Đề KSCL Toán 10 lần 2 năm 2020 – 2021 trường THPT Yên Lạc 2 – Vĩnh Phúc

Đề KSCL Toán 10 lần 2 năm 2020 – 2021 trường THPT Yên Lạc 2 – Vĩnh Phúc được biên soạn theo hình thức đề thi trắc nghiệm 100%, đề gồm 05 trang với 50 câu hỏi và bài toán, thời gian làm bài 90 phút, đề thi có đáp án, mời các bạn đón xem

Trang 1/5 - đề thi 101
SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC
TRƯỜNG THPT YÊN LẠC 2
KỲ KSCL KHỐI 10 LẦN 2 NĂM HỌC 2020-2021
Đề thi môn: Toán
Thời gian làm bài 90 phút, không kể thời gian phát đề.
Đề thi gồm 5 trang.
Mã đề thi
101
(Thí sinh không được sdụng tài liệu)
Họ, tên thí sinh:..................................................................... SBD: .............................
Câu 1: S nghiệm của phương trình
27
2x
x

là:
A.
0.
B.
3.
C.
1.
D.
2.
Câu 2: Tập nghiệm ca bất phương trình `
( )
3 41
xx<−
là:
A. `
B. `
7
;
4

−∞


C. `
D. `



5
;.
7
Câu 3: Trong hệ tọa đ
,Oxy
cho hai điểm
(2; 1), (6; 1)AB
. Tìm điểm
M
trên trc
Ox
sao cho ba điểm
,,ABM
thẳng hàng?
A.
(2; 0).M
B.
(4; 0).
M
C.
(8; 0).M
D.
( 4; 0).M
Câu 4: Cho m s
( )
22ym x m
=+ +−
. bao nhiêu giá trị nguyên của
[ ]
0;2021m
để hàm s
đồng biến trên
?
A.
3.
B.
4.
C.
2021.
D.
2022.
Câu 5: Cho hình bình hành
ABCD
. Khi đó
AB AD
 
bằng véctơ nào sau đây?
A.
.BC

B.
.AC

C.
.
BD

D.
.CA

Câu 6: Nghiệm ca bt phương trình
2
1
21
x
xx
−≥
−+
là:
A.
( ; 1) (2; ).x  
B.
; 1 2;x
 
C.
( 1; 2).x

D.
1; 2 .x




Câu 7: Trong hệ tọa đ
,Oxy
cho hai điểm
( 3; 2)A
( 2; 5)B
khi đó độ dài đoạn
AB
là:
A.
10.
B.
10.
C.
34.
D.
5 2.
Câu 8: Trong hệ tọa đ
,Oxy
cho tam giác
ABC
0
4, 5, 120acB
. Độ dài cạnh
b
bằng:
A.
31.
B.
21.
C.
61.
D.
51.
Câu 9: Điều kiện xác định của phương trình
12 4xx
là:
A.
[1; ).
B.
1; 2 .D



C.
(1; 2).
D.
( ;2].
Câu 10: Phương trình
2
0 0ax bx c a 
có hai nghiệm âm phân biệt khi và chỉ khi:
A.
0
.
0S

B.
0
.
0P

C.
0
0.
0
P
S

D.
0
0.
0
P
S

Câu 11: Cho hàm số
2
( ) 2020 2021fx x x=−+
. Hãy chọn kết quả đúng:
A.
( ) ( )
2021 2020 .ff=
B.
( ) ( )
2020 2019
2 2.ff<
C.
2021 2020
11
.
22
ff

>


D.
2021 2020
11
.
22
ff

<


Trang 2/5 - đề thi 101
Câu 12: Gọi
1
x
2
x
là hai nghiệm của phương trình
221xx
. Khẳng định nào sau đây là sai?
A.
B.
22
12
2.
xx
C.
12
2.xx
D.
12
0.xx

Câu 13: Tng
22 2 2 2 2
sin sin sin . s135 8.. sin sin in 895 87


bằng.
A.
45
.
2
B.
47
.
2
C.
43
.
2
D.
21.
Câu 14: Tìm điều kiện xác định của bất phương trình
2
2
12xx
x
+ +<
.
A.
21
.
0
x
x

