Đề KSCL lần 1 năm học 2017 – 2018 môn Toán 11 trường THPT Phạm Công Bình – Vĩnh Phúc

Đề KSCL lần 1 năm học 2017 – 2018 môn Toán 11 trường THPT Phạm Công Bình – Vĩnh Phúc gồm 6 mã đề, mỗi mã đề gồm 40 câu hỏi trắc nghiệm và 3 bài toán tự luận, thời gian làm bài 90 phút, đề thi có đáp án và lời giải chi tiết.

Mã đ 105, trang 1/4
S GD&ĐT VĨNH PHÚC
(Đề thi gồm có 4 trang)
MÃ ĐỀ 105
ĐỀ KSCL HỌC SINH LẦN 1 NĂM HỌC 2017 - 2018
MÔN: TOÁN LỚP 11
(Thời gian làm bài: 120 phút, không kể thời gian giao đề)
Phần I. Trắc nghiệm (5 điểm)
C©u 1 :
Cho
0; 4 , 4;0MN
,
2v
T N M
. Tìm tọa độ
v
.
A.
6;7v
B.
7;6v
C.
1; 4v 
D.
2; 2v
C©u 2 :
Phương trình
sin2 1 0x
có nghiệm là
A.
.
32
xk


B.
4
xk

C.
4
xk
D.
2
5
xk
C©u 3 :
Cho
ABC
2;4 , 5;1 , 1; 2A B C 
. Phép tịnh tiến
BC
T

biến
ABC
thành
' ' 'A B C
.
Tọa độ trọng tâm của
' ' 'A B C
A.
4;2
B.
4;2
C.
4; 2
D.
4; 2
C©u 4 :
Phương trình
cos2 0xm
vô nghiệm khi m là:
A.
1m 
B.
1
1
m
m

C.
1m
D.
11m
C©u 5 :
Đồ thị hàm số
sin
4
yx




đi qua điểm nào sau đây?
A.
( ;0)
4
P
B.
( ;0)
4
M
C.
(0;0)Q
D.
( ;1)
2
N
C©u 6 :
Trong hệ tọa độ Oxy, ảnh của điểm
(0;2)M
qua phép đối xứng tâm O
A.
'(0;2)M
B.
'(2;0)M
C.
'(0; 2)M
D.
'( 2;0)M
C©u 7 :
Cho
d: 3x-9 11 0y 
,
v
T d d
. Khi đó,
v
có tọa độ là :
A.
1;3 .v
B.
3;1 .v
C.
3; 1 .v
D.
1; 3 .v
C©u 8 :
Nghiệm của phương trình lượng giác :
2
2sin 4sin 0xx
có nghiệm là :
A.
2xk
B.
2
2
xk

C.
xk
D.
2
xk

C©u 9 :
Với k là số nguyên, cách viết nào sau đây là sai
A.
sin 0x x k
B.
sin 0 2
2
x x k
C.
00
sin 1 270 360x x k
D.
5
sin 1 2
2
x x k
C©u 10 :
Phép biến hình nào sau đây không là phép dời hình?
A.
Phép tịnh tiến
B.
Phép quay
C.
Phép chiếu vuông góc lên đường thẳng
D.
Phép đối xứng tâm
C©u 11 :
Hàm số nào sau đây đồng biến trên khoảng
;
63




?
A.
cotyx
B.
cosyx
C.
tanyx
D.
2
sinyx
C©u 12 :
Phương trình lượng giác
0
cos3x cos12
có nghiệm là
A.
2
x
45 3
k


B.
2
x
45 3
k

C.
2
x
45 3
k


D.
x2
15
k
C©u 13 :
Giá trị lớn nhất của hàm số y= sin 4x trên R là:
A.
B.
4
C.
D.
C©u 14 :
Hàm số nào sau đây xác định tại
?x
A.
cotyx
B.
cot2yx
C.
tanyx
D.
1
sin
y
x
Mã đ 105, trang 2/4
C©u 15 :
Đâu là đồ thị hàm số
sinxy
A.
B.
C.
D.
C©u 16 :
Tìm m để phương trình m.sinx + 5.cosx = m + 1 có nghiệm.
A.
B.
m
3
C.
D.
C©u 17 :
Cho
ABC
1;4 , 4;0 , 2; 2A B C 
. Phép tịnh tiến
BC
T

biến
ABC
thành
' ' 'A B C
.
Tọa độ trực tâm của
' ' 'A B C
A.
4; 1
B.
1;4
C.
4;1
D.
4; 1
C©u 18 :
Cho
' 4;5M
,
2;1v
. Tìm tọa độ điểm M biết M’ là ảnh của M qua
v
T
.
A.
2; 4M 
B.
2;6M
C.
6;6M
D.
2;4M
C©u 19 :
Hình vẽ sau là đồ thị hàm số nào?
A.
cotyx
B.
tanxy
C.
cosyx
D.
sinxy
C©u 20 :
Nghiệm của phương trình : sin x + cos x = 1 là :
A.
2
4
xk

B.
2
4
2
4
xk
xk

C.
2
2
2
xk
xk

D.
2xk
C©u 21 :
Phương trình tanx=m có nghiệm khi nào?
A.
1m
B.
m
C.
1m 
D.
11m
C©u 22 :
Phương trình sin5x=m có nghiệm khi nào
A.
55m
B.
11m
C.
m
D.
1
1
m
m

Mã đ 105, trang 3/4
C©u 23 :
Nghiệm
+k (k )
2
x

là của phương trình nào
A.
tan 0x
B.
cosx 0
C.
cosx 1
D.
tanx=1
C©u 24 :
Phương trình
3cot2 1 0x 
có nghiệm là
A.
.
62
xk


B.
.
62
xk

C.
3
xk
D.
3
xk

C©u 25 :
Khẳng định nào sau đây là sai?
A.
Hàm số
sinx 1y 
là hàm số lẻ
B.
Hàm số
siny x x
là hàm số chẵn
C.
Hàm số
sinx 2y 
là hàm số không chẵn,
không lẻ
D.
Hàm số
2
osxy x c
là hàm số chẵn
C©u 26 :
Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ dưới đây, tìm khẳng định đúng
A.
Hàm số có đồ thị trên không chẵn không lẻ
B.
Hàm số có đồ thị trên có giá trị lớn nhất là 2.
C.
Hàm số có đồ thị trên là lẻ
D.
Hàm số có đồ thị trên là chẵn
C©u 27 :
Tập xác định của hàm số
1
sin2
y
x
A.
,
2
k
x k Z

B.
,
2
x k k Z
C.
,
4
x k k Z
D.
2,x k k Z

C©u 28 :
Hàm số nào sau đây không nhận giá trị âm?
A.
tanyx
B.
cotyx
C.
2
cosyx
D.
sinyx
C©u 29 :
Trong hệ tọa độ Oxy, ảnh của điểm
(0;2)M
qua phép quay tâm O, góc quay
0
90
A.
'(0;2)M
B.
'(0; 2)M
C.
'(2;0)M
D.
'( 2;0)M
C©u 30 :
Phương trình
2
cos 3cos 2 0xx
có nghiệm là
A.
xk
B.
2xk


C.
2
2
xk
D.
2xk
C©u 31 :
Cho hình bình hành ABCD. Phép tịnh tiến
DA
T

biến:
A.
B.
C thành A
C.
D.
C©u 32 :
Cho
2; 5A
,
2
1;3 ,
v
v T A M
. Tìm tọa độ điểm M.
A.
5
;8
3
M



B.
1; 2M
C.
2; 4M
D.
0;1M
C©u 33 :
Phương trình
3cos sin 0xx
có nghiệm là
A.
2
4
xk

B.
3
xk

C.
3
xk
D.
2
3
xk
C©u 34 :
Hàm số nào sau đây xác với mọi số thực x?
A.
1
2sin(x- )
7 cos 2
y
x

B.
cot2 4yx
C.
1
tanx
sin 1
y
x

D.
1
2sin(x- )
7 5cos 1
y
x

C©u 35 :
Cho hình bình hành ABCD. Phép tịnh tiến
AB AD
T
 
biến điểm A thành
A.
A’ đối xứng với A qua C
B.
O là giao điểm của AC và BD.
C.
A’ đối xứng với D qua C
D.
C
Mã đ 105, trang 4/4
C©u 36 :
Tập giá trị của hàm số
cos2 2sin 2y x x
là:
A.
B.
[-7 ; 1]
C.
D.
C©u 37 :
Nghiệm
(k )xk

là của phương trình nào
A.
sinx 1
B.
sinx 0
C.
1
cosx
2
D.
sinx 1
C©u 38 :
Phép tịnh tiến theo véc tơ
0v

biến hai điểm M, N tương ứng thành hai điểm
', 'MN
.
Kết luận nào sau đây là đúng?
A.
''MM N N
B.
''MN N M
C.
''MN M N
D.
''NN M M
C©u 39 :
Hàm số nào sau đây là chẵn ?
A.
cosyx
B.
cotyx
C.
sinxy
D.
tanxy
C©u 40 :
Khẳng định nào sai:
A.
Phép tịnh tiến bảo toàn khoảng cách giữa hai điểm bất k.
B.
Phép quay bảo toàn khoảng cách giữa hai điểm bất k
C.
Phép quay biến đường tròn thành đường tròn có cùng bán kính
D.
Nếu
';OM OM
thì M’ là ảnh của M qua phép quay
,O
Q
Phần II. Tự luận
Câu I (1 điểm).
1. Tìm tâp xác định của hàm số
sin 3
2cos 1
x
y
x
.
2. Cho hàm số
( ) tan 2
3
f x x




, tính
()
4
f
.
Câu II (2,0 điểm).
1. Giải phương trình sau :
2
2cos sin 1 0xx
2. Tìm m để phương trình:
2
4 2sin 2 cos2 2 0cos x x x m
có nghim
0; .
3
x



Câu III: (2,0 điểm)
1. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho vectơ
v
(-2 ; 1 ) đường thẳng d phương trình
2 4 0xy
Tìm phương trình của đường thẳng d’ là ảnh của đường thẳng d qua phép tịnh tiến theo
vectơ
v
.
2. Trong mp(Oxy), cho đường tròn (C):
xy
22
3 20 25
. Tìm ảnh của (C) qua phép tịnh
tiến theo
v
= (2; 5).
---- Hết ----
Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Giám thị không giải thích gì thêm
Mã đ 106, trang 1/4
S GD&ĐT VĨNH PHÚC
(Đề thi gồm có 4 trang)
MÃ ĐỀ 106
ĐỀ KSCL HỌC SINH LẦN 1 NĂM HỌC 2017 - 2018
MÔN: TOÁN LỚP 11
(Thời gian làm bài: 120 phút, không kể thời gian giao đề)
Phần I. Trắc nghiệm (5 đim)
C©u 1 :
Hàm số nào sau đây không nhận giá trị âm?
A.
tanyx
B.
cotyx
C.
2
cosyx
D.
sinyx
C©u 2 :
Hình vẽ sau là đồ thị hàm số nào?
A.
sinxy
B.
cotyx
C.
cosyx
D.
tanxy
C©u 3 :
Trong hệ tọa độ Oxy, ảnh của điểm
(0;2)M
qua phép đối xứng tâm O
A.
'(0; 2)M
B.
'(0;2)M
C.
'(2;0)M
D.
'( 2;0)M
C©u 4 :
Phương trình
3cot2 1 0x 
có nghiệm là
A.
.
62
xk


B.
3
xk
C.
.
62
xk

D.
3
xk

C©u 5 :
Nghiệm của phương trình lượng giác :
2
2sin 4sin 0xx
có nghiệm là :
A.
xk
B.
2
2
xk

C.
2
xk

D.
2xk
C©u 6 :
Cho
ABC
1;4 , 4;0 , 2; 2A B C 
. Phép tịnh tiến
BC
T

biến
ABC
thành
' ' 'A B C
. Tọa độ
trực tâm của
' ' 'A B C
A.
1;4
B.
4; 1
C.
4;1
D.
4; 1
C©u 7 :
Hàm số nào sau đây xác định tại
?x
A.
cotyx
B.
tanyx
C.
cot2yx
D.
1
sin
y
x
C©u 8 :
Trong hệ tọa độ Oxy, ảnh của điểm
(0;2)M
qua phép quay tâm O, góc quay
0
90
A.
'(0;2)M
B.
'(2;0)M
C.
'( 2;0)M
D.
'(0; 2)M
C©u 9 :
Giá trị lớn nhất của hàm số y= sin 4x trên R là:
A.
B.
C.
D.
C©u 10 :
Cho
ABC
2;4 , 5;1 , 1; 2A B C 
. Phép tịnh tiến
BC
T

biến
ABC
thành
' ' 'A B C
. Tọa độ
trọng tâm của
' ' 'A B C
A.
4; 2
B.
4;2
C.
4;2
D.
4; 2
C©u 11 :
Đồ thị hàm số
sin
4
yx




đi qua điểm nào sau đây?
Mã đ 106, trang 2/4
A.
( ;0)
4
P
B.
(0;0)Q
C.
( ;0)
4
M
D.
( ;1)
2
N
C©u 12 :
Cho hình bình hành ABCD. Phép tịnh tiến
AB AD
T
 
biến điểm A thành
A.
A’ đối xứng với D qua C
B.
A’ đối xứng với A qua C
C.
O là giao điểm của AC và BD.
D.
C
C©u 13 :
Nghiệm
(k )xk

là của phương trình nào
A.
sinx 1
B.
1
cosx
2
C.
sinx 1
D.
sinx 0
C©u 14 :
Tập giá trị của hàm số
cos2 2sin 2y x x
là:
A.
B.
C.
D.
C©u 15 :
Phương trình tanx=m có nghiệm khi nào?
A.
1m 
B.
1m
C.
m
D.
11m
C©u 16 :
Phương trình
sin2 1 0x
có nghiệm là
A.
4
xk
B.
.
32
xk


C.
4
xk

D.
2
5
xk
C©u 17 :
Phương trình
cos2 0xm
vô nghiệm khi m là:
A.
1
1
m
m

B.
1m
C.
1m 
D.
11m
C©u 18 :
Đâu là đồ thị hàm số
sinxy
A.
B.
C.
D.
C©u 19 :
Cho
2; 5A
,
2
1;3 ,
v
v T A M
. Tìm tọa độ điểm M.
A.
5
;8
3
M



B.
1; 2M
C.
2; 4M
D.
0;1M
C©u 20 :
Với k là số nguyên, cách viết nào sau đây là sai
A.
sin 0 2
2
x x k
B.
00
sin 1 270 360x x k
C.
sin 0x x k
D.
5
sin 1 2
2
x x k
C©u 21 :
Cho
d: 3x-9 11 0y 
,
v
T d d
. Khi đó,
v
có tọa độ là :
A.
1; 3 .v
B.
3;1 .v
C.
3; 1 .v
D.
1;3 .v
C©u 22 :
Phép biến hình nào sau đây không là phép dời hình?
Mã đ 106, trang 3/4
A.
Phép chiếu vuông góc lên đường thẳng
B.
Phép quay
C.
Phép đối xứng tâm
D.
Phép tịnh tiến
C©u 23 :
Tìm m để phương trình m.sinx + 5.cosx = m + 1 có nghiệm.
A.
B.
C.
D.
C©u 24 :
Phương trình
2
cos 3cos 2 0xx
có nghiệm là
A.
xk
B.
2
2
xk
C.
2xk


D.
2xk
C©u 25 :
Cho hình bình hành ABCD. Phép tịnh tiến
DA
T

biến:
A.
B.
C.
D.
C©u 26 :
Phương trình sin5x=m có nghiệm khi nào
A.
55m
B.
1
1
m
m

C.
11m
D.
m
C©u 27 :
Nghiệm của phương trình : sin x + cos x = 1 là :
A.
2
4
xk

B.
2
2
2
xk
xk

C.
2
4
2
4
xk
xk

D.
2xk
C©u 28 :
Khẳng định nào sai:
A.
Phép quay bảo toàn khoảng cách giữa hai điểm bất k
B.
Phép tịnh tiến bảo toàn khoảng cách giữa hai điểm bất kỳ.
C.
Phép quay biến đường tròn thành đường tròn có cùng bán kính
D.
Nếu
';OM OM
thì M’ là ảnh của M qua phép quay
,O
Q
C©u 29 :
Phương trình
3cos sin 0xx
có nghiệm là
A.
2
3
xk
B.
2
4
xk

C.
3
xk
D.
3
xk

C©u 30 :
Khẳng định nào sau đây là sai?
A.
Hàm số
sinx 2y 
là hàm số không chẵn,
không lẻ
B.
Hàm số
siny x x
là hàm số chẵn
C.
Hàm số
sinx 1y 
là hàm số lẻ
D.
Hàm số
2
osxy x c
là hàm số chẵn
C©u 31 :
Tập xác định của hàm số
1
sin2
y
x
A.
,
4
x k k Z
B.
,
2
x k k Z
C.
,
2
k
x k Z

D.
2,x k k Z

C©u 32 :
Cho
0; 4 , 4;0MN
,
2v
T N M
. Tìm tọa độ
v
.
A.
2; 2v
B.
7;6v
C.
1; 4v 
D.
6;7v
C©u 33 :
Phép tịnh tiến theo véc tơ
0v

biến hai điểm M, N tương ứng thành hai điểm
', 'MN
.
Kết luận nào sau đây là đúng?
A.
''NN M M
B.
''MN N M
C.
''MM N N
D.
''MN M N
C©u 34 :
Hàm số nào sau đây đồng biến trên khoảng
;
63




