Đề KSCL Toán 11 lần 2 năm 2019 – 2020 trường THPT Yên Lạc 2 – Vĩnh Phúc

Nhằm kiểm tra đánh giá chất lượng dạy và học môn Toán lớp 11 giai đoạn giữa học kỳ 2, ngày … tháng 05 năm 2020, trường THPT Yên Lạc 2, tỉnh Vĩnh Phúc tổ chức kỳ thi khảo sát chất lượng Toán 11 năm học 2019 – 2020 lần thi thứ hai.

Trang 1/5 - Mã đề thi 101
SỞ GD&ĐT TỈNH VĨNH PHÚC
TRƯỜNG THPT YÊN LẠC 2
KỲ KSCL KHỐI 11 LẦN 2 NĂM HỌC 2019 2020
Đề thi môn: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút; không kể thời gian phát đề.
Đề thi gồm 05 trang.
Mã đề thi 101
Câu 1: Tính tổng
012
...
n
nnn n
SC C C C
= + + ++
.
A.
2.
n
S =
B.
2 1.
n
S = +
C.
2 1.
n
S
=
D.
1
2.
n
S
=
Câu 2: Cho hai tập hợp
[
)
;5B mm= +
. Tìm tất ccác gtrị thực của tham số
m
để
.AB ≠∅
A.
2 3.
m−<
B.
2 3.m−≤ <
C.
7 2.m < ≤−
D.
7 3.
m−< <
Câu 3: Gọi
S
là tập nghiệm của phương trình
2cos 3 0x −=
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
13
.
6
S
π
−∉
B.
5
.
6
S
π
C.
11
.
6
S
π
D.
13
.
6
S
π
Câu 4: Tính tổng
3
11 1
931
39 3
n
S
= + ++ + + + +

.
A.
27
.
2
S =
B.
14
.
3
S =
C.
16
.
3
S =
D.
15
.
2
S =
Câu 5: Gọi
S
tập hợp tất cả các giá trị nguyên của tham số
m
để phương trình
cos 2 2
3
xm
π

−=


có nghiệm. Tính tổng
T
của các phần tử trong
.S
A.
6.T =
B.
2.T =
C.
3.T =
D.
6.T =
Câu 6: Trong không gian, cho 4 điểm không đồng phẳng. Có thể xác định được bao nhiêu mặt phẳng
phân biệt từ các điểm đã cho?
A.
6.
B.
4.
C.
3.
D.
2.
Câu 7: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?
A.
cos .yx=
B.
sin .yx
=
C.
tan .yx
=
D.
cot .yx=
Câu 8: Tam giác
ABC
AB AC a= =
120
BAC = °
. Tính
.AB AC+
A.
2.AB AC a+=
 
B.
.
2
a
AB AC
+=
 
C.
3.AB AC a+=
 
D.
.AB AC a
+=
 
Câu 9: Hệ số của
12
x
trong khai triển
(
)
10
2
2.xx
A.
8
10
.C
B.
28
10
2.
C
C.
2
10
.C
D.
28
10
2.C
Câu 10: Nếu các số
5 ; 7 2 ; 17mmm++ +
theo thứ tự lập thành cấp số cộng thì
m
bằng bao nhiêu?
A.
3.m =
B.
2.m =
C.
5.m =
D.
4.m =
Câu 11: Biết rằng
2 10
21.3
1 2.3 3.3 ... 11.3 .
4
b
Sa=+ + ++ =+
Tính
.
4
b
Pa= +
A.
3.P =
B.
4.P =
C.
2.P =
D.
1.P
=
Câu 12: Gieo một đồng tiền cân đối đồng chất bốn lần. Xác suất để cả bốn lần xuất hiện mặt sấp
là?
A.
4
16
.
B.
2
16
.
C.
1
16
.
D.
6
16
.
Câu 13: Giá trị nhỏ nhất
min
F
của biểu thức
( )
;–F xy y x=
trên miền xác định bởi hệ
22
24
5
yx
yx
xy
−≤
−≥
+≤
Trang 2/5 - Mã đề thi 101
A.
min
1.F =
B.
min
3.F
=
C.
min
2.F
=
D.
min
4.F =
Câu 14: Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
cho hai điểm
( )
2; 3A −−
( )
4;1 .B
Phép đồng dạng tỉ số
1
2
k =
biến điểm
A
thành
,A
biến điểm
B
thành
.B
Tính độ dài
.
AB
′′
A.
52
.
2
AB
′′
=
B.
52.
AB
′′
=
C.
50
.
2
AB
′′
=
D.
50.AB
′′
=
Câu 15: Đường thẳng
d
đi qua điểm
( )
2;1M
vuông góc với đường thẳng
13
:
25
xt
yt
=
=−+
phương trình tham số là
A.
25
.
13
xt
yt
=−+
= +
B.
23
.
15
xt
yt
=−−
= +
C.
13
.
25
xt
yt
=
= +
D.
15
.
23
xt
yt
= +
= +
Câu 16: Tìm tất cả các g trị thực của tham số
m
để phương trình
( )
2
2cos 3 3 2 cos3 2 0x m xm+ + −=
đúng
3
nghiệm thuộc khoảng
;.
63
ππ