B.
11
.
0
x
x

C.
 1 .1x
D.
0.x
Câu 15: Trong hệ tọa đ
,Oxy
cho
(1; 3), (2; 1)ab 

. Tích vô hướng ca hai véctơ
.ab

là:
A.
1.
B.
1.
C.
5.
D.
2.
Câu 16: Cho tập hợp
|1 2
M xR x 
. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau?
A.
( 1; 2 ].M 
B.
( 1; 2).M 
C.
[ 1; 2).M

D.
{ 1; 0; 1}.M

Câu 17: Tìm tt c các gtr thc ca
m
để phương trình
2
4 62 0xx m

nghiệm thuc đon
1; 3



.
A.
11
1.
2
m
B.
11 3
22
m 
.
C.
11
1.
2
m 
D.
3
1.
2
m

Câu 18: Trong hệ tọa đ
,Oxy
cho các đim
(1; 3), ( 2; 3), ( 2;1)AB C
. Đim
(;)Mab
thuc trc
Oy
sao
cho:
23MA MB MC
  
nhỏ nhất khi đó
22
ab
bằng?
A.
8.
B.
4.
C.
2.
D.
16.
Câu 19: Trong hệ tọa đ
,Oxy
cho tam giác
ABC
tha mãn h thc
2ab c
. Trong các mệnh đề sau,
mệnh đề nào đúng?
A.
cos cos 2 cos .
BC A
B.
sin sin sin .
22
AB
C
C.
sin sin
sin .
2
AB
C
D.
sin sin 2 sin .AB C

Câu 20: Cặp số
(2 ; 1)
là nghiệm của phương trình
A.
3 4.xy

B.
3 2 3.xy
C.
3 2 7.xy
D.
2 3 7.xy
Câu 21: Cho hàm số
y ax b= +
có đồ th như hình vẽ bên. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
0, 0.ab>>
B.
0, 0.ab
C.
0, 0.ab
D.
0, 0.ab
Câu 22: Tìm
m
để phương trình
22 4mx x m

có nghiệm duy nhất.
A.
1.m 
B.
1.m
C.
2.m
D.
2.
m

Trang 3/5 - đề thi 101
Câu 23: Cho đường thẳng
d
có phương trình
y ax b= +
. Biết đường thẳng
d
đi qua điểm
( )
2;3
I
to
vi hai tia
Ox
,
Oy
mt tam giác vuông cân. Khi đó tổng
ab+
bằng:
A.
1.
B.
0.
C.
1.
D.
4.
Câu 24: Cho biết
cos
3
5

. Giá tr của biểu thức
cot 3 tan
2 cot tan
E


bằng bao nhiêu?
A.
39
.
12
B.
19.
C.
39
.
2
D.
1.
Câu 25: Phương trình
2
( )( 2) 0x x mx

3 nghiệm phân biệt khi:
A.
1
.
4
m
B.
.
1
4
2
m
m
C.
1
.
4
2
m
m

D.
1
.
4
m
Câu 26: Trong hệ tọa đ
,Oxy
cho tam giác
ABC
tha mãn
2 cos 3.A
Khi đó:
A.
0
120 .A
B.
0
60 .A
C.
0
30 .
A
D.
0
150 .A
Câu 27: Cho hai tập hợp
2; 3A




(1; )B 
. Tìm
AB
.
A.
[1; 3] .AB

B.
(1; 3).
AB
C.
[ 2; ).AB 
D.
(1; 3] .AB
Câu 28: Hệ phương trình sau
22
22
( 1) ( 1) 2 16
21
x y xy
xx y


có bao nhiêu nghiệm?
A.
3.
B.
2.
C.
1.
D.
0.
Câu 29: Trong hệ tọa đ
,Oxy
cho tam giác
ABC
cân tại
A
biết
0
120A
và
AB AC a
. Lấy điểm
M
trên cạnh
BC
sao cho
2
5
BM BC
. Tính độ dài
AM
.
A.
3
.
3
a
AM
B.
7
.
5
a
AM
C.
11
.
5
a
AM
D.
6
.
4
a
AM
Câu 30: Trong các h thc sau hệ thức nào đúng?
A.
22
.sin cos 1

B.
22
.sin cos 1
2

C.
22
.sin 2 cos 1
D.
22
.sin 2 cos 2 1
Câu 31: Tập xác định của hàm số
1
3
x
x
y =
−+
A.
{ }
.\ 3
B.
{ }
.\ 1; 3
C.
{ }
.\
1
D.
.
Câu 32: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham s
1 ;4m




để
( 7, ) ( 4; 3)mm 
?
A.
1.
B.
3.
C.
0.
D.
2.
Câu 33: Cho hàm số bậc hai
()y fx=
có đồ th là một Parabol như hình vẽ
Trang 4/5 - đề thi 101
Hàm s đồng biến trong khoảng :
A.
(2; ).
B.
( ;2).

