Đề KSCL lần 1 học kỳ 2 Toán 12 năm 2023 – 2024 trường THPT Bình Giang – Hải Dương

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề khảo sát chất lượng lần 1 học kỳ 2 môn Toán 12 năm học 2023 – 2024.Mời bạn đọc đón xem.

Trang 1/6 - Mã đề 121
SỞ GD&ĐT HẢI DƯƠNG
TRƯỜNG THPT BÌNH GIANG
ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 1
HỌC KỲ II- NĂM HỌC 2023 - 2024
Môn: TOÁN - Lớp 12 - Chương trình chuẩn
ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)
Đề này gồm 50 câu, 6 trang.
Họ và tên thí sinh:.............................................................................. SBD:.....................
Mã đề thi
121
Câu 1. Cho hàm s
( )
32
() ,,, , 0f x ax bx cx d a b c d a= + ++
có đồ th như hình sau:
Tính
T abcd=+++
bng?
A.
1T =
. B.
1T
=
. C.
. D.
3T =
.
Câu 2. Cho phương trình
( ) ( )
2
22
log 2 2 log 2 0x m xm + + −=
(
m
là tham s thc ). Tp hp tt c các giá
tr ca
m
để phương trình đã cho có 2 nghiệm phân bit thuc đon
[ ]
1;2
A.
( )
1;2
. B.
[
)
1;2
. C.
( )
2;+∞
. D.
[ ]
1;2
.
Câu 3. Xét s nguyên
1n
và s nguyên
k
vi
1 kn≤≤
. Công thức nào sau đây đúng?
A.
( )
!
!!
k
n
n
A
knk
=
. B.
( )
!
!
k
n
n
A
nk
=
. C.
( )
!
!!
k
n
k
A
nk n
=
. D.
( )
!
!!
k
n
k
A
nnk
=
.
Câu 4. Nếu
( )
3
1
d2
fx x=
thì
( )
3
1
2dfx x
có giá tr là bao nhiêu?
A.
4
. B.
4
. C.
1
. D.
1
.
Câu 5. Cho các s thực dương
,,abc
vi
1c
. Khẳng định nào sau đây sai?
A.
log
log
log
c
c
c
a
a
bb
=
. B.
1
log log
2
cc
bb=
.
C.
log log log
c cc
a
ab
b
=
. D.
log log log
c cc
ab b a= +
.
Câu 6. Cho hàm số
( )
y fx=
đạo hàm
( )
1
6
1
fx x
x
= +
,
( )
1;x +∞
( )
2 12f =
. Biết
(
)
Fx
là
nguyên hàm của
( )
fx
tha
( )
26F =
, khi đó giá trị biểu thức
( ) ( )
543PF F=
bng
A.
20
. B.
10
. C.
25
. D.
24
.
Câu 7. Có bao nhiêu cặp s nguyên
( )
;xy
tho mãn
0 2025x
≤≤
( )
3
log 3 3 2 9
y
x xy+ += +
?
A.
6
. B.
2025
. C.
4
. D.
2024
.
Câu 8. Cho khối chóp đáy hình vuông cạnh bng 3 và chiu cao
2h =
. Tính th tích
V
ca khi chóp
đã cho.
A.
2
3
=V
. B.
18=V
. C.
6=V
. D.
4=V
.
Trang 2/6 - Mã đề 121
Câu 9. Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, cho các điểm
(
)
3; 4; 0
A
,
( )
1;1; 3B
,
( )
3,1, 0C
. Tìm ta đ
điểm
D
trên trc hoành sao cho
AD BC=
.
A.
( )
6; 0; 0D
,
(
)
12; 0; 0D
. B.
( )
0; 0; 0D
,
( )
6; 0; 0D
.
C.
( )
0; 0; 0D
,
( )
6; 0; 0D
. D.
( )
2;1; 0D
,
( )
4; 0; 0D
.
Câu 10. Cho cấp số cộng
( )
n
u
có số hạng đầu là
1
u
và công sai là
d
. Số hạng thứ hai của cấp số cộng đã cho
bằng:
A.
21
2
uu d=
. B.
21
u ud=
. C.
21
u ud= +
. D.
21
2
uu d= +
.
Câu 11. Tập xác định ca hàm s
yx
π
=
A.
( )
0;
D
= +∞
. B.
. C.
{ }
\0
. D.
[
)
0;D = +∞
.
Câu 12. Cho khi chóp có diện tích đáy
6B
=
và th tích
4.V =
Khong cách t đỉnh ca khối chóp đến mt
phẳng đáy của khối chóp đã cho bằng:
A.
2
. B.
6.
C.
12.
D.
4
.
Câu 13. Nếu
9
0
( ) 37
=
f x dx
9
0
( ) 16=
g x dx
thì
[ ]
9
0
2 () 3()= +
I f x g x dx
bng :
A.
122=I
. B.
74=I
. C.
53=I
. D.
48=I
.
Câu 14. Cho hàm s
(
)
y fx
=
liên tục và có một nguyên hàm trên khoảng
K
( )
Fx
.
Tìm khẳng định đúng.
A.
( ) ( )
,,f x Fx C x K
= + ∀∈
vi
C
. B.
( ) ( )
,.f x Fx x K
= ∀∈
C.
( ) (
)
,.Fx fx x K
= ∀∈
D.
( ) ( )
,,Fx fx C x K
= + ∀∈
vi
C
Câu 15. Cho hàm số
( ) ( )
,y f x y gx= =
xác định và liên tục trên đoạn
[ ]
;ab
. Gọi
H
hình phẳng được
đậm trong hình, khi quay
H
quanh trục
Ox
ta thu được khối tròn xoay thể tích
V
. Tìm mệnh đề đúng
trong các mệnh đề sau đây?
A.
(
) ( )
πd
b
a
V f x gx x=


. B.
( ) ( )
2
πd
b
a
V f x gx x=


.
C.
( )
( )
22
πd
b
a
V f x gx x

=

. D.
( ) ( )
d
b
a
V f x gx x=


.
Câu 16. Cho hàm s
()y fx=
đồng biến trên
[ ]
2; 2
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
[ ]
2;2
( ) (2)
x
Minf x f
∈−
=
. B.
[ ]
2;2
( ) (0)
x
Minf x f
∈−
=
.
C.
[ ]
2;2
( ) ( 2)
x
Maxf x f
∈−
=
. D.
[ ]
2;2
( ) (2)
x
Maxf x f
∈−
=
.
Câu 17. Trong các biu thức sau, biểu thức nào không có nghĩa?
Trang 3/6 - Mã đề 121
A.
o
3
4



