Đề KSCL Toán 10 năm 2017 – 2018 trường Nguyễn Viết Xuân – Vĩnh Phúc lần 3

Đề KSCL Toán 10 năm 2017 – 2018 trường Nguyễn Viết Xuân – Vĩnh Phúc lần 3 mã đề 101 gồm 05 trang với 50 câu hỏi trắc nghiệm khách quan, thời gian làm bài 90 phút, mời các bạn đón xem

Trang 1/5 - Mã đề thi 101
SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC
TRƯỜNG THPT NGUYỄN VIẾT XUÂN
MÃ ĐỀ: 101
(Đề thi
g
m 05 tran
g
)
ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 3
Năm học 2017 - 2018
Môn: Toán 10
Thời gian làm bài: 90 phút
(khôn
g
k
ể thời
g
ian
g
iao đề)
Câu 1: Trong mt phng ta đ
Oxy
, hình chiếu vuông góc của điểm
2;1A
lên đường thẳng
:2 7 0dxy
có tọa độ là
A.
14 7
;
55




. B.
53
;
22



. C.
3;1
. D.
14 7
;
55



.
Câu 2: Tập nghiệm của bất phương trình

25 0xx
là:
A.
5; 
B.
;2 5; 
C.

2;5
D.

5; 2
Câu 3: Bất phương trình
2
(1) 2(1) 30mx mxm nghiệm đúng với mọi
x
khi:
A.
[1; )m
B.
(2; )m
C.
(1; )m
D.
(2;7)m
Câu 4: Để đồ thị hàm số
22
22ymx mxm

0m
có đỉnh nằm trên đường thẳng
3yx
thì
m nhận giá trị nằm trong khoảng nào dưới đây
A.

1; 6
B.

;2
C.
3; 3
D.
0; 
Câu 5: Với điều kiện xác định. Tìm đẳng thức nào đúng ?
A.
2
2
1
1cot
cos
x

. B.
2
2
1
1tan
sin
x
x

. C. tan cot 1
x
x. D.
22
sin cos 1
x
x.
Câu 6: Cho hai điểm A(–3; 1) và B(1; –3). Tọa độ của vectơ
AB

là :
A. (–2; –2) B. (–1; –1) C. (4; –4) D. (–4; 4)
Câu 7: H phương trình

2
22 2 2
254 644 0
1
23
2
xy x y x xyy
xy
xy
 

một nghiệm

00
;
x
y
Khi đó:
2
00
P
xy có giá trị là
A. 1 B.
17
16
C. 3 D. 2
Câu 8: Với m bằng bao nhiêu thì phương trình: mx + m - 1 = 0 vô nghiệm?
A. m = 0.
B. m = 0 và m = 1.
C. m = 1.
D. m =-1.
Câu 9: Cho bt phương trình
22
66810xx xx m
. Xác định m để bất phương trình
nghiệm đúng với

2; 4x
.
A.
35
4
m
B.
9m
C.
35
4
m
D.
9m
Câu 10: Hệ Phương trình
2
22
3
4
xxy
yxym


Có nghiệm khi:
A.
1
1
m
m

B. 1m C. 1m  D. 1m 
Câu 11: c định
,,abc
biết parabol đồ thị hàm số
2
yax bxc=++ đi qua các đim
M
(0; 1)- , N(1; 1)- , P(1;1)- .
A.
2
1yx x=--
. B.
2
1yx x=-+
C.
2
21yx=- -
. D.
2
1yxx=- + -
.
Trang 2/5 - Mã đề thi 101
Câu 12: Cho hệ phương trình
1
1
xmy
mx y
ì
ï
+=
ï
í
ï
+=
ï
î
(I), m là tham số. Mệnh đề nào sai?
A. Hệ (I) có nghiệm duy nhất
1m. B. Khi 1m = thì hệ (I) có vô số nghiệm.
C. Khi
1m =- thì hệ (I) có vô nghiệm. D. Hệ (I) có vô số nghiệm.
Câu 13: Cho hàm s
2
43yx x ,đồ thị là

