Đề KSCL Toán 11 lần 2 năm 2021 – 2022 trường THPT Tiên Du 1 – Bắc Ninh

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 11 đề thi khảo sát chất lượng môn Toán khối 11 lần 2 năm học 2021 – 2022 trường THPT Tiên Du số 1, tỉnh Bắc Ninh

Trang 1/6 - Mã đề thi 102
S GIÁO DC VÀ ĐÀO TO BC NINH
TRƯNG THPT TIÊN DU S 1
Đề gm 6 trang
ĐỀ KHO SÁT CHT LƯNG KHI 11 LN 2
NĂM HC 2021 – 2022
MÔN: TOÁN.
Thi gian làm bài: 90 phút (Không k thi gian phát đề)
Mã đề 102
Họtên thí sinh: ………………………………. Số báo danh: ………………………………………..
Câu 1: Hàm s
cos yx
=
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
;
22
ππ



. B.
3
;
22
ππ



. C.
( )
;2
ππ
. D.
( )
0;
π
.
Câu 2: Trong mặt phng ta đ
, nếu phép tịnh tiến theo véctơ
( )
1; 1u
biến điểm
M
thành điểm
( )
6;1N
thì tọa đ điểm
M
A.
( )
5; 2−−
B.
( )
5; 2
C.
( )
2;5
D.
( )
7;0
Câu 3: Gieo mt đng tiền xu cân đối, đồng cht hai ln liên tiếp. c sut đ sau hai lần gieo mặt ngửa
xuất hiện ít nhất một ln là
A.
4
1
.
B.
2
1
.
C.
4
3
.
D.
3
1
.
Câu 4: Với mọi
,akk
π
≠∈
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
2
1
1 cot
sin
a
a
+=
. B.
2
2
1
1 cot
cos
a
a
+=
.
C.
2
2
1
1 cot
sin
a
a
+=
. D.
2
2
1
1 cot
tan
a
a
+=
.
Câu 5: Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm s
cot
yx=
là hàm số chẵn và là hàm số l trên tập hợp
{ }
\ kk
π

.
B. Hàm s
cotyx
=
là hàm số l trên tập hợp
{
}
\ kk
π

.
C. Hàm s
cotyx
=
là hàm số chẵn trên tập hợp
{
}
\ kk
π

.
D. Hàm s
cotyx=
không là hàm số chẵn và không là hàm số l trên tập hợp
{ }
\ kk
π

.
Câu 6: bao nhiêu số thc
x
tha mãn ba s hạng:
41x +
;
1x
;
1
theo thứ tự đó lập thành một cấp s
nhân?
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
0
.
Câu 7: Gieo ngẫu nhiên hai con súc sc cân đối, đồng cht. Xác sut ca biến c “Tổng số chm ca hai
con súc sắc bng 7” là
A.
3
.
36
B.
1
.
12
C.
1
.
6
D.
7
.
36
Câu 8: Cho cấp số cng
( )
n
u
vi
1
2
u =
ng sai
6d =
. Số hạng
2
u
bằng
A.
8
. B.
12
.
C.
8
. D.
4
.
Câu 9: Cho hình chóp
.S ABCD
ABCD
hình
thang đáy
//AD BC
. Gọi
H
trung điểm ca
AB
(tham khảo hình vẽ dưới đây). Khi đó đường
AD
ct
đường thẳng nào trong 4 đường thẳng sau đây ?
A. Đường thng
SB
.
B. Đường thẳng
SH
.
C. Đường thng
HC
D. Đường thng
SC
.
H
S
A
B
C
D
Trang 2/6 - Mã đề thi 102
Câu 10: Tập nghiệm của phương trình
tan tan
6
x
π
=
A.
6
kk
π
π

+∈


. B.
2
6
kk
π
π

±+


.
C.
6
kk
π
π

±+


. D.
2
6
kk
π
π

+∈


.
Câu 11: Tập nghiệm của phương trình
sin 1
x =
A.
{ }
kk
π
. B.
2
kk
π
π

+∈


.
C.
{ }
2kk
π
. D.
2
2
kk
π
π

+∈


.
Câu 12: Cho hai đường thng
,ab
và 2 mặt phẳng
( )
,α
(
)
β
. Gi sử
( )
a
α
;
( )
b
β
( )
//α
( )
β
.
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
a
b
hoặc song song hoặc chéo nhau. B.
a
b
chéo nhau.
C.
a
b
cắt nhau. D.
a
b
song song với nhau.
Câu 13: Giá tr nhỏ nhất của hàm số
3sin 1
yx
=
A.
4
. B.
2
. C.
6
. D.
1
.
Câu 14: Vi
0 ;,k n kn≤≤
k
n
C
là s tổ hợp chập
k
ca
n
phần tử. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
!
( )! !
k
n
k
C
nkk
=
B.
!
( )! !
k
n
n
C
nkk
=
C.
!
( )!
k
n
n
C
nk
=
D.
!( )!
!
k
n
kn k
C
n
=
Câu 15: Bn Vit
7
quyển sách Toán hc và
6
quyển sách Tiếng Anh, c quyển sách khác nhau.
Khi đó số cách chn một quyển sách để để Bạn Việt đọc là
A.
42
. B.
13
. C.
12
. D.
14
.
Câu 16: S đỉnh của một hình hộp là
A.
12
. B.
8
. C.
4
. D.
6
.
Câu 17: Nếu đặt
sin xt=
vi
[ ]
1;1t ∈−
thì phương trình
2
cos sin xx=
tr thành phương trình nào trong
4 phương trình sau đây?
A.
2
10tt+−=
. B.
2
0tt+=
. C.
2
10
tt−−=
. D.
2
0
tt
−=
.
Câu 18: Cho cấp số nhân
( )
n
u
vi
1
5u =
2
15u =
. Công bội
q
ca cấp số nhân bằng
A.
20
. B.
1
3
. C.
20
. D.
3
.
Câu 19: Trong mặt phẳng vi h trc ta đ
, phép tịnh tiến theo
( )
1; 3v =
biến điểm
( )
2;1M
thành điểm
M
có tọa đ là:
A.
( )
1; 4
B.
( )
–3; –2
C.
( )
3; 2
D.
( )
5; 2
Câu 20: Cho cấp s cng
( )
n
u
1 22
7; 70
uu= =
và
23
S
là tổng 23 số hạng đầu tiên ca cp s cộng đó.
Giá tr ca
23
S
bằng
A.
1840
. B.
450
. C.
440
. D.
920
.
Câu 21: Cho dãy số
( )
n
u
xác định bởi
2
2
n
unn= −+
, vi
1n
. Số hạng
4
u
bằng
A.
6
. B.
8
. C.
13
. D.
14
.
Câu 22: Cho ba mặt phẳng
( )
P
,
( )
Q
( )
R
tha mãn
( ) ( )
//PQ
. Gi sử
( ) ( )
R Pc∩=
( ) ( )
R Qd∩=
. Khi đó mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hai đường thng
c
d
song song với nhau
.
B. Hai đường thẳng
c
d
hoặc song song hoặc chéo nhau
.
C. Hai đường thng
c
d
cắt nhau.
D. Hai đường thng
c
d
chéo nhau
.
Trang 3/6 - Mã đề thi 102
Câu 23: Cho hình vuông
ABCD
tâm
O
(như hình vẽ). Gi
( )
0
,90O
Q
phép quay tâm
O
với góc quay
0
90
. Khng định nào sau đây đúng?
A.
(
)
(
)
0
,90O
Q AB
=
B.
( )
(
)
0
,90O
Q AC=
C.
( )
( )
0
,90O
Q AD=
D.
(
)
(
)
0
,90
O
Q AA
=
Câu 24: Tập xác định của hàm số
sin yx
=
A.
{ }
\0
. B.
{ }
\
kk
π