?
A.
cotyx
B.
tanyx
C.
2
sinyx
D.
cosyx
C©u 35 :
Hàm số nào sau đây xác với mọi số thực x?
A.
1
2sin(x- )
7 5cos 1
y
x

B.
cot2 4yx
Mã đ 106, trang 4/4
C.
1
tanx
sin 1
y
x

D.
1
2sin(x- )
7 cos 2
y
x

C©u 36 :
Nghiệm
+k (k )
2
x

là của phương trình nào
A.
tanx=1
B.
cosx 1
C.
cosx 0
D.
tan 0x
C©u 37 :
Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ dưới đây, tìm khẳng định đúng
A.
Hàm số có đồ thị trên có giá trị lớn nhất là 2.
B.
Hàm số có đồ thị trên là lẻ
C.
Hàm số có đồ thị trên không chẵn không lẻ
D.
Hàm số có đồ thị trên là chẵn
C©u 38 :
Cho
' 4;5M
,
2;1v
. Tìm tọa độ điểm M biết M’ là ảnh của M qua
v
T
.
A.
2; 4M 
B.
2;4M
C.
6;6M
D.
2;6M
C©u 39 :
Hàm số nào sau đây là chẵn ?
A.
tanxy
B.
sinxy
C.
cotyx
D.
cosyx
C©u 40 :
Phương trình lượng giác
0
cos3x cos12
có nghiệm là
A.
2
x
45 3
k


B.
2
x
45 3
k

C.
2
x
45 3
k


D.
x2
15
k
Phần II. Tự luận
Câu I (1 điểm).
1. Tìm tâp xác định của hàm số
sin 3
2cos 1
x
y
x
.
2. Cho hàm số
( ) tan 2
3
f x x




, tính
()
4
f
.
Câu II (2,0 điểm).
1. Giải phương trình sau :
2
2cos sin 1 0xx
2. Tìm m để phương trình:
2
4 2sin 2 cos2 2 0cos x x x m
có nghim
0; .
3
x



Câu III: (2,0 điểm)
1. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho vectơ
v
(-2 ; 1 ) đường thẳng d phương trình
2 4 0xy
Tìm phương trình của đường thẳng d’ là ảnh của đường thẳng d qua phép tịnh tiến theo
vectơ
v
.
2. Trong mp(Oxy), cho đường tròn (C):
xy
22
3 20 25
. m ảnh của (C) qua phép tịnh
tiến theo
v
= (2; 5).
---- Hết ----
Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Giám thị không giải thích gì thêm
Mã đ 107, trang 1/4
S GD&ĐT VĨNH PHÚC
(Đề thi gồm có 4 trang)
MÃ ĐỀ 107
ĐỀ KSCL HỌC SINH LẦN 1 NĂM HỌC 2017 - 2018
MÔN: TOÁN LỚP 11
(Thời gian làm bài: 120 phút, không kể thời gian giao đề)
Phần I. Trắc nghiệm (5 đim)
C©u 1 :
Đồ thị hàm số
sin
4
yx




đi qua điểm nào sau đây?
A.
(0;0)Q
B.
( ;0)
4
P
C.
( ;0)
4
M
D.
( ;1)
2
N
C©u 2 :
Phương trình lượng giác
0
cos3x cos12
có nghiệm là
A.
x2
15
k
B.
2
x
45 3
k


C.
2
x
45 3
k


D.
2
x
45 3
k

C©u 3 :
Cho hình bình hành ABCD. Phép tịnh tiến
AB AD
T
 
biến điểm A thành
A.
A’ đối xứng với D qua C
B.
C
C.
A’ đối xứng với A qua C
D.
O là giao điểm của AC và BD.
C©u 4 :
Giá trị lớn nhất của hàm số y= sin 4x trên R là:
A.
B.
C.
D.
C©u 5 :
Đâu là đồ thị hàm số
sinxy
A.
B.
C.
D.
C©u 6 :
Hàm số nào sau đây đồng biến trên khoảng
;
63




?
A.
cosyx
B.
cotyx
C.
2
sinyx
D.
tanyx
C©u 7 :
Phép biến hình nào sau đây không là phép dời hình?
A.
Phép tịnh tiến
B.
Phép đối xứng tâm
C.
Phép chiếu vuông góc lên đường thẳng
D.
Phép quay
C©u 8 :
Nghiệm của phương trình lượng giác :
2
2sin 4sin 0xx
có nghiệm là :
A.
xk
B.
2
2
xk

C.
2
xk

D.
2xk
C©u 9 :
Trong hệ tọa độ Oxy, ảnh của điểm
(0;2)M
qua phép quay tâm O, góc quay
0
90
A.
'( 2;0)M
B.
'(0;2)M
C.
'(0; 2)M
D.
'(2;0)M
C©u 10 :
Cho hình bình hành ABCD. Phép tịnh tiến
DA
T

biến:
A.
B.
C.
D.
Mã đ 107, trang 2/4
C©u 11 :
Phép tịnh tiến theo véc tơ
0v

biến hai điểm M, N tương ứng thành hai điểm
', 'MN
. Kết luận nào
sau đây là đúng?
A.
''NN M M
B.
''MN N M
C.
''MM N N
D.
''MN M N
C©u 12 :
Cho
ABC
1;4 , 4;0 , 2; 2A B C 
. Phép tịnh tiến
BC
T

biến
ABC
thành
' ' 'A B C
. Tọa độ
trực tâm của
' ' 'A B C
A.
4; 1
B.
4;1
C.
1;4
D.
4; 1
C©u 13 :
Với k là số nguyên, cách viết nào sau đây là sai
A.
sin 0x x k
B.
sin 0 2
2
x x k
C.
00
sin 1 270 360x x k
D.
5
sin 1 2
2
x x k
C©u 14 :
Nghiệm
(k )xk

là của phương trình nào
A.
sinx 1
B.
sinx 0
C.
1
cosx
2
D.
sinx 1
C©u 15 :
Nghiệm của phương trình : sin x + cos x = 1 là :
A.
2
4
xk

B.
2xk
C.
2
2
2
xk
xk

D.
2
4
2
4
xk
xk

C©u 16 :
Hàm số nào sau đây là chẵn ?
A.
cotyx
B.
sinxy
C.
tanxy
D.
cosyx
C©u 17 :
Tập giá trị của hàm số
cos2 2sin 2y x x
là:
A.
B.
C.
D.
C©u 18 :
Cho
2; 5A
,
2
1;3 ,
v
v T A M
. Tìm tọa độ điểm M.
A.
5
;8
3
M



B.
0;1M
C.
2; 4M
D.
1; 2M
C©u 19 :
Hàm số nào sau đây không nhận giá trị âm?
A.
2
cosyx
B.
tanyx
C.
sinyx
D.
cotyx
C©u 20 :
Cho
ABC
2;4 , 5;1 , 1; 2A B C 
. Phép tịnh tiến
BC
T

biến
ABC
thành
' ' 'A B C
. Tọa độ
trọng tâm của
' ' 'A B C
A.
4; 2
B.
4; 2
C.
4;2
D.
4;2
C©u 21 :
Phương trình tanx=m có nghiệm khi nào?
A.
1m 
B.
m
C.
1m
D.
11m
C©u 22 :
Phương trình
sin2 1 0x
có nghiệm là
A.
2
5
xk
B.
4
xk
C.
.
32
xk


D.
4
xk

C©u 23 :
Phương trình sin5x=m có nghiệm khi nào
A.
1
1
m
m

B.
55m
C.
11m
D.
m
C©u 24 :
Phương trình
2
cos 3cos 2 0xx
có nghiệm là
A.
xk
B.
2
2
xk
C.
2xk


D.
2xk
C©u 25 :
Khẳng định nào sau đây là sai?
A.
Hàm số
sinx 2y 
là hàm số không chẵn,
không lẻ
B.
Hàm số
2
osxy x c
là hàm số chẵn
C.
Hàm số
sinx 1y 
là hàm số lẻ
D.
Hàm số
siny x x
là hàm số chẵn
Mã đ 107, trang 3/4
C©u 26 :
Tập xác định của hàm số
1
sin2
y
x
A.
,
4
x k k Z
B.
2,x k k Z

C.
,
2
x k k Z
D.
,
2
k
x k Z

C©u 27 :
Cho
0; 4 , 4;0MN
,
2v
T N M
. Tìm tọa độ
v
.
A.
1; 4v 
B.
6;7v
C.
7;6v
D.
2; 2v
C©u 28 :
Tìm m để phương trình m.sinx + 5.cosx = m + 1 có nghiệm.
A.
B.
C.
D.
C©u 29 :
Nghiệm
+k (k )
2
x

là của phương trình nào
A.
tanx=1
B.
tan 0x
C.
cosx 1
D.
cosx 0
C©u 30 :
Phương trình
3cos sin 0xx
có nghiệm là
A.
2
3
xk
B.
2
4
xk

C.
3
xk

D.
3
xk
C©u 31 :
Phương trình
3cot2 1 0x 
có nghiệm là
A.
.
62
xk

B.
.
62
xk


C.
3
xk
D.
3
xk

C©u 32 :
Phương trình
cos2 0xm
vô nghiệm khi m là:
A.
1m 
B.
1
1
m
m

C.
1m
D.
11m
C©u 33 :
Hàm số nào sau đây xác với mọi số thực x?
A.
cot2 4yx
B.
1
2sin(x- )
7 5cos 1
y
x

C.
1
tanx
sin 1
y
x

D.
1
2sin(x- )
7 cos 2
y
x

C©u 34 :
Hình vẽ sau là đồ thị hàm số nào?
A.
cotyx
B.
tanxy
C.
cosyx
D.
sinxy
C©u 35 :
Cho
d: 3x-9 11 0y 
,
v
T d d
. Khi đó,
v
có tọa độ là :
A.
1;3 .v
B.
3;1 .v
C.
1; 3 .v
D.
3; 1 .v
C©u 36 :
Cho
' 4;5M
,
2;1v
. Tìm tọa độ điểm M biết M’ là ảnh của M qua
v
T
.
A.
2;6M
B.
6;6M
C.
2; 4M 
D.
2;4M
C©u 37 :
Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ dưới đây, tìm khẳng định đúng
Mã đ 107, trang 4/4
A.
Hàm số có đồ thị trên là lẻ
B.
Hàm số có đồ thị trên có giá trị lớn nhất là 2.
C.
Hàm số có đồ thị trên là chẵn
D.
Hàm số có đồ thị trên không chẵn không lẻ
C©u 38 :
Trong hệ tọa độ Oxy, ảnh của điểm
(0;2)M
qua phép đối xứng tâm O
A.
'(0; 2)M
B.
'(0;2)M
C.
'(2;0)M
D.
'( 2;0)M
C©u 39 :
Khẳng định nào sai:
A.
Phép quay biến đường tròn thành đường tròn có cùng bán kính
B.
Phép quay bảo toàn khoảng cách giữa hai điểm bất k
C.
Nếu
';OM OM
thì M’ là ảnh của M qua phép quay
,O
Q
D.
Phép tịnh tiến bảo toàn khoảng cách giữa hai điểm bất k.
C©u 40 :
Hàm số nào sau đây xác định tại
?x
A.
tanyx
B.
cotyx
C.
cot2yx
D.
1
sin
y
x
Phần II. Tự luận (5 đim)
Câu I (1 điểm).
1. Tìm tâp xác định của hàm số
sin 3
2cos 1
x
y
x
.
2. Cho hàm số
( ) tan 2
3
f x x




, tính
()
4
f
.
Câu II (2,0 điểm).
1. Giải phương trình sau :
2
2cos sin 1 0xx
2. Tìm m để phương trình:
2
4 2sin 2 cos2 2 0cos x x x m
có nghim
0; .
3
x



Câu III: (2,0 điểm)
1. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho vectơ
v
(-2 ; 1 ) đường thẳng d phương trình
2 4 0xy
Tìm phương trình của đường thẳng d’ ảnh của đường thẳng d qua phép tịnh
tiến theo vectơ
v
.
2. Trong mp(Oxy), cho đường tròn (C):
xy
22
3 20 25
. Tìm ảnh của (C) qua phép
tịnh tiến theo
v
= (2; 5).
---- Hết ----
Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Giám thị không giải thích gì thêm
Mã đ 108, trang 1/4
S GD&ĐT VĨNH PHÚC
(Đề thi gồm có4 trang)
MÃ ĐỀ 108
ĐỀ KSCL HỌC SINH LẦN 1 NĂM HỌC 2017 - 2018
MÔN: TOÁN LỚP 11
(Thời gian làm bài: 120 phút, không kể thời gian giao đề)
Phần I. Trắc nghiệm (5 điểm)
C©u 1 :
Cho hình bình hành ABCD. Phép tịnh tiến
DA
T

biến:
A.
B.
C.
D.
C©u 2 :
Phương trình sin5x=m có nghiệm khi nào
A.
1
1
m
m

B.
55m
C.
11m
D.
m
C©u 3 :
Hàm số nào sau đây đồng biến trên khoảng
;
63




?
A.
tanyx
B.
cotyx
C.
cosyx
D.
2
sinyx
C©u 4 :
Đồ thị hàm số
sin
4
yx




đi qua điểm nào sau đây?
A.
( ;0)
4
P
B.
( ;1)
2
N
C.
(0;0)Q
D.
( ;0)
4
M
C©u 5 :
Cho
d: 3x-9 11 0y 
,
v
T d d
. Khi đó,
v
có tọa độ là :
A.
3;1 .v
B.
3; 1 .v
C.
1;3 .v
D.
1; 3 .v
C©u 6 :
Trong hệ tọa độ Oxy, ảnh của điểm
(0;2)M
qua phép đối xứng tâm O
A.
'(0;2)M
B.
'( 2;0)M
C.
'(2;0)M
D.
'(0; 2)M
C©u 7 :
Phương trình
3cot2 1 0x 
có nghiệm là
A.
3
xk

B.
.
62
xk


C.
3
xk
D.
.
62
xk

C©u 8 :
Phương trình
2
cos 3cos 2 0xx
có nghiệm là
A.
2
2
xk
B.
xk
C.
2xk


D.
2xk
C©u 9 :
Hàm số nào sau đây xác định tại
?x
A.
cotyx
B.
1
sin
y
x
C.
cot2yx
D.
tanyx
C©u 10 :
Cho
ABC
1;4 , 4;0 , 2; 2A B C 
. Phép tịnh tiến
BC
T

biến
ABC
thành
' ' 'A B C
.
Tọa độ trực tâm của
' ' 'A B C
A.
1;4
B.
4; 1
C.
4;1
D.
4; 1
C©u 11 :
Cho
ABC
2;4 , 5;1 , 1; 2A B C 
. Phép tịnh tiến
BC
T

biến
ABC
thành
' ' 'A B C
.
Tọa độ trọng tâm của
' ' 'A B C
A.
4;2
B.
4; 2
C.
4; 2
D.
4;2
C©u 12 :
Tập giá trị của hàm số
cos2 2sin 2y x x
là:
A.
B.
C.
D.
C©u 13 :
Hàm số nào sau đây là chẵn ?
A.
cotyx
B.
cosyx
C.
tanxy
D.
sinxy
C©u 14 :
Nghiệm
+k (k )
2
x

là của phương trình nào
A.
tanx=1
B.
cosx 1
C.
cosx 0
D.
tan 0x
C©u 15 :
Phép biến hình nào sau đây không là phép dời hình?
A.
Phép chiếu vuông góc lên đường thẳng
B.
Phép tịnh tiến
Mã đ 108, trang 2/4
C.
Phép đối xứng tâm
D.
Phép quay
C©u 16 :
Hàm số nào sau đây xác với mọi số thực x?
A.
1
tanx
sin 1
y
x

B.
1
2sin(x- )
7 5cos 1
y
x

C.
cot2 4yx
D.
1
2sin(x- )
7 cos 2
y
x

C©u 17 :
Trong hệ tọa độ Oxy, ảnh của điểm
(0;2)M
qua phép quay tâm O, góc quay
0
90
A.
'( 2;0)M
B.
'(0;2)M
C.
'(0; 2)M
D.
'(2;0)M
C©u 18 :
Phương trình
sin2 1 0x
có nghiệm là
A.
4
xk

B.
2
5
xk
C.
4
xk
D.
.
32
xk


C©u 19 :
Cho
2; 5A
,
2
1;3 ,
v
v T A M
. Tìm tọa độ điểm M.
A.
5
;8
3
M



B.
0;1M
C.
2; 4M
D.
1; 2M
C©u 20 :
Khẳng định nào sai:
A.
Phép quay biến đường tròn thành đường tròn có cùng bán kính
B.
Phép tịnh tiến bảo toàn khoảng cách giữa hai điểm bất k.
C.
Phép quay bảo toàn khoảng cách giữa hai điểm bất kỳ
D.
Nếu
';OM OM
thì M’ là ảnh của M qua phép quay
,O
Q
C©u 21 :
Phương trình tanx=m có nghiệm khi nào?
A.
1m 
B.
1m
C.
m
D.
11m
C©u 22 :
Khẳng định nào sau đây là sai?
A.
Hàm số
sinx 2y 
là hàm số không chẵn,
không lẻ
B.
Hàm số
2
osxy x c
là hàm số chẵn
C.
Hàm số
sinx 1y 
là hàm số lẻ
D.
Hàm số
siny x x
là hàm số chẵn
C©u 23 :
Hàm số nào sau đây không nhận giá trị âm?
A.
cotyx
B.
2
cosyx
C.
tanyx
D.
sinyx
C©u 24 :
Với k là số nguyên, cách viết nào sau đây là sai
A.
sin 0x x k
B.
sin 0 2
2
x x k
C.
00
sin 1 270 360x x k
D.
5
sin 1 2
2
x x k
C©u 25 :
Cho hình bình hành ABCD. Phép tịnh tiến
AB AD
T
 
biến điểm A thành
A.
C
B.
A’ đối xứng với A qua C
C.
A’ đối xứng với D qua C
D.
O là giao điểm của AC và BD.
C©u 26 :
Nghiệm của phương trình : sin x + cos x = 1 là :
A.
2
4
xk

