Đề KSCL Toán 11 lần 1 năm 2018 – 2019 trường Thuận Thành 1 – Bắc Ninh

Đề KSCL Toán 11 lần 1 năm 2018 – 2019 trường Thuận Thành 1 – Bắc Ninh được biên soạn và tổ chức thi sau khi các em hoàn thành kỳ thi học kỳ 1 Toán 11 và chuẩn bị bước vào đợt nghỉ Tết Nguyên Đán

Trang 1/6 - Mã đề thi 132
S GD&ĐT BC NINH
TRƯỜNG THPT THUN THÀNH S 1
ĐỀ KHO SÁT CHT LƯỢNG LN 1
M HỌC 2018 -2019
N TOÁN 11
Thi gian làm bài: 90 phút
(50 câu trc nghim)
đề thi
132
H và tên thí sinh:..................................................................... SBD: ......................
Câu 1: Cho hình lăng tr
1 1 1
.
ABC A B C
. Gi
, ,
I K G
lần lượt trng tâm các tam giác
1 1 1 1
, ,
ABC ACC A B C
. Mt phẳng nào sau đây song song với mt phng
( )
IKG
?
A.
( )
BB C
B.
1
( )
ABB
C.
1 1
( )
AC A
D.
1
( )
AB C
Câu 2: Gieo mt đồng xu cân đối và đng cht hai ln liên tiếp. Tính xác sut đ ít nht mt ln xut
hin mt nga
A.
1
3
B.
1
2
C.
3
4
D.
2
3
Câu 3: Cho dãy s
n
u
vi
1
1
1
2
2
n n
u
u u
. Tìm công thc s hng tng quát ca dãy s
A.
1
2
n
n
u
B.
1
1
2
n
n
u
C.
1
2
n
n
u
D.
2
2
n
n
u
Câu 4: Phương trình
2
( 4) 2
m x m
có nghim khi
A.
2
m
B.
0
2
m
m
C.
2
m
D.
2
2
m
m
Câu 5: Trong mt phng
Oxy
, đưng thẳng đi qua
1; 2
M
và vuông góc với đường thng
: 2 3 12 0
d x y
có phương trình là
A.
3 2 7 0
x y
B.
2 3 8 0
x y
C.
2 3 4 0
x y
D.
2 3 8 0
x y
Câu 6: Đồ th hàm s nào dưới đây nhận
Oy
làm trc đối xng?
A. Hàm s
sin
y x
B. m s
cot
y x
C. Hàm s
tan
y x
D. Hàm s
cos
y x
Câu 7: S tp con có
3
phn t khác nhau ca tp
0,1,2,3
X là
A.
24
B.
1
C.
4
D.
3
Câu 8: Biu din tp nghim ca phương trình
cos cos2 cos3 0
x x x
trên đường tròn lượng giác
ta được s điểm cui là
A.
2
B.
5
C.
6
D.
4
Trang 2/6 - Mã đề thi 132
Câu 9: Tính tng
0 2 4 2018
2018 2018 2018 2018
....P C C C C
A.
2017
2
B.
2018
2 1
2
C.
2018
2
D.
2018
2 1
2
Câu 10: S nghim ca phương trình
2
( 5 4) 2 3 0
x x x
A.
3
B.
0
C.
1
D.
2
Câu 11: Tìm
m
đ hàm s
2 2
( 4) ( 1) 3
y m x m x
nghch biến trên
A.
2
m
B.
1
m
C.
2
m
hoc
2
m
D.
2
m
Câu 12: Cho cp s cng
n
u
, gi
n
S
tng ca
n
s hạng đầu ca cp s cng. Biết
7 12
77, 192
S S . Tìm s hng tng quát ca cp s cộng đó ?
A.
2 3
n
u n
B.
4 5
n
u n
C.
3 2
n
u n
D.
5 4
n
u n
Câu 13: Khẳng định nào sau đây sai?
