Đề KSCL Toán 10 cuối năm học 2019 – 2020 trường chuyên Biên Hòa – Hà Nam

Đề KSCL Toán 10 cuối năm học 2019 – 2020 trường chuyên Biên Hòa – Hà Nam mã đề 345 gồm có 05 trang với 50 câu hỏi và bài toán dạng trắc nghiệm, thời gian làm bài thi là 90 phút, đề thi có đáp án , mời các bạn đón xem

Trang 1 Mã đề 345
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM
TRƯỜNG THPT CHUYÊN BIÊN HÒA
ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG CUỐI NĂM
MÔN: TOÁN 10
Ngày thi: 21/06/2020
(Thời gian làm bài 90 phút)
Họ và tên thí sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . SBD: . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Mã đề thi 345
Câu 1: Chọn đẳng thức đúng:
A.
sin( ) sinx
x
B.
cot( ) cotx
x
C.
cos( ) sinx
2
x
D.
tan( ) cot x
x
Câu 2: Viết phương trình đường thẳng qua A(
1; 2 ) và B(2;1)?
A. 3x – y + 5 = 0 B. 3x – y – 5 = 0 C. x + 3 y + 5 = 0 D
. x +
3y
5
= 0
C
âu 3: Cho
0
2
,
tìm mệnh đề đúng?
A.
o
s 0
c
B.
o
s 0
c
C.
s
in 0
D.
t
an 0
C
âu 4: Cho đường tròn phương trình:
2
2
x y
.
Tìm tọa độ tâm I bán kính R của
đường tròn?
A.
(
1;2), 2
I
R
B.
(
1; 2), 2
I
R
C.
(
1;2), 2
I
R
D.
(
1; 2), 2
I
R
C
âu 5: Cho
3
sin
4
,
tính
o
s2 ?
c
A.
1
8
B.
1
8
C.
3 7
8
D.
7
4
C
âu 6: Biểu thức
os
( )
3
c
a
sau
khi biến đổi là biểu thức nào trong các biểu thức sau đây?
A.
1
3
c
os sin
2
2
a
a
B.
1
3
si
n cos
2
2
a
a
C.
1
cos
2
a
D.
1
3
co
s sin
2
2
a
a
C
âu 7: Cho A(4;3) và B(0;-1). Viết phương trình đường tròn đường kính AB?
A.
2
2
(
2) ( 1) 8
x
y
B.
2
2
(
2) ( 2) 2 2
x
y
C.
2
2
(
2) ( 2) 8
x
y
D.
2
2
x
y
C
âu 8: Cho các mệnh đề:
2
2
sin
os os2 ( )
a
c a c a I
,
2
1 os2
sin
( )
2
c a
a II
sin
sin 2cos sin ( )
2
2
a
b a b
a b III
,
sin
os 2 os( )( )
4
a
c a c a IV
Số
mệnh đề đúng là: A. 3 B
. 2 C. 1 D. 0
C
âu 9: Viêt phương trình chính tắc của elip đi qua
(
2; 3)
M
có độ dài trục lớn bằng 8?
A.
2 2
1
4 2
x y
B.
2 2
1
84 4
x y
C.
2 2
1
8 4
x y
D.
2 2
1
16 4
x y
C
âu 10: Rút gọn biểu thức
cos os3 os5
s
inx sin 3 sin 5
x c x c x
A
x
x
ta đượ
c:
Trang 2 Mã đề 345
A.
tan 3x
B.
cot3x
C.
cot 3x
D.
tan3x
Câu 11: Cho elip có phương trình
2
2
1
9
x
y
. Tìm tiêu cự của elip?
A.
2 2
B.
2
C.
4 2
D.
2
Câu 12: Biến đổi thành tích:
sin 1x
?
A.
sin 1 2cos( )sin( )
2 4 2 4
x x
x
B.
sin 1 2cos( )sin( )
2 4 2 4
x x
x
C.
sin 1 2cos(x )sin(x )
2 2
x
D.
sin 1 2cos(x )sin(x )
2 2
x
Câu 13: Tìm tập nghiệm của bất phương trình:
2
6 0
x x
?
A.
( ; 2) (3; ) 
B.
( ; 3) (2; ) 
C.
( 3;2)
D.
( 2;3)
Câu 14: Trên đường tròn lượng giác, cho điểm M xác định bởi
AM
với Gọi N
điểm đối xứng với M qua trục tung. Khi đó N là điểm biểu diễn cung lượng giác nào sau đây?
A.
2
2
k k Z
. B.
2
k k Z
.
C.
2
2
k k Z
. D.
2
k k Z
.
Câu 15: Rút gọn biểu thức
sin 2 sinx
1 osx+cos2
x
P
c x
ta được:
A.
cot x
B.
tan x
C.
cot x
D.
tan x
Câu 16: Viết phương trình đường thẳng qua M(0; - 3 ) và vuông góc với đường thẳng 4x
3y
1=0?
A. 4x
3y
9=0 B. 3x
4y+12=0 C. 4x+3y+9=0 D. 3x+4y+12=0
Câu 17: Hai tàu thủy cùng xuất phát từ vị trí A đi thẳng theo hai hướng tạo với nhau một góc
0
60
. Tàu
thủy thứ nhất chạy với vận tốc
15 /km h
,tàu thủy thứ nhất chạy với vận tốc
25 /km h
. Hỏi sau 2
giờ hai tàu cách nhau bao nhiêu km?
A.
5 19km
B.
5 106km
C.
70km
D.
10 19km
Câu 18: Cho
3
c x x
3
sin( )
3 10
a b
x
. Tính
?a b
A.
1 B. 1 C.
7 D. 7
Câu 19: Tìm tập xác định của hàm số:
2
2
1
y
x x
?
A.
1 5 1 5
( ; ) ( ; )
2 2
 