B.
2
2
2
xk
xk

C.
2xk
D.
2
4
2
4
xk
xk

C©u 27 :
Giá trị lớn nhất của hàm số y= sin 4x trên R là:
A.
B.
C.
D.
C©u 28 :
Cho
0; 4 , 4;0MN
,
2v
T N M
. Tìm tọa độ
v
.
A.
7;6v
B.
6;7v
C.
2; 2v
D.
1; 4v 
C©u 29 :
Tập xác định của hàm số
1
sin2
y
x
Mã đ 108, trang 3/4
A.
2,x k k Z

B.
,
4
x k k Z
C.
,
2
k
x k Z

D.
,
2
x k k Z
C©u 30 :
Tìm m để phương trình m.sinx + 5.cosx = m + 1 có nghiệm.
A.
B.
C.
D.
C©u 31 :
Cho
' 4;5M
,
2;1v
. Tìm tọa độ điểm M biết M’ là ảnh của M qua
v
T
.
A.
2;6M
B.
6;6M
C.
2; 4M 
D.
2;4M
C©u 32 :
Đâu là đồ thị hàm số
sinxy
A.
B.
C.
D.
C©u 33 :
Nghiệm của phương trình lượng giác :
2
2sin 4sin 0xx
có nghiệm là :
A.
xk
B.
2
xk

C.
2xk
D.
2
2
xk

C©u 34 :
Phép tịnh tiến theo véc tơ
0v

biến hai điểm M, N tương ứng thành hai điểm
', 'MN
.
Kết luận nào sau đây là đúng?
A.
''NN M M
B.
''MN M N
C.
''MN N M
D.
''MM N N
C©u 35 :
Nghiệm
(k )xk

là của phương trình nào
A.
sinx 1
B.
sinx 0
C.
1
cosx
2
D.
sinx 1
C©u 36 :
Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ dưới đây, tìm khẳng định đúng
A.
Hàm số có đồ thị trên là lẻ
B.
Hàm số có đồ thị trên có giá trị lớn nhất là 2.
C.
Hàm số có đồ thị trên là chẵn
D.
Hàm số có đồ thị trên không chẵn không lẻ
C©u 37 :
Phương trình
3cos sin 0xx
có nghiệm là
A.
2
3
xk
B.
2
4
xk

C.
3
xk

D.
3
xk
C©u 38 :
Phương trình
cos2 0xm
vô nghiệm khi m là:
A.
1m
B.
1m 
C.
11m
D.
1
1
m
m

Mã đ 108, trang 4/4
C©u 39 :
Phương trình lượng giác
0
cos3x cos12
có nghiệm là
A.
2
x
45 3
k

B.
2
x
45 3
k


C.
2
x
45 3
k


D.
x2
15
k
C©u 40 :
Hình vẽ sau là đồ thị hàm số nào?
A.
cosyx
B.
tanxy
C.
sinxy
D.
cotyx
Phần II. Tự luận (5 điểm)
Câu I (1 điểm).
1. Tìm tâp xác định của hàm số
sin 3
2cos 1
x
y
x
.
2. Cho hàm số
( ) tan 2
3
f x x




, tính
()
4
f
.
Câu II (2,0 điểm).
1. Giải phương trình sau :
2
2cos sin 1 0xx
2. Tìm m để phương trình:
2
4 2sin 2 cos2 2 0cos x x x m
có nghim
0; .
3
x



Câu III: (2,0 điểm)
1. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho vectơ
v
(-2 ; 1 ) đường thẳng d phương trình
2 4 0xy
Tìm phương trình của đường thẳng d’ ảnh của đường thẳng d qua phép tịnh
tiến theo vectơ
v
.
2. Trong mp(Oxy), cho đường tròn (C):
xy
22
3 20 25
. Tìm ảnh của (C) qua phép
tịnh tiến theo
v
= (2; 5).
---- Hết ----
Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Giám thị không giải thích gì thêm
Mã đ 109, trang 1/4
S GD&ĐT VĨNH PHÚC
(Đề thi gồm có 4 trang)
MÃ ĐỀ 109
ĐỀ KSCL HỌC SINH LẦN 1 NĂM HỌC 2017 - 2018
MÔN: TOÁN LỚP 11
(Thời gian làm bài: 120 phút, không kể thời gian giao đề)
Phần I. Trắc nghiệm (5 đim)
C©u 1 :
Phương trình
3cot2 1 0x 
có nghiệm là
A.
.
62
xk

B.
.
62
xk


C.
3
xk

D.
3
xk
C©u 2 :
Cho
ABC
2;4 , 5;1 , 1; 2A B C 
. Phép tịnh tiến
BC
T

biến
ABC
thành
' ' 'A B C
. Tọa độ
trọng tâm của
' ' 'A B C
A.
4;2
B.
4; 2
C.
4; 2
D.
4;2
C©u 3 :
Tìm m để phương trình m.sinx + 5.cosx = m + 1 có nghiệm.
A.
B.
C.
D.
C©u 4 :
Cho
ABC
1;4 , 4;0 , 2; 2A B C 
. Phép tịnh tiến
BC
T

biến
ABC
thành
' ' 'A B C
. Tọa độ
trực tâm của
' ' 'A B C
A.
4; 1
B.
4; 1
C.
4;1
D.
1;4
C©u 5 :
Khẳng định nào sai:
A.
Phép quay biến đường tròn thành đường tròn có cùng bán kính
B.
Nếu
';OM OM
thì M’ là ảnh của M qua phép quay
,O
Q
C.
Phép tịnh tiến bảo toàn khoảng cách giữa hai điểm bất kỳ.
D.
Phép quay bảo toàn khoảng cách giữa hai điểm bất k
C©u 6 :
Tập giá trị của hàm số
cos2 2sin 2y x x
là:
A.
B.
C.
D.
C©u 7 :
Cho
0; 4 , 4;0MN
,
2v
T N M
. Tìm tọa độ
v
.
A.
7;6v
B.
1; 4v 
C.
2; 2v
D.
6;7v
C©u 8 :
Đồ thị hàm số
sin
4
yx




đi qua điểm nào sau đây?
A.
( ;0)
4
P
B.
( ;1)
2
N
C.
( ;0)
4
M
D.
(0;0)Q
C©u 9 :
Với k là số nguyên, cách viết nào sau đây là sai
A.
5
sin 1 2
2
x x k
B.
sin 0x x k
C.
sin 0 2
2
x x k
D.
00
sin 1 270 360x x k
C©u 10 :
Cho
' 4;5M
,
2;1v
. Tìm tọa độ điểm M biết M’ là ảnh của M qua
v
T
.
A.
2;6M
B.
2; 4M 
C.
6;6M
D.
2;4M
C©u 11 :
Nghiệm của phương trình : sin x + cos x = 1 là :
A.
2
4
xk

B.
2xk
C.
2
2
2
xk
xk

D.
2
4
2
4
xk
xk

C©u 12 :
Hàm số nào sau đây đồng biến trên khoảng
;
63




?
A.
tanyx
B.
cotyx
C.
cosyx
D.
2
sinyx
Mã đ 109, trang 2/4
C©u 13 :
Đâu là đồ thị hàm số
sinxy
A.
B.
C.
D.
C©u 14 :
Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ dưới đây, tìm khẳng định đúng
A.
Hàm số có đồ thị trên có giá trị lớn nhất là 2.
B.
Hàm số có đồ thị trên là chẵn
C.
Hàm số có đồ thị trên là lẻ
D.
Hàm số có đồ thị trên không chẵn không lẻ
C©u 15 :
Phương trình
3cos sin 0xx
có nghiệm là
A.
2
3
xk
B.
3
xk
C.
2
4
xk

D.
3
xk

C©u 16 :
Cho hình bình hành ABCD. Phép tịnh tiến
DA
T

biến:
A.
B.
C.
D.
C©u 17 :
Phương trình sin5x=m có nghiệm khi nào
A.
11m
B.
1
1
m
m

C.
55m
D.
m
C©u 18 :
Trong hệ tọa độ Oxy, ảnh của điểm
(0;2)M
qua phép đối xứng tâm O
A.
'(0; 2)M
B.
'( 2;0)M
C.
'(0;2)M
D.
'(2;0)M
C©u 19 :
Cho hình bình hành ABCD. Phép tịnh tiến
AB AD
T
 
biến điểm A thành
A.
A’ đối xứng với A qua C
B.
A’ đối xứng với D qua C
C.
C
D.
O là giao điểm của AC và BD.
C©u 20 :
Nghiệm
(k )xk

là của phương trình nào
A.
sinx 1
B.
1
cosx
2
C.
sinx 1
D.
sinx 0
C©u 21 :
Hàm số nào sau đây xác định tại
?x
A.
tanyx
B.
cot2yx
C.
cotyx
D.
1
sin
y
x
Mã đ 109, trang 3/4
C©u 22 :
Cho
2; 5A
,
2
1;3 ,
v
v T A M
. Tìm tọa độ điểm M.
A.
5
;8
3
M



B.
0;1M
C.
2; 4M
D.
1; 2M
C©u 23 :
Nghiệm của phương trình lượng giác :
2
2sin 4sin 0xx
có nghiệm là :
A.
2
2
xk

B.
2
xk

C.
2xk
D.
xk
C©u 24 :
Hàm số nào sau đây là chẵn ?
A.
cotyx
B.
cosyx
C.
tanxy
D.
sinxy
C©u 25 :
Trong hệ tọa độ Oxy, ảnh của điểm
(0;2)M
qua phép quay tâm O, góc quay
0
90
A.
'(0; 2)M
B.
'( 2;0)M
C.
'(0;2)M
D.
'(2;0)M
C©u 26 :
Nghiệm
+k (k )
2
x

là của phương trình nào
A.
cosx 1
B.
cosx 0
C.
tan 0x
D.
tanx=1
C©u 27 :
Phương trình tanx=m có nghiệm khi nào?
A.
11m
B.
1m
C.
m
D.
1m 
C©u 28 :
Hàm số nào sau đây xác với mọi số thực x?
A.
1
tanx
sin 1
y
x

B.
1
2sin(x- )
7 cos 2
y
x

C.
cot2 4yx
D.
1
2sin(x- )
7 5cos 1
y
x

C©u 29 :
Phép tịnh tiến theo véc tơ
0v

biến hai điểm M, N tương ứng thành hai điểm
', 'MN
. Kết luận nào
sau đây là đúng?
A.
''MM N N
B.
''NN M M
C.
''MN N M
D.
''MN M N
C©u 30 :
Khẳng định nào sau đây là sai?
A.
Hàm số
2
osxy x c
là hàm số chẵn
B.
Hàm số
sinx 2y 
là hàm số không chẵn,
không lẻ
C.
Hàm số
sinx 1y 
là hàm số lẻ
D.
Hàm số
siny x x
là hàm số chẵn
C©u 31 :
Hàm số nào sau đây không nhận giá trị âm?
A.
cotyx
B.
sinyx
C.
2
cosyx
D.
tanyx
C©u 32 :
Tập xác định của hàm số
1
sin2
y
x
A.
2,x k k Z

B.
,
4
x k k Z
C.
,
2
k
x k Z

D.
,
2
x k k Z
C©u 33 :
Phương trình
sin2 1 0x
có nghiệm là
A.
4
xk

B.
4
xk
C.
2
5
xk
D.
.
32
xk


C©u 34 :
Giá trị lớn nhất của hàm số y= sin 4x trên R là:
A.
B.
C.
D.
C©u 35 :
Phương trình lượng giác
0
cos3x cos12
có nghiệm là
A.
x2
15
k
B.
2
x
45 3
k


C.
2
x
45 3
k


D.
2
x
45 3
k

C©u 36 :
Phương trình
cos2 0xm
vô nghiệm khi m là:
A.
1m
B.
11m
C.
1m 
D.
1
1
m
m

C©u 37 :
Phương trình
2
cos 3cos 2 0xx
có nghiệm là
A.
2xk


B.
xk
C.
2
2
xk
D.
2xk
Mã đ 109, trang 4/4
C©u 38 :
Cho
d: 3x-9 11 0y 
,
v
T d d
. Khi đó,
v
có tọa độ là :
A.
1; 3 .v
B.
1;3 .v
C.
3;1 .v
D.
3; 1 .v
C©u 39 :
Phép biến hình nào sau đây không là phép dời hình?
A.
Phép quay
B.
Phép chiếu vuông góc lên đường thẳng
C.
Phép đối xứng tâm
D.
Phép tịnh tiến
C©u 40 :
Hình vẽ sau là đồ thị hàm số nào?
A.
sinxy
B.
cosyx
C.
tanxy
D.
cotyx
Phần II. Tự luận (5 đim)
Câu I (1 điểm).
1. Tìm tâp xác định của hàm số
sin 3
2cos 1
x
y
x
.
2. Cho hàm số
( ) tan 2
3
f x x




, tính
()
4
f
.
Câu II (2,0 điểm).
1. Giải phương trình sau :
2
2cos sin 1 0xx
2. Tìm m để phương trình:
2
4 2sin 2 cos2 2 0cos x x x m
có nghim
0; .
3
x



Câu III: (2,0 điểm)
1. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho vectơ
v
(-2 ; 1 ) đường thẳng d phương trình
2 4 0xy
Tìm phương trình của đường thẳng d’ ảnh của đường thẳng d qua phép tịnh
tiến theo vectơ
v
.
2. Trong mp(Oxy), cho đường tròn (C):
xy
22
3 20 25
. Tìm ảnh của (C) qua phép
tịnh tiến theo
v
= (2; 5).
---- Hết ----
Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Giám thị không giải thích gì thêm
Mã đ 110, trang1/4
S GD&ĐT VĨNH PHÚC
(Đề thi gồm có4 trang)
MÃ ĐỀ 110
ĐỀ KSCL HỌC SINH LẦN 1 NĂM HỌC 2017 - 2018
MÔN: TOÁN LỚP 11
(Thời gian làm bài: 120 phút, không kể thời gian giao đề)
Phần I. Trắc nghiệm (5 đim)
C©u 1 :
Khẳng định nào sai:
A.
Nếu
';OM OM
thì M’ là ảnh của M qua phép quay
,O
Q
B.
Phép quay biến đường tròn thành đường tròn có cùng bán kính
C.
Phép tịnh tiến bảo toàn khoảng cách giữa hai điểm bất k.
D.
Phép quay bảo toàn khoảng cách giữa hai điểm bất k
C©u 2 :
Phương trình tanx=m có nghiệm khi nào?
A.
11m
B.
1m
C.
m
D.
1m 
C©u 3 :
Nghiệm của phương trình : sin x + cos x = 1 là :
A.
2
4
xk

B.
2
2
2
xk
xk

C.
2xk
D.
2
4
2
4
xk
xk

C©u 4 :
Hàm số nào sau đây đồng biến trên khoảng
;
63




?
A.
cotyx
B.
tanyx
C.
2
sinyx
D.
cosyx
C©u 5 :
Cho
' 4;5M
,
2;1v
. Tìm tọa độ điểm M biết M’ là ảnh của M qua
v
T
.
A.
2;4M
B.
2;6M
C.
2; 4M 
D.
6;6M
C©u 6 :
Cho hình bình hành ABCD. Phép tịnh tiến
AB AD
T
 
biến điểm A thành
A.
A’ đối xứng với D qua C
B.
C
C.
A’ đối xứng với A qua C
D.
O là giao điểm của AC và BD.
C©u 7 :
Phương trình sin5x=m có nghiệm khi nào
A.
m
B.
11m
C.
1
1
m
m

D.
55m
C©u 8 :
Phương trình
3cot2 1 0x 
có nghiệm là
A.
.
62
xk

B.
.
62
xk


C.
3
xk

D.
3
xk
C©u 9 :
Giá trị lớn nhất của hàm số y= sin 4x trên R là:
A.
B.
C.
D.
C©u 10 :
Cho
0; 4 , 4;0MN
,
2v
T N M
. Tìm tọa độ
v
.
A.
2; 2v
B.
7;6v
C.
1; 4v 
D.
6;7v
C©u 11 :
Cho
2; 5A
,
2
1;3 ,
v
v T A M
. Tìm tọa độ điểm M.
A.
5
;8
3
M



B.
2; 4M
C.
0;1M
D.
1; 2M
C©u 12 :
Phép biến hình nào sau đây không là phép dời hình?
A.
Phép đối xứng tâm
B.
Phép quay
C.
Phép tịnh tiến
D.
Phép chiếu vuông góc lên đường thẳng
C©u 13 :
Cho
d: 3x-9 11 0y 
,
v
T d d
. Khi đó,
v
có tọa độ là :
A.
3; 1 .v
B.
3;1 .v
C.
1;3 .v
D.
1; 3 .v
C©u 14 :
Nghiệm của phương trình lượng giác :
2
2sin 4sin 0xx
có nghiệm là :
Mã đ 110, trang2/4
A.
2
xk