A. Nếu hai mt phng phân bit cùng song song vi mt phng th ba thì chúng song song vi
nhau
B. Nếu mt phng
( )
P
chứa hai đường thng phân bit cùng song song vi mt phng
( )
Q
thì mt
phng
( )
P
song song vi mt phng
( )
Q
.
C. Nếu hai mt phẳng không có điểm chung nào thì chúng song song vi nhau.
D. Nếu hai mt phng song song thì mi đưng thng nm trong mt phẳng này đều song song vi
mt phng kia.
Câu 14: Vec nào sau đây không là véc tơ pháp tuyến của đường thng
: 3 2 0
d x y
A.
1
w ( ; 1)
3
B.
(3;1)
h
C.
(1; 3)
u
D.
( 2;6)
v
Câu 15: Cho hàm s
2
4 5
y x x
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm s nghch biến trên khong
( ; 2)

B. Hàm s đồng biến trên khong
( 2; )
C. Hàm s đồng biến trên khong
( ;2)

D. Hàm s nghch biến trên khong
( 2; )
Câu 16:bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để phương trình cos2
x m
có nghim?
A.
3
B.
4
C.
1
D.
2
Câu 17: Trong mt phng
Oxy
, nh ca đường tròn
2
2
2 16
x y
qua phép v t tâm
O
t s
1
2
k
có phương trình
A.
2
2
1 8
x y
B.
2
2
1 4
x y
C.
2
2
1 8
x y
D.
2
2
1 4
x y
Câu 18: Mệnh đ nào sau đây đúng?
A. Hai đường thng nm trên hai mt phng song song thì chúng song song vi nhau.
B. Hai đường thng phân bit cùng song song vi đường thng th ba thì song song vi nhau.
Trang 3/6 - Mã đề thi 132
C. Hai đường thng phân bitng song song vi mt mt phng thì song song vi nhau.
D. Hai đường thẳng không điểm chung thì song song vi nhau.
Câu 19: Hàm s
sin 2
y x
tun hoàn vi chu kì là
A.
2
B.
4
C.
2
D.
Câu 20: Cho t din
ABCD
,
M
mt điểm nm trong tam giác
ABC
. Mt phng
( )
P
đi qua
M
song song vi
AB
và
CD
. Thiết din ca t din
ABCD
b ct bi mt phng
( )
P
A. Hình ch nht B. Hình vuông C. Hình bình hành D. Tam giác
Câu 21: Trong mt phng
Oxy
, nh ca đưng thng
: 2 1 0
d x y
qua phép quay tâm
O
góc
quay
90
o
có phương trình
A.
2 1 0
x y
B.
2 1 0
x y
C.
2 1 0
x y
D.
2 1 0
x y
Câu 22: S hng không cha
x
trong khai trin
9
2
2
x
x
A.
672
B.
4032
C.
672
D.
8
Câu 23: Gieo mt con súc sắc cân đối đồng cht. Tính xác suất đ mt xut hin s chm chia
hết cho
3
?
A.
1
3
B.
2
3
C.
1
6
D.
1
2
Câu 24: S gi ánh sáng ca mt thành ph X vĩ độ
40
o
bc trong ngày th t ca mt năm
không nhuận được cho bi hàm s
3sin ( 80) 12, , 0 365
182
y t t t
. Vào ngày nào trong
năm thì thành ph X có nhiu gi ánh sáng nht?
A.
262
B.
80
C.
353
D.
171
Câu 25: Cho khai trin
10
2 2 3 20
0 1 2 3 20
1 2 3 ....
x x a a x a x a x a x
nh tng
0 1 2 3 19 20
....
T a a a a a a
A.
0
B.
10
6
C.
1
D.
10
2
Câu 26: Phương trình nào sau đây không phải là phương trình đường tròn?
A.
2 2
2 0
x y
B.
2 2
2 2 4 0
x y x y
C.
2 2
100 1 0
x y y
D.