B.
R
C.
1 5 1 5
( ; ] [ ; )
2 2

D.
1 5 1 5
( ; )
2 2
Câu 20: Biểu thức: sin3x
sin5x bằng biểu thức nào sau đây?
A. –sin2x B. 2cos4xsinx C.
2cos4xsinx D.
2cos8xsin2x
Câu 21: Biểu thức nào sau đây là nhị thức bậc nhất?
0 .
2
Trang 3 Mã đề 345
A.
1
2020
2
y
x
B.
2
y mx
C.
( 5 1) 5y x
D.
2
2 3
y x x
Câu 22: Cho
4
sin
5
a
2
.Tính
s
2
a
co
?
A.
3
cos
2 5
a
B.
3
cos
2 5
a
C.
5
cos
2 5
a
D.
5
cos
2 5
a
Câu 23: Bất phương trình nào sau đây có tập nghiệm là [0;1]?
A.
2
2 2 0
x
B.
1 1
x
C.
0
1
x
x
D.
2
0
x x
Câu 24: Cho
,
2 2
k k
sin 5sin(2 )
thì ta có:
A.
3tan 2 tan( ) 0
B.
3tan 2 tan( ) 0
C.
2tan 3tan( ) 0
D.
2tan 3tan( ) 0
Câu 25: Cho đường thẳng có phương trình:
1 2
3
x t
y t
. Một véctơ chỉ phương của đường thẳng là?
A. (1;3) B. (3;2) C. (
2; 3) D. ( 3;
2)
Câu 26: Công thức nào sau đây là sai?
A.
sin 4 4sinxcosx
x
B.
sin(a b) sinacosb-cosasinb
C.
1
sinasinb [cos( )-cos(a b)]
2
a b
D.
cos cos 2sin sin
2 2
a b a b
a b
Câu 27: Tính góc giữa hai đường thẳng
1
( ) : 3 3 3 3 0
d x y
2
( ): 3 0
d y
?
A.
0
150
B.
0
60
C.
0
30
D.
0
45
Câu 28: Biểu thức nào sau đây không phụ thuộc vào x?
A.
4 4
sin os cos2x c x x
B.
cos( ) sinx
2
x
C.
cot 3 tan( )x x
D.
4 4 2 2
sin os 2sin cosx c x x x
Câu 29: Cho tam giác ABC có
0
8, 30
AC B
.Tính bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC?
A.
8 3
3
B. 16 C. 8 D. 4
Câu 30: Đường thẳng nào sau đây tiếp xúc với đường tròn (C):
2 2
( 1) 8
x y
?
A. x + y + 3 = 0 B. x + y – 3 = 0 C. x – y + 1 = 0 D. x – y +3 =0
Câu 31: Gọi I(a;b) là tâm đường tròn đi qua A(2;0) và tiếp xúc với đường thẳng x- 4 =0 tại B(4;4). Tìm
a+b?
A.
3 B. 3 C. 5 D. – 5
Câu 32: Cho đường tròn ( C):
2 2
( 1) ( 1) 25
x y
tâm I. Tính tổng các giá trị của k để đường
thẳng (d) có phương trình: x y + k = 0 cắt đường tròn ( C) tại hai điểm A,B sao cho diện tích
tam giác IAB bằng
25
2
?
Trang 4 Mã đề 345
A. 4 B. 6 C. – 6 D. – 4
Câu 33: Cho bảngt dấu sau:
X
3
2