. C.
[
]
1;1
. D.
.
Câu 25: S hạng không chứa
x
trong khai triển
10
3
x
x



A.
55
10
.3
C
. B.
5
10
C
. C.
55
10
.3C
. D.
5
10
C
.
Câu 26: S cạnh của một hình tứ diện là
A.
4
. B.
3
. C.
6
. D.
12
.
Câu 27: Trong mặt phẳng
cho đường tròn
()C
phương trình
22
( 1) ( 2) 9xy+− =
. Phép vị tự
tâm
O
với tỉ số
2= k
biến đường tròn
()C
thành đường tròn
( ')C
. Khi đó phương trình đường tròn
( ')C
A.
22
( 2) ( 4) 6xy
+− =
. B.
22
( 2) ( 4) 36xy+ ++ =
.
C.
22
( 2) ( 4) 36
xy +− =
. D.
22
( 2) ( 4) 6xy
+ ++ =
.
Câu 28: Có bao nhiêu cách sắp xếp
7
học sinh thành một hàng dọc?
A.
7
. B.
6!
. C.
7!
. D.
7
7
.
Câu 29: T một nhóm 9 học sinh nam 7 học sinh nữ, bao nhiêu cách chọn 5 học sinh trong đó
có 3 học sinh nam và 2 học sinh nữ?
A.
32
97
.AA
B.
32
97
CC+
C.
32
97
.CC
D.
32
97
AA+
Câu 30: Cho hai đường thẳng
,ab
và 2 mặt phẳng
( )
,α
( )
β
. Xét các mệnh đề sau:
ii, Nếu
a
( )
α
không có điểm chung thì
( )
//a
α
ii, Nếu
( )
α
( )
β
không có điểm chung thì
( ) ( )
//
αβ
iii, Nếu
a
b
không có điểm chung thì
//ab
S mệnh đề đúng là:
A.
3
. B.
1
. C.
0
. D.
2
.
Câu 31: Cho hình chóp
.S ABC
. Gi
M
,
N
lần lượt là trung
điểm ca
,SC BC
(tham khảo hình vẽ dưới đây). Giao tuyến
ca
( )
SAB
( )
AMN
A. đường thẳng qua
A
và song song với
SB
.
B. đường thẳng
SA
.
C. đường thẳng qua
A
và song song với
BC
.
D. đường thẳng qua
A
và song song với
SC
.
N
M
B
C
A
S
Trang 4/6 - Mã đề thi 102
Câu 32: Cho khai triển
(
)
7
0 1 22 33 44 55 66 77
77777777
1
x C Cx Cx Cx Cx Cx Cx Cx=+−+−+
vi
x
. Hệ số
ca
5
x
trong khai triển là
A.
5
7
C
. B.
55
7
Cx
. C.
5
7
C
. D.
55
7
Cx
.
Câu 33: Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy hình bình hành tâm
O
. Gi
,,MNP
lần lượt trung điểm
ca
,,
SA SB BC
(tham khảo hình vẽ dưới đây). Mệnh đề nào sau đây đúng ?
P
N
M
O
C
B
S
A
D
A.
( )
//PN SBD
. B.
( )
//
PN SAD
C.
( )
//PN MBD
. D.
( )
//PN SBC
.
Câu 34: Cho hình tứ diện
ABCD
. Gọi
E
là trung điểm ca
CD
(tham khảo hình vẽ dưới đây).
B
C
D
A
E
Giao tuyến ca
( )
ABE
( )
ACD
A. đường thẳng
AB
. B. đường thẳng
AE
.
C. đường thng
CD
. D. đường thẳng
BE
.
Câu 35: Trong các khẳng đnh sau, khẳng định nào sai?
A. Qua
3
điểm phân biệt không thẳng hàng có duy nhất một mặt phẳng
.
B. Qua
1
đường thẳng và
1
điểm bất kỳ có duy nhất một mặt phẳng
.
C. Qua
2
đường thẳng cắt nhau có duy nhất một mặt phẳng
.
D. Qua
2
đường thẳng song song có duy nhất một mặt phẳng
.
Trang 5/6 - Mã đề thi 102
Câu 36: Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy là nh bình hành. Gọi
M
đim thuc cạnh
SC
sao cho
2
5
SM
SC
=
. Gọi
( )
α
mặt phẳng qua
AM
song song với
BD
. Biết
( )
α
ct
,SB SD
lần lượt ti các
điểm
,
HK
. Giá trị của biểu thức
SB SD
SH SK
+
bằng
A.
5
4
. B.
9
2
. C.
7
5
. D.
7
2
.
Câu 37: Có 6 bao thư khác nhau và 8 con tem khác nhau. Người ta cn chn ra 3 bao thư và 3 tem thư đ
dán mỗi bao thư một tem thư. Hỏi có bao nhiêu cách làm như vậy?
A.
2240
. B.
6720
. C.
1120
. D.
3360
.
Câu 38: Cho tập hợp
A
2n
phần tử vi
*n
. Biết rng tng s tập hợp con khác rỗng, có l phn
tử ca tập hợp
A
bằng
2025
21
. Nếu ly
n
chia cho 4 thì ta được s
r
vi
;0 3rr ≤≤
. Mệnh đề
nào sau đây đúng?
A.
0r
. B.
1r
. C.
3r
. D.
2
r =
.
Câu 39: Cho hình chóp
.
S ABC
. Gi
M
,
E
lần lượt trung điểm ca
,
BC SA
. Gọi
F
là đim đi xng
của điểm
A
qua điểm
C
. Mặt phẳng
( )
BEF
ct
SM
tại điểm
I
. Tỉ số
IM
IS
bằng
A.
2
9
. B.
3
8
. C.
1
3
. D.
1
4
.
Câu 40: Cho phương trình
( )( )
2cos 1 cos 2 0x xm ++ =
(
m
tham số). bao nhiêu giá trị nguyên
của tham số
m
để phương trình có nghiệm thuộc khoảng
3
;
22
ππ