2 2
0
x y y
Câu 27: Trong mt phng
Oxy
, cho
( 3;2)
M
. Tọa độ nh ca điểm
M
qua phép tnh tiến theo
(5; 4)
v
A.
( 8;6)
B.
(2; 2)
C.
(8; 6)
D.
(2;2)
Trang 4/6 - Mã đề thi 132
Câu 28: S nghim ca phương trình
1
sinx
10
trong đon
0;5
A.
5
B.
4
C.
2
D.
6
Câu 29: Trong mt phng
Oxy
, cho điểm
2;3
A
, và hai đường thng
1 2
,
d d
lần lượt có phương trình
1 2
: 5 0, : 2 7 0
d x y d x y
. Gi
1 1 1 2 2 2
( ;y ) d , ( ; ) d
B x C x y
sao cho tam giác
ABC
nhn
2;0
G
làm trng tâm. Tính
1 2 1 2
T x x y y
.
A.
21
B.
12
C.
9
D.
9
Câu 30: Cho cp s nhân
n
u
có công bi
0
q
. Biết
1 3
1, 4
u u
. Tìm
4
u
?
A.
2
B.
8
C.
11
2
D.
16
Câu 31: Hàm s
2
2 3
y x mx
đồng biến trên
(1; )
khi
A.
m
B.
1
m
C.
1
m
D.
1
m
Câu 32: Phương trình
2
2 11 0
x x
có 2 nghim
1 2
,
x x
. Tính
1 2
1 1
A
x x
A.
2
11
B.
2
C.
2
11
D.
11
Câu 33: S cách xếp
5
hc sinh thành mt hàng dc là
A.
4!
B.
5!
C.
5
D.
5
5
Câu 34: Câu lc b ch của nhà trường có
25
thành viên. S cách chn ra mt ban qun lí gm mt
trưởng ban, mt phó ban, một thư kí là
A.
2300
B.
6900
C.
13800
D.
5600
Câu 35: Hàm s
2sin .cos cos2
y x x x
giá tr ln nht bng
A.
2 2
B.
2
C.
3
D.
2
Câu 36: bao nhiêu giá tr nguyên ca
5;5
m
để phương trình 2sin cos 1
x m x m
nghim
;
2 2
x
?
A.
7
B.
5
C.
3
D.
8
Câu 37: Cho hình hp
' ' ' '
.
ABCD A B C D
. Gi
M
trng tâm tam giác
BCD
,
N
điểm trên cnh
'
C D
sao cho
' '
.
C N x C D
. Vi giá tr nào ca
x
thì
'
/ /
MN BD
A.
1
4
B.
1
3
C.
1
2
D.
2
3
Câu 38: Cho hình chóp .
S ABCD
có đáy
ABCD
là hình bình hành. Gi
G
là trng tâm tam giác
ABC
và
M
là trung đim ca
SC
. Gi
K
là giao điểm ca
SD
vi mt phng
( )
AGM
. Tính t s
SK
SD
.
Trang 5/6 - Mã đề thi 132
A.
1
2
B.
2
C.
3
D.
1
3
Câu 39: Trong mt phng
Oxy
, cho điểm
3 ;0 , 0 ; 4
A B . Đường tròn ni tiếp tam giác
OAB
phương trình
A.
2 2
6 8 25 0
x y x y
B.
2 2
2 2 1 0
x y x y
C.
2 2
1
x y
D.
2 2
2
x y
Câu 40: Trong gi th dc, t mt ca lp
A
12 hc sinh gm 7 nam 5 n tp trung ngu
nhiên thành mt hàng dc. Tính xác suất đ bạn đứng đu hàng cui hàng đều là nam?
A.
7
22
B.
7
11
C.
1
66
D.
7
44
Câu 41: Bài kim tra kho sát môn toán có 50 câu trc nghim. Mỗi câu có 4 phương án trả li, trong
đó ch mt phương án tr lời đúng, các phương án còn li sai. Mi câu tr lời đúng được 0,2 điểm,
câu tr lời sai không được tính điểm. Bn
A
tr li đúng được 25 u, 25 câu còn li khoanh ba.