f(x)
0
Bảng xét dấu trên là của biểu thức nào sau đây?
A.
( ) 2 3f x x
B.
2
( ) 4 12 9f x x x
C.
2
( ) 2 3f x x x
D.
2
( ) 4 12 9f x x x
Câu 34: Tìm tập nghiệm của bất phương trình:
2020 2021 0
x
?
A.
2021
[ ; )
2020

B.
( 2021; ) 
C.
2021
( ; ]
2020

D.
2021
( ; )
2020

Câu 35: Cho tam giác ABC thỏa mãn:2sinA=3sinB=4sinC và BC = 12. Tính AB, AC?
A. AB=8, AC=10 B. AB=6, AC=8 C. AB=8, AC=6 D. AB=10, AC=8
Câu 36: Tìm tập nghiệm của bất phương trình:
2
3 5 2
0
3
x x
x
?
A.
2
( ; ] [1;3]
3

B.
2
[ ;1] (3; )
3
C.
2
( ; ] [1;3)
3

D.
2
[ ;1]
3
Câu 37: Tìm tập nghiệm của hệ bất phương trình:
2
4 3 0
4 0
x
x x
?
A.
(4; )
B.
3
(0; ]
4
C.
3
[ ;4)
4
D.
3
[ ;4]
4
Câu 38: Tam thức nào sau đây luôn âm với mọi x thuộc R?
A.
2
( ) 5 3 2f x x x
B.
2
( ) 2 2020
f x x x
C.
2
( ) 2 3 10
f x x x
D.
2
( ) 25 10 1f x x x
Câu 39: Tìm m để phương trình
2
( 1) 2 2 0
m x mx m
có hai nghiệm trái dấu?
A.
1 2
m
B.
2 1
m
C.
2 1
m m
D.
1
m
Câu 40: Cho bất phương trình:
( 1)( 2) 0(1)
x x
2
2 3 2 0 (2)
x x m
. bao nhiêu giá trị
nguyên âm của m để mọi nghiệm của (1) đều là nghiệm của (2)?
A. 4 B. 2 C. 3 D. 5
Câu 41: Cho tam giác ABC: AB=c,AC=b,BC=a,
a
m
độ dài đường trung tuyến kẻ từ đỉnh A,R bán
kính đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC, p là nửa chu vi, S diện tích tam giác ABC. Tìm
mệnh đề sai:
A.
S pR
B.
2 2 2
2
2( ) a
4
a
b c
m
C.
2 2 2
2 cosB
b a c ac
D.
2
sin sin sin
a b c
R
A B C
Câu 42: Cho tam giác ABC có
0
2, 4, 135
AB AC A
.Tính diện tích tam giác ABC?
A.
2 2
B.
8 2
C.
4 2
D.
2
Tra
ng 5 Mã đề 345
Câu 43: Tìm tập nghiệm của bất phương trình:
2
3
2
1
2
1
x
x
x
?
A.
1
1
( ; ) ( ;1)
3
2

