Đề KSCL Toán 10 lần 2 năm 2020 – 2021 trường THPT Yên Lạc 2 – Vĩnh Phúc

Đề KSCL Toán 10 lần 2 năm 2020 – 2021 trường THPT Yên Lạc 2 – Vĩnh Phúc được biên soạn theo hình thức đề thi trắc nghiệm 100%, đề gồm 05 trang với 50 câu hỏi và bài toán, thời gian làm bài 90 phút, đề thi có đáp án, mời các bạn đón xem

Chủ đề:

Đề thi Toán 10 793 tài liệu

Môn:

Toán 10 2.8 K tài liệu

Thông tin:
7 trang 11 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Đề KSCL Toán 10 lần 2 năm 2020 – 2021 trường THPT Yên Lạc 2 – Vĩnh Phúc

Đề KSCL Toán 10 lần 2 năm 2020 – 2021 trường THPT Yên Lạc 2 – Vĩnh Phúc được biên soạn theo hình thức đề thi trắc nghiệm 100%, đề gồm 05 trang với 50 câu hỏi và bài toán, thời gian làm bài 90 phút, đề thi có đáp án, mời các bạn đón xem

29 15 lượt tải Tải xuống
Trang 1/5 - đề thi 101
SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC
TRƯỜNG THPT YÊN LẠC 2
KỲ KSCL KHỐI 10 LẦN 2 NĂM HỌC 2020-2021
Đề thi môn: Toán
Thời gian làm bài 90 phút, không kể thời gian phát đề.
Đề thi gồm 5 trang.
Mã đề thi
101
(Thí sinh không được sdụng tài liệu)
Họ, tên thí sinh:..................................................................... SBD: .............................
Câu 1: S nghiệm của phương trình
27
2x
x

là:
A.
0.
B.
3.
C.
1.
D.
2.
Câu 2: Tập nghiệm ca bất phương trình `
( )
3 41
xx<−
là:
A. `
B. `
7
;
4

−∞


C. `
D. `



5
;.
7
Câu 3: Trong hệ tọa đ
,Oxy
cho hai điểm
(2; 1), (6; 1)AB
. Tìm điểm
M
trên trc
Ox
sao cho ba điểm
,,ABM
thẳng hàng?
A.
(2; 0).M
B.
(4; 0).
M
C.
(8; 0).M
D.
( 4; 0).M
Câu 4: Cho m s
( )
22ym x m
=+ +−
. bao nhiêu giá trị nguyên của
[ ]
0;2021m
để hàm s
đồng biến trên
?
A.
3.
B.
4.
C.
2021.
D.
2022.
Câu 5: Cho hình bình hành
ABCD
. Khi đó
AB AD
 
bằng véctơ nào sau đây?
A.
.BC

B.
.AC

C.
.
BD

D.
.CA

Câu 6: Nghiệm ca bt phương trình
2
1
21
x
xx
−≥
−+
là:
A.
( ; 1) (2; ).x  
B.
; 1 2;x
 
C.
( 1; 2).x

D.
1; 2 .x




Câu 7: Trong hệ tọa đ
,Oxy
cho hai điểm
( 3; 2)A
( 2; 5)B
khi đó độ dài đoạn
AB
là:
A.
10.
B.
10.
C.
34.
D.
5 2.
Câu 8: Trong hệ tọa đ
,Oxy
cho tam giác
ABC
0
4, 5, 120acB
. Độ dài cạnh
b
bằng:
A.
31.
B.
21.
C.
61.
D.
51.
Câu 9: Điều kiện xác định của phương trình
12 4xx
là:
A.
[1; ).
B.
1; 2 .D



