Đề KSCL lần 2 Toán 11 năm 2019 – 2020 trường THPT Yên Lạc – Vĩnh Phúc

Ngày … tháng 12 năm 2019, trường THPT Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc tổ chức kỳ thi khảo sát chất lượng môn Toán lớp 11 lần thứ hai giai đoạn đầu học kỳ 2 năm học 2019 – 2020.

Trang 1/5 - Mã đề 804
SỞ GD-ĐT VĨNH PHÚC
UTRƯỜNG THPT YÊN LẠC
KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 2 NĂM HỌC 2019 - 2020
ĐỀ THI MÔN:TOÁN LỚP 11
Đề thi gồm 5 trang
Thời gian: 90 phút; không kể thời gian phát đề./.
MÃ ĐỀ THI: 804
Câu 1. Một người có 3 chiếc áo trng, 4 chiếc quần đen, 5 đôi giày. Hỏi người đó có bao nhiêu cách chọn mc
áo trng, quần đen, đeo giày?
A. 210. B. 120. C. 12. D. 60.
Câu 2. Trong mt phng ta đ Oxy, phép tnh tiến theo véc
(0;3)u
biến điểm
(1; 2)
M
thành điểm nào sau
đây?
A.
( 2;2).B
B.
(1; 1).A
C.
(1; 5).C
D.
(0;5).D
Câu 3. Tung ngẫu nhiên ba đồng xu, s phn t ca không gian mu là
A. 12. B. 6. C. 16. D. 8.
Câu 4. Cho dãy s
xác đnh bi
12
21
3, 2
2 3 , 1.
n nn
uu
u u un
++
= =
= ∀≥
Tìm
5
.u
A.
5
17.u =
B.
5
12.u =
C.
5
19.u =
D.
5
13.u =
Câu 5. Hp A cha 3 viên bi xanh 4 viên bi đỏ, hp B chứa 2 viên bi xanh và 5 viên bi đỏ. Ly ngu nhiên t
mi hp 1 viên bi. Tìm xác sut ly được hai viên bi đỏ.
A.
16
.
49
P =
B.
20
.
49
P =
C.
18
.
91
P =
D.
9
.
14
P =
Câu 6. Nghim âm ln nht của phương trình
cos2 3cos 1 0xx+ +=
có dng
0
,
m
x
n
π
=
trong đó m, n
các s t nhiên và
m
n
ti gin. Tính
.T mn
=
A.
1.
T =
B.
2.T =
C.
1.T =
D.
2.T =
Câu 7. Phương trình nào sau đây vô nghiệm?
A.
5cot 3.x =
B.
5cos 2.x =
C.
2cos 5.x =
D.
3cot 5.x =
Câu 8. Tp nghim S ca bất phương trình
2
4 30
xx+ +<
A.
[ ]
3; 1 .S =−−
B.
( )
3; 1 .S =−−
C.
(
] [
)
; 3 1; .S
= −∞ +∞
D.
( )
; 3 ( 1; ).S = −∞ +∞
Câu 9. Cho t din ABCD. Gi M, N, P, Q th t trung đim các cnh AB, CD, AC, BD. Khẳng định nào
sau đây Sai?
A. PQ, BC chéo nhau. B. PQ, CD chéo nhau.
C. PQ, AD chéo nhau. D. PQ, MN chéo nhau.
Câu 10. Hình nào sau đây không là hình biu din ca mt t din?
Hình 4
Hình 3
Hình 2
Hình 1
Trang 2/5 - Mã đề 804
A. Hình 3. B. Hình 1. C. Hình 2. D. Hình 4.
Câu 11. Cho mt t giác li có s đo 4 góc lập thành mt cp s cng, biết s đo góc lớn nht gp 4 ln s đo
góc nh nht. S đo góc lớn nht là
A.
o
124 .
B.
o
144 .
C.
o
136 .
D.
o
132 .
Câu 12. Điu kiện xác định của phương trình
32
xx+=
A.
3.
x >−
B.
3.x ≥−
C.
0.x >
D.
0.x
Câu 13. Trong mt phng ta đ Oxy, nh của điểm
(2;1)B
qua phép quay tâm O, góc quay
0
90
A.
( 2;1).M
B.
(1; 2).N
C.