P
. Giả s d đường thẳng đi qua
0; 3A
hệ số góc
k . Xác định k sao cho d ct đ th
P
tại hai điểm phân biệt E , F sao cho
OEF
vuông tại
O
(
O
là gốc tọa độ). Khi đó
A.
1
3
k
k

B.
1
2
k
k

C.
1
2
k
k
D.
1
3
k
k
Câu 14: Phương trình tham số của đường thẳng đi qua điểm A(2; -1) và nhận
(3;2)u 
làm véc-
tơ chỉ phương là:
A.
32
2
x
t
yt


B.
23
12
x
t
yt


C.
23
12
x
t
yt


D.
23
12
x
t
yt


Câu 15: Giải phương trình
2
284 2xx x-+=-.
A.
4x = . B.
0
.
4
x
x
C. 422x =+ . D. 6x = .
Câu 16: Cho
ABC có các cnh ,,ABBC a AC b c tha mãn h thc
1cos 2
1cos 2
Bac
Bac


là
tam giác:
A. Cân tại C B. Vuông tại B C. Cân tại A D. Đều
Câu 17: Cho
ABC có các cạnh ,,ABBC a AC b c. Diện tích của ABC là:
A.
1
sin
2
ABC
SacC
B.
1
sin
2
ABC
SbcB
C.
1
sin
2
ABC
SacB
D.
1
sin
2
ABC
SbcC
Câu 18: Tìm mệnh đề đúng
A.
a b ac bc
B.
a b ac bc
C.
ab acbc D.
ab
ac bd
cd

Câu 19: Cho
3ua b

vuông góc với 75vab

4
x
ab

vuông góc vi 72yab

.
Khi đó góc giữa hai vectơ
a
b
bằng:
A.
0
,75ab

B.
0
,60ab

C.
0
,120ab

D.
0
,45ab

Câu 20: Tập nghiệm của bất phương trình
22
32320xxxx là:
A.
3
2
1
2
x
x
x

B.
3
0
x
x
C.
2
1
2
x
x

D.
1
;0;2;3
2
x




Câu 21: Gọi S là tập nghiệm của bất phương trình:
51 1 24xx x . Tập nào sau đây
phần bù của tập S?
A.
;0 10;  B.
;2 10;  C.
;2 10;  D.
0;10
Câu 22: Tam thức nào dưới đây luôn dương với mọi giá trị của x?
A.
2
10 2
x
x
B.
2
210xx
C.
2
210xx
D.
2
210xx
Trang 3/5 - Mã đề thi 101
Câu 23: Tìm tất cả tham số m để phương trình:
2
(9) 3mxm-=- nghiệm đúng vớimix .
A.
3m = . B. 3m ¹ . C. Không tồn tại m D. 3m = .
Câu 24: Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số:
432
4103yx x x x trên đoạn
1; 4
là:
A.
min max
37
,21
4
yy
B.
max min
37
,21
4
yy
C.
min max
37
,21
4
yy
D.
max min
37
5,
4
yy
Câu 25: Cho
ABC bất kỳ với
,,AB
B
CaACb c
. đẳng thức nào sai?
A.
222
2.cosBbac ac B.
222
2.cosabc bc A
C.
222
2.cosCcba ab D.
222
2.cosCcba ab
Câu 26: Tính tổng tất cả các nghiệm của phương trình
2
232 2.xx x--=+
A.
3
.
2
B. 1. C. 3. D. 2.
Câu 27: Phương trình
42
450xx+-=có bao nhiêu nghiệm thực .
A. 4. B. 2. C. 1 D. 3.
Câu 28: Cho tam giác ABC diện tích bằng
3
2
S , hai đỉnh
2; 3A và
3; 2B . Trọng m
G nằm trên đường thẳng
380xy. Tìm tọa độ đỉnh C?
A.

