Đề KSCL lần 1 năm học 2017 – 2018 môn Toán 10 trường THPT Phạm Công Bình – Vĩnh Phúc

Đề KSCL lần 1 năm học 2017 – 2018 môn Toán 10 trường THPT Phạm Công Bình – Vĩnh Phúc gồm 6 mã đề, mỗi mã đề gồm 20 câu hỏi trắc nghiệm và 4 câu hỏi tự luận, thời gian làm bài 90 phút, mời các bạn đón xem

Trang 1/2 - Mã đề thi 132
S GD&ĐT VĨNH PHÚC
(Đề thi gồm có 02 trang)
ĐỀ KSCL HỌC SINH LẦN 1 NĂM HỌC 2017 - 2018
MÔN: TOÁN LỚP 10
(Thời gian làm bài:120 phút, không kể thời gian giao đề)
Mã đề thi 132
A. Trắc nghiệm (5,0 điểm)
Câu 1: Cho (P):
2
43y x x
. Tìm câu đúng:
A. Hàm số đồng biến trên
4;
B. Hàm số nghịch biến trên
4;
C. Hàm số nghịch biến trên
D. Hàm số đồng biến trên
2;
Câu 2: Cho tập hợp
;3 , 3;AB 
. Khi đó, tập
BA
A.
3; 
B.
3
C. D.
Câu 3: Cho
2ab
khẳng định nào sau đây đúng?
A.
a
b
cùng hướng B.
a
,
b
ngược hướng và
2ab
C.
a
,
b
ngược hướng và
2
b
a
D.
a
b
không cùng phương
Câu 4: Khẳng định nào sau đây đúng ?
A. Hai vectơ không bằng nhau thì có độ dài không bằng nhau
B. Hiệu của 2 vectơ có độ dài bằng nhau là
0
C. Tổng của hai vectơ khác
0
là 1 vectơ khác
0
D. Hai vectơ cùng phương với 1 vectơ khác
0
thì 2 vectơ đó cùng phương với nhau
Câu 5: Cho tam giác ODF. thể xác định được bao nhiêu vectơ (khác
0
) điểm đầu điểm cuối
các điểm O, D, F ?
A. 3 B. 4 C. 6 D. 9
Câu 6: Cho hình thang ABCD với 2 cạnh đáy là AB=3a và CD=6a. Khi đó
AB CD
bằng bao nhiêu?
A. 3a B. 9a C. -3a D. 0
Câu 7: Cho tam giác DEF và I thỏa
3ID IE
. Đẳng thức nào sau đây là đẳng thức đúng?
A.
3FI FD FE
B.
1
3
2
FI FE FD
C.
1
3
2
FI FD FE
D.
3FI FE FD
Câu 8: Câu nào sau đây là mệnh đề?
A. 2 là số lẻ. B. Mấy giờ rồi? C. Mưa to quá! D. Đau bụng quá!
Câu 9: Cho tập hợp
1; 5;3; 2A
. Số tập con gồm ba phần tử của A là:
A. 6 B. 4 C. 5 D. 8
Câu 10: Cho
3,1463 0,001a 
hãy viết số gần đúng của a= 3,1463
A. 3,146 B. 3,15 C. 3,1 D. 3,14
Câu 11: Cho hàm số
12y m x
. Tìm tất cả giá trị của m để hàm số nghịch biến trên
A.
1m
B.
0m
C.
1m
D.
0m
Câu 12: Cho mệnh đề
2
: 4 0x x x
. Phủ định của mệnh đề này là:
A.
2
: 4 0x x x
B.
2
: 4 0x x x
C.
2
: 4 0x x x
D.
2
: 4 0x x x
Câu 13: Cho tập hợp
/5A x x
. Tập A được viết dưới dạng liệt kê là:
A.
0;1;2;3;4;5A
B.
1;2;3;4;5A
C.
0;1;2;4;5A
D.
0;1;2;3;4A
Câu 14: Cho tập hợp
;3 , 2;AB
. Khi đó, tập
BA
Trang 2/2 - Mã đề thi 132
A.
2;
B.
;
C.
2; 3
D.
3;2
Câu 15: Cho tập
0;1;2;3;4;5A
2;1;4;6B 
. Khi đó, tập
\AB
là:
A.
1;4
B.
2;0;1;2;3;4;5;6
C.
0;1;2;3;4
D.
0;2;3;5
Câu 16: Cho 3 điểm bất kì A, H, N. Đẳng thức nào sau đây là đúng:
A.
AN AH AN
B.
HN AH AN
C.
HN HA NA
D.
HN AH AN
Câu 17: Hàm số nào sau đây có tập xác định là tập
A.
2
1
x
y
x
B.
23yx
C.
21
1
x
y
x
D.
1
y
x
Câu 18: Cho tập hợp
2;3 , 1;5AB
. Khi đó, tập
AB
là:
A.
2;5
B.
3;5
C.
2;1
D.
1;3
Câu 19: Tọa độ đỉnh của parabol
2
3 6 1y x x
A.
1; 10I 
B.
2; 25I 
C.
1;2I
D.
2; 1I
Câu 20: Cho số gần đúng a=2841275 với độ chính xác d= 300. Hãy viết số quy tròn a
A. 2842000 B. 2841200 C. 2841300 D. 2841000
B. Tự luận (5,0 điểm)
Câu 21: (1,0 điểm)
Tìm tập xác định của hàm số
3
2
1
yx
x
.
Câu 22: (1,5 điểm) Cho hàm số:
2
824y x x
.
a) Xét sự biến thiên và vẽ đồ thị (P) của hàm số
b) Tìm GTLN, GTNN của hàm số trên
1;4
Câu 23: (1,5 điểm) Cho tam giác ABC G trọng tâm , I là trung điểm của cạnh AB , M thuộc cạnh
AB sao cho
30MA MB
a. Chứng minh
23MC MI MG
b. Giả sử điểm N thỏa mãn
AN xAC
. Tìm x để ba điểm M, N, G thẳng hàng
Câu 24: ( 1,0 điểm) Tìm m để phương trình sau có 4 nghiệm phân biệt:
43
8 64 4 2 0x x x m
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Giám thị không giải thích gì thêm
Trang 1/2 - Mã đề thi 209
S GD&ĐT VĨNH PHÚC
(Đề thi gồm có 02 trang)
ĐỀ KSCL HỌC SINH LẦN 1NĂM HỌC 2017 - 2018
MÔN: TOÁN LỚP 10
(Thời gian làm bài:120 phút, không kể thời gian giao đề)
Mã đề thi 209
A. Trắc nghiệm (5,0 điểm)
Câu 1: Cho tam giác ODF. thể xác định được bao nhiêu vectơ (khác
0
) điểm đầu điểm cuối
các điểm O, D, F ?
A. 3 B. 6 C. 4 D. 9
Câu 2: Cho tập hợp
1; 5;3; 2A
. Số tập con gồm ba phần tử của A là:
A. 8 B. 5 C. 4 D. 6
Câu 3: Cho số gần đúng a=2841275 với độ chính xác d= 300. Hãy viết số quy tròn a
A. 2842000 B. 2841200 C. 2841300 D. 2841000
Câu 4: Cho hàm số
12y m x
. Tìm tất cả giá trị của m để hàm số nghịch biến trên
A.
1m
B.
1m
C.
0m
D.
0m
Câu 5: Cho mệnh đề
2
: 4 0x x x
. Phủ định của mệnh đề này là:
A.
2
: 4 0x x x
B.
2
: 4 0x x x
C.
2
: 4 0x x x
D.
2
: 4 0x x x
Câu 6: Tọa độ đỉnh của parabol
2
3 6 1y x x
A.
2; 25I 
B.
1; 10I 
C.
1;2I
D.
2; 1I
Câu 7: Câu nào sau đây là mệnh đề?
A. Đau bụng quá! B. Mấy giờ rồi? C. Mưa to quá! D. 2 là số lẻ.
Câu 8: Cho tập
0;1;2;3;4;5A
2;1;4;6B 
. Khi đó, tập
\AB
là:
A.
2;0;1;2;3;4;5;6
B.
1;4
C.
0;1;2;3;4
D.
0;2;3;5
Câu 9: Cho tập hợp
;3 , 3;AB  
. Khi đó, tập
BA
A. B.
C.
3; 
D.
3
Câu 10: Cho (P):
2
43y x x
. Tìm câu đúng:
A. Hàm số đồng biến trên
4;
B. Hàm số đồng biến trên
2;
C. Hàm số nghịch biến trên
4;
D. Hàm số nghịch biến trên
;2
Câu 11: Cho tập hợp
;3 , 2;AB
. Khi đó, tập
BA
A.
2; 3
B.
3;2
C.
2;
D.
;
Câu 12: Cho tập hợp
/5A x x
. Tập A được viết dưới dạng liệt kê là:
A.
0;1;2;3;4;5A
B.
1;2;3;4;5A
C.
0;1;2;4;5A
D.
0;1;2;3;4A
Câu 13: Khẳng định nào sau đây đúng ?
A. Hiệu của 2 vectơ có độ dài bằng nhau là
0
B. Tổng của hai vectơ khác
0
là 1 vectơ khác
0
C. Hai vectơ cùng phương với 1 vectơ khác
0
thì 2 vectơ đó cùng phương với nhau
D. Hai vectơ không bằng nhau thì có độ dài không bằng nhau
Câu 14: Cho tập hợp
2;3 , 1;5AB
. Khi đó, tập
AB
là:
A.
2;5
B.
3;5
C.
2;1
D.
1;3
Câu 15: Cho 3 điểm bất kì A, H, N. Đẳng thức nào sau đây là đúng:
A.
