Đề KSCL Toán 11 lần 3 năm 2018 – 2019 trường Nguyễn Viết Xuân – Vĩnh Phúc

Giới thiệu đến thầy, cô và các em học sinh khối 11 nội dung đề KSCL Toán 11 lần 3 năm 2018 – 2019 trường Nguyễn Viết Xuân – Vĩnh Phúc, kỳ thi được tổ chức nhằm kiểm tra chất lượng môn Toán của học sinh khối 11 giai đoạn giữa học kỳ 2 năm học 2018 – 2019.

Trang 1/5 - Mã đề thi 101 - https://toanmath.com/
SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC
TRƯỜNG THPT NGUYỄN VIẾT XUÂN
ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 3
Năm học 2018-2019
Môn : TOÁN 11
Thời gian làm bài: 90 phút;
(50 câu trắc nghiệm)
Mã đề thi 101
Đề thi có 05 trang
Câu 1: Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
hình thang
/ / , 2
AB CD AB CD
. Gọi
M
điểm
thuộc cạnh
AD
sao cho
1
2
MA
MD
. Mặt phẳng
qua
M
song song với
cắt cạnh
, ,SD SC BC
lần lượt tại điểm
, ,N P Q
. Gọi
MNPQ
S
SAB
S
lần lượt diện tích của tứ giác
MNPQ
diện tích của tam
giác
SAB
. Tính tỉ số
MNPQ
SAB
S
S
A.
1
2
MNPQ
SAB
S
S
. B.
3
4
MNPQ
SAB
S
S
. C.
2
3
MNPQ
SAB
S
S
. D.
1
3
MNPQ
SAB
S
S
.
Câu 2: Từ các chữ số 1, 2, 3 có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên có 3 chữ số khác nhau đôi một
A. 6. B. 9. C. 3. D. 8.
Câu 3: Từ một hộp 11 quả cầu màu đỏ 4 quả cầu màu xanh, lấy ngẫu nhiên 3 quả. Tính xác suất để lấy
được 3 quả cầu màu xanh?
A.
24
455
B.
4
455
C.
33
91
D.
4
165
Câu 4: Điều kiện xác định của phương trình
2
5
2 0
7
x
x
x
A.
7.
x
B.
2 7.
x C.
2.
x D.
2 7.
x
Câu 5: Kết quả của giới hạn
2
3 6
lim
2
x
x
x
là:
A.
.
B.
3
. C.
.
D.
3.
Câu 6: Cho cấp số nhân
u
n
có công bội
q
và thỏa mãn
1 1 1 1 1
49
5
1 2 3 4
5
1 2 3 4
35
1 3
u u u u u
u u u u u
u u
.
Tính
2
4 .
1
P u q
A.
29.
P
B.
24.
P
C.
34.
P
D.
39.
P
Câu 7: Gọi S tập hợp tất cả các nghiệm thuộc khoảng
0;2018
của phương trình
3 1 cos2 sin 2 4 cos 8 4 3 1 sinx x x x
. Tính tổng tất cả các phần tử của S
A.
312341
3
B.
103255
C.
102827
. D.
310408
3
Câu 8: Tập tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình
2
3 0
mx mx m
nghiệm đúng với mọi
x
là:
A.
 ; 4 .
m
B.
 ; 4 0; .
m
C.
 ; 4 0; .
m
D.
; 4 .
m
Trang 2/5 - Mã đề thi 101 - https://toanmath.com/
Câu 9: Ba bạn Hà, Dương, Lâm mỗi bạn viết ngẫu nhiên lên bảng một số tự nhiên thuộc đoạn
1;17
. Tính xác
suất để ba số viết ra có tổng chia hết cho 3
A.
1079
4913
B.
1637
4913
C.
1728
4913
D.
1673
4913
Câu 10: Xác định tất cả các giá trị của
m
để hàm số
3sin 2 4 cos2 1
y x x m
có tập xác định là
R
A.
4 6
m
. B.
6
m . C.
6
m . D.
4 6
m .
Câu 11: Giả sử phương trình
2
2 4 1 0
x ax
có hai nghiệm
1 2
,x x
. Tính giá trị của biểu thức
1 2
T x x
A.
2
4 2
3
a
T
B.
2
8
4
a
T
C.
2
4 2
a
D.
2
8
2
a
T