A.
1 1.m−≤
B.
1 2.m<≤
C.
1 2.m≤≤
D.
1 2.m≤<
Câu 17: Một nhóm đoàn viên thanh niên tình nguyện về sinh hoạt tại một nông thôn gồm
21
đoàn viên nam
15
đoàn viên nữ. Hỏi bao nhiêu cách phân chia
3
nhóm về
3
ấp để hoạt động
sao cho mỗi ấp có 7 đoàn viên nam và 5 đoàn viên nữ?
A.
12
36
.C
B.
7575
21 15 14 10
.
CCCC
C.
12
36
3.C
D.
75
21 15
3.CC
Câu 18: Cho phương trình
cos cos 1 0
2
x
x + +=
. Nếu đặt
cos
2
x
t =
, ta được phương trình nào sau
đây?
A.
2
2 0.tt +=
B.
2
2 0.tt+=
C.
2
2 1 0.tt ++=
D.
2
2 1 0.
tt
+−=
Câu 19: Cho
3
2
π
πα
<<
. Xác định dấu của biểu thức
( )
sin .cot .
2
M
π
α πα

=−+


A.
0.M
B.
0.M
C.
0.M <
D.
0.M >
Câu 20: m hệ số của
4
x
trong khai triển
( )
(
)
3
13
n
Px x x
= −−
với
n
là số tự nhiên thỏa mãn hệ
thức
22
1
65
n
nn
CnA
+
+ +=
.
A.
270.
B.
840.
C.
480.
D.
210.
Câu 21: Cho dãy số có giới hạn
n
u
xác định bởi
1
1
2
.
1
, 1
2
n
n
n
u
un
u

Tính
lim .
n
u
A.
lim 1.
n
u
B.
lim 0.
n
u
C.
1
lim .
2
n
u
D.
lim 1.
n
u 
Câu 22: Trong mặt phẳng
,Oxy
cho hình chữ nhật
OMNP
với
( ) ( )
0;10 , 100;10MN
( )
100;0 .P
Gọi
S
tập hợp tất cả c điểm
( )
;Axy
với
,,xy
nằm bên trong (kể cả trên cạnh) của
.OMNP
Lấy ngẫu nhiên một điểm
( )
;.Axy S
Xác suất đ
90xy+≤
bằng
A.
86
101
. B.
845
1111
. C.
169
200
. D.
473
500
.
Câu 23: Cho dãy số
( )
n
u
với
4
53
n
an
u
n
+
=
+
trong đó
a
tham số thực. Để dãy số
( )
n
u
giới hạn
bằng
2
, giá trị của
a
là:
A.
6.a =
B.
8.a =
C.
4.a =
D.
10.a =
Trang 3/5 - Mã đề thi 101
Câu 24: Cho hệ phương trình
1
1
1
mx y
my z
x mz
+=
+=
+=
(Với
m
tham số). Khẳng định nào sau đây đúng để hệ
vô nghiệm.
A.
( )
0; 2m
B.
( )
1; 2
m∈−
C.
( )
2; 0m∈−
D.
(
)
1; 2
m
Câu 25: Trong kỳ thi THPT Quốc Gia, mỗi lớp thi gồm 24 thí sinh được sắp xếp vào 24 bàn khác
nhau. Bạn Nam là một thí sinh dự thi, bạn đăng ký 4 môn thi và cả 4 lần thi đều thi tại một phòng duy
nhất. Giả sử giám thị xếp thí sinh vào vị trí một cách ngẫu nhiên, tính xác xuất để trong 4 lần thi thì
bạn Nam có đúng 2 lần ngồi cùng vào một vị trí.
A.
253
.
1152
B.
26
.
35
C.
899
.
1152
D.
4
.
75
Câu 26: Cho hai vectơ
a
và
b
thỏa mãn
1ab= =

và hai vectơ
2
3
5
u ab=

và
v ab= +

vuông
góc với nhau. Xác định góc
α
giữa hai vectơ
a
.b
A.
0
60 .
α
=
B.
0
90 .
α
=
C.
0
180 .
α
=
D.
0
45 .
α
=
Câu 27: Từ các chữ số
1, 5, 6, 7
có thể lập được bao nhiêu chữ số tự nhiên có
4
chữ số khác nhau ?
A.
20.
B.
14.
C.
36.
D.
24.
Câu 28: Cho
22 2
11 1
1 1 ... 1
23
n
P
n