AN AH AN
B.
HN AH AN
C.
HN HA NA
D.
HN AH AN
Trang 2/2 - Mã đề thi 209
Câu 16: Hàm số nào sau đây có tập xác định là tập
A.
2
1
x
y
x
B.
23yx
C.
21
1
x
y
x
D.
1
y
x
Câu 17: Cho hình thang ABCD với 2 cạnh đáy là AB=3a và CD=6a. Khi đó
AB CD
bằng bao nhiêu?
A. 3a B. -3a C. 0 D. 9a
Câu 18: Cho
2ab
khẳng định nào sau đây đúng?
A.
a
b
cùng hướng B.
a
b
không cùng phương
C.
a
,
b
ngược hướng và
2
b
a
D.
a
,
b
ngược hướng và
2ab
Câu 19: Cho
3,1463 0,001a 
hãy viết số gần đúng của a= 3,1463
A. 3,146 B. 3,1 C. 3,15 D. 3,14
Câu 20: Cho tam giác DEF và I thỏa
3ID IE
. Đẳng thức nào sau đây là đẳng thức đúng?
A.
3FI FD FE
B.
1
3
2
FI FE FD
C.
1
3
2
FI FD FE
D.
3FI FE FD
B. Tự luận (5,0 điểm)
Câu 21: (1,0 điểm)
Tìm tập xác định của hàm số
3
2
1
yx
x
.
Câu 22: (1,5 điểm) Cho hàm số:
2
824y x x
.
a) Xét sự biến thiên và vẽ đồ thị (P) của hàm số
b) Tìm GTLN, GTNN của hàm số trên
1;4
Câu 23: (1,5 điểm) Cho tam giác ABC G trọng tâm , I là trung điểm của cạnh AB , M thuộc cạnh
AB sao cho
30MA MB
a. Chứng minh
23MC MI MG
b. Giả sử điểm N thỏa mãn
AN xAC
. Tìm x để ba điểm M, N, G thẳng hàng
Câu 24: ( 1,0 điểm) Tìm m để phương trình sau có 4 nghiệm phân biệt:
43
8 64 4 2 0x x x m
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Giám thị không giải thích gì thêm
Trang 1/2 - Mã đề thi 357
S GD&ĐT VĨNH PHÚC
(Đề thi gồm có 02 trang)
ĐỀ KSCL HỌC SINH LẦN 1 NĂM HỌC 2017 - 2018
MÔN: TOÁN LỚP 10
(Thời gian làm bài:120 phút, không kể thời gian giao đề)
Mã đề thi 357
A. Trắc nghiệm (5,0 điểm)
Câu 1: Cho tam giác DEF và I thỏa
3ID IE
. Đẳng thức nào sau đây là đẳng thức đúng?
A.
3FI FD FE
B.
3FI FE FD
C.
1
3
2
FI FE FD
D.
1
3
2
FI FD FE
Câu 2: Cho tập hợp
;3 , 3;AB 
. Khi đó, tập
BA
A.
3; 
B. C.
3
D.
Câu 3: Tọa độ đỉnh của parabol
2
3 6 1y x x
A.
2; 1I
B.
1; 10I 
C.
2; 25I 
D.
1;2I
Câu 4: Cho số gần đúng a=2841275 với độ chính xác d= 300. Hãy viết số quy tròn a
A. 2841000 B. 2841200 C. 2842000 D. 2841300
Câu 5: Cho tập hợp
;3 , 2;AB
. Khi đó, tập
BA
A.
3;2
B.
;
C.
2;
D.
2; 3
Câu 6: Câu nào sau đây là mệnh đề?
A. Đau bụng quá! B. Mấy giờ rồi? C. Mưa to quá! D. 2 là số lẻ.
Câu 7: Cho tập
0;1;2;3;4;5A
2;1;4;6B 
. Khi đó, tập
\AB
là:
A.
2;0;1;2;3;4;5;6
B.
1;4
C.
0;1;2;3;4
D.
0;2;3;5
Câu 8: Cho mệnh đề
2
: 4 0x x x
. Phủ định của mệnh đề này là:
A.
2
: 4 0x x x
B.
2
: 4 0x x x
C.
2
: 4 0x x x
D.
2
: 4 0x x x
Câu 9: Khẳng định nào sau đây đúng ?
A. Hiệu của 2 vectơ có độ dài bằng nhau là
0
B. Tổng của hai vectơ khác
0
là 1 vectơ khác
0
C. Hai vectơ cùng phương với 1 vectơ khác
0
thì 2 vectơ đó cùng phương với nhau
D. Hai vectơ không bằng nhau thì có độ dài không bằng nhau
Câu 10: Cho tập hợp
/5A x x
. Tập A được viết dưới dạng liệt kê là:
A.
1;2;3;4;5A
B.
0;1;2;3;4;5A
C.
0;1;2;4;5A
D.
0;1;2;3;4A
Câu 11: Cho 3 điểm bất kì A, H, N. Đẳng thức nào sau đây là đúng:
A.
AN AH AN
B.
HN AH AN
C.
HN HA NA
D.
HN AH AN
Câu 12: Cho tập hợp
1; 5;3; 2A
. Số tập con gồm ba phần tử của A là:
A. 6 B. 8 C. 4 D. 5
Câu 13: Cho tập hợp
2;3 , 1;5AB
. Khi đó, tập
AB
là:
A.
2;5
B.
3;5
C.
2;1
D.
1;3
Câu 14: Cho hàm số
12y m x
. Tìm tất cả giá trị của m để hàm số nghịch biến trên
A.
1m
B.
0m
C.
1m
D.
0m
Câu 15: Hàm số nào sau đây có tập xác định là tập
A.
2
1
x
y
x
B.
23yx
C.
21
1
x
y
x
D.
1
y
x
Trang 2/2 - Mã đề thi 357
Câu 16: Cho hình thang ABCD với 2 cạnh đáy là AB=3a và CD=6a. Khi đó
AB CD
bằng bao nhiêu?
A. 3a B. -3a C. 0 D. 9a
Câu 17: Cho
2ab
khẳng định nào sau đây đúng?
A.
a
b
cùng hướng B.
a
b
không cùng phương
C.
a
,
b
ngược hướng và
2
b
a
D.
a
,
b
ngược hướng và
2ab
Câu 18: Cho
3,1463 0,001a 
hãy viết số gần đúng của a= 3,1463
A. 3,146 B. 3,1 C. 3,14 D. 3,15
Câu 19: Cho tam giác ODF. Có thể xác định được bao nhiêu vectơ (khác
0
) có điểm đầu và điểm cuối là
các điểm O, D, F ?
A. 4 B. 6 C. 3 D. 9
Câu 20: Cho (P):
2
43y x x
. Tìm câu đúng:
A. Hàm số đồng biến trên
2;
B. Hàm số nghịch biến trên
4;
C. Hàm số nghịch biến trên
D. Hàm số đồng biến trên
4;
B. Tự luận (5,0 điểm)
Câu 21: (1,0 điểm)
Tìm tập xác định của hàm số
3
2
1
yx
x
.
Câu 22: (1,5 điểm) Cho hàm số:
2
824y x x
.
a) Xét sự biến thiên và vẽ đồ thị (P) của hàm số
b) Tìm GTLN, GTNN của hàm số trên
1;4
Câu 23: (1,5 điểm) Cho tam giác ABC G trọng tâm , I là trung điểm của cạnh AB , M thuộc cạnh
AB sao cho
30MA MB
a. Chứng minh
23MC MI MG
b. Giả sử điểm N thỏa mãn
AN xAC
. Tìm x để ba điểm M, N, G thẳng hàng
Câu 24: ( 1,0 điểm) Tìm m để phương trình sau có 4 nghiệm phân biệt:
43
8 64 4 2 0x x x m
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Giám thị không giải thích gì thêm
-----------------------------------------------
Trang 1/2 - Mã đề thi 485
S GD&ĐT VĨNH PHÚC
(Đề thi gồm có 02 trang)
ĐỀ KSCL HỌC SINH LẦN 1NĂM HỌC 2017 - 2018
MÔN: TOÁN LỚP 10
(Thời gian làm bài:120 phút, không kể thời gian giao đề)
Mã đề thi 485
A. Trắc nghiệm (5,0 điểm)
Câu 1: Cho
2ab
khẳng định nào sau đây đúng?
A.
a
b
cùng hướng B.
a
b
không cùng phương
C.
a
,
b
ngược hướng và
2
b
a
D.
a
,
b
ngược hướng và
2ab
Câu 2: Cho hàm số
12y m x
. Tìm tất cả giá trị của m để hàm số nghịch biến trên
A.
1m
B.
0m
C.
1m
D.
0m
Câu 3: Cho 3 điểm bất kì A, H, N. Đẳng thức nào sau đây là đúng:
A.
AN AH AN
B.
HN HA NA
C.
HN AH AN
D.
HN AH AN
Câu 4: Cho hình thang ABCD với 2 cạnh đáy là AB=3a và CD=6a. Khi đó
AB CD
bằng bao nhiêu?
A. 3a B. -3a C. 0 D. 9a
Câu 5: Hàm số nào sau đây có tập xác định là tập
A.
21
1
x
y
x
B.
1
y
x
C.
23yx
D.
2
1
x
y
x
Câu 6: Cho
3,1463 0,001a 
hãy viết số gần đúng của a= 3,1463
A. 3,146 B. 3,1 C. 3,14 D. 3,15
Câu 7: Cho mệnh đề
2
: 4 0x x x
. Phủ định của mệnh đề này là:
A.
2
: 4 0x x x
B.
2
: 4 0x x x
C.
2
: 4 0x x x
D.