10; 2 , 1; 1CM B.
2; 10 , 1; 1CM
C.
2;10 , 1; 1CM
D.
2; 10 , 1; 1CM
Câu 29: Cho hàm số bậc hai:
2
yax bxc=++
()
0a ¹ có đ th
()
P , đỉnh của
()
P được xác
định bởi công thức nào ?
A.
;
24
b
I
aa
æö
D
÷
ç
÷
--
ç
÷
ç
÷
ç
èø
. B.
;
4
b
I
aa
æö
D
÷
ç
÷
--
ç
÷
ç
÷
ç
èø
. C.
;
4
b
I
aa
æö
D
÷
ç
÷
ç
÷
ç
÷
ç
èø
. D.
;
22
b
I
aa
æö
D
÷
ç
÷
--
ç
÷
ç
÷
ç
èø
.
Câu 30: Trong mặt phẳng toạ độ Oxy cho điểm A(2; 1) và đường thẳng
:
12
2
x
t
yt


.
Tìm tọa độ điểm M thuộc đường thẳng
sao cho AM= 10 .
A.
1; 2 , 4; 3MM B.
1; 2 , 3; 4MM C.
1; 2 , 3; 4MM D.
2; 1 , 3;4MM
Câu 31: Cho các điểm A(–1;
3
2
), B(3; –
3
2
), C(9; –6). Tọa độ trọng tâm G là:
A.
11
2;
3
G



B.
11
;2
3
G



C.
11
;2
3
G



D.
11
2;
3
G



Câu 32: Phương trình tổng quát của đường thẳng đi qua A(1; -2) nhận
(1;2)n 
làm véc-tơ
pháp tuyến có phương trình là:
A.
20xy
B.
240xy
C.
250xy
D.
240xy
Câu 33: Cặp số (x;y) nào sau đây không là nghiệm của phương trình
23 5xy?
A.
()
5
;;0
2
xy
æö
÷
ç
÷
=
ç
÷
ç
÷
ç
èø
. B.
()( )
;1;1xy =-. C.
()
5
;0;
3
xy
æö
÷
ç
÷
=
ç
÷
ç
÷
ç
èø
. D.
()( )
;2;3xy =- - .
Câu 34: Điều kiện của bất phương trình
1
2
2
x
x
Trang 4/5 - Mã đề thi 101
A.
2x 
B.
2x
C.
2x 
D.
2x 
Câu 35: Cho các số dương
,,
x
yz
thỏa mãn
1
x
yz
Khi đó giá trị nhỏ nhất của biểu thức:
33 33
33
11
1
xy yz
x
z
P
xy yz xz



là:
A.
3
33
B.
33
C.
3
33
2
D.
33
2
Câu 36: Tìm hàm số bậc hai có bảng biến thiên như hình vẽ dưới đây.
A.
2
45yx x=-+
. B.
2
43yxx=- + -
.
C.
2
45yx x=--. D.
2
22yx x=-+.
Câu 37: Cho tam giác
A
BC .Gọi ,IJ là hai điểm đưc xác đnh bi 2,3 2 0IA IB JA JC

. Hệ
thức nào đúng?
A.
5
2
2
IJ AC AB
  
B.
5
2
2
IJ AB AC

C.
2
2
5
IJ AB AC

D.
2
2
5
IJ AC AB

Câu 38: Cho parabol (P) có phương trình
2
324yx x=-+. Tìm trục đối xứng của parabol.
A.
2
3
x
-
=
. B.
1
3
x =-
. C.
2
3
x =
. D.
1
3
x =
.
Câu 39: Cho