C.
.
D.
( 1; 2).
Câu 34: Hệ bất phương trình
3 20
4
x
xm


có nghiệm khi và chỉ khi
A.

10
.
3
m
B.

10
.
3
m
C.

10
.
3
m
D.

10
.
3
m
Câu 35: Cho tam giác
ABC
vuông tại
A
, góc
B
bng
0
60
. Khẳng định sau đây nào sai?
A.
1
cos .
2
B
B.
1
sin .
2
C
C.
3
sin .
2
B
D.
3
sin .
2
C
Câu 36: Cho m s
( )
( )
2
() 2 1
2
mx
y fx m x
x
= = −+
. Tìm
m
để đồ th ca hàm s ct trục hoành cắt
tại điểm có hoành độ thuộc khoảng
( )
1; 3 .
A.
4
;2 .
5
m


B.
46 4
; ;2 .
57 3
m










C.
46 4
; ;2 .
57 3
m







D.
4
;2 .
5
m


Câu 37: Có bao nhiêu số nguyên của tham s
m
để phương trình
( )( )
3 6 36x x x xm++ + =
có nghiệm ?
A.
5.
B.
3.
C.
4.
D.
2.
Câu 38: Tìm tập nghiệm ca h bất phương trình
3 32 2
10
xx
x
+> +
−>
.
A.
(
)
1;1 .
B.
.
C.
( ; 1).
D.
( 1; ). 
Câu 39: Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức
2
27
2Px
x
= +
, vi
0
x >
.
A.
3 2.
B.
3 3.
C.
6.
D.
9.
Câu 40: Bất phương trình
2
2 33 3xx x−−≤−
tập nghim là
[ ]
;ab
. Tính giá tr biểu thức
22
3S ab= +
A.
16.
B.
23.
C.
33.
D.
37.
Câu 41: Trong hệ tọa đ
,Oxy
cho ba điểm
(3; 4), (2;1)AB
( 1; 2)C 
. Biết đim
(;)Mab
nm trên
đường thẳng
BC
sao cho góc
0
45
AMB
. Khi đó
ab
bằng:
A.
9.
B.
8.
C.
6.
D.
5.
Câu 42: Min nghiệm ca bất phương trình
( ) ( )
4 15 3 2 9x yx−+ >
là na mặt phẳng chứa điểm nào?
A.
(
)
1;1 .
B.
( )
2;5 .
C.
( )
1;1 .
D.
( )
0;0 .
Câu 43: S nghiệm ca phương trình
2
42
2
2
xx
x
x


là:
Trang 5/5 - đề thi 101
A.
0.
B.
3.
C.
2.
D.
1.
Câu 44: Cho hàm số
2
12 1
()
31 1
x khi x
fx
x x khi x
+ ≥−
=
+ <−
. Giá trị ca
2. ( 3) 4. (0)ff−−
bằng:
A.
1.
B.
1.
C.
66.
D.
58.
Câu 45: Tập nghiệm ca bất phương trình
2 17
xx+<
là:
A.
12; .

B.
4; 7 .
C.
7;12 .
D.
1
;4 .
2

Câu 46: S giá trị nguyên của tham số
m
để bất phương trình
( )
2
m mx m−<
vô nghiệm?
A.
3.
B.
0.
C.
2.
D.
1.
Câu 47: Nếu
,0a bc><
thì bất đẳng thức nào sau đây đúng.
A.
.ac bc
B.
.ac bc
C.
.
acbc

D.
.ac b c
Câu 48: Gọi
A
tập hợp các s nguyên
2021;2021m




sao cho phương trình
2
10mx mx

có nghiệm dương. Số phần tử ca tập hợp
A
A.
4039.
B.
4041.
C.
4042.
D.
4040.
Câu 49: Trong hệ tọa đ
,Oxy
cho hai đim
( 3;2), (4; 3)AB
. Biết điểm
M
nm trên tia
Ox
sao cho
tam giác
AMB
vuông tại
,M
khi đó hiệu
ab
bằng:
A.
1.
B.
3.
C.
2.
D.
1.
u 50: Hãy ch ra phương trình bậc nhất một ẩn trong các phương trình sau:
A.
.
( 1) 0
xx
B.
2
.2 30xx 
C.
2 3 0.x 
D.
.
1
20
21x