2
: 4 0x x x
Câu 8: Cho tập
0;1;2;3;4;5A
2;1;4;6B 
. Khi đó, tập
\AB
là:
A.
2;0;1;2;3;4;5;6
B.
0;1;2;3;4
C.
0;2;3;5
D.
1;4
Câu 9: Cho tập hợp
/5A x x
. Tập A được viết dưới dạng liệt kê là:
A.
1;2;3;4;5A
B.
0;1;2;3;4;5A
C.
0;1;2;4;5A
D.
0;1;2;3;4A
Câu 10: Cho tập hợp
1; 5;3; 2A
. Số tập con gồm ba phần tử của A là:
A. 5 B. 8 C. 6 D. 4
Câu 11: Cho số gần đúng a=2841275 với độ chính xác d= 300. Hãy viết số quy tròn a
A. 2841200 B. 2841000 C. 2842000 D. 2841300
Câu 12: Cho tập hợp
2;3 , 1;5AB
. Khi đó, tập
AB
là:
A.
2;5
B.
1;3
C.
2;1
D.
3;5
Câu 13: Cho tập hợp
;3 , 2;AB
. Khi đó, tập
BA
A.
;
B.
2; 3
C.
3;2
D.
2;
Câu 14: Tọa độ đỉnh của parabol
2
3 6 1y x x
A.
2; 1I
B.
1; 10I 
C.
2; 25I 
D.
1;2I
Câu 15: Khẳng định nào sau đây đúng ?
A. Hiệu của 2 vectơ có độ dài bằng nhau là
0
B. Hai vectơ cùng phương với 1 vectơ khác
0
thì 2 vectơ đó cùng phương với nhau
C. Hai vectơ không bằng nhau thì có độ dài không bằng nhau
Trang 2/2 - Mã đề thi 485
D. Tổng của hai vectơ khác
0
là 1 vectơ khác
0
Câu 16: Cho tập hợp
;3 , 3;AB  
. Khi đó, tập
BA
A.
B.
3
C. D.
3; 
Câu 17: Câu nào sau đây là mệnh đề?
A. Mấy giờ rồi? B. Đau bụng quá! C. 2 là số lẻ. D. Mưa to quá!
Câu 18: Cho tam giác ODF. Có thể xác định được bao nhiêu vectơ (khác
0
) điểm đầu và điểm cuối là
các điểm O, D, F ?
A. 4 B. 9 C. 3 D. 6
Câu 19: Cho (P):
2
43y x x
. Tìm câu đúng:
A. Hàm số đồng biến trên
2;
B. Hàm số nghịch biến trên
;2
C. Hàm số nghịch biến trên
4;
D. Hàm số đồng biến trên
4;
Câu 20: Cho tam giác DEF và I thỏa
3ID IE
. Đẳng thức nào sau đây là đẳng thức đúng?
A.
3FI FD FE
B.
1
3
2
FI FE FD
C.
3FI FE FD
D.
1
3
2
FI FD FE
B. Tự luận (5,0 điểm)
Câu 21: (1,0 điểm)
Tìm tập xác định của hàm số
3
2
1
yx
x
.
Câu 22: (1,5 điểm) Cho hàm số:
2
824y x x
.
a) Xét sự biến thiên và vẽ đồ thị (P) của hàm số
b) Tìm GTLN, GTNN của hàm số trên
1;4
Câu 23: (1,5 điểm) Cho tam giác ABC G trọng tâm , I là trung điểm của cạnh AB , M thuộc cạnh
AB sao cho
30MA MB
a. Chứng minh
23MC MI MG
b. Giả sử điểm N thỏa mãn
AN xAC
. Tìm x để ba điểm M, N, G thẳng hàng
Câu 24: ( 1,0 điểm) Tìm m để phương trình sau có 4 nghiệm phân biệt:
43
8 64 4 2 0x x x m
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Giám thị không giải thích gì thêm
Trang 1/2 - Mã đề thi 570
S GD&ĐT VĨNH PHÚC
(Đề thi gồm có 02 trang)
ĐỀ KSCL HỌC SINH LẦN 1 NĂM HỌC 2017 - 2018
MÔN: TOÁN LỚP 10
(Thời gian làm bài:120 phút, không kể thời gian giao đề)
Mã đề thi 570
A. Trắc nghiệm (5,0 điểm)
Câu 1: Cho 3 điểm bất kì A, H, N. Đẳng thức nào sau đây là đúng:
A.
AN AH AN
B.
HN HA NA
C.
HN AH AN
D.
HN AH AN
Câu 2: Cho tập
0;1;2;3;4;5A
2;1;4;6B 
. Khi đó, tập
\AB
là:
A.
0;2;3;5
B.
2;0;1;2;3;4;5;6
C.
0;1;2;3;4
D.
1;4
Câu 3: Cho tam giác ODF. thể xác định được bao nhiêu vectơ (khác
0
) điểm đầu điểm cuối
các điểm O, D, F ?
A. 4 B. 9 C. 3 D. 6
u 4: Cho tập hợp
/5A x x
. Tập A được viết dưới dạng liệt kê là:
A.
0;1;2;3;4A
B.
0;1;2;4;5A
C.
1;2;3;4;5A
D.
0;1;2;3;4;5A
Câu 5: Cho tập hợp
;3 , 3;AB 
. Khi đó, tập
BA
A.
B. C.
3
D.
3; 
Câu 6: Cho mệnh đề
2
: 4 0x x x
. Phủ định của mệnh đề này là:
A.
2
: 4 0x x x
B.
2
: 4 0x x x
C.
2
: 4 0x x x
D.
2
: 4 0x x x
Câu 7: Hàm số nào sau đây có tập xác định là tập
A.
21
1
x
y
x
B.
2
1
x
y
x
C.
1
y
x
D.
23yx
Câu 8: Cho số gần đúng a=2841275 với độ chính xác d= 300. Hãy viết số quy tròn a
A. 2841200 B. 2842000 C. 2841000 D. 2841300
Câu 9: Cho tập hợp
1; 5;3; 2A
. Số tập con gồm ba phần tử của A là:
A. 5 B. 8 C. 6 D. 4
Câu 10: Cho hình thang ABCD với 2 cạnh đáy là AB=3a và CD=6a. Khi đó
AB CD
bằng bao nhiêu?
A. 3a B. 0 C. 9a D. -3a
Câu 11: Cho
3,1463 0,001a 
hãy viết số gần đúng của a= 3,1463
A. 3,1 B. 3,15 C. 3,146 D. 3,14
Câu 12: Cho tập hợp
;3 , 2;AB
. Khi đó, tập
BA
A.
2; 3
B.
;
C.
3;2
D.
2;
Câu 13: Cho tập hợp
2;3 , 1;5AB
. Khi đó, tập
AB
là:
A.
1;3
B.
2;1
C.
2;5
D.
3;5
Câu 14: Khẳng định nào sau đây đúng ?
A. Hiệu của 2 vectơ có độ dài bằng nhau là
0
B. Hai vectơ cùng phương với 1 vectơ khác
0
thì 2 vectơ đó cùng phương với nhau
C. Hai vectơ không bằng nhau thì có độ dài không bằng nhau
D. Tổng của hai vectơ khác
0
là 1 vectơ khác
0
Câu 15: Tọa độ đỉnh của parabol
2
3 6 1y x x
A.
2; 25I 
B.
2; 1I
C.
1; 10I 
D.
1;2I
Trang 2/2 - Mã đề thi 570
Câu 16: Câu nào sau đây là mệnh đề?
A. Mấy giờ rồi? B. Đau bụng quá! C. Mưa to quá! D. 2 là số lẻ.
Câu 17: Cho tam giác DEF và I thỏa
3ID IE
. Đẳng thức nào sau đây là đẳng thức đúng?
A.
1
3
2
FI FE FD
B.
3FI FE FD
C.
1
3
2
FI FD FE
D.
3FI FD FE
Câu 18: Cho (P):
2
43y x x
. Tìm câu đúng:
A. Hàm số đồng biến trên
2;
B. Hàm số nghịch biến trên
;2
C. Hàm số nghịch biến trên
4;
D. Hàm số đồng biến trên
4;
Câu 19: Cho
2ab
khẳng định nào sau đây đúng?
A.
a
,
b
ngược hướng và
2
b
a
B.
a
,
b
ngược hướng và
2ab
C.
a
b
không cùng phương D.
a
b
cùng hướng
Câu 20: Cho hàm số
12y m x
. Tìm tất cả giá trị của m để hàm số nghịch biến trên
A.
1m
B.
0m
C.
1m
D.
0m
B. Tự luận (5,0 điểm)
Câu 21: (1,0 điểm)
Tìm tập xác định của hàm số
3
2
1
yx
x
.
Câu 22: (1,5 điểm) Cho hàm số:
2
824y x x
.
a) Xét sự biến thiên và vẽ đồ thị (P) của hàm số
b) Tìm GTLN, GTNN của hàm số trên
1;4
Câu 23: (1,5 điểm) Cho tam giác ABC G trọng tâm , I là trung điểm của cạnh AB , M thuộc cạnh
AB sao cho
30MA MB
a. Chứng minh
23MC MI MG
b. Giả sử điểm N thỏa mãn
AN xAC
. Tìm x để ba điểm M, N, G thẳng hàng
Câu 24: ( 1,0 điểm) Tìm m để phương trình sau có 4 nghiệm phân biệt:
43
8 64 4 2 0x x x m
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Giám thị không giải thích gì thêm
Trang 1/2 - Mã đề thi 628
S GD&ĐT VĨNH PHÚC
(Đề thi gồm có 02 trang)
ĐỀ KSCL HỌC SINH LẦN 1NĂM HỌC 2017 - 2018
MÔN: TOÁN LỚP 10
(Thời gian làm bài:120 phút, không kể thời gian giao đề)
Mã đề thi 628
A. Trắc nghiệm (5,0 điểm)
Câu 1: Cho tập hợp
1; 5;3; 2A
. Số tập con gồm ba phần tử của A là:
A. 5 B. 6 C. 8 D. 4
Câu 2: Cho
3,1463 0,001a 
hãy viết số gần đúng của a= 3,1463
A. 3,1 B. 3,15 C. 3,146 D. 3,14
Câu 3: Cho mệnh đề
2
: 4 0x x x
. Phủ định của mệnh đề này là:
A.