C.
(1; 2).
D.
( ;2].
Câu 10: Phương trình
2
0 0ax bx c a 
có hai nghiệm âm phân biệt khi và chỉ khi:
A.
0
.
0S

B.
0
.
0P

C.
0
0.
0
P
S

D.
0
0.
0
P
S

Câu 11: Cho hàm số
2
( ) 2020 2021fx x x=−+
. Hãy chọn kết quả đúng:
A.
( ) ( )
2021 2020 .ff=
B.
( ) ( )
2020 2019
2 2.ff<
C.
2021 2020
11
.
22
ff

>


D.
2021 2020
11
.
22
ff

<


Trang 2/5 - đề thi 101
Câu 12: Gọi
1
x
2
x
là hai nghiệm của phương trình
221xx
. Khẳng định nào sau đây là sai?
A.
B.
22
12
2.
xx
C.
12
2.xx
D.
12
0.xx

Câu 13: Tng
22 2 2 2 2
sin sin sin . s135 8.. sin sin in 895 87


bằng.
A.
45
.
2
B.
47
.
2
C.
43
.
2
D.
21.
Câu 14: Tìm điều kiện xác định của bất phương trình
2
2
12xx
x
+ +<
.
A.
21
.
0
x
x

B.
11
.
0
x
x

C.
 1 .1x
D.
0.x
Câu 15: Trong hệ tọa đ
,Oxy
cho
(1; 3), (2; 1)ab 

. Tích vô hướng ca hai véctơ
.ab

là:
A.
1.
B.
1.
C.
5.
D.
2.
Câu 16: Cho tập hợp
|1 2
M xR x 
. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau?
A.
( 1; 2 ].M 
B.
( 1; 2).M 
C.
[ 1; 2).M

D.
{ 1; 0; 1}.M

Câu 17: Tìm tt c các gtr thc ca
m
để phương trình
2
4 62 0xx m

nghiệm thuc đon
1; 3



.
A.
11
1.
2
m
B.
11 3
22
m 
.
C.
11
1.
2
m 
D.
3
1.
2
m

Câu 18: Trong hệ tọa đ
,Oxy
cho các đim
(1; 3), ( 2; 3), ( 2;1)AB C
. Đim
(;)Mab
thuc trc
Oy
sao
cho:
23MA MB MC
  
nhỏ nhất khi đó
22
ab
bằng?
A.
8.
B.
4.
C.
2.
D.
16.
Câu 19: Trong hệ tọa đ
,Oxy
cho tam giác
ABC
tha mãn h thc
2ab c
. Trong các mệnh đề sau,
mệnh đề nào đúng?
A.
cos cos 2 cos .
BC A
B.
sin sin sin .
22
AB
C
C.
sin sin
sin .
2
AB
C
D.
sin sin 2 sin .AB C

Câu 20: Cặp số
(2 ; 1)
là nghiệm của phương trình
A.
3 4.xy

B.
3 2 3.xy
C.
3 2 7.xy
D.
2 3 7.xy
Câu 21: Cho hàm số
y ax b= +
có đồ th như hình vẽ bên. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
0, 0.ab>>
B.
0, 0.ab
C.
0, 0.ab
D.
0, 0.ab
Câu 22: Tìm
m
để phương trình
22 4mx x m

có nghiệm duy nhất.
A.
1.m 
B.
1.m
C.
2.m
D.
2.
m

Trang 3/5 - đề thi 101
Câu 23: Cho đường thẳng
d
có phương trình
y ax b= +
. Biết đường thẳng
d
đi qua điểm
( )
2;3
I
to
vi hai tia
Ox
,
Oy
mt tam giác vuông cân. Khi đó tổng
ab+
bằng:
A.
1.
B.
0.
C.
1.
D.
4.
Câu 24: Cho biết
cos
3
5

. Giá tr của biểu thức
cot 3 tan
2 cot tan
E


bằng bao nhiêu?
A.
39
.
12
B.
19.
C.
39
.
2
D.
1.
Câu 25: Phương trình
2
( )( 2) 0x x mx