B.
1
( ; ) (1; )
3
 
C.
1
1
( ; ) (1; )
3
2

D.
1
1
( ; )
3
2
Câu 44: Bất phương trình
2
3
(
3 10)(4 ) (3 )
0
7
x
x x
x
có bao nhiêu nghiệm nguyên trong đoạn
[-2020;2020]?
A. 2015 B. 2016 C. 2019 D. 2018
C
âu 45: Cho tam giác ABC vuông tại A,AB=9, AC=12. Tính bán nh đường tròn nội tiếp tam giác
ABC?
A. 4 B. 3 C. 2 D
. 1
Câu 46: Cho đường thẳng
:
2 1 0
x
y
đường thng
'
:3 4 6 0
x
y
.Gọi M(a;b) với a>0
điểm thuộc
s
ao cho khoảng cách từ M đến
'
bằ
ng 1. Tính 2a
b =
?
A. 5 B.
1 C. 14 D. 7
C
âu 47: Tìm tập nghiệm của bất phương trình
2
6 5 2 8
x x x
?
A.
2
3
(
3; )
5
B.
[
1;4)
C.
2
3
(
;3) ( ; )
5

D.
[
1;3)
C
âu 48: Cho tam giác ABC có AB=3,AC=6, BC=
3 3
.
Tính độ dài đường trung tuyến kẻ từ đỉnh A?
A.
6
3
4
B.
3
2
C.
6
3
2
D.
9
4
C
âu 49: Tìm m để hàm số
2
2
1
2
2
x x
y
m
x mx m
tập xác định là R?
A.
0
m
B.
0
m
C.
2
m
D.
m
C
âu 50: Cho tam giác ABC có: AC=6, AB=5,
4
c
os
5
A
.T
ính độ dài đường cao kẻ từ đỉnh A?
A.
24 13
1
3
B.
18 13
1
3
C.
36 13
1
3
D.
18
1
3
--------------------------- HẾT ---------------------------
| 1/5