. B.
( )
1
3
4
. C.
2
1
. D.
( )
4
3
.
Câu 18. Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
( )
P
điểm nào dưới đây thuộc mt phng
( )
:4 3 1 0?
P x yz+ + −=
A.
( )
0;0; 1
N
. B.
( )
1;1; 2Q
. C.
( )
1; 1; 2
P
. D.
( )
4; 3;1M
.
Câu 19. Trên đoạn
[ ]
2; 0
,
giá trị nhỏ nhất của hàm số
( )
2
4 ln 1yx x=−−
bằng:
A.
0
. B.
1 4 ln 2
. C.
1
. D.
4 4 ln 3
.
Câu 20. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cầu
( ) ( ) ( ) ( )
2 22
: 2 4 1 9Sx y z ++ +− =
. Tâm ca
( )
S
có ta đ
là:
A.
( )
2; 4; 1
−−
. B.
( )
2; 4;1
. C.
(
)
2; 4;1
. D.
( )
2; 4; 1−−−
.
Câu 21. Cho hàm s
( )
fx
có đạo hàm
(
)
0,
fx x
> ∀∈
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. m s
nghch biến trên
. B. m s
( )
fx
đồng biến trên khoảng
{ }
\0
.
C. m s
là hàm s hằng trên
. D. m s
(
)
fx
đồng biến trên
(
)
;
−∞ +∞
.
Câu 22. bao nhiêu số nguyên thuộc đoạn
[ ]
0;2024
ca tham s thc
m
để hàm s
( ) ( )
32
32 3 4yx mxmmx=−+ + +
đồng biến trên khoảng
( )
0;2
?
A.
2024
. B.
2023
. C.
2025
. D.
2022
.
Câu 23. Cho hàm số
( )
y fx=
đạo hàm trên
R
( ) ( ) ( )
2
21fx x x
=−−
. Điểm cực tiểu của hàm số đã
cho là:
A.
2x =
. B.
0x =
. C.
1x =
. D.
1
x =
.
Câu 24. Hàm s nào dưới đây có đồ th như đường cong trong hình bên?
A.
32
2yx x=−+
. B.
32
2
yx x
=
. C.
42
2yx x=
. D.
42
2
yx x=−+
.
Câu 25. Khối trụ bán kính mặt đáy bằng
r
, đường cao bằng
h
. Thể tích của khối trụ được tính bằng công
thức ở dưới đây?
A.
2
V rh=
π
. B.
V rh=
π
. C.
1
3
V rh=
π
. D.
2
1
3
V rh=
π
.
Câu 26. Cho khi t diện đều
ABCD
có cnh bng
a
. Gi
M
là đim trên cạnh
AB
sao cho th tích khi
AMCD
bng
3
2
18
a
. Phát biểu nào sau đây đúng?
A.
3MA MB=
. B.
2MA MB=
. C.
32MA MB
=
. D.
3MA MB=
.
Câu 27. Vi mi s thc
a
dương,
( )
22
3
log a
bằng:
A.
2
3
2 log a
. B.
2
3
4 log a
. C.
2
3
1
log
2
a
. D.
2
3
1
log
4
a
.
Trang 4/6 - Mã đề 121
Câu 28. ) Gi
( )
Fx
nguyên hàm của
( )
( )
0
kx
fx e k
=
sao cho
( )
1
0F
k
=
. Giá tr
k
thuộc khong nào
sau đây để
( ) ( )
?Fx f x=
A.
( )
2;0
. B.
(
)
2;3
. C.
( )
0;2
. D.
( )
3; 2−−
.
Câu 29. Viết phương trình mặt cầu đi qua hai điểm
(
)
( )
1; 3;1 ; 3; 2; 2
AB
và có tâm thuộc trc
Oz
.
A.
( ) ( )
22
2
3 3 14xy z+ +− =
. B.
( )
2
22
3 14xy z++− =
.
C.
( )
2
22
3 14xy z+− +=
. D.
( ) ( )
22
2
3 3 14x yz−+−+=
.
Câu 30. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy là hình thang vuông tại
A
D
,
,2
AB AD a CD a= = =
. Hình
chiếu của đnh
S
lên mặt
( )
ABCD
trùng với trung điểm ca
BD
. Biết th tích khi chóp
.S ABCD
bng
3
2
.
2
a
Khong cách t điểm
A
đến mt phng
( )
SBC
bng
A.
5
2
a
. B.
10
2
a
. C.
5
5
a
. D.
10
5
a
.
Câu 31. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
M
tha mãn h thc
52OM j i=

vi
i
,
j
ln lưt vectơ
đơn vị ca các trc
Ox
Oy
. Tọa độ điểm
M
:
A.
( )
0; 2; 5
. B.
( )
0; 5; 2
. C.
( )
5; 2; 0
. D.
(
)
2; 5; 0
.
Câu 32. Cho khối nón có bán kính đáy
3r =
và chiều cao
2h =
. Th tích khối nón đã cho bằng:
A.
6
π
. B.
2
π
. C.
18
π
. D.
4
π
.
Câu 33. Cho bất phương trình
11
33
log logxy>
. Khi đó bất phươmg trình tương đương
A.
0
xy>>
. B.
xy=
. C.
0 xy<<
. D.
xy<
.
Câu 34. S nghim thc của phương trình
2
22
xx
=
A.
3
. B.
0
. C.
2
. D.
1
.
Câu 35. Cho hàm s
( )
y fx=
liên tục và có
( )
0fx
>
x∀∈
.Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
( ) (
) ( )
0 122ff f+=
. B.
( )
( )
12ff
>
.
C.
( ) ( )
12ff<
. D.
( ) ( )
12ff=
.
Câu 36. Cho hàm s
(
)
42
,,y ax bx c a b c=++
đ th là đường cong như nh vẽ. Giá tr cc tiểu của
hàm s đã cho là
A.
3
. B.
1
. C.
1
. D.
2
.
Câu 37. Tim cn ngang của đồ th m s
2
3
y
x
=
là đường thẳng có phương trình:
A.
0y =
. B.
2y =
. C.
1y =
. D.
3x =
.
Câu 38. Cho hàm s
( )
fx
, bng xét du ca
( )
fx
như sau:
Trang 5/6 - Mã đề 121
S điểm cc tr ca hàm s đã cho là
A.
2
. B.
3
. C.
1
. D.
0
.
Câu 39. Cho hình lăng trụ đứng
.ABC A B C
′′
đáy tam giác đều cạnh
a
cnh bên
2a
. Tính din tích
xung quanh hình trụ ngoi tiếp hình lăng trụ đứng
.
ABC A B C
′′
.
A.
2
23
3
a
π
. B.
2
3
3
a
π
. C.
2
43
3
a
π
. D.
2
3a
π
.
Câu 40. Trong không gian
Oxyz
, vectơ nào dưới đây là một vectơ pháp tuyến ca mt phng
(
)
Oyz
?
A.
(
)
4
1;2;3
n
=
. B.
( )
1
0;1;1n =
. C.
( )
3
1;1;1n =
. D.
( )
2
1;0;0n =
.
Câu 41. Tp nghim ca bất phương trình
( )
3
log 2 2x −≤
A.
(
]
;11S = −∞
. B.
(
]
2;8S =
. C.
(
]
;8S = −∞
. D.
(
]
2;11S =
.
Câu 42. Khi tính nguyên hàm
3
d
1
x
x
x
+
, bằng cách đặt
1ux= +
ta được nguyên hàm nào?
A.
( )
2
4duu
. B.
( )
2
2 4duu u
. C.
( )
2
2 4duu
. D.
( )
2
3d
uu
.
Câu 43. Cho khối lăng trụ tam giác đều
.' ' 'ABC A B C
cạnh đáy bằng
2a
, chiều cao bằng
a
. Tính số đo
góc tạo bởi hai mặt phẳng
( )
''
AB C
(
)
ABC
?
A.
0
30
. B.
0
45
. C.
0
26 33'
. D.
0
60
.
Câu 44. Đồ th ca hàm s
2
( ) ( 1)fx x x=
ct trc hoành tại bao nhiêu điểm?
A.
1
. B.
0
. C.
3
. D.
2
.
Câu 45. Cho hàm s
( )
42
y f x ax bx c= =++
đồ th
( )
,C
Biết
( )
10f −=
. Tiếp tuyến
d
ti đim có
hoành độ
1x =
ca
( )
C
ct
( )
C
tại 2 điểm hoành độ ln lưt là 0 và 2, Gi
12
;SS
là diện ch hình
phng. Tính
2
S
, biết
1
401
.
2022
S =
Trang 6/6 - Mã đề 121
A.
12431
2022
. B.
2005
2022
. C.
2807
1011
. D.
5614
1011
.
Câu 46. Một tổ
10
học sinh (
6
nam và
4
nữ). Chọn ngẫu nhiên
2
học sinh, tính xác suất sao cho
2
học
sinh
được chọn đều là nữ.
A.
1
5
. B.
2
13
. C.
2
15
. D.
4
15
.
Câu 47. Cho hàm s
( )
y fx=
bng biến thiên như sau
Hàm s đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( )
0;1
. B.
( )
1;0
. C.
( )
1;+∞
. D.
( )
1;1
.
Câu 48. Đạo hàm của hàm số
x
ye
=
là:
A.
x
ye
=
. B.
2
x
y
e
=
. C.
2
x
e
y
=
. D.
x
ye
=
.
Câu 49. Cho hàm s
(
)
y fx=
có bng biến thiên như hình vẽ sau:
S nghim thc của phương trình
( )
(
)
32 0f fx
−=
là.
A.
10
. B.
12
. C.
9
. D.
1 1
.
Câu 50. Cho
log
a
b
α
=
. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A.
ba
α
=
. B.
a
b
α
=
. C.
.ba
α
=
. D.
a
ab
=
.
------------- HẾT -------------
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu, giám thị không giải thích gì thêm)
Giáo viên ra đề
(Ký, ghi rõ họ tên)
Giáo viên phản biện
(Ký, ghi rõ họ tên)
Trang 1/6 - Mã đề 122
SỞ GD&ĐT HẢI DƯƠNG
TRƯỜNG THPT BÌNH GIANG
ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 1
HỌC KỲ II- NĂM HỌC 2023 - 2024
Môn: TOÁN - Lớp 12 - Chương trình chuẩn
ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)
Đề này gồm 50 câu, 6 trang.
Họ và tên thí sinh:.............................................................................. SBD:.....................
Mã đề thi
122
Câu 1. Viết phương trình mặt cầu đi qua hai điểm
( ) ( )
1; 3;1 ; 3; 2; 2AB
và có tâm thuộc trc
Oz
.
A.
( )
2
22
3 14xy z++− =
. B.
( ) ( )
22
2
3 3 14xy z+ +− =
.
C.
( ) ( )
22
2
3 3 14x yz−+−+=
. D.
( )
2
22
3 14xy z+− +=
.
Câu 2. Cho hàm số
( )
42
,,y ax bx c a b c
=++
đồ th đường cong như hình vẽ. Giá tr cc tiu ca
hàm số đã cho là
A.
2
. B.
1
. C.
1
. D.
3
.
Câu 3. Trong không gian
Oxyz
, cho mặt phng
( )
P
điểm nào dưới đây thuộc mt phng
( )
:4 3 1 0?P x yz
+ +−=
A.
( )
1;1; 2Q
. B.
( )
0;0; 1N
. C.
( )
4; 3;1M
. D.
( )
1; 1; 2P
.
Câu 4. Cho các số thực dương
,,abc
vi
1c
. Khẳng định nào sau đây sai?
A.
log log log
c cc
ab b a= +
. B.
log
log
log
c
c
c
a
a
bb
=
.
C.
1
log log
2
cc
bb=
. D.
log log log
c cc
a
ab
b
=
.
Câu 5. Cho bất phương trình
11
33
log logxy
>
. Khi đó bất phươmg trình tương đương
A.
0
xy>>
. B.
xy<
. C.
xy=
. D.
0 xy<<
.
Câu 6. Cho hàm số
( ) ( )
,y f x y gx= =
xác định liên tục trên đoạn
[ ]
;ab
. Gọi
H
hình phẳng được
đậm trong hình, khi quay
H
quanh trục
Ox
ta thu được khối tròn xoay thể tích
V
. Tìm mệnh đề đúng
trong các mệnh đề sau đây?
Trang 2/6 - Mã đề 122
A.
( ) ( )
2
πd
b
a
V f x gx x=


