Đề KSCL Toán 11 lần 3 năm 2021 – 2022 trường THPT Tiên Du 1 – Bắc Ninh

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 11 đề thi khảo sát chất lượng môn Toán khối 11 lần 3 năm học 2021 – 2022 trường THPT Tiên Du số 1, tỉnh Bắc Ninh

Trang 1/6 - Mã đề thi 102
S GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BC NINH
TRƯỜNG THPT TIÊN DU S 1
Đề gm 6 trang
ĐỀ KHO SÁT CHẤT LƯỢNG KHI 11 LN 3
NĂM HỌC 2021 – 2022
MÔN: TOÁN.
Thi gian làm bài: 90 phút (Không k thi gian phát đề)
đề 102
H và tên thí sinh: ………………………………. Số báo danh: ………………………………………..
Câu 1:
5
6
lim
5
x
x
x
bng
A.
6
5
. B.
1.
C.
. D.

.
Câu 2:
1
8 3
lim
x
x
x
bng
A.
1
12
. B.
1
.
6
C.
1
.
6
D.
1
.
12
Câu 3: Cho trong không gian cho ba đường thng
,
b
c
.
d
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Nếu
b c
thì
b
c
ct nhau. B. Nếu
b d
c d
thì
b c
.
C. Nếu
b c
//
c d
thì
b d
D. Nếu
b d
c d
thì
/ /
b c
.
Câu 4: Cho các hàm s
u u x
v v x
đạo hàm trên khong
;
a b
. Khi đó mệnh đề nào sau
đây sai?
A.
' ' '
uv u v uv
. B.
' ' '
u v u v
.
C.
' ' '
u v u v
. D.
'
'
'
u u
v v
vi
, ' 0
v v
Câu 5: Mt chất điểm chuyển động xác định bởi phương trình
2
30
s t t mt
, trong đó
t
được tính
bng giây
s
s
được tính bng mét
m
. Biết rng ti thời điểm
2
t s
thì vn tc tc thi ca vt
2
8 /
m s
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
5;1
m B.
; 5
m

C.
5;m

D.
1;5
m
Câu 6: Cho cp s nhân
( )
n
u
vi
1
2
u
2
8
u
. Công bi ca cp s nhân đã cho bng
A.
6
. B.
1
4
. C.
4
. D.
6
.
Câu 7: Cho hàm s
u u x
có đạo hàm trên khong
;
a b
. Khi đó trên khoảng
;
a b
, mệnh đề nào sau
đây đúng?
A.
sin ' cos
u u
. B.
sin ' '.cos
u u u
.
C.
sin ' cos
u u
. D.
sin ' '.cos
u u u
.
Câu 8: Cho hình chóp
.
S ABCD
có t giác
ABCD
hình ch nht. Gi
M
,
N
lần lượt trung điểm ca cnh
SA
,
SB
( tham kho hình v