.
A.
3
. B.
2
. C.
0
. D.
1
.
Câu 41: Cho hình hộp
.'' ' 'ABCD A B C D
. Gọi
M
là trung điểm ca
'
AA
. Gọi
,
NP
là các đim lần lượt
thuộc các đon thng
', 'DD CC
sao cho
3 '; 2 'ND ND PC PC= =
. Mặt phẳng
( )
MNP
ct
'
BB
tại
Q
. Giá
tr của biểu thức
'
QB
QB
bằng
A.
4
5
. B.
5
4
. C.
7
5
. D.
5
7
.
Câu 42: Phương trình
sin 2 3cos 0xx−=
có bao nhiêu nghim trong khoảng
( )
0;2022
?
A.
642.
B.
644.
C.
641
. D.
643.
Câu 43: Cho hình t diện đều
ABCD
có cạnh bằng
1
. Gọi
,MP
hai đim thay đi lần lượt thuc cạnh
,AD BC
sao cho
AM CP=
. Gi
( )
α
là mặt phẳng qua
MP
song song với
CD
. Biết
m
giá tr nhỏ
nhất của diện tích thiết diện ca t diện
ABCD
( )
α
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
21
;
92
m


. B.
2;m 
. C.
2
0;
9
m


. D.
1
;2
2
m


.
Câu 44: Gi
1
x
2
x
hai nghiệm của phương trình
2
40
x xa 
,
3
x
và
4
x
hai nghiệm ca
phương trình
2
0x xb
. Biết rng
1
x
,
2
x
,
3
x
,
4
x
theo thứ tự đó lập thành một cấp số nhân công
bội dương. Tính giá trị biểu thức
2
P ab
.
A.
128
81
P
. B.
64
81
P
. C.
64
129
P
. D.
128
729
P
.
Câu 45: Gi
S
tập hợp tất c c giá tr ca tham s
m
sao cho phương trình
( ) ( )
42
10 1 36 1 0x mx m
+ −=
4 nghiệm phân biệt lập thành một cấp số cng. Khi đó tổng các bình
phương của các phần tử trong tập hợp
S
A.
37
B.
36
C.
26
D.
25
Trang 6/6 - Mã đề thi 102
Câu 46: Cho khai triển
( )
2
01 2
1 2 ...
n
n
n
x a ax a x a x+ = + + ++
, trong đó
*
n
các h số tha mãn h
thc
1
0
... 4096
22
n
n
a
a
a
+ ++ =
. Hệ số
7
a
trong khai triển là
A.
792
. B.
126720
. C.
101376
. D.
924
.
Câu 47: Cho dãy số
()
n
u
được xác định bởi
12
2022; 2023uu= =
11
4 3; 2
n nn
u uu n
+−
= ∀≥
. Giá tr
của biểu thức
2024 2022
uu
bằng
A.
2021
4.3
. B.
2020
4.3
. C.
2019
4.3
. D.
2022
4.3
.
Câu 48:
13
học sinh của mt trưng THPT đạt danh hiệu học sinh xuất sắc trong đó khối
12
7
học sinh nam
4
học sinh n, khối 11
2
học sinh nam. Chọn ngẫu nhiên
3
học sinh bất k để trao
thưởng, tính xác suất để
3
học sinh được chn có c nam và n đồng thời có cả khối
11
và khối
12
A.
36
.
143
B.
8
.
143
C.
34
.
143
D.
30
.
143
Câu 49: bao nhiêu số tự nhiên
4
ch số đôi một khác nhau các ch số thuộc tp hp
{ }
1; 2;3;4;5;6;7;8;9
và trong số đó có không quá một ch số chẵn?
A.
1080
. B.
960
. C.
480
. D.
860
.
Câu 50: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình bình hành. Gọi
,
MN
là 2 điểm ln t thuc đon
,SB AC
sao cho
MS NA
x
MB NC
= =
vi
( ) { }
0; \ 1x +∞
. Gọi
G
trng tâm ca tam giác
SCD
. Biết
( ) ( )
//GMN SAD
. Khi đó mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
13
;
44
x


