Đề KSCL Toán 10 lần 3 năm 2020 – 2021 trường THPT Đồng Đậu – Vĩnh Phúc

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 10 đề KSCL Toán 10 lần 3 năm học 2020 – 2021 trường THPT Đồng Đậu – Vĩnh Phúc, đề thi có đáp án, mời các bạn đón xem

Trang 1/6 - Mã đề thi 101
SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC
TRƯỜNG THPT ĐỒNG ĐẬU
Mã đề thi: 101
ĐỀ THI KSCL KHỐI 10 LẦN 3
Tên môn: {TOÁN}
Thời gian làm bài: 90 phút;
(50 câu trắc nghiệm)
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Họ, tên thí sinh:..................................................................... Số báo danh: .............................
Câu 1: Tập nghiệm S của bất phương trình
2
51 3
5
x
x −≥ +
A.
( ;2).S = −∞
B.
20
;.
23
S

= +∞

C.
.S =
D.
5
;.
2
S

= +∞


Câu 2: Có bao nhiêu câu là mệnh đề?
a)
7 1 4 15
++ =
.
b) Hôm nay trời đẹp quá!
c) Năm 2019 là năm nhuận.
d) Tam giác vuông có một đường trung tuyến bằng nửa cạnh huyền.
A. 3. B. 2. C. 4. D. 1.
Câu 3: Chọn khẳng định đúng. Phương trình
2
(2 3) 2 3 0
xx−+ + =
A. Vô nghiệm. B. Có hai nghiệm trái dấu.
C. Có hai nghiệm âm phân biệt. D. Có hai nghiệm dượng phân biệt.
Câu 4: Cho hình bình hành ABCD. Mệnh đề nào đúng?
A. Hai vectơ
cùng phương. B. Hai vectơ
,AB CD
 
