Trang 1/4 - Mã đề thi 101
SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC
TRƯỜNG THPT NGUYỄN VIẾT XUÂN
Mã đề thi: 101
(Đề thi gồm 04 trang)
ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 3
Năm học 2018 - 2019
Môn: TOÁN 10
Thời gian làm bài: 90 phút;
(không kể thời gian giao đề)
Câu 1: Điều kiện xác định của phương trình
2 8x x
là:
A.
8
x
. B.
2
x
. C.
8
x
. D.
2
x
.
Câu 2: Cho hình bình hành
ABCD
. Đẳng thức nào sau đây đúng?
A.
AB AD AC
. B.
BA CA CD
. C.
. D.
AB AD CA
.
Câu 3: Hàm số nào sau đây là hàm số bậc nhất?
A.
0 2y x
. B.
3 5y x mx
. C.
2
4 3y x x
. D.
2019 2020
y x
.
Câu 4: Cho các số thực
x y z
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
2 2
x y
. B.
x y z x
. C.
2
x yz
. D.
x y z
.
Câu 5: Cho hàm số
1
1
x
f x
x
. Tính
0 2
f f
.
A.
0 2 2
f f
. B.
0 2 3
f f
. C.
0 2 3
f f
. D.
0 2 2
f f
.
Câu 6: Trong tam giác
ABC
, khẳng định nào sau đây luôn đúng?
A.
sincos B C A
. B.
sin sinB C A
. C.
coscos A C B
. D.
sin cosA C B
.
Câu 7: Tập nghiệm của bất phương trình
1 1 0
x
là:
A.
. B.
. C.
2;2
. D.
0;2
.
Câu 8: Điểm nào sau đây thuộc parabol
2
: 2 3P y x x
.
A.
4
1;4
M
. B.
2
1;1
M
. C.
3
2;5
M
. D.
1
0;3
M
.
Câu 9: Tập nghiệm của bất phương trình
2
8 15 0
x x
là:
A.
3;5
. B.
;3 5;
 
. C.
5; 3
. D.
; 5 3;
 
.
Câu 10: Nghiệm của phương trình
2 1 5 2x x
là:
A.
3
x
. B.
0
x
. C.
1x
. D.
1
x
.
Câu 11: Cho tam giác
ABC
, ,
BC a CA b AB c
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
2 2 2
2 .cosa b c bc A
. B.
cos cos cos
a b c
A B C
.
C.
2 2
2 .cosa b c c b A
. D.
sin sin sina A b B c C
.
Câu 12: Bất phương trình nào sau đây có tập nghiệm là
.
A.
1 0
x
. B.
2
2 5 1 0
x x x
.
C.
2
0
x
. D.
2
1 1 0
x x
.
Câu 13: Hệ phương trình
2 8
2 1
x y
x y
có bao nhiêu nghiệm
;x y
?
A.
1
. B. vô số. C.
2
. D.
0
.
Câu 14: Mệnh đề phủ định của mệnh đề “
2
, 3 4 0
x x x
” là:?
A.
2
, 3 4 0
x x x
”. B.
2
, 3 4 0
x x x
”.
C.
2
, 3 4 0
x x x
”. D.
2
, 3 4 0
x x x
”.
Trang 2/4 - Mã đề thi 101
Câu 15: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy, cho đường thẳng
: 2 3 5 0
d x y
. Đường thẳng d một
véctơ pháp tuyến là:
A.
4
9; 6
n
. B.
3
6;9
n
. C.
1
2;3
n
. D.
2
3;2
n
.
Câu 16: Cho phương tnh
2
2 2 2 5 0
x m x m
với m tham số. Tìm tất cả các giá trị thực của tham
số m để phương trình đã cho có hai nghiệm phân biệt
1 2
1
x x
.
A.
3
m
. B.
3
m
. C.
3
m
. D.
3
m
.
Câu 17: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy, cho đường thẳng
d
đi qua hai điểm
0;3
A
2;0
B
.
Điểm nào sau đây thuộc đường thẳng
d
?
A.
3
1 7
;
3 2
M
. B.
4
0; 3
M
. C.
2
3
;1
2
M
. D.
1
3;0
M
.
Câu 18: Hệ bất phương trình
2
2 1 3 2
1 5 8
x x
x x x x
có số nghiệm nguyên là:
A.
4
. B.
2
. C.
1
. D.
3
.
Câu 19: Tập nghiệm của bất phương trình
2
1 3 4
0
2
x x x
x
.
A.
4; 2 1;