. B.
1;x 
.
C.
3
;1
4
x


. D.
1
0;
4
x


.
----------- HT ----------
ĐÁP ÁN 12 MÃ ĐỀ - KỲ THI KHẢO SÁT MÔN TOÁN 11 NĂM HỌC 2021-2022. TỪ 101 ĐẾN 112
101 102 103
104 105 106 107 108 109 110 111 112
1 B 1 C 1 C 1 A 1 D 1 C 1 B 1 A 1 B 1 A 1 C 1 B
2 D 2 B 2 A 2 D 2 C 2 A 2 D 2 B 2 D 2 D 2 C 2 A
3 C 3 C 3 C 3 B 3 C 3 B 3 B 3 B 3 A 3 B 3 D 3 A
4 C 4 C 4 B 4 D 4 C 4 B 4 D 4 A 4 C 4 B 4 B 4 C
5 B 5 B 5 D 5 D 5 A 5 A 5 C 5 D 5 D 5 A 5 B 5 C
6 A 6 B 6 D 6 A 6 B 6 A 6 C
6 C 6 B 6 A 6 B 6 D
7 A 7 C 7 D 7 B 7 A 7 B 7 B 7 C 7 C 7 C 7 C 7 C
8 C 8 D 8 A 8 B 8 A 8 B 8 D 8 C 8 B 8 B 8 A 8 D
9 B 9 C 9 C 9 D 9 A 9 C 9 D 9 A 9 C 9 A 9 B 9 A
10 C 10 A 10 D 10 B 10 C 10 A 10 A 10 D 10 D 10 B 10 D 10 A
11 D 11 D 11 D 11 B 11 A 11 C 11 D 11 B 11 A 11 C 11 B 11 C
12 D 12 A
12 D 12 A 12 D 12 C 12 C 12 D 12 A 12 C 12 A 12 A
13 C 13 A 13 A 13 B 13 A 13 B 13 B 13 D 13 A 13 B 13 B 13 A
14 B 14 B 14 C 14 A 14 C 14 A 14 D 14 B 14 B 14 D 14 C 14 C
15 B 15 B 15 B 15 D 15 B 15 C 15 B 15 C 15 A 15 C 15 A 15 C
16 B 16 B 16 C 16 C 16 B 16 C 16 D 16 D 16 C 16 C 16 A 16 A
17 C 17 A 17 A 17 C 17 A 17 D 17 A 17 D 17 D
17 B 17 A 17 B
18 A 18 D 18 A 18 C 18 A 18 D 18 A 18 C 18 A 18 C 18 B 18 B
19 A 19 A 19 C 19 D 19 A 19 C 19 A 19 C 19 C 19 A 19 D 19 D
20 C 20 D 20 B 20 D 20 B 20 C 20 C 20 B 20 D 20 D 20 C 20 A
21 A 21 D 21 A 21 B 21 C 21 B 21 C 21 D 21 B 21 C 21 A 21 B
22 B 22 A 22 B 22 A 22 C 22 D 22 C 22 D 22 B 22 D 22 C 22 D
23 B 23 C 23 C 23 C
23 C 23 C 23 A 23 B 23 D 23 D 23 C 23 C
24 D 24 D 24 C 24 C 24 C 24 C 24 B 24 B 24 A 24 C 24 B 24 B
25 D 25 C 25 D 25 C 25 B 25 B 25 A 25 C 25 B 25 D 25 C 25 B
26 A 26 C 26 A 26 B 26 A 26 B 26 B 26 B 26 D 26 B 26 B 26 B
27 B 27 B 27 A 27 C 27 C 27 B 27 D 27 A 27 D 27 B 27 D 27 C
28 D 28 C 28 C 28 D 28 B 28 A 28 C 28 B 28 D 28 D 28 B
28 D
29 C 29 C 29 D 29 A 29 B 29 B 29 B 29 D 29 D 29 A 29 B 29 C
30 D 30 D 30 B 30 C 30 B 30 D 30 A 30 A 30 B 30 B 30 D 30 C
31 C 31 A 31 B 31 D 31 A 31 A 31 D 31 D 31 C 31 A 31 A 31 B
32 B 32 C 32 A 32 C 32 D 32 D 32 B 32 D 32 A 32 C 32 D 32 D
33 A 33 C 33 B 33 B 33 D 33 D 33 D 33 C 33 C 33 D 33 D 33 A
34 D 34 B 34 A 34 C 34 D 34 C
34 C 34 D 34 D 34 C 34 C 34 A
35 D 35 B 35 C 35 A 35 D 35 A 35 D 35 D 35 C 35 A 35 D 35 D
36 C 36 D 36 A 36 A 36 D 36 B 36 C 36 A 36 A 36 C 36 D 36 D
37 D 37 B 37 D 37 C 37 B 37 D 37 A 37 A 37 D 37 D 37 B 37 B
38 B 38 B 38 B 38 C 38 C 38 D 38 B 38 C 38 B 38 D 38 A 38 C
39 A 39 D 39 D 39 A 39 C 39 D 39 D 39 A 39 A 39 C 39 A 39 A
40 A
40 D 40 A 40 D 40 C 40 C 40 D 40 B 40 C 40 B 40 A 40 C
41 B 41 C 41 C 41 B 41 C 41 B 41 A 41 A 41 A 41 C 41 D 41 B
42 D 42 B 42 D 42 D 42 B 42 A 42 C 42 C 42 A 42 A 42 C 42 B
43 D 43 A 43 B 43 D 43 D 43 B 43 A 43 C 43 B 43 B 43 A 43 B
44 A 44 D 44 A 44 B 44 A 44 B 44 A 44 C 44 A 44 B 44 B 44 D
45 A 45 D 45 C 45 B 45 B 45 D 45 C 45 B
45 A 45 D 45 B 45 A
46 A 46 C 46 B 46 A 46 D 46 A 46 A 46 D 46 B 46 A 46 D 46 D
47 A 47 A 47 D 47 A 47 D 47 D 47 B 47 A 47 C 47 A 47 D 47 C
48 C 48 A 48 B 48 A 48 B 48 A 48 B 48 A 48 B 48 A 48 C 48 C
49 C 49 A 49 B 49 C 49 D 49 D 49 D 49 A 49 C 49 C 49 A 49 D
50 B 50 A 50 A 50 C 50 D 50 A 50 C 50 B 50 C 50 D 50 C 50 D
| 1/7