Tính xác suất để bn
A
được 8 điểm toán?
A.
10
10
25
3
4
C
B.
15
15
25
1
4
C
C.
15 10
15
25
1 3
4 4
C
D.
10 15
10
25
1 3
4 4
C
Câu 42: Tính tng
0 1 2 2018
2018 2018 2018 2018
2 3 ....2019S C C C C
A.
2017
1009.2
B.
2018
1009.2
C.
2019
1009.2
D.
2018
1010.2
Câu 43:2 hp
A
B
, hp
A
cha 6 viên bi trắng và 4 viên bi đen, hộp
B
cha 7 vn bi trng
và 3 viên bi đen (các viên bi coi nkhác nhau). Ngưi ta ly ngu nhiên mt viên bi t hp
A
b
vào hp
B
. Rồi sau đó lấy ngu nhiên 2 viên bi t hp
B
. Tính xác suất đ 2 viên bi ly t hp
B
2 viên bi trng?
A.
123
B.
37
83
C.
275
D.
21
55
Câu 44: Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
hình thoi cnh
3
a
,
3 ,
SA SD a
3 3
SB SC a
.
Gi
,
M N
lần lượt là trung điểm các cnh
,
SA SD
P
điểm thuc cnh
AB
sao cho
2
AP a
. Tính
din tích thiết din ca hình chóp b ct bi mt phng
( )
MNP
A.
2
9 7
8
a
B.
2
9 139
4
a
C.
2
9 39
8
a
D.
2
9 139
16
a
Câu 45: Tham s
a
tha mãn giá tr ln nht ca hàm s
2
3 6 2 1
y x x a
trên đoạn
2;3
đạt
giá tr nh nht. Tham s
a
thuc khoảng nào sau đây?
A.
(10;5)
B.
( 5;0)
C.
(5;10)
D.
(0;5)
Trang 6/6 - Mã đề thi 132
Câu 46: Tìm h s ca s hng cha
3
x
trong khai trin
60
2018 2017 2016
1 2 2018 2017 2016x x x x
A.
3
60
C
B.
3
60
8.C
C.
3
60
8.
C
D.
3
60
C
Câu 47: Có 12 ngưi xếp thành mt hàng dc được đánh số t 1 đến 12 (v trí ca mỗi người trong
mt ng là c định). Chn ngẫu nhiên 3 người trong hàng. Tính xác suất đ 3 người được chn
không có 2 người đứng cnh nhau.
A.
6
11
B.
5
11
C.
7
11
D.
8
11
Câu 48: Tính giá tr biu thc
2 2 2 2
sin 1 sin 2 sin 3 ....... sin 90
o o o o
P
A.
91
2
B.
45
C.
2
D.
1
Câu 49: bao nhu giá nguyên ca
2018;2018
m để phương trình
2
( 1)( ) 0
x x x m
3
nghim phân bit
1 2 3
, ,
x x x
tha mãn
2 2 2
1 2 3
2
x x x
A.
2018
B.
2016
C.
2019
D.
2017
Câu 50: Biết rng tp hp các giá tr ca
m
để phương trình
( 2) 3 (2 1) 1 1 0
m x m x m
có nghiệm là đon
;
a b
. Tính giá tr biu thc
2019 2020 172
S b a
A.
2019
B.
1918
C.
1981
D.