=−−


với
2n
.n
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
1
.
2
n
P
n
+
=
+
B.
1
.
2
n
P
n
=
C.
1
.
n
P
n
+
=
D.
1
.
2
n
P
n
+
=
Câu 29: Tính tổng
T
các nghiệm của phương trình
sin 2 cos 0xx−=
trên
[ ]
0; 2 .
π
A.
.T
π
=
B.
3.T
π
=
C.
5
.
2
T
π
=
D.
2.T
π
=
Câu 30: Tổng các nghiệm của phương trình
( )
2
22 7 4
x xx +=
bằng
A. 1. B. 3. C. 2. D. 0.
Câu 31: Cho cấp số nhân
( )
n
u
1
3u =
2
.
3
q =
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
5
27
.
16
u =
B.
5
16
.
27
u =
C.
5
16
.
27
u =
D.
5
27
.
16
u =
Câu 32: Có bao nhiêu cách sắp xếp 4 người vào 4 ghế ngồi được bố trí quanh một bàn tròn?
A.
24.
B.
4.
C.
12.
D.
6.
Câu 33: Tính giới hạn
2
2
5
lim .
21
nn
L
n
++
=
+
A.
3
.
2
L =
B.
1
.
2
L =
C.
2.L =
D.
1.L =
Câu 34: Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
cho hai đường thẳng song song
a
'a
lần lượt phương
trình
2 3 10xy −=
2 3 5 0.xy +=
Phép tịnh tiến nào sau đây không biến đường thẳng
a
thành
đường thẳng
'a
?
A.
( )
3; 0 .u =
B.
( )
0; 2 .u =
C.
( )
3; 4 .u =
D.
Câu 35: Số nghiệm nguyên của bất phương trình
23
1
1
x
x
+
A.
0.
B.
2.
C.
1.
D.
3.
Câu 36: Tính giới hạn
Trang 4/5 - Mã đề thi 101
A.
3.L
B.
.L 
C.
5.L
D.
.L 
Câu 37: Cho tứ diện
.ABCD
Gọi
,IJ
lần lượt thuộc cạnh
,AD BC
sao cho
2IA ID
=
2.JB JC
=
Gọi
( )
P
mặt phẳng qua
IJ
song song với
.
AB
Thiết diện của
( )
P
tứ diện
ABCD
A. Hình thang. B. Hình bình hành. C. Hình tam giác. D. Tam giác đều.
Câu 38: Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
cho điểm
( )
2;5 .A
Hỏi
A
là ảnh của điểm nào trong các điểm
sau qua phép tịnh tiến theo vectơ
( )
1; 2 ?
v =
A.
( )
1; 3 .M
B.
( )
1; 6 .N
C.
( )
3; 7 .P
D.
( )
2; 4 .
Q
Câu 39: Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
cho đường tròn
( ) ( ) ( )
22
:1 24Cx y
++ =
. Hỏi phép dời hình
được bằng cách thực hiện liên tiếp phép đối xứng qua trục
Oy
phép tịnh tiến theo vectơ
( )
2;3v =
biến
( )
C
thành đường tròn nào trong các đường tròn có phương trình sau?
A.
( ) ( )
22
1 1 4.
xy
+− =
B.
( )
( )
22
2 6 4.xy +− =
C.
( ) ( )
22
2 3 4.xy−+−=
D.
22
4.xy+=
Câu 40: Cho hình vuông tâm
.O
Hỏi bao nhiêu phép quay tâm
O
góc
α
với
02
απ
≤<
, biến
hình vuông trên thành chính nó?
A.
1.
B.
2.
C.
3.
D.
4.
Câu 41: Cho đường tròn
( )
( )
( )
22
: 1 1 25Cx y
+ +− =
điểm
(
)
9; 4
M
. Gọi
tiếp tuyến của
( )
C
, biết
đi qua
M
không song song với các trục tọa độ. Khi đó khoảng cách từ điểm
( )
6;5P
đến
bằng
A.
3
. B.
5
. C.
4
. D.
3
.
Câu 42: Phép vị tự tâm
O
tỉ số
3
lần lượt biến hai điểm
,
AB
thành hai điểm
, CD
. Mệnh đề nào
sau đây đúng?
A.
3.
AC BD=
 