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẮC NINH
ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG KHỐI 11 LẦN 2
TRƯỜNG THPT TIÊN DU SỐ 1
NĂM HỌC 2021 – 2022 MÔN: TOÁN. Đề gồm 6 trang
Thời gian làm bài: 90 phút (Không kể thời gian phát đề) Mã đề 102
Họ và tên thí sinh: ………………………………. Số báo danh: ………………………………………..
Câu 1: Hàm số y = cos x đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A.  π π  π π ;  −   . B. 3  ; . C. (π;2π ) . D. (0;π ) . 2 2      2 2  
Câu 2: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , nếu phép tịnh tiến theo véctơ u (1;− )
1 biến điểm M thành điểm N (6; )
1 thì tọa độ điểm M A. ( 5; − 2 − ) B. (5;2) C. (2;5) D. (7;0)
Câu 3: Gieo một đồng tiền xu cân đối, đồng chất hai lần liên tiếp. Xác suất để sau hai lần gieo mặt ngửa
xuất hiện ít nhất một lần là 1 . 1 . 3 . 1 . A. 4 B. 2 C. 4 D. 3
Câu 4: Với mọi a kπ ,k ∈ . Mệnh đề nào sau đây đúng? A. 2 1 1+ cot a = . B. 2 1 1+ cot a = . sina 2 cos a C. 2 1 1+ cot a = . D. 2 1 1+ cot a = . 2 sin a 2 tan a
Câu 5: Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số y = cot x là hàm số chẵn và là hàm số lẻ trên tập hợp  \{kπ k ∈ }  .
B. Hàm số y = cot x là hàm số lẻ trên tập hợp  \{kπ k ∈ }  .
C. Hàm số y = cot x là hàm số chẵn trên tập hợp  \{kπ k ∈ }  .
D. Hàm số y = cot x không là hàm số chẵn và không là hàm số lẻ trên tập hợp  \{kπ k ∈ }  .
Câu 6: Có bao nhiêu số thực x thỏa mãn ba số hạng: 4x +1; x −1; 1 theo thứ tự đó lập thành một cấp số nhân? A. 1. B. 2 . C. 3. D. 0 .
Câu 7: Gieo ngẫu nhiên hai con súc sắc cân đối, đồng chất. Xác suất của biến cố “Tổng số chấm của hai
con súc sắc bằng 7” là A. 3 . B. 1 . C. 1 . D. 7 . 36 12 6 36
Câu 8: Cho cấp số cộng (uS
n ) với u = 2 và công sai 1
d = 6 . Số hạng u bằng 2 A. 8 . B. 12 − . C. 8 − . D. 4 .
Câu 9: Cho hình chóp S.ABCD ABCD là hình
thang đáy AD / /BC . Gọi H là trung điểm của
AB (tham khảo hình vẽ dưới đây). Khi đó đường AD cắt C
đường thẳng nào trong 4 đường thẳng sau đây ? B
A. Đường thẳng SB . H
B. Đường thẳng SH .
C. Đường thẳng HC A D
D. Đường thẳng SC .
Trang 1/6 - Mã đề thi 102 π
Câu 10: Tập nghiệm của phương trình tan x = tan là 6 A. π  π   kπ k  + ∈ .
B. ± + 2kπ k ∈ . 6      6  C.  π π   kπ k  ± + ∈ .
D.  + 2kπ k ∈ . 6      6 
Câu 11: Tập nghiệm của phương trình sin x =1 là A. { π  kπ k ∈ }  .
B.  + kπ k ∈ . 2    C. { π  2kπ k ∈ }  .
D.  + 2kπ k ∈ . 2   
Câu 12: Cho hai đường thẳng a,b và 2 mặt phẳng (α), (β) . Giả sử a ⊂ (α ); b ⊂ (β ) và (α) / / (β) .
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. a b hoặc song song hoặc chéo nhau.
B. a b chéo nhau.
C. a b cắt nhau.
D. a b song song với nhau.
Câu 13: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y = 3sin x −1 là A. 4 − . B. 2 . C. 6 − . D. 1 − .
Câu 14: Với 0 ≤ k ≤ ;
n k,n∈ và k
C là số tổ hợp chập k của n phần tử. Mệnh đề nào sau đây đúng? n A. k k! C − = B. k n! C = C. k n! C =
D. k k!(n k)! C = n
(n k)!k! n
(n k)!k! n (n k)! n n!
Câu 15: Bạn Việt có 7 quyển sách Toán học và 6 quyển sách Tiếng Anh, các quyển sách khác nhau.
Khi đó số cách chọn một quyển sách để để Bạn Việt đọc là A. 42 . B. 13. C. 12. D. 14.
Câu 16: Số đỉnh của một hình hộp là A. 12. B. 8 . C. 4 . D. 6 .
Câu 17: Nếu đặt sin x = t với t ∈[ 1; − ] 1 thì phương trình 2
cos x = sin x trở thành phương trình nào trong 4 phương trình sau đây?
A. 2t + t −1 = 0 .
B. 2t + t = 0 .
C. 2t t −1 = 0 .
D. 2t t = 0 .
Câu 18: Cho cấp số nhân (u
n ) với u = 5 và u = 15 . Công bội q của cấp số nhân bằng 1 2 A. 20 . B. 1 − . C. 20 − . D. 3 − . 3