3 nghiệm phân biệt khi:
A.
1
.
4
m
B.
.
1
4
2
m
m
C.
1
.
4
2
m
m

D.
1
.
4
m
Câu 26: Trong hệ tọa đ
,Oxy
cho tam giác
ABC
tha mãn
2 cos 3.A
Khi đó:
A.
0
120 .A
B.
0
60 .A
C.
0
30 .
A
D.
0
150 .A
Câu 27: Cho hai tập hợp
2; 3A




(1; )B 
. Tìm
AB
.
A.
[1; 3] .AB

B.
(1; 3).
AB
C.
[ 2; ).AB 
D.
(1; 3] .AB
Câu 28: Hệ phương trình sau
22
22
( 1) ( 1) 2 16
21
x y xy
xx y


có bao nhiêu nghiệm?
A.
3.
B.
2.
C.
1.
D.
0.
Câu 29: Trong hệ tọa đ
,Oxy
cho tam giác
ABC
cân tại
A
biết
0
120A
và
AB AC a
. Lấy điểm
M
trên cạnh
BC
sao cho
2
5
BM BC
. Tính độ dài
AM
.
A.
3
.
3
a
AM
B.
7
.
5
a
AM
C.
11
.
5
a
AM
D.
6
.
4
a
AM
Câu 30: Trong các h thc sau hệ thức nào đúng?
A.
22
.sin cos 1

B.
22
.sin cos 1
2

C.
22
.sin 2 cos 1
D.
22
.sin 2 cos 2 1
Câu 31: Tập xác định của hàm số
1
3
x
x
y =
−+
A.
{ }
.\ 3
B.
{ }
.\ 1; 3
C.
{ }
.\
1
D.
.
Câu 32: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham s
1 ;4m




để
( 7, ) ( 4; 3)mm 
?
A.
1.
B.
3.
C.
0.
D.
2.
Câu 33: Cho hàm số bậc hai
()y fx=
có đồ th là một Parabol như hình vẽ
Trang 4/5 - đề thi 101
Hàm s đồng biến trong khoảng :
A.
(2; ).
B.
( ;2).

C.
.
D.
( 1; 2).
Câu 34: Hệ bất phương trình
3 20
4
x
xm


có nghiệm khi và chỉ khi
A.

10
.
3
m
B.

10
.
3
m
C.

10
.
3
m
D.

10
.
3
m
Câu 35: Cho tam giác
ABC
vuông tại
A
, góc
B
bng
0
60
. Khẳng định sau đây nào sai?
A.
1
cos .
2
B
B.
1
sin .
2
C
C.
3
sin .
2
B
D.
3
sin .
2
C
Câu 36: Cho m s
( )
( )
2
() 2 1
2
mx
y fx m x
x
= = −+
. Tìm
m
để đồ th ca hàm s ct trục hoành cắt
tại điểm có hoành độ thuộc khoảng
( )
1; 3 .
A.
4
;2 .
5
m


B.
46 4
; ;2 .
57 3
m










C.
46 4
; ;2 .
57 3
m







D.
4
;2 .
5
m


Câu 37: Có bao nhiêu số nguyên của tham s
m
để phương trình
( )( )
3 6 36x x x xm++ + =
có nghiệm ?
A.
5.
B.
3.
C.
4.
D.
2.
Câu 38: Tìm tập nghiệm ca h bất phương trình
3 32 2
10
xx
x
+> +
−>
.
A.
(
)
1;1 .
B.
.
C.
( ; 1).
D.
( 1; ). 
Câu 39: Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức
2
27
2Px
x
= +
, vi
0
x >
.
A.
3 2.
B.
3 3.
C.
6.
D.
9.
Câu 40: Bất phương trình
2
2 33 3xx x−−≤−
tập nghim là
[ ]
;ab
. Tính giá tr biểu thức
22
3S ab= +
A.
16.
B.
23.
C.
33.
D.
37.
Câu 41: Trong hệ tọa đ
,Oxy
cho ba điểm
(3; 4), (2;1)AB
( 1; 2)C 
. Biết đim
(;)Mab
nm trên
đường thẳng
BC
sao cho góc
0
45
AMB
. Khi đó
ab
bằng:
A.
9.
B.
8.
C.
6.
D.
5.
Câu 42: Min nghiệm ca bất phương trình
( ) ( )
4 15 3 2 9x yx−+ >
là na mặt phẳng chứa điểm nào?
A.
(
)
1;1 .
B.
( )
2;5 .
C.
( )
1;1 .
D.
( )
0;0 .
Câu 43: S nghiệm ca phương trình
2
42
2
2
xx
x
x