. B.
( ) ( )
πd
b
a
V f x gx x=


.
C.
( ) (
)
22
πd
b
a
V f x gx x

=

. D.
( )
(
)
d
b
a
V f x gx x=


.
Câu 7. Có bao nhiêu cặp s nguyên
( )
;xy
tho mãn
0 2025x≤≤
( )
3
log 3 3 2 9
y
x xy+ += +
?
A.
6
. B.
2025
. C.
4
. D.
2024
.
Câu 8. Trong không gian
Oxyz
, cho mặt cu
( )
( ) ( ) ( )
2 22
: 2 4 1 9Sx y z ++ +− =
. m ca
( )
S
có ta đ
là:
A.
( )
2; 4;1
. B.
( )
2; 4; 1
−−
. C.
( )
2; 4;1
. D.
( )
2; 4; 1−−−
.
Câu 9. ) Gi
( )
Fx
nguyên hàm của
( ) ( )
0
kx
fx e k=
sao cho
( )
1
0F
k
=
. Giá tr
k
thuc khoảng nào sau
đây để
( ) ( )
?Fx fx
=
A.
(
)
0;2
. B.
( )
2;3
. C.
( )
3; 2−−
. D.
( )
2;0
.
Câu 10. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy là hình thang vuông tại
A
D
,
,2AB AD a CD a
= = =
. Hình
chiếu ca đnh
S
lên mặt
( )
ABCD
trùng với trung đim ca
BD
. Biết th tích khối chóp
.S ABCD
bng
3
2
.
2
a
Khong cách t điểm
A
đến mặt phng
( )
SBC
bng
A.
10
2
a
. B.
10
5
a
. C.
5
2
a
. D.
5
5
a
.
Câu 11. Nếu
( )
3
1
d2
fx x=
thì
(
)
3
1
2dfx x
có giá tr là bao nhiêu?
A.
4
. B.
1
. C.
4
. D.
1
.
Câu 12. Tim cn ngang của đồ th m s
2
3
y
x
=
là đường thẳng có phương trình:
A.
3x =
. B.
1y =
. C.
0y =
. D.
2y =
.
Câu 13. Cho khối lăng trụ tam giác đều
.' ' 'ABC A B C
cạnh đáy bằng
2a
, chiều cao bằng
a
. Tính số đo
góc tạo bởi hai mặt phẳng
( )
''AB C
( )
ABC
?
Trang 3/6 - Mã đề 122
A.
0
60
. B.
0
45
. C.
0
26 33'
. D.
0
30
.
Câu 14. Trong các biu thức sau, biểu thức nào không có nghĩa?
A.
o
3
4



. B.
(
)
1
3
4
. C.
( )
4
3
. D.
2
1
.
Câu 15. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
M
tha mãn h thc
52OM j i=

