2 3 0
x y
.
Câu 21. Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, cho
1;5
v
điểm
4;2
M
. Biết
M
ảnh của
M
qua
phép tịnh tiến
v
T
. Toạ độ
M
A.
4;10
M
. B.
3;7
M
. C.
5; 3
M
. D.
3;5
M
.
Câu 22. Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, cho điểm
(3;0)
A
. Tọa độ ảnh
A
của điểm
A
qua phép quay
( ; )
2
O
Q
A.
( 3;0)
A
. B.
(0;3)
A
. C.
(2 3;2 3)
A
. D.
(0; 3)
A
.
Câu 23. Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số
7 2cos( )
4
y x
lần lượt là
A.
2 à 2v
. B.
2 à 7v
. C.
5 à 9v
. D.
4 à 7v
.
Câu 24. Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, ảnh của đường tròn
2 2
: 1 3 4
C x y
qua phép tịnh
tiến theo vectơ
3;2
v
là đường tròn có phương trình là
A.
2 2
2 5 4
x y
. B.
2 2
1 3 4
x y
.
C.
2 2
4 1 4
x y
. D.
2 2
2 5 4
x y
.
Câu 25. Phương trình lượng giác:
2sinx 2 0
có tất cả họ nghiệm là
A.
3
2
4
3
2
4
x k
x k
. B.
2
4
3
2
4
x k
x k
. C.
x 2
4
2
4
k
x k
. D.
5
2
4
2
4
x k
x k
.
Câu 26. Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, cho điểm
10;1
M
3;8
M
. Phép tịnh tiến theo
v
biến
điểm
M
thành điểm
M
, khi đó tọa độ của véc tơ
v
là?
A.
13; 7
v
. B.
13; 7
v
. C.
13;7
v
. D.
13;7
v
.
Câu 27. Tính
9 16 3
5sin 3 tan 4cos sin
2 3 2 7
N
A.
1
N
. B.
2
N
. C.
4
N
. D.
3
N
.
Câu 28. Khi
x
thay đổi trong khoảng
5 7
;
4 4
thì
siny x
lấy mọi giá trị thuộc
A.
2
;1
2
. B.
1;1
. C.
2
1;
2
. D.
2
;0
2
Câu 29. Giá trị lớn nhất của hàm số
2
3sin 4
y x
bằng
A.
1
. B.
4
. C.
3
. D.
7
.
4/6 - Mã đề 514
Câu 30. Tổng các nghiệm của phương trình
2
2 2 7 4
x x x
bằng
A. 2. B. 0. C. 3. D. 1.
Câu 31. Cho phương trình
cos2 cos 1 0
x x
. Nếu đặt
cost x
, ta được phương trình nào sau đây?
A.
2
2 0.
t t
B.
2
2 1 0.
t t
C.
2
2 0.
t t
D.
2
2 1 0.
t t
Câu 32. Nghiệm của phương trình
2
2sin 5sin 3 0
x x
A.
; 2
2
x k x k
. B.
5
2 ; 2
4 4
x k x k
.
C.
7
2 ; 2
6 6
x k x k
. D.
5
2 ; 2
3 6
x k x k
.
Câu 33. Nghiệm của phương trình
0sin2sin
2
xx
là:
A.
kx
2
B.
2
2
kx
C.
kx
D.
2kx
Câu 34. Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, cho đường hai thẳng
: 2 3 3 0d x y
' : 2 3 5 0d x y
.
Tọa độ
v
có phương vuông góc với
d
để
'
v
T d d
A.
1 2
;
13 13
v
. B.
16 24
;
13 13
v
. C.
6 4
;
13 13
v
. D.
16 24
;
13 13
v
.
Câu 35. Giá trị nhỏ nhất của hàm số
2
sin 4sin 5y x x
A.
0
. B.
9
. C.
8
. D.
20
.