( 1; 2).Q
D.
( 2; 1).
P
−−
Câu 14. Cho khai trin
100 2 100
0 1 2 100
(1 3 ) ... .x a ax ax a x+ = + + ++
Tính
0 1 2 3 100
... .
Saaaa a= + ++
A.
100
4.
S
=
B.
100
2.S =
C.
1.S
=
D.
0.
S
=
Câu 15. Cho tam giác ABC vi các kí hiệu thông thường, đẳng thức nào sau đây SAI?
A.
( )( )( ).S pp a p b p c= +++
B.
1
..
2
a
S ah=
C.
1
sin .
2
S ab C=
D.
.
4
abc
S
R
=
Câu 16. Dãy s
(
)
n
u
nào sau đây là dãy bị chn?
A.
5
.
n
un=
B.
5
.
n
u
n
=
C.
5.
n
n
u =
D.
5.
n
un=
Câu 17. Với hai cung lượng giác x, y bất kì, đẳng thức nào sau đây đúng?
A.
sin( ) sin sin cos cos .xy x y x y−=
B.
sin( ) sin cos sin cos .xy x y y x−= +
C.
sin( ) sin cos sin cos .xy x y y x−=
D.
sin( ) sin sin cos cos .xy x y x y−= +
Câu 18. Hàm s
sinyx=
nghch biến trong khoảng nào sau đây?
A.
0; .
2
S
π

=


B.
;.
2
S
π

=−π


C.
;.
2
S
π

= π


D.
( )
0; .S
= π
Câu 19. Có bao nhiêu s t nhiên l có 3 ch s khác nhau lp t c ch s 1, 2, 3, 4, 5, 6?
A. 120. B. 60. C. 216. D. 20.
Câu 20. Mt nghim của phương trình
1
cos
2
x =
A.
.
6
x
π
=
B.
.
3
x
π
=
C.
.
4
x
π
=
D.
.
2
x
π
=
Câu 21. Cp s cng có s hạng đầu
1
5,u
=
công sai
2
d
=
thì s hng th 100 là
A.
100
498.u =
B.
100
493.u =
C.
100
195.u
=
D.
100
193.u =
Câu 22. Trc đi xng ca đ th hàm s
2
64yx x=++
A.
0.x =
B.
6.x =
C.
3.x =
D.
3.x =
Câu 23. Chu kì tun hoàn ca hàm s
cos3
yx=
A.
2.
π
B.
6.
π
C.
2
.
3
π
D.
.
3
π
Câu 24. Công thức nào sau đây đúng?
A.
!
.
( )!
k
n
n
A
nk
=
+
B.
!
.
( )!
k
n
n
A
nk
=
C.
!
.
!( )!
k
n
n
A
knk
=
D.
!
.
!
k
n
n
A
k
=
Câu 25. Mt hp chứa 4 viên bi xanh 3 viên bi đỏ. Ly ngu nhiên mt viên bi t hộp đó. Xác suất đ ly
được viên bi xanh là
A.
4
.
7
B.
3
.
4
C.
4
.
3
D.
3
.
7
Trang 3/5 - Mã đề 804
Câu 26. Cho hai đường tròn có phương trình
22 22
12
( ):( 3) ( 2) 4,( ) : ( 1) ( 4) 36.Cx y Cx y ++ = ++− =
Biết tâm v t trong của hai đường tròn là
( ; ),Iab
tính
?ab+
A.
1
.
2
ab+=
B.
10.ab+=
C.
3
.
2
ab+=
D.
0.ab+=
Câu 27. Trong mt phng ta đ Oxy cho
(3;0), (0;4).AB
Đưng phân giác trong góc B ca tam giác OAB
phương trình tổng quát là
A.
3 4 0.xy+−=
B.
3 4 0.xy−+=
C.
3 4 16 0.xy
+ −=
D.
3 12 0.
xy
+=
Câu 28. Chn ngẫu nhiên 4 đỉnh ca mt đa giác đu 24 đỉnh. Tìm xác sut đ chọn được 4 đỉnh là 4 đỉnh ca
mt hình vuông.
A.
2
.
69
B.
1
.
151
C.
2
.
1551
D.
1
.