00
3
sin 90 180
5


. Tính
osc
A.
5
os
4
c

B.
4
os
5
c

C.
4
os
5
c
D.
5
os
4
c
Câu 40: Trong mặt phẳng Oxy, cho tam giác ABC có A(–4; –1), hai đường cao BH CK
phương trình lần lượt2x – y + 3 = 0 và 3x + 2y 6 = 0. Viết phương trình đường thẳng BC và
tính diện tích tam giác ABC
A.
35
:x y 0,S
2
BC 
. B.
25
:x y 0,S
2
BC 
.
C.
25
:x y 0,S
2
BC 
. D.
35
:x y 0,S
2
BC 
.
Câu 41: Cho (H) là đồ thị hàm số

2
10 25 5fx x x x . Xét các mệnh đề sau:
I. (H) đối xứng qua trục
oy
II. (H) đối xứng qua trục ox
III. (H) không có tâm đối xứng. Mệnh đề nào đúng
A. Chỉ có I đúng. B. I và III đúng. C. II và III đúng. D. Chỉ cóI I đúng.
Câu 42: Cho mệnh đề
2
,70xRx x -+ <”. Hỏi mệnh đề nào mệnh đề phủ định của
mệnh đề trên?
A.
2
,70xRx x -+ >. B. $ xR, x
2
– x +7 < 0.
C. xR mà x
2
– x +7 0. D.
2
,70xRx x -+ £
.
Câu 43: Bất phương trình
390x có tập nghiệm là:
A.
3;  B.
;3 C.
3;  D.
;3
Câu 44: Hãy liệt kê các phần tử của tập hợp: X =
{}
2
/10xxxÎ++=
Trang 5/5 - Mã đề thi 101
A. X =
{
}
0 . B. X =
{
}
2 . C. X =Æ . D. X = 0.
Câu 45: Câu nào sau đây không là mệnh đề?
A. Tam giác đều là tam giác có ba cạnh bằng nhau.
B. 3 < 1.
C. 4 – 5 = 1.
D. Bạn học giỏi quá!
Câu 46: Khoảng cách từ điểm O(0;0) đến đường thẳng
3450xy
là:
A.
1
5
B.
1
5
C. 0 D. 1
Câu 47: Cho đường thẳng
:2 3 4 0dxy
. Véc tơ nào sau đây là véc tơ pháp tuyến của (d)?
A.
2;3n
B.
3; 2n
C.
3; 2n 
D.

3; 2n 
Câu 48: Giá trị
2x ³
là điều kiện của phương trình nào?
A.
1
21
2
xx
x
+=-
-
. B.
1
20xx
x
++ -=
.
C.
1
2
4
xx
x
+=-
-
. D.
1
0
2
x
x
+=
-
.
Câu 49: Cho
ABC vuông tại A biết .4,.9AB CB AC BC

. Khi đó ,,
A
BACBC có độ dài là:
A.
2;3; 13 B. 3; 4; 5 C. 2; 4; 2 5 D. 4; 6; 2 13
Câu 50: Tìm m để phương trình:
22
30xmxm
2 nghiệm
12
,
x
x
độ dài các cạnh góc
vuông của một tam giác vuông với cạnh huyền có độ dài bằng 2 là:
A.
0; 2m B. 3m  C.
2;0m  D. m 
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
MÃĐ
CÂUHỎI ĐÁPÁN MÃĐ
CÂUHỎI ĐÁPÁN
101 1 D 101 26 C
101 2 B 101 27 B
101 3 A 101 28 B
101 4 C 101 29 A
101 5 D 101 30 B
101 6 C 101 31 C
101 7 A 101 32 C
101 8 A 101 33 C
101 9 D 101 34 C
101 10 A 101 35 B
101 11 A 101 36 A
101 12 D 101 37 D
101 13 D 101 38 D
101 14 B 101 39 B
101 15 B 101 40 D
101 16 A 101 41 B
101 17 C 101 42 C
101 18 C 101 43 B
101 19 B 101 44 C
101 20 A 101 45 D
101 21 C 101 46 D
101 22 C 101 47 A
101 23 D 101 48 B
101 24 A 101 49 A
101 25 C 101 50 D
| 1/6