cùng phương.
C. Hai vectơ
,AB CD
 
cùng hướng. D. Hai vectơ
,AB DC
 
ngược hướng.
Câu 5: Hệ phương trình
23 5
4 6 10
xy
xy
+=
+=
có bao nhiêu nghiệm?
A. 0. B. 2. C. 1. D. Vô số.
Câu 6: Một cây cột điện cao 20m được đóng trên một triền dốc thẳng nghiêng hợp với phương nằm
ngang một góc 17° (quan sát hình vẽ bên). Người ta nói một dây cáp từ đỉnh cột điện đến cuối dốc, biết
đoạn đường từ đáy cọc đến cuối dốc bằng 72m. Chiều dài AD của đoạn dây cáp bằng
A.
83, 4mAD
B.
84, 4mAD
C.
85, 4mAD
D.
86, 4m
AD
Câu 7: Hình bên là đồ thị của một trong bốn hàm số cho các đáp án A, B, C, D sau đây. Hỏi đó là hàm số
nào?
Trang 2/6 - Mã đề thi 101
A.
2
2 3.yx x=−− +
B.
2
2 3.yx x=−+ +
C.
2
2 3.yx x=−−
D.
2
2 3.yx x=−−
Câu 8: Đường thẳng nào sau đây có hệ số góc lớn nhất?
A.
6 7.yx=−+
B.
11 .
yx=
C.
24
yx=
D.
28yx=−+
Câu 9: Phương trình
2 4 –1 0xx
+=
có bao nhiêu nghiệm?
A. Vô số. B. 1. C. 2. D. 0.
Câu 10: Hệ bất phương trình
2 10
2
x
xm
−>
−<
có nghiệm khi và chỉ khi
A.
3
.
2
m ≤−
B.
3
.
2
m <−
C.
3
.
2
m >−
D.
3
.
2
m >−
Câu 11: Điểm kiểm tra Toán học kì I của các bạn học sinh lớp
10A
được thống kê trong bảng sau:
Dấu hiệu điều tra là
A. Điểm kiểm tra Toán học kì
1
của mỗi bạn học sinh lớp
10 .A
B. Các bạn học sinh lớp
10 .A
C. Điểm kiểm tra Toán
1
tiết của lớp
10 .A
D. Điểm kiểm tra Toán học kì II của lớp
10 .A
Câu 12: Số nghiệm nguyên của hệ bất phương trình
5
6 47
7
83
2 25
2
xx
x
x
+> +
+
<+
A. vô số. B. 4. C. 8. D. 0.
Câu 13: Cho tập hợp
[ ; 2] và [ 1;2]A mm B
=+=
. Điều kiện của m để
AB
A.
1m ≤−
hoặc
0m
. B.
12m≤≤
.
C.
10m−≤
. D.
1m <−
hoặc
2m >
.
Câu 14: Cho tam giác ABC
ˆ
ˆ
45 , 75
BC
°°
= =
BC =5. Độ dài bán kính đường tròn ngoại tiếp tam
giác ABC
A. 5 B.
5
2
C.
53
3
D.
53
2
Câu 15: Trục đối xứng của parabol
2
2 12 11yx x=−+
A.
3.x =
B.
3.x =
C.
6.x =
D.
6.x =
Câu 16: Khi giải phương trình
( 3)( 4)
0
2
xx
x
−−
=
(1), một học sinh tiến hành theo các bước sau:
Bước 1.
( 3)
(1) ( 4) 0.
2
x
x
x
−=
(2)
Trang 3/6 - Mã đề thi 101
Bước 2.
( 3)
0
2
40
x
x
x
=
−−
Bước 3.
3
.
4
x
x
=
=
Bước 4. Vậy phương trình có tập nghiệm là
{3;4}.T
=
Cách giải trên sai từ bước nào?
A. Sai ở bước 4. B. Sai ở bước 1. C. Sai ở bước 2. D. Sai ở bước 3.
Câu 17: Hệ phương trình
2
2
2 4 3 20
3 2 14 16 0
xy y x y
xy y x y
+−−+=
+ +=
có số nghiệm là :
A. 2 B. Vô số C. 1 D. 3
Câu 18: Phương trình
2
0ax bx c
+ +=
có nghiệm duy nhất khi và chỉ khi
A.
2
0
.
40
a
b ac
∆= =
B.
0.a =
C.
2
0
40
a
b ac
∆= =
hoặc
0
.
0
a
b
=
D.
0.ab= =
Câu 19: Điểm
(
)
1; 3
M
không thuộc đồ thị hàm số nào sau đây?
A.
2yx= +
. B.
41yx=
. C.
3yx=
D.
3 1.yx
= +
Câu 20: Tập nghiệm S của bất phương trình
( 3) 2 0xx
−≥
A.
[3; ).S = +∞
B.
(3; ).S = +∞
C.
{2} [3; ).S = +∞
D.
{2} (3; ).S = +∞
Câu 21: Tổng vectơ
MN PQ RN NP QR
++++
   
bằng
A.
MN

. B.
MQ

. C.
MP

. D.
MR

.
Câu 22: Tập
3
1;
2
S

=

là tập nghiệm của hệ bất phương trình nào sau đây?
A.
2( 1) 1
.
1
x
x
−<
≤−
B.
2( 1) 1
.
1
x
x
−>
≥−
C.
2( 1) 1
.
1
x
x
−<
≥−
D.
2( 1) 1
.
1
x
x
−<
≤−
Câu 23: Giá bán (đơn vị: nghìn đồng) của
60
mặt hàng ở một cửa hàng được thống kê trong bảng sau:
Số trung bình của bảng số liệu trên là
A.
90.
B.
80.
C.
85.
D.
70.

Câu 24: Cho mệnh đề:
2
;2 0xx a∀∈ + >
, với a là số thực cho trước. Tìm giá trị của a để mệnh đề
đúng.
Trang 4/6 - Mã đề thi 101
A.
2a >
. B.
2a
. C.
2a
. D.
2
a
=
.
Câu 25: Bất phương trình
35 2
1
23
xx
x
++
−≤ +
có bao nhiêu nghiệm nguyên lớn hơn –10
A. 4. B. 10. C. 5. D. 9.
Câu 26: Điểm cố định mà đồ thị hàm số
( )
12
ym xm=−+
luôn đi qua với mọi m là
A.
( )
2; 0
B.
( )
2; 2
C.
( )
2; 1−−
D.
( )
2; 2
Câu 27: Giả sử
1
x
2
x
là hai nghiệm của phương trình
2
3 10 0.xx+−=
Giá trị của tổng
12
11
xx
+
A.
3
.
10
B.
10
.
3
C.
10
.
3
D.
3
.
10
Câu 28: Tập nghiệm S của hệ bất phương trình
2 1 2019
2020 6
3
2
xx
x
x
<− +
+>
A.
.S =
B.
2014 2020
;.
83
S