1771
Câu 29. Có bao nhiêu cách xếp 3 bn nam và 7 bn n thành hàng dc sao cho các bạn nam không đứng cnh
nhau?
A.
1058400.
B.
1693440.
C.
806400.
D.
604800.
Câu 30. Tp nghim ca bt phương trình
82xx≥−
cha bao nhiêu s nguyên ?
A. 9. B. Vô s. C. 5. D. 10.
Câu 31. Giá tr nh nht ca hàm s
2cos2 3cos 5y xx= +−
là phân s ti gin
,( , ).
m
mn
n
+
Khi đó
A.
137.mn+=
B.
101.
mn
+=
C.
7.mn
+=
D.
1.mn
+=
Câu 32. Xác sut bn trúng mc tiêu ca x th Hoàng Xuân Vinh là 0,8. Hoàng Xuân Vinh bn ngu nhiên 5
viên. Tìm xác suất để ít nht 4 viên trúng mc tiêu.
A.
0,4096.
B.
0,6144.
C.
0,90112.
D.
0,73728.
Câu 33. Cho
66
cos sin cos2 cos6 .
16 16
mn
xx x x−= +
Tính
.mn+
A.
15.mn
+=
B.
16.
mn+=
C.
16.mn+=
D.
14.mn+=
Câu 34. Phương trình
42
2sin 2 2cos 8sin 5 0
33
xx
x + −=
có bao nhiêu nghim thuc
[ ]
0;2019 ?π
A. 1008. B. 2019. C. 673. D. 1346.
Câu 35. Cho hình chóp S.ABCD đáy hình bình hành. Gọi G là trng tâm tam giác SAB, I là trung điểm
BC. Mt phng (DGI) ct SB ti M. Tính t s
.
SM
SB
A.
3
.
5
SM
SB
=
B.
3
.
4
SM
SB
=
C.
2
.
5
SM
SB
=
D.
5
.
7
SM
SA
=
Câu 36. Tìm h s ca xP
2
P trong khai trin
2 50
(1 ) .xx−+
A. 2550. B. 50. C. 1275. D. 2450.
Câu 37. Cho hình chóp S.ABCD đáy hình bình hành. Gi M là trung điểm AB. (P) là mt phng qua M
song song vi các đưng thng AC, SB. Thiết din ca hình chóp khi ct bi (P) là
A. Một ngũ giác. B. Mt t giác. C. Mt tam giác. D. Mt lc giác.
Câu 38. Cho t din ABCD trng tâm G. Đưng thng qua G và song song vi AB ct các mt phng (ACD),
(BCD) th t ti M, N. Mt phng (CMN) ct DA, DB th t ti R, S. Mt phng (DMN) ct CA, CB th t ti
P, Q (tham kho hình v sau).
Trang 4/5 - Mã đề 804
Kết luận nào sau đây sai?
A. RS//(ABC). B. RS//(DMN).
C. PN//(ABD). D. PR//(GCD).
Câu 39. Cho dãy s
()
n
u
xác định bi
1
1
4
.
3 6, 1
nn
u
uu n
+
=
= ∀≥
Tìm ch s hàng đơn vị ca
2019
.u
A. 4. B. 6. C. 0. D. 2.
Câu 40. Trong mt phng ta đ Oxy cho đường thng
: 1,x∆=
véc tơ
(4;0).u
Phép tnh tiến theo
u
biến
thành
1
, phép quay tâm O góc quay
0
90
biến
1
thành
2
. Phương trình
2
A.
5.y =
B.
4.y
=
C.
5.
y =
D.
4.
y =
Câu 41. Biết phương trình
3
8 6 10xx −=
có ba nghim
1 23
cos , cos , cosxxx= α= β= ϕ
, trong đó
, , [0; ]α β ϕ∈ π
m
n
π
α+ϕ=
(vi
,,
m
mn
n
+
là phân s ti gin). Tính tng
.
T mn= +
A.
21.T =
B.
16.T
=
C.
26.
T =
D.
20.T =
Câu 42. Tp giá tr ca hàm s
3
sin3 2cos3 10
6cos cos2 4cos 3
xx
y
xx x
−+
=
−+
có bao nhiêu s nguyên?
