Đề KSCL lần 2 Toán 10 năm 2022 – 2023 trường THPT Nguyễn Đăng Đạo – Bắc Ninh

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 10 đề kiểm tra khảo sát chất lượng lần 2 môn Toán 10 năm học 2022 – 2023 trường THPT Nguyễn Đăng Đạo, tỉnh Bắc Ninh; đề thi được biên soạn theo cấu trúc 70% trắc nghiệm (50 phút) + 30% tự luận (40 phút)

Trang 1/4 - Mã đề 302
S GD&ĐT BC NINH
TRƯỜNG THPT NGUYN ĐĂNG ĐẠO
ĐỀ KIM TRA KHO SÁT CHT LƯỢNG LN 2
NĂM HC 2022 - 2023
MÔN: TOÁN; LP 10
(
Đề thi nà
y
có 04 tran
g)
Thi
g
ian: 90
p
t
(
Khôn
g
k thi
g
ian
p
hát đề
)
đề thi
302
H và tên:……………………………………………………S báo danh:……………......
PHN I: TRC NGHIM (7.0 ĐIM; 50 PHÚT): Hc sinh làm bài ra phiếu tr li trc nghim
Câu 1. Cho hàm s
2
y
ax bx c
có bng biến thiên như hình v dưới đây. Tìm tt c các giá tr ca m để
phương trình
2
23ax bx c m
có nghim.
A.
2m
. B.
2m
. C.
2m 
. D.
2m 
.
Câu 2. Tìm tp xác định ca hàm s
3
3
x
y
x
.
A.
3; 
. B.
\3
. C.
3;
. D.
\3
.
Câu 3. Cho hai vectơ
a
b
tha mãn:
3, 2ab

.6ab

. Tính góc gia
a
b
.
A.
0
60
. B.
0
120
. C.
0
0
. D.
0
180
.
Câu 4. Cho hàm s
yfx
đồ th như hình v dưới đây. Hi hàm s
f
x
đồng biến trên khong nào?
A.

1;1
. B.
1; 
. C.
;1
. D.
2; 2
.
Câu 5. Tp nghim ca bt phương trình
3
0
21
x
x
là:
A.

1
;3;
2

 


. B.
1
;3
2


.
C.
1
;3
2



. D.
1
;3
2



.
Câu 6. Cho

;3 , 2;AB
. Tìm tp hp
\
B
A
.
A.
;2
. B.
3; 
. C.
2;3
. D.
;2
.
Câu 7. Đồ th ca hai hàm s
2
41
y
xx
2
3yx
có bao nhiêu đim chung?
A. 3. B. 0. C. 1. D. 2.
Câu 8. Tp nghim ca phương trình
2
5221
x
xx
có bao nhiêu phn t?
A. 2. B. 0. C. 1. D. 3.
Câu 9. Cho tam giác ABC. Gi I, J, K ln lượt là trung đim ca AB, BC, CA. Mnh đề nào sau đây là đúng?
A.
1
2
JK AB
 
. B.
A
IBI
 
. C.
1
2
I
KBC
 
. D.
2CA IJ

.
Câu 10. Tính tng các nghim ca phương trình
2
41
x
xx
.
A. 1. B.
2 . C.
3
. D. 3.
Trang 2/4 - Mã đề 302
Câu 11. Cho tam giác ABC
,,
A
BcBCaCAb
. Mnh đề nào sau đây là đúng?
A.
222
2cosbac ac A
. B.
222
2cosbac ac B
.
C.
222
2cosbac ac B
. D.
222
2cosbac ac C
.
Câu 12. Gi D là tp xác định ca hàm s

2
10
f
xx. Hi D có bao nhiêu phn t là s t nhiên?
A. 2. B. 5. C. 3. D. 4.
Câu 13. Phát biu nào sau đây là mnh đề toán hc?
A. Nếu t giác ABCD
A
BCD
thì t giác ABCD là hình bình hành.
B. Tri hôm nay lnh quá!
C. Các bn đã làm bài tp toán chưa?
D. Hôm qua, chúng ta đã hc bài “Mnh đề toán hc”.
Câu 14. Điu kin ca phương trình
12 5
x
x
là:
A.
5
2
x
. B.
2
5
x
. C.
1
x
. D.
0x
.
Câu 15. Cho
15Ax x
. Lit kê các phn t ca A.
A.
2;3; 4;5A
. B.
1; 2; 3; 4A
. C.
1; 2; 3; 4; 5A
D.
2;3;4A
.
Câu 16. Cho tam giác ABC
0
2, 3, 60AB AC BAC
. Tính
.
A
BBC