B.
2
2
xk

C.
xk
D.
2xk
C©u 15 :
Hàm số nào sau đây là chẵn ?
A.
tanxy
B.
cotyx
C.
cosyx
D.
sinxy
C©u 16 :
Tìm m để phương trình m.sinx + 5.cosx = m + 1 có nghiệm.
A.
B.
C.
D.
C©u 17 :
Trong hệ tọa độ Oxy, ảnh của điểm
(0;2)M
qua phép quay tâm O, góc quay
0
90
A.
'(0; 2)M
B.
'(0;2)M
C.
'( 2;0)M
D.
'(2;0)M
C©u 18 :
Tập giá trị của hàm số
cos2 2sin 2y x x
là:
A.
B.
C.
D.
C©u 19 :
Hình vẽ sau là đồ thị hàm số nào?
A.
sinxy
B.
tanxy
C.
cosyx
D.
cotyx
C©u 20 :
Hàm số nào sau đây không nhận giá trị âm?
A.
cotyx
B.
tanyx
C.
sinyx
D.
2
cosyx
C©u 21 :
Hàm số nào sau đây xác định tại
?x
A.
cot2yx
B.
cotyx
C.
tanyx
D.
1
sin
y
x
C©u 22 :
Đồ thị hàm số
sin
4
yx




đi qua điểm nào sau đây?
A.
( ;0)
4
P
B.
( ;1)
2
N
C.
( ;0)
4
M
D.
(0;0)Q
C©u 23 :
Phương trình
cos2 0xm
vô nghiệm khi m là:
A.
11m
B.
1m
C.
1m 
D.
1
1
m
m

C©u 24 :
Phép tịnh tiến theo véc tơ
0v

biến hai điểm M, N tương ứng thành hai điểm
', 'MN
. Kết luận nào
sau đây là đúng?
A.
''MN N M
B.
''NN M M
C.
''MN M N
D.
''MM N N
C©u 25 :
Phương trình
sin2 1 0x
có nghiệm là
A.
.
32
xk


B.
2
5
xk
C.
4
xk

D.
4
xk
C©u 26 :
Hàm số nào sau đây xác với mọi số thực x?
A.
cot2 4yx
B.
1
tanx
sin 1
y
x

C.
1
2sin(x- )
7 cos 2
y
x

D.
1
2sin(x- )
7 5cos 1
y
x

C©u 27 :
Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ dưới đây, tìm khẳng định đúng
Mã đ 110, trang3/4
A.
Hàm số có đồ thị trên là chẵn
B.
Hàm số có đồ thị trên không chẵn không lẻ
C.
Hàm số có đồ thị trên có giá trị lớn nhất là 2.
D.
Hàm số có đồ thị trên là lẻ
C©u 28 :
Phương trình
3cos sin 0xx
có nghiệm là
A.
2
3
xk
B.
3
xk

C.
3
xk
D.
2
4
xk

C©u 29 :
Nghiệm
(k )xk

là của phương trình nào
A.
sinx 1
B.
sinx 0
C.
1
cosx
2
D.
sinx 1
C©u 30 :
Cho
ABC
1;4 , 4;0 , 2; 2A B C 
. Phép tịnh tiến
BC
T

biến
ABC
thành
' ' 'A B C
. Tọa độ
trực tâm của
' ' 'A B C
A.
4; 1
B.
1;4
C.
4;1
D.
4; 1
C©u 31 :
Khẳng định nào sau đây là sai?
A.
Hàm số
2
osxy x c
là hàm số chẵn
B.
Hàm số
siny x x
là hàm số chẵn
C.
Hàm số
sinx 1y 
là hàm số lẻ
D.
Hàm số
sinx 2y 
là hàm số không chẵn,
không lẻ
C©u 32 :
Trong hệ tọa độ Oxy, ảnh của điểm
(0;2)M
qua phép đối xứng tâm O
A.
'( 2;0)M
B.
'(0; 2)M
C.
'(0;2)M
D.
'(2;0)M
C©u 33 :
Phương trình lượng giác
0
cos3x cos12
có nghiệm là
A.
x2
15
k
B.
2
x
45 3
k


C.
2
x
45 3
k


D.
2
x
45 3
k

C©u 34 :
Đâu là đồ thị hàm số
sinxy
A.
B.
C.
D.
C©u 35 :
Phương trình
2
cos 3cos 2 0xx
có nghiệm là
A.
2xk
B.
xk
C.
2
2
xk
D.
2xk


Mã đ 110, trang4/4
C©u 36 :
Cho
ABC
2;4 , 5;1 , 1; 2A B C 
. Phép tịnh tiến
BC
T

biến
ABC
thành
' ' 'A B C
. Tọa độ
trọng tâm của
' ' 'A B C
A.
4; 2
B.
4;2
C.
4; 2
D.
4;2
C©u 37 :
Nghiệm
+k (k )
2
x

là của phương trình nào
A.
tan 0x
B.
cosx 1
C.
cosx 0
D.
tanx=1
C©u 38 :
Với k là số nguyên, cách viết nào sau đây là sai
A.
sin 0 2
2
x x k
B.
5
sin 1 2
2
x x k
C.
sin 0x x k
D.
00
sin 1 270 360x x k
C©u 39 :
Tập xác định của hàm số
1
sin2
y
x
A.
2,x k k Z

B.
,
4
x k k Z
C.
,
2
x k k Z
D.
,
2
k
x k Z

C©u 40 :
Cho hình bình hành ABCD. Phép tịnh tiến
DA
T

biến:
A.
B.
C.
D.
Phần II. Tự luận (5 đim)
Câu I (1 điểm).
1. Tìm tâp xác định của hàm số
sin 3
2cos 1
x
y
x
.
2. Cho hàm số
( ) tan 2
3
f x x




, tính
()
4
f
.
Câu II (2,0 điểm).
1. Giải phương trình sau :
2
2cos sin 1 0xx
2. Tìm m để phương trình:
2
4 2sin 2 cos2 2 0cos x x x m
có nghim
0; .
3
x



Câu III: (2,0 điểm)
1. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho vectơ
v
(-2 ; 1 ) đường thẳng d phương trình
2 4 0xy
Tìm phương trình của đường thẳng d’ ảnh của đường thẳng d qua phép tịnh
tiến theo vectơ
v
.
2. Trong mp(Oxy), cho đường tròn (C):
xy
22
3 20 25
. Tìm ảnh của (C) qua phép
tịnh tiến theo
v
= (2; 5).
---- Hết ----
Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Giám thị không giải thích gì thêm
NG DN CHM, TRANG1/6
S GD&ĐT VĨNH PHÚC
(Đáp án thi gồm có ... trang)
HD CHẤM ĐỀ KSCL HS LẦN 1 NĂM HỌC 2017- 2018
MÔN: TOÁN LỚP 11
Phần I. Trắc nghiệm
MÃ 105
Câu
ĐA
Câu
ĐA
Câu
ĐA
Câu
ĐA
1
D
11
C
21
B
31
D
2
C
12
B
22
B
32
D
3
D
13
A
23
B
33
B
4
B
14
C
24
B
34
A
5
A
15
A
25
A
35
D
6
C
16
C
26
A
36
A
7
D
17
D
27
A
37
B
8
C
18
D
28
C
38
C
9
B
19
A
29
D
39
A
10
C
20
C
30
B
40
D
01
{ | } )
28
{ | ) ~
02
{ | ) ~
29
{ | } )
03
{ | } )
30
{ ) } ~
04
{ ) } ~
31
{ | } )
05
) | } ~
32
{ | } )
06
{ | ) ~
33
{ ) } ~
07
{ | } )
34
) | } ~
08
{ | ) ~
35
{ | } )
09
{ ) } ~
36
) | } ~
10
{ | ) ~
37
{ ) } ~
11
{ | ) ~
38
{ | ) ~
12
{ ) } ~
39
) | } ~
13
) | } ~
40
{ | } )
14
{ | ) ~
15
) | } ~
16
{ | ) ~
17
{ | } )
18
{ | } )
19
) | } ~
20
{ | ) ~
21
{ ) } ~
22
{ ) } ~
23
{ ) } ~
24
{ ) } ~
25
) | } ~
26
) | } ~
27
) | } ~
MÃ 106
Câu
ĐA
Câu
ĐA
Câu
ĐA
Câu
ĐA
1
C
11
A
21
A
31
C
2
B
12
D
22
A
32
A
3
A
13
D
23
B
33
D
4
C
14
D
24
C
34
B
5
A
15
C
25
D
35
D
6
B
16
A
26
C
36
C
7
B
17
A
27
B
37
C
8
C
18
B
28
D
38
B
9
B
19
D
29
D
39
D
10
A
20
A
30
C
40
B
NG DN CHM, TRANG2/6
01
{ | ) ~
28
{ | } )
02
{ ) } ~
29
{ | } )
03
) | } ~
30
{ | ) ~
04
{ | ) ~
31
{ | ) ~
05
) | } ~
32
) | } ~
06
{ ) } ~
33
{ | } )
07
{ ) } ~
34
{ ) } ~
08
{ | ) ~
35
{ | } )
09
{ ) } ~
36
{ | ) ~
10
) | } ~
37
{ | ) ~
11
) | } ~
38
{ ) } ~
12
{ | } )
39
{ | } )
13
{ | } )
40
{ ) } ~
14
{ | } )
15
{ | ) ~
16
) | } ~
17
) | } ~
18
{ ) } ~
19
{ | } )
20
) | } ~
21
) | } ~
22
) | } ~
23
{ ) } ~
24
{ | ) ~
25
{ | } )
26
{ | ) ~
27
{ ) } ~
MÃ 107
Câu
ĐA
Câu
ĐA
Câu
ĐA
Câu
ĐA
1
B
11
D
21
B
31
A
2
D
12
A
22
B
32
B
3
B
13
B
23
C
33
D
4
A
14
B
24
C
34
A
5
B
15
C
25
C
35
C
6
D
16
D
26
D
36
D
7
C
17
B
27
D
37
D
8
A
18
B
28
C
38
A
9
A
19
A
29
D
39
C
10
C
20
A
30
C
40
A
01
{ ) } ~
28
{ | ) ~
02
{ | } )
29
{ | } )
03
{ ) } ~
30
{ | ) ~
04
) | } ~
31
) | } ~
05
{ ) } ~
32
{ ) } ~
06
{ | } )
33
{ | } )
07
{ | ) ~
34
) | } ~
08
) | } ~
35
{ | ) ~
09
) | } ~
36
{ | } )
10
{ | ) ~
37
{ | } )
11
{ | } )
38
) | } ~
12
) | } ~
39
{ | ) ~
13
{ ) } ~
40
) | } ~
14
{ ) } ~
15
{ | ) ~
16
{ | } )
17
{ ) } ~
18
{ ) } ~
19
) | } ~
20
) | } ~
21
{ ) } ~
22
{ ) } ~
23
{ | ) ~
NG DN CHM, TRANG3/6
24
{ | ) ~
25
{ | ) ~
26
{ | } )
27
{ | } )
MÃ 108
Câu
ĐA
Câu
ĐA
Câu
ĐA
Câu
ĐA
1
A
11
B
21
C
31
D
2
C
12
B
22
C
32
A
3
A
13
B
23
B
33
A
4
A
14
C
24
B
34
B
5
D
15
A
25
A
35
B
6
B
16
D
26
B
36
D
7
D
17
A
27
A
37
C
8
C
18
C
28
C
38
D
9
D
19
B
29
C
39
A
10
B
20
D
30
C
40
D
01
) | } ~
28
{ | ) ~
02
{ | ) ~
29
{ | ) ~
03
) | } ~
30
{ | ) ~
04
) | } ~
31
{ | } )
05
{ | } )
32
) | } ~
06
{ | } )
33
) | } ~
07
{ | } )
34
{ ) } ~
08
{ | ) ~
35
{ ) } ~
09
{ | } )
36
{ | } )
10
{ ) } ~
37
{ | ) ~
11
{ ) } ~
38
{ | } )
12
{ ) } ~
39
) | } ~
13
{ ) } ~
40
{ | } )
14
{ | ) ~
15
) | } ~
16
{ | } )
17
) | } ~
18
{ | ) ~
19
{ ) } ~
20
{ | } )
21
{ | ) ~
22
{ | ) ~
23
{ ) } ~
24
{ ) } ~
25
) | } ~
26
{ ) } ~
27
) | } ~
MÃ 109
Câu
ĐA
Câu
ĐA
Câu
ĐA
Câu
ĐA
1
A
11
C
21
A
31
C
2
B
12
A
22
B
32
C
3
C
13
D
23
D
33
B
4
A
14
D
24
B
34
C
5
B
15
D
25
B
35
D
6
B
16
A
26
B
36
D
7
C
17
A
27
C
37
A
8
A
18
A
28
B
38
A
9
C
19
C
29
D
39
B
10
D
20
D
30
C
40
D
01
) | } ~
28
{ ) } ~
02
{ ) } ~
29
{ | } )
NG DN CHM, TRANG4/6
03
{ | ) ~
30
{ | ) ~
04
) | } ~
31
{ | ) ~
05
{ ) } ~
32
{ | ) ~
06
{ ) } ~
33
{ ) } ~
07
{ | ) ~
34
{ | ) ~
08
) | } ~
35
{ | } )
09
{ | ) ~
36
{ | } )
10
{ | } )
37
) | } ~
11
{ | ) ~
38
) | } ~
12
) | } ~
39
{ ) } ~
13
{ | } )
40
{ | } )
14
{ | } )
15
{ | } )
16
) | } ~
17
) | } ~
18
) | } ~
19
{ | ) ~
20
{ | } )
21
) | } ~
22
{ ) } ~
23
{ | } )
24
{ ) } ~
25
{ ) } ~
26
{ ) } ~
27
{ | ) ~
MÃ 110
Câu
ĐA
Câu
ĐA
Câu
ĐA
Câu
ĐA
1
A
11
C
21
C
31
C
2
C
12
D
22
A
32
A
3
B
13
D
23
D
33
D
4
B
14
C
24
C
34
B
5
A
15
C
25
D
35
D
6
B
16
A
26
C
36
A
7
B
17
C
27
B
37
C
8
A
18
A
28
B
38
A
9
D
19
D
29
B
39
D
10
A
20
D
30
A
40
B
01
) | } ~
28
{ ) } ~
02
{ | ) ~
29
{ ) } ~
03
{ ) } ~
30
) | } ~
04
{ ) } ~
31
{ | ) ~
05
) | } ~
32
{ ) } ~
06
{ ) } ~
33
{ | } )
07
{ ) } ~
34
{ ) } ~
08
) | } ~
35
{ | } )
09
{ | } )
36
) | } ~
10
) | } ~
37
{ | ) ~
11
{ | ) ~
38
) | } ~
12
{ | } )
39
{ | } )
13
{ | } )
40
{ ) } ~
14
{ | ) ~
15
{ | ) ~
16
) | } ~
17
{ | ) ~
18
) | } ~
19
{ | } )
20
{ | } )
21
{ | ) ~
22
) | } ~
23
{ | } )
24
{ | ) ~
25
{ | } )
26
{ | ) ~
27
{ ) } ~
NG DN CHM, TRANG5/6
Phần II. Tự luận
Câu
ý
Ni dung
Đim
Câu I
1
Tm tâp xc đnh ca hm s
sin 3
2cos 1
x
y
x
.
0.5
Hàm s xc đnh khi:
2cosx 1 0
0.25
\ 2 ;k
3
Dk




0.25
2
Cho hàm s
( ) tan 2
3
f x x




, tính
()
4
f
.
0.5
( ) tan 2
4 4 3
f




0.25
1
3

0.25
Câu II
1
Giải phương trnh sau :
2
2cos sin 1 0xx
1,0
22
2cos sin 1 0 2sin sin 3 0x x x x
0,25
sin 1
sin 1
sin 3( )
x
x
x loai


0, 5
2 ( )
2
x k k
0,25
2
Tm m để phương trnh:
2
4 2sin 2 cos2 2 0cos x x x m
có nghim
0; .
3
x



0,5
2
4cos 2 cos2 1 0PT x x m
0,25
2
4cos 2 cos2 1x x m
Đặt
cos2tx
do
1
0; ;1
32
xt
khi đó ta có phương trnh:
2
4 1 (*)m t t
0,25
Phương trnh đã cho có nghiệm khi PT (*) có nghiệm
1
;1
2
t




Xét hm s
2
1
( ) 4 1, ;1
2
f t t t t



BBT:
0,25
Từ BBT ta có để phương trnh đã cho có nghiệm th
17 17
2 2 .
16 16
mm
0,25
t
()ft
1
2
1
8
1
1
2
17
16
2
NG DN CHM, TRANG6/6
Câu II
1
Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho vectơ
v
(-2 ; 1 ) v đường thẳng d
phương trnh
2 4 0xy
Tm phương trnh ca đường thẳng d’ l ảnh ca
đường thẳng d qua phép tnh tiến theo vectơ
v
.
1,0
Gọi M
/
(x
/
;y
/
)
(d
/
) và M(x;y)
(d)
0,25
Ta có: T
v
(M) = M
/
//
//
22
11
x x x x
y y y y





0,25
Vì M(x;y)
(d): 2x-y-4=0
2(x
/
+2)-(y
/
-1)-4=0
2x
/
- y
/
+1=0
0,25
Vậy: (d
/
): 2x y +1 =0
0,25
2
Trong mp(Oxy), cho đường tròn (C):
xy
22
3 20 25
. Tm ảnh ca
(C) qua phép tnh tiến theo
v
= (2; 5).
1,0
Phép tnh tiến biến đường tròn thnh đường tròn có cùng bn kính. Do đó ta
chỉ cần tm ảnh ca tâm I .Ta có ( C ) :
xy
22
3 20 25
Tâm I
(3;20), bán kính R = 5
0,25
Gọi I’ =
v
T I I x y( ) '( '; ')
Ta có
x
II v I
y
' 3 2 5
' '(5;15)
' 20 5 15
0,5
Ảnh ca ( C ) qua
v
T
l đường tròn ( C’ ) có tâm I’(5;15) bn kính R’ = R
= 5 nên có phương trnh l: ( x – 5 )
2
+ ( y 15 )
2
= 25
0,25
Hết ạ.
| 1/30