vi
i
,
j
ln lưt vectơ
đơn vị ca các trc
Ox
Oy
. Tọa độ điểm
M
:
A.
( )
5; 2; 0
. B.
( )
2; 5; 0
. C.
( )
0; 5; 2
. D.
( )
0; 2; 5
.
Câu 16. Cho hàm số
( )
fx
, bảng xét dấu ca
( )
fx
như sau:
S điểm cc tr của hàm số đã cho là
A.
3
. B.
2
. C.
0
. D.
1
.
Câu 17. Cho khi t diện đều
ABCD
có cnh bng
a
. Gi
M
là đim trên cạnh
AB
sao cho thể tích khối
AMCD
bng
3
2
18
a
. Phát biểu nào sau đây đúng?
A.
3
MA MB=
. B.
2
MA MB=
. C.
32MA MB=
. D.
3MA MB=
.
Câu 18. Cho hàm số
( )
y fx=
đạo hàm trên
R
( ) ( ) (
)
2
21fx x x
=−−
. Điểm cực tiểu của hàm số đã
cho là:
A.
2x =
. B.
0x =
. C.
1x =
. D.
1x =
.
Câu 19. Trong không gian
Oxyz
, vectơ nào dưới đây là một vectơ pháp tuyến của mặt phng
(
)
Oyz
?
A.
( )
2
1;0;0n =
. B.
( )
1
0;1;1n =
. C.
( )
4
1;2;3n =
. D.
( )
3
1;1;1n =
.
Câu 20. Tập xác định của hàm số
yx
π
=
A.
. B.
{ }
\0
. C.
[
)
0;D = +∞
. D.
( )
0;D = +∞
.
Câu 21. Đồ th ca hàm s
2
( ) ( 1)fx x x=
ct trc hoành ti bao nhiêu điểm?
A.
3
. B.
2
. C.
0
. D.
1
.
Câu 22. Cho hàm số
( )
fx
có đạo hàm
(
)
0,
fx x
> ∀∈
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. m s
đồng biến trên khoảng
{ }
\0
. B. m s
( )
fx
là hàm số hằng trên
.
C. m s
đồng biến trên
( )
;−∞ +∞
. D. Hàm s
(
)
fx
nghch biến trên
.
Câu 23. Vi mọi số thc
a
dương,
( )
22
3
log a
bng:
A.
2
3
4 log a
. B.
2
3
1
log
2
a
. C.
2
3
2 log a
. D.
2
3
1
log
4
a
.
Câu 24. Cho hàm số
()y fx=
đồng biến trên
[ ]
2; 2
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
[ ]
2;2
( ) (0)
x
Minf x f
∈−
=
. B.
[ ]
2;2
( ) (2)
x
Maxf x f
∈−
=
.
C.
[ ]
2;2
( ) ( 2)
x
Maxf x f
∈−
=
. D.
[ ]
2;2
( ) (2)
x
Minf x f
∈−
=
.
Câu 25. Cho khối chóp đáy hình vuông cạnh bng 3 và chiu cao
2h =
. Tính thể tích
V
ca khi chóp
đã cho.
A.
6=V
. B.
4=V
. C.
2
3
=V
. D.
18
=V
.
Trang 4/6 - Mã đề 122
Câu 26. Cho khối nón có bán kính đáy
3
r =
và chiu cao
2h =
. Th tích khối nón đã cho bằng:
A.
18
π
. B.
4
π
. C.
6
π
. D.
2
π
.
Câu 27. Cho khối chóp có diện tích đáy
6
B
=
và th tích
4.V =
Khong cách t đỉnh ca khối chóp đến mặt
phẳng đáy của khối chóp đã cho bằng:
A.
2
. B.
6.
C.
4
. D.
12.
Câu 28. Khối trụ bán kính mặt đáy bằng
r
, đường cao bằng
h
. Thể tích của khối trụ được tính bằng công
thức ở dưới đây?
A.
2
1
3
V rh=
π
. B.
V rh=
π
. C.
2
V rh=
π
. D.
1
3
V rh=
π
.
Câu 29. Cho cấp số cộng
( )
n
u
có số hạng đầu là
1
u
công sai là
d
. Số hạng thứ hai của cấp số cộng đã cho
bằng:
A.
21
u ud= +
. B.
21
2uu d=
. C.
21
u ud=
. D.
21
2uu d
= +
.
Câu 30. bao nhiêu số nguyên thuộc đoạn
[ ]
0; 2024
ca tham s thc
m
để hàm s
( ) ( )
32
32 3 4yx mxmmx=−+ + +
đồng biến trên khoảng
( )
0;2
?
A.
2024
. B.
2023
. C.
2022
. D.
2025
.
Câu 31. Cho hàm số
(
)
y fx=
có bng biến thiên như hình vẽ sau:
S nghim thc của phương trình
( )
( )
32 0f fx−=
là.
A.
12
. B.
1 1
. C.
9
. D.
10
.
Câu 32. Khi tính nguyên hàm
3
d
1
x
x
x
+
, bằng cách đặt
1ux= +
ta được nguyên hàm nào?
A.
( )
2
3duu
. B.
(
)
2
2 4duu
. C.
( )
2
2 4duu u
. D.
( )
2
4duu
.
Câu 33. Cho phương trình
( ) ( )
2
22
log 2 2 log 2 0x m xm + + −=
(
m
là tham s thc ). Tp hp tt c các giá
tr ca
m
để phương trình đã cho có 2 nghiệm phân biệt thuc đon
[ ]
1;2
A.
( )
1;2
. B.
[ ]
1;2
. C.
[
)
1;2
. D.
( )
2;
+∞
.
Câu 34. Cho hàm số
( )
42
y f x ax bx c= =++
đồ th
(
)
,
C
Biết
( )
10
f −=
. Tiếp tuyến
d
ti đim có
hoành độ
1x =
ca
( )
C
ct
( )
C
tại 2 điểm hoành độ ln lưt là 0 và 2, Gi
12
;SS
là diện tích hình
phng. Tính
2
S
, biết
1
401
.
2022
S =
Trang 5/6 - Mã đề 122
A.
5614
1011
. B.
2807
1011
. C.
2005
2022
. D.
12431
2022
.
Câu 35. Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, cho các đim
(
)
3; 4; 0A
,
(
)
1;1; 3B
,
(
)
3,1, 0C
. Tìm ta đ
điểm
D
trên trục hoành sao cho
AD BC=
.
A.
(
)
0; 0; 0D
,
( )
6; 0; 0
D
. B.
( )
2; 1; 0D
,
( )
4; 0; 0
D
.
C.
( )
6; 0; 0D
,
( )
12; 0; 0D
. D.
( )
0; 0; 0D
,
( )
6; 0; 0D
.
Câu 36. Tp nghim ca bất phương trình
( )
3
log 2 2
x −≤
A.
(
]
;8S = −∞
. B.
(
]
2;11S =
. C.
(
]
;11S = −∞
. D.
(
]
2;8
S
=
.
Câu 37. Một tổ
10
học sinh (
6
nam
4
nữ). Chọn ngẫu nhiên
2
học sinh, tính xác suất sao cho
2
học
sinh
được chọn đều là nữ.
A.
4
15
. B.
1
5
. C.
2
13
. D.
2
15
.
Câu 38. Cho hàm số
( )
32
() ,,, , 0
f x ax bx cx d a b c d a= + ++
có đồ th như hình sau:
Tính
T abcd=+++
bng?
A.
1
T =
. B.
3
T =
. C.
1T =
. D.
2T =
.
Câu 39. Trên đoạn
[ ]
2; 0
,
giá trị nhỏ nhất của hàm số
( )
2
4 ln 1yx x=−−
bằng:
A.
1
. B.
1 4 ln 2
. C.
4 4 ln 3
. D.
0
.
Câu 40. Cho hàm số
( )
y fx=
liên tục và có
(
)
0fx
>
x
∀∈
.Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
( ) (
) ( )
0 122
ff f+=
. B.
( ) ( )
12ff=
.
C.
( ) ( )
12ff>
. D.
( ) ( )
12ff<
.
Câu 41. Hàm s nào dưới đây có đồ th như đường cong trong hình bên?
A.
32
2yx x=−+
. B.
42
2yx x=
. C.
42
2yx x=−+
. D.
32
2yx x=
.
Câu 42. Nếu
9
0
( ) 37
=
f x dx
9
0
( ) 16=
g x dx
thì
[ ]
9
0
2 () 3()= +
I f x g x dx
bng :
A.
74=I
. B.
53=I
. C.
48=I
. D.
122=I
.
Câu 43. Cho hàm số
( )
y fx=
bng biến thiên như sau
Trang 6/6 - Mã đề 122
Hàm s đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
(
)
1;+∞
. B.
(
)
0;1
. C.
( )
1;0
. D.
( )
1;1
.
Câu 44. Đạo hàm của hàm số
x
ye=
là:
A.
x
ye
=
. B.
2
x
e
y
=
. C.
2
x
y
e
=
. D.
x
ye
=
.
Câu 45. Xét s nguyên
1n
và số nguyên
k
vi
1 kn≤≤
. Công thức nào sau đây đúng?
A.
( )
!
!!
k
n
k
A
nk n
=
. B.
( )
!
!!
k
n
k
A
nnk
=
. C.
( )
!
!!
k
n
n
A
knk
=
. D.
( )
!
!
k
n
n
A
nk
=
.
Câu 46. Cho hàm số
(
)
y fx=
đạo hàm
( )
1
6
1
fx x
x
= +
,
( )
1;
x +∞
( )
2 12f =
. Biết
(
)
Fx
nguyên hàm của
( )
fx
tha
( )
26F =
, khi đó giá trị biu thc
( ) ( )
543PF F=
bng
A.
10
. B.
25
. C.
20
. D.
24
.
Câu 47. S nghim thc của phương trình
2
22
xx
=
A.
3
. B.
0
. C.
2
. D.
1
.
Câu 48. Cho hàm số
( )
y fx=
liên tục và có một nguyên hàm trên khoảng
K
( )
Fx
.
Tìm khẳng định đúng.
A.
( ) (
)
,.Fx fx x K
= ∀∈
B.
( ) ( )
,,Fx fx C x K
= + ∀∈
vi
C
C.
( )
( )
,.f x Fx x K
= ∀∈
D.
( ) ( )
,,f x Fx C x K
= + ∀∈
vi
C
.
Câu 49. Cho hình lăng trụ đứng
.ABC A B C
′′
đáy tam giác đu cnh
a
cnh bên
2a
. Tính diện tích
xung quanh hình trụ ngoi tiếp hình lăng trụ đứng
.ABC A B C
′′
.
A.
2
43
3
a
π
. B.
2
3
3
a
π
. C.
2
3a
π
. D.
2
23
3
a
π
.
Câu 50. Cho
log
a
b
α
=
. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A.
ba
α
=
. B.
a
b
α
=
. C.
a
ab=
. D.
.ba
α
=
.
------------- HẾT -------------
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu, giám thị không giải thích gì thêm)
Giáo viên ra đề
(Ký, ghi rõ họ tên)
Giáo viên phản biện
(Ký, ghi rõ họ tên)
SỞ GD&ĐT HẢI DƯƠNG
TRƯỜNG THPT BÌNH GIANG
ĐỀ KHẢO SÁT LẦN 3
NĂM HỌC 2023 - 2024
Môn: TOÁN - Lớp 12 - Chương trình chuẩn
ĐÁP ÁN CHÍNH THỨC
------------------------
Mã đề [121]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
A
B
B
A
A
D
C
C
B
C
A
A
A
C
C
D
B
B
B
B
D
A
C
D
A
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
B
B
C
B
D
D
A
C
D
C
D
A
A
C
D
D
C
A
D
D
C
A
D
A
A
Mã đề [122]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
A
A
A
B
D
C
C
C
A
B
C
C
D
B
B
B
B
D
A
D
B
C
A
B
A
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
C
A
C
A
A
D
B
C
A
D
B
D
C
B
D
C
D
B
A
D
D
D
A
A
A
Mã đề [123]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
B
C
A
D
D
C
B
D
C
C
A
C
B
D
C
A
C
C
C
B
A
C
B
B
D
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
D
B
C
D
A
C
C
B
D
D
B
D
B
D
B
D
C
B
D
D
D
A
A
D
D
Mã đề [124]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
B
C
C
D
C
B
C
D
B
C
C
C
D
D
D
D
B
C
C
C
B
C
B
C
A
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
B
D
B
D
C
D
B
A
D
B
B
D
C
A
A
C
B
D
A
B
D
C
C
B
A
Xem thêm: KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG TOÁN 12
https://toanmath.com/khao-sat-chat-luong-toan-12
| 1/13