bên). Đường thng
MN
vuông góc với đường thẳng nào trong các đường
thẳng sau đây?
A. Đường thng
.
AB
B. Đường thng
.
BC
C. Đường thng
.
AC
D. Đường thng
.
BD
Câu 9: Trên tp hp
\ 0
, đạo hàm ca hàm s
4
1
y
x
A.
8
4
.
y
x
B.
5
4
.
y
x
C.
5
4
.
y
x
D.
8
1
.
y
x
N
M
C
S
D
A
B
Trang 2/6 - Mã đề thi 102
Câu 10: Trên tp hp
\ k k
, đạo hàm ca hàm s
cot
y x
bng
A.
2
1
sin
x
. B.
2
1
cos
x
. C.
2
1
cos
x
. D.
2
1
sin
x
.
Câu 11: Đạo hàm ca hàm s
2
4
y x
A.
2
1
.
2 4
y
x
B.
2
.
2 4
x
y
x
C.
2
.
4
x
y
x
D.
2
2
.
4
x
y
x
Câu 12: H s góc ca tiếp tuyến của đồ th hàm s
2
4 5
y f x x x
tại điểm hoành độ bng
1
A.
2.
B.
6.
C.
3.
D.
10.
Câu 13: Cho hàm s
7 2
2 3 2
ax khi x
f x
x khi x
liên tc trên
. S
a
bng
A.
8
. B.
3
. C.
4
. D.
4
.
Câu 14: Cho hàm s
2
9
3
3
6 3
x
khi x
f x
x
khi x
. Khi đó giá trị ca
' 3
f
bng
A.
1
. B.
1
. C.
0
. D.
4
.
Câu 15: Cho hàm s
( )
y f x
có đạo hàm tại điểm
0
x x
. Khi đó mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
0
0
0
0
( ) ( )
' lim
x x
f x f x
f x
x x
. B.
0 0
0
0
( ) ( )
' lim
x
f x x f x
f x
x
.
C.
0
0
0
0
( ) ( )
' lim
x x
f x f x
f x
x x
. D.
0 0
0
0
0
( ) ( )
' lim
x
f x x f x
f x
x x
.
Câu 16: Cho hình hp
. ' ' ' '
ABCD A B C D
( tham kho hình v bên).
Tng
'
CB CD CC
bằng véctơ nào trong các véctơ sau đây?
A.
'
CD
B.
'
CB
C.
CA
D.
'
Câu 17: Cho hàm s
4 2
1 1 5
( )
4 2 4
y f x x x
. Tính
1
f
A.
1 0
f
. B.
1 1
f
C.
1 2
f
D.
1 2
f
Câu 18: Cho hình t din đều
ABCD
. Gi
M
,
N
lần lượt là trung điểm ca cnh
AB
,
AC
( tham
kho hình v bên). S đo góc giữa hai đường thng
MN
,
BD
bng
N
M
B
D
C
A
A.
0
B.
0
45 .
C.
0
D.
0
60 .
Trang 3/6 - Mã đề thi 102
Câu 19: Gieo ngu nhiên một đồng xu cân đối, đồng cht 6 ln liên tiếp. S phn t ca không gian mu
A.
64.
B.
36.
C.
6.
D.
12.
Câu 20: Giá tr ca gii hn
1
lim
3 7
n
n
bng
A.
1
.
7
B.
.