. B.
4; 2 1
. C.
; 2
. D.
2;1
.
Câu 20: Cho hai véctơ
,a b
thỏa mãn:
0
2, 3, , 60
a b a b
. Tính giá trị
2T a b
.
A.
2 13
T
. B.
34
T
. C.
4T
. D.
2 7
T
.
Câu 21: Cho hai đường thẳng
1
d
2
d
lần lượt phương trình là:
3 2020 0
x y
3 2019 0
x y
.
Góc giữa hai đường thẳng
1
d
2
d
là:
A.
0
30
. B.
0
60
. C.
0
45
. D.
0
90
.
Câu 22: Hàm số nào sau đây nghịch biến trên khoảng
;2

?
A.
2
2
x
y
x
. B.
2
4 1y x x
. C.
2y x
. D.
2
4 1y x x
.
Câu 23: Phương trình
2
3x x
tương đương với phương trình nào sau đây?
A.
2
3 3 3
x x x x
. B.
2
1 1
3
3 3
x x
x x
.
C.
2 2 2
9 3 9
x x x x
. D.
2
2 3 2
x x x x
.
Câu 24: Cho hệ phương trình
2 3 3
2 1
mx m y
x m y
. Với giá trị
0
m m
thì hệ phương trình đã cho số
nghiệm. Chọn khẳng định đúng?
A.
0
1;4
m
. B.
0
0;2
m
. C.
0
;1
m

. D.
0
3;5
m
.
Câu 25: Tập nào sau đây chứa tập nghiệm của bất phương trình
2
2 5 2x x
?
A.
1;2
. B.
0;3
. C.
;1
. D.
2;

.
Câu 26: Hàm số
1y x
có tính chất nào dưới đây?
A. Khi
1x
thì
0
y
. B. Hàm số nghịch biến trên khoảng
;1
.
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng
;0

. D. Đồ thị cắt trục
Ox
tại đúng một điểm.
Trang 3/4 - Mã đề thi 101
Câu 27: bao nhiêu g trị nguyên của tham số
10;10
m
để phương trình
2
3
1 1
1
x x m
x x m x
x
có nghiệm.
A.
0
. B.
21
. C.
1
. D.
20
.
Câu 28: Cho số thực
3
x
. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức
1
P x
x
.
A.
min
8
3
P
. B.
min
2
P
. C.
min
3
P
. D.
min
10
3
P
.
Câu 29: Cho tam giác ABC
0
2, 3, 60
AB AC BAC
. Gọi AM là trung tuyến của tam giác ABC. Tính tích
vô hướng
.AM BC
 
.
A.
5
2
. B.
5
. C.
6
. D.
5
2
.
Câu 30: Hệ bất phương trình nào sau đây vô nghiệm?
A.
1 2
2 1 3
x
x
. B.
2
2
5 2 0
8 1 0
x x
x x
. C.
2
4 0
1 1
2 1
x
x x
. D.
2
2 0
2 1 3 2
x x
x x
.
Câu 31: Tìm tuổi của Tít và Mít hiện nay, biết rằng trước đây hai năm thì tuổi của Tít gấp 7 lần tuổi của Mít và
sau ba năm nữa thì tuổi của Tít chỉ còn gấp 4 lần tuổi của Mít.
A. Tít 37 tuổi, Mít 7 tuổi. B. Tít 58 tuổi, Mít 10 tuổi.
C. Tít 63 tuổi, Mít 9 tuổi. D. Tít 30 tuổi, Mít 6 tuổi.
Câu 32: Cho tam giác
ABC
có độ dài ba cạnh là
5,12,13
. Bán kính đường tròn nội tiếp tam giác
ABC
là:
A.
4
. B.
2,5
. C.
2
. D.
6,5
.
Câu 33: Cho hình vuông
ABCD
tâm O. Tập hợp các điểm M thỏa mãn
2
. 0
MB MB MD