Câu 12: Tìm tất cả các giá trị của m để phương trình
5cos sin 1
x m x m có nghiệm:
A.
12
m B.
12
m
C.
24
m
.
D.
24
m
Câu 13: Hệ phương trình
2
2 2 2 2
2 5 4 6 4 4 0
1
2 3
2
x y x y x xy y
x y
x y
một nghiệm
0 0
;x y
,trong
đó
0
1
2
x
. Khi đó
2
0 0
P x y
có giá trị là :
A. 3 B. 1 C.
7
16
D. 2
Câu 14: Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy tứ giác
ABCD
các cạnh đói không song song. Giả
sử
;
AC BD O AD BC I
. Giao tuyến của hai mặt phẳng
SAC
SBD
là đường thẳng nào?
A.
SI
B.
SC
C.
SO
D.
SB
Câu 15: Giá trị nhỏ nhất giá trị lớn nhất của hàm số
cos2 2sin 2 1
y x x
lần lượt m M. Tính
T m M
.
A.
3
T
. B.
1T
. C.
2T
. D.
0
T
.
Câu 16: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho 2 điểm
(1;3)
A
(2; 1)
B
. Biết rẳng tồn tại điểm
( ; )M a b
thuộc
trục oy sao cho tam giác MAB có chu vi nhỏ nhất. Khi đó giá trị của biểu thức
2 3P a b
là:
A. -21. B. 21. C. -5. D. 5.
Câu 17: Cho dãy số
n
u
được xác định bởi:
1 1
1, , 1,2,3,...
1
n
n
n
u
u u n
u
Tính giới hạn
1 2
2018 1 1 ... 1
lim
2019
n
u u u
n
A.
2018
2017
B.
2018
2019
C.
2016
2017
D.
2017
2018
Câu 18: Tìm số hạng không chứa
x
trong khai triển
12
2
1
x
x
A.
495
B.
459
C.
495
D.
459
Câu 19: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho hình vuông ABCD. Gọi M(1;3) trung điểm của cạnh BC,
3 1
;
2 2
N
là điểm trên cạnh AC sao cho
1
4
AN AC
. Xác định tọa độ điểm D, biết D nằm trên đường thẳng
3 0
x y
A. (2;1). B. (1;-2). C. (-2;1). D. (1;2).
Câu 20: Dãy số nào sau đây là cấp số nhân?
Trang 3/5 - Mã đề thi 101 - https://toanmath.com/
A.
1
1
1
1; 1
n n
u
u u n
B.
1
1
1
3 ; 1
n n
u
u u n
C.
1
1
2
2 3; 1
n n
u
u u n
D.
1
1
2
sin ; 1
n
u
u n
n
Câu 21: Cho cấp số cộng
n
u
có công sai
0
d
thỏa mãn
1 2 3
2 2 2
1 2 3
27
275
u u u
u u u
. Tính
2
u
A.
2
12
u
B.
2
3
u
C.
2
9
u
D.
2
6
u
Câu 22: Tính tổng
1 2
2 ...
n
n n n
C C nC
A.
1
.2
n
n
B.
1
2 .2
n
n
C.
1
.2
n
n
D.
.2
n
n
Câu 23: Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số:
4 3 2
4 10 3
y x x x x trên đoạn
1;4
là:
A.
max min
37
5,
4
y y
B.
max min
37
, 21
4
y y
C.
min max
37
, 21
4
y y
D.
min max
37
, 21
4
y y
Câu 24: Tìm số hạng đầu
1
u
và công sai
d
của cấp số cộng
(u )
n
biết
2 3
7, 4
u u
A.
1
1; 3
u d
B.
1
4; 3
u d
C.
1
10; 3
u d
D.
1
4; 3
u d
Câu 25: Giá trị của giới hạn
3
2 1 8
lim
0
x x
x
x
là:
A.
13
.
12
B.
5
.
6
C.
13
.
12
D.
11
.
12
Câu 26: Các nghiệm của phương trình
sin( ) 1
3
x
là.
A.
2 ,
6
x k k Z
. B.
2 ,
6
x k k Z
.
C.
,
6
x k k Z
. D.
2 ,
3
x k k Z
.
Câu 27: Rút gọn biểu thức
cos( ) sin( )
2
ta được
A. 0. B. 1. C.
2cos
.
D.
2sin
.
Câu 28: Cho tứ diện
ABCD
. Gọi
,M N
lần lượt trung điểm của
AB
.CD
Tìm gtrị thực của
k
thỏa
mãn đẳng thức vectơ
  