Preview text:

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC
ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 3
TRƯỜNG THPT NGUYỄN VIẾT XUÂN Năm học 2017 - 2018 Môn: Toán 10 MÃ ĐỀ: 101
Thời gian làm bài: 90 phút
(Đề thi gồm 05 trang)
(không kể thời gian giao đề)
Câu 1: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , hình chiếu vuông góc của điểm A2;  1 lên đường thẳng
d : 2x y  7  0 có tọa độ là    A. 14 7      ;  . B. 5 3 ;   . C. 3;  1 . D. 14 7 ;   .  5 5   2 2   5 5 
Câu 2: Tập nghiệm của bất phương trình  x  25  x  0 là: A. 5; B.  ;  2
  5; C.  2;  5 D.  5;  2  
Câu 3: Bất phương trình 2
(m 1)x  2(m 1)x m  3  0 nghiệm đúng với mọi x   khi:
A. m[1;)
B. m(2;) C. m(1; )  D. m( 2  ;7)
Câu 4: Để đồ thị hàm số 2 2
y mx  2mx m  2 m  0 có đỉnh nằm trên đường thẳng y x  3 thì
m nhận giá trị nằm trong khoảng nào dưới đây A. 1;6 B. ;2 C. 3;3 D. 0;
Câu 5: Với điều kiện xác định. Tìm đẳng thức nào đúng ? A. 2 1 1 1 cot x  . B. 2 1 tan x  
. C. tan x  cot x  1. D. 2 2
sin x  cos x  1. 2 cos x 2 sin x 
Câu 6: Cho hai điểm A(–3; 1) và B(1; –3). Tọa độ của vectơ AB là : A. (–2; –2) B. (–1; –1) C. (4; –4) D. (–4; 4)
 x y2   2 2
x y    2 2 2 5 4
6 4x  4xy y   0 
Câu 7: Hệ phương trình  1
có một nghiệm x ; y 0 0  2x y   3  2x y Khi đó: 2
P x y có giá trị là 0 0 A. 1 B. 17 C. 3 D. 2 16 Câu 8: Với m
bằng bao nhiêu thì phương trình: mx + m - 1 = 0 vô nghiệm? A. m = 0. B. m = 0 và m = 1. C. m = 1. D. m =-1.
Câu 9: Cho bất phương trình 2 2
x  6x  x  6x  8  m 1  0 . Xác định m để bất phương trình
nghiệm đúng với x 2;4 . A. 35 m B. m  9 C. 35 m D. m  9 4 4 2
x xy  3
Câu 10: Hệ Phương trình  Có nghiệm khi: 2 2
y xy m  4 m 1 A. B. m  1 C. m  1 D. m  1 m  1 
Câu 11: Xác định a, ,
b c biết parabol có đồ thị hàm số 2
y = ax +bx + c đi qua các điểm M(0;-1) , N(1;-1) , P(-1;1) . A. 2
y = x - x -1 . B. 2
y = x - x + 1 C. 2 y = -2x -1. D. 2 y = x - + x -1.
Trang 1/5 - Mã đề thi 101 x ìï + my = 1
Câu 12: Cho hệ phương trìnhïí
(I), m là tham số. Mệnh đề nào sai? mx ï + y = 1 ïî
A. Hệ (I) có nghiệm duy nhất "m ¹ 1.
B. Khi m = 1 thì hệ (I) có vô số nghiệm. C. Khi m = 1
- thì hệ (I) có vô nghiệm.
D. Hệ (I) có vô số nghiệm. Câu 13: Cho hàm số 2
y  x  4x  3 , có đồ thị là P . Giả sử d là đường thẳng đi qua A0;3
và có hệ số góc k . Xác định k sao cho d cắt đồ thị P tại hai điểm phân biệt E , F sao cho