=


C.
2014
;.
8
S

= −∞


D.
2018
;.
3
S

= +∞


Câu 29: Tập xác định của phương trình
22
23
5
11
x
xx
−=
++
A.
\ {1}.D =
B.
.D
=
C.
\ { 1} .D
=
D.
\ { 1} .D = ±
Câu 30: Cặp giá trị
, xy
nào dưới đây để mệnh đề
: 10”
P xy+=
là mệnh đề sai?
A.
10, 0xy= =
. B.
4, 6
xy= =
. C.
8, 1
xy= =
. D.
0, 10xy= =
.
Câu 31: Cho hàm số
( )
2
1f x x bx=++
với
7
3,
2
b



. Giải bất phương trình
(
)
( )
f fx x
>
.
A.
22
1 2 23 1 2 23
;;
22
b bb b bb
S

−− −+
= −∞ +∞



B.
22
12 2 3 12 2 3
;;
22
bbb bbb
S

−− −− −+ −−
= −∞ +∞



C.
22
13 2 3 13 2 3
;;
22
bbb bbb
S

−− −+
= −∞ +∞



D.
22
1 23 1 23
;;
22
bbb bbb
S

−− −+
= −∞ +∞



Câu 32: Cho phương trình
( )
2
( 1) 4 4 0.x x mx −=
Phương trình có ba nghiệm phân biệt khi
A.
0.m
B.
3
.
4
m
C.
.m
D.
3
.
4
m ≠−
Câu 33: Thống kê điểm môn Toán trong một kì thi của
500
em học sinh thấy số bài được điểm
9
chiếm
tỉ lệ
4%
. Hỏi tần số của giá trị
9
i
x =
là bao nhiêu?
A.
10.
B.
20.
C.
30.
D.
5.
Câu 34: Cho đoạn thẳng AB độ dài bằng a, một điểm M di động sao cho
| || |MA MB MA MB+=
   
. Gọi
H là hình chiếu của M lên AB. Độ dài lớn nhất của vectơ
AH AM
 
Trang 5/6 - Mã đề thi 101
A.
2
a
. B.
3
2
a
. C.
a
. D.
2
a
.
Câu 35: Các phần tử của tập hợp
{ }
2
2 5 30A xR x x
= +=
A.
3
2
A

=


. B.
{1}A =
. C.
3
1;
2
A

=


. D.
{0}
A =
.
Câu 36: Cho hình bình hành ABCD, tâm I . Số các vectơ khác
0
cùng hướng với vectơ
AC

từ các điểm
đã cho là
A. 2. B. 3. C. 5 D. 4.
Câu 37: Điểm M trên trục Ox sao cho M cách đều hai đường thẳng
12
:3 2 6 0 :3 2 6 0dxy vàdxy+−= ++=
A.
(
)
1; 0 .
B.
( )
0;0 .
C.
( )
2;0 .
D.
( )
2;0 .
Câu 38: Cho tam giác ABC vuông cân tại C
2AB =
. Tính độ dài của
AB AC+
 