.MN k AC BD
A.
1
.
3
k
B.
3.
k
C.
2.
k
D.
1
.
2
k
Câu 29: Tập nghiệm của bất phương trình

2 5 0
x x
là:
A.
5; 2
. B.

5;
. C.
( ; 2) (5; )
D.
2;5
.
Câu 30: Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
hình bình hành. Gọi
O
giao của hai đường chéo,
AC a
,
BD b
, tam giác
SBD
đều. Gọi
I
là điểm di động trên đoạn AC với
AI x
0
x a
. Gọi (P)
mặt phẳng đi qua I song song với mặt phẳng (SBD). Biết (P) cắt hình chóp theo thiết diện diện tích S.
Tìm x để S lớn nhất :
A.
2
a
B.
2
ab
C.
2
b
D.
3
a
Câu 31: Cho dãy số
n
u
với
2018
5 2019
n
an
u
n
trong đó
a
là tham số thực. Để dãy số
n
u
có giới hạn bằng
2
,
giá trị của
a
là:
Trang 4/5 - Mã đề thi 101 - https://toanmath.com/
A.
9
a
B.
12
a
C.
6
a
D.
10
a
Câu 32: Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy hình bình hành. Các điểm
,I J
lần lượt trọng tâm các tam giác
&
SAB SAD
. Gọi
M
là trung điểm
CD
. Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau
A.
/ /
IJ SBM
B.
/ /
IJ SCD
C.
/ /
IJ SBC
D.
/ /
IJ SBD
Câu 33: Hệ bất phương trình
4 5 4
5 7
2 3
3
x x
x
x
có tập nghiệm là:
A.
3;2
. B.
2;3
. C.
3; 2
. D.
(2;3)
Câu 34: Tính tổng
0 1 2 2018 2019
2019 2019 2019 2019 2019
...S
C C C C C
A.
2019
2 1
S
B.
2019
2
S
C.
2018
2
S
D.
2020
2
S
Câu 35: Gọi
1 11 111 ... 111...1
S
(
n
số 1) thì
S
nhận giá trị nào sau đây?
A.
10 1
10 .
81
n
S
B.
1 10 1
10 .
9 9
n
S n
C.
10 1
10 .
81
n
S n
D.
10 1
.
81
n
S
Câu 36: Tìm parabol
2
: 3 2,
P y ax x
biết rằng parabol cắt trục
Ox
tại điểm có hoành độ bằng
2.
A.
2
2
y x x
B.
2
3 2
y x x
C.
2
3 3y x x
D.
2
3 2
y x x
Câu 37: Kết quả của giới hạn là:
2
2 5 3
lim
2
4 1
x x
x
x x

A. -2. B.
C. 2. D.

.
Câu 38: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình sau 4 nghiệm phân biệt
:
2
4 3 1
x x m
A.
4 0
m
. B.
0 4
m
. C.
m
. D.
1 0
m
.
Câu 39: Cho đường thẳng
a
và mặt phẳng
P
. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A. Nếu đường thẳng
a
P
có một điểm chung duy nhất thì
a
P
cắt nhau
B. Nếu đường thẳng
a
P
có hai điểm chung phân biệt thì
a
nằm trong
P
C. Nếu đường thẳng
a
P
không có điểm chung thì
/ /
a P
D. Nếu đường thẳng
a
song song với đường thẳng
b
nằm trong
P
thì
/ /
a P
Câu 40: Cho hình hộp
. .ABCD EFGH
Gọi
I
tâm của hình bình hành
ABFE
K
tâm của hình bình
hành
.BCGF
Khẳng định nào dưới đây là đúng ?
A.
  
, ,
BD AK GF
đồng phẳng. B.
  
, ,
BD IK GC
đồng phẳng.
C.
  
, ,
BD EK GF
đồng phẳng. D.
  