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM
ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG CUỐI NĂM
TRƯỜNG THPT CHUYÊN BIÊN HÒA MÔN: TOÁN 10 Ngày thi: 21/06/2020
(Thời gian làm bài 90 phút) Mã đề thi 345
Họ và tên thí sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . SBD: . . . . . . . . . . . . . . . . . . Câu 1:
Chọn đẳng thức đúng:
A. sin(x   )  s inx
B. cot(x)  cotx C. co s(x
)   s inx D. tan(  x)  cot x 2 Câu 2:
Viết phương trình đường thẳng qua A(  1; 2 ) và B(2;1)? A. 3x – y + 5 = 0 B. 3x – y – 5 = 0 C. x + 3 y + 5 = 0 D. x + 3y  5 = 0  Câu 3: Cho 
   0 , tìm mệnh đề đúng? 2 A. o c s  0 B. o c s  0 C. sin  0 D. tan  0 Câu 4:
Cho đường tròn có phương trình: 2 2
(x 1)  ( y  2)  2 . Tìm tọa độ tâm I và bán kính R của đường tròn? A. I ( 1  ; 2), R  2 B. I (1; 2  ), R  2
C. I (1; 2), R  2 D. I (1; 2  ), R  2 3 Câu 5: Cho sin  , tính o c s2 ? 4 1 1 3 7 7 A. B. C. D. 8 8 8 4  Câu 6: Biểu thức os c (a
) sau khi biến đổi là biểu thức nào trong các biểu thức sau đây? 3 1 3 1 3 1 1 3 A. cos a  sin a B. sin a
cos a C. cos a D. cos a  sin a 2 2 2 2 2 2 2 Câu 7:
Cho A(4;3) và B(0;-1). Viết phương trình đường tròn đường kính AB? A. 2 2
(x  2)  ( y 1)  8 B. 2 2
(x  2)  ( y  2)  2 2 C. 2 2
(x  2)  ( y  2)  8 D. 2 2
(x  2)  ( y 1)  8 1 os c 2a Câu 8: Cho các mệnh đề: 2 2 sin a  os c a  os c 2a (I ) , 2 sin a  (II ) 2 a b a b
sin a  sin b  2 cos sin (III ) , sin a  os c a  2 os( c a  ) (IV ) 2 2 4 Số mệnh đề đúng là: A. 3 B. 2 C. 1 D. 0 Câu 9:
Viêt phương trình chính tắc của elip đi qua M (2; 3) và có độ dài trục lớn bằng 8? 2 2 x y 2 2 x y 2 2 x y 2 2 x y A.   1 B.   1 C.   1 D.   1 4 2 84 4 8 4 16 4 cos x  os c 3x  os c 5x
Câu 10: Rút gọn biểu thức A  ta được:
s inx  sin 3x  sin 5x Trang 1 Mã đề 345
A. tan 3x
B.  cot 3x
C. cot 3x
D.  tan 3x 2 x 2
Câu 11: Cho elip có phương trình
y  1. Tìm tiêu cự của elip? 9 A. 2 2 B. 2 C. 4 2 D. 2
Câu 12: Biến đổi thành tích: sin x 1? xxxx
A. sin x 1  2 cos(  ) sin(  )
B. sin x 1  2 cos(  ) sin(  ) 2 4 2 4 2 4 2 4    
C. sin x 1  2 cos(x ) sin(x )
D. sin x 1  2 cos(x ) sin(x ) 2 2 2 2
Câu 13: Tìm tập nghiệm của bất phương trình: 2
x x  6  0 ?
A. (; 2)  (3; )
B. (; 3)  (2; ) C. (3; 2) D. (2;3)  
Câu 14: Trên đường tròn lượng giác, cho điểm M xác định bởi sđ AM   với 0    . Gọi N là 2
điểm đối xứng với M qua trục tung. Khi đó N là điểm biểu diễn cung lượng giác nào sau đây?  A.
   k 2 k Z  .
B.     k 2 k Z  . 2  C.
   k 2 k Z  .
D.    k 2 k Z  . 2 sin 2x  s inx
Câu 15: Rút gọn biểu thức P  ta được: 1 osx c +cos2x A. cot x
B. tan x
C.  cot x
D.  tan x
Câu 16: Viết phương trình đường thẳng qua M(0; - 3 ) và vuông góc với đường thẳng 4x  3y  1=0?