1819
----------------------------------------------
----------- HT ----------
132 1 A
132 2 C
132 3 D
132 4 A
132 5 A
132 6 D
132 7 C
132 8 C
132 9 A
132 10 D
132 11 D
132 12 C
132 13 B
132 14 B
132 15 D
132 16 A
132 17 B
132 18 B
132 19 D
132 20 C
132 21 A
132 22 A
132 23 A
132 24 D
132 25 D
132 26 B
132 27 B
132 28 D
132 29 C
132 30 B
132 31 C
132 32 A
132 33 B
132 34 C
132 35 D
132 36 B
132 37 D
132 38 D
132 39 B
132 40 A
132 41 C
132 42 D
132 43 C
132 44 B
132 45 B
132 46 C
132 47 A
132 48 A
132 49 D
132 50 C
| 1/7

Preview text:

SỞ GD&ĐT BẮC NINH
ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 1
TRƯỜNG THPT THUẬN THÀNH SỐ 1 NĂM HỌC 2018 -2019 MÔN TOÁN 11
Thời gian làm bài: 90 phút
(50 câu trắc nghiệm) Mã đề thi 132
Họ và tên thí sinh:..................................................................... SBD: ......................
Câu 1: Cho hình lăng trụ ABC.A B C . Gọi I , K , G lần lượt là trọng tâm các tam giác 1 1 1 ABC, A
CC , A B C . Mặt phẳng nào sau đây song song với mặt phẳng (IKG) ? 1 1 1 1 A. (BB C ) B. ( ABB ) C. ( AC A ) D. ( AB C) 1 1 1 1 1 1
Câu 2: Gieo một đồng xu cân đối và đồng chất hai lần liên tiếp. Tính xác suất để ít nhất một lần xuất hiện mặt ngửa 1 1 3 2 A. B. C. D. 3 2 4 3  1 u
Câu 3: Cho dãy số u với 1  2
. Tìm công thức số hạng tổng quát của dãy số n  u  2un 1  n 1 1  A. 1 u 2n   B. u C. u D. 2 u  2n n n n 1 2  n 2n n
Câu 4: Phương trình 2
(m  4) x m  2 có nghiệm khi m  0 m  2  A. m  2 B. C. m  2  D. m  2  m  2 
Câu 5: Trong mặt phẳng Oxy , đường thẳng đi qua M 1;2 và vuông góc với đường thẳng
d : 2x  3 y 12  0 có phương trình là
A. 3x  2 y  7  0
B. 2x  3y  8  0
C. 2x  3y  4  0
D. 2x  3y  8  0
Câu 6: Đồ thị hàm số nào dưới đây nhận Oy làm trục đối xứng?
A. Hàm số y  sin x
B. Hàm số y  cot x
C. Hàm số y  tan x
D. Hàm số y  cos x
Câu 7: Số tập con có 3 phần tử khác nhau của tập X  0,1, 2,  3 là A. 24 B. 1 C. 4 D. 3
Câu 8: Biểu diễn tập nghiệm của phương trình cos x  cos 2x  cos 3x  0 trên đường tròn lượng giác
ta được số điểm cuối là A. 2 B. 5 C. 6 D. 4
Trang 1/6 - Mã đề thi 132 Câu 9: Tính tổng 0 2 4 2018 P CCC  ....  C 2018 2018 2018 2018 2018 2 1 2018 2 1 A. 2017 2 B. C. 2018 2 D. 2 2
Câu 10: Số nghiệm của phương trình 2
( x  5x  4) 2x  3  0 là A. 3 B. 0 C. 1 D. 2
Câu 11: Tìm m để hàm số 2 2
y  (m  4)x  (m 1)x  3 nghịch biến trên  A. m  2 B. m  1 
C. m  2 hoặc m  2  D. m  2 
Câu 12: Cho cấp số cộng u
, gọi S là tổng của n số hạng đầu của cấp số cộng. Biết n n
S  77, S  192 . Tìm số hạng tổng quát của cấp số cộng đó ? 7 12
A. u  2  3n
B. u  4  5n
C. u  3  2n
D. u  5  4n n n n n
Câu 13: Khẳng định nào sau đây sai?
A. Nếu hai mặt phẳng phân biệt cùng song song với mặt phẳng thứ ba thì chúng song song với nhau
B. Nếu mặt phẳng (P) chứa hai đường thẳng phân biệt cùng song song với mặt phẳng (Q) thì mặt
phẳng (P) song song với mặt phẳng (Q) .