C.
0.
D.
1
.
3
Câu 21: Cho hàm s
cos sin
f x x x x
. Đạo hàm ca hàm s
f x
bng
A.
o
' si
s
n 2c
f x x x x
. B.
' sin
f x x x
.
C.
' sin
f x x x
. D.
2
cos
' sin
f x x x x
.
Câu 22: Giá tr ca gii hn
5
lim
7
n
n
bng
A.
0.
B.
.

C.
5
.
7
D.
.

Câu 23: Cho hàm s
2
3
x
f x
x
. Mệnh đề nào sai?
A.
f x
liên tc tại điểm
2023
x
B.
f x
liên tc tại điểm
3
x
C.
f x
liên tc tại điểm
3
x
D.
f x
liên tc tại điểm
2
x
Câu 24:
3 2
lim 3 4 5 6
x
x x x

bng
A.
3
. B.

. C.
. D.
2.
Câu 25: Cho trong không gian cho hai đường thng
,
a
b
và mt phng
P
. Xét các mệnh đề:
:
I
Nếu
/ /
a P
b P
thì
a b
.
:
II
Nếu
a b
P b
thì
/ /
a P
.
:
III
Nếu
/ /
a P
b a
thì
b P
.
S mệnh đề đúng trong các mệnh đề trên là
A.
2.
B.
3.
C.
0.
D.
1.
Câu 26: Cho hình chóp
.
S ABCD
có t giác
ABCD
là hình vuông cnh bng
.
a
Biết
SA ABCD
.
SA a
Gi
M
,
N
lần lượt trung điểm ca cnh
SC
,
SD
( tham kho hình v bên). Mt phng
SCD
vuông góc với đường thẳng nào trong các đường thẳng sau đây?
M
N
C
S
D
A
B
A. Đường thng
.
AD
B. Đường thng
.
AC
C. Đường thng
.
AN
D. Đường thng
.
AM
Câu 27: Cho hàm s
3 2
4 5 2
f x x x x
. Tp nghim ca bất phương trình
' 0
f x
A.
5
; 1 .
3
B.
5
1; .
3
C.
5
1; .
3
D.
5
; 1 .
3
Trang 4/6 - Mã đề thi 102
Câu 28: Cho hình chóp
.
S ABC
tam giác
ABC
vuông ti
.
B
Biết
SA ABC
( tham kho hình v
bên). Xét các mệnh đề:
:
I
" "
SAB ABC
:
II
" "
SAC ABC
:
III
" "
SBC SAB
.
A
B
C
S
S mệnh đề sai trong các mệnh đề trên là
A.
2.
B.
3.
C.
0.
D.
1.
Câu 29: Cho hàm s
4 1
3
x
f x
x
xác định trên
\ 3
. Đạo hàm ca hàm s
f x
A.
2
11
'
3
f x
x
. B.
2
13
'
3
f x
x
. C.
2
1
'
3
f x
x
. D.
2
12
'
3
f x
x
.
Câu 30: Xét các mệnh đề:
:
I
Mt phng nào vuông góc vi một trong hai đường thng song song thì cũng vuông góc vi
đường thng còn li.
:
II
Hai đường thng cùng vuông góc vi mt mt phng thì song song vi nhau hoc trùng nhau.
:
III
Đường thng nào vuông góc vi mt trong hai mt phng song song thì cũng vuông góc vi
mt phng còn li.
:
IV
Hai mt phng cùng vuông góc vi một đường thng thì song song vi nhau.
S mệnh đề sai trong các mệnh đề trên là
A.
3.
B.
2.
C.
4.
D.
1.
Câu 31: Phương trình tiếp tuyến của đồ th hàm s
3
2 1
y f x x x
tại điểm tung độ bng
1
là:
A.
2 1
y x
. B.
2 1
y x
. C.
2 1
y x
. D.
1
y
.
Câu 32: Cn chọn 4 người đi công tác từ mt t có 30 người, khi đó số cách chn là
A.
4
30
A
. B.
30
4
. C.
30
. D.
4
30
C
.
Câu 33: Cho mt cp s cng có
2
5
u
,
4
3
u
. Hi
3
u
bng bao nhiêu?
A.
3
2
u
. B.
3
2
u
. C.
3
4
u
. D.
3
8
u
.
Câu 34: Xét các mệnh đề:
:
I
Hai mt phng vuông góc vi nhau thì mọi đường thng nm trong mt phng này s vuông góc
vi mt phng kia.
:
II
Hai mt phng phân bit cùng vuông góc vi mt mt phng thì vuông góc vi nhau.
:
III
Hai mt phng phân bit cùng vuông góc vi mt mt phng thì song song vi nhau.
S mệnh đề sai trong các mệnh đề trên là
A.
0.
B.
1.
C.
3.
D.
2.
Trang 5/6 - Mã đề thi 102
Câu 35: Cho hình chóp
.
S ABCD
có t giác
ABCD
là hình vuông cnh bng
.
a
Biết
SA ABCD
6
.
a
SA ( tham kho hình v bên).
C
S
B
A
D
S đo góc giữa đường thng
SC
ABCD
bng
A.
0
B.
0
45 .
C.
0
D.
0
60 .
Câu 36: Cho hàm s
f x
xác định trên
và tha mãn
2
3
lim 2
2
x
f x
x
. Khi đó, giới hn
2
2
1 2
lim
4
x
f x
x
bng
A.
1
.
6
B.
1
8
. C.
1
16
. D.
1
.
2
Câu 37: Cho hình chóp
.
S ABCD
có t giác
ABCD
là hình vuông cnh bng
3.
Biết
SA ABCD
3 2.
SA
Gi
O
là giao điểm ca
AC
BD
. Điểm
M
là trung điểm của đoạn thng
.
AO
Gi
P
mt phẳng đi qua
M
vuông góc vi
.
SC
Din tích thiết din ca hình chóp
.
S ABCD
ct bi
mp
P
là s thc thuc khoảng nào sau đây?
A.
0;2 .
B.
5;8 .
C.
2;5 .
D.
8; .