, ,
BD IK GF
đồng phẳng.
Câu 41: Hệ phương trình
3 2
7
5 3
1
x y
x y
có nghiệm là
A. (1;2) B.
1
1;
2
C. (1; 2) D. (1;2)
Câu 42: Cho dãy số
(u )
n
biết
2
2
2 1
3
n
n
u
n
. Tìm số hạng
5
u
Trang 5/5 - Mã đề thi 101 - https://toanmath.com/
A.
5
17
12
u
B.
5
71
39
u
C.
5
7
4
u
D.
5
1
4
u
Câu 43: Cho khai triển
0 1
(1 2 x) ...
n n
n
a a x a x
, trong đó
*
n
. Tìm số lớn nhất trong các số
0 1
, ,...,
n
a a a
, biết các hệ số
0 1
, ,...,
n
a a a
thỏa mãn hệ thức :
1
0
... 4096
2 2
n
n
a a
a
A. 126720 B. 213013 C. 130272 D. 130127
Câu 44: Cho dãy số
n
u
được xác định bởi:
2
1 1
2019, 1
n n n
u u u u
Với mỗi số nguyên dương
n
, đặt
1 2
1 1 1
2019 ... .
n
n
v
u u u
Tính
limv .
n
A.
2019
.
2018
B.
2018
.
2019
C.
2020
.
2019
D.
2018
.
2017
Câu 45: Cho tam giác đều ABC có cạnh bằng
.a
Tính tích vô hướng
 
.AB CA
:
A.
2
2
a
. B.
2
2a
. C.
2
2
a
D.
2
2a
.
Câu 46: Cho hình chóp S.ABCD. Gọi M trung điểm của SD, N điểm nằm trên SB sao cho SN=2NB. Gọi
K là giao điểm của MN với mặt phẳng (ABCD). Khẳng định nào sau đây đúng:
A. K là giao điểm của MN với AC B. K là giao điểm của MN với BD
C. K là giao điểm của MN với AB D. K là giao điểm của MN với BC
Câu 47: Trên hệ trục tọa độ
Oxy
cho điểm
2;3
M
. Hỏi trong bốn điểm sau điểm nào là ảnh của
M
qua phép
đối xứng trục
Ox
A.
3; 2
C
B.
2;3
D
C.
2; 3
A
D.
3;2
B
Câu 48: Cho
0 0
3
sin 90 180
5
. Tính
osc
A.
2
os
5
c
. B.
4
os
5
c
. C.
4
os
5
c
. D.
3
os
5
c
.
Câu 49: Trên hệ trục tọa độ
Oxy
cho điểm
1;1
M
. Hỏi trong bốn điểm sau điểm nào là ảnh của
M
qua phép
quay tâm
O
góc quay
0
45
A.
0; 2
B.
2;0
D . C.
1;0
B
D.
1;1
C
Câu 50: Cho
0 ; , .
k n k n
Công thức tính số chỉnh hợp chập
k
của
n
phần tử là:
A.
!
!
k
n
n
A
n k
. B.
!
! !
k
n
n
C
n k k
. C.
!
! !
k
n
n
A
n k k
. D.
!
!
k
n
n
C
n k
.
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
mamon made cautron dapan
TOÁN 11 101 1 C
TOÁN 11 101 2 A
TOÁN 11
101 3 B
TOÁN 11 101 4 D
TOÁN 11 101 5 D
TOÁN 11 101 6 A
TOÁN 11
101 7 D
TOÁN 11 101 8 A
TOÁN 11 101 9 B
TOÁN 11 101 10 C
TOÁN 11 101 11 C
TOÁN 11 101 12 A
TOÁN 11 101 13 B
TOÁN 11 101 14 C
TOÁN 11 101 15 C
TOÁN 11 101 16 D
TOÁN 11 101 17 B
TOÁN 11 101 18 C
TOÁN 11 101 19 B
TOÁN 11 101 20 B
TOÁN 11 101 21 C
TOÁN 11 101 22 A
TOÁN 11 101 23 D
TOÁN 11 101 24 C
TOÁN 11 101 25 C
TOÁN 11 101 26 A
TOÁN 11 101 27 A
TOÁN 11 101 28 D
TOÁN 11 101 29 C
TOÁN 11 101 30 A
TOÁN 11 101 31 D
TOÁN 11 101 32 D
TOÁN 11 101 33 B
TOÁN 11 101 34 B
TOÁN 11 101 35 B
TOÁN 11 101 36 D
TOÁN 11 101 37 C
TOÁN 11
101 38 D
TOÁN 11 101 39 D
TOÁN 11 101 40 D
TOÁN 11 101 41 B
TOÁN 11 101 42 C
TOÁN 11 101 43 A
TOÁN 11 101 44 A
TOÁN 11 101 45 A
TOÁN 11 101 46 B
TOÁN 11 101 47 C
TOÁN 11 101 48 B
TOÁN 11 101 49 A
TOÁN 11 101 50 A
| 1/6