A. 13. B. 10. C. 12. D. 11.
Câu 43. Cho khai trin
( )
100
2 100
0 1 2 100
2 3 ... .x a ax ax a x+ = + + ++
S o trong các s
0 1 2 100
, , ,...,aaa a
là s
ln nht?
A.
68
.
a
B.
62
.a
C.
60
.a
D.
100
.a
Câu 44. Trong mt phng Oxy cho các đim
(1;2), (7;2).AB
M là điểm thay đổi sao cho
2.MA MB
=
Gi
'M
nh ca M qua phép v t tâm O, t s -2. Tp hợp các điểm
'M
là đường tròn nào sau đây?
A.
( )
2
2
15 ( 4) 64.xy
+ ++ =
B.
( )
2
2
15 ( 4) 36.xy+ ++ =
C.
( )
2
2
18 ( 4) 64.xy+ ++ =
D.
( )
2
2
18 ( 4) 36.xy+ +− =
Câu 45. Cho t din ABCD. Gi M, N, P, Q, R, S th t là trung điểm AB, CD, AC, BD, AD, BC. Chn ngu
nhiên 4 điểm trong 10 điểm A, B, C, D, M, N, P, Q, R, S. m xác sut đ 4 điểm chọn được là 4 đnh ca mt
t din (tham kho hình v sau).
R
S
Q
P
N
M
G
B
A
C
D
Trang 5/5 - Mã đề 804
A.
11
.
35
B.
23
.
70
C.
7
.
10
D.
47
.
70
Câu 46. Cho hình chóp S.ABCD đáy ABCD là hình bình hành. G là trng tâm tam giác SCD, AG ct mt
phng (SBD) ti I. Tính t s
.
IA
IG
A.
3.
IA
IG
=
B.
4.
IA
IG
=
C.
1.
IA
IG
=
D.
2.
IA
IG
=
Câu 47. Cho tam giác ABC. Giá tr nh nht ca biu thc
( )
cos2 3 cos2 cos2
S A BC
=++
A.
min
11
.
3
S
=
B.
min
5
.
2
S
=
C.
min
3
.
2
S
=
D.
min
3
.
4
S
=
Câu 48. Phương trình
cos3 cos2 cos 1 0x xm x + −=
(m là tham s) có đúng 8 nghim phân bit thuc khong
;2
2



π
π
khi và ch khi
;
b
ma
c



, vi
,, ,
b
abc
c
+
là phân s ti gin. Tính tng
.S abc=++
A.
17.
S =
B.
20.S =
C.
23.
S =
D.
16.S
=
Câu 49. S giá tr nguyên ca m để phương trình
4cos2 3 3cos 4 2 0
xm x m+ +− =
có nghim là
A. 12. B. 10. C. 8. D. 11.
Câu 50. Đưng phân giác ca góc nhn to bởi hai đường thng
12
: 4 3 2 0, :12 5 7 0dxy d xy
+− = −+ =
mt véc ch phương
A.
( )
3;5 .u
B.
( )
8;1 .u
C.
( )
1;8 .u
D.
( )
3; 2 .
u
------------- HẾT -------------
Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm.