là:
A. Đường tròn đường kính
OB
. B. Đường thẳng vuông góc với
BD
.
C. Đường tròn đường kính
OD
. D. Đường tròn đường kính
BD
.
Câu 34: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để
2
2 3 0,f x mx mx x
.
A.
3 0
m
. B.
3 0
m
. C.
3 0
m
. D.
0
m
.
Câu 35: Cho tam giác
ABC
. Gọi
D
điểm xác định bởi
2
3
BD BC
I trung điểm của AD. Gọi M
điểm thỏa mãn
AM x AC
với x là số thực. Tìm x để ba điểm B, I, M thẳng hàng.
A.
2
3
x
. B.
3
5
x
. C.
2
5
x
. D.
4
7
x
.
Câu 36: Gọi
;S a b
là tập hợp tất cả giá trị thực của tham số m để phương trình
2
4 1 1 0
x x m x
có 3 nghiệm phân biệt. Tính
2
a b
.
A. 11. B. 1. C. -8. D. -4.
Câu 37: Cho tam giác ABC có độ dài các cạnh là
, ,a b c
và diện tích thỏa mãn
2 2
1
(b ).
4
S c
Tam giác ABC
dạng đặc biệt nào?
A. Tam giác vuông cân. B. Tam giác có
0
30
A
. C. Tam giác đều. D. Tam giác tù.
Câu 38: Với giá trị
0
m m
thì hệ bất phương trình
11 2
0
1 2
x
x
m x
có nghiệm duy nhất. Khẳng định nào sau đây
đúng?
A.
0
2;5
m
. B.
0
2
;3
3
m
. C.
0
1
1;
3
m
. D.
0
2
;1
5
m
.
Trang 4/4 - Mã đề thi 101
Câu 39: Phương trình
2
2 12 20 1x x x
nghiệm duy nhất
2x a b
, với
,a b
các số nguyên
dương. Tính
a b ab
A. 8. B. 7. C. 9. D. 14.
Câu 40: Cho tam giác ABCgóc B nhọn, AD CE là hai đường cao. Biết
9
ABC BDE
S S
D 2 2
E
. Tính
độ dài cạnh
AC
.
A.
4 2
AC
B.
6 2
. C.
3 2
AC
. D.
5 2
Câu 41: Bất phương trình
2 2
8 12 6 5 0
x x x x
có tất cả bao nhiêu nghiệm nguyên?
A. 3. B. 4. C. 1. D. 2.
Câu 42: Cho 2 điểm
2;2 , 3;0
A B
. Đường thẳng
d
đi qua điểm A khoảng cách từ điểm B đến đường
thẳng d lớn nhất. Khi đó đường thẳng d có phương trình:
A.
3 4 2 0
x y
B.
4 0
x y
C.
5 4 2 0
x y
D.
2 2 0
x y
Câu 43: Cho tam giác ABC vuông tại A
,
AB c AC b
, AD là phân giác trong của góc A (Dchân đường
phân giác trong). Độ dài của đoạn thẳng AD bằng:
A.
2
b c
bc
B.
bc
b c
. C.
b c
bc
D.
2bc
b c
.
Câu 44: tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
10;10
m
sao cho m số
1 3 7
y m x m
xác định với mọi
2
x
.
A. 7. B. 15. C. 19. D. 11.
Câu 45: Cho 3 số thực
, ,x y z
thỏa mãn
2 2 2
4 2 12 0
x y z x y
. Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức
2 3 2P x y z
.
A. 20. B. 22. C. 18. D. 17.
u 46: Gọi S tập hợp tất cả các giá trị nguyên của tham số m để bất phương trình
2
2
3 12
2
4
x x
x mx
có tập
nghiệm là
. Tính số phần tử của tập S.
A.
4
. B.
1
. C.
3
. D. Vô số.
Câu 47: bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số
2
1 2
1
3 3 3 2 3
x
y
m x m x m
có tập
xác định là
.
A.
27
. B.
1
. C. Vô số. D.
26
.
Câu 48: tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình
2
2 3 8
x x m
4 nghiệm
thực phân biệt.
A. 2. B. 3. C. 0. D. 7.
Câu 49: Gọi
;
a
S
b
là tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m (
a
b
phân s tối giản,
*
,a b
) để
bất phương trình
2
2 1 2 0
mx m x m
vô nghiệm. Tính
b a
A. 10. B. 5. C. 7. D. 6.
Câu 50: Một nhà sản xuất máy ghi âm với chi phí 40 USD/cái. Nhà sản xuất ước tính rằng, nếu máy ghi âm
bán được với giá x USD/cái thì mỗi tháng khách hàng sẽ mua 120-x (cái). Hãy xác định giá bán x để lợi nhuận
của nhà sản xuất thu được trong một tháng là lớn nhất.
A. 70 USD. B. 80 USD. C. 90 USD. D. 60 USD.
----------- HẾT ----------
made cautron dapan
101 1 D
101 2 A
101
3 D
101 4 B
101 5 D
101 6 B
101
7 B
101 8 C
101 9 A
101 10 C
101
11 C
101 12 D
101 13 A
101 14 C
101 15 B
101 16 B
101 17 A
101 18 D
101 19 B
101 20 D
101 21 A
101 22 A
101 23 C
101 24 A
101 25 B
101 26 C
101 27 C
101 28 D
101 29 A
101 30 B
101 31 A
101 32 C
101 33 A
101 34 C
101 35 C
101 36 D
101 37 A
101
38 D
101 39 D
101 40 B
101 41 A
101 42 D
101 43 D
101 44 D
101 45 C
101 46 A
101 47 C
101 48 B
101 49 B
101 50 B