Preview text:

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC
ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 3
TRƯỜNG THPT NGUYỄN VIẾT XUÂN Năm học 2018-2019 Môn : TOÁN 11
Thời gian làm bài: 90 phút;
(50 câu trắc nghiệm) Mã đề thi 101 Đề thi có 05 trang
Câu 1: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang có AB / / CD, AB  2CD . Gọi M là điểm MA
thuộc cạnh AD sao cho
 1 . Mặt phẳng  qua M và song song với mpSAB cắt cạnh SD,SC, BC MD 2
lần lượt tại điểm N , P, Q . Gọi SS
lần lượt là diện tích của tứ giác MNPQ và diện tích của tam MNPQ SAB S
giác SAB . Tính tỉ số MNPQ SSAB S S S S A. MNPQ  1 . B. MNPQ  3 . C. MNPQ  2 . D. MNPQ  1 . S 2 S 4 S 3 S 3 SAB SAB SAB SAB
Câu 2: Từ các chữ số 1, 2, 3 có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên có 3 chữ số khác nhau đôi một A. 6. B. 9. C. 3. D. 8.
Câu 3: Từ một hộp có 11 quả cầu màu đỏ và 4 quả cầu màu xanh, lấy ngẫu nhiên 3 quả. Tính xác suất để lấy
được 3 quả cầu màu xanh? 24 4 33 4 A. B. C. D. 455 455 91 165 2 x  5
Câu 4: Điều kiện xác định của phương trình x  2   0 là 7  x A. x  7. B. 2  x  7. C. x  2. D. 2  x  7. 3x  6
Câu 5: Kết quả của giới hạn lim      là: 2 x 2 x A.  .  B. 3  . C.  .  D. 3.
Câu 6: Cho cấp số nhân u
n có công bội q và thỏa mãn        1 1 1 1 1  u
u u u u  49       1 2 3 4 5 u u u u u      1 2 3 4 5  .
u u 35  1 3 Tính 2
P u  4q . 1 A. P  29. B. P  24. C. P  34. D. P  39.
Câu 7: Gọi S là tập hợp tất cả các nghiệm thuộc khoảng 0;2018 của phương trình
3 1 cos 2x sin 2x  4 cos x  8  4 3  
1 sin x . Tính tổng tất cả các phần tử của S 31234 1 310408 A. B. 103255 C. 102827. D. 3 3
Câu 8: Tập tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình 2
mx mx m  3  0 nghiệm đúng với mọi x là:
A. m  ;4.
B. m  ;40;   .
C. m  ;40;   .
D. m  ;4.
Trang 1/5 - Mã đề thi 101 - https://toanmath.com/
Câu 9: Ba bạn Hà, Dương, Lâm mỗi bạn viết ngẫu nhiên lên bảng một số tự nhiên thuộc đoạn 1;17 . Tính xác
suất để ba số viết ra có tổng chia hết cho 3 1079 1637 1728 1673 A. B. C. D. 4913 4913 4913 4913
Câu 10: Xác định tất cả các giá trị của m để hàm số y  3 sin 2x  4 cos 2x m 1 có tập xác định là R A. 4  m  6 . B. m  6 . C. m  6 . D. 4  m  6 .
Câu 11: Giả sử phương trình 2
2x  4ax  1  0 có hai nghiệm x , x . Tính giá trị của biểu thức T x x 1 2 1 2 2 4a  2 2 a  8 2 a  8 A. T  B. T  C. 2 4a  2 D. T  3 4 2
Câu 12: Tìm tất cả các giá trị của m để phương trình 5 cos x m sin x m 1 có nghiệm: A. m 12 B. m 12 C. m  24 . D. m  24 
 x y2   2x  2y  2x xy  2 2 5 4 6 4 4 y    0 