Preview text:

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC
ĐỀ KSCL HỌC SINH LẦN 1 NĂM HỌC 2017 - 2018 MÔN: TOÁN LỚP 11
(Đề thi gồm có 4 trang)
(Thời gian làm bài: 120 phút, không kể thời gian giao đề) MÃ ĐỀ 105
Phần I. Trắc nghiệm (5 điểm)
C©u 1 : Cho M 0; 4  , N  4
 ;0 , T  N   M . Tìm tọa độ v . 2v     A. v 6;7 B. v  7  ;6 C. v  1  ; 4   D. v 2; 2  
C©u 2 : Phương trình sin 2x 1  0 có nghiệm là      A. x   k. B. x   kC. x    kD. x    k2 3 2 4 4 5
C©u 3 : Cho ABC
A2;4, B5;  1 ,C  1  ; 2
  . Phép tịnh tiến T biến ABC  thành A  'B'C '. BC
Tọa độ trọng tâm của A  'B'C ' là A.  4  ;2 B. 4; 2 C. 4; 2   D.  4  ; 2  
C©u 4 : Phương trình cos 2x m  0 vô nghiệm khi m là: m  1  A. m  1  B. C. m  1   m   D. 1 1 m  1 C©u 5 :   
Đồ thị hàm số y  sin x  
 đi qua điểm nào sau đây?  4     A. P( ; 0) B. M ( ; 0) C. Q(0;0) D. N ( ;1) 4 4 2
C©u 6 : Trong hệ tọa độ Oxy, ảnh của điểm M (0; 2) qua phép đối xứng tâm OA. M '(0; 2) B. M '(2;0) C. M '(0; 2  ) D. M '( 2  ;0) 
C©u 7 : Cho d: 3x-9y 11 0 , T d   d . Khi đó, v có tọa độ là : v     A. v 1;3. B. v 3  ;1 .
C. v 3;   1 . D. v 1; 3  .
C©u 8 : Nghiệm của phương trình lượng giác : 2
2sin x  4sin x  0 có nghiệm là :  
A. x k2 B. x   k2
C. x kD. x   k 2 2
C©u 9 : Với k là số nguyên, cách viết nào sau đây là sai
A. sin x  0  x k
B. sin x  0  x   k2 2 5 C. 0 0 sin x  1
  x  270  k360
D. sin x  1  x   k2 2
C©u 10 : Phép biến hình nào sau đây không là phép dời hình? A. Phép tịnh tiến B. Phép quay
C. Phép chiếu vuông góc lên đường thẳng
D. Phép đối xứng tâm C©u 11 :    
Hàm số nào sau đây đồng biến trên khoảng  ;  ?  6 3  A. y  cot x
B. y  cos x C. y  tan x D. 2 y  sin x
C©u 12 : Phương trình lượng giác 0
cos 3x  cos12 có nghiệm là   k 2  k 2  k 2  A. x   B. x    C. x   D. x    k2 45 3 45 3 45 3 15
C©u 13 : Giá trị lớn nhất của hàm số y= sin 4x trên R là: A. 1 B. 4 C. -1 D. -4
C©u 14 : Hàm số nào sau đây xác định tại x   ? 1 A. y  cot x
B. y  cot 2x C. y  tan x D. y  sin x Mã đề 105, trang 1/4
C©u 15 : Đâu là đồ thị hàm số y  sinx A. B. C. D.
C©u 16 : Tìm m để phương trình m.sinx + 5.cosx = m + 1 có nghiệm. A. m  24 B. m  3 C. m  12. D. m  6
C©u 17 : Cho ABC
A1;4, B4;0,C  2  ; 2
 . Phép tịnh tiến T biến ABC  thành A  'B'C '. BC
Tọa độ trực tâm của A  'B'C ' là A. 4;  1  B.  1  ;4 C. 4  ;1 D.  4  ;  1 
C©u 18 : Cho M '4;5 , v2 
;1 . Tìm tọa độ điểm M biết M’ là ảnh của M qua T . v A. M  2  ; 4   B. M 2;6 C. M 6;6 D. M 2; 4
C©u 19 : Hình vẽ sau là đồ thị hàm số nào? A. y  cot x B. y  tan x C. y  cos x D. y  sinx
C©u 20 : Nghiệm của phương trình : sin x + cos x = 1 là :          x k 2  x k 2 4  A. x   k2 B. C. x k2 4  
x   k2 D. x    k2    2 4
C©u 21 : Phương trình tanx=m có nghiệm khi nào? A. m  1 B. m   C. m  1  D. 1   m 1
C©u 22 : Phương trình sin5x=m có nghiệm khi nào m  1  A. 5   m  5 B. 1   m 1 C. m   D.  m 1 Mã đề 105, trang 2/4 C©u 23 :  Nghiệm   x
+k (k  ) là của phương trình nào 2 A. tan x  0 B. cosx  0 C. cosx  1 D. tanx=1
C©u 24 : Phương trình 3 cot 2x 1  0 có nghiệm là       A. x   k. B. x    k. C. x    kD. x   k 6 2 6 2 3 3
C©u 25 : Khẳng định nào sau đây là sai?
A. Hàm số y  sinx1 là hàm số lẻ
B. Hàm số y x sin x là hàm số chẵn
Hàm số y  sinx  2 là hàm số không chẵn, C. D. Hàm số 2 y x  o
c sx là hàm số chẵn không lẻ
C©u 26 : Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ dưới đây, tìm khẳng định đúng
A. Hàm số có đồ thị trên không chẵn không lẻ
B. Hàm số có đồ thị trên có giá trị lớn nhất là 2.
C. Hàm số có đồ thị trên là lẻ
D. Hàm số có đồ thị trên là chẵn C©u 27 : 1
Tập xác định của hàm số y  là sin 2x k   A. x  , k Z B. x
k ,k Z C. x   k ,k Z D. x k2,k Z 2 2 4
C©u 28 : Hàm số nào sau đây không nhận giá trị âm?
A. y  tan x
B. y  cot x C. 2 y  cos x
D. y  sin x
C©u 29 : Trong hệ tọa độ Oxy, ảnh của điểm M (0;2) qua phép quay tâm O, góc quay 0 90 là A. M '(0; 2) B. M '(0; 2  ) C. M '(2;0) D. M '( 2  ;0)
C©u 30 : Phương trình 2
cos x  3cos x  2  0 có nghiệm là 
A. x k
B. x    k2 C. x    k2
D. x k2 2
C©u 31 : Cho hình bình hành ABCD. Phép tịnh tiến T biến: DA A. A thành D B. C thành A C. B thành C D. C thành B 
C©u 32 : Cho A2; 5  , v 1
 ;3, T   A  M . Tìm tọa độ điểm M. 2v  5  A. M  ;8   M 1; 2  C. M 2; 4   D. M 0;  1  B.   3 
C©u 33 : Phương trình 3 cos x sin x  0 có nghiệm là     A. x   k2 B. x   kC. x    kD. x    k2 4 3 3 3
C©u 34 : Hàm số nào sau đây xác với mọi số thực x?  1 A. y  2sin(x- )  y x  7 cosx B. cot 2 4 2 1  1 C. y  tanx  y  2sin(x- )  sin x D. 1 7 5cosx  1
C©u 35 : Cho hình bình hành ABCD. Phép tịnh tiến T  biến điểm A thành ABAD
A. A’ đối xứng với A qua C
B. O là giao điểm của AC và BD.
C. A’ đối xứng với D qua C D. C Mã đề 105, trang 3/4
C©u 36 : Tập giá trị của hàm số y  cos 2x  2sin x  2 là: A. [-5 ; -0,5] B. [-7 ; 1] C. [1 ; 1] D. [-1 ; 3]
C©u 37 : Nghiệm x k (k  )
 là của phương trình nào 1 A. sinx  1  B. sinx  0 C. cosx  D. sinx  1 2  
C©u 38 : Phép tịnh tiến theo véc tơ v  0 biến hai điểm M, N tương ứng thành hai điểm M ', N ' .
Kết luận nào sau đây là đúng?
 
 
 
 
A. MM '  N ' N
B. MN N ' M '
C. MN M ' N '
D. NN '  M ' M
C©u 39 : Hàm số nào sau đây là chẵn ? A. y  cos x B. y  cot x C. y  sinx D. y  tan x
C©u 40 : Khẳng định nào sai:
A. Phép tịnh tiến bảo toàn khoảng cách giữa hai điểm bất kỳ.
B. Phép quay bảo toàn khoảng cách giữa hai điểm bất kỳ
C. Phép quay biến đường tròn thành đường tròn có cùng bán kính
D. Nếu OM ';OM    thì M’ là ảnh của M qua phép quay  Q O,  Phần II. Tự luận Câu I (1 điểm). x
1. Tìm tâp xác định của hàm số sin 3
y  2cos x  . 1    
2. Cho hàm số f (x)  tan 2x    , tính f ( ) .  3  4
Câu II (2,0 điểm). 1. Giải phương trình sau : 2 2
 cos x sin x 1  0    2. Tìm m để phương trình: 2
cos4x  2sin 2x  cos 2x m  2  0 có nghiệm x  0; .    3 
Câu III: (2,0 điểm)
1. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho vectơ v (-2 ; 1 ) và đường thẳng d có phương trình
2x y  4  0 Tìm phương trình của đường thẳng d’ là ảnh của đường thẳng d qua phép tịnh tiến theo  vectơ v . 2 2
2. Trong mp(Oxy), cho đường tròn (C):  x  3  y  20  25 . Tìm ảnh của (C) qua phép tịnh 
tiến theo v = (2; –5). ---- Hết ----
Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Giám thị không giải thích gì thêm Mã đề 105, trang 4/4 SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC
ĐỀ KSCL HỌC SINH LẦN 1 NĂM HỌC 2017 - 2018 MÔN: TOÁN LỚP 11
(Đề thi gồm có 4 trang)
(Thời gian làm bài: 120 phút, không kể thời gian giao đề) MÃ ĐỀ 106
Phần I. Trắc nghiệm (5 điểm)
C©u 1 : Hàm số nào sau đây không nhận giá trị âm?
A. y  tan x
B. y  cot x C. 2 y  cos x
D. y  sin x
C©u 2 : Hình vẽ sau là đồ thị hàm số nào? A. y  sinx
B. y  cot x C. y  cos x D. y  tan x
C©u 3 : Trong hệ tọa độ Oxy, ảnh của điểm M (0; 2) qua phép đối xứng tâm OA. M '(0; 2  ) B. M '(0; 2) C. M '(2;0) D. M '( 2  ;0)
C©u 4 : Phương trình 3 cot 2x 1  0 có nghiệm là       A. x   k. B. x    kC. x    k. D. x   k 6 2 3 6 2 3
C©u 5 : Nghiệm của phương trình lượng giác : 2
2sin x  4sin x  0 có nghiệm là :  
A. x kB. x   k2 C. x   k
D. x k2 2 2
C©u 6 : Cho ABC
A1;4, B4;0,C  2  ; 2
 . Phép tịnh tiến T biến ABC  thành A
 'B'C '. Tọa độ BC trực tâm của A  'B'C ' là A.  1  ;4 B.  4  ;  1 C. 4  ;1 D. 4;  1 
C©u 7 : Hàm số nào sau đây xác định tại x   ? 1
A. y  cot x
B. y  tan x C. y  cot 2x D. y  sin x
C©u 8 : Trong hệ tọa độ Oxy, ảnh của điểm M (0;2) qua phép quay tâm O, góc quay 0 90 là A. M '(0; 2) B. M '(2;0) C. M '( 2  ;0) D. M '(0; 2  )
C©u 9 : Giá trị lớn nhất của hàm số y= sin 4x trên R là: A. -1 B. 1 C. 4 D. -4
C©u 10 : Cho ABC
A2;4, B5;  1 ,C  1  ; 2
  . Phép tịnh tiến T biến ABC  thành A
 'B'C '. Tọa độ BC trọng tâm của A  'B'C ' là A.  4  ; 2   B. 4; 2 C.  4  ;2 D. 4; 2   C©u 11 :   
Đồ thị hàm số y  sin x  
 đi qua điểm nào sau đây?  4  Mã đề 106, trang 1/4    A. P( ; 0) B. Q(0;0) C. M ( ; 0) D. N ( ;1) 4 4 2
C©u 12 : Cho hình bình hành ABCD. Phép tịnh tiến T  biến điểm A thành ABAD
A. A’ đối xứng với D qua C
B. A’ đối xứng với A qua C
C. O là giao điểm của AC và BD. D. C
C©u 13 : Nghiệm x k (k  )
 là của phương trình nào 1 A. sinx  1  B. cosx  C. sinx  1 D. sinx  0 2
C©u 14 : Tập giá trị của hàm số y  cos 2x  2sin x  2 là: A. [1 ; 1] B. [-1 ; 3] C. [-7 ; 1] D. [-5 ; -0,5]
C©u 15 : Phương trình tanx=m có nghiệm khi nào? A. m  1  B. m  1 C. m   D. 1   m 1
C©u 16 : Phương trình sin 2x 1  0 có nghiệm là      A. x    kB. x   k. C. x   kD. x    k2 4 3 2 4 5
C©u 17 : Phương trình cos 2x m  0 vô nghiệm khi m là: m  1  A. m C. m  1  D. 1   m 1  B. 1 m  1
C©u 18 : Đâu là đồ thị hàm số y  sinx A. B. C. D.
C©u 19 : Cho A2; 5  , v 1
 ;3, T   A  M . Tìm tọa độ điểm M. 2v  5  A. M  ;8   M 1; 2   C. M 2; 4   D. M 0;  1  B. 3 
C©u 20 : Với k là số nguyên, cách viết nào sau đây là sai
A. sin x  0  x   k2 B. 0 0 sin x  1
  x  270  k360 2 5
C. sin x  0  x k
D. sin x  1  x   k2 2 
C©u 21 : Cho d: 3x-9y 11 0 , T d   d . Khi đó, v có tọa độ là : v     A. v 1; 3  . B. v 3  ;1 .
C. v 3;   1 . D. v 1;3.
C©u 22 : Phép biến hình nào sau đây không là phép dời hình? Mã đề 106, trang 2/4
A. Phép chiếu vuông góc lên đường thẳng B. Phép quay
C. Phép đối xứng tâm D. Phép tịnh tiến
C©u 23 : Tìm m để phương trình m.sinx + 5.cosx = m + 1 có nghiệm. A. m  3 B. m  12. C. m  24 D. m  6
C©u 24 : Phương trình 2
cos x  3cos x  2  0 có nghiệm là 
A. x kB. x    k2
C. x    k2
D. x k2 2
C©u 25 : Cho hình bình hành ABCD. Phép tịnh tiến T biến: DA A. A thành D B. C thành A C. B thành C D. C thành B
C©u 26 : Phương trình sin5x=m có nghiệm khi nào m  1  A. 5   m  5 B. C. 1   m 1  D. m   m  1
C©u 27 : Nghiệm của phương trình : sin x + cos x = 1 là :          x k 2 x k 2   4 A. x   k2 B. C. x k2 4
x   k2  D.   2 x    k2  4
C©u 28 : Khẳng định nào sai:
A. Phép quay bảo toàn khoảng cách giữa hai điểm bất kỳ
B. Phép tịnh tiến bảo toàn khoảng cách giữa hai điểm bất kỳ.
C. Phép quay biến đường tròn thành đường tròn có cùng bán kính
D. Nếu OM ';OM    thì M’ là ảnh của M qua phép quay  Q O, 
C©u 29 : Phương trình 3 cos x sin x  0 có nghiệm là     A. x    k2 B. x   k2 C. x    kD. x   k 3 4 3 3
C©u 30 : Khẳng định nào sau đây là sai?
Hàm số y  sinx  2 là hàm số không chẵn, A.
B. Hàm số y x sin x là hàm số chẵn không lẻ
C. Hàm số y  sinx1 là hàm số lẻ D. Hàm số 2 y x  o
c sx là hàm số chẵn C©u 31 : 1
Tập xác định của hàm số y  là sin 2x   kA. x
k ,k Z B. x   k ,k Z C. x  , k Z
D. x k 2 , k Z 4 2 2 
C©u 32 : Cho M 0; 4  , N  4
 ;0 , T  N   M . Tìm tọa độ v . 2v     A. v 2; 2   B. v  7  ;6 C. v  1  ; 4   D. v 6;7  
C©u 33 : Phép tịnh tiến theo véc tơ v  0 biến hai điểm M, N tương ứng thành hai điểm M ', N ' .
Kết luận nào sau đây là đúng?
 