Preview text:

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC
ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 3
TRƯỜNG THPT NGUYỄN VIẾT XUÂN Năm học 2018 - 2019 Môn: TOÁN 10 Mã đề thi: 101
Thời gian làm bài: 90 phút; (Đề thi gồm 04 trang)
(không kể thời gian giao đề)
Câu 1: Điều kiện xác định của phương trình x  2  8  x là: A. x  8 . B. x  2 . C. x  8 . D. x  2 .
Câu 2: Cho hình bình hành ABCD . Đẳng thức nào sau đây đúng?
  
  
  
  
A. AB AD AC .
B. BA CA CD .
C. AB AC BC .
D. AB AD CA .
Câu 3: Hàm số nào sau đây là hàm số bậc nhất?
A. y  0x  2 .
B. y  3x mx  5 . C. 2
y x  4x  3 .
D. y  2019x  2020 .
Câu 4: Cho các số thực x y z . Khẳng định nào sau đây đúng? A. 2 2 x y .
B. x y z x . C. 2 x yz .
D. x y z . x 1
Câu 5: Cho hàm số f x 
. Tính f 0  f 2 . x 1
A. f 0  f 2  2  .
B. f 0  f 2  3 .
C. f 0  f 2  3  .
D. f 0  f 2  2 .
Câu 6: Trong tam giác ABC , khẳng định nào sau đây luôn đúng?
A. cos B C   sin A .
B. sin  B C   sin A .
C. cos A C   cos B .
D. sin  A C   cos B .
Câu 7: Tập nghiệm của bất phương trình x 1 1  0 là: A.  . B.  . C.  2  ; 2. D. 0; 2 .
Câu 8: Điểm nào sau đây thuộc parabol  P 2
: y x  2x  3 . A. M 1; 4 . B. M 1;1 . C. M 2; 5 . D. M 0; 3 . 1   3   2   4  
Câu 9: Tập nghiệm của bất phương trình 2
x  8x 15  0 là: A. 3;5. B.  ;   3 5;  . C.  5  ;   3 . D.  ;    5  3  ;  .
Câu 10: Nghiệm của phương trình 2x 1  5  2x là: A. x  3 . B. x  0 . C. x  1 . D. x  1 .
Câu 11: Cho tam giác ABC BC a, CA  ,
b AB c . Mệnh đề nào sau đây đúng? a b c A. 2 2 2
a b c  2b . c cos A. B.   . cos A cos B cos C C. 2 2
a b c c  2 . b cos A .
D. a sin A b sin B c sin C .
Câu 12: Bất phương trình nào sau đây có tập nghiệm là  .
A. x  1  0 . B. 2
x  2x  5  x 1  0 . C. 2 x  0 . D. 2 x 1 x 1  0 .
2x y  8
Câu 13: Hệ phương trình  có bao nhiêu nghiệm  ; x y ?
x  2 y  1  A. 1. B. vô số. C. 2 . D. 0 .
Câu 14: Mệnh đề phủ định của mệnh đề “ 2 x
  , x  3x  4  0 ” là:? A. “ 2 x
  , x  3x  4  0 ”. B. “ 2 x
  , x  3x  4  0 ”. C. “ 2 x
  , x  3x  4  0 ”. D. “ 2 x
  , x  3x  4  0 ”.
Trang 1/4 - Mã đề thi 101
Câu 15: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy, cho đường thẳng d : 2x  3 y  5  0 . Đường thẳng d có một véctơ pháp tuyến là:     A. n  9; 6  . B. n  6  ;9 . C. n  2;3 . D. n  3; 2 . 2   1   3   4  
Câu 16: Cho phương trình 2