là:
Trang 5/5 - đề thi 101
A.
0.
B.
3.
C.
2.
D.
1.
Câu 44: Cho hàm số
2
12 1
()
31 1
x khi x
fx
x x khi x
+ ≥−
=
+ <−
. Giá trị ca
2. ( 3) 4. (0)ff−−
bằng:
A.
1.
B.
1.
C.
66.
D.
58.
Câu 45: Tập nghiệm ca bất phương trình
2 17
xx+<
là:
A.
12; .

B.
4; 7 .
C.
7;12 .
D.
1
;4 .
2

Câu 46: S giá trị nguyên của tham số
m
để bất phương trình
( )
2
m mx m−<
vô nghiệm?
A.
3.
B.
0.
C.
2.
D.
1.
Câu 47: Nếu
,0a bc><
thì bất đẳng thức nào sau đây đúng.
A.
.ac bc
B.
.ac bc
C.
.
acbc

D.
.ac b c
Câu 48: Gọi
A
tập hợp các s nguyên
2021;2021m




sao cho phương trình
2
10mx mx

có nghiệm dương. Số phần tử ca tập hợp
A
A.
4039.
B.
4041.
C.
4042.
D.
4040.
Câu 49: Trong hệ tọa đ
,Oxy
cho hai đim
( 3;2), (4; 3)AB
. Biết điểm
M
nm trên tia
Ox
sao cho
tam giác
AMB
vuông tại
,M
khi đó hiệu
ab
bằng:
A.
1.
B.
3.
C.
2.
D.
1.
u 50: Hãy ch ra phương trình bậc nhất một ẩn trong các phương trình sau:
A.
.
( 1) 0
xx
B.
2
.2 30xx 
C.
2 3 0.x 
D.
.
1
20
21x

-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
mamon made cautron dapan
000 101 1 C
000 101 2 C
000 101 3 B
000 101 4 A
000 101 5 B
000 101 6 A
000 101 7 B
000 101 8 C
000 101 9 B
000 101 10 C
000 101 11 C
000 101 12 A
000 101 13 A
000 101 14 B
000 101 15 A
000 101 16 C
000 101 17 C
000 101 18 B
000 101 19 D
000 101 20 D
000 101 21 D
000 101 22 B
000 101 23 D
000 101 24 C
000 101 25 B
000 101 26 C
000 101 27 D
000 101 28 A
000 101 29 B
000 101 30 D
000 101 31 A
000 101 32 A
000 101 33 A
000 101 34 A
000 101 35 D
000 101 36 B
000 101 37 C
000 101 38 A
000 101 39 D
000 101 40 D
000 101 41 A
000 101 42 B
000 101 43 D
000 101 44 C
000 101 45 D
000 101 46 D
000 101 47 A
000 101 48 A
000 101 49 B
000 101 50 C
B
NG ĐÁP ÁN
https://toanmath.com/
Phụ lục 1
SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC
TRƯỜNG THPT YÊN
LẠC 2
MA TRẬN ĐỀ KSCL KHỐI 10 LẦN 2 NĂM HỌC
2020-2021
Đề thi môn: TOÁN
TT Nội dung kiến thức
Số câu phân chia theo mức độ
nhận thức
Tổng số
câu theo
ND
Nhận
biết
Thông
hiểu
Vận
dụng
Vận
dụng
cao
1
Mệnh đề, tập hợp
1
1
1
3
2
Hàm s bậc nhất,
hàm số bậc hai
4
2
1
1
8
3
Phương trình bậc
nhất, phương trình
bậc hai
4
4
3
1
12
4
Hphương trình, h
bpt, bpt, bất đẳng
thức.
5
4
2
1
12
5
Véc
1
1
1
3
6
Tích vô hướng của
hai véc ứng
dụng
5
4
2
1
12
Tổng
Tổng số câu phân
chia theo mức độ
nhận thức
20
15
10
5
50
Tỉ lệ % mức đ
nhận thức
40%
30%
20%
10%
100%
| 1/7