Câu 38: Cho hàm s
3 2
5
4
3 2 6
mx mx
y f x mx
. Có tt c bao nhiêu giá tr ca tham s
m
sao
cho tiếp tuyến của đồ th hàm s tại điểm hoành độ bng
1
song song với đường thng
: 4 1
d y x
A.
0
. B.
1
. C.
3
. D.
2
.
Câu 39: Cho hình t din
ABCD
các tam giác
ABC
tam giác
ABD
các tam giác đều. Biết
4
AB
4 2
CD ( tham kho hình v bên).
B
C
D
A
Tích vô hướng
.
AD BC
bng
A.
8.
B.
8.
C.
0.
D.
8 3.
Câu 40: Đội văn nghệ ca mt lp
5
bn nam
7
bn n. Chn ngu nhiên
5
bn tham gia biu
din, xác suất để trong
5
bạn được chn có c nam và nữ, đồng thi s n nhiu hơn số nam bng
A.
175
264
. B.
117
264
. C.
247
792
. D.
245
792
.
Trang 6/6 - Mã đề thi 102
Câu 41: Cho hàm s
2
5
x
f x
x m
. bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
sao
cho
' 0, ; 10
f x x 
A.
2.
B.
3
. C.
1.
D. s.
Câu 42: Cho hình chóp
.
S ABCD
t giác
ABCD
hình vuông cnh bng
2 .
a
Biết
SAB ABCD
;
SAB SCD
.
SA SB
Cnh
SC
bng
A.
2 3.
a B.
3.
a C.
2 6.
a D.
6.
a
Câu 43: Cho hàm s
2 3 2
1 1 6
f x m x m x x
. bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
sao cho
' 0,f x x
A.
0
. B.
1
. C.
3
. D.
2
.
Câu 44: Cho hai s dương
,
a b
tha n
3
0
1 1 1
lim 1.
x
ax bx
x
G tr ln nht ca biu thc
4
P ab
A.
8.
B.
5
.
2
C.
6.
D.
3.
Câu 45: Cho hàm s
2
5
1
1
1
x x a
khi x
f x
x
b khi x
(vi
a
,b
) liên tc tại điểm
1
x
. Khi đó giá trị
ca
a b
bng:
A.
12.
B.
1.
C.
7.
D.
7.
Câu 46: Cho hàm s
y f x
xác định trên tp hp
đạo hàm tha mãn
2
' 3 2
f x x x
.
Xét hàm s
cos
g x f x
. S nghim thuộc đoạn
0;9
của phương trình
' 0
g x
A.
10.
B.
15.
C.
14.
D.
5.
Câu 47: Cho hàm s
y f x
đạo hàm trên tp hp
tha mãn
2 3
1 3 1
f x x f x
vi
x
. Phương trình tiếp tuyến của đồ th hàm s
y f x
tại điểm có hoành độ bng
1
A.
8
.
9
y x
B.
1 10
.
9 9
y x
C.
1 8
.
9 9
y x
D.
1 8
.
9 9
y x
Câu 48: Biết 2 s thc
,
a b
tha mãn
2
lim 4 1 1
n an bn
. Giá tr ca biu thc
2
a b
bng
A.
6
. B.
18
. C.
32
. D.
8
.
Câu 49: Cho hình chóp
.
S ABCD
t giác
ABCD
hình vuông cnh bng
3 .
a
Biết
SA ABCD
.
SA x
Biết góc gia
SBC
SCD
bng
0
60
. Giá tr ca
x
bng
A.
2 .
a
B.
6 .
a
C.
3 .
a
D.
4 .
a
Câu 50: Cho nh chóp S.ABCD đáy ABCD nh ch nht,
3, , 3
AB a BC a SA a
SA
vuông góc với đáy ABCD. Tính sin
vi
là góc to bởi đường thng BD và mt phng (SBC) .
A.
6
sin
4
B.
10
sin
8
C.
10
sin
4
D.
2
sin
2
----------- HT ----------
ĐÁP ÁN 12 MÃ ĐỀ - KỲ THI KHẢO SÁT MÔN TOÁN 11 NĂM HỌC 2021-2022. TỪ 101 ĐẾN 112
101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112
1 D 1 D 1 D 1 C 1 A 1 B 1 B 1 B 1 D 1 A 1 A 1 C
2 A 2 B 2 A 2 A 2 B 2 D 2 A 2 A 2 C 2 C 2 A 2 D
3 C 3 C 3 B 3 D 3 B 3 B 3 D 3 D 3 A 3 A 3 A 3 A
4 A 4 D 4 A 4 A 4 A 4 B 4 A 4 A 4 D 4 B 4 B 4 C
5 D 5 A 5 B 5 A 5 B 5 B 5 B 5 D 5 B 5 C 5 C 5 C