C. Nếu hai mặt phẳng không có điểm chung nào thì chúng song song với nhau.
D. Nếu hai mặt phẳng song song thì mọi đường thẳng nằm trong mặt phẳng này đều song song với mặt phẳng kia.
Câu 14: Vectơ nào sau đây không là véc tơ pháp tuyến của đường thẳng d : x  3y  2  0  1    A. w  ( ; 1) B. h  (3;1) C. u  (1; 3  )
D. v  (2;6) 3 Câu 15: Cho hàm số 2
y  x  4x  5 . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng (; 2)
B. Hàm số đồng biến trên khoảng (2; )
C. Hàm số đồng biến trên khoảng (; 2)
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng (2; )
Câu 16: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình cos 2x m có nghiệm? A. 3 B. 4 C. 1 D. 2
Câu 17: Trong mặt phẳng Oxy , ảnh của đường tròn  x  2 2 2
y  16 qua phép vị tự tâm O tỉ số 1 k   có phương trình là 2
A. x  2 2 1  y  8
B. x  2 2 1  y  4
C. x  2 2 1  y  8
D. x  2 2 1  y  4
Câu 18: Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hai đường thẳng nằm trên hai mặt phẳng song song thì chúng song song với nhau.
B. Hai đường thẳng phân biệt cùng song song với đường thẳng thứ ba thì song song với nhau.
Trang 2/6 - Mã đề thi 132
C. Hai đường thẳng phân biệt cùng song song với một mặt phẳng thì song song với nhau.
D. Hai đường thẳng không có điểm chung thì song song với nhau.
Câu 19: Hàm số y  sin 2x tuần hoàn với chu kì là A. B. 4 C. 2 D. 2
Câu 20: Cho tứ diện ABCD , M là một điểm nằm trong tam giác ABC . Mặt phẳng (P) đi qua M
song song với AB CD . Thiết diện của tứ diện ABCD bị cắt bởi mặt phẳng (P) là A. Hình chữ nhật B. Hình vuông C. Hình bình hành D. Tam giác
Câu 21: Trong mặt phẳng Oxy , ảnh của đường thẳng d : x  2 y 1  0 qua phép quay tâm O góc
quay 90o có phương trình là
A. 2x y  1  0
B. 2x y 1  0
C. 2x y 1  0
D. x  2 y 1  0 9  2 
Câu 22: Số hạng không chứa x trong khai triển x   là 2   x A. 6  72 B. 4032 C. 672 D. 8 
Câu 23: Gieo một con súc sắc cân đối và đồng chất. Tính xác suất để mặt xuất hiện có số chấm chia hết cho 3 ? 1 2 1 1 A. B. C. D. 3 3 6 2
Câu 24: Số giờ có ánh sáng của một thành phố X ở vĩ độ 40o bắc trong ngày thứ t của một năm 
không nhuận được cho bởi hàm số y  3sin
(t  80) 12, t  ,  0  t  365  . Vào ngày nào trong 182   
năm thì thành phố X có nhiều giờ ánh sáng nhất? A. 262 B. 80 C. 353 D. 171
Câu 25: Cho khai triển 12x3x 10 2 2 3 20
a a x a x a x ....a x 0 1 2 3 20
Tính tổng T a a a a  ....  a a 0 1 2 3 19 20 A. 0 B. 10 6 C. 1 D. 10 2
Câu 26: Phương trình nào sau đây không phải là phương trình đường tròn? A. 2 2
x y  2  0 B. 2 2