S
Q
R
P
N
M
B
A
C
D
ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ
------------------------
Mã đề [802]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
A
A
C
B
C
D
B
B
B
A
C
B
C
C
C
A
C
D
D
C
A
B
D
B
A
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
B
B
B
D
A
B
D
C
D
B
C
D
A
C
D
B
D
D
B
C
D
A
A
D
B
Mã đề [804]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
D
C
D
A
B
C
C
B
D
D
B
B
C
B
A
B
C
C
B
B
D
C
C
B
A
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
C
A
D
B
D
A
D
C
D
B
C
A
C
D
C
A
D
C
C
D
A
B
B
B
C
Mã đề [806]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
A
A
D
C
C
D
C
B
B
B
C
B
C
D
A
B
B
B
C
A
C
A
C
D
C
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
D
C
C
B
A
C
C
B
A
C
A
C
D
B
A
B
A
A
D
C
D
B
B
D
B
Mã đề [808]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
C
B
D
A
B
D
A
C
C
D
B
D
B
B
D
B
A
D
C
C
C
D
D
A
A
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
C
B
B
D
A
C
D
B
A
A
C
C
B
B
A
A
B
A
B
B
C
C
D
D
B
Mã đề [810]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
D
B
D
B
D
A
C
B
C
C
D
D
D
D
C
C
C
D
C
C
D
A
D
C
B
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
A
A
A
B
B
A
B
B
C
D
A
B
C
C
A
A
A
B
D
C
A
A
A
A
D
Mã đề [812]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
D
B
B
A
B
A
C
C
A
D
D
D
C
D
B
C
C
D
D
D
C
B
B
A
B
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
D
A
D
B
D
C
B
A
B
D
D
D
D
D
D
B
D
C
A
A
D
D
C
A
B
| 1/6

Preview text:

SỞ GD-ĐT VĨNH PHÚC
KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 2 NĂM HỌC 2019 - 2020
TRƯỜNG THPT YÊN LẠC
ĐỀ THI MÔN:TOÁN – LỚP 11 U
Đề thi gồm 5 trang
Thời gian: 90 phút; không kể thời gian phát đề./. MÃ ĐỀ THI: 804
Câu 1. Một người có 3 chiếc áo trắng, 4 chiếc quần đen, 5 đôi giày. Hỏi người đó có bao nhiêu cách chọn mặc
áo trắng, quần đen, đeo giày? A. 210. B. 120. C. 12. D. 60.
Câu 2. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, phép tịnh tiến theo véc tơ u(0;3) biến điểm M (1; 2) thành điểm nào sau đây? A. B( 2; − 2). B. ( A 1; 1 − ).
C. C(1;5).
D. D(0;5).
Câu 3. Tung ngẫu nhiên ba đồng xu, số phần tử của không gian mẫu là A. 12. B. 6. C. 16. D. 8. u  = 3,u = 2
Câu 4. Cho dãy số (u ) xác định bởi 1 2  Tìm u . n u
= 2u − 3u , n ∀ ≥ 1.  5 n+ 2 n 1 + n A. u = 17. − B. u = 12. − C. u = 19. − D. u = 13. − 5 5 5 5
Câu 5. Hộp A chứa 3 viên bi xanh 4 viên bi đỏ, hộp B chứa 2 viên bi xanh và 5 viên bi đỏ. Lấy ngẫu nhiên từ
mỗi hộp 1 viên bi. Tìm xác suất lấy được hai viên bi đỏ. 16 20 18 9 A. P = . B. P = . C. P = . D. P = . 49 49 91 14 mπ
Câu 6. Nghiệm âm lớn nhất của phương trình cos 2x + 3cos x +1 = 0 có dạng x = − , trong đó m, n là 0 n m các số tự nhiên và
tối giản. Tính T = m − . n n
A. T = 1.
B. T = 2. C. T = 1. − D. T = 2. −
Câu 7. Phương trình nào sau đây vô nghiệm?
A. 5 cot x = 3. B. 5 cos x = 2. − C. 2 cos x = 5. −
D. 3cot x = 5.
Câu 8. Tập nghiệm S của bất phương trình 2
x + 4x + 3 < 0 là A. S = [ 3 − ;− ] 1 . B. S = ( 3 − ;− ) 1 . C. S = ( ; −∞ − ] 3 ∪ [ 1 − ;+∞). D. S = ( ; −∞ 3 − ) ∪ ( 1 − ;+∞).
Câu 9. Cho tứ diện ABCD. Gọi M, N, P, Q thứ tự là trung điểm các cạnh AB, CD, AC, BD. Khẳng định nào sau đây Sai?
A. PQ, BC chéo nhau.
B. PQ, CD chéo nhau.
C. PQ, AD chéo nhau.
D. PQ, MN chéo nhau.
Câu 10. Hình nào sau đây không là hình biểu diễn của một tứ diện? Hình 1 Hình 2 Hình 3 Hình 4 Trang 1/5 - Mã đề 804 A. Hình 3. B. Hình 1. C. Hình 2. D. Hình 4.
Câu 11. Cho một tứ giác lồi có số đo 4 góc lập thành một cấp số cộng, biết số đo góc lớn nhất gấp 4 lần số đo
góc nhỏ nhất. Số đo góc lớn nhất là A. o 124 . B. o 144 . C. o 136 . D. o 132 .