-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
mamon made cautron dapan
000 101 1 C
000 101 2 C
000 101 3 B
000 101 4 A
000 101 5 B
000 101 6 A
000 101 7 B
000 101 8 C
000 101 9 B
000 101 10 C
000 101 11 C
000 101 12 A
000 101 13 A
000 101 14 B
000 101 15 A
000 101 16 C
000 101 17 C
000 101 18 B
000 101 19 D
000 101 20 D
000 101 21 D
000 101 22 B
000 101 23 D
000 101 24 C
000 101 25 B
000 101 26 C
000 101 27 D
000 101 28 A
000 101 29 B
000 101 30 D
000 101 31 A
000 101 32 A
000 101 33 A
000 101 34 A
000 101 35 D
000 101 36 B
000 101 37 C
000 101 38 A
000 101 39 D
000 101 40 D
000 101 41 A
000 101 42 B
000 101 43 D
000 101 44 C
000 101 45 D
000 101 46 D
000 101 47 A
000 101 48 A
000 101 49 B
000 101 50 C
B
NG ĐÁP ÁN
https://toanmath.com/
Phụ lục 1
SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC
TRƯỜNG THPT YÊN
LẠC 2
MA TRẬN ĐỀ KSCL KHỐI 10 LẦN 2 NĂM HỌC
2020-2021
Đề thi môn: TOÁN
TT Nội dung kiến thức
Số câu phân chia theo mức độ
nhận thức
Tổng số
câu theo
ND
Nhận
biết
Thông
hiểu
Vận
dụng
Vận
dụng
cao
1
Mệnh đề, tập hợp
1
1
1
3
2
Hàm s bậc nhất,
hàm số bậc hai
4
2
1
1
8
3
Phương trình bậc
nhất, phương trình
bậc hai
4
4
3
1
12
4
Hphương trình, h
bpt, bpt, bất đẳng
thức.
5
4
2
1
12
5
Véc
1
1
1
3
6
Tích vô hướng của
hai véc ứng
dụng
5
4
2
1
12
Tổng
Tổng số câu phân
chia theo mức độ
nhận thức
20
15
10
5
50
Tỉ lệ % mức đ
nhận thức
40%
30%
20%
10%
100%
| 1/7

Preview text:

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC
KỲ KSCL KHỐI 10 LẦN 2 NĂM HỌC 2020-2021
TRƯỜNG THPT YÊN LẠC 2 Đề thi môn: Toán
Thời gian làm bài 90 phút, không kể thời gian phát đề.
Đề thi gồm 5 trang. Mã đề thi 101
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Họ, tên thí sinh:..................................................................... SBD: .............................
Câu 1: Số nghiệm của phương trình 2x  7  x  2 là: A. 0. B. 3. C. 1. D. 2.
Câu 2: Tập nghiệm của bất phương trình `3x < 4(1− x) là:   A. `4        5   ;  .  B. ` 7 −∞  ; C. ` 4 −∞  ; . D. `   ;   . 7  4     7     7 
Câu 3: Trong hệ tọa độ Ox , y cho hai điểm (
A 2;1), B(6;1). Tìm điểm M trên trục Ox sao cho ba điểm , A , B M thẳng hàng? A. M(2;0). B. M(4;0). C. M(8;0). D. M(4;0).
Câu 4: Cho hàm số y = (m + 2) x + 2 − m . Có bao nhiêu giá trị nguyên của m∈[0; ] 2021 để hàm số
đồng biến trên  ? A. 3. B. 4. C. 2021. D. 2022.  
Câu 5: Cho hình bình hành ABCD . Khi đó AB AD bằng véctơ nào sau đây?     A. BC. B. AC. C. BD. D. . CA
Câu 6: Nghiệm của bất phương trình x 2 − ≥1 là: x − 2 x +1 A. x  ( ;  1)  (2;). B. x  ;    1 2;
C. x  (1;2). D. x  1;2   .  
Câu 7: Trong hệ tọa độ Ox , y cho hai điểm (
A 3;2) và B(2;5) khi đó độ dài đoạn AB là: A. 10. B. 10. C. 34. D. 5 2.
Câu 8: Trong hệ tọa độ Ox ,
y cho tam giác ABC có  0
a  4, c  5, B  120 . Độ dài cạnh b bằng: A. 31. B. 21. C. 61. D. 51.
Câu 9: Điều kiện xác định của phương trình x 1  2  x  4 là: A. [1; )  . B. D 1;  2  .   C. (1;2). D. ( ;  2].
Câu 10: Phương trình 2
ax bx c   0 0
a   có hai nghiệm âm phân biệt khi và chỉ khi:         0 0   0   0   A.  . B.  . C. P   0. D. P   0. S   0      P  0  S   0   S   0  Câu 11: Cho hàm số 2
f (x) = x − 2020x + 2021. Hãy chọn kết quả đúng: A. f ( ) 2021 = f (2020).
B. f ( 2020 ) < f ( 2019 2 2 ). C.  1   1 f f  >  1   1     . D. f <   f  . 2021 2020  2   2  2021 2020  2   2 
Trang 1/5 - Mã đề thi 101
Câu 12: Gọi x x là hai nghiệm của phương trình x  2  2x 1 . Khẳng định nào sau đây là sai? 1 2
A. x .x  1. B. 2 2 x x  2. x x  2.
D. x x  0. 1 2 1 2 C. 1 2 1 2 Câu 13: Tổng 2  2  2  2  2  2 sin 1 sin 3 sin 5 ... sin 85 sin 87 sin 89       bằng. A. 45 . B. 47 . C. 43 . D. 21. 2 2 2
Câu 14: Tìm điều kiện xác định của bất phương trình 2 2
1− x + x + 2 < . x   2  x 1   1 x 1 A.  . B.  .
C. 1  x D. x   . 1 0. x   0  x   0     
Câu 15: Trong hệ tọa độ Ox ,
y cho a  (1;3), b  (2;1). Tích vô hướng của hai véctơ a.b là: A. 1. B. 1. C. 5. D. 2.
Câu 16: Cho tập hợp M  x R | 1  x  
2 . Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau?
A. M  (1;2].
B. M  (1;2).
C. M  [ 1;2).
D. M  { 1;0;1}.
Câu 17: Tìm tất cả các giá trị thực của m để phương trình 2
x  4x  6  2m  0 có nghiệm thuộc đoạn  1;3    . A. 11 1  m  . B. 11 3   m   . 2 2 2 C. 11 3   m  1.
D.   m  1. 2 2
Câu 18: Trong hệ tọa độ Ox , y cho các điểm (
A 1;3),B(2;3),C(2;1). Điểm M(a;b) thuộc trục Oy sao   
cho: MA  2MB  3MC nhỏ nhất khi đó 2 2
a b bằng? A. 8. B. 4. C. 2. D. 16.
Câu 19: Trong hệ tọa độ Ox ,
y cho tam giác ABC thỏa mãn hệ thức a b  2c . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? A. A B