Câu 19: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , phép tịnh tiến theo v = (1;3) biến điểm M (–2; ) 1
thành điểm M ′ có tọa độ là: A. ( 1; − 4) B. (–3; –2) C. (3;2) D. (5;2)
Câu 20: Cho cấp số cộng (u = = n ) có u 7;u
70 và S là tổng 23 số hạng đầu tiên của cấp số cộng đó. 1 22 23
Giá trị của S bằng 23 A. 1840. B. 450 . C. 440 . D. 920.
Câu 21: Cho dãy số (u xác định bởi 2
u = n n + , với n ≥1. Số hạng u bằng n 2 n ) 4 A. 6 . B. 8 . C. 13. D. 14.
Câu 22: Cho ba mặt phẳng (P) , (Q) và (R) thỏa mãn (P) / / (Q). Giả sử (R) ∩(P) = c
(R)∩(Q) = d . Khi đó mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hai đường thẳng c d song song với nhau.
B. Hai đường thẳng c d hoặc song song hoặc chéo nhau.
C. Hai đường thẳng c d cắt nhau.
D. Hai đường thẳng c d chéo nhau.
Trang 2/6 - Mã đề thi 102
Câu 23: Cho hình vuông ABCD tâm O (như hình vẽ). Gọi (Q
là phép quay tâm O với góc quay 0 O,90 ) 0
90 . Khẳng định nào sau đây đúng? A. (Q A = B 0 O,90 ) ( ) B. (Q A = C 0 O,90 ) ( ) C. (Q A = D 0 O,90 ) ( ) D. (Q A = A 0 O,90 ) ( )
Câu 24: Tập xác định của hàm số y = sin x A.  \{ } 0 .
B.  \{kπ k ∈ }  . C. [ 1; − ] 1 . D.  . 10
Câu 25: Số hạng không chứa x trong khai triển  3 x  −  là x    A. 5 5 C .3 . B. 5 C − . C. 5 5 C − .3 . D. 5 C . 10 10 10 10
Câu 26: Số cạnh của một hình tứ diện là A. 4 . B. 3. C. 6 . D. 12.
Câu 27: Trong mặt phẳng Oxy cho đường tròn (C) có phương trình 2 2
(x −1) + (y − 2) = 9 . Phép vị tự
tâm O với tỉ số k = 2
− biến đường tròn (C) thành đường tròn (C ') . Khi đó phương trình đường tròn (C ') là A. 2 2
(x − 2) + (y − 4) = 6 . B. 2 2
(x + 2) + (y + 4) = 36 . C. 2 2
(x − 2) + (y − 4) = 36 . D. 2 2
(x + 2) + (y + 4) = 6.
Câu 28: Có bao nhiêu cách sắp xếp 7 học sinh thành một hàng dọc? A. 7 . B. 6!. C. 7!. D. 7 7 .
Câu 29: Từ một nhóm có 9 học sinh nam và 7 học sinh nữ, có bao nhiêu cách chọn 5 học sinh trong đó
có 3 học sinh nam và 2 học sinh nữ? A. 3 2 A .A B. 3 2 C + C C. 3 2 C .C D. 3 2 A + A 9 7 9 7 9 7 9 7
Câu 30: Cho hai đường thẳng a,b và 2 mặt phẳng (α), (β) . Xét các mệnh đề sau:
ii, Nếu a và (α) không có điểm chung thì a / / (α )
ii, Nếu (α ) và (β) không có điểm chung thì (α ) / / (β )
iii, Nếu a b không có điểm chung thì a / /b
Số mệnh đề đúng là: A. 3. B. 1. C. 0 . D. 2 .
Câu 31: Cho hình chóp S.ABC . Gọi M , N lần lượt là trung S
điểm của SC, BC (tham khảo hình vẽ dưới đây). Giao tuyến
của (SAB) và ( AMN ) là
A. đường thẳng qua A và song song với SB .
B. đường thẳng SA. M
C. đường thẳng qua A và song song với BC . B A
D. đường thẳng qua A và song song với SC . N C
Trang 3/6 - Mã đề thi 102
Câu 32: Cho khai triển (1− x)7 0 1 2 2 3 3 4 4 5 5 6 6 7 7
= C C x + C x C x + C x C x + C x C x 7 7 7 7 7 7 7 7
với x∈ . Hệ số của 5
x trong khai triển là A. 5 C . B. 5 5 C x . C. 5 C − . D. 5 5 Cx . 7 7 7 7
Câu 33: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành tâm O . Gọi M , N, P lần lượt là trung điểm của ,
SA SB, BC (tham khảo hình vẽ dưới đây). Mệnh đề nào sau đây đúng ? S M N D A O B P C
A. PN / / (SBD) .
B. PN / / (SAD)
C. PN / / (MBD) .
D. PN / / (SBC) .
Câu 34: Cho hình tứ diện ABCD . Gọi E là trung điểm của CD (tham khảo hình vẽ dưới đây). A B D E C
Giao tuyến của ( ABE) và ( ACD) là
A.
đường thẳng AB .
B. đường thẳng AE .
C. đường thẳng CD .
D. đường thẳng BE .
Câu 35: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A. Qua 3 điểm phân biệt không thẳng hàng có duy nhất một mặt phẳng.
B. Qua 1 đường thẳng và 1 điểm bất kỳ có duy nhất một mặt phẳng.
C. Qua 2 đường thẳng cắt nhau có duy nhất một mặt phẳng.
D. Qua 2 đường thẳng song song có duy nhất một mặt phẳng.