.
A.
| |5AB AC+=
 
. B.
| | 25
AB AC+=
 
.
C.
| |3
AB AC+=
 
. D.
| |23AB AC+=
 
.
Câu 39: Độ dài 3 cạnh của một tam giác có thể là:
A. 3, 5, 9 B. 2, 3, 4 C. 2, 4, 6 D. 1, 2, 3
Câu 40: Diện tích của tam giác ABC có độ dài ba cạnh là 5cm, 7 cm và 8 cm là
A.
2
140cmS
=
. B. S
2
60 13cm=
C.
2
20cmS =
D.
2
10 3cm
S
=
Câu 41: Trong các hàm số sau, hàm số nào có đồ thị đi qua điểm
( )
2;6 ?A
A.
2
3 1.yx x=−−
B.
2
2.y xx
= +
C.
2
4 9.yx=−+
D.
2
3 .7y xx=−−
Câu 42: Cho tam giác ABC
ˆ
ˆ
30 , 45
AB
°°
= =
AC =
10 2
. Độ dài cạnh BC
A. 10 B.
52
C.
5
2
D. 5
Câu 43: Tập xác định của hàm số
2
2
56
y
xx
=
+−
.
A.
(-6; 1).
B.
( ; 1) (6; ).−∞ +∞
C.
( ; 6) (1; ).
−∞ +∞
D.
( ; 6] [1; ).−∞ +∞
Câu 44: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho tam giác ABC
( ) ( ) ( )
3;4 , 2;1 , 1; 2 .ABC−−
Gọi
( )
;M xy
điểm trên đường thẳng BC sao cho
4
ABC ABM
SS
∆∆
=
. Giá trị của biểu thức
.
P xy=
A. Đáp án khác. B.
5
16
P =
hoặc
77
16
P =
.
C.
5
16
P =
hoặc
7
16
P =
. D.
77
16
P =
hoặc
7
16
P =
.
Câu 45: Cho đường thẳng
: 7 14 13 0dx y+ +=
. Vectơ nào sau đây là vectơ pháp tuyến của d?
A.
( 1; 2)n =
. B.
(14; 7)n =
. C.
( 2; 4)n =−−
. D.
( 14; 7)n =
.
Câu 46: Cho
23
( ): .
54
xt
d
yt
= +
=
. Điểm nào sau đây không thuộc
( )
d
?
A.
( )
5; 3A
. B.
( )
2;5B
. C.
( )
1; 9C
. D.
( )
8; 3D
.
Câu 47: Đường thẳng đi qua
( )
1; 2A
và nhận
(1; 2 )n =
làm vectơ pháp tuyến có phương trình là
A.
2 50
xy −=
. B.
20xy+=
. C.
2 –1 0xy−=
. D.
2 50xy +=
.
Trang 6/6 - Mã đề thi 101
Câu 48: Hệ phương trình
22
7
2
5
2
x y xy
x y xy
++ =
+=
có nghiệm là
A.
( ; ) {(3;2);( 2;1)}.xy∈−
B.
( ; ) {(0; 2); (2; 0)}.xy
C.
11
(,) 2;;;2.
22
xy






D.
( , ) {(0;1);(1;0)}.xy
Câu 49: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để hàm số
2
1
2
x
y xm
xm


xác định trên
khoảng
1; 3 .
A.
3.m
B. Không có giá trị
m
thỏa mãn.
C.
1.m
D.
2.
m
Câu 50: Bất phương trình
(
)
2
32 2
mm x m
+ <−
vô nghiệm khi
A.
1.m
B.
2.m
C.
2m =
D.
.m
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
mamon made cautron dapan
T 101 1
B
T 101
2 A
T 101 3
D
T 101 4
B
T 101
5 D
T 101 6 A
T 101 7
B
T
101 8 A
T 101 9 D
T 101 10
D
T
101 11 A
T 101 12 C
T 101 13
C
T 101 14 C
T 101 15 B
T 101 16 C
T 101 17 B
T 101 18 C
T 101 19 D
T 101 20 C
T 101 21 A
T 101 22 C
T 101 23 D
T 101 24 A
T 101 25 D
T 101 26 B
T 101 27 D
T 101 28 B
T 101 29 B
T 101 30 C
T 101 31 D
T 101 32 D
T 101 33 B
T 101 34 A
T 101 35 C
T 101 36 A
T 101 37 B
T 101 38 A
T 101 39 B
T 101 40 D
T 101 41 B
T 101 42 A
T 101 43 C
BẢNG ĐÁP ÁN
https://toanmath.com/
T 101 44 B
T 101 45
C
T 101
46 A
T 101 47 D
T 101 48
C
T 101
49 B
T 101 50
A
| 1/8