OEF vuông tại O (O là gốc tọa độ). Khi đó k  1  k  1  k  1 k  1 A. B. C. D.  k  3 k  2 k  2 k  3 
Câu 14: Phương trình tham số của đường thẳng đi qua điểm A(2; -1) và nhận u  (3; 2) làm véc- tơ chỉ phương là: x  3   2tx  2 3tx  2   3tx  2   3t A. B. C. D.  y  2 ty  1   2ty 1 2ty 1 2t
Câu 15: Giải phương trình 2
2x - 8x + 4 = x - 2 . x  0
A. x = 4 . B. . 
C. x = 4 + 2 2 .
D. x = 6 .x  4 1 cos B 2a c
Câu 16: Cho ABC có các cạnh BC a, AC  ,
b AB  c thỏa mãn hệ thức  là 1 cos B 2a c tam giác: A. Cân tại C B. Vuông tại B C. Cân tại A D. Đều
Câu 17: Cho ABC có các cạnh BC a, AC  ,
b AB  c . Diện tích của ABC là: A. 1 Sacsin C B. 1 Sbcsin B C. 1 Sacsin B D. 1 Sbcsin C ABC  2 ABC 2 ABC  2 ABC  2
Câu 18: Tìm mệnh đề đúng
A. a b ac bc
B. a b ac bc a b
C. a b a c b c D.   ac bd c d            
Câu 19: Cho u a  3b vuông góc với v  7a  5b x a  4b vuông góc với y  7a  2b .  
Khi đó góc giữa hai vectơ a b bằng:         A. a b 0 ,  75 B. a b 0 ,  60 C. a b 0 ,  120 D. a b 0 ,  45
Câu 20: Tập nghiệm của bất phương trình  2 x x 2 3
2x  3x  2  0 là:  x  3 x  2  x  3  1 A. x  2  B. C.  1
D. x   ;0;2;3  x  0 x    2  1  x   2  2
Câu 21: Gọi S là tập nghiệm của bất phương trình: 5x 1  x 1  2x  4 . Tập nào sau đây là phần bù của tập S? A.  ;0
  10; B.  ;
 210; C.  ;
 2 10; D. 0;10
Câu 22: Tam thức nào dưới đây luôn dương với mọi giá trị của x? A. 2 x 10x  2 B. 2 x  2x 10 C. 2 x  2x 10 D. 2
x  2x 10
Trang 2/5 - Mã đề thi 101
Câu 23: Tìm tất cả tham số m để phương trình: 2
(m - 9)x = m - 3 nghiệm đúng với mọi x . A. m = 3 . B. m ¹ 3 .
C. Không tồn tại m D. m = 3 .
Câu 24: Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số: 4 3 2
y x  4x x 10x  3 trên đoạn  1  ;4 là: 37 37 A. y   , y  21 B. y  , y  2  1 min max 4 max min 4 C. 37 37 y  , y  21 D. y  5, y   min max 4 max min 4
Câu 25: Cho ABC bất kỳ với BC a, AC  ,
b AB  c . đẳng thức nào sai? A. 2 2 2
b a c  2a . c cosB B. 2 2 2
a b c  2b . c cos A C. 2 2 2
c b a  2a . b cosC D. 2 2 2
c b a  2a . b cosC
Câu 26: Tính tổng tất cả các nghiệm của phương trình 2
2x - 3x - 2 = x + 2 . 3 A. . B. 1. C. 3. D. 2. 2
Câu 27: Phương trình 4 2
x + 4x - 5 = 0 có bao nhiêu nghiệm thực . A. 4. B. 2. C. 1 D. 3. 3
Câu 28: Cho tam giác ABC có diện tích bằng S  , hai đỉnh A2; 3   và B3; 2   . Trọng tâm 2