x  2 2  mx  2m  5  0 với m là tham số. Tìm tất cả các giá trị thực của tham
số m để phương trình đã cho có hai nghiệm phân biệt x x  1 . 1 2 A. m  3  . B. m  3  . C. m  3  . D. 3   m .
Câu 17: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy, cho đường thẳng d đi qua hai điểm A 0;3 và B 2;0 .
Điểm nào sau đây thuộc đường thẳng d ?  1 7   3  A. M ; . B. M 0; 3 . C. M ;1 . D. M 3; 0 . 1   4   3   2    3 2   2  2x 1  3   x  2
Câu 18: Hệ bất phương trình 
có số nghiệm nguyên là: x   x   2
1  x  5x  8  A. 4 . B. 2 . C. 1. D. 3 .  x   2
1 x  3x  4
Câu 19: Tập nghiệm của bất phương trình  0 . x  2
A. 4; 2  1;  .
B. 4;2   1 .
C. ; 2 . D. 2  ;1 .        
Câu 20: Cho hai véctơ a, b thỏa mãn: a b  a b  0 2, 3, ,
 60 . Tính giá trị T a  2b . A. T  2 13 . B. T  34 . C. T  4 . D. T  2 7 .
Câu 21: Cho hai đường thẳng d d lần lượt có phương trình là: 3x y  2020  0 và x  3y  2019  0 . 1 2
Góc giữa hai đường thẳng d d là: 1 2 A. 0 30 . B. 0 60 . C. 0 45 . D. 0 90 .
Câu 22: Hàm số nào sau đây nghịch biến trên khoảng ; 2 ? x  2 A. y  . B. 2
y  x  4x 1.
C. y x  2 . D. 2
y x  4x 1. x  2
Câu 23: Phương trình 2
x  3x tương đương với phương trình nào sau đây? A. 2 x
x  3  3x x  3 . B. 2 1 1 x   3x  . x  3 x  3 C. 2 2 2
x  9  x  3x  9  x . D. 2
x x  2  3x x  2 . mx  
2m  3 y  3
Câu 24: Cho hệ phương trình 
. Với giá trị m m thì hệ phương trình đã cho có vô số 0 x  
m  2 y  1 
nghiệm. Chọn khẳng định đúng? A. m  1; 4 . B. m  0; 2 . C. m  ;  1 . D. m  3;5 . 0   0   0   0  
Câu 25: Tập nào sau đây chứa tập nghiệm của bất phương trình 2
2 x  5 x  2 ? A. 1; 2 . B. 0;3 . C.   ;1 . D. 2;   .
Câu 26: Hàm số y x 1 có tính chất nào dưới đây?
A. Khi x  1 thì y  0 .
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng   ;1 .
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng ; 0 .
D. Đồ thị cắt trục Ox tại đúng một điểm.
Trang 2/4 - Mã đề thi 101 Câu 27: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m 10;10 để phương trình 2
x x  3m x x 1 
m x 1 có nghiệm. x 1 A. 0 . B. 21 . C. 1. D. 20 . 1
Câu 28: Cho số thực x  3 . Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức P x  . x 8 10 A. P  . B. P  2 . C. P  3 . D. P  . min 3 min min min 3
Câu 29: Cho tam giác ABC có  0
AB  2, AC  3, BAC  60 . Gọi AM là trung tuyến của tam giác ABC. Tính tích  
vô hướng AM .BC . 5 5 A. . B. 5 . C. 6 . D.  . 2 2