Trang 4/6 - Mã đề thi 102
Câu 36: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành. Gọi M là điểm thuộc cạnh SC sao cho SM 2
= . Gọi (α ) là mặt phẳng qua AM và song song với BD . Biết (α ) cắt SB, SD lần lượt tại các SC 5
điểm H, K . Giá trị của biểu thức SB SD + bằng SH SK 9 A. 5 . B. . C. 7 . D. 7 . 4 2 5 2
Câu 37: Có 6 bao thư khác nhau và 8 con tem khác nhau. Người ta cần chọn ra 3 bao thư và 3 tem thư để
dán mỗi bao thư một tem thư. Hỏi có bao nhiêu cách làm như vậy? A. 2240 . B. 6720 . C. 1120. D. 3360.
Câu 38: Cho tập hợp A có 2n phần tử với n∈*. Biết rằng tổng số tập hợp con khác rỗng, có lẻ phần
tử của tập hợp A bằng 2025 2
−1. Nếu lấy n chia cho 4 thì ta được số dư r với r ∈ ;0
 ≤ r ≤ 3. Mệnh đề nào sau đây đúng? A. r  0 . B. r 1. C. r  3. D. r = 2 .
Câu 39: Cho hình chóp S.ABC . Gọi M , E lần lượt là trung điểm của BC, SA . Gọi F là điểm đối xứng
của điểm A qua điểm C . Mặt phẳng (BEF ) cắt SM tại điểm I . Tỉ số IM bằng IS 2 A. . B. 3 . C. 1 . D. 1 . 9 8 3 4
Câu 40: Cho phương trình (2cos x − )
1 (cos x + 2 + m) = 0 ( m là tham số). Có bao nhiêu giá trị nguyên
của tham số m để phương trình có nghiệm thuộc khoảng  π 3π ;   . 2 2    A. 3. B. 2 . C. 0 . D. 1.
Câu 41: Cho hình hộp ABC .
D A' B 'C ' D ' . Gọi M là trung điểm của AA'. Gọi N, P là các điểm lần lượt
thuộc các đoạn thẳng DD ',CC ' sao cho ND = 3ND '; PC = 2PC '. Mặt phẳng (MNP) cắt BB' tại Q . Giá
trị của biểu thức QB ' bằng QB 4 A. . B. 5 . C. 7 . D. 5 . 5 4 5 7
Câu 42: Phương trình sin 2x − 3cos x = 0 có bao nhiêu nghiệm trong khoảng (0;2022) ? A. 642. B. 644. C. 641. D. 643.
Câu 43: Cho hình tứ diện đều ABCD có cạnh bằng 1. Gọi M , P là hai điểm thay đổi lần lượt thuộc cạnh
AD, BC sao cho AM = CP . Gọi (α ) là mặt phẳng qua MP và song song với CD . Biết m là giá trị nhỏ
nhất của diện tích thiết diện của tứ diện ABCD và (α ) . Mệnh đề nào sau đây đúng?       A. 2 1 m  ;       .
B. m 2;. C. 2 m 0; . D. 1 m  ;2. 9 2  9 2 
Câu 44: Gọi x x là hai nghiệm của phương trình 2
x 4x a  0 , x x là hai nghiệm của 1 2 3 4 phương trình 2
x x b  0. Biết rằng x , x , x , x theo thứ tự đó lập thành một cấp số nhân có công 1 2 3 4
bội dương. Tính giá trị biểu thức 2
P ab . 64 A. 128 P  . B. 64 P  . C. P  . D. 128 P  . 81 81 129 729
Câu 45: Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị của tham số m sao cho phương trình 4 x − (m − ) 2 10 1 x + 36(m − )
1 = 0 có 4 nghiệm phân biệt lập thành một cấp số cộng. Khi đó tổng các bình
phương của các phần tử trong tập hợp S A. 37 B. 36 C. 26 D. 25
Trang 5/6 - Mã đề thi 102
Câu 46: Cho khai triển (1+ 2x)n 2
= a + a x + a x +... n + a x , trong đó * n∈ 0 1 2 n
 và các hệ số thỏa mãn hệ thức a a 1 a + +... n +
= 4096 . Hệ số a trong khai triển là 0 2 2n 7 A. 792 . B. 126720. C. 101376. D. 924.
Câu 47: Cho dãy số (u được xác định bởi u = 2022;u = 2023 và u = − ∀ ≥ . Giá trị + u u n n 4 n 3 n ; 2 n ) 1 2 1 1 của biểu thức uu bằng 2024 2022 A. 2021 4.3 . B. 2020 4.3 . C. 2019 4.3 . D. 2022 4.3 .
Câu 48: Có 13 học sinh của một trường THPT đạt danh hiệu học sinh xuất sắc trong đó khối 12 có 7
học sinh nam và 4 học sinh nữ, khối 11 có 2 học sinh nam. Chọn ngẫu nhiên 3 học sinh bất kỳ để trao
thưởng, tính xác suất để 3 học sinh được chọn có cả nam và nữ đồng thời có cả khối 11 và khối 12 A. 36 . B. 8 . C. 34 . D. 30 . 143 143 143 143
Câu 49: Có bao nhiêu số tự nhiên có 4 chữ số đôi một khác nhau và các chữ số thuộc tập hợp {1;2;3;4;5;6;7;8; }
9 và trong số đó có không quá một chữ số chẵn? A. 1080. B. 960. C. 480 . D. 860 .