2
: 4 0x x x
B.
2
: 4 0x x x
C.
2
: 4 0x x x
D.
2
: 4 0x x x
Câu 4: Hàm số nào sau đây có tập xác định là tập
A.
2
1
x
y
x
B.
21
1
x
y
x
C.
1
y
x
D.
23yx
Câu 5: Cho tập hợp
/5A x x
. Tập A được viết dưới dạng liệt kê là:
A.
0;1;2;4;5A
B.
0;1;2;3;4A
C.
0;1;2;3;4;5A
D.
1;2;3;4;5A
Câu 6: Cho 3 điểm bất kì A, H, N. Đẳng thức nào sau đây là đúng:
A.
HN AH AN
B.
HN AH AN
C.
HN HA NA
D.
AN AH AN
Câu 7: Cho tập
0;1;2;3;4;5A
2;1;4;6B 
. Khi đó, tập
\AB
là:
A.
1;4
B.
0;1;2;3;4
C.
0;2;3;5
D.
2;0;1;2;3;4;5;6
Câu 8: Cho tập hợp
;3 , 3;AB 
. Khi đó, tập
BA
A.
B.
3
C.
3; 
D.
Câu 9: Tọa độ đỉnh của parabol
2
3 6 1y x x
A.
2; 25I 
B.
2; 1I
C.
1; 10I 
D.
1;2I
Câu 10: Cho tập hợp
2;3 , 1;5AB
. Khi đó, tập
AB
là:
A.
1;3
B.
2;1
C.
2;5
D.
3;5
Câu 11: Cho tập hợp
;3 , 2;AB
. Khi đó, tập
BA
A.
2; 3
B.
;
C.
3;2
D.
2;
Câu 12: Cho hàm số
12y m x
. Tìm tất cả giá trị của m để hàm số nghịch biến trên
A.
0m
B.
1m
C.
0m
D.
1m
Câu 13: Câu nào sau đây là mệnh đề?
A. Mấy giờ rồi? B. Đau bụng quá! C. Mưa to quá! D. 2 là số lẻ.
Câu 14: Cho tam giác ODF. Có thể xác định được bao nhiêu vectơ (khác
0
) có điểm đầu và điểm cuối là
các điểm O, D, F ?
A. 6 B. 3 C. 4 D. 9
Câu 15: Cho hình thang ABCD với 2 cạnh đáy là AB=3a và CD=6a. Khi đó
AB CD
bằng bao nhiêu?
A. 9a B. 3a C. -3a D. 0
Câu 16: Cho
2ab
khẳng định nào sau đây đúng?
Trang 2/2 - Mã đề thi 628
A.
a
,
b
ngược hướng và
2
b
a
B.
a
,
b
ngược hướng và
2ab
C.
a
b
không cùng phương D.
a
b
cùng hướng
Câu 17: Cho (P):
2
43y x x
. Tìm câu đúng:
A. Hàm số đồng biến trên
2;
B. Hàm số nghịch biến trên
;2
C. Hàm số nghịch biến trên
4;
D. Hàm số đồng biến trên
4;
Câu 18: Khẳng định nào sau đây đúng ?
A. Hiệu của 2 vectơ có độ dài bằng nhau là
0
B. Hai vectơ không bằng nhau thì có độ dài không bằng nhau
C. Hai vectơ cùng phương với 1 vectơ khác
0
thì 2 vectơ đó cùng phương với nhau
D. Tổng của hai vectơ khác
0
là 1 vectơ khác
0
Câu 19: Cho tam giác DEF và I thỏa
3ID IE
. Đẳng thức nào sau đây là đẳng thức đúng?
A.
3FI FE FD
B.
3FI FD FE
C.
1
3
2
FI FD FE
D.
1
3
2
FI FE FD
Câu 20: Cho số gần đúng a=2841275 với độ chính xác d= 300. Hãy viết số quy tròn a
A. 2841300 B. 2841200 C. 2842000 D. 2841000
B. Tự luận (5,0 điểm)
Câu 21: (1,0 điểm)
Tìm tập xác định của hàm số
3
2
1
yx
x
.
Câu 22: (1,5 điểm) Cho hàm số:
2
824y x x
.
a) Xét sự biến thiên và vẽ đồ thị (P) của hàm số
b) Tìm GTLN, GTNN của hàm số trên
1;4
Câu 23: (1,5 điểm) Cho tam giác ABC G trọng tâm , I là trung điểm của cạnh AB , M thuộc cạnh
AB sao cho
30MA MB
a. Chứng minh
23MC MI MG
b. Giả sử điểm N thỏa mãn
AN xAC
. Tìm x để ba điểm M, N, G thẳng hàng
Câu 24: ( 1,0 điểm) Tìm m để phương trình sau có 4 nghiệm phân biệt:
43
8 64 4 2 0x x x m
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Giám thị không giải thích gì thêm
S GD&ĐT VĨNH PHÚC
(Đáp án thi gồm có 03 trang)
HD CHM ĐỀ KSCL HC SINH LP11 LN 1
NĂM HỌC 2017- 2018
MÔN: TOÁN LP 11
A. Trc nghim
đề: 209
1A
2C
3D
4A
5B
6C
7D
8D
9B
10D
11D
12A
13C
14A
15B
16A
17A
18C
19C
20B
đề: 485
1C
2A
3C
4A
5D
6D
7C
8C
9B
10D
11B
12A
13A
14D
15B
16A
17C
18D
19B
20B
Mã đề: 570
1C
2A
3D
4D
5A
6C
7B
8C
9D
10A
11B
12B
13C
14B
15D
16D
17A
18B
19A
20C
Mã đề: 628
1D
2B
3C
4A
5C
6A
7C
8A
9D
10C
11B
12B
13D
14A
15B
16A
17B
18C
19D
20D
Mã đề: 132
1C
2D
3C
4D
5C
6A
7B
8A
9B
10B
11C
12B
13A
14B
15D
16B
17A
18A
19C
20D
Mã đề: 357
1C
2D
3D
4A
5B
6D
7D
8B
9C
10B
11B
12C
13A
14A
15A
16A
17C
18D
19B
20C
B. T lun
Câu
Ý
Ni dung trình bày
Đim
21
Tìm tập xác định ca hàm s
3
2
1
yx
x
.
1,0
+ Hàm s xác định khi
10
20
x
x


1
2
x
x

+ Do đó tập xác định ca hàm s đã cho là:
2; \ 1D
0,5
0,25
0,25
22
a) Xét s biến thiên và v đồ th (P) ca hàm s
2
2 8 4y x x
b) Tìm GTLN, GTNN ca hàm s trên
1;4
1,0
a
+TXĐ : R
nh : I(2; 4) ; Trục đối xng : x = 2
+Do a = 2 > 0 nên có BBT :
x
2
y
+Hàm s đồng biến trên khong
(2; )
Hàm s nghich biến trên khong
( ;2)
th hàm s ct Ox ti
(2 2;0)
(2 2;0)
Đồ th hàm s ct Oy ti (0; 4)
+V đồ th:
0,25
0,25
0,25
0,25
b
Tìm GTLN, GTNN ca hàm s:
2
2 8 4y x x
trên
1;4
0.5
Bng biến thiên hàm s
2
2 8 4y x x
trên
1;4
x
1 2 4
y
2
4
Da vào BBT GTNN ca hs trên
1;4
-4 khi x=2 và GTLN ca hs trên
1;4
là 4 khi x=4
0,25
0,25
23
a. Chng minh
23MC MI MG
b. Gi s điểm N tha mãn
AN xAC
. Tìm x để ba điểm M, N, G thng hàng
1,5
-4
-4
a
2 3 2
2 ( )
MC MI MG MC MI MA MB MC
MI MA MB ld
0,25
0,25
b
30MA MB
(1)
Ta có
(1)
13
44
GM GA GB
Ta có
(1 2 )AN xAC GN x GA xGB
Ba điểm M, N, G thng hàng khi và ch khi
,GM GN
cùng phương
1 2 3
13
5
44
xx
x

0.25
0.25
0.25
0.25
24
Tìm m để phương trình sau có 4 nghim phân bit:
43
8 64 4 2 0x x x m
1,0
PT
2
22
4 16 4 4 2x x x x m
0,25
Đặt
2
4x x t
có phương trình:
2
16 4 2t t m
.Điều kin:
4t 
0.25
Xét hàm s
2
( ) 16 4 ( 4)f t t t t
t
-4 8 +
f(t)
84 +
-60
0.25
Để (1) có 4 nghim thì
( ) 2f t m
có 2 nghim lớn hơn -4.