x y  2x  2 y  4  0 C. 2 2
x y 100 y 1  0 D. 2 2
x y y  0
Câu 27: Trong mặt phẳng Oxy , cho M ( 3
 ; 2) . Tọa độ ảnh của điểm M qua phép tịnh tiến theo v  (5;4) là A. (8;6) B. (2; 2  ) C. (8; 6  ) D. (2; 2)
Trang 3/6 - Mã đề thi 132 1
Câu 28: Số nghiệm của phương trình s inx 
trong đoạn 0;5 là 10 A. 5 B. 4 C. 2 D. 6
Câu 29: Trong mặt phẳng Oxy , cho điểm A2;3 , và hai đường thẳng d , d lần lượt có phương trình 1 2
d : x y  5  0, d : x  2 y  7  0 . Gọi B(x ; y )  d , C(x ; y )  d sao cho tam giác ABC nhận 1 2 1 1 1 2 2 2
G 2;0 làm trọng tâm. Tính T x x y y . 1 2 1 2 A. 21 B. 12 C. 9  D. 9
Câu 30: Cho cấp số nhân u có công bội q  0 . Biết u  1, u  4. Tìm u ? n  1 3 4 11 A. 2 B. 8 C. D. 16 2 Câu 31: Hàm số 2
y x  2mx  3 đồng biến trên (1; ) khi A. m    B. m  1 C. m  1 D. m  1 1 1
Câu 32: Phương trình 2
x  2x 11  0 có 2 nghiệm x , x . Tính A   1 2 x x 1 2 2 2 A. B. 2  C. D. 11  11 11
Câu 33: Số cách xếp 5 học sinh thành một hàng dọc là A. 4! B. 5! C. 5 D. 5 5
Câu 34: Câu lạc bộ sách của nhà trường có 25 thành viên. Số cách chọn ra một ban quản lí gồm một
trưởng ban, một phó ban, một thư kí là A. 2300 B. 6900 C. 13800 D. 5600
Câu 35: Hàm số y  2 sin .
x cos x  cos 2 x có giá trị lớn nhất bằng A. 2 2 B. 2 C. 3 D. 2
Câu 36: Có bao nhiêu giá trị nguyên của m 5;5 để phương trình 2sin x m cos x  1 m có   nghiệm x  ;  ? 2 2    A. 7 B. 5 C. 3 D. 8
Câu 37: Cho hình hộp ' ' ' '
ABCD.A B C D . Gọi M là trọng tâm tam giác BCD , N là điểm trên cạnh ' C D sao cho ' ' C N  .
x C D . Với giá trị nào của x thì ' MN / / BD 1 1 1 2 A. B. C. D. 4 3 2 3
Câu 38: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Gọi G là trọng tâm tam giác ABC SK
M là trung điểm của SC . Gọi K là giao điểm của SD với mặt phẳng ( AGM ) . Tính tỉ số . SD
Trang 4/6 - Mã đề thi 132 1 1 A. B. 2 C. 3 D. 2 3
Câu 39: Trong mặt phẳng Oxy , cho điểm A3 ;0, B 0 ; 4 . Đường tròn nội tiếp tam giác OAB có phương trình là A. 2 2
x y  6x  8y  25  0 B. 2 2
x y  2x  2 y 1  0 C. 2 2 x y  1 D. 2 2 x y  2
Câu 40: Trong giờ thể dục, tổ một của lớp 11A có 12 học sinh gồm 7 nam và 5 nữ tập trung ngẫu
nhiên thành một hàng dọc. Tính xác suất để bạn đứng đầu hàng và cuối hàng đều là nam? 7 7 1 7 A. B. C. D. 22 11 66 44
Câu 41: Bài kiểm tra khảo sát môn toán có 50 câu trắc nghiệm. Mỗi câu có 4 phương án trả lời, trong
đó chỉ có một phương án trả lời đúng, các phương án còn lại sai. Mỗi câu trả lời đúng được 0,2 điểm,
câu trả lời sai không được tính điểm. Bạn A trả lời đúng được 25 câu, 25 câu còn lại khoanh bừa.