Câu 36. Nghiệm của phương trình
cot 3
3
x
dạng
k
x
m n
,
k
,
m
,
*
n
k
n
là
phân số tối giản. Khi đó
m n
bằng
A.
5
. B.
3
. C.
3
. D.
5
.
Câu 37. Hàm số
osy c x
đồng biến trên khoảng nào sau đây?
A.
;
2
. B.
0;
. C.
;0
2
. D.
0;
2
.
Câu 38. Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn
phương án A, B, C, D
Hỏi hàm số đó là hàm số nào?
A.
| cos |y x
. B.
cosy x
. C.
cos | |y x
. D.
cosy x
.
Câu 39. Tập nghiệm của phương trình
os2 1
0
1 cos
c x
x
5/6 - Mã đề 514
A.
, 2 | .
2
S k k k Z
B.
2 | .S k k Z
C.
| .
2
k
S k Z
D.
| .
2
S k k Z
Câu 40. Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, cho đường thẳng
:d
023
yx
. Phương trình đường thẳng
d
là ảnh của
d
qua phép quay tâm
O
góc quay
o
90
A.
: 3 2 0
d x y
. B.
: 3 2 0
d x y
. C.
:3 6 0
d x y
. D.
: 3 2 0
d x y
.
Câu 41. Gọi
M
,
m
lần lượt giá trị lớn nhất giá trị nhỏ nhất của hàm số
2
8sin 3cos2y x x
.
Tính
2
2
P M m
.
A.
2P
. B.
130
P
. C.
1P
. D.
112
.
Câu 42. Chu kỳ của hàm số
3sin
2
x
y
là số nào sau đây?
A.
0
. B.
2
. C.
. D.
4
.
Câu 43. Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, cho đường thng
: 2 3 3 0
d x y
8;2
M
. Tọa độ của điểm
M
đối xứng vi
M
qua
d
là
A.
–4; 8
. B.
–4; –8
. C.
4; –8
. D.
4;8
.
Câu 44. Cho hàm số
4 4
sin cos 2 sin .cosh x x x m x x
. Tất ccác giá trị của tham số
m
để hàm
số xác định với mọi số thực
x
A.
1
2
m
. B.
1
0
2
m
. C.
1 1
2 2
m
. D.
1
0
2
m
.
Câu 45. Số giờ ánh sáng của một thành phố
A
trong ngày thứ
t
của năm
2020
được cho bởi một
hàm số
4sin 6 10
178
y t
, với
t Z
0 365
t
. Vào ngày nào trong năm thì thành phố
A
nhiều giờ ánh sáng mặt trời nhất?.
A.
01
tháng
4
. B.
03
tháng
4
. C.
02
tháng
4
. D.
04
tháng
4
.
Câu 46. Phương trình
sin 5 sin 0
x x
có bao nhiêu nghiệm thuộc đoạn
2020 ;2020
?
A.
20201
. B.
8081
. C.
20202
. D.
12120
.
Câu 47. Cho
, ,A B C
là ba góc của một tam giác. Hãy chỉ ra hệ thức SAI
A.
2
cot tan
2 2
A B C C
. B.
2 3
tan cot
2 2
A B C C
.
C.
os( ) cos 2c A B C C
. D.
3
sin cos
2
A B C
C
.
Câu 48. Giá trị của m để phương trình
2 os 0
c x m
có đúng
4
nghiệm trên
17
;
2 6
A.
0 2
m
. B.
1 0
m
. C.
2 2
m
. D.
1 1
m
.
Câu 49. Số nghiệm thuộc
3
;
2
của phương trình
3
3 sin cos 2
2
x x
.
A.
0
. B.
2
. C.
1
. D.
3
.
6/6 - Mã đề 514
Câu 50. Tập xác định của hàm số:
21 20cos19
1 sinx
x
y
A.
\ | .D R k k Z
B.
\ | .
2
D R k k Z
C.
\ 2 | .D R k k Z
D.
\ 2 | .