cos B  cosC  2 cos . A
B. sin  sin  sinC. 2 2
C. sinA  sinB  sinC.
D. sinA  sinB  2 sinC. 2
Câu 20: Cặp số (2 ; 1) là nghiệm của phương trình
A. x  3y  4.
B. 3x  2y  3.
C. 3x  2y  7.
D. 2x  3y  7.
Câu 21: Cho hàm số y = ax + b có đồ thị như hình vẽ bên. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. a > 0, b > 0.
B. a  0, b  0.
C. a  0, b  0.
D. a  0, b  0.
Câu 22: Tìm m để phương trình 2mx  2x m  4 có nghiệm duy nhất. A. m  1. B. m  1. C. m  2. D. m  2.
Trang 2/5 - Mã đề thi 101
Câu 23: Cho đường thẳng d có phương trình y = ax + b . Biết đường thẳng d đi qua điểm I (2;3) và tạo
với hai tia Ox , Oy một tam giác vuông cân. Khi đó tổng a + b bằng: A. 1. B. 0. C. 1. D. 4. Câu 24: Cho biết 3
cos   . Giá trị của biểu thức cot 3 tan E  bằng bao nhiêu? 5
2 cot tan A. 39  . B. 19. C. 39  . D. 1. 12 2
Câu 25: Phương trình 2
(x x m)(x  2)  0 có 3 nghiệm phân biệt khi:  1    1  A. 1 m m   1 m  . B.  4 . C.  4 . D. m  . 4 m   2  4    m  2 
Câu 26: Trong hệ tọa độ Ox ,
y cho tam giác ABC thỏa mãn 2 cos A  3. Khi đó: A.  0 A  120 . B.  0 A  60 . C.  0 A  30 . D.  0 A  150 .
Câu 27: Cho hai tập hợpA  2;3     và B  (1; )
 . Tìm A B .
A. A B  [1;3].
B. A B  (1;3).
C. A B  [  2; )  .
D. A B  (1;3]. 2 2 (
 x 1)  (y  1)  2xy  16
Câu 28: Hệ phương trình sau  có bao nhiêu nghiệm? 2 2 2
x x y  1  A. 3. B. 2. C. 1. D. 0.
Câu 29: Trong hệ tọa độ Ox ,
y cho tam giácABC cân tạiA biết  0
A  120 và AB AC a . Lấy điểm
M trên cạnhBC sao cho 2
BM BC . Tính độ dài AM . 5 A. a 3 a a a AM  . B. 7 AM  . C. 11 AM  . D. 6 AM  . 3 5 5 4
Câu 30: Trong các hệ thức sau hệ thức nào đúng? A. 2 2
sin  cos  1. B. 2 2 sin  cos  1. 2 C. 2 2
sin  2 cos  1. D. 2 2
sin 2 cos 2 . 1
Câu 31: Tập xác định của hàm số x −1 y = là x + 3 A.  \{ } 3 . B.  \{1; } 3 . C.  \{ } 1 . D. . ∅
Câu 32: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m  1 ;4    để    ?   (m 7,m) ( 4;3) A. 1. B. 3. C. 0. D. 2.
Câu 33: Cho hàm số bậc hai y = f (x) có đồ thị là một Parabol như hình vẽ
Trang 3/5 - Mã đề thi 101
Hàm số đồng biến trong khoảng : A. (2; )  . B. ( ;  2). C. .  D. (1;2). 3  x 2 0
Câu 34: Hệ bất phương trình 
có nghiệm khi và chỉ khi x m  4 A. 10 10 10 10 m   . B. m   . C. m   . D. m   . 3 3 3 3
Câu 35: Cho tam giác ABC vuông tại A , góc B bằng 0
60 . Khẳng định sau đây nào sai? 1 A. cosB  . B. 1 sinC  . C. 3 sin B  . D. 3 sinC  . 2 2 2 2 m x − 2
Câu 36: Cho hàm số y = f (x) = 2(m − ) ( ) 1 x +
. Tìm m để đồ thị của hàm số cắt trục hoành cắt x − 2
tại điểm có hoành độ thuộc khoảng (1;3).       A. 4 m    ;2.      B. 4 6 4 m   ;      ;2.  5   5 7   3      C. 4 6 4  m
  ;    ;2. D. 4 m  ∈ ;2  .  5 7   3   5 
Câu 37: Có bao nhiêu số nguyên của tham số m để phương trình x + 3 + 6 − x − (x + 3)(6 − x) = m có nghiệm ? A. 5. B. 3. C. 4. D. 2. 3
x + 3 > 2x + 2
Câu 38: Tìm tập nghiệm của hệ bất phương trình . 1   − x > 0 A. ( 1; − ) 1 . B. .  C. ( ;  1). D. (1; )  .
Câu 39: Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức 27 P = 2x + , với x > 0 . 2 x A. 3 2. B. 3 3. C. 6. D. 9.
Câu 40: Bất phương trình 2