Suy ra
30 42m
0.25
...Hết...
| 1/15

Preview text:

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC
ĐỀ KSCL HỌC SINH LẦN 1 NĂM HỌC 2017 - 2018
(Đề thi gồm có 02 trang) MÔN: TOÁN LỚP 10
(Thời gian làm bài:120 phút, không kể thời gian giao đề) Mã đề thi 132
A. Trắc nghiệm (5,0 điểm) Câu 1: Cho (P): 2
y x  4x  3 . Tìm câu đúng:
A. Hàm số đồng biến trên  4 ;  
B. Hàm số nghịch biến trên  4 ;  
C. Hàm số nghịch biến trên  ;  2
D. Hàm số đồng biến trên  2 ;  
Câu 2: Cho tập hợp A   ;  
3 , B  3; . Khi đó, tập B A A. 3;  B.   3 C. D. Câu 3: Cho 2
a b khẳng định nào sau đây đúng?
A. a b cùng hướng
B. a , b ngược hướng và a  2 b b
C. a , b ngược hướng và a
D. a b không cùng phương 2
Câu 4: Khẳng định nào sau đây đúng ?
A. Hai vectơ không bằng nhau thì có độ dài không bằng nhau
B. Hiệu của 2 vectơ có độ dài bằng nhau là 0
C. Tổng của hai vectơ khác 0 là 1 vectơ khác 0
D. Hai vectơ cùng phương với 1 vectơ khác 0 thì 2 vectơ đó cùng phương với nhau
Câu 5: Cho tam giác ODF. Có thể xác định được bao nhiêu vectơ (khác 0 ) có điểm đầu và điểm cuối là các điểm O, D, F ? A. 3 B. 4 C. 6 D. 9
Câu 6: Cho hình thang ABCD với 2 cạnh đáy là AB=3a và CD=6a. Khi đó AB CD bằng bao nhiêu? A. 3a B. 9a C. -3a D. 0
Câu 7: Cho tam giác DEF và I thỏa ID  3IE . Đẳng thức nào sau đây là đẳng thức đúng? 1 1
A. FI FD  3FE B. FI
3FEFDC. FI  FD3FED. FI 3FEFD 2 2
Câu 8: Câu nào sau đây là mệnh đề? A. 2 là số lẻ. B. Mấy giờ rồi? C. Mưa to quá! D. Đau bụng quá!
Câu 9: Cho tập hợp A  1; 5  ;3; 
2 . Số tập con gồm ba phần tử của A là: A. 6 B. 4 C. 5 D. 8
Câu 10: Cho a  3,1463  0, 001 hãy viết số gần đúng của a= 3,1463 A. 3,146 B. 3,15 C. 3,1 D. 3,14
Câu 11: Cho hàm số y  m  
1 x  2. Tìm tất cả giá trị của m để hàm số nghịch biến trên A. m  1 B. m  0 C. m  1 D. m  0
Câu 12: Cho mệnh đề 2 x
  : x  4x  0. Phủ định của mệnh đề này là: A. 2 x
  : x  4x  0 B. 2 x
  : x  4x  0 C. 2 x
  : x  4x  0 D. 2 x
  : x  4x  0
Câu 13: Cho tập hợp A  x  / x  
5 . Tập A được viết dưới dạng liệt kê là:
A. A  0;1;2;3;4;  5
B. A  1;2;3;4;  5
C. A  0;1;2;4;  5
D. A  0;1;2;3;  4
Câu 14: Cho tập hợp A   ;  
3 , B  2; . Khi đó, tập B A
Trang 1/2 - Mã đề thi 132 A. 2;  B.  ;    C. 2;  3 D.  3  ;2
Câu 15: Cho tập A  0;1;2;3;4;  5 và B   2  ;1;4; 
6 . Khi đó, tập A \ B là: A. 1;  4 B.  2  ;0;1;2;3;4;5;  6 C. 0;1; 2;3;  4 D. 0;2;3;  5
Câu 16: Cho 3 điểm bất kì A, H, N. Đẳng thức nào sau đây là đúng:
A. AN AH AN
B. HN  AH AN
C. HN HA NA
D. HN AH AN
Câu 17: Hàm số nào sau đây có tập xác định là tập x 2x 1 1 A. y
B. y  2x  3 C. y D. y  2 x 1 x 1 x
Câu 18: Cho tập hợp A   2  ;  3 , B  1; 
5 . Khi đó, tập A B là: A.  2  ;  5 B. 3;5 C.  2   ;1 D. 1;  3
Câu 19: Tọa độ đỉnh của parabol 2 y  3
x  6x 1là A. I  1  ; 1  0 B. I  2  ; 2  5 C. I 1; 2
D. I 2;  1
Câu 20: Cho số gần đúng a=2841275 với độ chính xác d= 300. Hãy viết số quy tròn a A. 2842000 B. 2841200 C. 2841300 D. 2841000
B. Tự luận (5,0 điểm)
Câu 21: (1,0 điểm)
Tìm tập xác định của hàm số 3 y   x  2 . x 1
Câu 22: (1,5 điểm) Cho hàm số: 2
y  2x 8x  4 .
a) Xét sự biến thiên và vẽ đồ thị (P) của hàm số
b) Tìm GTLN, GTNN của hàm số trên 1; 4
Câu 23: (1,5 điểm) Cho tam giác ABC có G là trọng tâm , I là trung điểm của cạnh AB , M thuộc cạnh
AB sao cho MA  3MB  0
a. Chứng minh MC  2MI  3MG
b. Giả sử điểm N thỏa mãn AN xAC . Tìm x để ba điểm M, N, G thẳng hàng
Câu 24: ( 1,0 điểm) Tìm m để phương trình sau có 4 nghiệm phân biệt: 4 3
x  8x  64x  4  2m  0
----------------------------------------------- ----------- HẾT ----------
Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Giám thị không giải thích gì thêm
Trang 2/2 - Mã đề thi 132 SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC
ĐỀ KSCL HỌC SINH LẦN 1NĂM HỌC 2017 - 2018
(Đề thi gồm có 02 trang) MÔN: TOÁN LỚP 10
(Thời gian làm bài:120 phút, không kể thời gian giao đề) Mã đề thi 209
A. Trắc nghiệm (5,0 điểm)
Câu 1: Cho tam giác ODF. Có thể xác định được bao nhiêu vectơ (khác 0 ) có điểm đầu và điểm cuối là các điểm O, D, F ? A. 3 B. 6 C. 4 D. 9
Câu 2: Cho tập hợp A  1; 5  ;3; 
2 . Số tập con gồm ba phần tử của A là: A. 8 B. 5 C. 4 D. 6
Câu 3: Cho số gần đúng a=2841275 với độ chính xác d= 300. Hãy viết số quy tròn a A. 2842000 B. 2841200 C. 2841300 D. 2841000
Câu 4: Cho hàm số y  m  
1 x  2. Tìm tất cả giá trị của m để hàm số nghịch biến trên A. m  1 B. m  1 C. m  0 D. m  0
Câu 5: Cho mệnh đề 2 x
  : x  4x  0. Phủ định của mệnh đề này là: A. 2 x
  : x  4x  0 B. 2 x
  : x  4x  0 C. 2 x
  : x  4x  0 D. 2 x
  : x  4x  0
Câu 6: Tọa độ đỉnh của parabol 2 y  3
x  6x 1là A. I  2  ; 2  5 B. I  1  ; 1  0 C. I 1; 2
D. I 2;  1
Câu 7: Câu nào sau đây là mệnh đề? A. Đau bụng quá! B. Mấy giờ rồi? C. Mưa to quá! D. 2 là số lẻ.
Câu 8: Cho tập A  0;1;2;3;4;  5 và B   2  ;1;4; 
6 . Khi đó, tập A \ B là: A.  2  ;0;1;2;3;4;5;  6 B. 1;  4 C. 0;1;2;3;  4 D. 0;2;3;  5
Câu 9: Cho tập hợp A   ;  
3 , B  3; . Khi đó, tập B A A. B. C. 3;  D.   3 Câu 10: Cho (P): 2
y x  4x  3 . Tìm câu đúng:
A. Hàm số đồng biến trên  4 ;  
B. Hàm số đồng biến trên  2 ;  
C. Hàm số nghịch biến trên  4 ;  
D. Hàm số nghịch biến trên  ;  2
Câu 11: Cho tập hợp A   ;  
3 , B  2; . Khi đó, tập B A A. 2;  3 B.  3  ;2 C. 2;  D.  ;   
Câu 12: Cho tập hợp A  x  / x  
5 . Tập A được viết dưới dạng liệt kê là:
A. A  0;1;2;3;4;  5
B. A  1;2;3;4;  5
C. A  0;1;2;4;  5
D. A  0;1;2;3;  4
Câu 13: Khẳng định nào sau đây đúng ?
A. Hiệu của 2 vectơ có độ dài bằng nhau là 0
B. Tổng của hai vectơ khác 0 là 1 vectơ khác 0
C. Hai vectơ cùng phương với 1 vectơ khác 0 thì 2 vectơ đó cùng phương với nhau
D. Hai vectơ không bằng nhau thì có độ dài không bằng nhau
Câu 14: Cho tập hợp A   2  ;  3 , B  1; 
5 . Khi đó, tập A B là: A.  2  ;  5 B. 3;5 C.  2   ;1 D. 1;  3
Câu 15: Cho 3 điểm bất kì A, H, N. Đẳng thức nào sau đây là đúng:
A. AN AH AN
B. HN  AH AN
C. HN HA NA
D. HN AH AN
Trang 1/2 - Mã đề thi 209
Câu 16: Hàm số nào sau đây có tập xác định là tập x 2x 1 1 A. y
B. y  2x  3 C. y D. y  2 x 1 x 1 x
Câu 17: Cho hình thang ABCD với 2 cạnh đáy là AB=3a và CD=6a. Khi đó AB CD bằng bao nhiêu? A. 3a B. -3a C. 0 D. 9a Câu 18: Cho 2
a b khẳng định nào sau đây đúng?