Preview text:

SỞ GD&ĐT HẢI DƯƠNG
ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 1
TRƯỜNG THPT BÌNH GIANG
HỌC KỲ II- NĂM HỌC 2023 - 2024
Môn: TOÁN - Lớp 12 - Chương trình chuẩn ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)
Đề này gồm 50 câu, 6 trang. Mã đề thi
Họ và tên thí sinh:.............................................................................. SBD:..................... 121 Câu 1. Cho hàm số 3 2
f (x) = ax + bx + cx + d (a, ,
b c,d∈,a ≠ 0) có đồ thị như hình sau:
Tính T = a + b + c + d bằng? A. T = 1 − . B. T =1.
C. T = 2. D. T = 3 − .
Câu 2. Cho phương trình 2
log 2x m + 2 log x + m − 2 = 0 2 ( ) ( ) 2
( m là tham số thực ). Tập hợp tất cả các giá
trị của m để phương trình đã cho có 2 nghiệm phân biệt thuộc đoạn [1;2] là A. (1;2) . B. [1;2). C. (2;+∞) . D. [1;2] .
Câu 3. Xét số nguyên n ≥1 và số nguyên k với 1≤ k n . Công thức nào sau đây đúng? k n! k k! k n! k k! A. A = A = A = A = n
k (!n k)!.
B. n (nk)!.
C. n n (!k n)!.
D. n n (!nk)!. 3 3
Câu 4. Nếu f (x)dx = 2 − ∫
thì 2 f (x)dx
có giá trị là bao nhiêu? 1 1 A. 4 − . B. 4 . C. 1. D. 1 − .
Câu 5. Cho các số thực dương a,b,c với c ≠1. Khẳng định nào sau đây sai? a log a A. log c = c . B. 1 log b = b . c log b log b c c 2 C. log a = a b . D. log ab = b + a . c logc log c logc logc b c
Câu 6. Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm f ′(x) 1 = + 6x , x
∀ ∈(1;+∞) và f (2) =12 . Biết F (x) là x −1
nguyên hàm của f (x) thỏa F (2) = 6 , khi đó giá trị biểu thức P = F (5) − 4F (3) bằng A. 20 . B. 10. C. 25 . D. 24 .
Câu 7. Có bao nhiêu cặp số nguyên (x; y) thoả mãn 0 ≤ x ≤ 2025 và log 3 + 3 + = 2 + 9y x x y ? 3 ( ) A. 6 . B. 2025 . C. 4 . D. 2024 .
Câu 8. Cho khối chóp có đáy là hình vuông cạnh bằng 3 và chiều cao h = 2 . Tính thể tích V của khối chóp đã cho. A. 2 V = .
B. V =18.
C. V = 6 .
D. V = 4. 3 Trang 1/6 - Mã đề 121
Câu 9. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho các điểm A(3; 4 − ;0) , B( 1;
− 1;3) , C (3,1,0) . Tìm tọa độ
điểm D trên trục hoành sao cho AD = BC .
A.
D(6;0;0) , D(12;0;0) .
B. D(0;0;0) , D(6;0;0) .
C. D(0;0;0) , D( 6; − 0;0) . D. D( 2 − ;1;0), D( 4; − 0;0) .
Câu 10. Cho cấp số cộng (u có số hạng đầu là u và công sai là n ) 1
d . Số hạng thứ hai của cấp số cộng đã cho bằng:
A.
u = u − 2d .
B. u = u d .
C. u = u + d .
D. u = u + 2d . 2 1 2 1 2 1 2 1
Câu 11. Tập xác định của hàm số y xπ = là
A. D = (0;+ ∞) . B.  . C.  \{ } 0 .
D. D = [0;+ ∞).
Câu 12. Cho khối chóp có diện tích đáy B = 6 và thể tích V = 4. Khoảng cách từ đỉnh của khối chóp đến mặt
phẳng đáy của khối chóp đã cho bằng: A. 2 . B. 6. C. 12. D. 4 . 9 9 9 Câu 13. Nếu ( ) = 37 ∫ f x dx và ( ) =16 ∫ g x dx
thì I = ∫[2 f (x) +3g(x)]dx bằng : 0 0 0
A. I =122.
B. I = 74.
C. I = 53.
D. I = 48.
Câu 14. Cho hàm số y = f (x) liên tục và có một nguyên hàm trên khoảng K F (x) .
Tìm khẳng định đúng.
A. f ′(x) = F (x)+ C, x
∀ ∈ K, với C ∈ .
B. f ′(x) = F (x), x ∀ ∈ K.
C. F′(x) = f (x), x ∀ ∈ K.
D. F′(x) = f (x) + C, x
∀ ∈ K, với C ∈
Câu 15. Cho hàm số y = f (x), y = g (x) xác định và liên tục trên đoạn [a;b]. Gọi H là hình phẳng được tô
đậm trong hình, khi quay H quanh trục Ox ta thu được khối tròn xoay có thể tích V . Tìm mệnh đề đúng
trong các mệnh đề sau đây? b b
A. V = π  f
∫ (x)− g(x)dx. B. V =  f
∫ (x)− g(x) 2 π  dx. a a b b C. 2 V =  f ∫ (x) 2 π
g (x) dx   .
D. V =  f
∫ (x)− g(x)dx. a a
Câu 16. Cho hàm số y = f (x) đồng biến trên [ 2;
− 2]. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Minf (x) = f (2) .
B. Minf (x) = f (0) . x [ ∈ 2; − 2] x [ ∈ 2; − 2]
C. Maxf (x) = f ( 2) − .
D. Maxf (x) = f (2) . x [ ∈ 2; − 2] x [ ∈ 2; − 2]
Câu 17. Trong các biểu thức sau, biểu thức nào không có nghĩa? Trang 2/6 - Mã đề 121 o A.  3  −  . B. ( ) 13 4 − − . C. 2 4  1− . D. ( ) 4 3 − − .  
Câu 18. Trong không gianOxyz , cho mặt phẳng (P) điểm nào dưới đây thuộc mặt phẳng
(P): 4x + 3y + z −1= 0? A. N (0;0;− ) 1 . B. Q( 1; − 1;2) . C. P(1; 1; − 2) . D. M (4;3; ) 1 .
Câu 19. Trên đoạn [ 2; − 0] 2
, giá trị nhỏ nhất của hàm số y = x − 4 ln (1− x) bằng: A. 0 . B. 1− 4ln 2 . C. 1 − . D. 4 − 4ln3.
Câu 20. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu (S) (x − )2 + ( y + )2 + (z − )2 : 2 4
1 = 9 . Tâm của (S ) có tọa độ là: A. ( 2; − 4;− ) 1 . B. (2; 4; − ) 1 . C. (2;4; ) 1 . D. ( 2; − 4; − − ) 1 .
Câu 21. Cho hàm số f (x) có đạo hàm f ′(x) > 0, x
∀ ∈  . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm số f (x) nghịch biến trên  .
B. Hàm số f (x) đồng biến trên khoảng  \{ } 0 .
C. Hàm số f (x) là hàm số hằng trên  .
D. Hàm số f (x) đồng biến trên ( ; −∞ +∞) .
Câu 22. Có bao nhiêu số nguyên thuộc đoạn [0;2024] của tham số thực m để hàm số 3
y = x − (m + ) 2 3
2 x + 3m(m + 4) x đồng biến trên khoảng (0;2)? A. 2024 . B. 2023. C. 2025 . D. 2022 .
Câu 23. Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm trên R f ′(x) = (x − )2 2 (x − )
1 . Điểm cực tiểu của hàm số đã cho là:
A. x = 2 .
B. x = 0 . C. x =1. D. x = 1 − .
Câu 24. Hàm số nào dưới đây có đồ thị như đường cong trong hình bên? A. 3 2
y = −x + 2x . B. 3 2
y = x − 2x . C. 4 2
y = x − 2x . D. 4 2
y = −x + 2x .
Câu 25. Khối trụ có bán kính mặt đáy bằng r , đường cao bằng h . Thể tích của khối trụ được tính bằng công thức ở dưới đây? A. 1 2
V = π r h .
B. V = πrh . C. 1
V = π rh . D. 2
V = π r h . 3 3