2
D R k k Z
------ HẾT ------
1
SỞ GD&ĐT BẮC NINH
TRƯỜNG THPT YÊN PHONG SỐ 2
(Không kể thời gian phát đề)
ĐÁP ÁN ĐỀ KIỂM TRA KHÁO SÁT ĐẦU NĂM
NĂM HỌC 2020 - 2021
MÔN: TOÁN – Khối lớp 11
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
Tổng câu trắc nghiệm: 50.
458 514 636 919
1 D D D C
2 D C A B
3 A C C C
4 B D D B
5 D C C B
6 C A D A
7 A B A B
8 C A C D
9 B B B B
10 D D C B
11 B B A D
12 D B C D
13 D B C C
14 B D A D
15 C A B D
16 D D C A
17 C A C A
18 B B B B
19 C B B D
20 C C B A
21 D C D D
22 D B D B
2
23 B C B A
24 B D A B
25 B D D C
26 B C C C
27 A B C D
28 C C B B
29 D D D A
30 A C B D
31 C A B B
32 C C D B
33 C C B B
34 C D A A
35 A C A C
36 B A C D
37 D C D A
38 A D D A
39 B B B C
40 B D A A
41 A C C D
42 B D D D
43 D D B B
44 D C C D
45 B D D D
46 B A B A
47 B A D B
48 D A C A
49 A C A D
50 B D B C

Preview text:

SỞ GD&ĐT BẮC NINH
ĐỀ KIỂM TRA KHÁO SÁT ĐẦU NĂM
TRƯỜNG THPT YÊN PHONG SỐ 2 NĂM HỌC 2020 - 2021
MÔN: TOÁN – Khối lớp 11
(Đề thi có 06 trang)
Thời gian làm bài: 90 phút
(không kể thời gian phát đề) Mã đề 514
Họ và tên học sinh:………………………………………… Số báo danh:. Câu 1.
Tập xác định của hàm số y  tan x là
A. D   .
B. D   \ k | k   .        
C. D   \ 
k2| k   
D     k k    . D. \ | . 2    2    Câu 2.
Trong các phương trình sau phương trình nào có nghiệm? 1
A. 2 sin x  3 . B. cos 4x  1. 4
C. 2 sin x  3 cos x  1 .
D. cot2 x  cot x  5  . 0 3 Câu 3.
Phương trình cos x  
có tập nghiệm là 2        5     A. 
k 2 | k   . B. 
k | k   . C. 
k 2 | k   . D. 
k |k   .  3   3   6   6  2 cos x Câu 4.
Điều kiện để hàm số y  có nghĩa là cos x 1  A. x   k
2 (k  ) . B. x  
k (k  ) .
C. x    k
2 (k  ) . D. x k  2 (k  ) . 2 Câu 5.
Cho sin(a b) khi khai triển công thức cộng là biểu thức nào sau đây?
A. sin a. cosb  cos a. sin b . B. os
c a. cosb  sina. sinb .
C. sin a. cos b  cos a. sin b .
D. cos a. cosb  sin a. sin b . Câu 6.
Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai? 
A. cos x  0  x   k 2 .
B. cos x  1  x k 2 . 2  C. cos x  1
  x    k 2 .
D. cos x  0  x   k . 2  Câu 7. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho
v  (a;b)và điểmM(x;y). Điểm
M '(x ';y ')  T(M ) v
thì biểu thức toạ độ là x
 '  x a     x
 '  x ax
 '  a xx   x ' aA.  . B.  . C.  . D.  . y  '  y b            y ' y b  y ' b y  y y ' b  1/6 - Mã đề 514 Câu 8.
Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho điểm M 1; 2 . Tọa độ điểm M ' là ảnh của M qua phép 
tịnh tiến T với v  3; 4 là v
A. M '4; 2 .
B. M '5;   1 .
C. M '2;6 .
D. M '2; 4 .  k  Câu 9. Tập D   \ 
k   là tập xác định của hàm số nào sau đây?  2 
A. y  cot x .
B. y  cot 2x .
C. y  tan 2x .
D. y  tan x .
Câu 10. Phương trình nào sau đây vô nghiệm? 1 1 A. tan x  3 B. cos x   C. sin x D. sin x  2 2 2 3 
Câu 11. Cho sin   và
    . Giá trị của cos là 5 2 16 4 4 4 A. . B.  . C. . D.  . 25 5 5 5 
Câu 12. Cho hình bình hành ABCD . Ảnh của điểm D qua phép tịnh tiến theo véctơ AB A. D . B. C . C. B . D. A .
Câu 13. Phương trình: sin x m  0 vô nghiệm khi m là m  1 A. 1
  m  1 B.
C. m  1 D. m  1  m  1   
Câu 14. Trong mặt phẳng cho véctơ v . Phép tịnh tiến theo véc tơ v là phép biến hình biến mỗi điểm
M thành M ' sao cho    
A. M ' M v .
B. MM '  2v .    
C. MM '  v .
D. MM '  v .
Câu 15. Gọi x , x là các nghiệm của phương trình 2
x – 3x – 1  0 . Ta có tổng 2 2 x x bằng 1 2 1 2 A. 11. B. 9 . C. 10 . D. 8 . 
Câu 16. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho A(1; 5) và B(2; 1) và cho vectơ v  (2; 1  ). Độ dài đoạn 
A’B’ với A’, B’ là ảnh của AB qua phép tịnh tiến theo vectơ v  (2; 1  ) là
A. A ' B '  21 .
B. A ' B '  7 .
C. A ' B '  3 2 .
D. A ' B '  17 . 7
Câu 17. Hỏi x
là một nghiệm của phương trình nào sau đây? 3
A. 2 sin x  3  0. B. 2 sin x  3  0. C. 2 cos x  3  0. D. 2 cos x  3  0.
Câu 18. Cho tam giác ABC . Khẳng định nào sau đây là sai A C B A C B A. sin  cos .
B. cos(A+B)  cos C . C. cos  sin .
D. sin( A B)  cos C . 2 2 2 2 
Câu 19. Cho phép tịnh tiến vectơ v biến A thành A ' và M thành M ' . Mệnh đề nào sau đây là đúng?        
A. 3AM  2A ' M '
B. AM A ' M ' .
C. AM  2A ' M ' .
D. AM  A ' M ' . 2/6 - Mã đề 514
Câu 20. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , phương trình đường thẳng  là ảnh của đường thẳng 
 : x  2 y 1  0 qua phép tịnh tiến theo véctơ v  1;   1 là
A.  : x  2 y 1  0 .
B.  : x  2 y  2  0 .
C.  : x  2 y  0 .
D.  : x  2 y  3  0 . 
Câu 21. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho v  1;5 và điểm M 4; 2 . Biết M  là ảnh của M qua
phép tịnh tiến T . Toạ độ M v A. M  4  ;10 .
B. M 3;7 . C. M 5; 3   . D. M  3  ;5 .
Câu 22. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho điểm (3
A ; 0) . Tọa độ ảnh A của điểm A qua phép quay Q là  (O; ) 2 A. A (  3; 0) . B. A (  0; 3) . C. A (  2 3; 2 3) . D. A (  0; 3) .
Câu 23. Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y  7  2 cos(x  ) lần lượt là 4 A. 2 à v 2 . B. 2 à v 7 . C. 5 à v 9 . D. 4 à v 7 . 2 2
Câu 24. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , ảnh của đường tròn C : x  
1  y 3  4 qua phép tịnh 
tiến theo vectơ v  3;2 là đường tròn có phương trình là 2 2 2 2
A. x  2  y  5  4 . B. x   1  y   3  4 . 2 2 2 2
C. x  4  y   1  4 .
D. x  2  y 5  4 .
Câu 25. Phương trình lượng giác: 2 s inx  2  0 có tất cả họ nghiệm là  3      5 x   k 2  x   k 2 x   k 2 x   k 2 4  4  4  4 A.  . B.  . C.  . D.  . 3  3     x   k 2 x   k 2 x   k 2 x   k 2  4  4  4  4 
Câu 26. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho điểm M  10  
;1 và M 3;8 . Phép tịnh tiến theo v biến 
điểm M thành điểm M  , khi đó tọa độ của véc tơ v là?    