Câu 50: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành. Gọi M , N là 2 điểm lần lượt thuộc đoạn
SB, AC sao cho MS NA =
= x với x ∈(0;+∞) \{ }
1 . Gọi G là trọng tâm của tam giác SCD . Biết MB NC
(GMN ) / /(SAD) . Khi đó mệnh đề nào sau đây đúng?   A. 1 3 x  ;   .
B. x 1;. 4 4     C. 3 x  ;1    . D. 1 x 0; . 4   4 ----------- HẾT ----------
Trang 6/6 - Mã đề thi 102
ĐÁP ÁN 12 MÃ ĐỀ - KỲ THI KHẢO SÁT MÔN TOÁN 11 NĂM HỌC 2021-2022. TỪ 101 ĐẾN 112
MĐ 101 MĐ 102 MĐ 103 MĐ 104 MĐ 105 MĐ 106 MĐ 107 MĐ 108 MĐ 109 MĐ 110 MĐ 111 MĐ 112 1 B 1 C 1 C 1 A 1 D 1 C 1 B 1 A 1 B 1 A 1 C 1 B 2 D 2 B 2 A 2 D 2 C 2 A 2 D 2 B 2 D 2 D 2 C 2 A 3 C 3 C 3 C 3 B 3 C 3 B 3 B 3 B 3 A 3 B 3 D 3 A 4 C 4 C 4 B 4 D 4 C 4 B 4 D 4 A 4 C 4 B 4 B 4 C 5 B 5 B 5 D 5 D 5 A 5 A 5 C 5 D 5 D 5 A 5 B 5 C 6 A 6 B 6 D 6 A 6 B 6 A 6 C 6 C 6 B 6 A 6 B 6 D 7 A 7 C 7 D 7 B 7 A 7 B 7 B 7 C 7 C 7 C 7 C 7 C 8 C 8 D 8 A 8 B 8 A 8 B 8 D 8 C 8 B 8 B 8 A 8 D 9 B 9 C 9 C 9 D 9 A 9 C 9 D 9 A 9 C 9 A 9 B 9 A
10 C 10 A 10 D 10 B 10 C 10 A 10 A 10 D 10 D 10 B 10 D 10 A
11 D 11 D 11 D 11 B 11 A 11 C 11 D 11 B 11 A 11 C 11 B 11 C
12 D 12 A 12 D 12 A 12 D 12 C 12 C 12 D 12 A 12 C 12 A 12 A
13 C 13 A 13 A 13 B 13 A 13 B 13 B 13 D 13 A 13 B 13 B 13 A
14 B 14 B 14 C 14 A 14 C 14 A 14 D 14 B 14 B 14 D 14 C 14 C
15 B 15 B 15 B 15 D 15 B 15 C 15 B 15 C 15 A 15 C 15 A 15 C
16 B 16 B 16 C 16 C 16 B 16 C 16 D 16 D 16 C 16 C 16 A 16 A
17 C 17 A 17 A 17 C 17 A 17 D 17 A 17 D 17 D 17 B 17 A 17 B
18 A 18 D 18 A 18 C 18 A 18 D 18 A 18 C 18 A 18 C 18 B 18 B
19 A 19 A 19 C 19 D 19 A 19 C 19 A 19 C 19 C 19 A 19 D 19 D
20 C 20 D 20 B 20 D 20 B 20 C 20 C 20 B 20 D 20 D 20 C 20 A
21 A 21 D 21 A 21 B 21 C 21 B 21 C 21 D 21 B 21 C 21 A 21 B
22 B 22 A 22 B 22 A 22 C 22 D 22 C 22 D 22 B 22 D 22 C 22 D
23 B 23 C 23 C 23 C 23 C 23 C 23 A 23 B 23 D 23 D 23 C 23 C
24 D 24 D 24 C 24 C 24 C 24 C 24 B 24 B 24 A 24 C 24 B 24 B
25 D 25 C 25 D 25 C 25 B 25 B 25 A 25 C 25 B 25 D 25 C 25 B
26 A 26 C 26 A 26 B 26 A 26 B 26 B 26 B 26 D 26 B 26 B 26 B
27 B 27 B 27 A 27 C 27 C 27 B 27 D 27 A 27 D 27 B 27 D 27 C
28 D 28 C 28 C 28 D 28 B 28 A 28 C 28 B 28 D 28 D 28 B 28 D
29 C 29 C 29 D 29 A 29 B 29 B 29 B 29 D 29 D 29 A 29 B 29 C
30 D 30 D 30 B 30 C 30 B 30 D 30 A 30 A 30 B 30 B 30 D 30 C
31 C 31 A 31 B 31 D 31 A 31 A 31 D 31 D 31 C 31 A 31 A 31 B
32 B 32 C 32 A 32 C 32 D 32 D 32 B 32 D 32 A 32 C 32 D 32 D
33 A 33 C 33 B 33 B 33 D 33 D 33 D 33 C 33 C 33 D 33 D 33 A
34 D 34 B 34 A 34 C 34 D 34 C 34 C 34 D 34 D 34 C 34 C 34 A
35 D 35 B 35 C 35 A 35 D 35 A 35 D 35 D 35 C 35 A 35 D 35 D
36 C 36 D 36 A 36 A 36 D 36 B 36 C 36 A 36 A 36 C 36 D 36 D
37 D 37 B 37 D 37 C 37 B 37 D 37 A 37 A 37 D 37 D 37 B 37 B
38 B 38 B 38 B 38 C 38 C 38 D 38 B 38 C 38 B 38 D 38 A 38 C
39 A 39 D 39 D 39 A 39 C 39 D 39 D 39 A 39 A 39 C 39 A 39 A
40 A 40 D 40 A 40 D 40 C 40 C 40 D 40 B 40 C 40 B 40 A 40 C
41 B 41 C 41 C 41 B 41 C 41 B 41 A 41 A 41 A 41 C 41 D 41 B
42 D 42 B 42 D 42 D 42 B 42 A 42 C 42 C 42 A 42 A 42 C 42 B
43 D 43 A 43 B 43 D 43 D 43 B 43 A 43 C 43 B 43 B 43 A 43 B
44 A 44 D 44 A 44 B 44 A 44 B 44 A 44 C 44 A 44 B 44 B 44 D
45 A 45 D 45 C 45 B 45 B 45 D 45 C 45 B 45 A 45 D 45 B 45 A
46 A 46 C 46 B 46 A 46 D 46 A 46 A 46 D 46 B 46 A 46 D 46 D
47 A 47 A 47 D 47 A 47 D 47 D 47 B 47 A 47 C 47 A 47 D 47 C
48 C 48 A 48 B 48 A 48 B 48 A 48 B 48 A 48 B 48 A 48 C 48 C
49 C 49 A 49 B 49 C 49 D 49 D 49 D 49 A 49 C 49 C 49 A 49 D
50 B 50 A 50 A 50 C 50 D 50 A 50 C 50 B 50 C 50 D 50 C 50 D
Document Outline

  • TOAN11MADE102_62781
  • DAP_AN_12_MA_DE__TU_101-112_-TOAN11-NAM2021-2022_1a86f
    • Sheet1
    • Data