B.
3.AB DC=
 
C.
3.
AB CD=
 
D.
1
.
3
AB CD=
 
Câu 43: Cho dãy số
( )
n
u
xác định bởi
(
)
1
1
2
.
1
1
3
nn
u
uu
+
=
= +
Tìm số hạng
4
.u
A.
4
1.u
=
B.
4
14
.
27
u =
C.
4
5
.
9
u =
D.
4
2
.
3
u =
Câu 44: Cho hình chóp
.S ABC
đáy tam giác
ABC
thỏa mãn
4,AB AC
= =
30 .
BAC = °
Mặt
phẳng
( )
P
song song với
( )
ABC
cắt đoạn
SA
tại
M
sao cho
2.SM MA
=
Diện tích thiết diện của
( )
P
và hình chóp
.S ABC
bằng bao nhiêu?
A.
1.
B.
25
.
9
C.
16
.
9
D.
14
.
9
Câu 45: Cho 4 điểm không đồng phẳng
,,,.ABCD
Gọi
,IK
lần lượt trung điểm của
AD
và
.BC
Giao tuyến của
( )
IBC
( )
KAD
là:
A.
.BC
B.
.IK
C.
.AK
D.
.DK
Câu 46: Cho tứ diện
.ABCD
Gọi
,IJ
lần lượt trọng tâm các tam giác
ABC
.ABD
Chọn
khẳng định đúng trong các khẳng định sau?
A.
IJ
song song với
.CD
B.
IJ
song song với
.
AB
C.
IJ
chéo
.CD
D.
IJ
cắt
.AB
Trang 5/5 - Mã đề thi 101
Câu 47: Cho hình chóp tứ giác đều
.S ABCD
cạnh đáy bằng
10.
M
điểm trên
SA
sao cho
2
.
3
SM
SA
=
Một mặt phẳng
(
)
α
đi qua
M
song song với
AB
,CD
cắt hình chóp theo một tứ giác
có diện tích là:
A.
400
.
9
B.
200
.
3
C.
40
.
9
D.
160
.
9
Câu 48: Tính tổng
S
của tất cả các giá trị của
x
thỏa mãn
2
23
. . 8.Px Px=
A.
4.S =
B.
4.
S =
C.
3.
S =
D.
1.S =
Câu 49: Nghiệm của phương trình
2
sin 0
33
x
π

−=


A.
( )
.
3
x kk
π
π
=+∈
B.
(
)
.
xk k
π
=
C.
( )
3
.
22
k
xk
ππ
=+∈
D.
( )
23
.
32
k
xk
ππ
=+∈
Câu 50: Cho cấp số cộng
( )
n
u
thỏa mãn
73
27
8
.
75
uu
uu
−=
=
Tìm công sai
d
của câp số cộng đã cho.
A.
2
.
1
d
=
B.
1
.
3
d =
C.
2.d =
D.
3.d
=
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
made cauhoi dapan
101 1 A
101 2 D
101 3 C
101 4 A
101 5 D
101 6 B
101 7 A
101 8 D
101 9 B
101 10 D
101 11 A
101 12 C
101 13 A
101 14 A
101 15 A
101 16 B
101 17 B
101 18 B
101 19 C
101 20 C
101 21 A
101 22 A
101 23 D
101 24 C
101 25 A
101 26 C
101 27 D
101 28 D
101 29 B
101 30 B
101 31 B
101 32 D
101 33 B
101 34 D
101 35 C
101 36 D
101 37 B
101 38 A
101 39 A
101 40 D
101 41 D
101 42 B
101 43 C
101 44 C
101 45
B
101 46 A
101 47 A
101 48 C
101 49 C
101 50 C
TRƯỜNG THPT YÊN LẠC 2 MA TRẬN ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN II
TỔ: TOÁN TIN NĂM HỌC 2019 2020
MÔN: TOÁN 11
Thời gian: 90 phút
Phần
Tên bài
M1
M2
M3
M4
Số câu
Điểm
ĐẠI SỐ 10
Tập hợp
1
1 0.2
Phương trình hệ phương trình
1 1
2 0.4
Bất phương trình hệ bất phương trình
1 1
2 0.4
Góc và cung lượng giác
1
1 0.2
HÌNH HỌC 10
Vecto và các phép toán
1 1
2 0.4
Tọa độ trong mặt phẳng
1 1
2 0.4
ĐẠI SỐ 11
Hàm số lượng giác
1
1 0.2
PTLG cơ bản
1
1
1
3
0.6
Một số PTLG thường gặp
1
1
1
3
0.6
Quy tắc đếm
1
1
0.2
Hoán vị - chỉnh hợp tổ hợp
1
1
1
3
0.6
Nhị thức Niuton
1 1 1
3 0.6
Xác suất
1
1
1
3
0.6
Dãy số
1
1
1
3 0.6
Cấp số cộng
1
1
2
0.4
Cấp số nhân
1
1
2
0.4
Giơi hạn của dãy số
2
1
1
4 0.8
Giới hạn của hàm số
HÌNH HỌC
11
Phép tịnh tiến
1 1
2 0.4
Phép quay
1
1
0.2
KN về PDH và Hai hình bằng nhau
1
1
0.2
Phép vị tự
1
1
0.2
Phép đồng dạng
1
1
0.2
Đại cương về ĐT và MP
1
1
2 0.4
Hai đường thẳng song song và chéo nhau
1
1
0.2
ĐT song song MP
1
1
2
0.4
Hai MP song song
1
1 0.2
TỔNG
15
15
15
5
50
10
| 1/7