A. v  13; 7 .
B. v  13; 7 .
C. v  13;7 . D. v   13  ; 7 . 9 16 3 
Câu 27. Tính N  5sin  3 tan  4 cos sin 2 3 2 7
A. N  1.
B. N  2 .
C. N  4 . D. N  3 .  5 7 
Câu 28. Khi x thay đổi trong khoảng ; 
 thì y  sin x lấy mọi giá trị thuộc  4 4   2   2   2  A.  ;1 . B. 1  ;1 . C. 1;   . D.  ; 0 2    2   2  
Câu 29. Giá trị lớn nhất của hàm số 2
y  3sin x  4 bằng A. 1. B. 4 . C. 3 . D. 7 . 3/6 - Mã đề 514
Câu 30. Tổng các nghiệm của phương trình  x   2 2
2x  7  x  4 bằng A. 2. B. 0. C. 3. D. 1.
Câu 31. Cho phương trình cos 2x  cos x 1  0 . Nếu đặt t  cos x , ta được phương trình nào sau đây? A. 2
2t t  0. B. 2
2t t 1  0. C. 2
2t t  0. D. 2
2t t 1  0.
Câu 32. Nghiệm của phương trình 2
2 sin x – 5sin x – 3  0 là   5 A. x
k ; x    k 2 . B. x
k 2 ; x   k 2 . 2 4 4  7  5 C. x  
k 2 ; x   k 2 . D. x
k 2 ; x   k 2 . 6 6 3 6
Câu 33. Nghiệm của phương trình sin2 x  2sin x  0 là:   A. x    k B. x   k  2 C. x   k
D. x k  2 2 2
Câu 34. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho đường hai thẳng d : 2x  3y  3  0 và d' : 2x  3y  5  0 . 
Tọa độ v có phương vuông góc với d để T d  d' là v   1 2    16 24    6 4    16 24  A. v   ;  . B. v   ;  . C. v   ; . D. v   ; . 13 13           13 13   13 13   13 13 
Câu 35. Giá trị nhỏ nhất của hàm số 2
y  sin x  4sin x  5 là A. 0 . B. 9 . C. 8 . D. 2  0.     kk
Câu 36. Nghiệm của phương trình cot x   3   có dạng x   
, k   , m , * n   và là  3  m n n
phân số tối giản. Khi đó m n bằng A. 5 . B. 3 . C. 3  . D. 5  .
Câu 37. Hàm số y cosx đồng biến trên khoảng nào sau đây?          A. ;   .
B. 0;  . C.  ; 0   . D. 0;   .  2   2   2 
Câu 38. Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn
phương án A, B, C, D
Hỏi hàm số đó là hàm số nào? A. y |  cos x | .
B. y  cos x .
C. y  cos | x | .
D. y   cos x . o c s2x 1
Câu 39. Tập nghiệm của phương trình  0 là 1  cos x 4/6 - Mã đề 514  
A. S    k ,   k2 | k Z .
B. S     k2 | k Z.  2   k    C. S  
| k Z .
D. S    k | k Z .  2   2 
Câu 40. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho đường thẳng d : 3x y  2  0 . Phương trình đường thẳng
d là ảnh của d qua phép quay tâm O góc quay o 90 là
A. d  : x  3y  2  0 .
B. d  : x  3y  2  0 .
C. d  : 3x y  6  0 .
D. d  : x  3y  2  0 .
Câu 41. Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số 2
y  8sin x  3cos 2x . Tính 2
P  2M m .