Preview text:

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC
KỲ KSCL KHỐI 10 LẦN 2 NĂM HỌC 2020-2021
TRƯỜNG THPT YÊN LẠC 2 Đề thi môn: Toán
Thời gian làm bài 90 phút, không kể thời gian phát đề.
Đề thi gồm 5 trang. Mã đề thi 101
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Họ, tên thí sinh:..................................................................... SBD: .............................
Câu 1: Số nghiệm của phương trình 2x  7  x  2 là: A. 0. B. 3. C. 1. D. 2.
Câu 2: Tập nghiệm của bất phương trình `3x < 4(1− x) là:   A. `4        5   ;  .  B. ` 7 −∞  ; C. ` 4 −∞  ; . D. `   ;   . 7  4     7     7 
Câu 3: Trong hệ tọa độ Ox , y cho hai điểm (
A 2;1), B(6;1). Tìm điểm M trên trục Ox sao cho ba điểm , A , B M thẳng hàng? A. M(2;0). B. M(4;0). C. M(8;0). D. M(4;0).
Câu 4: Cho hàm số y = (m + 2) x + 2 − m . Có bao nhiêu giá trị nguyên của m∈[0; ] 2021 để hàm số
đồng biến trên  ? A. 3. B. 4. C. 2021. D. 2022.  
Câu 5: Cho hình bình hành ABCD . Khi đó AB AD bằng véctơ nào sau đây?     A. BC. B. AC. C. BD. D. . CA
Câu 6: Nghiệm của bất phương trình x 2 − ≥1 là: x − 2 x +1 A. x  ( ;  1)  (2;). B. x  ;    1 2;
C. x  (1;2). D. x  1;2   .  
Câu 7: Trong hệ tọa độ Ox , y cho hai điểm (
A 3;2) và B(2;5) khi đó độ dài đoạn AB là: A. 10. B. 10. C. 34. D. 5 2.
Câu 8: Trong hệ tọa độ Ox ,
y cho tam giác ABC có  0
a  4, c  5, B  120 . Độ dài cạnh b bằng: A. 31. B. 21. C. 61. D. 51.
Câu 9: Điều kiện xác định của phương trình x 1  2  x  4 là: A. [1; )  . B. D 1;  2  .   C. (1;2). D. ( ;  2].
Câu 10: Phương trình 2
ax bx c   0 0
a   có hai nghiệm âm phân biệt khi và chỉ khi:         0 0   0   0   A.  . B.  . C. P   0. D. P   0. S   0      P  0  S   0   S   0  Câu 11: Cho hàm số 2
f (x) = x − 2020x + 2021. Hãy chọn kết quả đúng: A. f ( ) 2021 = f (2020).
B. f ( 2020 ) < f ( 2019 2 2 ). C.  1   1 f f  >  1   1     . D. f <   f  . 2021 2020  2   2  2021 2020  2   2 
Trang 1/5 - Mã đề thi 101
Câu 12: Gọi x x là hai nghiệm của phương trình x  2  2x 1 . Khẳng định nào sau đây là sai? 1 2
A. x .x  1. B. 2 2 x x  2. x x  2.
D. x x  0. 1 2 1 2 C. 1 2 1 2 Câu 13: Tổng 2  2  2  2  2  2 sin 1 sin 3 sin 5 ... sin 85 sin 87 sin 89       bằng. A. 45 . B. 47 . C. 43 . D. 21. 2 2 2
Câu 14: Tìm điều kiện xác định của bất phương trình 2 2