 
 
 
A. NN '  M ' M
B. MN N ' M '
C. MM '  N ' N
D. MN M ' N ' C©u 34 :    
Hàm số nào sau đây đồng biến trên khoảng  ;  ?  6 3 
A. y  cot x
B. y  tan x C. 2 y  sin x
D. y  cos x
C©u 35 : Hàm số nào sau đây xác với mọi số thực x?  1 A. y  2sin(x- )  y x  7 5cosx B. cot 2 4 1 Mã đề 106, trang 3/4 1  1 C. y  tanx  y  2sin(x- )  sin x D. 1 7 cosx  2 C©u 36 :
Nghiệm x  +k (k ) là của phương trình nào 2 A. tanx=1 B. cosx  1 C. cosx  0 D. tan x  0
C©u 37 : Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ dưới đây, tìm khẳng định đúng
A. Hàm số có đồ thị trên có giá trị lớn nhất là 2.
B. Hàm số có đồ thị trên là lẻ
C. Hàm số có đồ thị trên không chẵn không lẻ
D. Hàm số có đồ thị trên là chẵn 
C©u 38 : Cho M '4;5 , v2 
;1 . Tìm tọa độ điểm M biết M’ là ảnh của M qua T . v A. M  2  ; 4   B. M 2; 4 C. M 6;6 D. M 2;6
C©u 39 : Hàm số nào sau đây là chẵn ? A. y  tan x B. y  sinx C. y  cot x
D. y  cos x
C©u 40 : Phương trình lượng giác 0
cos 3x  cos12 có nghiệm là  k 2  k 2   k 2  A. x   B. x    C. x   D. x    k2 45 3 45 3 45 3 15 Phần II. Tự luận Câu I (1 điểm). x
1. Tìm tâp xác định của hàm số sin 3 y  . 2 cos x 1    
2. Cho hàm số f (x)  tan 2x    , tính f ( ) .  3  4
Câu II (2,0 điểm). 1. Giải phương trình sau : 2 2
 cos x  sin x 1  0    2. Tìm m để phương trình: 2
cos4x  2sin 2x  cos 2x m  2  0 có nghiệm x  0; .    3 
Câu III: (2,0 điểm)
1. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho vectơ v (-2 ; 1 ) và đường thẳng d có phương trình
2x y  4  0 Tìm phương trình của đường thẳng d’ là ảnh của đường thẳng d qua phép tịnh tiến theo  vectơ v . 2 2
2. Trong mp(Oxy), cho đường tròn (C):  x  3  y  20  25 . Tìm ảnh của (C) qua phép tịnh 
tiến theo v = (2; –5). ---- Hết ----
Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Giám thị không giải thích gì thêm Mã đề 106, trang 4/4 SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC
ĐỀ KSCL HỌC SINH LẦN 1 NĂM HỌC 2017 - 2018 MÔN: TOÁN LỚP 11
(Đề thi gồm có 4 trang)
(Thời gian làm bài: 120 phút, không kể thời gian giao đề) MÃ ĐỀ 107
Phần I. Trắc nghiệm (5 điểm) C©u 1 :   
Đồ thị hàm số y  sin x  
 đi qua điểm nào sau đây?  4     A. Q(0;0) B. P( ; 0) C. M ( ; 0) D. N ( ;1) 4 4 2
C©u 2 : Phương trình lượng giác 0
cos3x  cos12 có nghiệm là    k 2  k 2  k 2 A. x    k2 B. x   C. x   D. x    15 45 3 45 3 45 3
C©u 3 : Cho hình bình hành ABCD. Phép tịnh tiến T  biến điểm A thành ABAD
A. A’ đối xứng với D qua C B. C
C. A’ đối xứng với A qua C
D. O là giao điểm của AC và BD.
C©u 4 : Giá trị lớn nhất của hàm số y= sin 4x trên R là: A. 1 B. 4 C. -1 D. -4
C©u 5 : Đâu là đồ thị hàm số y  sinx A. B. C. D. C©u 6 :    
Hàm số nào sau đây đồng biến trên khoảng  ;  ?  6 3 
A. y  cos x
B. y  cot x C. 2 y  sin x
D. y  tan x
C©u 7 : Phép biến hình nào sau đây không là phép dời hình? A. Phép tịnh tiến
B. Phép đối xứng tâm
C. Phép chiếu vuông góc lên đường thẳng D. Phép quay
C©u 8 : Nghiệm của phương trình lượng giác : 2
2sin x  4sin x  0 có nghiệm là :  
A. x kB. x   k2 C. x   k
D. x k2 2 2
C©u 9 : Trong hệ tọa độ Oxy, ảnh của điểm M (0;2) qua phép quay tâm O, góc quay 0 90 là A. M '( 2  ;0) B. M '(0; 2) C. M '(0; 2  ) D. M '(2;0)
C©u 10 : Cho hình bình hành ABCD. Phép tịnh tiến T biến: DA A. A thành D B. C thành A C. C thành B D. B thành C Mã đề 107, trang 1/4  
C©u 11 : Phép tịnh tiến theo véc tơ v  0 biến hai điểm M, N tương ứng thành hai điểm M ', N ' . Kết luận nào sau đây là đúng?
 
 
 
 
A. NN '  M ' M
B. MN N ' M '
C. MM '  N ' N
D. MN M ' N '
C©u 12 : Cho ABC
A1;4, B4;0,C  2  ; 2
 . Phép tịnh tiến T biến ABC  thành A
 'B'C '. Tọa độ BC trực tâm của A  'B'C ' là A.  4  ;  1 B. 4  ;1 C.  1  ;4 D. 4;  1 
C©u 13 : Với k là số nguyên, cách viết nào sau đây là sai
A. sin x  0  x k
B. sin x  0  x   k2 2 5 C. 0 0 sin x  1
  x  270  k360
D. sin x  1  x   k2 2
C©u 14 : Nghiệm x k (k  )
 là của phương trình nào 1 A. sinx  1  B. sinx  0 C. cosx  D. sinx  1 2
C©u 15 : Nghiệm của phương trình : sin x + cos x = 1 là :          x k 2 x k 2   4 A. x   k2
B. x k2 C. D.  4
x   k2    2 x    k2  4
C©u 16 : Hàm số nào sau đây là chẵn ? A. y  cot x B. y  sinx C. y  tan x
D. y  cos x
C©u 17 : Tập giá trị của hàm số y  cos 2x  2sin x  2 là: A. [-1 ; 3] B. [-5 ; -0,5] C. [1 ; 1] D. [-7 ; 1] 
C©u 18 : Cho A2; 5  , v 1
 ;3, T   A  M . Tìm tọa độ điểm M. 2v  5  A. M  ;8   M 0;1 C. M 2; 4   D. M 1; 2    B.   3 
C©u 19 : Hàm số nào sau đây không nhận giá trị âm? A. 2 y  cos x
B. y  tan x C. y  sin x
D. y  cot x
C©u 20 : Cho ABC
A2;4, B5;  1 ,C  1  ; 2
  . Phép tịnh tiến T biến ABC  thành A
 'B'C '. Tọa độ BC trọng tâm của A  'B'C ' là A.  4  ; 2   B. 4; 2   C. 4; 2 D.  4  ;2
C©u 21 : Phương trình tanx=m có nghiệm khi nào? A. m  1  B. m   C. m  1 D. 1   m 1
C©u 22 : Phương trình sin 2x 1  0 có nghiệm là      A. x    k2 B. x    kC. x   k. D. x   k 5 4 3 2 4
C©u 23 : Phương trình sin5x=m có nghiệm khi nào m  1  A.    m C. 1   m 1 D. m    B. 5 5 m  1
C©u 24 : Phương trình 2
cos x  3cos x  2  0 có nghiệm là 
A. x kB. x    k2
C. x    k2
D. x k2 2
C©u 25 : Khẳng định nào sau đây là sai?
Hàm số y  sinx  2 là hàm số không chẵn, A. B. Hàm số 2 y x  o
c sx là hàm số chẵn không lẻ
C. Hàm số y  sinx1 là hàm số lẻ
D. Hàm số y x sin x là hàm số chẵn Mã đề 107, trang 2/4 C©u 26 : 1
Tập xác định của hàm số y  là sin 2x   kA. x
k ,k Z B. x k2,k Z C. x
k ,k Z D. x  , k Z 4 2 2 
C©u 27 : Cho M 0; 4  , N  4
 ;0 , T  N   M . Tìm tọa độ v . 2v     A. v  1  ; 4   B. v 6;7 C. v  7  ;6 D. v 2; 2  
C©u 28 : Tìm m để phương trình m.sinx + 5.cosx = m + 1 có nghiệm. A. m  3 B. m  24 C. m  12. D. m  6 C©u 29 :  Nghiệm   x
+k (k  ) là của phương trình nào 2 A. tanx=1 B. tan x  0 C. cosx  1 D. cosx  0
C©u 30 : Phương trình 3 cos x sin x  0 có nghiệm là     A. x    k2 B. x   k2 C. x   kD. x    k 3 4 3 3
C©u 31 : Phương trình 3 cot 2x 1  0 có nghiệm là       A. x    k. B. x   k. C. x    kD. x   k 6 2 6 2 3 3
C©u 32 : Phương trình cos 2x m  0 vô nghiệm khi m là: m  1  A. m  1  B. C. m  1   m   D. 1 1 m  1
C©u 33 : Hàm số nào sau đây xác với mọi số thực x?  1 A.
y  cot 2x  4 B. y  2sin(x- )  7 5cosx  1 1  1 C. y  tanx  y  2sin(x- )  sin x D. 1 7 cosx  2
C©u 34 : Hình vẽ sau là đồ thị hàm số nào? A. y  cot x B. y  tan x C. y  cos x D. y  sinx 
C©u 35 : Cho d: 3x-9y 11 0 , T d   d . Khi đó, v có tọa độ là : v     A. v 1;3. B. v 3  ;1 . C. v 1; 3  .
D. v 3;   1 . 
C©u 36 : Cho M '4;5 , v2 
;1 . Tìm tọa độ điểm M biết M’ là ảnh của M qua T . v A. M 2;6 B. M 6;6 C. M  2  ; 4   D. M 2; 4
C©u 37 : Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ dưới đây, tìm khẳng định đúng Mã đề 107, trang 3/4
A. Hàm số có đồ thị trên là lẻ
B. Hàm số có đồ thị trên có giá trị lớn nhất là 2.
C. Hàm số có đồ thị trên là chẵn
D. Hàm số có đồ thị trên không chẵn không lẻ
C©u 38 : Trong hệ tọa độ Oxy, ảnh của điểm M (0; 2) qua phép đối xứng tâm OA. M '(0; 2  ) B. M '(0; 2) C. M '(2;0) D. M '( 2  ;0)
C©u 39 : Khẳng định nào sai:
A. Phép quay biến đường tròn thành đường tròn có cùng bán kính
B. Phép quay bảo toàn khoảng cách giữa hai điểm bất kỳ
C. Nếu OM ';OM    thì M’ là ảnh của M qua phép quay  Q O, 
D. Phép tịnh tiến bảo toàn khoảng cách giữa hai điểm bất kỳ.
C©u 40 : Hàm số nào sau đây xác định tại x   ? 1 A. y  tan x
B. y  cot x C. y  cot 2x D. y  sin x
Phần II. Tự luận (5 điểm) Câu I (1 điểm).
x
1. Tìm tâp xác định của hàm số sin 3 y  . 2 cos x 1    
2. Cho hàm số f (x)  tan 2x    , tính f ( ) .  3  4
Câu II (2,0 điểm). 1. Giải phương trình sau : 2 2
 cos x  sin x 1  0    2. Tìm m để phương trình: 2
cos4x  2sin 2x  cos 2x m  2  0 có nghiệm x  0; .    3 
Câu III: (2,0 điểm)
1. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho vectơ v (-2 ; 1 ) và đường thẳng d có phương trình
2x y  4  0 Tìm phương trình của đường thẳng d’ là ảnh của đường thẳng d qua phép tịnh 
tiến theo vectơ v . 2 2
2. Trong mp(Oxy), cho đường tròn (C):  x  3  y  20  25 . Tìm ảnh của (C) qua phép 
tịnh tiến theo v = (2; –5). ---- Hết ----
Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Giám thị không giải thích gì thêm Mã đề 107, trang 4/4 SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC
ĐỀ KSCL HỌC SINH LẦN 1 NĂM HỌC 2017 - 2018 MÔN: TOÁN LỚP 11
(Đề thi gồm có4 trang)
(Thời gian làm bài: 120 phút, không kể thời gian giao đề) MÃ ĐỀ 108
Phần I. Trắc nghiệm (5 điểm)
C©u 1 : Cho hình bình hành ABCD. Phép tịnh tiến T biến: DA A. C thành B B. A thành D C. C thành A D. B thành C
C©u 2 : Phương trình sin5x=m có nghiệm khi nào m  1  A.    m C. 1   m 1 D. m    B. 5 5 m  1 C©u 3 :    
Hàm số nào sau đây đồng biến trên khoảng  ;  ?  6 3  A. y  tan x
B. y  cot x C. y  cos x D. 2 y  sin x C©u 4 :   
Đồ thị hàm số y  sin x  
 đi qua điểm nào sau đây?  4     A. P( ; 0) B. N ( ;1) C. Q(0;0) D. M ( ; 0) 4 2 4 
C©u 5 : Cho d: 3x-9y 11 0 , T d   d . Khi đó, v có tọa độ là : v     A. v 3  ;1 .
B. v 3;   1 . C. v 1;3. D. v 1; 3  .
C©u 6 : Trong hệ tọa độ Oxy, ảnh của điểm M (0; 2) qua phép đối xứng tâm OA. M '(0; 2) B. M '( 2  ;0) C. M '(2;0) D. M '(0; 2  )
C©u 7 : Phương trình 3 cot 2x 1  0 có nghiệm là       A. x   kB. x   k. C. x    kD. x    k. 3 6 2 3 6 2
C©u 8 : Phương trình 2
cos x  3cos x  2  0 có nghiệm là  A. x    k2
B. x k
C. x    k2
D. x k2 2
C©u 9 : Hàm số nào sau đây xác định tại x   ? 1
A. y  cot x B. y C. y  cot 2x
D. y  tan x sin x
C©u 10 : Cho ABC
A1;4, B4;0,C  2  ; 2
 . Phép tịnh tiến T biến ABC  thành A  'B'C '. BC
Tọa độ trực tâm của A  'B'C ' là A.  1  ;4 B.  4  ;  1 C. 4  ;1 D. 4;  1 
C©u 11 : Cho ABC
A2;4, B5;  1 ,C  1  ; 2
  . Phép tịnh tiến T biến ABC  thành A  'B'C '. BC
Tọa độ trọng tâm của A  'B'C ' là A.  4  ;2 B.  4  ; 2   C. 4; 2   D. 4; 2
C©u 12 : Tập giá trị của hàm số y  cos 2x  2sin x  2 là: A. [-1 ; 3] B. [-5 ; -0,5] C. [1 ; 1] D. [-7 ; 1]
C©u 13 : Hàm số nào sau đây là chẵn ? A. y  cot x B. y  cos x C. y  tan x D. y  sinx C©u 14 :  Nghiệm   x
+k (k  ) là của phương trình nào 2 A. tanx=1 B. cosx  1 C. cosx  0 D. tan x  0
C©u 15 : Phép biến hình nào sau đây không là phép dời hình?
A. Phép chiếu vuông góc lên đường thẳng B. Phép tịnh tiến Mã đề 108, trang 1/4
C. Phép đối xứng tâm D. Phép quay
C©u 16 : Hàm số nào sau đây xác với mọi số thực x? 1  1 A. y  tanx  y  2sin(x- )  sin x B. 1 7 5cosx  1  1 C.
y  cot 2x  4 D. y  2sin(x- )  7 cosx  2
C©u 17 : Trong hệ tọa độ Oxy, ảnh của điểm M (0;2) qua phép quay tâm O, góc quay 0 90 là A. M '( 2  ;0) B. M '(0; 2) C. M '(0; 2  ) D. M '(2;0)
C©u 18 : Phương trình sin 2x 1  0 có nghiệm là      A. x   kB. x    k2 C. x    kD. x   k. 4 5 4 3 2 
C©u 19 : Cho A2; 5  , v 1
 ;3, T   A  M . Tìm tọa độ điểm M. 2v  5  A. M  ;8   M 0;1 C. M 2; 4   D. M 1; 2    B.   3 
C©u 20 : Khẳng định nào sai:
A. Phép quay biến đường tròn thành đường tròn có cùng bán kính
B. Phép tịnh tiến bảo toàn khoảng cách giữa hai điểm bất kỳ.
C. Phép quay bảo toàn khoảng cách giữa hai điểm bất kỳ
D. Nếu OM ';OM    thì M’ là ảnh của M qua phép quay  Q O, 
C©u 21 : Phương trình tanx=m có nghiệm khi nào? A. m  1  B. m  1 C. m   D. 1   m 1
C©u 22 : Khẳng định nào sau đây là sai?
Hàm số y  sinx  2 là hàm số không chẵn, A. B. Hàm số 2 y x  o
c sx là hàm số chẵn không lẻ
C. Hàm số y  sinx1 là hàm số lẻ
D. Hàm số y x sin x là hàm số chẵn
C©u 23 : Hàm số nào sau đây không nhận giá trị âm?
A. y  cot x B. 2 y  cos x C. y  tan x
D. y  sin x
C©u 24 : Với k là số nguyên, cách viết nào sau đây là sai
A. sin x  0  x k
B. sin x  0  x   k2 2 5 C. 0 0 sin x  1
  x  270  k360
D. sin x  1  x   k2 2
C©u 25 : Cho hình bình hành ABCD. Phép tịnh tiến T  biến điểm A thành ABAD A. C
B. A’ đối xứng với A qua C
C. A’ đối xứng với D qua C
D. O là giao điểm của AC và BD.
C©u 26 : Nghiệm của phương trình : sin x + cos x = 1 là :          x k 2 x k 2   4 A. x   k2 B.
C. x k2  4
x   k2 D.    2 x    k2  4
C©u 27 : Giá trị lớn nhất của hàm số y= sin 4x trên R là: A. 1 B. -1 C. 4 D. -4 
C©u 28 : Cho M 0; 4  , N  4
 ;0 , T  N   M . Tìm tọa độ v . 2v     A. v  7  ;6 B. v 6;7 C. v 2; 2   D. v  1  ; 4   C©u 29 : 1
Tập xác định của hàm số y  là sin 2x Mã đề 108, trang 2/4  k 
A. x k 2 , k Z B. x
k ,k Z C. x  , k Z D. x
k ,k Z 4 2 2
C©u 30 : Tìm m để phương trình m.sinx + 5.cosx = m + 1 có nghiệm. A. m  3 B. m  6 C. m  12. D. m  24 
C©u 31 : Cho M '4;5 , v2 
;1 . Tìm tọa độ điểm M biết M’ là ảnh của M qua T . v A. M 2;6 B. M 6;6 C. M  2  ; 4   D. M 2; 4
C©u 32 : Đâu là đồ thị hàm số y  sinx A. B. C. D.
C©u 33 : Nghiệm của phương trình lượng giác : 2
2sin x  4sin x  0 có nghiệm là :  
A. x kB. x   k
C. x k2 D. x   k2 2 2  
C©u 34 : Phép tịnh tiến theo véc tơ v  0 biến hai điểm M, N tương ứng thành hai điểm M ', N ' .
Kết luận nào sau đây là đúng?
 