6 C 6 C 6 D 6 C 6 C 6 A 6 A 6 D 6 D 6 C 6 D 6 D
7 B 7 B 7 C 7 C 7 D 7 C 7 D 7 C 7 D 7 B 7 A 7 B
8 B 8 B 8 D 8 B 8 D 8 B 8 B 8 B 8 A 8 C 8 C 8 A
9 C 9 B 9 B 9 B 9 C 9 C 9 C 9 A 9 B 9 C 9 B 9 B
10 A 10 A 10 A 10 C 10 D 10 D 10 B 10 D 10 B 10 B 10 D 10 B
11 C 11 C 11 A 11 D 11 C 11 B 11 D 11 A 11 A 11 A 11 A 11 C
12 C 12 B 12 A 12 D 12 D 12 A 12 A 12 A 12 B 12 C 12 A 12 B
13 D 13 D 13 C 13 B 13 D 13 D 13 A 13 C 13 C 13 D 13 B 13 A
14 B 14 B 14 C 14 B 14 B 14 B 14 D 14 C 14 A 14 B 14 A 14 A
15 C 15 B 15 C 15 A 15 C 15 A 15 A 15 B 15 A 15 D 15 D 15 B
16 B 16 D 16 B 16 B 16 A 16 A 16 A 16 C 16 A 16 D 16 C 16 A
17 C 17 A 17 C 17 C 17 B 17 A 17 C 17 D 17 B 17 B 17 B 17 B
18 D 18 D 18 B 18 A 18 B 18 B 18 C 18 A 18 C 18 D 18 C 18 D
19 B 19 A 19 B 19 B 19 D 19 D 19 C 19 D 19 D 19 C 19 B 19 D
20 D 20 D 20 C 20 A 20 C 20 C 20 D 20 A 20 C 20 D 20 A 20 B
21 C 21 C 21 D 21 D 21 B 21 C 21 B 21 B 21 B 21 A 21 C 21 A
22 C 22 A 22 B 22 B 22 D 22 D 22 D 22 B 22 A 22 A 22 A 22 C
23 B 23 B 23 D 23 B 23 D 23 D 23 B 23 B 23 D 23 B 23 A 23 A
24 C 24 C 24 D 24 D 24 D 24 C 24 D 24 A 24 B 24 C 24 D 24 C
25 A 25 D 25 B 25 B 25 B 25 D 25 B 25 C 25 B 25 B 25 D 25 C
26 D 26 C 26 C 26 C 26 A 26 A 26 B 26 B 26 B 26 A 26 D 26 D
27 A 27 A 27 A 27 A 27 C 27 A 27 B 27 A 27 D 27 D 27 B 27 A
28 B 28 C 28 D 28 D 28 B 28 B 28 D 28 C 28 A 28 A 28 B 28 A
29 B 29 B 29 D 29 A 29 A 29 C 29 D 29 D 29 C 29 C 29 B 29 B
30 A 30 D 30 A 30 C 30 D 30 D 30 C 30 C 30 A 30 C 30 D 30 D
31 B 31 B 31 D 31 D 31 C 31 C 31 A 31 D 31 C 31 B 31 B 31 B
32 D 32 D 32 B 32 B 32 A 32 D 32 C 32 D 32 B 32 B 32 B 32 A
33 A 33 C 33 A 33 A 33 A 33 A 33 A 33 D 33 B 33 B 33 C 33 A
34 A 34 C 34 A 34 C 34 D 34 A 34 C 34 B 34 C 34 A 34 A 34 A
35 D 35 A 35 D 35 D 35 A 35 D 35 D 35 D 35 A 35 B 35 B 35 B
36 B 36 B 36 A 36 A 36 C 36 C 36 C 36 C 36 A 36 A 36 D 36 C
37 C 37 C 37 C 37 C 37 B 37 B 37 A 37 A 37 D 37 C 37 D 37 D
38 D 38 D 38 B 38 D 38 C 38 B 38 B 38 C 38 D 38 B 38 B 38 B
39 A 39 A 39 D 39 D 39 C 39 C 39 A 39 B 39 D 39 D 39 C 39 A
40 A 40 A 40 C 40 C 40 C 40 C 40 C 40 C 40 B 40 A 40 C 40 D
41 B 41 A 41 C 41 C 41 B 41 B 41 B 41 D 41 C 41 D 41 A 41 D
42 D 42 D 42 D 42 D 42 A 42 D 42 D 42 B 42 C 42 A 42 A 42 A
43 D 43 D 43 A 43 B 43 A 43 A 43 C 43 A 43 D 43 D 43 C 43 D
44 C 44 C 44 D 44 D 44 A 44 A 44 D 44 D 44 C 44 D 44 B 44 B
45 D 45 D 45 B 45 B 45 B 45 A 45 D 45 D 45 A 45 A 45 C 45 D
46 A 46 A 46 B 46 A 46 C 46 C 46 A 46 A 46 C 46 C 46 C 46 C
47 C 47 C 47 C 47 C 47 A 47 D 47 C 47 C 47 C 47 D 47 D 47 C
48 D 48 B 48 C 48 A 48 B 48 B 48 D 48 B 48 C 48 C 48 C 48 C
49 A 49 C 49 D 49 D 49 D 49 C 49 B 49 B 49 D 49 D 49 D 49 C
50 B 50 A 50 A 50 A 50 B 50 B 50 C 50 C 50 C 50 C 50 D 50 D
| 1/7