.
A.
7
. B.
1
. C. 1. D.
7
.
Câu 17. Giá tr
1
x
là nghim ca bt phương trình nào trong các bt phương trình sau?
A.
211
12
x
x
. B.
1
0
x
x
.
C.
0
1
x
x
. D.
1
2
x
x
x
x

.
Câu 18.
Lp mnh đề ph định ca mnh đề
2
:" ,3 1 0"Mx x
.
A.
2
:" ,3 1 0"Mx x
. B.
2
:" ,3 1 0"Mx x
.
C.
2
:" ,3 1 0"Mx x
. D.
2
:" ,3 1 1"Mx x
.
Câu 19.
Cho hàm s
2
y
ax bx c
đồ th như hình v dưới đây. Trong các s
,,abc
có bao nhiêu s
dương?
A.
3. B. 1. C. 2. D. 0.
Câu 20.
Gi

H
là min nghim ca h bt phương trình
0
0
4
x
y
xy

. Tính din tích ca

H
.
A.
4. B. 2. C. 16. D. 8.
Câu 21.
Dùng ký hiu khong, đon, na khong viết li tp hp
13Ax x
.
A.
1; 3A 
. B.

1; 3A 
. C.
1; 3A 
. D.

1; 3A 
.
Câu 22.
Bng xét du sau là bng xét du ca biu thc nào trong các biu thc dưới đây?
A.
2
224
f
xxx
. B.
2
2fx x x
.
C.
2
2fx x x
. D.

2
2fx x x
.
Trang 3/4 - Mã đề 302
Câu 23. Tp nghim ca phương trình
2
114xxx 
là:
A.
2; 2
. B.
2x
. C.
2
. D.
.
Câu 24.
Cho tam giác ABC
4, 6, 8AB BC CA
. Tính bán kính đường tròn ni tiếp tam giác
A
BC
.
A.
15
6
r
. B.
15
3
r
. C.
16 15
15
r
. D.
256 15
15
r
.
Câu 25.
Cho hình bình hành ABCD. Mnh đề nào sau đây là Sai?
A.
0AB CD

. B.
A
DDC AC
  
. C.
A
BACBC
  
. D. BC BA BD
  
.
Câu 26.
Đường cong dưới đây là đồ th ca hàm s nào?
A.
2
21
y
xx
. B.
2
231
y
xx
. C.
2
1yx
. D.
2
21
y
xx
.
Câu 27.
Bt phương trình
2
230xx
có bao nhiêu nghim nguyên?
A.
4. B. 5. C. 3. D. 2.
Câu 28.
Cho tam giác ABC. Gi Mđim trên tia BC sao cho
2
B
MBC
. Mnh đềo sau đây là đúng?
A.
2
A
MABAC
  
. B. 32
A
MACAB
  
.
C.
2
A
MABAC
  
. D.
32
A
MABAC
  
.
Câu 29.
Trong các h sau, h nào là h bt phương trình bc nht 2 Nn?
A.
20
21
xyxy
xy


.
B.
320
510
x
x


.
C.
23
20
xy
xy


.
D.
2
1
4
xy
xy


.
Câu 30.
Cho tam giác ABC đều cnh a. Tính .BC BA
 
theo 2a.
A.
2
2a
. B.
2
2a
. C.
2
4a
. D.
2
4a
.
Câu 31.
Cho tam giác ABC có trng tâm G. Gi M đim tha mãn
5. 3.
A
MAB

. Đường thng MG ct AC
ti N. Tính t s
A
N
A
C
.
A.
3
5
. B.
4
5
. C.
3
4
. D.
2
3
.
Câu 32.
Cho tam giác ABC đều
A
BC
cnh bng 1. Gi Mđim di động trên đường thng AB. Tìm giá tr
nh nht ca biu thc
22
2PMB MC
.
A.
5
3
. B. 2. C.
1
. D.
7
4
.
Câu 33.
Cng Arch M có hình dáng là mt parabol. Biết chiu rng ca cng (khong cách gia hai chân
cng) là AB = 162m. Ti v trí đim M trên cng cách mt đất 43m người ta th mt si dây, đầu si dây có
buc mt vt nng, xung dưới mt đất thì thy vt nng cách v trí chân cng mt khong AH = 10m. Chiu
cao ca c
ng gn s nào nht trong các s sau?
Trang 4/4 - Mã đề 302
A. 185,8m. B. 185,5m. C. 185,7m. D. 185,6m.
Câu 34.
Tìm tt c các giá tr ca m để bt phương trình
22
240xmxm
nghim đúng vi mi