x − 2x − 3 ≤ 3x − 3 có tập nghiệm là [a;b]. Tính giá trị biểu thức 2 2
S = 3a + b A. 16. B. 23. C. 33. D. 37.
Câu 41: Trong hệ tọa độ Ox , y cho ba điểm (
A 3;4), B(2;1) và C(1;2). Biết điểm M(a;b) nằm trên
đường thẳng BC sao cho góc  0
AMB  45 . Khi đó a b bằng: A. 9. B. 8. C. 6. D. 5.
Câu 42: Miền nghiệm của bất phương trình 4(x − )
1 + 5( y − 3) > 2x − 9 là nửa mặt phẳng chứa điểm nào? A. ( 1; − ) 1 . B. (2;5). C. (1; ) 1 . D. (0;0). 2
Câu 43: Số nghiệm của phương trình x  4x  2  x  2 là: x  2
Trang 4/5 - Mã đề thi 101 A. 0. B. 3. C. 2. D. 1.  Câu 44:  + − ≥ − Cho hàm số x 1 2 khi x 1 f (x) = 
. Giá trị của 2. f ( 3
− ) − 4. f (0) bằng: 2 3
 x x +1 khi x < 1 − A. 1. B. 1. C. 66. D. 58.
Câu 45: Tập nghiệm của bất phương trình 2x +1 < 7 − x là:   A. 12;   .    B. 4;7. C. 7;12 . D. 1  ;4.  2  
Câu 46: Số giá trị nguyên của tham số m để bất phương trình ( 2
m m) x < m vô nghiệm? A. 3. B. 0. C. 2. D. 1.
Câu 47: Nếu a > b,c < 0 thì bất đẳng thức nào sau đây đúng. A. ac  . bc B. ac  . bc
C. a c b  . c
D. ac b  . c
Câu 48: Gọi A là tập hợp các số nguyên m  2021;2021   
 sao cho phương trình 2
mx mx  1  0
có nghiệm dương. Số phần tử của tập hợp A A. 4039. B. 4041. C. 4042. D. 4040.
Câu 49: Trong hệ tọa độ Ox , y cho hai điểm (
A 3;2), B(4;3) . Biết điểm M nằm trên tia Ox sao cho
tam giác AMB vuông tại M, khi đó hiệu a b bằng: A. 1. B. 3. C. 2. D. 1.
Câu 50: Hãy chỉ ra phương trình bậc nhất một ẩn trong các phương trình sau:
A. x(x  1)  . 0 B. 2
x  2x  3  . 0 C. 1 2x  3  0. D.  2  0. 2x  1
----------------------------------------------- ----------- HẾT ----------
Trang 5/5 - Mã đề thi 101 BẢNG ĐÁP ÁN https://toanmath.com/ mamon made cautron dapan 000 101 1 C 000 101 2 C 000 101 3 B 000 101 4 A 000 101 5 B 000 101 6 A 000 101 7 B 000 101 8 C 000 101 9 B 000 101 10 C 000 101 11 C 000 101 12 A 000 101 13 A 000 101 14 B 000 101 15 A 000 101 16 C 000 101 17 C 000 101 18 B 000 101 19 D 000 101 20 D 000 101 21 D 000 101 22 B 000 101 23 D 000 101 24 C 000 101 25 B 000 101 26 C 000 101 27 D 000 101 28 A 000 101 29 B 000 101 30 D 000 101 31 A 000 101 32 A 000 101 33 A 000 101 34 A 000 101 35 D 000 101 36 B 000 101 37 C 000 101 38 A 000 101 39 D 000 101 40 D 000 101 41 A 000 101 42 B 000 101 43 D 000 101 44 C 000 101 45 D 000 101 46 D 000 101 47 A 000 101 48 A 000 101 49 B 000 101 50 C Phụ lục 1
SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC MA TRẬN ĐỀ KSCL KHỐI 10 LẦN 2 NĂM HỌC TRƯỜNG THPT YÊN 2020-2021 LẠC 2 Đề thi môn: TOÁN
Số câu phân chia theo mức độ nhận thức Tổng số
TT Nội dung kiến thức Vận câu theo Nhận Thông Vận dụng ND biết hiểu dụng cao 1 Mệnh đề, tập hợp 1 1 1 3 2 Hàm số bậc nhất, 4 2 1 1 8 hàm số bậc hai 3 Phương trình bậc 4 4 3 1 12 nhất, phương trình bậc hai 4 Hệ phương trình, hệ 5 4 2 1 12 bpt, bpt, bất đẳng thức. 5 Véc tơ 1 1 1 3 6 Tích vô hướng của 5 4 2 1 12 hai véc tơ và ứng dụng
Tổng số câu phân 20 15 10 5 50
Tổng chia theo mức độ nhận thức
Tỉ lệ % mức độ 40% 30% 20% 10% 100% nhận thức
Document Outline

  • KSCLT10_000_101
  • da
  • Ma trận KS Toán 10 lần 2