Preview text:

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC
ĐỀ THI KSCL KHỐI 10 – LẦN 3
TRƯỜNG THPT ĐỒNG ĐẬU Tên môn: {TOÁN}
Thời gian làm bài: 90 phút; Mã đề thi: 101
(50 câu trắc nghiệm)
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Họ, tên thí sinh:..................................................................... Số báo danh: ............................. Câu 1: 2x
Tập nghiệm S của bất phương trình 5x −1≥ + 3 là 5 A. S = ( ; −∞ 2). B. 20 S  ;  = +∞   . C. S = .  D. 5 S  = − ;+∞  .  23   2 
Câu 2: Có bao nhiêu câu là mệnh đề? a) 7 +1+ 4 =15 .
b) Hôm nay trời đẹp quá!
c) Năm 2019 là năm nhuận.
d) Tam giác vuông có một đường trung tuyến bằng nửa cạnh huyền. A. 3. B. 2. C. 4. D. 1.
Câu 3: Chọn khẳng định đúng. Phương trình 2
x − (2 + 3)x + 2 3 = 0 A. Vô nghiệm.
B. Có hai nghiệm trái dấu.
C. Có hai nghiệm âm phân biệt.
D. Có hai nghiệm dượng phân biệt.
Câu 4: Cho hình bình hành ABCD. Mệnh đề nào đúng?    
A. Hai vectơ AB, BC cùng phương.
B. Hai vectơ AB,CD cùng phương.    
C. Hai vectơ AB,CD cùng hướng.
D. Hai vectơ AB, DC ngược hướng. 2x + 3y = 5
Câu 5: Hệ phương trình  có bao nhiêu nghiệm? 4x + 6y = 10 A. 0. B. 2. C. 1. D. Vô số.
Câu 6: Một cây cột điện cao 20m được đóng trên một triền dốc thẳng nghiêng hợp với phương nằm
ngang một góc 17° (quan sát hình vẽ bên). Người ta nói một dây cáp từ đỉnh cột điện đến cuối dốc, biết
đoạn đường từ đáy cọc đến cuối dốc bằng 72m. Chiều dài AD của đoạn dây cáp bằng
A. AD ≈ 83,4m B. AD ≈ 84,4m C. AD ≈ 85,4m D. AD ≈ 86,4m
Câu 7: Hình bên là đồ thị của một trong bốn hàm số cho các đáp án A, B, C, D sau đây. Hỏi đó là hàm số nào?
Trang 1/6 - Mã đề thi 101 A. 2
y = −x − 2x + 3. B. 2
y = −x + 2x + 3. C. 2
y = x − 2x − 3. D. 2
y = −x − 2x − 3.
Câu 8: Đường thẳng nào sau đây có hệ số góc lớn nhất? A. y = 6 − + 7 . x
B. y =11− .x
C. y = 2x − 4 D. y = 2 − x + 8
Câu 9: Phương trình 2x – 4 + x –1 = 0 có bao nhiêu nghiệm? A. Vô số. B. 1. C. 2. D. 0. 2x −1 > 0
Câu 10: Hệ bất phương trình 
có nghiệm khi và chỉ khi
x m < 2 A. 3 m ≤ − . B. 3 m < − . C. 3 m > − . D. 3 m > − . 2 2 2 2
Câu 11: Điểm kiểm tra Toán học kì I của các bạn học sinh lớp 10A được thống kê trong bảng sau: Dấu hiệu điều tra là
A. Điểm kiểm tra Toán học kì 1 của mỗi bạn học sinh lớp 10 . A
B. Các bạn học sinh lớp 10 . A
C. Điểm kiểm tra Toán 1 tiết của lớp 10 . A
D. Điểm kiểm tra Toán học kì II của lớp 10 . A  5 6x + > 4x + 7 
Câu 12: Số nghiệm nguyên của hệ bất phương trình  7  là 8x + 3  < 2x + 25  2 A. vô số. B. 4. C. 8. D. 0.
Câu 13: Cho tập hợp A = [ ;
m m + 2] và B = [ 1
− ;2]. Điều kiện của m để A B A. m ≤ 1 − hoặc m ≥ 0 .
B. 1≤ m ≤ 2 . C. 1 − ≤ m ≤ 0 . D. m < 1 − hoặc m > 2 .
Câu 14: Cho tam giác ABC có ˆ ° ˆ B 45 ,C 75° = =
BC =5. Độ dài bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC A. 5 B. 5 C. 5 3 D. 5 3 2 3 2
Câu 15: Trục đối xứng của parabol 2 y = 2
x +12x −11 là A. x = 3. − B. x = 3. C. x = 6. − D. x = 6. Câu 16: − −
Khi giải phương trình (x 3)(x 4) = 0 (1), một học sinh tiến hành theo các bước sau: x − 2 − Bước 1. (x 3) (1) ⇔ (x − 4) = 0. (2) x − 2
Trang 2/6 - Mã đề thi 101  (x − 3) = 0 Bước 2.  ⇔ x − 2  x − 4 − 0 x = 3 Bước 3. ⇔  . x = 4
Bước 4. Vậy phương trình có tập nghiệm là T = {3;4}.
Cách giải trên sai từ bước nào? A. Sai ở bước 4. B. Sai ở bước 1. C. Sai ở bước 2. D. Sai ở bước 3. 2
2xy + y − 4x −3y + 2 = 0
Câu 17: Hệ phương trình  có số nghiệm là : 2
xy + 3y − 2x −14y +16 = 0 A. 2 B. Vô số C. 1 D. 3
Câu 18: Phương trình 2
ax + bx + c = 0 có nghiệm duy nhất khi và chỉ khi a ≠ 0 A.  . B. a = 0. 2
∆ = b − 4ac = 0 a ≠ 0 a = 0 C.  hoặc  .
D. a = b = 0. 2
∆ = b − 4ac = 0 b  ≠ 0
Câu 19: Điểm M (1;3) không thuộc đồ thị hàm số nào sau đây?
A. y = x + 2 .
B. y = 4x −1 .
C. y = 3x
D. y = 3x +1.
Câu 20: Tập nghiệm S của bất phương trình (x − 3) x − 2 ≥ 0 là
A. S = [3;+∞).
B. S = (3;+∞).
C. S = {2}∪[3;+∞).
D. S = {2}∪ (3;+∞).
   