1; 0x  .
A.
2
3
m
m

.
B.
21m
. C.
21m
. D.
2
3
m
m

.
Câu 35.
Mt người đứng quan sát mt cái cây. Biết rng khong cách t người đó đến cây là 10 mét, chiu
cao t mt đất đến mt người quan sát là 1,8 mét, góc to bi hướng nhìn t mt đến ngn cây và hướng nhìn
t mt đến gc cây là
0
50
(quan sát hình v). Tính chiu cao ca cái cây (kết qu làm tròn đến 1 ch s thp
phân).
A.
10,1m. B. 9,0m. C. 10,2m. D. 8,9m.
PHN II: T LUN (3.0 ĐIM; 40 PHÚT): Hc sinh làm bài ra giy thi
Câu 36 (1.0 đim).
Gii phương trình:
2
241 1
x
xx
Câu 37 (1.5 đim).
a) Cho parabol

2
:23
P
yx xđường thng
:23dy m x m . Tìm m để
d
ct
P
ti hai
đim phân bit

11 2 2
;, ;
A
xy Bx y sao cho
22
12
24xx
.
b) N hà ông A có mt mnh vườn hình ch nht kích thước 15m x 20m. Ông A định chia mnh vườn thành 3
phn, mt phn để trng hoa, mt phn để trng rau và mt phn để trng cây ăn qu như hình v dưới đây
Biết rng chi phí trng hoa là 45000 đồng/m
2
, chi phí trng rau là 20000 đồng/m
2
, chi phí trng cây ăn qu
30000 đồng/m
2
. Tìm x để tng chi phí ông A phi b ra không vượt quá 9500000 đồng.
Câu 38 (0.5 đim). Cho tam giác ABC đều có cnh bng
43
. Gi Mđim tha mãn
22 2
51MA MB MC
. Tìm giá tr ln nht ca biu thc PMAMB.
------------------ HT ------------------
15m
20m
Cây ăn qu
Rau
Hoa
x
(m)
x
(m)
| 1/4

Preview text:

SỞ GD&ĐT BẮC NINH
ĐỀ KIỂM TRA KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 2
TRƯỜNG THPT NGUYỄN ĐĂNG ĐẠO
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN: TOÁN; LỚP 10
(Đề thi này có 04 trang)
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề) Mã đề thi
Họ và tên:……………………………………………………Số báo danh:……………...... 302
PHẦN I: TRẮC NGHIỆM (7.0 ĐIỂM; 50 PHÚT): Học sinh làm bài ra phiếu trả lời trắc nghiệm Câu 1. Cho hàm số 2
y ax bx c có bảng biến thiên như hình vẽ dưới đây. Tìm tất cả các giá trị của m để phương trình 2
ax bx c  2m  3 có nghiệm. A. m  2 . B. m  2 . C. m  2 . D. m  2 . x  3
Câu 2. Tìm tập xác định của hàm số y  . x  3 A. 3;. B.  \  3  . C.  3;   . D.  \   3 .        
Câu 3. Cho hai vectơ a b thỏa mãn: a  3, b  2 và . a b  6
 . Tính góc giữa a b . A. 0 60 . B. 0 120 . C. 0 0 . D. 0 180 .
Câu 4. Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ dưới đây. Hỏi hàm số f x đồng biến trên khoảng nào? A.  1  ;  1 . B. 1;. C.  ;    1 . D.  2;  2 . x  3
Câu 5. Tập nghiệm của bất phương trình  0 là: 2x 1  1   1  A. ;  3;    . B. ;3  .  2  2     1  1  C. ;3   . D. ;3 .  2  2   
Câu 6. Cho A   
;3 , B  2; . Tìm tập hợp B \ A . A.  ;2   . B. 3; . C. 2; 3. D.  ;2   .
Câu 7. Đồ thị của hai hàm số 2
y x  4x 1 và 2
y  x  3 có bao nhiêu điểm chung? A. 3. B. 0. C. 1. D. 2.
Câu 8. Tập nghiệm của phương trình 2
x  5x  2  2x 1 có bao nhiêu phần tử? A. 2. B. 0. C. 1. D. 3.
Câu 9. Cho tam giác ABC. Gọi I, J, K lần lượt là trung điểm của AB, BC, CA. Mệnh đề nào sau đây là đúng?  1     1    A.
JK AB . B.
AI BI . C.
IK BC . D.
CA  2IJ . 2 2
Câu 10. Tính tổng các nghiệm của phương trình 2
x x  4  x 1 . A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 3.
Trang 1/4 - Mã đề 302
Câu 11. Cho tam giác ABCAB c, BC a,CA b . Mệnh đề nào sau đây là đúng? A. 2 2 2
b a c  2ac cos A . B. 2 2 2
b a c  2ac cos B . C. 2 2 2
b a c  2ac cos B . D. 2 2 2
b a c  2ac cos C .
Câu 12. Gọi D là tập xác định của hàm số f x 2
 10  x . Hỏi D có bao nhiêu phần tử là số tự nhiên? A. 2. B. 5. C. 3. D. 4.
Câu 13. Phát biểu nào sau đây là mệnh đề toán học? A.
Nếu tứ giác ABCDAB CD thì tứ giác ABCD là hình bình hành. B.
Trời hôm nay lạnh quá! C.
Các bạn đã làm bài tập toán chưa? D.
Hôm qua, chúng ta đã học bài “Mệnh đề toán học”.
Câu 14. Điều kiện của phương trình x 1  2x  5 là: 5 2 A. x  . B. x  . C. x  1. D. x  0 . 2 5
Câu 15. Cho A  x 1 x  
5 . Liệt kê các phần tử của A. A. A  2;3;4;  5 . B. A  1;2;3;  4 . C. A  1;2;3;4;  5 D. A  2;3;  4 .  
Câu 16. Cho tam giác ABC có  0
AB  2, AC  3, BAC  60 . Tính A . B BC . A. 7 . B. 1. C. 1. D. 7 .
Câu 17. Giá trị x  1 là nghiệm của bất phương trình nào trong các bất phương trình sau? 2x 1 1 1 x A.  . B.  0 . x 1 2 x x x 1 C.  0 . D.
 x  2  x . x 1 x
Câu 18. Lập mệnh đề phủ định của mệnh đề 2 M :" x   ,
 3x 1  0". A. 2 M :" x
  ,3x 1  0". B. 2
M :"x  ,3x 1  0" . C. 2
M :"x  ,3x 1  0" . D. 2
M :"x  ,3x 1  1" . Câu 19. Cho hàm số 2
y ax bx c có đồ thị như hình vẽ dưới đây. Trong các số a,b,c có bao nhiêu số dương? A. 3. B. 1. C. 2. D. 0. x  0 
Câu 20. Gọi H  là miền nghiệm của hệ bất phương trình y  0
. Tính diện tích của H  . x y  4  A. 4. B. 2. C. 16. D. 8.
Câu 21. Dùng ký hiệu khoảng, đoạn, nửa khoảng viết lại tập hợp A  x 1   x   3 . A. A   1  ;  3 . B. A   1  ;3 . C. A   1  ;3. D. A   1  ;  3 .
Câu 22. Bảng xét dấu sau là bảng xét dấu của biểu thức nào trong các biểu thức dưới đây? A. f x 2
 2x  2x  4 . B. f x 2
 x x  2 . C. f x 2
 x x  2 . D. f x 2
x x  2 .
Trang 2/4 - Mã đề 302
Câu 23. Tập nghiệm của phương trình 2
x 1  x x 1  4 là: A.  2;   2 . B. x  2 . C.   2 . D.  .
Câu 24. Cho tam giác ABCAB  4, BC  6,CA  8 . Tính bán kính đường tròn nội tiếp tam giác ABC . 15 15 16 15 256 15 A. r  . B. r  . C. r  . D. r  . 6 3 15 15
Câu 25. Cho hình bình hành ABCD. Mệnh đề nào sau đây là Sai?   
  