Tính xác suất để bạn A được 8 điểm toán? 10 15 15 10 10 15  3   1   1   3   1   3  A. 10 C B. 15 C C. 15 C D. 10 C 25   25   25     25      4   4   4   4   4   4  Câu 42: Tính tổng 0 1 2 2018 S C  2C  3C  ....2019C 2018 2018 2018 2018 A. 2017 1009.2 B. 2018 1009.2 C. 2019 1009.2 D. 2018 1010.2
Câu 43: Có 2 hộp A B , hộp A chứa 6 viên bi trắng và 4 viên bi đen, hộp B chứa 7 viên bi trắng
và 3 viên bi đen (các viên bi coi như khác nhau). Người ta lấy ngẫu nhiên một viên bi từ hộp A bỏ
vào hộp B . Rồi sau đó lấy ngẫu nhiên 2 viên bi từ hộp B . Tính xác suất để 2 viên bi lấy từ hộp B là 2 viên bi trắng? 123 37 126 21 A. B. C. D. 257 83 275 55
Câu 44: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi cạnh 3a , SA SD  3 ,
a SB SC 3a 3 .
Gọi M , N lần lượt là trung điểm các cạnh S ,
A SD P điểm thuộc cạnh AB sao cho AP  2a . Tính
diện tích thiết diện của hình chóp bị cắt bởi mặt phẳng (MNP) 2 9a 7 2 9a 139 2 9a 39 2 9a 139 A. B. C. D. 8 4 8 16
Câu 45: Tham số a thỏa mãn giá trị lớn nhất của hàm số 2
y  3x  6x  2a 1 trên đoạn  2  ;  3 đạt
giá trị nhỏ nhất. Tham số a thuộc khoảng nào sau đây? A. (10;5) B. (5;0) C. (5;10) D. (0;5)
Trang 5/6 - Mã đề thi 132
Câu 46: Tìm hệ số của số hạng chứa 3
x trong khai triển   x xxx 60 2018 2017 2016 1 2 2018 2017 2016 A. 3 C B. 3 8.C C. 3 8.  C D. 3 C 60 60 60 60
Câu 47: Có 12 người xếp thành một hàng dọc được đánh số từ 1 đến 12 (vị trí của mỗi người trong
một hàng là cố định). Chọn ngẫu nhiên 3 người trong hàng. Tính xác suất để 3 người được chọn
không có 2 người đứng cạnh nhau. 6 5 7 8 A. B. C. D. 11 11 11 11
Câu 48: Tính giá trị biểu thức 2 o 2 o 2 o 2 sin 1 sin 2 sin 3 ....... sin 90o P      91 A. B. 45 C. 2 D. 1 2
Câu 49: Có bao nhiêu giá nguyên của m 2018; 2018 để phương trình 2
(x 1)(x x  ) m  0 có 3
nghiệm phân biệt x , x , x thỏa mãn 2 2 2
x x x  2 1 2 3 1 2 3 A. 2018 B. 2016 C. 2019 D. 2017
Câu 50: Biết rằng tập hợp các giá trị của m để phương trình (m  2) x  3  (2m 1) 1 x m 1  0 có nghiệm là đoạn  ;
a b . Tính giá trị biểu thức S  2019b  2020a 172 A. 2019 B. 1918 C. 1981 D. 1819
---------------------------------------------- ----------- HẾT ----------
Trang 6/6 - Mã đề thi 132 132 1 A 132 26 B 132 2 C 132 27 B 132 3 D 132 28 D 132 4 A 132 29 C 132 5 A 132 30 B 132 6 D 132 31 C 132 7 C 132 32 A 132 8 C 132 33 B 132 9 A 132 34 C 132 10 D 132 35 D 132 11 D 132 36 B 132 12 C 132 37 D 132 13 B 132 38 D 132 14 B 132 39 B 132 15 D 132 40 A 132 16 A 132 41 C 132 17 B 132 42 D 132 18 B 132 43 C 132 19 D 132 44 B 132 20 C 132 45 B 132 21 A 132 46 C 132 22 A 132 47 A 132 23 A 132 48 A 132 24 D 132 49 D 132 25 D 132 50 C
Document Outline

  • 11_toan_132_211201916
  • 11_toan_dapancacmade_211201916