Câu 26. Cho khối tứ diện đều ABCD có cạnh bằng a . Gọi M là điểm trên cạnh AB
sao cho thể tích khối AMCD bằng 2 3
a . Phát biểu nào sau đây đúng? 18
A. MA = 3MB .
B. MA = 2MB .
C. 3MA = 2MB .
D. 3MA = MB .
Câu 27. Với mọi số thực a dương, 2 log ( 2 a bằng: 3 ) A. 2 2log a . B. 2 4log a . C. 1 2 log 1 log 3 3 a . D. 2 a . 3 2 3 4 Trang 3/6 - Mã đề 121
Câu 28. ) Gọi F (x) là nguyên hàm của ( ) kx
f x = e (k ≠ 0) sao cho F ( ) 1
0 = . Giá trị k thuộc khoảng nào k
sau đây để F (x) = f (x)? A. ( 2; − 0) . B. (2;3) . C. (0;2). D. ( 3; − − 2).
Câu 29. Viết phương trình mặt cầu đi qua hai điểm A(1;3; )
1 ; B(3;2;2) và có tâm thuộc trục Oz .
A. x + ( y − )2 + (z − )2 2 3 3 =14 .
B. x + y + (z − )2 2 2 3 =14 .
C. x + ( y − )2 2 2 3 + z =14 .
D. (x − )2 + ( y − )2 2 3 3 + z =14 .
Câu 30. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình thang vuông tại A D , AB = AD = a,CD = 2a . Hình
chiếu của đỉnh S lên mặt ( ABCD) trùng với trung điểm của BD . Biết thể tích khối chóp S.ABCD bằng 3
2a . Khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng (SBC) bằng 2 A. 5a . B. 10a . C. 5a . D. 10a . 2 2 5 5    
Câu 31. Trong không gian Oxyz , cho điểm 
M thỏa mãn hệ thức OM = 5 j − 2i với i , j lần lượt là vectơ
đơn vị của các trục Ox Oy . Tọa độ điểm M là: A. (0;− 2;5) .
B. (0;5;− 2) .
C. (5;− 2;0) . D. ( 2 − ;5;0).
Câu 32. Cho khối nón có bán kính đáy r = 3 và chiều cao h = 2 . Thể tích khối nón đã cho bằng: A. 6π . B. 2π . C. 18π . D. 4π .
Câu 33. Cho bất phương trình log x > log y 1 1
. Khi đó bất phươmg trình tương đương 3 3
A. x > y > 0 .
B. x = y .
C. 0 < x < y .
D. x < y .
Câu 34. Số nghiệm thực của phương trình x 2 2 = 2 −x A. 3. B. 0 . C. 2 . D. 1.
Câu 35. Cho hàm số y = f (x) liên tục và có f ′(x) > 0 x
∀ ∈  .Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. f (0) + f ( ) 1 = 2 f (2) . B. f ( ) 1 > f (2) . C. f ( ) 1 < f (2) . D. f ( ) 1 = f (2) . Câu 36. Cho hàm số 4 2
y = ax + bx + c(a,b,c∈) có đồ thị là đường cong như hình vẽ. Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho là A. 3. B. 1. C. 1 − . D. 2 .
Câu 37. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 2 y =
là đường thẳng có phương trình: x − 3
A. y = 0.
B. y = 2 . C. y = 1 − .
D. x = 3.
Câu 38. Cho hàm số f (x) , bảng xét dấu của f ′(x) như sau: Trang 4/6 - Mã đề 121
Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 2 . B. 3. C. 1. D. 0 .
Câu 39. Cho hình lăng trụ đứng ABC.AB C
′ ′ có đáy là tam giác đều cạnh a và cạnh bên 2a . Tính diện tích
xung quanh hình trụ ngoại tiếp hình lăng trụ đứng ABC.AB C ′ ′. 2 2 2
A. 2a π 3 .
B. a π 3 .
C. 4a π 3 . D. 2 a π 3 . 3 3 3
Câu 40. Trong không gian Oxyz , vectơ nào dưới đây là một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng (Oyz) ? A. n = 1;2;3 . n = 0;1;1 . n = 1;1;1 . n = 1;0;0 . 4 ( ) B. 1 ( ) C. 3 ( ) D. 2 ( )
Câu 41. Tập nghiệm của bất phương trình log x − 2 ≤ 2 3 ( ) là A. S = ( ; −∞ ] 11 .
B. S = (2;8] . C. S = ( ;8 −∞ ] . D. S = (2;1 ] 1 . x − 3
Câu 42. Khi tính nguyên hàm dx ∫ , bằng cách đặt
ta được nguyên hàm nào? x +1 u = x +1 A. ∫( 2
u − 4)du . B. u ∫ ( 2
2 u − 4)du . C. ∫ ( 2
2 u − 4)du . D. ∫( 2
u − 3)du .
Câu 43. Cho khối lăng trụ tam giác đều ABC.A'B'C ' có cạnh đáy bằng 2a , chiều cao bằng a . Tính số đo
góc tạo bởi hai mặt phẳng ( AB'C ') và ( ABC)? A. 0 30 . B. 0 45 . C. 0 26 33' . D. 0 60 .
Câu 44. Đồ thị của hàm số 2
f (x) = x (x −1) cắt trục hoành tại bao nhiêu điểm? A. 1. B. 0 . C. 3. D. 2 .
Câu 45. Cho hàm số = ( ) 4 2
y f x = ax + bx + c có đồ thị (C), Biết f (− )
1 = 0. Tiếp tuyến d tại điểm có hoành độ x = 1
− của (C) cắt (C) tại 2 điểm có hoành độ lần lượt là 0 và 2, Gọi S ; S là diện tích hình 1 2
phẳng. Tính S , biết 401 2 S = . 1 2022 Trang 5/6 - Mã đề 121 A. 12431. B. 2005 . C. 2807 . D. 5614 . 2022 2022 1011 1011
Câu 46. Một tổ có 10 học sinh (6 nam và 4 nữ). Chọn ngẫu nhiên 2 học sinh, tính xác suất sao cho 2 học
sinh được chọn đều là nữ. A. 1 . B. 2 . C. 2 . D. 4 . 5 13 15 15
Câu 47. Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. (0 ) ;1 . B. ( 1; − 0) . C. (1;+ ∞) . D. ( 1; − ) 1 .
Câu 48. Đạo hàm của hàm số x
y = e là: x A. x y e− ′ e = . B. 2 y′ = . C. y′ = . D. x
y′ = e . x e 2
Câu 49. Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như hình vẽ sau:
Số nghiệm thực của phương trình f ′(3− 2 f (x)) = 0 là. A. 10. B. 12. C. 9. D. 1 1.
Câu 50. Cho log b = α a
. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? A. b aα = . B. a b = α .
C. b = α.a . D. a a = b .
------------- HẾT -------------
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu, giám thị không giải thích gì thêm)
Giáo viên ra đề
Giáo viên phản biện
(Ký, ghi rõ họ tên)
(Ký, ghi rõ họ tên) Trang 6/6 - Mã đề 121
SỞ GD&ĐT HẢI DƯƠNG
ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 1
TRƯỜNG THPT BÌNH GIANG
HỌC KỲ II- NĂM HỌC 2023 - 2024
Môn: TOÁN - Lớp 12 - Chương trình chuẩn ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)
Đề này gồm 50 câu, 6 trang. Mã đề thi
Họ và tên thí sinh:.............................................................................. SBD:..................... 122
Câu 1. Viết phương trình mặt cầu đi qua hai điểm A(1;3; )
1 ; B(3;2;2) và có tâm thuộc trục Oz .
A. x + y + (z − )2 2 2 3 =14 .
B. x + ( y − )2 + (z − )2 2 3 3 =14 .
C. (x − )2 + ( y − )2 2 3 3 + z =14 .
D. x + ( y − )2 2 2 3 + z =14 . Câu 2. Cho hàm số 4 2