  
   A.
AB CD  0 . B.
AD DC AC . C.
AB AC BC . D.
BC BA BD .
Câu 26. Đường cong dưới đây là đồ thị của hàm số nào? A. 2
y x  2x 1. B. 2
y  2x  3x 1. C. 2
y  x 1. D. 2 y  2
x x 1.
Câu 27. Bất phương trình 2
x  2x  3  0 có bao nhiêu nghiệm nguyên? A. 4. B. 5. C. 3. D. 2.
Câu 28. Cho tam giác ABC. Gọi M là điểm trên tia BC sao cho BM  2BC . Mệnh đề nào sau đây là đúng?       A.
AM  AB  2AC . B.
AM  3AC  2AB .       C.
AM  2AB AC . D.
AM  3AB  2AC .
Câu 29. Trong các hệ sau, hệ nào là hệ bất phương trình bậc nhất 2 Nn?
2x y xy  0 3  x  2  0
x  2y  3 x y  1 A.  . B.  . C.  . D.  .
x  2y  1 5  x 1  0
2x y  0 2 x y  4  
Câu 30. Cho tam giác ABC đều cạnh a. Tính BC.BA theo 2a. A. 2 2a . B. 2 2a . C. 2 4a . D. 2 4a .  
Câu 31. Cho tam giác ABC có trọng tâm G. Gọi M là điểm thỏa mãn 5.AM  3.AB . Đường thẳng MG cắt AC AN
tại N. Tính tỉ số . AC 3 4 3 2 A. . B. . C. . D. . 5 5 4 3
Câu 32. Cho tam giác ABC đều ABC cạnh bằng 1. Gọi M là điểm di động trên đường thẳng AB. Tìm giá trị
nhỏ nhất của biểu thức 2 2
P MB  2MC . 5 7 A. . B. 2. C. 1. D. . 3 4
Câu 33. Cổng Arch ở Mỹ có hình dáng là một parabol. Biết chiều rộng của cổng (khoảng cách giữa hai chân
cổng) là AB = 162m. Tại vị trí điểm M trên cổng cách mặt đất 43m người ta thả một sợi dây, đầu sợi dây có
buộc một vật nặng, xuống dưới mặt đất thì thấy vật nặng cách vị trí chân cổng một khoảng AH = 10m. Chiều
cao của cổng gần số nào nhất trong các số sau?
Trang 3/4 - Mã đề 302 A. 185,8m. B. 185,5m. C. 185,7m. D. 185,6m.
Câu 34. Tìm tất cả các giá trị của m để bất phương trình 2 2
x  2mx m  4  0 nghiệm đúng với mọi x  1  ;0 . m  2 m  2 A.  . B.
2  m  1. C.
2  m  1. D.  . m  3  m  3 
Câu 35. Một người đứng quan sát một cái cây. Biết rằng khoảng cách từ người đó đến cây là 10 mét, chiều
cao từ mặt đất đến mắt người quan sát là 1,8 mét, góc tạo bởi hướng nhìn từ mắt đến ngọn cây và hướng nhìn
từ mắt đến gốc cây là 0
50 (quan sát hình vẽ). Tính chiều cao của cái cây (kết quả làm tròn đến 1 chữ số thập phân). A. 10,1m. B. 9,0m. C. 10,2m. D. 8,9m.
PHẦN II: TỰ LUẬN (3.0 ĐIỂM; 40 PHÚT): Học sinh làm bài ra giấy thi
Câu 36 (1.0 điểm).
Giải phương trình: 2
2x  4x 1  x 1 Câu 37 (1.5 điểm). a) Cho parabol P 2
: y x  2x  3 và đường thẳng d : y  m  2 x m  3. Tìm m để d cắt P tại hai
điểm phân biệt Ax ; y , B x ; y sao cho 2 2
x x  24 . 1 1   2 2 1 2
b) N hà ông A có một mảnh vườn hình chữ nhật kích thước 15m x 20m. Ông A định chia mảnh vườn thành 3
phần, một phần để trồng hoa, một phần để trồng rau và một phần để trồng cây ăn quả như hình vẽ dưới đây x(m) Rau Hoa x(m) 15m Cây ăn quả 20m
Biết rằng chi phí trồng hoa là 45000 đồng/m2, chi phí trồng rau là 20000 đồng/m2, chi phí trồng cây ăn quả là
30000 đồng/m2. Tìm x để tổng chi phí ông A phải bỏ ra không vượt quá 9500000 đồng.
Câu 38 (0.5 điểm). Cho tam giác ABC đều có cạnh bằng 4 3 . Gọi M là điểm thỏa mãn 2 2 2
MA MB MC  51. Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức P MA MB .
------------------ HẾT ------------------
Trang 4/4 - Mã đề 302