Preview text:

SỞ GD&ĐT TỈNH VĨNH PHÚC
KỲ KSCL KHỐI 11 LẦN 2 NĂM HỌC 2019 – 2020
TRƯỜNG THPT YÊN LẠC 2 Đề thi môn: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút; không kể thời gian phát đề.
Đề thi gồm 05 trang. Mã đề thi 101 Câu 1: Tính tổng 0 1 2
S = C + C + C +... n + C . n n n n A. 2 .n S = B. 2n S = +1. C. 2n S = −1. D. n 1 S 2 − = .
Câu 2: Cho hai tập hợp A = [ 2; − 3) và B = [ ;
m m + 5). Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để AB ≠ . ∅ A. 2 − < m ≤ 3. B. 2 − ≤ m < 3. C. 7 − < m ≤ 2. − D. 7 − < m < 3.
Câu 3: Gọi S là tập nghiệm của phương trình 2cos x − 3 = 0. Khẳng định nào sau đây là đúng? A. 13π π π π − ∉ S. B. 5 ∈ S. C. 11 ∈ S. D. 13 ∉ S. 6 6 6 6 Câu 4: Tính tổng 1 1 1 S = 9 + 3+1+ + ++ +. −3 3 9 3n A. 27 S = . B. 14 S = . C. 16 S = . D. 15 S = . 2 3 3 2
Câu 5: Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của tham số m để phương trình  π cos 2x  − − m =  
2 có nghiệm. Tính tổng T của các phần tử trong S.  3  A. T = 6. B. T = 2. − C. T = 3. D. T = 6. −
Câu 6: Trong không gian, cho 4 điểm không đồng phẳng. Có thể xác định được bao nhiêu mặt phẳng
phân biệt từ các điểm đã cho? A. 6. B. 4. C. 3. D. 2.
Câu 7: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?
A. y = cos .x
B. y = sin .x C. y = tan . x D. y = cot . x  
Câu 8: Tam giác ABC AB = AC = a và 
BAC =120° . Tính AB + AC .        
A. AB + AC = 2 . a B. a AB + AC = .
C. AB + AC = a 3. D. AB + AC = . a 2
Câu 9: Hệ số của 12
x trong khai triển ( x x )10 2 2 . là A. 8 C . B. 2 8 C 2 . C. 2 C . D. 2 8 C − 2 . 10 10 10 10
Câu 10: Nếu các số 5 + ; m 7 + 2 ; 1
m 7 + m theo thứ tự lập thành cấp số cộng thì m bằng bao nhiêu? A. m = 3. B. m = 2. C. m = 5. D. m = 4. b Câu 11: Biết rằng 2 10 21.3
S =1+ 2.3+ 3.3 +...+11.3 = a + . Tính b P = a + . 4 4 A. P = 3. B. P = 4. C. P = 2. D. P =1.
Câu 12: Gieo một đồng tiền cân đối và đồng chất bốn lần. Xác suất để cả bốn lần xuất hiện mặt sấp là? A. 4 . B. 2 . C. 1 . D. 6 . 16 16 16 16
y − 2x ≤ 2
Câu 13: Giá trị nhỏ nhất F của biểu thức F ( ;
x y) = y x trên miền xác định bởi hệ 2y x ≥ 4 là min  x + y ≤  5
Trang 1/5 - Mã đề thi 101 A. F =1. B. F = 3. C. F = 2. D. F = 4. min min min min
Câu 14: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho hai điểm A(−2;−3) và B(4; )
1 . Phép đồng dạng tỉ số 1
k = biến điểm A thành A ,′ biến điểm B thành B .′ Tính độ dài AB .′ 2 A. 52 AB′ = .
B. AB′ = 52. C. 50 AB′ = .
D. AB′ = 50. 2 2 x =1− 3t
Câu 15: Đường thẳng d đi qua điểm M ( 2; − )
1 và vuông góc với đường thẳng ∆ :  có y = 2 − + 5t phương trình tham số là x = 2 − + 5tx = 2 − − 3tx =1− 3tx =1+ 5t A.  . B.  . C.  . D.  . y =1+ 3ty =1+ 5ty = 2 + 5ty = 2 + 3t
Câu 16: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình 2
2cos 3x + (3− 2m)cos3x + m − 2 = 0  π π
đúng 3 nghiệm thuộc khoảng ;  −  .  6 3  A. 1 − ≤ m ≤1.