y = ax + bx + c(a,b,c∈) có đồ thị là đường cong như hình vẽ. Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho là A. 2 . B. 1. C. 1 − . D. 3.
Câu 3. Trong không gianOxyz , cho mặt phẳng (P) điểm nào dưới đây thuộc mặt phẳng
(P): 4x + 3y + z −1= 0? A. Q( 1; − 1;2) . B. N (0;0;− ) 1 . C. M (4;3; ) 1 . D. P(1; 1; − 2) .
Câu 4. Cho các số thực dương a,b,c với c ≠1. Khẳng định nào sau đây sai? a log a A. log ab = b + a . B. log c = . c logc logc c b log b c C. 1 log b = b . D. log a = a b . c logc log c log 2 c c b
Câu 5. Cho bất phương trình log x > log y 1 1
. Khi đó bất phươmg trình tương đương 3 3
A. x > y > 0 .
B. x < y .
C. x = y .
D. 0 < x < y .
Câu 6. Cho hàm số y = f (x), y = g (x) xác định và liên tục trên đoạn [a;b]. Gọi H là hình phẳng được tô
đậm trong hình, khi quay H quanh trục Ox ta thu được khối tròn xoay có thể tích V . Tìm mệnh đề đúng
trong các mệnh đề sau đây? Trang 1/6 - Mã đề 122 b b A. V =  f
∫ (x)− g(x) 2 π  dx.
B. V = π  f
∫ (x)− g(x)dx. a a b b C. 2 V =  f ∫ (x) 2 π
g (x) dx   .
D. V =  f
∫ (x)− g(x)dx. a a
Câu 7. Có bao nhiêu cặp số nguyên (x; y) thoả mãn 0 ≤ x ≤ 2025 và log 3 + 3 + = 2 + 9y x x y ? 3 ( ) A. 6 . B. 2025 . C. 4 . D. 2024 .
Câu 8. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu (S) (x − )2 + ( y + )2 + (z − )2 : 2 4
1 = 9 . Tâm của (S ) có tọa độ là: A. (2;4; ) 1 . B. ( 2; − 4;− ) 1 . C. (2; 4; − ) 1 . D. ( 2; − 4; − − ) 1 .
Câu 9. ) Gọi F (x) là nguyên hàm của ( ) kx
f x = e (k ≠ 0) sao cho F ( ) 1
0 = . Giá trị k thuộc khoảng nào sau k
đây để F (x) = f (x)? A. (0;2). B. (2;3) . C. ( 3; − − 2). D. ( 2; − 0) .
Câu 10. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình thang vuông tại A D , AB = AD = a,CD = 2a . Hình
chiếu của đỉnh S lên mặt ( ABCD) trùng với trung điểm của BD . Biết thể tích khối chóp S.ABCD bằng 3
2a . Khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng (SBC) bằng 2
A. 10a . B. 10a . C. 5a . D. 5a . 2 5 2 5 3 3
Câu 11. Nếu f (x)dx = 2 − ∫
thì 2 f (x)dx
có giá trị là bao nhiêu? 1 1 A. 4 . B. 1. C. 4 − . D. 1 − .
Câu 12. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 2 y =
là đường thẳng có phương trình: x − 3
A. x = 3. B. y = 1 − .
C. y = 0.
D. y = 2 .
Câu 13. Cho khối lăng trụ tam giác đều ABC.A'B'C ' có cạnh đáy bằng 2a , chiều cao bằng a . Tính số đo
góc tạo bởi hai mặt phẳng ( AB'C ') và ( ABC)? Trang 2/6 - Mã đề 122 A. 0 60 . B. 0 45 . C. 0 26 33' . D. 0 30 .
Câu 14. Trong các biểu thức sau, biểu thức nào không có nghĩa? o A.  3  −  . B. ( ) 13 4 − − . C. ( ) 4 3 − − . D. 2 4  1− .      
Câu 15. Trong không gian Oxyz , cho điểm 
M thỏa mãn hệ thức OM = 5 j − 2i với i , j lần lượt là vectơ
đơn vị của các trục Ox Oy . Tọa độ điểm M là: A. (5;− 2;0) . B. ( 2 − ;5;0).
C. (0;5;− 2) .
D. (0;− 2;5) .
Câu 16. Cho hàm số f (x) , bảng xét dấu của f ′(x) như sau:
Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 3. B. 2 . C. 0 . D. 1.
Câu 17. Cho khối tứ diện đều ABCD có cạnh bằng a . Gọi M là điểm trên cạnh AB
sao cho thể tích khối AMCD bằng 2 3
a . Phát biểu nào sau đây đúng? 18
A. 3MA = MB .
B. MA = 2MB .
C. 3MA = 2MB .
D. MA = 3MB .
Câu 18. Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm trên R f ′(x) = (x − )2 2 (x − )
1 . Điểm cực tiểu của hàm số đã cho là:
A. x = 2 .
B. x = 0 . C. x = 1 − . D. x =1.
Câu 19. Trong không gian Oxyz , vectơ nào dưới đây là một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng (Oyz) ? A. n = 1;0;0 . n = 0;1;1 . n = 1;2;3 . n = 1;1;1 . 2 ( ) B. 1 ( ) C. 4 ( ) D. 3 ( )
Câu 20. Tập xác định của hàm số y xπ = là A.  . B.  \{ } 0 .
C. D = [0;+ ∞).
D. D = (0;+ ∞) .
Câu 21. Đồ thị của hàm số 2
f (x) = x (x −1) cắt trục hoành tại bao nhiêu điểm? A. 3. B. 2 . C. 0 . D. 1.
Câu 22. Cho hàm số f (x) có đạo hàm f ′(x) > 0, x
∀ ∈  . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm số f (x) đồng biến trên khoảng  \{ }
0 . B. Hàm số f (x) là hàm số hằng trên  .
C. Hàm số f (x) đồng biến trên ( ; −∞ +∞) .
D. Hàm số f (x) nghịch biến trên  .
Câu 23. Với mọi số thực a dương, 2 log ( 2 a bằng: 3 ) A. 2 4log a . B. 1 2 2log a . D. 1 2 3 log a . C. 2 log a . 3 2 3 3 4
Câu 24. Cho hàm số y = f (x) đồng biến trên [ 2;
− 2]. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Minf (x) = f (0) .
B. Maxf (x) = f (2) . x [ ∈ 2; − 2] x [ ∈ 2; − 2]
C. Maxf (x) = f ( 2) − .
D. Minf (x) = f (2) . x [ ∈ 2; − 2] x [ ∈ 2; − 2]
Câu 25. Cho khối chóp có đáy là hình vuông cạnh bằng 3 và chiều cao h = 2. Tính thể tích V của khối chóp đã cho.
A. V = 6 .
B. V = 4. C. 2 V = .
D. V =18. 3 Trang 3/6 - Mã đề 122
Câu 26. Cho khối nón có bán kính đáy r = 3 và chiều cao h = 2 . Thể tích khối nón đã cho bằng: A. 18π . B. 4π . C. 6π . D. 2π .
Câu 27. Cho khối chóp có diện tích đáy B = 6 và thể tích V = 4. Khoảng cách từ đỉnh của khối chóp đến mặt
phẳng đáy của khối chóp đã cho bằng: A. 2 . B. 6. C. 4 . D. 12.
Câu 28. Khối trụ có bán kính mặt đáy bằng r , đường cao bằng h . Thể tích của khối trụ được tính bằng công thức ở dưới đây? A. 1 2
V = π r h .
B. V = πrh . C. 2
V = π r h . D. 1
V = π rh . 3 3
Câu 29. Cho cấp số cộng (u có số hạng đầu là u và công sai là n ) 1
d . Số hạng thứ hai của cấp số cộng đã cho bằng:
A.
u = u + d .
B. u = u − 2d .
C. u = u d .
D. u = u + 2d . 2 1 2 1 2 1 2 1
Câu 30. Có bao nhiêu số nguyên thuộc đoạn [0;2024] của tham số thực m để hàm số 3