A. a b cùng hướng
B. a b không cùng phương b
C. a , b ngược hướng và a
D. a , b ngược hướng và a  2 b 2
Câu 19: Cho a  3,1463  0, 001 hãy viết số gần đúng của a= 3,1463 A. 3,146 B. 3,1 C. 3,15 D. 3,14
Câu 20: Cho tam giác DEF và I thỏa ID  3IE . Đẳng thức nào sau đây là đẳng thức đúng? 1 1
A. FI FD  3FE B. FI
3FEFDC. FI  FD3FED. FI 3FEFD 2 2
B. Tự luận (5,0 điểm)
Câu 21: (1,0 điểm)
Tìm tập xác định của hàm số 3 y   x  2 . x 1
Câu 22: (1,5 điểm) Cho hàm số: 2
y  2x 8x  4 .
a) Xét sự biến thiên và vẽ đồ thị (P) của hàm số
b) Tìm GTLN, GTNN của hàm số trên 1; 4
Câu 23: (1,5 điểm) Cho tam giác ABC có G là trọng tâm , I là trung điểm của cạnh AB , M thuộc cạnh
AB sao cho MA  3MB  0
a. Chứng minh MC  2MI  3MG
b. Giả sử điểm N thỏa mãn AN xAC . Tìm x để ba điểm M, N, G thẳng hàng
Câu 24: ( 1,0 điểm) Tìm m để phương trình sau có 4 nghiệm phân biệt: 4 3
x  8x  64x  4  2m  0
----------------------------------------------- ----------- HẾT ----------
Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Giám thị không giải thích gì thêm
Trang 2/2 - Mã đề thi 209 SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC
ĐỀ KSCL HỌC SINH LẦN 1 NĂM HỌC 2017 - 2018
(Đề thi gồm có 02 trang) MÔN: TOÁN LỚP 10
(Thời gian làm bài:120 phút, không kể thời gian giao đề) Mã đề thi 357
A. Trắc nghiệm (5,0 điểm)
Câu 1: Cho tam giác DEF và I thỏa ID  3IE . Đẳng thức nào sau đây là đẳng thức đúng? 1 1
A. FI FD  3FE
B. FI  3FE FD C. FI
3FEFDD. FI  FD3FE 2 2
Câu 2: Cho tập hợp A   ;  
3 , B  3; . Khi đó, tập B A A. 3;  B. C.   3 D.
Câu 3: Tọa độ đỉnh của parabol 2 y  3
x  6x 1là
A. I 2;  1 B. I  1  ; 1  0 C. I  2  ; 2  5 D. I 1; 2
Câu 4: Cho số gần đúng a=2841275 với độ chính xác d= 300. Hãy viết số quy tròn a A. 2841000 B. 2841200 C. 2842000 D. 2841300
Câu 5: Cho tập hợp A   ;  
3 , B  2; . Khi đó, tập B A A.  3  ;2 B.  ;    C. 2;  D. 2;  3
Câu 6: Câu nào sau đây là mệnh đề? A. Đau bụng quá! B. Mấy giờ rồi? C. Mưa to quá! D. 2 là số lẻ.
Câu 7: Cho tập A  0;1;2;3;4;  5 và B   2  ;1;4; 
6 . Khi đó, tập A \ B là: A.  2  ;0;1;2;3;4;5;  6 B. 1;  4 C. 0;1;2;3;  4 D. 0;2;3;  5
Câu 8: Cho mệnh đề 2 x
  : x  4x  0. Phủ định của mệnh đề này là: A. 2 x
  : x  4x  0 B. 2 x
  : x  4x  0 C. 2 x
  : x  4x  0 D. 2 x
  : x  4x  0
Câu 9: Khẳng định nào sau đây đúng ?
A. Hiệu của 2 vectơ có độ dài bằng nhau là 0
B. Tổng của hai vectơ khác 0 là 1 vectơ khác 0
C. Hai vectơ cùng phương với 1 vectơ khác 0 thì 2 vectơ đó cùng phương với nhau
D. Hai vectơ không bằng nhau thì có độ dài không bằng nhau
Câu 10: Cho tập hợp A  x  / x  
5 . Tập A được viết dưới dạng liệt kê là:
A. A  1;2;3;4;  5
B. A  0;1;2;3;4;  5
C. A  0;1;2;4;  5
D. A  0;1;2;3;  4
Câu 11: Cho 3 điểm bất kì A, H, N. Đẳng thức nào sau đây là đúng:
A. AN AH AN
B. HN  AH AN
C. HN HA NA
D. HN AH AN
Câu 12: Cho tập hợp A  1; 5  ;3; 
2 . Số tập con gồm ba phần tử của A là: A. 6 B. 8 C. 4 D. 5
Câu 13: Cho tập hợp A   2  ;  3 , B  1; 
5 . Khi đó, tập A B là: A.  2  ;  5 B. 3;5 C.  2   ;1 D. 1;  3
Câu 14: Cho hàm số y  m  
1 x  2. Tìm tất cả giá trị của m để hàm số nghịch biến trên A. m  1 B. m  0 C. m  1 D. m  0
Câu 15: Hàm số nào sau đây có tập xác định là tập x 2x 1 1 A. y
B. y  2x  3 C. y D. y  2 x 1 x 1 x
Trang 1/2 - Mã đề thi 357
Câu 16: Cho hình thang ABCD với 2 cạnh đáy là AB=3a và CD=6a. Khi đó AB CD bằng bao nhiêu? A. 3a B. -3a C. 0 D. 9a Câu 17: Cho 2
a b khẳng định nào sau đây đúng?
A. a b cùng hướng
B. a b không cùng phương b
C. a , b ngược hướng và a
D. a , b ngược hướng và a  2 b 2
Câu 18: Cho a  3,1463  0, 001 hãy viết số gần đúng của a= 3,1463 A. 3,146 B. 3,1 C. 3,14 D. 3,15
Câu 19: Cho tam giác ODF. Có thể xác định được bao nhiêu vectơ (khác 0 ) có điểm đầu và điểm cuối là các điểm O, D, F ? A. 4 B. 6 C. 3 D. 9 Câu 20: Cho (P): 2
y x  4x  3 . Tìm câu đúng:
A. Hàm số đồng biến trên  2 ;  
B. Hàm số nghịch biến trên  4 ;  
C. Hàm số nghịch biến trên  ;  2
D. Hàm số đồng biến trên  4 ;  
B. Tự luận (5,0 điểm)
Câu 21: (1,0 điểm)
Tìm tập xác định của hàm số 3 y   x  2 . x 1
Câu 22: (1,5 điểm) Cho hàm số: 2
y  2x 8x  4 .
a) Xét sự biến thiên và vẽ đồ thị (P) của hàm số
b) Tìm GTLN, GTNN của hàm số trên 1;4
Câu 23: (1,5 điểm) Cho tam giác ABC có G là trọng tâm , I là trung điểm của cạnh AB , M thuộc cạnh
AB sao cho MA  3MB  0
a. Chứng minh MC  2MI  3MG
b. Giả sử điểm N thỏa mãn AN xAC . Tìm x để ba điểm M, N, G thẳng hàng
Câu 24: ( 1,0 điểm) Tìm m để phương trình sau có 4 nghiệm phân biệt: 4 3
x  8x  64x  4  2m  0
----------------------------------------------- ----------- HẾT ----------
Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Giám thị không giải thích gì thêm
-----------------------------------------------
Trang 2/2 - Mã đề thi 357 SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC
ĐỀ KSCL HỌC SINH LẦN 1NĂM HỌC 2017 - 2018
(Đề thi gồm có 02 trang) MÔN: TOÁN LỚP 10
(Thời gian làm bài:120 phút, không kể thời gian giao đề) Mã đề thi 485
A. Trắc nghiệm (5,0 điểm) Câu 1: Cho 2
a b khẳng định nào sau đây đúng?
A. a b cùng hướng
B. a b không cùng phương b
C. a , b ngược hướng và a
D. a , b ngược hướng và a  2 b 2
Câu 2: Cho hàm số y  m  
1 x  2. Tìm tất cả giá trị của m để hàm số nghịch biến trên A. m  1 B. m  0 C. m  1 D. m  0
Câu 3: Cho 3 điểm bất kì A, H, N. Đẳng thức nào sau đây là đúng:
A. AN AH AN
B. HN HA NA
C. HN  AH AN
D. HN AH AN
Câu 4: Cho hình thang ABCD với 2 cạnh đáy là AB=3a và CD=6a. Khi đó AB CD bằng bao nhiêu? A. 3a B. -3a C. 0 D. 9a
Câu 5: Hàm số nào sau đây có tập xác định là tập 2x 1 1 x A. y B. y
C. y  2x  3 D. y x 1 x 2 x 1
Câu 6: Cho a  3,1463  0, 001 hãy viết số gần đúng của a= 3,1463 A. 3,146 B. 3,1 C. 3,14 D. 3,15
Câu 7: Cho mệnh đề 2 x
  : x  4x  0. Phủ định của mệnh đề này là: A. 2 x
  : x  4x  0 B. 2 x
  : x  4x  0 C. 2 x
  : x  4x  0 D. 2 x
  : x  4x  0
Câu 8: Cho tập A  0;1;2;3;4;  5 và B   2  ;1;4; 
6 . Khi đó, tập A \ B là: A.  2  ;0;1;2;3;4;5;  6 B. 0;1; 2;3;  4 C. 0;2;3;  5 D. 1;  4
Câu 9: Cho tập hợp A  x  / x  
5 . Tập A được viết dưới dạng liệt kê là:
A. A  1;2;3;4;  5
B. A  0;1;2;3;4;  5
C. A  0;1;2;4;  5
D. A  0;1;2;3;  4
Câu 10: Cho tập hợp A  1; 5  ;3; 
2 . Số tập con gồm ba phần tử của A là: A. 5 B. 8 C. 6 D. 4
Câu 11: Cho số gần đúng a=2841275 với độ chính xác d= 300. Hãy viết số quy tròn a A. 2841200 B. 2841000 C. 2842000 D. 2841300
Câu 12: Cho tập hợp A   2  ;  3 , B  1; 
5 . Khi đó, tập A B là: A.  2  ;  5 B. 1;  3 C.  2   ;1 D. 3;5
Câu 13: Cho tập hợp A   ;  
3 , B  2; . Khi đó, tập B A A.  ;    B. 2;  3 C.  3  ;2 D. 2; 
Câu 14: Tọa độ đỉnh của parabol 2 y  3
x  6x 1là
A. I 2;   1 B. I  1  ; 1  0 C. I  2  ; 2  5 D. I 1; 2
Câu 15: Khẳng định nào sau đây đúng ?