B. 1< m ≤ 2.
C. 1≤ m ≤ 2.
D. 1≤ m < 2.
Câu 17: Một nhóm đoàn viên thanh niên tình nguyện về sinh hoạt tại một xã nông thôn gồm có 21
đoàn viên nam và 15 đoàn viên nữ. Hỏi có bao nhiêu cách phân chia 3 nhóm về 3 ấp để hoạt động
sao cho mỗi ấp có 7 đoàn viên nam và 5 đoàn viên nữ? A. 12 C . B. 7 5 7 5 C C C C . C. 12 3C . D. 7 5 3C C . 36 21 15 14 10 36 21 15
Câu 18: Cho phương trình cos cos x x + +1 = 0 . Nếu đặt cos x t =
, ta được phương trình nào sau 2 2 đây? A. 2 2 − t + t = 0. B. 2 2t + t = 0. C. 2 2
t + t +1 = 0. D. 2
2t + t −1 = 0. Câu 19: π  π Cho 3 π < α <
. Xác định dấu của biểu thức M sin α  = −  .cot (π +α ). 2  2  A. M ≥ 0. B. M ≤ 0. C. M < 0. D. M > 0.
Câu 20: Tìm hệ số của 4
x trong khai triển ( ) = ( 3 1− − 3 )n P x x
x với n là số tự nhiên thỏa mãn hệ thức n−2 2 C + n + = A . n 6 5 n 1 + A. 270. B. 840. C. 480. D. 210.  1 u    n
Câu 21: Cho dãy số có giới hạn   2
u xác định bởi  . Tính lim u . n   1 n u   , n 1 n 1   2 u  n A. limu 1. B. limu  0. C. 1 lim u  .
D. limu  1. n n n 2 n
Câu 22: Trong mặt phẳng Oxy, cho hình chữ nhật OMNP với M (0;10), N (100;10) và P(100;0).
Gọi S là tập hợp tất cả các điểm A( ;
x y) với x, y ∈, nằm bên trong (kể cả trên cạnh) của OMN . P
Lấy ngẫu nhiên một điểm A( ;
x y)∈ S. Xác suất để x + y ≤ 90 bằng A. 86 . B. 845 . C. 169 . D. 473 . 101 1111 200 500
Câu 23: Cho dãy số (u với an + 4 =
trong đó a là tham số thực. Để dãy số (u có giới hạn n ) n ) un 5n+3
bằng 2 , giá trị của a là: A. a = 6. B. a = 8. C. a = 4. D. a =10.
Trang 2/5 - Mã đề thi 101 mx + y =1
Câu 24: Cho hệ phương trình my + z =1 (Với m là tham số). Khẳng định nào sau đây đúng để hệ x + mz =  1 vô nghiệm. A. m∈(0;2) B. m∈( 1; − 2) C. m∈( 2; − 0) D. m∈(1;2)
Câu 25: Trong kỳ thi THPT Quốc Gia, mỗi lớp thi gồm 24 thí sinh được sắp xếp vào 24 bàn khác
nhau. Bạn Nam là một thí sinh dự thi, bạn đăng ký 4 môn thi và cả 4 lần thi đều thi tại một phòng duy
nhất. Giả sử giám thị xếp thí sinh vào vị trí một cách ngẫu nhiên, tính xác xuất để trong 4 lần thi thì
bạn Nam có đúng 2 lần ngồi cùng vào một vị trí. A. 253 . B. 26 . C. 899 . D. 4 . 1152 35 1152 75         
Câu 26: Cho hai vectơ a và b thỏa mãn a = b =1 và hai vectơ 2
u = a − 3b v = a + b vuông 5  
góc với nhau. Xác định góc α giữa hai vectơ a và . b A. 0 α = 60 . B. 0 α = 90 . C. 0 α =180 . D. 0 α = 45 .
Câu 27: Từ các chữ số 1, 5, 6, 7 có thể lập được bao nhiêu chữ số tự nhiên có 4 chữ số khác nhau ? A. 20. B. 14. C. 36. D. 24. Câu 28: Cho  1  1   1 P  = − − −
với n ≥ 2 và n∈ . n 1 1 ...1
 Mệnh đề nào sau đây đúng? 2 2 2 2 3 n       A. n +1 P − + + = . B. n 1 P = . C. n 1 P = . D. n 1 P = . n + 2 2n n 2n
Câu 29: Tính tổng T các nghiệm của phương trình sin 2x − cos x = 0 trên [0;2π ]. A. T = π. π B. T = 3π. C. 5 T = . D. T = 2π. 2
Câu 30: Tổng các nghiệm của phương trình (x − ) 2