A. 4x  3y  9=0
B. 3x  4y+12=0 C. 4x+3y+9=0 D. 3x+4y+12=0
Câu 17: Hai tàu thủy cùng xuất phát từ vị trí A đi thẳng theo hai hướng tạo với nhau một góc 0 60 . Tàu
thủy thứ nhất chạy với vận tốc 15km / h ,tàu thủy thứ nhất chạy với vận tốc 25km / h . Hỏi sau 2
giờ hai tàu cách nhau bao nhiêu km?
A. 5 19km
B. 5 106km C. 70km
D. 10 19km 3    a b 3 o c sx  ,  x  0 sin(x  )  Câu 18: Cho 5 2 và 3 10
. Tính a b ? A.  1 B. 1 C.  7 D. 7 2
Câu 19: Tìm tập xác định của hàm số: y  ? 2 x x 1 1   5 1   5 A. ( ;  )  ( ; ) B. R 2 2 1 5 1 5 1   5 1   5 C. ( ;  ] [ ; ) D. ( ; ) 2 2 2 2
Câu 20: Biểu thức: sin3x  sin5x bằng biểu thức nào sau đây? A. –sin2x B. 2cos4xsinx
C.  2cos4xsinx D.  2cos8xsin2x
Câu 21: Biểu thức nào sau đây là nhị thức bậc nhất? Trang 2 Mã đề 345 1 A. y   2020
B. y mx  2
C. y  ( 5 1)x  5 D. 2 y  2
x x  3 2x 4  a
Câu 22: Cho sin a  và
    .Tính co s ? 5 2 2 a 3 a 3 a 5 a 5 A. co s   B. co s  C. co s   D. co s  2 5 2 5 2 5 2 5
Câu 23: Bất phương trình nào sau đây có tập nghiệm là [0;1]? x A. 2 2x  2  0
B. x 1  1 C.  0 D. 2
x x  0 1  x   Câu 24: Cho  
k ,   
k và sin   5sin(2   ) thì ta có: 2 2
A. 3 tan   2 tan(   )  0
B. 3 tan   2 tan(   )  0
C. 2 tan   3 tan(   )  0
D. 2 tan   3 tan(   )  0 x  1 2t
Câu 25: Cho đường thẳng có phương trình: 
. Một véctơ chỉ phương của đường thẳng là? y  3tA. (1;3) B. (3;2) C. (  2; 3) D. ( 3;  2)
Câu 26: Công thức nào sau đây là sai?
A. sin 4x  4s inxcosx
B. sin(a b)  s inacosb- cosa sinb 1 a b a b C. sinasinb 
[cos(a b)- cos(a b)]
D. cos a  cos b  2  s in sin 2 2 2
Câu 27: Tính góc giữa hai đường thẳng (d ) : 3x  3 3y  3  0 và (d ) : y  3  0 ? 1 2 A. 0 150 B. 0 60 C. 0 30 D. 0 45
Câu 28: Biểu thức nào sau đây không phụ thuộc vào x?  A. 4 4 sin x  os c x  cos 2x B. cos(x  )  s inx 2
C. cot 3x tan(  x) D. 4 4 2 2 sin x  os c
x  2 sin x cos x
Câu 29: Cho tam giác ABC có 0 AC  8,
B  30 .Tính bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC? 8 3 A. B. 16 C. 8 D. 4 3
Câu 30: Đường thẳng nào sau đây tiếp xúc với đường tròn (C): 2 2
(x 1)  y  8 ?
A. x + y + 3 = 0
B. x + y – 3 = 0
C. x – y + 1 = 0 D. x – y +3 =0
Câu 31: Gọi I(a;b) là tâm đường tròn đi qua A(2;0) và tiếp xúc với đường thẳng x- 4 =0 tại B(4;4). Tìm a+b? A.  3 B. 3 C. 5 D. – 5
Câu 32: Cho đường tròn ( C): 2 2
(x 1)  ( y 1)  25 có tâm I. Tính tổng các giá trị của k để đường
thẳng (d) có phương trình: x – y + k = 0 cắt đường tròn ( C) tại hai điểm A,B sao cho diện tích 25 tam giác IAB bằng ? 2 Trang 3 Mã đề 345 A. 4 B. 6 C. – 6 D. – 4
Câu 33: Cho bảng xét dấu sau: X 3    2 f(x)  0 
Bảng xét dấu trên là của biểu thức nào sau đây?
A. f (x)  2x  3 B. 2