Câu 30: Hệ bất phương trình nào sau đây vô nghiệm? 2   x 1  2 2 x  4  0  
x  5x  2  0  2
x  2x  0 A.  . B.  . C.  1 1 . D.  . 2x 1  3 2  
x  8x  1  0   
2 x  1  3x  2   x  2 x 1
Câu 31: Tìm tuổi của Tít và Mít hiện nay, biết rằng trước đây hai năm thì tuổi của Tít gấp 7 lần tuổi của Mít và
sau ba năm nữa thì tuổi của Tít chỉ còn gấp 4 lần tuổi của Mít.
A. Tít 37 tuổi, Mít 7 tuổi.
B. Tít 58 tuổi, Mít 10 tuổi.
C. Tít 63 tuổi, Mít 9 tuổi.
D. Tít 30 tuổi, Mít 6 tuổi.
Câu 32: Cho tam giác ABC có độ dài ba cạnh là 5, 12, 13 . Bán kính đường tròn nội tiếp tam giác ABC là: A. 4 . B. 2, 5 . C. 2 . D. 6, 5 .    2
Câu 33: Cho hình vuông ABCD tâm O. Tập hợp các điểm M thỏa mãn MB M . B MD  0 là:
A. Đường tròn đường kính OB .
B. Đường thẳng vuông góc với BD .
C. Đường tròn đường kính OD .
D. Đường tròn đường kính BD .
Câu 34: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để f x 2
mx  2mx  3  0, x   .
A. 3  m  0 .
B. 3  m  0 .
C. 3  m  0 . D. m  0 .  2 
Câu 35: Cho tam giác ABC . Gọi D là điểm xác định bởi BD
BC I là trung điểm của AD. Gọi M là 3  
điểm thỏa mãn AM x AC với x là số thực. Tìm x để ba điểm B, I, M thẳng hàng. 2 3 2 4 A. x  . B. x  . C. x  . D. x  . 3 5 5 7
Câu 36: Gọi S   ;
a b là tập hợp tất cả giá trị thực của tham số m để phương trình  2
x  4x 1 mx 1  0
có 3 nghiệm phân biệt. Tính 2a b . A. 11. B. 1. C. -8. D. -4. 1
Câu 37: Cho tam giác ABC có độ dài các cạnh là a, b, c và diện tích thỏa mãn 2 2 S
(b  c ). Tam giác ABC có 4 dạng đặc biệt nào?
A. Tam giác vuông cân. B. Tam giác có  0
A  30 . C. Tam giác đều. D. Tam giác tù. 1  1 2x  0 
Câu 38: Với giá trị m m thì hệ bất phương trình  x
có nghiệm duy nhất. Khẳng định nào sau đây 0
mx   1  2  đúng?  2  1  2 A.    m  2; 5 . B. m  ; 3 . C. m  1; . D. m  ;1 . 0   0   0   0    3   3   5 
Trang 3/4 - Mã đề thi 101
Câu 39: Phương trình 2
x  2x 12  20 x 1 có nghiệm duy nhất x a  2 b , với a, b là các số nguyên
dương. Tính a b ab A. 8. B. 7. C. 9. D. 14.
Câu 40: Cho tam giác ABC có góc B nhọn, AD CE là hai đường cao. Biết S  9S
và DE  2 2 . Tính ABC BDE độ dài cạnh AC . A. AC  4 2 B. 6 2 . C. AC  3 2 . D. 5 2
Câu 41: Bất phương trình  2 x x   2 8 12
x  6x  5  0 có tất cả bao nhiêu nghiệm nguyên? A. 3. B. 4. C. 1. D. 2.
Câu 42: Cho 2 điểm A2; 2, B3;0 . Đường thẳng d đi qua điểm A và khoảng cách từ điểm B đến đường