Câu 13: Hệ phương trình   1
có một nghiệm x ; y ,trong 0 0  2x y    3  2x   y 1 đó x
. Khi đó P x  2
y có giá trị là : 0 2 0 0 7 A. 3 B. 1 C. D. 2 16
Câu 14: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là tứ giác ABCD có các cạnh đói không song song. Giả
sử AC BD O; AD BC I . Giao tuyến của hai mặt phẳng SAC vàSBD là đường thẳng nào? A. SI B. SC C. SO D. SB
Câu 15: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y  cos 2x  2 sin 2x 1 lần lượt là mM. Tính
T m M . A. T  3 . B. T  1 . C. T  2 . D. T  0 .
Câu 16: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho 2 điểm A(1;3) và B(2;1) . Biết rẳng tồn tại điểm M ( ; a b) thuộc
trục oy sao cho tam giác MAB có chu vi nhỏ nhất. Khi đó giá trị của biểu thức P  2a  3b là: A. -21. B. 21. C. -5. D. 5. u
Câu 17: Cho dãy số u được xác định bởi: u  1, un
, n  1, 2, 3,... Tính giới hạn n  1 n1 u 1 n 2018u   1 u   1 ...u   1 1 2 lim n 2019n 2018 2018 2016 2017 A. B. C. D. 2017 2019 2017 2018  1 12
Câu 18: Tìm số hạng không chứa x trong khai triển  2  x       x  A. 495 B. 459 C. 495 D. 459
Câu 19: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho hình vuông ABCD. Gọi M(1;3) là trung điểm của cạnh BC,  3 1   N   ;  
 là điểm trên cạnh AC sao cho AN  1 AC . Xác định tọa độ điểm D, biết D nằm trên đường thẳng  2 2 4
x y  3  0 A. (2;1). B. (1;-2). C. (-2;1). D. (1;2).
Câu 20: Dãy số nào sau đây là cấp số nhân?
Trang 2/5 - Mã đề thi 101 - https://toanmath.com/  u   u  1  u    1 u   2  1 1   2 A. 1  B.  C. 1  D.  u
u 1;n 1  u
 3u ;n 1 u
 2u  3;n 1  n 1  n  n1 n  n 1  n u    sin ;n 1 n 1         n  
u u u   27 1 2 3
Câu 21: Cho cấp số cộng u có công sai d  0 thỏa mãn  . Tính u n   2 2 u  2 u  2 u   275 1 2 3 A. u  12 B. u  3 C. u  9 D. u  6 2 2 2 2 Câu 22: Tính tổng 1 C  2 2C  ...  n nC n n n A. 1 .2n n B. 1 2 .2n n C. 1 .2n n D. .2n n
Câu 23: Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số: y  4 x  3 x  2 4
x 10x  3 trên đoạn 1;4 là: 37 37 A. y  5, y   B. y  , y  21 max min 4 max min 4 37 37 C. y  , y  21 D. y   , y  21 min max 4 min max 4
Câu 24: Tìm số hạng đầu u và công sai d của cấp số cộng (u ) biết u  7, u  4 1 n 2 3
u  1; d  3 u  4;d  3 
u  10; d  3
u  4; d  3 A. 1 B. 1 C. 1 D. 1 3
2 1 x  8 x
Câu 25: Giá trị của giới hạn lim là: x 0  x 13 5 13 11 A.  . B. . C. . D. . 12 6 12 12
Câu 26: Các nghiệm của phương trình sin(x  )  1 là. 3 A. x
k2, k Z . B. x  
k2, k Z . 6 6 C. x
k, k Z . D. x
k2, k Z . 6 3
Câu 27: Rút gọn biểu thức cos(
)  sin() ta được 2 A. 0. B. 1. C. 2 cos . D. 2 sin .