1− x + x + 2 < . x   2  x 1   1 x 1 A.  . B.  .
C. 1  x D. x   . 1 0. x   0  x   0     
Câu 15: Trong hệ tọa độ Ox ,
y cho a  (1;3), b  (2;1). Tích vô hướng của hai véctơ a.b là: A. 1. B. 1. C. 5. D. 2.
Câu 16: Cho tập hợp M  x R | 1  x  
2 . Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau?
A. M  (1;2].
B. M  (1;2).
C. M  [ 1;2).
D. M  { 1;0;1}.
Câu 17: Tìm tất cả các giá trị thực của m để phương trình 2
x  4x  6  2m  0 có nghiệm thuộc đoạn  1;3    . A. 11 1  m  . B. 11 3   m   . 2 2 2 C. 11 3   m  1.
D.   m  1. 2 2
Câu 18: Trong hệ tọa độ Ox , y cho các điểm (
A 1;3),B(2;3),C(2;1). Điểm M(a;b) thuộc trục Oy sao   
cho: MA  2MB  3MC nhỏ nhất khi đó 2 2
a b bằng? A. 8. B. 4. C. 2. D. 16.
Câu 19: Trong hệ tọa độ Ox ,
y cho tam giác ABC thỏa mãn hệ thức a b  2c . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? A. A B
cos B  cosC  2 cos . A
B. sin  sin  sinC. 2 2
C. sinA  sinB  sinC.
D. sinA  sinB  2 sinC. 2
Câu 20: Cặp số (2 ; 1) là nghiệm của phương trình
A. x  3y  4.
B. 3x  2y  3.
C. 3x  2y  7.
D. 2x  3y  7.
Câu 21: Cho hàm số y = ax + b có đồ thị như hình vẽ bên. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. a > 0, b > 0.
B. a  0, b  0.
C. a  0, b  0.
D. a  0, b  0.
Câu 22: Tìm m để phương trình 2mx  2x m  4 có nghiệm duy nhất. A. m  1. B. m  1. C. m  2. D. m  2.
Trang 2/5 - Mã đề thi 101
Câu 23: Cho đường thẳng d có phương trình y = ax + b . Biết đường thẳng d đi qua điểm I (2;3) và tạo
với hai tia Ox , Oy một tam giác vuông cân. Khi đó tổng a + b bằng: A. 1. B. 0. C. 1. D. 4. Câu 24: Cho biết 3
cos   . Giá trị của biểu thức cot 3 tan E  bằng bao nhiêu? 5
2 cot tan A. 39  . B. 19. C. 39  . D. 1. 12 2
Câu 25: Phương trình 2
(x x m)(x  2)  0 có 3 nghiệm phân biệt khi:  1    1  A. 1 m m   1 m  . B.  4 . C.  4 . D. m  . 4 m   2  4    m  2 
Câu 26: Trong hệ tọa độ Ox ,
y cho tam giác ABC thỏa mãn 2 cos A  3. Khi đó: A.  0 A  120 . B.  0 A  60 . C.  0 A  30 . D.  0 A  150 .
Câu 27: Cho hai tập hợpA  2;3     và B  (1; )
 . Tìm A B .
A. A B  [1;3].
B. A B  (1;3).
C. A B  [  2; )  .
D. A B  (1;3]. 2 2 (
 x 1)  (y  1)  2xy  16
Câu 28: Hệ phương trình sau  có bao nhiêu nghiệm? 2 2 2
x x y  1  A. 3. B. 2. C. 1. D. 0.
Câu 29: Trong hệ tọa độ Ox ,
y cho tam giácABC cân tạiA biết  0
A  120 và AB AC a . Lấy điểm
M trên cạnhBC sao cho 2