G nằm trên đường thẳng 3x y  8  0 . Tìm tọa độ đỉnh C? A. C  10  ; 2  , M 1;  1 B. C  2;  1
 0, M 1;  1 C. C  2;
 10, M 1;  1 D. C 2; 1
 0, M 1;  1
Câu 29: Cho hàm số bậc hai: 2
y = ax +bx + c (a ¹ 0) có đồ thị (P), đỉnh của (P) được xác
định bởi công thức nào ? æ b ö D æ b ö D æb ö D æ b ö D A. I ç- ç ; ÷ - ÷ ç ÷ ç ÷ ç ÷ ç . B. I - ç ;- ÷. C. I ç ; ÷. D. I - ç ;- ÷. çè 2a 4a ÷÷ø çè a 4a ÷÷ø çèa 4a÷÷ø çè 2a 2a ÷÷ø x  1   2t
Câu 30: Trong mặt phẳng toạ độ Oxy cho điểm A(2; 1) và đường thẳng :  . y  2  t
Tìm tọa độ điểm M thuộc đường thẳng  sao cho AM= 10 . A. M  1;
 2, M 4;3 B. M  1;
 2, M 3;4 C. M 1; 2
 , M 3;4 D. M 2;  1 , M 3;4 3 3
Câu 31: Cho các điểm A(–1; ), B(3; – ), C(9; –6). Tọa độ trọng tâm G là: 2 2 A.  11       G 2;    B. 11 G  ;2   C. 11 G ; 2    D. 11 G 2;     3   3   3   3  
Câu 32: Phương trình tổng quát của đường thẳng đi qua A(1; -2) và nhận n  (1; 2) làm véc-tơ
pháp tuyến có phương trình là:
A. x  2 y  0
B. x  2 y  4  0
C. x  2y  5  0
D. x  2 y  4  0
Câu 33: Cặp số (x;y) nào sau đây không là nghiệm của phương trình 2x  3y  5? æ ö æ ö A. (x y) 5 ; ç = ç ;0÷÷ ç ÷ ç .
B. (x;y) = (1;- ) 1 . C. (x y) 5 ; = ç0; ÷.
D. (x;y) = (-2;-3). çè2 ÷÷ø çè 3÷÷ø 1
Câu 34: Điều kiện của bất phương trình  2x x  2
Trang 3/5 - Mã đề thi 101 A. x  2 B. x  2 C. x  2 D. x  2
Câu 35: Cho các số dương x, y, z thỏa mãn xyz 1 Khi đó giá trị nhỏ nhất của biểu thức: 3 3 3 3 3 3 1 x y 1 y z   1 x z P    là: xy yz xz 3 A. 3 3 3 3 3 B. 3 3 C. D. 3 3 2 2
Câu 36: Tìm hàm số bậc hai có bảng biến thiên như hình vẽ dưới đây. A. 2
y = x - 4x + 5 . B. 2 y = x - + 4x - 3 . C. 2
y = x - 4x - 5 . D. 2
y = x - 2x + 2 .     
Câu 37: Cho tam giác ABC .Gọi I, J là hai điểm được xác định bởi IA  2IB,3JA  2JC  0 . Hệ thức nào đúng?             A. 5
IJ AC  2AB B. 5
IJ AB  2AC C. 2
IJ AB  2AC D. 2
IJ AC  2AB 2 2 5 5
Câu 38: Cho parabol (P) có phương trình 2
y = 3x - 2x + 4 . Tìm trục đối xứng của parabol. -2 1 2 1 A. x = . B. x = - . C. x = . D. x = . 3 3 3 3 Câu 39: Cho 3 sin    0 0
90    180  . Tính cos 5 A. 5 cos   B. 4 cos   C. 4 cos  D. 5 cos  4 5 5 4
Câu 40: Trong mặt phẳng Oxy, cho tam giác ABC có A(–4; –1), hai đường cao BH và CK có
phương trình lần lượt là 2x – y + 3 = 0 và 3x + 2y – 6 = 0. Viết phương trình đường thẳng BC và
tính diện tích tam giác ABC A. 35 BC : x y  0,S  . B. 25 BC : x y  0,S  . 2 2 C. 25 BC : x y  0,S  . D. 35 BC : x y  0,S  . 2 2