Câu 12. Điều kiện xác định của phương trình x + 3 = 2x A. x > 3. − B. x ≥ 3. −
C. x > 0.
D. x ≥ 0.
Câu 13. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, ảnh của điểm B(2;1) qua phép quay tâm O, góc quay 0 90 là A. M ( 2 − ;1). B. N (1; 2 − ). C. Q( 1 − ;2). D. P( 2 − ; 1) − . 100 2 100 (1 + 3x)
= a + a x + a x + ... + a x .
S = a a + a a + ... + a .
Câu 14. Cho khai triển 0 1 2 100 Tính 0 1 2 3 100 A. 100 S = 4 . B. 100 S = 2 .
C. S = 1.
D. S = 0.
Câu 15. Cho tam giác ABC với các kí hiệu thông thường, đẳng thức nào sau đây SAI? 1 A. S =
p( p + a)( p + b)( p + c). B. S = . a h . 2 a 1 abc C. S =
ab sin C. D. S = . 2 4R
Câu 16. Dãy số (u nào sau đây là dãy bị chặn? n ) 5 A. 5 u = n . B. u = . C. u = 5 . n D. u = 5 . n n n n n n
Câu 17. Với hai cung lượng giác x, y bất kì, đẳng thức nào sau đây đúng?
A. sin(x y) = sin x sin y − cos x cos . y
B. sin(x y) = sin x cos y + sin y cos . x
C. sin(x y) = sin x cos y − sin y cos . x
D. sin(x y) = sin x sin y + cos x cos . y
Câu 18. Hàm số y = sin x nghịch biến trong khoảng nào sau đây?  π   π   π  A. S = 0; .   B. S = − ; π .   C. S = ; π .  
D. S = (0; π).  2   2   2 
Câu 19. Có bao nhiêu số tự nhiên lẻ có 3 chữ số khác nhau lập từ các chữ số 1, 2, 3, 4, 5, 6? A. 120. B. 60. C. 216. D. 20.
Câu 20. Một nghiệm của phương trình 1 cos x = là 2 π π π π A. x = . B. x = . C. x = . D. x = . 6 3 4 2
Câu 21. Cấp số cộng có số hạng đầu u = 5,
− công sai d = 2 thì số hạng thứ 100 là 1 A. u = 498. − B. u = 493. − C. u = 195. D. u = 193. 100 100 100 100
Câu 22. Trục đối xứng của đồ thị hàm số 2
y = x + 6x + 4 là
A. x = 0. B. x = 6. − C. x = 3. −
D. x = 3.
Câu 23. Chu kì tuần hoàn của hàm số y = cos 3x 2π π A. 2π . B. 6π . C. . D. . 3 3
Câu 24. Công thức nào sau đây đúng? n n n n k ! k ! k ! k ! A. A = . B. A = . C. A = . D. A = . n (n + k )! n (n k)! n
k !(n k)! n k !
Câu 25. Một hộp chứa 4 viên bi xanh và 3 viên bi đỏ. Lấy ngẫu nhiên một viên bi từ hộp đó. Xác suất để lấy
được viên bi xanh là 4 3 4 3 A. . B. . C. . D. . 7 4 3 7 Trang 2/5 - Mã đề 804
Câu 26. Cho hai đường tròn có phương trình 2 2 2 2
(C ) : (x − 3) + ( y + 2) = 4, (C ) : (x +1) + ( y − 4) = 36. 1 2
Biết tâm vị tự trong của hai đường tròn là I (a;b), tính a + b ? 1 3
A. a + b = − .
B. a + b = 10.
C. a + b = .
D. a + b = 0. 2 2
Câu 27. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho (
A 3;0), B(0; 4). Đường phân giác trong góc B của tam giác OAB
phương trình tổng quát là
A. 3x + y − 4 = 0.
B. 3x y + 4 = 0.
C. 3x + 4 y −16 = 0.
D. x − 3y + 12 = 0.
Câu 28. Chọn ngẫu nhiên 4 đỉnh của một đa giác đều 24 đỉnh. Tìm xác suất để chọn được 4 đỉnh là 4 đỉnh của một hình vuông. 2 1 2 1 A. . B. . C. . D. . 69 151 1551 1771
Câu 29. Có bao nhiêu cách xếp 3 bạn nam và 7 bạn nữ thành hàng dọc sao cho các bạn nam không đứng cạnh nhau? A. 1058400. B. 1693440. C. 806400. D. 604800.