A. P  2 .
B. P  130 .
C. P  1 . D. 112 . x
Câu 42. Chu kỳ của hàm số y  3sin là số nào sau đây? 2 A. 0 . B. 2 . C.  . D. 4 .
Câu 43. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho đường thẳng d : 2x – 3y  3  0 và M 8; 2 . Tọa độ của điểm
M  đối xứng với M qua d
A.  –4; 8 .
B.  –4; –8 .
C. 4; –8 . D. 4;8 .
Câu 44. Cho hàm số h x 4 4
 sin x  cos x  2msin .
x cos x . Tất cả các giá trị của tham số m để hàm
số xác định với mọi số thực x 1 1 1 1 1 A. m  . B.   m  0 . C.   m  . D. 0  m  . 2 2 2 2 2
Câu 45. Số giờ có ánh sáng của một thành phố A trong ngày thứ t của năm 2020 được cho bởi một  hàm số y  4sin
t  6 10 , với t Z và 0  t  365. Vào ngày nào trong năm thì thành phố A có 178
nhiều giờ ánh sáng mặt trời nhất?.
A. 01 tháng 4 .
B. 03 tháng 4 .
C. 02 tháng 4 . D. 04 tháng 4 .
Câu 46. Phương trình sin 5x  sin x  0 có bao nhiêu nghiệm thuộc đoạn 2020 ; 2020  ? A. 20201 . B. 8081. C. 20202 . D. 12120 . Câu 47. Cho ,
A B,C là ba góc của một tam giác. Hãy chỉ ra hệ thức SAI
A B  2C C
A B  2C 3C A. cot  tan . B. tan  cot . 2 2 2 2
A B  3C C. os
c (A B C )  cos 2C . D. sin  cosC . 2   17 
Câu 48. Giá trị của m để phương trình 2cosx m  0 có đúng 4 nghiệm trên  ;  là 2 6   
A. 0  m  2 . B. 1
  m  0 . C. 2
  m  2 . D. 1   m  1 .  3   3 
Câu 49. Số nghiệm thuộc ;   
 của phương trình 3 sin x  cos  2  x  .  2   2  A. 0 . B. 2 . C. 1. D. 3 . 5/6 - Mã đề 514 21 20 cos19x
Câu 50. Tập xác định của hàm số: y  là 1 sinx   
A. D R \ k | k Z. B. D R \ k | k Z .  2   
C. D R \ k 2 | k Z.
D. D R \   k 2 | k Z .  2 
------ HẾT ------ 6/6 - Mã đề 514 SỞ GD&ĐT BẮC NINH
ĐÁP ÁN ĐỀ KIỂM TRA KHÁO SÁT ĐẦU NĂM
TRƯỜNG THPT YÊN PHONG SỐ 2 NĂM HỌC 2020 - 2021
MÔN: TOÁN – Khối lớp 11
(Không kể thời gian phát đề)
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
Tổng câu trắc nghiệm: 50. 458 514 636 919 1 D D D C 2 D C A B 3 A C C C 4 B D D B 5 D C C B 6 C A D A 7 A B A B 8 C A C D 9 B B B B 10 D D C B 11 B B A D 12 D B C D 13 D B C C 14 B D A D 15 C A B D 16 D D C A 17 C A C A 18 B B B B 19 C B B D 20 C C B A 21 D C D D 22 D B D B 1 23 B C B A 24 B D A B 25 B D D C 26 B C C C 27 A B C D 28 C C B B 29 D D D A 30 A C B D 31 C A B B 32 C C D B 33 C C B B 34 C D A A 35 A C A C 36 B A C D 37 D C D A 38 A D D A 39 B B B C 40 B D A A 41 A C C D 42 B D D D 43 D D B B 44 D C C D 45 B D D D 46 B A B A 47 B A D B 48 D A C A 49 A C A D 50 B D B C 2
Document Outline

  • de 514.doc
  • Phieu soi dap an.doc