 
 
 
A. NN '  M ' M
B. MN M ' N '
C. MN N ' M '
D. MM '  N ' N
C©u 35 : Nghiệm x k (k  )
 là của phương trình nào 1 A. sinx  1  B. sinx  0 C. cosx  D. sinx  1 2
C©u 36 : Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ dưới đây, tìm khẳng định đúng
A. Hàm số có đồ thị trên là lẻ
B. Hàm số có đồ thị trên có giá trị lớn nhất là 2.
C. Hàm số có đồ thị trên là chẵn
D. Hàm số có đồ thị trên không chẵn không lẻ
C©u 37 : Phương trình 3 cos x sin x  0 có nghiệm là     A. x    k2 B. x   k2 C. x   kD. x    k 3 4 3 3
C©u 38 : Phương trình cos 2x m  0 vô nghiệm khi m là: m  1  A. m  1 B. m  1  C. 1   m 1 D.  m 1 Mã đề 108, trang 3/4
C©u 39 : Phương trình lượng giác 0
cos 3x  cos12 có nghiệm là  k 2   k 2  k 2  A. x    B. x   C. x   D. x    k2 45 3 45 3 45 3 15
C©u 40 : Hình vẽ sau là đồ thị hàm số nào? A. y  cos x B. y  tan x C. y  sinx
D. y  cot x
Phần II. Tự luận (5 điểm) Câu I (1 điểm).
x
1. Tìm tâp xác định của hàm số sin 3 y  . 2 cos x 1    
2. Cho hàm số f (x)  tan 2x    , tính f ( ) .  3  4
Câu II (2,0 điểm). 1. Giải phương trình sau : 2 2
 cos x  sin x 1  0    2. Tìm m để phương trình: 2
cos4x  2sin 2x  cos 2x m  2  0 có nghiệm x  0; .    3 
Câu III: (2,0 điểm)
1. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho vectơ v (-2 ; 1 ) và đường thẳng d có phương trình
2x y  4  0 Tìm phương trình của đường thẳng d’ là ảnh của đường thẳng d qua phép tịnh 
tiến theo vectơ v . 2 2
2. Trong mp(Oxy), cho đường tròn (C):  x  3  y  20  25 . Tìm ảnh của (C) qua phép 
tịnh tiến theo v = (2; –5). ---- Hết ----
Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Giám thị không giải thích gì thêm Mã đề 108, trang 4/4 SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC
ĐỀ KSCL HỌC SINH LẦN 1 NĂM HỌC 2017 - 2018 MÔN: TOÁN LỚP 11
(Đề thi gồm có 4 trang)
(Thời gian làm bài: 120 phút, không kể thời gian giao đề) MÃ ĐỀ 109
Phần I. Trắc nghiệm (5 điểm)
C©u 1 : Phương trình 3 cot 2x 1  0 có nghiệm là       A. x    k. B. x   k. C. x   kD. x    k 6 2 6 2 3 3
C©u 2 : Cho ABC
A2;4, B5;  1 ,C  1  ; 2
  . Phép tịnh tiến T biến ABC  thành A
 'B'C '. Tọa độ BC trọng tâm của A  'B'C ' là A.  4  ;2 B.  4  ; 2   C. 4; 2   D. 4; 2
C©u 3 : Tìm m để phương trình m.sinx + 5.cosx = m + 1 có nghiệm. A. m  24 B. m  6 C. m  12. D. m  3
C©u 4 : Cho ABC
A1;4, B4;0,C  2  ; 2
 . Phép tịnh tiến T biến ABC  thành A
 'B'C '. Tọa độ BC trực tâm của A  'B'C ' là A.  4  ;  1 B. 4;  1  C. 4  ;1 D.  1  ;4
C©u 5 : Khẳng định nào sai:
A. Phép quay biến đường tròn thành đường tròn có cùng bán kính
B. Nếu OM ';OM    thì M’ là ảnh của M qua phép quay  Q O, 
C. Phép tịnh tiến bảo toàn khoảng cách giữa hai điểm bất kỳ.
D. Phép quay bảo toàn khoảng cách giữa hai điểm bất kỳ
C©u 6 : Tập giá trị của hàm số y  cos 2x  2sin x  2 là: A. [-1 ; 3] B. [-5 ; -0,5] C. [1 ; 1] D. [-7 ; 1] 
C©u 7 : Cho M 0; 4  , N  4
 ;0 , T  N   M . Tìm tọa độ v . 2v     A. v  7  ;6 B. v  1  ; 4   C. v 2; 2   D. v 6;7 C©u 8 :   
Đồ thị hàm số y  sin x  
 đi qua điểm nào sau đây?  4     A. P( ; 0) B. N ( ;1) C. M ( ; 0) D. Q(0;0) 4 2 4
C©u 9 : Với k là số nguyên, cách viết nào sau đây là sai 5
A. sin x  1  x   k2
B. sin x  0  x k 2 
C. sin x  0  x   k2 D. 0 0 sin x  1
  x  270  k360 2 
C©u 10 : Cho M '4;5 , v2 
;1 . Tìm tọa độ điểm M biết M’ là ảnh của M qua T . v A. M 2;6 B. M  2  ; 4   C. M 6;6 D. M 2; 4
C©u 11 : Nghiệm của phương trình : sin x + cos x = 1 là :          x k 2 x k 2   4 A. x   k2
B. x k2 C. D.  4
x   k2    2 x    k2  4 C©u 12 :    
Hàm số nào sau đây đồng biến trên khoảng  ;  ?  6 3  A. y  tan x B. y  cot x
C. y  cos x D. 2 y  sin x Mã đề 109, trang 1/4
C©u 13 : Đâu là đồ thị hàm số y  sinx A. B. C. D.
C©u 14 : Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ dưới đây, tìm khẳng định đúng
A. Hàm số có đồ thị trên có giá trị lớn nhất là 2.
B. Hàm số có đồ thị trên là chẵn
C. Hàm số có đồ thị trên là lẻ
D. Hàm số có đồ thị trên không chẵn không lẻ
C©u 15 : Phương trình 3 cos x sin x  0 có nghiệm là     A. x    k2 B. x    kC. x   k2 D. x   k 3 3 4 3
C©u 16 : Cho hình bình hành ABCD. Phép tịnh tiến T biến: DA A. C thành B B. A thành D C. C thành A D. B thành C
C©u 17 : Phương trình sin5x=m có nghiệm khi nào m  1  A. 1   m 1 B. C. 5   m  5  D. m   m  1
C©u 18 : Trong hệ tọa độ Oxy, ảnh của điểm M (0; 2) qua phép đối xứng tâm OA. M '(0; 2  ) B. M '( 2  ;0) C. M '(0; 2) D. M '(2;0)
C©u 19 : Cho hình bình hành ABCD. Phép tịnh tiến T  biến điểm A thành ABAD
A. A’ đối xứng với A qua C
B. A’ đối xứng với D qua C C. C
D. O là giao điểm của AC và BD.
C©u 20 : Nghiệm x k (k  )
 là của phương trình nào 1 A. sinx  1  B. cosx  C. sinx  1 D. sinx  0 2
C©u 21 : Hàm số nào sau đây xác định tại x   ? 1 A. y  tan x B. y  cot 2x
C. y  cot x D. y  sin x Mã đề 109, trang 2/4 
C©u 22 : Cho A2; 5  , v 1
 ;3, T   A  M . Tìm tọa độ điểm M. 2v  5  A. M  ;8   M 0;1 C. M 2; 4   D. M 1; 2    B.   3 
C©u 23 : Nghiệm của phương trình lượng giác : 2
2sin x  4sin x  0 có nghiệm là :   A. x   k2 B. x   k
C. x k2
D. x k 2 2
C©u 24 : Hàm số nào sau đây là chẵn ? A. y  cot x B. y  cos x C. y  tan x D. y  sinx
C©u 25 : Trong hệ tọa độ Oxy, ảnh của điểm M (0;2) qua phép quay tâm O, góc quay 0 90 là A. M '(0; 2  ) B. M '( 2  ;0) C. M '(0; 2) D. M '(2;0) C©u 26 :  Nghiệm   x
+k (k  ) là của phương trình nào 2 A. cosx  1 B. cosx  0 C. tan x  0 D. tanx=1
C©u 27 : Phương trình tanx=m có nghiệm khi nào? A. 1   m 1 B. m  1 C. m   D. m  1 
C©u 28 : Hàm số nào sau đây xác với mọi số thực x? 1  1 A. y  tanx  y  2sin(x- )  sin x B. 1 7 cosx  2  1 C.
y  cot 2x  4
D. y  2s in(x- )  7 5cosx  1  
C©u 29 : Phép tịnh tiến theo véc tơ v  0 biến hai điểm M, N tương ứng thành hai điểm M ', N ' . Kết luận nào sau đây là đúng?
 
 
 
 
A. MM '  N ' N
B. NN '  M ' M
C. MN N ' M '
D. MN M ' N '
C©u 30 : Khẳng định nào sau đây là sai?
Hàm số y  sinx  2 là hàm số không chẵn, A. Hàm số 2 y x  o
c sx là hàm số chẵn B. không lẻ
C. Hàm số y  sinx1 là hàm số lẻ
D. Hàm số y x sin x là hàm số chẵn
C©u 31 : Hàm số nào sau đây không nhận giá trị âm?
A. y  cot x B. y  sin x C. 2 y  cos x
D. y  tan x C©u 32 : 1
Tập xác định của hàm số y  là sin 2xk 
A. x k 2 , k Z B. x
k ,k Z C. x  , k Z D. x
k ,k Z 4 2 2
C©u 33 : Phương trình sin 2x 1  0 có nghiệm là      A. x   kB. x    kC. x    k2 D. x   k. 4 4 5 3 2
C©u 34 : Giá trị lớn nhất của hàm số y= sin 4x trên R là: A. 4 B. -4 C. 1 D. -1
C©u 35 : Phương trình lượng giác 0
cos 3x  cos12 có nghiệm là    k 2  k 2  k 2 A. x    k2 B. x   C. x   D. x    15 45 3 45 3 45 3
C©u 36 : Phương trình cos 2x m  0 vô nghiệm khi m là: m  1  A. m  1 B. 1   m 1 C. m  1  D.  m 1
C©u 37 : Phương trình 2
cos x  3cos x  2  0 có nghiệm là 
A. x    k2
B. x kC. x    k2
D. x k2 2 Mã đề 109, trang 3/4 
C©u 38 : Cho d: 3x-9y 11 0 , T d   d . Khi đó, v có tọa độ là : v     A. v 1; 3  . B. v 1;3. C. v 3  ;1 .
D. v 3;   1 .
C©u 39 : Phép biến hình nào sau đây không là phép dời hình? A. Phép quay
B. Phép chiếu vuông góc lên đường thẳng
C. Phép đối xứng tâm D. Phép tịnh tiến
C©u 40 : Hình vẽ sau là đồ thị hàm số nào? A. y  sinx B. y  cos x C. y  tan x
D. y  cot x
Phần II. Tự luận (5 điểm) Câu I (1 điểm).
x
1. Tìm tâp xác định của hàm số sin 3 y  . 2 cos x 1    
2. Cho hàm số f (x)  tan 2x    , tính f ( ) .  3  4
Câu II (2,0 điểm). 1. Giải phương trình sau : 2 2
 cos x  sin x 1  0    2. Tìm m để phương trình: 2
cos4x  2sin 2x  cos 2x m  2  0 có nghiệm x  0; .    3 
Câu III: (2,0 điểm)
1. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho vectơ v (-2 ; 1 ) và đường thẳng d có phương trình
2x y  4  0 Tìm phương trình của đường thẳng d’ là ảnh của đường thẳng d qua phép tịnh 
tiến theo vectơ v . 2 2
2. Trong mp(Oxy), cho đường tròn (C):  x  3  y  20  25 . Tìm ảnh của (C) qua phép 
tịnh tiến theo v = (2; –5). ---- Hết ----
Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Giám thị không giải thích gì thêm Mã đề 109, trang 4/4 SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC
ĐỀ KSCL HỌC SINH LẦN 1 NĂM HỌC 2017 - 2018 MÔN: TOÁN LỚP 11
(Đề thi gồm có4 trang)
(Thời gian làm bài: 120 phút, không kể thời gian giao đề) MÃ ĐỀ 110
Phần I. Trắc nghiệm (5 điểm)
C©u 1 : Khẳng định nào sai:
A. Nếu OM ';OM    thì M’ là ảnh của M qua phép quay  Q O, 
B. Phép quay biến đường tròn thành đường tròn có cùng bán kính
C. Phép tịnh tiến bảo toàn khoảng cách giữa hai điểm bất kỳ.
D. Phép quay bảo toàn khoảng cách giữa hai điểm bất kỳ
C©u 2 : Phương trình tanx=m có nghiệm khi nào? A. 1   m 1 B. m  1 C. m   D. m  1 
C©u 3 : Nghiệm của phương trình : sin x + cos x = 1 là :          x k 2 x k 2   4 A. x   k2 B.
C. x k2  4
x   k2 D.    2 x    k2  4 C©u 4 :    
Hàm số nào sau đây đồng biến trên khoảng  ;   ?  6 3 
A. y  cot x B. y  tan x C. 2 y  sin x
D. y  cos x
C©u 5 : Cho M '4;5 , v2 
;1 . Tìm tọa độ điểm M biết M’ là ảnh của M qua T . v A. M 2; 4 B. M 2;6 C. M  2  ; 4   D. M 6;6
C©u 6 : Cho hình bình hành ABCD. Phép tịnh tiến T  biến điểm A thành ABAD
A. A’ đối xứng với D qua C B. C
C. A’ đối xứng với A qua C
D. O là giao điểm của AC và BD.
C©u 7 : Phương trình sin5x=m có nghiệm khi nào m  1  A. m   B. 1   m 1 C. D. 5   m  5 m 1
C©u 8 : Phương trình 3 cot 2x 1  0 có nghiệm là       A. x    k. B. x   k. C. x   kD. x    k 6 2 6 2 3 3
C©u 9 : Giá trị lớn nhất của hàm số y= sin 4x trên R là: A. -1 B. -4 C. 4 D. 1 
C©u 10 : Cho M 0; 4  , N  4
 ;0 , T  N   M . Tìm tọa độ v . 2v     A. v 2; 2   B. v  7  ;6 C. v  1  ; 4   D. v 6;7 
C©u 11 : Cho A2; 5  , v 1
 ;3, T   A  M . Tìm tọa độ điểm M. 2v  5  A. M  ;8   M 2; 4  C. M 0;  1 D. M 1; 2    B.   3 
C©u 12 : Phép biến hình nào sau đây không là phép dời hình?
A. Phép đối xứng tâm B. Phép quay C. Phép tịnh tiến
D. Phép chiếu vuông góc lên đường thẳng 
C©u 13 : Cho d: 3x-9y 11 0 , T d   d . Khi đó, v có tọa độ là : v    
A. v 3;   1 . B. v 3  ;1 . C. v 1;3. D. v 1; 3  .
C©u 14 : Nghiệm của phương trình lượng giác : 2
2sin x  4sin x  0 có nghiệm là : Mã đề 110, trang1/4   A. x   kB. x   k2
C. x k
D. x k2 2 2
C©u 15 : Hàm số nào sau đây là chẵn ? A. y  tan x B. y  cot x C. y  cos x D. y  sinx
C©u 16 : Tìm m để phương trình m.sinx + 5.cosx = m + 1 có nghiệm. A. m  12. B. m  24 C. m  6 D. m  3
C©u 17 : Trong hệ tọa độ Oxy, ảnh của điểm M (0;2) qua phép quay tâm O, góc quay 0 90 là A. M '(0; 2  ) B. M '(0; 2) C. M '( 2  ;0) D. M '(2;0)
C©u 18 : Tập giá trị của hàm số y  cos 2x  2sin x  2 là: A. [-5 ; -0,5] B. [1 ; 1] C. [-1 ; 3] D. [-7 ; 1]
C©u 19 : Hình vẽ sau là đồ thị hàm số nào? A. y  sinx B. y  tan x C. y  cos x
D. y  cot x
C©u 20 : Hàm số nào sau đây không nhận giá trị âm?
A. y  cot x B. y  tan x
C. y  sin x D. 2 y  cos x
C©u 21 : Hàm số nào sau đây xác định tại x   ? 1
A. y  cot 2x B. y  cot x
C. y  tan x D. y  sin x C©u 22 :   
Đồ thị hàm số y  sin x  
 đi qua điểm nào sau đây?  4     A. P( ; 0) B. N ( ;1) C. M ( ; 0) D. Q(0;0) 4 2 4
C©u 23 : Phương trình cos 2x m  0 vô nghiệm khi m là: m  1  A. 1   m 1 B. m  1 C. m  1  D.  m 1  
C©u 24 : Phép tịnh tiến theo véc tơ v  0 biến hai điểm M, N tương ứng thành hai điểm M ', N ' . Kết luận nào sau đây là đúng?
 