f (x)  4x 12x  9 C. 2 f (x)  2
x  3x D. 2 f (x)  4
x 12x  9
Câu 34: Tìm tập nghiệm của bất phương trình: 2020x  2021  0 ? 2021 2021 2021 A. [ ; )
B. (2021; ) C. (; ] D. ( ; ) 2020 2020 2020
Câu 35: Cho tam giác ABC thỏa mãn:2sinA=3sinB=4sinC và BC = 12. Tính AB, AC? A. AB=8, AC=10 B. AB=6, AC=8 C. AB=8, AC=6 D. AB=10, AC=8 2 3x  5x  2
Câu 36: Tìm tập nghiệm của bất phương trình:  0 ? x  3 2 2 2 2 A. ( ;  ] [1;3]
B. [ ;1]  (3; ) C. ( ;  ] [1;3) D. [ ;1] 3 3 3 3  4x  3  0
Câu 37: Tìm tập nghiệm của hệ bất phương trình:  ? 2 4
x x  0  3 3 3 A. (4; ) B. (0; ] C. [ ;4) D. [ ;4] 4 4 4
Câu 38: Tam thức nào sau đây luôn âm với mọi x thuộc R? A. 2 f (x)  5
x  3x  2 B. 2
f (x)  x  2x  2020 C. 2 f (x)  2
x  3x 10 D. 2 f (x)  25 
x 10x 1
Câu 39: Tìm m để phương trình 2
(m 1)x  2mx  2  m  0 có hai nghiệm trái dấu? A. 1
  m  2
B. 2  m  1 C. m  2   m  1
D. m  1
Câu 40: Cho bất phương trình: (x 1)(x  2)  0 (1) và 2
x 2x 32m 0 (2) . Có bao nhiêu giá trị
nguyên âm của m để mọi nghiệm của (1) đều là nghiệm của (2)? A. 4 B. 2 C. 3 D. 5
Câu 41: Cho tam giác ABC: AB=c,AC=b,BC=a, m là độ dài đường trung tuyến kẻ từ đỉnh A,R là bán a
kính đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC, p là nửa chu vi, S là diện tích tam giác ABC. Tìm mệnh đề sai: 2 2 2
2(b c )  a
A. S pR B. 2 m a 4 a b c C. 2 2 2
b a c  2ac cosB D.    2R sin A sin B sin C
Câu 42: Cho tam giác ABC có 0
AB  2, AC  4,
A  135 .Tính diện tích tam giác ABC? A. 2 2 B. 8 2 C. 4 2 D. 2 Trang 4 Mã đề 345 2 3x  2x
Câu 43: Tìm tập nghiệm của bất phương trình:  1? 2x 1 1 1 1 1 1 1 1 A. ( ;  )  ( ;1) B. ( ;  )  (1; )
C. ( ; )  (1; ) D. ( ; ) 3 2 3 3 2 3 2 2 3
(3x 10)(4  x) (3  x)
Câu 44: Bất phương trình
 0 có bao nhiêu nghiệm nguyên trong đoạn 7  x [-2020;2020]? A. 2015 B. 2016 C. 2019 D. 2018
Câu 45: Cho tam giác ABC vuông tại A,AB=9, AC=12. Tính bán kính đường tròn nội tiếp tam giác ABC? A. 4 B. 3 C. 2 D. 1
Câu 46: Cho đường thẳng  : x  2y 1  0 và đường thẳng  ' : 3x  4y  6  0 .Gọi M(a;b) với a>0 là
điểm thuộc  sao cho khoảng cách từ M đến  ' bằng 1. Tính 2a  b =? A. 5 B. 1 C. 14 D. 7
Câu 47: Tìm tập nghiệm của bất phương trình 2
x  6x  5  2x  8 ? 23 23 A. (3; ) B. [1; 4) C. ( ;  3)  ( ;  )  D. [1;3) 5 5
Câu 48: Cho tam giác ABC có AB=3,AC=6, BC= 3 3 . Tính độ dài đường trung tuyến kẻ từ đỉnh A? 63 3 63 9 A. B. C. D. 4 2 2 4 2 x x 1
Câu 49: Tìm m để hàm số y
có tập xác định là R? 2
mx  2mx  2  m A. m  0 B. m  0 C. m  2 D. m  4
Câu 50: Cho tam giác ABC có: AC=6, AB=5, cos A
.Tính độ dài đường cao kẻ từ đỉnh A? 5 24 13 18 13 36 13 18 A. B. C. D. 13 13 13 13
--------------------------- HẾT --------------------------- Trang 5 Mã đề 345