Câu 21: Tổng vectơ MN + PQ + RN + NP + QR bằng     A. MN . B. MQ . C. MP . D. MR . Câu 22: Tập 3 S  1;  = − 
là tập nghiệm của hệ bất phương trình nào sau đây?  2  2(x −1) <1 2(x −1) >1 2(x −1) <1 2(x −1) <1 A.  . B.  . C.  . D.  . x ≤ 1 − x ≥ 1 − x ≥ 1 − x ≤ 1 −
Câu 23: Giá bán (đơn vị: nghìn đồng) của 60 mặt hàng ở một cửa hàng được thống kê trong bảng sau:
Số trung bình của bảng số liệu trên là A. 90. B. 80. C. 85. D. 70.
Câu 24: Cho mệnh đề: 2 x ∀ ∈ ;
x − 2 + a > 0 , với a là số thực cho trước. Tìm giá trị của a để mệnh đề đúng.
Trang 3/6 - Mã đề thi 101 A. a > 2 . B. a ≥ 2 . C. a ≤ 2 . D. a = 2 . + + Câu 25: 3x 5 x 2 Bất phương trình −1≤
+ x có bao nhiêu nghiệm nguyên lớn hơn –10 2 3 A. 4. B. 10. C. 5. D. 9.
Câu 26: Điểm cố định mà đồ thị hàm số y = (m − )
1 x + 2m luôn đi qua với mọi m là A. ( 2; − 0) B. ( 2; − 2) C. ( 2; − − ) 1 D. (2; 2 − )
Câu 27: Giả sử x x là hai nghiệm của phương trình 2
x + 3x −10 = 0. Giá trị của tổng 1 1 + là 1 2 x x 1 2 A. 3 − . B. 10 . C. 10 . D. 3 . 10 3 3 10
2x −1 < −x + 2019
Câu 28: Tập nghiệm S của hệ bất phương trình  2020 − 6 là 3 x + x >  2 A. S = . ∅ B. 2014 2020 S  ;  =  .  8 3  C. 2014 S  ;  = −∞   . D. 2018 S  = ;+∞  .  8   3 
Câu 29: Tập xác định của phương trình 2x 3 − 5 = là 2 2 x +1 x +1
A. D =  \{1}. B. D = .  C. D =  \{ 1 − }. D. D =  \{ 1 ± }.
Câu 30: Cặp giá trị x, y nào dưới đây để mệnh đề P : “x + y =10” là mệnh đề sai?
A. x =10, y = 0 .
B. x = 4, y = 6 .
C. x = 8, y =1.
D. x = 0, y =10 .
Câu 31: Cho hàm số f (x) 2
= x + bx +1 với 7 b 3,  ∈
. Giải bất phương trình f ( f (x)) > x . 2     2   2  − − − − − + − − A. 1 b 2 b 2b 3 1 b 2 b 2b 3 S =  ; −∞  ∪  ;+∞  2   2       2   2  − − − − − + − − B. 1 2b b 2b 3 1 2b b 2b 3 S =  ; −∞  ∪  ;+∞  2   2       2   2  − − − − − + − − C. 1 3b b 2b 3 1 3b b 2b 3 S =  ; −∞  ∪  ;+∞  2   2       2   2  − − − − − + − − D. 1 b b 2b 3 1 b b 2b 3 S =  ; −∞  ∪  ;+∞  2   2     
Câu 32: Cho phương trình x − ( 2 (
1) x − 4mx − 4) = 0. Phương trình có ba nghiệm phân biệt khi A. m ≠ 0. B. 3 m ≠ . C. m∈ .  D. 3 m ≠ − . 4 4
Câu 33: Thống kê điểm môn Toán trong một kì thi của 500 em học sinh thấy số bài được điểm 9 chiếm
tỉ lệ 4% . Hỏi tần số của giá trị x = 9 là bao nhiêu? i A. 10. B. 20. C. 30. D. 5.
   