2 2x + 7 = x − 4 bằng A. 1. B. 3. C. 2. D. 0.
Câu 31: Cho cấp số nhân (u u = − và
2 Mệnh đề nào sau đây đúng? n ) 3 q = . 1 3 A. 27 u = − . B. 16 u = − . C. 16 u = . D. 27 u = . 5 16 5 27 5 27 5 16
Câu 32: Có bao nhiêu cách sắp xếp 4 người vào 4 ghế ngồi được bố trí quanh một bàn tròn? A. 24. B. 4. C. 12. D. 6. 2 Câu 33: + + Tính giới hạn n n 5 L = lim . 2 2n +1 A. 3 L = . B. 1 L = . C. L = 2. D. L =1. 2 2
Câu 34: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho hai đường thẳng song song a a ' lần lượt có phương
trình 2x − 3y −1 = 0 và 2x − 3y + 5 = 0. Phép tịnh tiến nào sau đây không biến đường thẳng a thành
đường thẳng a '? A. u = ( 3 − ;0).
B. u = (0;2).
C. u = (3;4). D. u = ( 1; − ) 1 . 2 − 3 x
Câu 35: Số nghiệm nguyên của bất phương trình ≤1 là 1+ x A. 0. B. 2. C. 1. D. 3.
Câu 36: Tính giới hạn
Trang 3/5 - Mã đề thi 101 A. L  3. B. L  .  C. L  5. D. L  . 
Câu 37: Cho tứ diện ABCD. Gọi I, J lần lượt thuộc cạnh AD, BC sao cho IA = 2 ID
JB = 2 JC. Gọi (P) là mặt phẳng qua IJ và song song với AB. Thiết diện của (P) và tứ diện ABCD A. Hình thang. B. Hình bình hành. C. Hình tam giác. D. Tam giác đều.
Câu 38: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho điểm A(2;5). Hỏi A là ảnh của điểm nào trong các điểm
sau qua phép tịnh tiến theo vectơ v = (1;2)? A. M (1;3). B. N (1;6). C. P(3;7). D. Q(2;4).
Câu 39: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho đường tròn (C) (x − )2 + ( y + )2 : 1
2 = 4 . Hỏi phép dời hình
có được bằng cách thực hiện liên tiếp phép đối xứng qua trục Oy và phép tịnh tiến theo vectơ
v = (2;3) biến (C) thành đường tròn nào trong các đường tròn có phương trình sau?
A. (x − )2 + ( y − )2 1 1 = 4.
B. (x − )2 + ( y − )2 2 6 = 4.
C. (x − )2 + ( y − )2 2 3 = 4. D. 2 2 x + y = 4.
Câu 40: Cho hình vuông tâm .
O Hỏi có bao nhiêu phép quay tâm O góc α với 0 ≤ α < 2π , biến
hình vuông trên thành chính nó? A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 41: Cho đường tròn (C) (x + )2 + ( y − )2 : 1
1 = 25 và điểm M (9; 4
− ) . Gọi ∆ là tiếp tuyến của
(C), biết ∆ đi qua M và không song song với các trục tọa độ. Khi đó khoảng cách từ điểm P(6;5) đến ∆ bằng A. 3 . B. 5. C. 4 . D. 3.
Câu 42: Phép vị tự tâm O tỉ số 3
− lần lượt biến hai điểm ,
A B thành hai điểm C, D . Mệnh đề nào sau đây đúng?         A. AC = 3 − B . D
B. 3AB = DC. C. AB = 3 − C . D D. 1 AB = C . D 3 u  = 2 1
Câu 43: Cho dãy số (u xác định bởi 
Tìm số hạng u n )  1 . . u = + 4  + u n n 1 1 ( )  3 A. u =1. B. 14 u = . C. 5 u = . D. 2 u = . 4 4 27 4 9 4 3
Câu 44: Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác ABC thỏa mãn AB = AC = 4,  BAC = 30 .° Mặt
phẳng (P) song song với ( ABC) cắt đoạn SA tại M sao cho SM = 2 .
MA Diện tích thiết diện của
(P) và hình chóp S.ABC bằng bao nhiêu? A. 1. B. 25. C. 16 . D. 14 . 9 9 9