 
 
 
A. MN N ' M '
B. NN '  M ' M
C. MN M ' N '
D. MM '  N ' N
C©u 25 : Phương trình sin 2x 1  0 có nghiệm là      A. x   k. B. x    k2 C. x   kD. x    k 3 2 5 4 4
C©u 26 : Hàm số nào sau đây xác với mọi số thực x? 1 A.
y  cot 2x  4
B. y  tanx  sin x  1  1  1 C. y  2sin(x- )  y  2sin(x- )  7 cosx D. 2 7 5cosx  1
C©u 27 : Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ dưới đây, tìm khẳng định đúng Mã đề 110, trang2/4
A. Hàm số có đồ thị trên là chẵn
B. Hàm số có đồ thị trên không chẵn không lẻ
C. Hàm số có đồ thị trên có giá trị lớn nhất là 2.
D. Hàm số có đồ thị trên là lẻ
C©u 28 : Phương trình 3 cos x sin x  0 có nghiệm là     A. x    k2 B. x   kC. x    kD. x   k2 3 3 3 4
C©u 29 : Nghiệm x k (k  )
 là của phương trình nào 1 A. sinx  1  B. sinx  0 C. cosx  D. sinx  1 2
C©u 30 : Cho ABC
A1;4, B4;0,C  2  ; 2
 . Phép tịnh tiến T biến ABC  thành A
 'B'C '. Tọa độ BC trực tâm của A  'B'C ' là A.  4  ;  1 B.  1  ;4 C. 4  ;1 D. 4;  1 
C©u 31 : Khẳng định nào sau đây là sai? A. Hàm số 2 y x  o
c sx là hàm số chẵn
B. Hàm số y x sin x là hàm số chẵn
Hàm số y  sinx  2 là hàm số không chẵn,
C. Hàm số y  sinx1 là hàm số lẻ D. không lẻ
C©u 32 : Trong hệ tọa độ Oxy, ảnh của điểm M (0; 2) qua phép đối xứng tâm OA. M '( 2  ;0) B. M '(0; 2  ) C. M '(0; 2) D. M '(2;0)
C©u 33 : Phương trình lượng giác 0
cos 3x  cos12 có nghiệm là    k 2  k 2  k 2 A. x    k2 B. x   C. x   D. x    15 45 3 45 3 45 3
C©u 34 : Đâu là đồ thị hàm số y  sinx A. B. C. D.
C©u 35 : Phương trình 2
cos x  3cos x  2  0 có nghiệm là 
A. x k2
B. x kC. x    k2
D. x    k2 2 Mã đề 110, trang3/4
C©u 36 : Cho ABC
A2;4, B5;  1 ,C  1  ; 2
  . Phép tịnh tiến T biến ABC  thành A
 'B'C '. Tọa độ BC trọng tâm của A  'B'C ' là A.  4  ; 2   B. 4; 2 C. 4; 2   D.  4  ;2 C©u 37 :
Nghiệm x  +k (k ) là của phương trình nào 2 A. tan x  0 B. cosx  1 C. cosx  0 D. tanx=1
C©u 38 : Với k là số nguyên, cách viết nào sau đây là sai  5
A. sin x  0  x   k2
B. sin x  1  x   k2 2 2
C. sin x  0  x kD. 0 0 sin x  1
  x  270  k360 C©u 39 : 1
Tập xác định của hàm số y  là sin 2x   x
k ,k Z x
k ,k Z k
A. x k 2 , k Z B. 4 C. 2 D. x  , k Z 2
C©u 40 : Cho hình bình hành ABCD. Phép tịnh tiến T biến: DA A. C thành A B. C thành B C. A thành D D. B thành C
Phần II. Tự luận (5 điểm) Câu I (1 điểm).
x
1. Tìm tâp xác định của hàm số sin 3
y  2cos x  . 1    
2. Cho hàm số f (x)  tan 2x    , tính f ( ) .  3  4
Câu II (2,0 điểm). 1. Giải phương trình sau : 2 2
 cos x sin x 1  0    2. Tìm m để phương trình: 2
cos4x  2sin 2x  cos 2x m  2  0 có nghiệm x  0; .    3 
Câu III: (2,0 điểm)
1. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho vectơ v (-2 ; 1 ) và đường thẳng d có phương trình
2x y  4  0 Tìm phương trình của đường thẳng d’ là ảnh của đường thẳng d qua phép tịnh 
tiến theo vectơ v . 2 2
2. Trong mp(Oxy), cho đường tròn (C):  x  3  y  20  25 . Tìm ảnh của (C) qua phép 
tịnh tiến theo v = (2; –5). ---- Hết ----
Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Giám thị không giải thích gì thêm Mã đề 110, trang4/4 SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC
HD CHẤM ĐỀ KSCL HS LẦN 1 NĂM HỌC 2017- 2018
(Đáp án thi gồm có ... trang) MÔN: TOÁN LỚP 11 Phần I. Trắc nghiệm MÃ 105 Câu ĐA Câu ĐA Câu ĐA Câu ĐA 1 D 11 C 21 B 31 D 2 C 12 B 22 B 32 D 3 D 13 A 23 B 33 B 4 B 14 C 24 B 34 A 5 A 15 A 25 A 35 D 6 C 16 C 26 A 36 A 7 D 17 D 27 A 37 B 8 C 18 D 28 C 38 C 9 B 19 A 29 D 39 A 10 C 20 C 30 B 40 D 01 { | } ) 28 { | ) ~ 02 { | ) ~ 29 { | } ) 03 { | } ) 30 { ) } ~ 04 { ) } ~ 31 { | } ) 05 ) | } ~ 32 { | } ) 06 { | ) ~ 33 { ) } ~ 07 { | } ) 34 ) | } ~ 08 { | ) ~ 35 { | } ) 09 { ) } ~ 36 ) | } ~ 10 { | ) ~ 37 { ) } ~ 11 { | ) ~ 38 { | ) ~ 12 { ) } ~ 39 ) | } ~ 13 ) | } ~ 40 { | } ) 14 { | ) ~ 15 ) | } ~ 16 { | ) ~ 17 { | } ) 18 { | } ) 19 ) | } ~ 20 { | ) ~ 21 { ) } ~ 22 { ) } ~ 23 { ) } ~ 24 { ) } ~ 25 ) | } ~ 26 ) | } ~ 27 ) | } ~ MÃ 106 Câu ĐA Câu ĐA Câu ĐA Câu ĐA 1 C 11 A 21 A 31 C 2 B 12 D 22 A 32 A 3 A 13 D 23 B 33 D 4 C 14 D 24 C 34 B 5 A 15 C 25 D 35 D 6 B 16 A 26 C 36 C 7 B 17 A 27 B 37 C 8 C 18 B 28 D 38 B 9 B 19 D 29 D 39 D 10 A 20 A 30 C 40 B
HƯỚNG DẪN CHẤM, TRANG1/6 01 { | ) ~ 28 { | } ) 02 { ) } ~ 29 { | } ) 03 ) | } ~ 30 { | ) ~ 04 { | ) ~ 31 { | ) ~ 05 ) | } ~ 32 ) | } ~ 06 { ) } ~ 33 { | } ) 07 { ) } ~ 34 { ) } ~ 08 { | ) ~ 35 { | } ) 09 { ) } ~ 36 { | ) ~ 10 ) | } ~ 37 { | ) ~ 11 ) | } ~ 38 { ) } ~ 12 { | } ) 39 { | } ) 13 { | } ) 40 { ) } ~ 14 { | } ) 15 { | ) ~ 16 ) | } ~ 17 ) | } ~ 18 { ) } ~ 19 { | } ) 20 ) | } ~ 21 ) | } ~ 22 ) | } ~ 23 { ) } ~ 24 { | ) ~ 25 { | } ) 26 { | ) ~ 27 { ) } ~ MÃ 107 Câu ĐA Câu ĐA Câu ĐA Câu ĐA 1 B 11 D 21 B 31 A 2 D 12 A 22 B 32 B 3 B 13 B 23 C 33 D 4 A 14 B 24 C 34 A 5 B 15 C 25 C 35 C 6 D 16 D 26 D 36 D 7 C 17 B 27 D 37 D 8 A 18 B 28 C 38 A 9 A 19 A 29 D 39 C 10 C 20 A 30 C 40 A 01 { ) } ~ 28 { | ) ~ 02 { | } ) 29 { | } ) 03 { ) } ~ 30 { | ) ~ 04 ) | } ~ 31 ) | } ~ 05 { ) } ~ 32 { ) } ~ 06 { | } ) 33 { | } ) 07 { | ) ~ 34 ) | } ~ 08 ) | } ~ 35 { | ) ~ 09 ) | } ~ 36 { | } ) 10 { | ) ~ 37 { | } ) 11 { | } ) 38 ) | } ~ 12 ) | } ~ 39 { | ) ~ 13 { ) } ~ 40 ) | } ~ 14 { ) } ~ 15 { | ) ~ 16 { | } ) 17 { ) } ~ 18 { ) } ~ 19 ) | } ~ 20 ) | } ~ 21 { ) } ~ 22 { ) } ~ 23 { | ) ~
HƯỚNG DẪN CHẤM, TRANG2/6 24 { | ) ~ 25 { | ) ~ 26 { | } ) 27 { | } ) MÃ 108 Câu ĐA Câu ĐA Câu ĐA Câu ĐA 1 A 11 B 21 C 31 D 2 C 12 B 22 C 32 A 3 A 13 B 23 B 33 A 4 A 14 C 24 B 34 B 5 D 15 A 25 A 35 B 6 B 16 D 26 B 36 D 7 D 17 A 27 A 37 C 8 C 18 C 28 C 38 D 9 D 19 B 29 C 39 A 10 B 20 D 30 C 40 D 01 ) | } ~ 28 { | ) ~ 02 { | ) ~ 29 { | ) ~ 03 ) | } ~ 30 { | ) ~ 04 ) | } ~ 31 { | } ) 05 { | } ) 32 ) | } ~ 06 { | } ) 33 ) | } ~ 07 { | } ) 34 { ) } ~ 08 { | ) ~ 35 { ) } ~ 09 { | } ) 36 { | } ) 10 { ) } ~ 37 { | ) ~ 11 { ) } ~ 38 { | } ) 12 { ) } ~ 39 ) | } ~ 13 { ) } ~ 40 { | } ) 14 { | ) ~ 15 ) | } ~ 16 { | } ) 17 ) | } ~ 18 { | ) ~ 19 { ) } ~ 20 { | } ) 21 { | ) ~ 22 { | ) ~ 23 { ) } ~ 24 { ) } ~ 25 ) | } ~ 26 { ) } ~ 27 ) | } ~ MÃ 109 Câu ĐA Câu ĐA Câu ĐA Câu ĐA 1 A 11 C 21 A 31 C 2 B 12 A 22 B 32 C 3 C 13 D 23 D 33 B 4 A 14 D 24 B 34 C 5 B 15 D 25 B 35 D 6 B 16 A 26 B 36 D 7 C 17 A 27 C 37 A 8 A 18 A 28 B 38 A 9 C 19 C 29 D 39 B 10 D 20 D 30 C 40 D 01 ) | } ~ 28 { ) } ~ 02 { ) } ~ 29 { | } )
HƯỚNG DẪN CHẤM, TRANG3/6 03 { | ) ~ 30 { | ) ~ 04 ) | } ~ 31 { | ) ~ 05 { ) } ~ 32 { | ) ~ 06 { ) } ~ 33 { ) } ~ 07 { | ) ~ 34 { | ) ~ 08 ) | } ~ 35 { | } ) 09 { | ) ~ 36 { | } ) 10 { | } ) 37 ) | } ~ 11 { | ) ~ 38 ) | } ~ 12 ) | } ~ 39 { ) } ~ 13 { | } ) 40 { | } ) 14 { | } ) 15 { | } ) 16 ) | } ~ 17 ) | } ~ 18 ) | } ~ 19 { | ) ~ 20 { | } ) 21 ) | } ~ 22 { ) } ~ 23 { | } ) 24 { ) } ~ 25 { ) } ~ 26 { ) } ~ 27 { | ) ~ MÃ 110 Câu ĐA Câu ĐA Câu ĐA Câu ĐA 1 A 11 C 21 C 31 C 2 C 12 D 22 A 32 A 3 B 13 D 23 D 33 D 4 B 14 C 24 C 34 B 5 A 15 C 25 D 35 D 6 B 16 A 26 C 36 A 7 B 17 C 27 B 37 C 8 A 18 A 28 B 38 A 9 D 19 D 29 B 39 D 10 A 20 D 30 A 40 B 01 ) | } ~ 28 { ) } ~ 02 { | ) ~ 29 { ) } ~ 03 { ) } ~ 30 ) | } ~ 04 { ) } ~ 31 { | ) ~ 05 ) | } ~ 32 { ) } ~ 06 { ) } ~ 33 { | } ) 07 { ) } ~ 34 { ) } ~ 08 ) | } ~ 35 { | } ) 09 { | } ) 36 ) | } ~ 10 ) | } ~ 37 { | ) ~ 11 { | ) ~ 38 ) | } ~ 12 { | } ) 39 { | } ) 13 { | } ) 40 { ) } ~ 14 { | ) ~ 15 { | ) ~ 16 ) | } ~ 17 { | ) ~ 18 ) | } ~ 19 { | } ) 20 { | } ) 21 { | ) ~ 22 ) | } ~ 23 { | } ) 24 { | ) ~ 25 { | } ) 26 { | ) ~ 27 { ) } ~
HƯỚNG DẪN CHẤM, TRANG4/6 Phần II. Tự luận Câu ý Nội dung Điểm Câu I 1 
Tìm tâp xác định của hàm số sin x 3 0.5 y  . 2 cos x 1
Hàm số xác định khi: 2cosx1  0 0.25    0.25 D   \   2k;k    3  2     0.5
Cho hàm số f (x)  tan 2x    , tính f ( ) .  3  4      0.25 f ( )  tan 2    4  4 3  1   0.25 3 Câu II 1 Giải phương trình sau : 2 2
 cos x  sin x 1  0 1,0 2 2 2
 cos x sin x 1  0  2sin x sin x 3  0 0,25 sin x  1  0, 5 sin x  1   sin x  3  (loai)   0,25 x
k2 (k  )  2 2
Tìm m để phương trình: 2
cos4x  2sin 2x  cos 2x m  2  0 có nghiệm 0,5    x  0; .    3  2
PT  4cos 2x  cos 2x 1 m  0 0,25 2
 4cos 2x cos2x 1 m 0,25      Đặt 1
t  cos 2x do x  0;  t   ;1   
 khi đó ta có phương trình:  3   2  2
m  4t t 1 (*)   0,25
Phương trình đã cho có nghiệm khi PT (*) có nghiệm 1 t   ;1    2    Xét hàm số 1 2
f (t)  4t t 1, t   ;1    2  1 BBT:  1 t 2 8 1 1 2 2 f (t) 17  16
Từ BBT ta có để phương trình đã cho có nghiệm thì 0,25 17 17   m  2  2   m  . 16 16
HƯỚNG DẪN CHẤM, TRANG5/6  Câu II 1
Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho vectơ v (-2 ; 1 ) và đường thẳng d có 1,0
phương trình 2x y  4  0 Tìm phương trình của đường thẳng d’ là ảnh của 
đường thẳng d qua phép tịnh tiến theo vectơ v .
Gọi M/(x/;y/) (d/) và M(x;y) (d) 0,25  / /
x x  2
x x  2 0,25
Ta có: T v (M) = M/     / /
y y 1
y y 1
Vì M(x;y) (d): 2x-y-4=0  2(x/+2)-(y/-1)-4=0  2x/ - y/ +1=0 0,25 Vậy: (d/): 2x –y +1 =0 0,25 2 2 2
Trong mp(Oxy), cho đường tròn (C):  x  3  y  20  25 . Tìm ảnh của 1,0 
(C) qua phép tịnh tiến theo v = (2; –5).
Phép tịnh tiến biến đường tròn thành đường tròn có cùng bán kính. Do đó ta 0,25 2 2
chỉ cần tìm ảnh của tâm I .Ta có ( C ) : x 3  y 20  25  Tâm I (3;20), bán kính R = 5  
Gọi I’ = T(I) I '(x '; y') x II v '  3 2  5 '    I '(5;15) v Ta có 0,5
y'  20  5 15
Ảnh của ( C ) qua Tv là đường tròn ( C’ ) có tâm I’(5;15) bán kính R’ = R 0,25
= 5 nên có phương trình là: ( x – 5 )2 + ( y – 15 )2 = 25 Hết ạ.
HƯỚNG DẪN CHẤM, TRANG6/6
Document Outline

  • MÃ 105..pdf
  • MÃ 106.pdf
  • MÃ 107.pdf
  • MÃ 108.pdf
  • MÃ 109.pdf
  • MÃ 110.pdf
  • ĐÁP ÁN.pdf