A. Hiệu của 2 vectơ có độ dài bằng nhau là 0
B. Hai vectơ cùng phương với 1 vectơ khác 0 thì 2 vectơ đó cùng phương với nhau
C. Hai vectơ không bằng nhau thì có độ dài không bằng nhau
Trang 1/2 - Mã đề thi 485
D. Tổng của hai vectơ khác 0 là 1 vectơ khác 0
Câu 16: Cho tập hợp A   ;  
3 , B  3; . Khi đó, tập B A A. B.   3 C. D. 3; 
Câu 17: Câu nào sau đây là mệnh đề? A. Mấy giờ rồi? B. Đau bụng quá! C. 2 là số lẻ. D. Mưa to quá!
Câu 18: Cho tam giác ODF. Có thể xác định được bao nhiêu vectơ (khác 0 ) có điểm đầu và điểm cuối là các điểm O, D, F ? A. 4 B. 9 C. 3 D. 6 Câu 19: Cho (P): 2
y x  4x  3 . Tìm câu đúng:
A. Hàm số đồng biến trên  2 ;  
B. Hàm số nghịch biến trên  ;  2
C. Hàm số nghịch biến trên  4 ;  
D. Hàm số đồng biến trên  4 ;  
Câu 20: Cho tam giác DEF và I thỏa ID  3IE . Đẳng thức nào sau đây là đẳng thức đúng? 1 1
A. FI FD  3FE B. FI
3FEFDC. FI 3FEFD D. FI  FD3FE 2 2
B. Tự luận (5,0 điểm)
Câu 21: (1,0 điểm)
Tìm tập xác định của hàm số 3 y   x  2 . x 1
Câu 22: (1,5 điểm) Cho hàm số: 2
y  2x 8x  4 .
a) Xét sự biến thiên và vẽ đồ thị (P) của hàm số
b) Tìm GTLN, GTNN của hàm số trên 1; 4
Câu 23: (1,5 điểm) Cho tam giác ABC có G là trọng tâm , I là trung điểm của cạnh AB , M thuộc cạnh
AB sao cho MA  3MB  0
a. Chứng minh MC  2MI  3MG
b. Giả sử điểm N thỏa mãn AN xAC . Tìm x để ba điểm M, N, G thẳng hàng
Câu 24: ( 1,0 điểm) Tìm m để phương trình sau có 4 nghiệm phân biệt: 4 3
x  8x  64x  4  2m  0
----------------------------------------------- ----------- HẾT ----------
Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Giám thị không giải thích gì thêm
Trang 2/2 - Mã đề thi 485 SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC
ĐỀ KSCL HỌC SINH LẦN 1 NĂM HỌC 2017 - 2018
(Đề thi gồm có 02 trang) MÔN: TOÁN LỚP 10
(Thời gian làm bài:120 phút, không kể thời gian giao đề) Mã đề thi 570
A. Trắc nghiệm (5,0 điểm)
Câu 1: Cho 3 điểm bất kì A, H, N. Đẳng thức nào sau đây là đúng:
A. AN AH AN
B. HN HA NA
C. HN  AH AN
D. HN AH AN
Câu 2: Cho tập A  0;1;2;3;4;  5 và B   2  ;1;4; 
6 . Khi đó, tập A \ B là: A. 0;2;3;  5 B.  2  ;0;1;2;3;4;5;  6 C. 0;1; 2;3;  4 D. 1;  4
Câu 3: Cho tam giác ODF. Có thể xác định được bao nhiêu vectơ (khác 0 ) có điểm đầu và điểm cuối là các điểm O, D, F ? A. 4 B. 9 C. 3 D. 6
Câu 4: Cho tập hợp A  x  / x  
5 . Tập A được viết dưới dạng liệt kê là:
A. A  0;1;2;3;  4
B. A  0;1;2;4;  5
C. A  1;2;3;4;  5
D. A  0;1;2;3;4;  5
Câu 5: Cho tập hợp A   ;  
3 , B  3; . Khi đó, tập B A A. B. C.   3 D. 3; 
Câu 6: Cho mệnh đề 2 x
  : x  4x  0. Phủ định của mệnh đề này là: A. 2 x
  : x  4x  0 B. 2 x
  : x  4x  0 C. 2 x
  : x  4x  0 D. 2 x
  : x  4x  0
Câu 7: Hàm số nào sau đây có tập xác định là tập 2x 1 x 1 A. y B. y C. y
D. y  2x  3 x 1 2 x 1 x
Câu 8: Cho số gần đúng a=2841275 với độ chính xác d= 300. Hãy viết số quy tròn a A. 2841200 B. 2842000 C. 2841000 D. 2841300
Câu 9: Cho tập hợp A  1; 5  ;3; 
2 . Số tập con gồm ba phần tử của A là: A. 5 B. 8 C. 6 D. 4
Câu 10: Cho hình thang ABCD với 2 cạnh đáy là AB=3a và CD=6a. Khi đó AB CD bằng bao nhiêu? A. 3a B. 0 C. 9a D. -3a
Câu 11: Cho a  3,1463  0, 001 hãy viết số gần đúng của a= 3,1463 A. 3,1 B. 3,15 C. 3,146 D. 3,14
Câu 12: Cho tập hợp A   ;  
3 , B  2; . Khi đó, tập B A A. 2;  3 B.  ;    C.  3  ;2 D. 2; 
Câu 13: Cho tập hợp A   2  ;  3 , B  1; 
5 . Khi đó, tập A B là: A. 1;  3 B.  2   ;1 C.  2  ;  5 D. 3;5
Câu 14: Khẳng định nào sau đây đúng ?
A. Hiệu của 2 vectơ có độ dài bằng nhau là 0
B. Hai vectơ cùng phương với 1 vectơ khác 0 thì 2 vectơ đó cùng phương với nhau
C. Hai vectơ không bằng nhau thì có độ dài không bằng nhau
D. Tổng của hai vectơ khác 0 là 1 vectơ khác 0
Câu 15: Tọa độ đỉnh của parabol 2 y  3
x  6x 1là A. I  2  ; 2  5
B. I 2;   1 C. I  1  ; 1  0 D. I 1; 2
Trang 1/2 - Mã đề thi 570
Câu 16: Câu nào sau đây là mệnh đề? A. Mấy giờ rồi? B. Đau bụng quá! C. Mưa to quá! D. 2 là số lẻ.
Câu 17: Cho tam giác DEF và I thỏa ID  3IE . Đẳng thức nào sau đây là đẳng thức đúng? 1 1 A. FI
3FEFDB. FI 3FEFD C. FI
FD3FED. FI FD3FE 2 2 Câu 18: Cho (P): 2
y x  4x  3 . Tìm câu đúng:
A. Hàm số đồng biến trên  2 ;  
B. Hàm số nghịch biến trên  ;  2
C. Hàm số nghịch biến trên  4 ;  
D. Hàm số đồng biến trên  4 ;   Câu 19: Cho 2
a b khẳng định nào sau đây đúng? b
A. a , b ngược hướng và a
B. a , b ngược hướng và a  2 b 2
C. a b không cùng phương
D. a b cùng hướng
Câu 20: Cho hàm số y  m  
1 x  2. Tìm tất cả giá trị của m để hàm số nghịch biến trên A. m  1 B. m  0 C. m  1 D. m  0
B. Tự luận (5,0 điểm)
Câu 21: (1,0 điểm)
Tìm tập xác định của hàm số 3 y   x  2 . x 1
Câu 22: (1,5 điểm) Cho hàm số: 2
y  2x 8x  4 .