Câu 34: Cho đoạn thẳng AB có độ dài bằng a, một điểm M di động sao cho| MA + MB | |
= MA MB | . Gọi  
H là hình chiếu của M lên AB. Độ dài lớn nhất của vectơ AH AM
Trang 4/6 - Mã đề thi 101 A. a . B. a 3 . C. a . D. 2a . 2 2
Câu 35: Các phần tử của tập hợp A = { 2 x R 2
x − 5x + 3 = } 0 là A. 3 A   =    . B. A = {1}. C. 3 A = 1; . D. A = {0} . 2      2  
Câu 36: Cho hình bình hành ABCD, tâm I . Số các vectơ khác 0 cùng hướng với vectơ AC từ các điểm đã cho là A. 2. B. 3. C. 5 D. 4.
Câu 37: Điểm M trên trục Ox sao cho M cách đều hai đường thẳng
d :3x + 2y − 6 = 0 d :3x + 2y + 6 = 0 là 1 2 A. (1;0). B. (0;0). C. ( 2;0). D. (2;0).  
Câu 38: Cho tam giác ABC vuông cân tại CAB = 2 . Tính độ dài của AB + AC .    
A. | AB + AC |= 5 .
B. | AB + AC |= 2 5 .    
C. | AB + AC |= 3 .
D. | AB + AC |= 2 3 .
Câu 39: Độ dài 3 cạnh của một tam giác có thể là: A. 3, 5, 9 B. 2, 3, 4 C. 2, 4, 6 D. 1, 2, 3
Câu 40: Diện tích của tam giác ABC có độ dài ba cạnh là 5cm, 7 cm và 8 cm là A. 2 S =140cm . B. S 2 = 60 13cm C. 2 S = 20cm D. 2 S =10 3cm
Câu 41: Trong các hàm số sau, hàm số nào có đồ thị đi qua điểm A( 2; − 6)? A. 2
y = x − 3x −1. B. 2 y = 2x + . x C. 2 y = 4 − x + 9. D. 2
y = 7 − 3x x .
Câu 42: Cho tam giác ABC có ˆA ° ˆ 30 , B 45° = =
AC =10 2 . Độ dài cạnh BCA. 10 B. 5 2 C. 5 D. 5 2 Câu 43: 2
Tập xác định của hàm số y = là 2 x + 5x − 6 . A. (-6; 1). B. ( ; −∞ 1 − ) ∪ (6;+∞). C. ( ; −∞ 6 − ) ∪ (1;+∞). D. ( ; −∞ 6 − ]∪[1;+∞).
Câu 44: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho tam giác ABC A(3;4), B(2; ) 1 , C ( 1 − ; 2 − ). Gọi M ( ; x y) là
điểm trên đường thẳng BC sao cho S =
. Giá trị của biểu thức P = . x y là ∆ S ABC 4 ABMA. Đáp án khác. B. 5 P = hoặc 77 P = . 16 16 C. 5 P = hoặc 7 P = . D. 77 P = hoặc 7 P = . 16 16 16 16
Câu 45: Cho đường thẳng d : 7x +14y +13 = 0 . Vectơ nào sau đây là vectơ pháp tuyến của d? A. n = ( 1; − 2) .
B. n = (14;7) . C. n = ( 2; − 4 − ) . D. n = ( 1 − 4;7) . x = 2 + 3t
Câu 46: Cho (d) : 
. . Điểm nào sau đây không thuộc (d ) ? y = 5 − 4t A. A(5;3) . B. B(2;5) . C. C ( 1; − 9) . D. D(8; 3 − ) .
Câu 47: Đường thẳng đi qua A( 1;
− 2) và nhận n = (1; 2
− ) làm vectơ pháp tuyến có phương trình là
A. x − 2y − 5 = 0 .
B. 2x + y = 0 .
C. x − 2y –1 = 0 .
D. x − 2y + 5 = 0.
Trang 5/6 - Mã đề thi 101  7
x + y + xy = 
Câu 48: Hệ phương trình  2  có nghiệm là  2 2 5 x y + xy =  2 A. ( ; x y)∈{(3;2);( 2 − ;1)}. B. ( ; x y)∈{(0;2);(2;0)}.     C. 1 1
(x, y)∈2; ; ;2.
D. (x, y)∈{(0;1);(1;0)}.   2   2 
Câu 49: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số 2   1 x y x m  xác định trên x  2m khoảng 1;  3 . A. m 3.
B. Không có giá trị m thỏa mãn. C. m1. D. m 2.
Câu 50: Bất phương trình ( 2
m − 3m + 2) x < 2 − m vô nghiệm khi A. m ≠ 1. B. m ≠ 2. C. m = 2 D. m∈ . 
----------------------------------------------- ----------- HẾT ----------
Trang 6/6 - Mã đề thi 101 BẢNG ĐÁP ÁN https://toanmath.com/ mamon made cautron dapan T 101 1 B T 101 2 A T 101 3 D T 101 4 B T 101 5 D T 101 6 A T 101 7 B T 101 8 A T 101 9 D T 101 10 D T 101 11 A T 101 12 C T 101 13 C T 101 14 C T 101 15 B T 101 16 C T 101 17 B T 101 18 C T 101 19 D T 101 20 C T 101 21 A T 101 22 C T 101 23 D T 101 24 A T 101 25 D T 101 26 B T 101 27 D T 101 28 B T 101 29 B T 101 30 C T 101 31 D T 101 32 D T 101 33 B T 101 34 A T 101 35 C T 101 36 A T 101 37 B T 101 38 A T 101 39 B T 101 40 D T 101 41 B T 101 42 A T 101 43 C T 101 44 B T 101 45 C T 101 46 A T 101 47 D T 101 48 C T 101 49 B T 101 50 A
Document Outline

  • KSCL-11_T_101
  • KSCL- DA - MÃ ĐỀ LẺ
    • Table1