Câu 45: Cho 4 điểm không đồng phẳng , A B, C, .
D Gọi I, K lần lượt là trung điểm của AD
BC. Giao tuyến của (IBC) và (KAD) là: A. BC. B. IK. C. AK. D. DK.
Câu 46: Cho tứ diện ABC .
D Gọi I, J lần lượt là trọng tâm các tam giác ABC AB . D Chọn
khẳng định đúng trong các khẳng định sau?
A. IJ song song với . CD
B. IJ song song với A . B C. IJ chéo . CD
D. IJ cắt A . B
Trang 4/5 - Mã đề thi 101
Câu 47: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có cạnh đáy bằng 10. M là điểm trên SA sao cho SM 2
= . Một mặt phẳng (α ) đi qua M song song với AB CD, cắt hình chóp theo một tứ giác SA 3 có diện tích là: A. 400 . B. 200 . C. 40 . D. 160 . 9 3 9 9
Câu 48: Tính tổng S của tất cả các giá trị của x thỏa mãn 2
P .x P .x = 8. 2 3 A. S = 4. − B. S = 4. C. S = 3. D. S = 1. −
Câu 49: Nghiệm của phương trình  2 sin x π  − =   0 là  3 3  A. π
x = + kπ (k ∈) .
B. x = kπ (k ∈) . 3 C. π k3π π π x = + (k ∈ 2 k3 ) . D. x = + (k ∈) . 2 2 3 2 u  − u = 8
Câu 50: Cho cấp số cộng (u thỏa mãn 7 3 
. Tìm công sai d của câp số cộng đã cho. n ) u u =  75 2 7 A. 1 d = . B. 1 d = . C. d = 2. D. d = 3. 2 3
----------------------------------------------- ----------- HẾT ----------
Trang 5/5 - Mã đề thi 101 made cauhoi dapan 101 1 A 101 2 D 101 3 C 101 4 A 101 5 D 101 6 B 101 7 A 101 8 D 101 9 B 101 10 D 101 11 A 101 12 C 101 13 A 101 14 A 101 15 A 101 16 B 101 17 B 101 18 B 101 19 C 101 20 C 101 21 A 101 22 A 101 23 D 101 24 C 101 25 A 101 26 C 101 27 D 101 28 D 101 29 B 101 30 B 101 31 B 101 32 D 101 33 B 101 34 D 101 35 C 101 36 D 101 37 B 101 38 A 101 39 A 101 40 D 101 41 D 101 42 B 101 43 C 101 44 C 101 45 B 101 46 A 101 47 A 101 48 C 101 49 C 101 50 C
TRƯỜNG THPT YÊN LẠC 2
MA TRẬN ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN II TỔ: TOÁN – TIN
NĂM HỌC 2019 – 2020 MÔN: TOÁN 11 Thời gian: 90 phút Phần Tên bài
M1 M2 M3 M4 Số câu Điểm 10 Tập hợp 1 1 0.2
Phương trình – hệ phương trình 1 1 2 0.4 SỐ
Bất phương trình – hệ bất phương trình 1 1 2 0.4 ĐẠI
Góc và cung lượng giác 1 1 0.2 10
Vecto và các phép toán 1 1 2 0.4 HỌC NH
Tọa độ trong mặt phẳng 1 1 2 0.4 HÌ
Hàm số lượng giác 1 1 0.2 PTLG cơ bản 1 1 1 3 0.6
Một số PTLG thường gặp 1 1 1 3 0.6 Quy tắc đếm 1 1 0.2
Hoán vị - chỉnh hợp – tổ hợp 1 1 1 3 0.6 11 Nhị thức Niuton 1 1 1 3 0.6 SỐ Xác suất 1 1 1 3 0.6 ĐẠI Dãy số 1 1 1 3 0.6 Cấp số cộng 1 1 2 0.4 Cấp số nhân 1 1 2 0.4
Giơi hạn của dãy số 2 1 1 4 0.8
Giới hạn của hàm số Phép tịnh tiến 1 1 2 0.4 Phép quay 1 1 0.2
KN về PDH và Hai hình bằng nhau 1 1 0.2 11 Phép vị tự 1 1 0.2 HỌC Phép đồng dạng 1 1 0.2 NH
Đại cương về ĐT và MP 1 1 2 0.4 HÌ
Hai đường thẳng song song và chéo nhau 1 1 0.2 ĐT song song MP 1 1 2 0.4 Hai MP song song 1 1 0.2 TỔNG 15 15 15 5 50 10
Document Outline

  • Mã đề 101
  • Đáp án
    • ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ
  • Ma trận