BM BC . Tính độ dài AM . 5 A. a 3 a a a AM  . B. 7 AM  . C. 11 AM  . D. 6 AM  . 3 5 5 4
Câu 30: Trong các hệ thức sau hệ thức nào đúng? A. 2 2
sin  cos  1. B. 2 2 sin  cos  1. 2 C. 2 2
sin  2 cos  1. D. 2 2
sin 2 cos 2 . 1
Câu 31: Tập xác định của hàm số x −1 y = là x + 3 A.  \{ } 3 . B.  \{1; } 3 . C.  \{ } 1 . D. . ∅
Câu 32: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m  1 ;4    để    ?   (m 7,m) ( 4;3) A. 1. B. 3. C. 0. D. 2.
Câu 33: Cho hàm số bậc hai y = f (x) có đồ thị là một Parabol như hình vẽ
Trang 3/5 - Mã đề thi 101
Hàm số đồng biến trong khoảng : A. (2; )  . B. ( ;  2). C. .  D. (1;2). 3  x 2 0
Câu 34: Hệ bất phương trình 
có nghiệm khi và chỉ khi x m  4 A. 10 10 10 10 m   . B. m   . C. m   . D. m   . 3 3 3 3
Câu 35: Cho tam giác ABC vuông tại A , góc B bằng 0
60 . Khẳng định sau đây nào sai? 1 A. cosB  . B. 1 sinC  . C. 3 sin B  . D. 3 sinC  . 2 2 2 2 m x − 2
Câu 36: Cho hàm số y = f (x) = 2(m − ) ( ) 1 x +
. Tìm m để đồ thị của hàm số cắt trục hoành cắt x − 2
tại điểm có hoành độ thuộc khoảng (1;3).       A. 4 m    ;2.      B. 4 6 4 m   ;      ;2.  5   5 7   3      C. 4 6 4  m
  ;    ;2. D. 4 m  ∈ ;2  .  5 7   3   5 
Câu 37: Có bao nhiêu số nguyên của tham số m để phương trình x + 3 + 6 − x − (x + 3)(6 − x) = m có nghiệm ? A. 5. B. 3. C. 4. D. 2. 3
x + 3 > 2x + 2
Câu 38: Tìm tập nghiệm của hệ bất phương trình . 1   − x > 0 A. ( 1; − ) 1 . B. .  C. ( ;  1). D. (1; )  .
Câu 39: Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức 27 P = 2x + , với x > 0 . 2 x A. 3 2. B. 3 3. C. 6. D. 9.
Câu 40: Bất phương trình 2
x − 2x − 3 ≤ 3x − 3 có tập nghiệm là [a;b]. Tính giá trị biểu thức 2 2
S = 3a + b A. 16. B. 23. C. 33. D. 37.
Câu 41: Trong hệ tọa độ Ox , y cho ba điểm (
A 3;4), B(2;1) và C(1;2). Biết điểm M(a;b) nằm trên
đường thẳng BC sao cho góc  0
AMB  45 . Khi đó a b bằng: A. 9. B. 8. C. 6. D. 5.
Câu 42: Miền nghiệm của bất phương trình 4(x − )
1 + 5( y − 3) > 2x − 9 là nửa mặt phẳng chứa điểm nào? A. ( 1; − ) 1 . B. (2;5). C. (1; ) 1 . D. (0;0). 2
Câu 43: Số nghiệm của phương trình x  4x  2  x  2 là: x  2
Trang 4/5 - Mã đề thi 101 A. 0. B. 3. C. 2. D. 1.  Câu 44:  + − ≥ − Cho hàm số x 1 2 khi x 1 f (x) = 
. Giá trị của 2. f ( 3
− ) − 4. f (0) bằng: 2 3
 x x +1 khi x < 1 − A. 1. B. 1. C. 66. D. 58.