y = x − (m + ) 2 3
2 x + 3m(m + 4) x đồng biến trên khoảng (0;2)? A. 2024 . B. 2023. C. 2022 . D. 2025 .
Câu 31. Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như hình vẽ sau:
Số nghiệm thực của phương trình f ′(3− 2 f (x)) = 0 là. A. 12. B. 1 1. C. 9. D. 10. x − 3
Câu 32. Khi tính nguyên hàm dx ∫ , bằng cách đặt
ta được nguyên hàm nào? x +1 u = x +1 A. ∫( 2
u − 3)du . B. ∫ ( 2
2 u − 4)du . C. u ∫ ( 2
2 u − 4)du . D. ∫( 2
u − 4)du .
Câu 33. Cho phương trình 2
log 2x m + 2 log x + m − 2 = 0 2 ( ) ( ) 2
( m là tham số thực ). Tập hợp tất cả các giá
trị của m để phương trình đã cho có 2 nghiệm phân biệt thuộc đoạn [1;2] là A. (1;2) . B. [1;2] . C. [1;2). D. (2;+∞) .
Câu 34. Cho hàm số = ( ) 4 2
y f x = ax + bx + c có đồ thị (C), Biết f (− )
1 = 0. Tiếp tuyến d tại điểm có hoành độ x = 1
− của (C) cắt (C) tại 2 điểm có hoành độ lần lượt là 0 và 2, Gọi S ; S là diện tích hình 1 2
phẳng. Tính S , biết 401 S = . 2 1 2022 Trang 4/6 - Mã đề 122 A. 5614 . B. 2807 . C. 2005 . D. 12431. 1011 1011 2022 2022
Câu 35. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho các điểm A(3; 4 − ;0) , B( 1;
− 1;3) , C (3,1,0). Tìm tọa độ
điểm D trên trục hoành sao cho AD = BC .
A.
D(0;0;0) , D( 6; − 0;0) . B. D( 2 − ;1;0), D( 4; − 0;0) .
C. D(6;0;0) , D(12;0;0) .
D. D(0;0;0) , D(6;0;0) .
Câu 36. Tập nghiệm của bất phương trình log x − 2 ≤ 2 3 ( ) là A. S = ( ;8 −∞ ] . B. S = (2;1 ] 1 . C. S = ( ; −∞ ] 11 .
D. S = (2;8] .
Câu 37. Một tổ có 10 học sinh (6 nam và 4 nữ). Chọn ngẫu nhiên 2 học sinh, tính xác suất sao cho 2 học
sinh được chọn đều là nữ. A. 4 . B. 1 . C. 2 . D. 2 . 15 5 13 15 Câu 38. Cho hàm số 3 2
f (x) = ax + bx + cx + d (a,b,c,d∈,a ≠ 0) có đồ thị như hình sau:
Tính T = a + b + c + d bằng?
A. T =1. B. T = 3 − . C. T = 1 − .
D. T = 2.
Câu 39. Trên đoạn [ 2; − 0] 2
, giá trị nhỏ nhất của hàm số y = x − 4 ln (1− x) bằng: A. 1 − . B. 1− 4ln 2 . C. 4 − 4ln3. D. 0 .
Câu 40. Cho hàm số y = f (x) liên tục và có f ′(x) > 0 x
∀ ∈  .Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. f (0) + f ( ) 1 = 2 f (2) . B. f ( ) 1 = f (2) . C. f ( ) 1 > f (2) . D. f ( ) 1 < f (2) .
Câu 41. Hàm số nào dưới đây có đồ thị như đường cong trong hình bên? A. 3 2
y = −x + 2x . B. 4 2
y = x − 2x . C. 4 2
y = −x + 2x . D. 3 2
y = x − 2x . 9 9 9 Câu 42. Nếu ( ) = 37 ∫ f x dx và ( ) =16 ∫ g x dx
thì I = ∫[2 f (x) +3g(x)]dx bằng : 0 0 0
A. I = 74.
B. I = 53.
C. I = 48.
D. I =122.
Câu 43. Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau Trang 5/6 - Mã đề 122
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. (1;+ ∞) . B. (0 ) ;1 . C. ( 1; − 0) . D. ( 1; − ) 1 .
Câu 44. Đạo hàm của hàm số x
y = e là: x A. x ye = e . B. y′ = . C. 2 y′ = . D. x y e− ′ = . 2 x e
Câu 45. Xét số nguyên n ≥1 và số nguyên k với 1≤ k n . Công thức nào sau đây đúng? k k! k n! k k! k n! A. A = = = A = n A A
n (!k n)!.
B. n n (!nk)!.
C. n k (!nk)!.
D. n (nk)!.
Câu 46. Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm f ′(x) 1 = + 6x , x
∀ ∈(1;+∞) và f (2) =12 . Biết F (x) là x −1
nguyên hàm của f (x) thỏa F (2) = 6 , khi đó giá trị biểu thức P = F (5) − 4F (3) bằng A. 10. B. 25 . C. 20 . D. 24 .
Câu 47. Số nghiệm thực của phương trình x 2 2 = 2 −x A. 3. B. 0 . C. 2 . D. 1.
Câu 48. Cho hàm số y = f (x) liên tục và có một nguyên hàm trên khoảng K F (x) .
Tìm khẳng định đúng.
A. F′(x) = f (x), x ∀ ∈ K.
B. F′(x) = f (x) + C, x
∀ ∈ K, với C ∈
C. f ′(x) = F (x), x ∀ ∈ K.
D. f ′(x) = F (x)+ C, x
∀ ∈ K, với C ∈ .
Câu 49. Cho hình lăng trụ đứng ABC.AB C
′ ′ có đáy là tam giác đều cạnh a và cạnh bên 2a . Tính diện tích
xung quanh hình trụ ngoại tiếp hình lăng trụ đứng ABC.AB C ′ ′. 2 2 2
A. 4a π 3 .
B. a π 3 . C. 2 a π 3 .
D. 2a π 3 . 3 3 3
Câu 50. Cho log b = α a
. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? A. b aα = . B. a b = α . C. a a = b .
D. b = α.a .
------------- HẾT -------------
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu, giám thị không giải thích gì thêm)
Giáo viên ra đề
Giáo viên phản biện
(Ký, ghi rõ họ tên)
(Ký, ghi rõ họ tên) Trang 6/6 - Mã đề 122
SỞ GD&ĐT HẢI DƯƠNG
ĐỀ KHẢO SÁT LẦN 3
TRƯỜNG THPT BÌNH GIANG NĂM HỌC 2023 - 2024
Môn: TOÁN - Lớp 12 - Chương trình chuẩn
ĐÁP ÁN CHÍNH THỨC
------------------------ Mã đề [121]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
A B B A A D C C B C A A A C C D B B B B D A C D A
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
B B C B D D A C D C D A A C D D C A D D C A D A A Mã đề [122]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
A A A B D C C C A B C C D B B B B D A D B C A B A
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
C A C A A D B C A D B D C B D C D B A D D D A A A Mã đề [123]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
B C A D D C B D C C A C B D C A C C C B A C B B D
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
D B C D A C C B D D B D B D B D C B D D D A A D D Mã đề [124]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
B C C D C B C D B C C C D D D D B C C C B C B C A
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
B D B D C D B A D B B D C A A C B D A B D C C B A
Xem thêm: KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG TOÁN 12
https://toanmath.com/khao-sat-chat-luong-toan-12
Document Outline

  • Made 121
  • Made 122
  • Đáp án 12