a) Xét sự biến thiên và vẽ đồ thị (P) của hàm số
b) Tìm GTLN, GTNN của hàm số trên 1; 4
Câu 23: (1,5 điểm) Cho tam giác ABC có G là trọng tâm , I là trung điểm của cạnh AB , M thuộc cạnh
AB sao cho MA  3MB  0
a. Chứng minh MC  2MI  3MG
b. Giả sử điểm N thỏa mãn AN xAC . Tìm x để ba điểm M, N, G thẳng hàng
Câu 24: ( 1,0 điểm) Tìm m để phương trình sau có 4 nghiệm phân biệt: 4 3
x  8x  64x  4  2m  0
----------------------------------------------- ----------- HẾT ----------
Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Giám thị không giải thích gì thêm
Trang 2/2 - Mã đề thi 570 SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC
ĐỀ KSCL HỌC SINH LẦN 1NĂM HỌC 2017 - 2018
(Đề thi gồm có 02 trang) MÔN: TOÁN LỚP 10
(Thời gian làm bài:120 phút, không kể thời gian giao đề) Mã đề thi 628
A. Trắc nghiệm (5,0 điểm)
Câu 1: Cho tập hợp A  1; 5  ;3; 
2 . Số tập con gồm ba phần tử của A là: A. 5 B. 6 C. 8 D. 4
Câu 2: Cho a  3,1463  0, 001 hãy viết số gần đúng của a= 3,1463 A. 3,1 B. 3,15 C. 3,146 D. 3,14
Câu 3: Cho mệnh đề 2 x
  : x  4x  0. Phủ định của mệnh đề này là: A. 2 x
  : x  4x  0 B. 2 x
  : x  4x  0 C. 2 x
  : x  4x  0 D. 2 x
  : x  4x  0
Câu 4: Hàm số nào sau đây có tập xác định là tập x 2x 1 1 A. y B. y C. y
D. y  2x  3 2 x 1 x 1 x
Câu 5: Cho tập hợp A  x  / x  
5 . Tập A được viết dưới dạng liệt kê là:
A. A  0;1;2;4;  5
B. A  0;1;2;3;  4
C. A  0;1;2;3;4;  5
D. A  1;2;3;4;  5
Câu 6: Cho 3 điểm bất kì A, H, N. Đẳng thức nào sau đây là đúng:
A. HN  AH AN
B. HN AH AN
C. HN HA NA
D. AN AH AN
Câu 7: Cho tập A  0;1;2;3;4;  5 và B   2  ;1;4; 
6 . Khi đó, tập A \ B là: A. 1;  4 B. 0;1;2;3;  4 C. 0;2;3;  5 D.  2  ;0;1;2;3;4;5;  6
Câu 8: Cho tập hợp A   ;  
3 , B  3; . Khi đó, tập B A A. B.   3 C. 3;  D.
Câu 9: Tọa độ đỉnh của parabol 2 y  3
x  6x 1là A. I  2  ; 2  5
B. I 2;   1 C. I  1  ; 1  0 D. I 1; 2
Câu 10: Cho tập hợp A   2  ;  3 , B  1; 
5 . Khi đó, tập A B là: A. 1;  3 B.  2   ;1 C.  2  ;  5 D. 3;5
Câu 11: Cho tập hợp A   ;  
3 , B  2; . Khi đó, tập B A A. 2;  3 B.  ;    C.  3  ;2 D. 2; 
Câu 12: Cho hàm số y  m  
1 x  2. Tìm tất cả giá trị của m để hàm số nghịch biến trên A. m  0 B. m  1 C. m  0 D. m  1
Câu 13: Câu nào sau đây là mệnh đề? A. Mấy giờ rồi? B. Đau bụng quá! C. Mưa to quá! D. 2 là số lẻ.
Câu 14: Cho tam giác ODF. Có thể xác định được bao nhiêu vectơ (khác 0 ) có điểm đầu và điểm cuối là các điểm O, D, F ? A. 6 B. 3 C. 4 D. 9
Câu 15: Cho hình thang ABCD với 2 cạnh đáy là AB=3a và CD=6a. Khi đó AB CD bằng bao nhiêu? A. 9a B. 3a C. -3a D. 0 Câu 16: Cho 2
a b khẳng định nào sau đây đúng?
Trang 1/2 - Mã đề thi 628 b
A. a , b ngược hướng và a
B. a , b ngược hướng và a  2 b 2
C. a b không cùng phương
D. a b cùng hướng Câu 17: Cho (P): 2
y x  4x  3 . Tìm câu đúng:
A. Hàm số đồng biến trên  2 ;  
B. Hàm số nghịch biến trên  ;  2
C. Hàm số nghịch biến trên  4 ;  
D. Hàm số đồng biến trên  4 ;  
Câu 18: Khẳng định nào sau đây đúng ?
A. Hiệu của 2 vectơ có độ dài bằng nhau là 0
B. Hai vectơ không bằng nhau thì có độ dài không bằng nhau
C. Hai vectơ cùng phương với 1 vectơ khác 0 thì 2 vectơ đó cùng phương với nhau
D. Tổng của hai vectơ khác 0 là 1 vectơ khác 0
Câu 19: Cho tam giác DEF và I thỏa ID  3IE . Đẳng thức nào sau đây là đẳng thức đúng? 1 1
A. FI  3FE FD
B. FI FD  3FE C. FI
FD3FED. FI  3FEFD 2 2
Câu 20: Cho số gần đúng a=2841275 với độ chính xác d= 300. Hãy viết số quy tròn a A. 2841300 B. 2841200 C. 2842000 D. 2841000
B. Tự luận (5,0 điểm)
Câu 21: (1,0 điểm)
Tìm tập xác định của hàm số 3 y   x  2 . x 1
Câu 22: (1,5 điểm) Cho hàm số: 2
y  2x 8x  4 .
a) Xét sự biến thiên và vẽ đồ thị (P) của hàm số
b) Tìm GTLN, GTNN của hàm số trên 1;4
Câu 23: (1,5 điểm) Cho tam giác ABC có G là trọng tâm , I là trung điểm của cạnh AB , M thuộc cạnh
AB sao cho MA  3MB  0
a. Chứng minh MC  2MI  3MG
b. Giả sử điểm N thỏa mãn AN xAC . Tìm x để ba điểm M, N, G thẳng hàng
Câu 24: ( 1,0 điểm) Tìm m để phương trình sau có 4 nghiệm phân biệt: 4 3
x  8x  64x  4  2m  0
----------------------------------------------- ----------- HẾT ----------
Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Giám thị không giải thích gì thêm
Trang 2/2 - Mã đề thi 628 SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC
HD CHẤM ĐỀ KSCL HỌC SINH LỚP11 LẦN 1
(Đáp án thi gồm có 03 trang) NĂM HỌC 2017- 2018 MÔN: TOÁN LỚP 11 A. Trắc nghiệm Mã đề: 209 1A 2C 3D 4A 5B 6C 7D 8D 9B 10D 11D 12A 13C 14A 15B 16A 17A 18C 19C 20B Mã đề: 485 1C 2A 3C 4A 5D 6D 7C 8C 9B 10D 11B 12A 13A 14D 15B 16A 17C 18D 19B 20B Mã đề: 570 1C 2A 3D 4D 5A 6C 7B 8C 9D 10A 11B 12B 13C 14B 15D 16D 17A 18B 19A 20C Mã đề: 628 1D 2B 3C 4A 5C 6A 7C 8A 9D 10C 11B 12B 13D 14A 15B 16A 17B 18C 19D 20D Mã đề: 132 1C 2D 3C 4D 5C 6A 7B 8A 9B 10B 11C 12B 13A 14B 15D 16B 17A 18A 19C 20D Mã đề: 357 1C 2D 3D 4A 5B 6D 7D 8B 9C 10B 11B 12C 13A 14A 15A 16A 17C 18D 19B 20C B. Tự luận Câu Ý Nội dung trình bày Điểm 21 3 1,0
Tìm tập xác định của hàm số y   x  2 x  . 1  x 1  0
+ Hàm số xác định khi  x  2  0 0,5  x  1 0,25   x  2 
+ Do đó tập xác định của hàm số đã cho là: D   2  ; \  1 0,25 22
a) Xét sự biến thiên và vẽ đồ thị (P) của hàm số 2
y  2x  8x  4 1,0
b) Tìm GTLN, GTNN của hàm số trên 1;4 a +TXĐ : R
+Đỉnh : I(2; –4) ; Trục đối xứng : x = 2 0,25
+Do a = 2 > 0 nên có BBT : x   2       0,25 y -4
+Hàm số đồng biến trên khoảng (2; ) 
Hàm số nghich biến trên khoảng ( ;  2) 0,25
+Đồ thị hàm số cắt Ox tại (2  2;0) và (2  2;0) Đồ
thị hàm số cắt Oy tại (0; 4) 0,25 +Vẽ đồ thị: b
Tìm GTLN, GTNN của hàm số: 2
y  2x  8x  4 trên 1;4 0.5 Bảng biến thiên hàm số 2
y  2x  8x  4 trên 1;4 x 1 2 4 0,25 2  4 y -4
Dựa vào BBT có GTNN của hs trên 1;4 là -4 khi x=2 và GTLN của hs trên 1;4 0,25 là 4 khi x=4 23
a. Chứng minh MC  2MI  3MG 1,5
b. Giả sử điểm N thỏa mãn AN x AC . Tìm x để ba điểm M, N, G thẳng hàng a
MC  2MI  3MG MC  2MI MA MB MC 0,25
 2MI MA MB (ld) 0,25 b
MA  3MB  0 (1) 1 3 0.25 Ta có (1)  GM GA GB 4 4 0.25
Ta có AN x AC GN  (1 2x)GA xGB Ba điể 0.25
m M, N, G thẳng hàng khi và chỉ khi GM ,GN cùng phương 1 2xx 3    x  1 3 5 0.25 4 4 24
Tìm m để phương trình sau có 4 nghiệm phân biệt: 1,0 4 3
x  8x  64x  4  2m  0 2 PT   2
x x   2 4
16 x  4x  4  2m 0,25 Đặt 2
x  4x t có phương trình: 2
t 16t  4  2m .Điều kiện: t  4  0.25 Xét hàm số 2
f (t)  t 16t  4 (t  4  ) 0.25 t -4 8 + f(t) 84 + -60
Để (1) có 4 nghiệm thì f (t)  2m có 2 nghiệm lớn hơn -4. 0.25 Suy ra 3  0  m  42 ...Hết...
Document Outline

  • KSCL10L1_132
  • KSCL10L1_209
  • KSCL10L1_357
  • KSCL10L1_485
  • KSCL10L1__570
  • KSCL10L1_628
  • ĐÁP ÁN ĐỀ THI KSCL 10 TOÁN