Câu 45: Tập nghiệm của bất phương trình 2x +1 < 7 − x là:   A. 12;   .    B. 4;7. C. 7;12 . D. 1  ;4.  2  
Câu 46: Số giá trị nguyên của tham số m để bất phương trình ( 2
m m) x < m vô nghiệm? A. 3. B. 0. C. 2. D. 1.
Câu 47: Nếu a > b,c < 0 thì bất đẳng thức nào sau đây đúng. A. ac  . bc B. ac  . bc
C. a c b  . c
D. ac b  . c
Câu 48: Gọi A là tập hợp các số nguyên m  2021;2021   
 sao cho phương trình 2
mx mx  1  0
có nghiệm dương. Số phần tử của tập hợp A A. 4039. B. 4041. C. 4042. D. 4040.
Câu 49: Trong hệ tọa độ Ox , y cho hai điểm (
A 3;2), B(4;3) . Biết điểm M nằm trên tia Ox sao cho
tam giác AMB vuông tại M, khi đó hiệu a b bằng: A. 1. B. 3. C. 2. D. 1.
Câu 50: Hãy chỉ ra phương trình bậc nhất một ẩn trong các phương trình sau:
A. x(x  1)  . 0 B. 2
x  2x  3  . 0 C. 1 2x  3  0. D.  2  0. 2x  1
----------------------------------------------- ----------- HẾT ----------
Trang 5/5 - Mã đề thi 101 BẢNG ĐÁP ÁN https://toanmath.com/ mamon made cautron dapan 000 101 1 C 000 101 2 C 000 101 3 B 000 101 4 A 000 101 5 B 000 101 6 A 000 101 7 B 000 101 8 C 000 101 9 B 000 101 10 C 000 101 11 C 000 101 12 A 000 101 13 A 000 101 14 B 000 101 15 A 000 101 16 C 000 101 17 C 000 101 18 B 000 101 19 D 000 101 20 D 000 101 21 D 000 101 22 B 000 101 23 D 000 101 24 C 000 101 25 B 000 101 26 C 000 101 27 D 000 101 28 A 000 101 29 B 000 101 30 D 000 101 31 A 000 101 32 A 000 101 33 A 000 101 34 A 000 101 35 D 000 101 36 B 000 101 37 C 000 101 38 A 000 101 39 D 000 101 40 D 000 101 41 A 000 101 42 B 000 101 43 D 000 101 44 C 000 101 45 D 000 101 46 D 000 101 47 A 000 101 48 A 000 101 49 B 000 101 50 C Phụ lục 1
SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC MA TRẬN ĐỀ KSCL KHỐI 10 LẦN 2 NĂM HỌC TRƯỜNG THPT YÊN 2020-2021 LẠC 2 Đề thi môn: TOÁN
Số câu phân chia theo mức độ nhận thức Tổng số
TT Nội dung kiến thức Vận câu theo Nhận Thông Vận dụng ND biết hiểu dụng cao 1 Mệnh đề, tập hợp 1 1 1 3 2 Hàm số bậc nhất, 4 2 1 1 8 hàm số bậc hai 3 Phương trình bậc 4 4 3 1 12 nhất, phương trình bậc hai 4 Hệ phương trình, hệ 5 4 2 1 12 bpt, bpt, bất đẳng thức. 5 Véc tơ 1 1 1 3 6 Tích vô hướng của 5 4 2 1 12 hai véc tơ và ứng dụng
Tổng số câu phân 20 15 10 5 50
Tổng chia theo mức độ nhận thức
Tỉ lệ % mức độ 40% 30% 20% 10% 100% nhận thức
Document Outline

  • KSCLT10_000_101
  • da
  • Ma trận KS Toán 10 lần 2