Câu 28: Cho tứ diện ABCD . Gọi M , N lần lượt là trung điểm của AB C .
D Tìm giá trị thực của k thỏa   
mãn đẳng thức vectơ MN k AC BD. A. k  1 . B. k  3. C. k  2. D. k  1 . 3 2
Câu 29: Tập nghiệm của bất phương trình x  25 x  0 là: A. 5;2 . B. 5;   .
C. (; 2)  (5; ) D. 2;  5 .
Câu 30: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Gọi O là giao của hai đường chéo,
AC a , BD b , tam giác SBD đều. Gọi I là điểm di động trên đoạn AC với AI x 0  x a . Gọi (P)
là mặt phẳng đi qua I và song song với mặt phẳng (SBD). Biết (P) cắt hình chóp theo thiết diện có diện tích S.
Tìm x để S lớn nhất : a ab b a A. B. C. D. 2 2 2 3 an  2018
Câu 31: Cho dãy số u với u
trong đó a là tham số thực. Để dãy số u có giới hạn bằng 2 , n n n 5n  2019
giá trị của a là:
Trang 3/5 - Mã đề thi 101 - https://toanmath.com/ A. a  9 B. a  12 C. a  6 D. a  10
Câu 32: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành. Các điểm I , J lần lượt là trọng tâm các tam giác
SAB & SAD . Gọi M là trung điểm CD . Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau
A. IJ / / SBM
B. IJ / / SCD
C. IJ / / SBC
D. IJ / / SBD
 4x 5  x   4 
Câu 33: Hệ bất phương trình  5x   có tập nghiệm là: 2x  3  7  3 A. 3;2. B. 2;  3 . C. 3;2 . D. (2;3) 0 1 2 2018 2019
Câu 34: Tính tổng S    ...   C C C C C 2019 2019 2019 2019 2019 A. S  2019 2 1 B. S  2019 2 C. S  2018 2 D. S  2020 2
Câu 35: Gọi S 111111...111...1 ( n số 1) thì S nhận giá trị nào sau đây? 1       0n 1   1  1  0n 1   A. S 10 .        B. S 10   n .      81  9   9     1  0n 1   10n 1  C. S 10    . n D. S  .  81  81
Câu 36: Tìm parabol Py  2 :
ax  3x  2, biết rằng parabol cắt trục Ox tại điểm có hoành độ bằng 2. A. 2
y   x x  2 B. 2
y x  3x  2 C. 2
y   x  3x  3 D. 2
y   x  3x  2 2 2x  5x  3
Câu 37: Kết quả của giới hạn là: lim x 2 x  4x  1 A. -2. B.  C. 2. D.  .
Câu 38: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình sau có 4 nghiệm phân biệt :  2
x  4 x  3  m 1 A. 4  m  0 . B. 0  m  4 . C. 0  m 1 . D. 1  m  0 .
Câu 39: Cho đường thẳng a và mặt phẳng P. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A. Nếu đường thẳng a và P có một điểm chung duy nhất thì a và P cắt nhau
B. Nếu đường thẳng a và P có hai điểm chung phân biệt thì a nằm trong P
C. Nếu đường thẳng a và P không có điểm chung thì a / / P
D. Nếu đường thẳng a song song với đường thẳng b nằm trong P thì a / / P
Câu 40: Cho hình hộp ABCD.EFGH . Gọi I là tâm của hình bình hành ABFE K là tâm của hình bình
hành BCGF. Khẳng định nào dưới đây là đúng ?
  