Câu 30. Tập nghiệm của bất phương trình 8 − x ≥ 2 − x chứa bao nhiêu số nguyên ? A. 9. B. Vô số. C. 5. D. 10. m
Câu 31. Giá trị nhỏ nhất của hàm số y = 2 cos 2x + 3cos x − 5 là phân số tối giản ,( , m n + ∈ ). Khi đó n
A. m + n = 137.
B. m + n = 101.
C. m + n = 7.
D. m + n = 1.
Câu 32. Xác suất bắn trúng mục tiêu của xạ thủ Hoàng Xuân Vinh là 0,8. Hoàng Xuân Vinh bắn ngẫu nhiên 5
viên. Tìm xác suất để ít nhất 4 viên trúng mục tiêu. A. 0, 4096. B. 0, 6144. C. 0,90112. D. 0, 73728. m n Câu 33. Cho 6 6
cos x − sin x = cos 2x + cos 6 . x Tính m + . n 16 16
A. m + n = 15.
B. m + n = 16. −
C. m + n = 16.
D. m + n = 14. − x x
Câu 34. Phương trình 4 2 2sin 2x − 2 cos + 8sin
− 5 = 0 có bao nhiêu nghiệm thuộc [0;2019π]? 3 3 A. 1008. B. 2019. C. 673. D. 1346.
Câu 35. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành. Gọi G là trọng tâm tam giác SAB, I là trung điểm SM
BC. Mặt phẳng (DGI) cắt SB tại M. Tính tỉ số . SB SM 3 SM 3 SM 2 SM 5 A. = . B. = . C. = . D. = . SB 5 SB 4 SB 5 SA 7
Câu 36. Tìm hệ số của x2 trong khai triển 2 50
(1− x + x ) . P P A. 2550. B. 50. C. 1275. D. 2450.
Câu 37. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành. Gọi M là trung điểm AB. (P) là mặt phẳng qua M
song song với các đường thẳng AC, SB. Thiết diện của hình chóp khi cắt bởi (P) là
A. Một ngũ giác.
B. Một tứ giác.
C. Một tam giác.
D. Một lục giác.
Câu 38. Cho tứ diện ABCD có trọng tâm G. Đường thẳng qua G và song song với AB cắt các mặt phẳng (ACD),
(BCD) thứ tự tại M, N. Mặt phẳng (CMN) cắt DA, DB thứ tự tại R, S. Mặt phẳng (DMN) cắt CA, CB thứ tự tại
P, Q (tham khảo hình vẽ sau). Trang 3/5 - Mã đề 804 A R P M S G B D N Q C
Kết luận nào sau đây sai?
A. RS//(ABC).
B. RS//(DMN).
C. PN//(ABD).
D. PR//(GCD). u  = 4
Câu 39. Cho dãy số (u ) xác định bởi 1 
. Tìm chữ số hàng đơn vị của u . n u = 3u − 6, n ∀ ≥ 1  2019 n 1 + n A. 4. B. 6. C. 0. D. 2.  
Câu 40. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho đường thẳng ∆ : x = 1, véc tơ u(4;0). Phép tịnh tiến theo u biến ∆
thành ∆ , phép quay tâm O góc quay 0 90 −
biến ∆ thành ∆ . Phương trình ∆ là 1 1 2 2
A. y = 5. B. y = 4. − C. y = 5. −
D. y = 4.
Câu 41. Biết phương trình 3
8x − 6x −1 = 0 có ba nghiệm là x = cos α, x = cos ,
β x = cosϕ, trong đó 1 2 3 α mπ + m , , β ϕ∈[0; ] π và α +β +ϕ = (với ,
m n ∈  , là phân số tối giản). Tính tổng T = m + . n n n
A. T = 21.
B. T = 16.
C. T = 26.
D. T = 20.
sin 3x − 2 cos 3x +10
Câu 42. Tập giá trị của hàm số y = 3
6 cos x cos 2x − 4 cos x + có bao nhiêu số nguyên? 3 A. 13. B. 10. C. 12. D. 11.