thẳng d lớn nhất. Khi đó đường thẳng d có phương trình:
A. 3x  4 y  2  0
B. x y  4  0
C. 5x  4 y  2  0
D. x  2 y  2  0
Câu 43: Cho tam giác ABC vuông tại AAB  ,
c AC b , AD là phân giác trong của góc A (D là chân đường
phân giác trong). Độ dài của đoạn thẳng AD bằng: b c bc b c bc 2 A. B. . C. D. . bc 2 b c bc b c
Câu 44: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m  10;10 sao cho hàm số y  m  
1 x  3m  7
xác định với mọi x  2 . A. 7. B. 15. C. 19. D. 11.
Câu 45: Cho 3 số thực x, y, z thỏa mãn 2 2 2
x y z  4x  2 y 12  0 . Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức
P  2x  3 y  2z . A. 20. B. 22. C. 18. D. 17. 2 3x x  12
Câu 46: Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của tham số m để bất phương trình  2 có tập 2 x mx  4
nghiệm là  . Tính số phần tử của tập S. A. 4 . B. 1. C. 3 . D. Vô số. 1 2x
Câu 47: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số y  1 có tập 3m  3 2
x  3m  2 x m  3 xác định là  . A. 27 . B. 1. C. Vô số. D. 26 .
Câu 48: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình 2
x  2 x  3  m  8 có 4 nghiệm thực phân biệt. A. 2. B. 3. C. 0. D. 7.  a a Câu 49: Gọi  S
;  là tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m ( là phân số tối giản, *  
a, b   ) để  bb bất phương trình 2
mx  2 m  
1 x m  2  0 vô nghiệm. Tính b a A. 10. B. 5. C. 7. D. 6.
Câu 50: Một nhà sản xuất máy ghi âm với chi phí là 40 USD/cái. Nhà sản xuất ước tính rằng, nếu máy ghi âm
bán được với giá x USD/cái thì mỗi tháng khách hàng sẽ mua 120-x (cái). Hãy xác định giá bán x để lợi nhuận
của nhà sản xuất thu được trong một tháng là lớn nhất. A. 70 USD. B. 80 USD. C. 90 USD. D. 60 USD. ----------- HẾT ----------
Trang 4/4 - Mã đề thi 101 made cautron dapan 101 1 D 101 2 A 101 3 D 101 4 B 101 5 D 101 6 B 101 7 B 101 8 C 101 9 A 101 10 C 101 11 C 101 12 D 101 13 A 101 14 C 101 15 B 101 16 B 101 17 A 101 18 D 101 19 B 101 20 D 101 21 A 101 22 A 101 23 C 101 24 A 101 25 B 101 26 C 101 27 C 101 28 D 101 29 A 101 30 B 101 31 A 101 32 C 101 33 A 101 34 C 101 35 C 101 36 D 101 37 A 101 38 D 101 39 D 101 40 B 101 41 A 101 42 D 101 43 D 101 44 D 101 45 C 101 46 A 101 47 C 101 48 B 101 49 B 101 50 B
Document Outline

  • TOAN10LAN3_TOAN10LAN3_101
  • TOAN10LAN3_TOAN10LAN3_dapancacmade
    • Data