  
A. BD, AK , GF đồng phẳng.
B. BD, IK , GC đồng phẳng.
  
  
C. BD, EK , GF đồng phẳng.
D. BD, IK , GF đồng phẳng. 3  2   7 x y
Câu 41: Hệ phương trình  có nghiệm là 5 3     1  x y  1  A. (1;2) B.   1;     C. (1; 2) D. (1;2)  2  2 2n  1
Câu 42: Cho dãy số (u ) biết u  . Tìm số hạng u n n 2 n  3 5
Trang 4/5 - Mã đề thi 101 - https://toanmath.com/ 17 71 7 1 A. u  B. u  C. u  D. u  5 12 5 39 5 4 5 4
Câu 43: Cho khai triển (1  2 x)n a a x  ... n
a x , trong đó n   * . Tìm số lớn nhất trong các số 0 1 n a a
a , a ,..., a , biết các hệ số a , a ,..., a thỏa mãn hệ thức : 1 a   ... n   4096 0 1 n 0 1 n 0 2 2n A. 126720 B. 213013 C. 130272 D. 130127
Câu 44: Cho dãy số u được xác định bởi: 2 u  2019,u
u u  1 n  1 n 1  n n  1 1 1 
Với mỗi số nguyên dương n , đặt v  2019   ...  . Tính limv . n   u u u n  1 2 n  2019 2018 2020 2018 . . . . A. 2018 B. 2019 C. 2019 D. 2017  
Câu 45: Cho tam giác đều ABC có cạnh bằng .
a Tính tích vô hướng AB.CA : 2 a 2 a A.  . B.  2 2a . C. D. 2 2a . 2 2
Câu 46: Cho hình chóp S.ABCD. Gọi M là trung điểm của SD, N là điểm nằm trên SB sao cho SN=2NB. Gọi
K là giao điểm của MN với mặt phẳng (ABCD). Khẳng định nào sau đây đúng:
A. K là giao điểm của MN với AC
B. K là giao điểm của MN với BD
C. K là giao điểm của MN với AB
D. K là giao điểm của MN với BC
Câu 47: Trên hệ trục tọa độ Oxy cho điểm M 2; 
3 . Hỏi trong bốn điểm sau điểm nào là ảnh của M qua phép
đối xứng trục Ox A. C 3;2 B. D 2;  3 C. A 2;3 D. B 3;2 3
Câu 48: Cho sin   0 90   0 180 . Tính o c  s 5  A. c   2 os . B. c    4 os . C. c   4 os . D. c    3 os . 5 5 5 5
Câu 49: Trên hệ trục tọa độ Oxy cho điểm M 1; 
1 . Hỏi trong bốn điểm sau điểm nào là ảnh của M qua phép quay tâm O góc quay 0 45 A. 0; 2  B. D  2;0 . C. B 1;0 D. C 1;  1
Câu 50: Cho 0  k n; k, n  . Công thức tính số chỉnh hợp chập k của n phần tử là: n n n n k ! k ! k ! k ! A. A  . B. C  . C. A  . D. C  . nnk! n
nk!k! n
nk!k! nnk!
----------------------------------------------- ----------- HẾT ----------
Trang 5/5 - Mã đề thi 101 - https://toanmath.com/ mamon made cautron dapan TOÁN 11 101 1 C TOÁN 11 101 2 A TOÁN 11 101 3 B TOÁN 11 101 4 D TOÁN 11 101 5 D TOÁN 11 101 6 A TOÁN 11 101 7 D TOÁN 11 101 8 A TOÁN 11 101 9 B TOÁN 11 101 10 C TOÁN 11 101 11 C TOÁN 11 101 12 A TOÁN 11 101 13 B TOÁN 11 101 14 C TOÁN 11 101 15 C TOÁN 11 101 16 D TOÁN 11 101 17 B TOÁN 11 101 18 C TOÁN 11 101 19 B TOÁN 11 101 20 B TOÁN 11 101 21 C TOÁN 11 101 22 A TOÁN 11 101 23 D TOÁN 11 101 24 C TOÁN 11 101 25 C TOÁN 11 101 26 A TOÁN 11 101 27 A TOÁN 11 101 28 D TOÁN 11 101 29 C TOÁN 11 101 30 A TOÁN 11 101 31 D TOÁN 11 101 32 D TOÁN 11 101 33 B TOÁN 11 101 34 B TOÁN 11 101 35 B TOÁN 11 101 36 D TOÁN 11 101 37 C TOÁN 11 101 38 D TOÁN 11 101 39 D TOÁN 11 101 40 D TOÁN 11 101 41 B TOÁN 11 101 42 C TOÁN 11 101 43 A TOÁN 11 101 44 A TOÁN 11 101 45 A TOÁN 11 101 46 B TOÁN 11 101 47 C TOÁN 11 101 48 B TOÁN 11 101 49 A TOÁN 11 101 50 A
Document Outline

  • CD2018_TOÁN 11_101
  • CD2018_TOÁN 11_dapancacmade
    • Data