Câu 43. Cho khai triển (2 + 3x)100 2 100
= a + a x + a x + ...+ a x . Số nào trong các số a , a , a ,...,a là số 0 1 2 100 0 1 2 100 lớn nhất? A. a . B. a . C. a . D. a . 68 62 60 100
Câu 44. Trong mặt phẳng Oxy cho các điểm (
A 1; 2), B(7; 2). M là điểm thay đổi sao cho MA = 2 . MB Gọi
M ' là ảnh của M qua phép vị tự tâm O, tỉ số -2. Tập hợp các điểm M ' là đường tròn nào sau đây? A. ( x + )2 2 15
+ ( y + 4) = 64. B. ( x + )2 2 15
+ ( y + 4) = 36. C. ( x + )2 2 18
+ (y + 4) = 64. D. ( x + )2 2 18
+ ( y − 4) = 36.
Câu 45. Cho tứ diện ABCD. Gọi M, N, P, Q, R, S thứ tự là trung điểm AB, CD, AC, BD, AD, BC. Chọn ngẫu
nhiên 4 điểm trong 10 điểm A, B, C, D, M, N, P, Q, R, S. Tìm xác suất để 4 điểm chọn được là 4 đỉnh của một
tứ diện (tham khảo hình vẽ sau). Trang 4/5 - Mã đề 804 A M R P B D Q S N C 11 23 7 47 A. . B. . C. . D. . 35 70 10 70
Câu 46. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. G là trọng tâm tam giác SCD, AG cắt mặt IA
phẳng (SBD) tại I. Tính tỉ số . IG IA IA IA IA A. = 3. B. = 4. C. = 1. D. = 2. IG IG IG IG
Câu 47. Cho tam giác ABC. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức S = cos 2 A + 3 (cos 2B + cos 2C ) là 11 5 3 3 A. S = − . B. S = − . C. S = − . D. S = − . min 3 min 2 min 2 min 4
Câu 48. Phương trình cos 3x − cos 2x + m cos x −1 = 0 (m là tham số) có đúng 8 nghiệm phân biệt thuộc khoảng  π  −  b  + b ; 2 
π  khi và chỉ khi ma; 
 , với a, b, c ∈ , là phân số tối giản. Tính tổng S = a + b + . c  2   c c
A. S = 17.
B. S = 20.
C. S = 23.
D. S = 16.
Câu 49. Số giá trị nguyên của m để phương trình 4 cos 2x + 3 m − 3cos x + 4 − 2m = 0 có nghiệm là A. 12. B. 10. C. 8. D. 11.
Câu 50. Đường phân giác của góc nhọn tạo bởi hai đường thẳng d : 4x + 3y − 2 = 0, d :12x − 5y + 7 = 0 có 1 2
một véc tơ chỉ phương là     A. u ( 3 − ;5). B. u (8; ) 1 . C. u ( 1 − ;8). D. u (3; 2 − ).
------------- HẾT -------------
Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm. Trang 5/5 - Mã đề 804
ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ
------------------------ Mã đề [802] 1 2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
A A C B C D B B B A C B C C C A C D D C A B D B A
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
B B B D A B D C D B C D A C D B D D B C D A A D B Mã đề [804] 1 2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
D C D A B C C B D D B B C B A B C C B B D C C B A
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
C A D B D A D C D B C A C D C A D C C D A B B B C Mã đề [806] 1 2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
A A D C C D C B B B C B C D A B B B C A C A C D C
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
D C C B A C C B A C A C D B A B A A D C D B B D B Mã đề [808] 1 2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
C B D A B D A C C D B D B B D B A D C C C D D A A
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
C B B D A C D B A A C C B B A A B A B B C C D D B Mã đề [810] 1 2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
D B D B D A C B C C D D D D C C C D C C D A D C B
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
A A A B B A B B C D A B C C A A A B D C A A A A D Mã đề [812] 1 2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
D B B A B A C C A D D D C D B C C D D D C B B A B
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
D A D B D C B A B D D D D D D B D C A A D D C A B
Document Outline

  • KSCL-lần-2-khối-11-THPT-Yên-Lạc-Vĩnh-Phúc
  • Đáp-án-KSCL-lần-2-môn-toán-khối-11-mã-đề-chẵn.