Câu 41: Cho (H) là đồ thị hàm số f x 2
x 10x  25  x  5 . Xét các mệnh đề sau:
I. (H) đối xứng qua trục oy II. (H) đối xứng qua trục ox
III. (H) không có tâm đối xứng. Mệnh đề nào đúng A. Chỉ có I đúng. B. I và III đúng. C. II và III đúng.
D. Chỉ cóI I đúng.
Câu 42: Cho mệnh đề “ 2 "x Î ,
R x - x + 7 < 0 ”. Hỏi mệnh đề nào là mệnh đề phủ định của mệnh đề trên? A. 2 "x Î ,
R x - x + 7 > 0 .
B. $ xR, x2– x +7 < 0.
C.  xR mà x2 – x +7  0. D. 2 $x Î ,
R x - x + 7 £ 0 .
Câu 43: Bất phương trình 3
x  9  0 có tập nghiệm là: A. 3; B.   ;3  C. 3; D.  ;  3  
Câu 44: Hãy liệt kê các phần tử của tập hợp: X = { 2
x Î  / x + x + 1 = } 0
Trang 4/5 - Mã đề thi 101 A. X = { } 0 . B. X = { } 2 . C. X =Æ . D. X = 0.
Câu 45: Câu nào sau đây không là mệnh đề?
A. Tam giác đều là tam giác có ba cạnh bằng nhau. B. 3 < 1. C. 4 – 5 = 1.
D. Bạn học giỏi quá!
Câu 46: Khoảng cách từ điểm O(0;0) đến đường thẳng 3x  4y  5  0 là: A. 1  B. 1 C. 0 D. 1 5 5
Câu 47: Cho đường thẳng d  : 2x  3y  4  0 . Véc tơ nào sau đây là véc tơ pháp tuyến của (d)?    
A. n  2;3
B. n  3;2 C. n  3; 2   D. n   3;  2  
Câu 48: Giá trị x ³2 là điều kiện của phương trình nào? 1 1 A. x + = 2x -1.
B. x + + x - 2 = 0. x - 2 x 1 1 C. x + = x - 2 . D. x + = 0 . 4 - x x - 2    
Câu 49: Cho ABC vuông tại A biết .
AB CB  4, AC.BC  9 . Khi đó AB, AC, BC có độ dài là: A. 2;3; 13 B. 3;4;5 C. 2;4;2 5 D. 4;6;2 13
Câu 50: Tìm m để phương trình: 2 2
x mx m  3  0 có 2 nghiệm x , x là độ dài các cạnh góc 1 2
vuông của một tam giác vuông với cạnh huyền có độ dài bằng 2 là:
A. m 0;2 B. m   3 C. m  2;  0 D. m 
----------------------------------------------- ----------- HẾT ----------
Trang 5/5 - Mã đề thi 101 MÃ ĐỀ CÂU HỎI ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ CÂU HỎI ĐÁP ÁN 101 1 D 101 26 C 101 2 B 101 27 B 101 3 A 101 28 B 101 4 C 101 29 A 101 5 D 101 30 B 101 6 C 101 31 C 101 7 A 101 32 C 101 8 A 101 33 C 101 9 D 101 34 C 101 10 A 101 35 B 101 11 A 101 36 A 101 12 D 101 37 D 101 13 D 101 38 D 101 14 B 101 39 B 101 15 B 101 40 D 101 16 A 101 41 B 101 17 C 101 42 C 101 18 C 101 43 B 101 19 B 101 44 C 101 20 A 101 45 D 101 21 C 101 46 D 101 22 C 101 47 A 101 23 D 101 48 B 101 24 A 101 49 A 101 25 C 101 50 D
Document Outline

  • 10-NVX.pdf
  • 10-nvx-101-dap-an.pdf