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẮC NINH
ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG KHỐI 11 LẦN 3
TRƯỜNG THPT TIÊN DU SỐ 1
NĂM HỌC 2021 – 2022 MÔN: TOÁN. Đề gồm 6 trang
Thời gian làm bài: 90 phút (Không kể thời gian phát đề) Mã đề 102
Họ và tên thí sinh: ………………………………. Số báo danh: ……………………………………….. x  6 Câu 1: lim bằng x 5  x  5 6 A. . B. 1. C.  . D.  . 5 x  8  3 Câu 2: lim bằng x 1  x 1 1 1 1 1 A. . B. . C.  . D.  . 12 6 6 12
Câu 3: Cho trong không gian cho ba đường thẳng b, c d. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Nếu b c thì b c cắt nhau.
B. Nếu b d c d thì bc .
C. Nếu b c c // d thì bd
D. Nếu b d c d thì b / / c .
Câu 4: Cho các hàm số u u x  và v v x  ; a b
có đạo hàm trên khoảng 
 . Khi đó mệnh đề nào sau đây sai?
A. uv '  u 'v uv ' .
B. u v '  u ' v '.  u u '
C. u v '  u ' v ' . D. '   
với v, v '  0  v v '
Câu 5: Một chất điểm chuyển động xác định bởi phương trình s t  2
t mt  30, trong đó t được tính
bằng giây  s  và s được tính bằng mét m . Biết rằng tại thời điểm t  2s thì vận tốc tức thời của vật là 2
8 m / s . Mệnh đề nào sau đây đúng? A. m   5   ;1 B. m  ;    5
C. m 5;
D. m  1;5
Câu 6: Cho cấp số nhân (u ) n với 1 u  2 và 2
u  8. Công bội của cấp số nhân đã cho bằng 1 A. 6  . B. . C. 4 . D. 6 . 4
Câu 7: Cho hàm số u u x  có đạo hàm trên khoảng a;b . Khi đó trên khoảng a;b , mệnh đề nào sau đây đúng?
A. sin u '  cos u .
B. sin u '  u '.cos u .
C. sin u '  cos u .
D. sin u '  u '.cos u .
Câu 8: Cho hình chóp S.ABCD có tứ giác ABCD là hình chữ nhật. Gọi S
M , N lần lượt là trung điểm của cạnh SA , SB ( tham khảo hình vẽ
bên). Đường thẳng MN vuông góc với đường thẳng nào trong các đường thẳng sau đây? M N
A. Đường thẳng A . B
B. Đường thẳng BC. A
C. Đường thẳng AC. B
D. Đường thẳng B . D D C 1
Câu 9: Trên tập hợp  \  
0 , đạo hàm của hàm số y  là 4 x 4 4 4 1 A. y  . B. y   . C. y  . D. y   . 8 x 5 x 5 x 8 x
Trang 1/6 - Mã đề thi 102
Câu 10: Trên tập hợp  \ k k  
 , đạo hàm của hàm số y  cot x bằng 1 1 1 1 A.  . B.  . C. . D. . 2 sin x 2 cos x 2 cos x 2 sin x
Câu 11: Đạo hàm của hàm số 2 y x  4 là 1 x x 2x A. y  . B. y  . C. y  . D. y  . 2 2 x  4 2 2 x  4 2 x  4 2 x  4
Câu 12: Hệ số góc của tiếp tuyến của đồ thị hàm số y f x 2
x  4x  5 tại điểm có hoành độ bằng 1  là A. 2. B. 6. C. 3. D. 10.
ax  7 khi x  2
Câu 13: Cho hàm số f x  
liên tục trên  . Số a bằng
2x  3 khi x  2  A. 8 . B. 3. C. 4  . D. 4 . 2  x  9  khi x  3
Câu 14: Cho hàm số f x   x  3
. Khi đó giá trị của f '  3 bằng 6 khi x  3  A. 1 . B. 1. C. 0 . D. 4 .
Câu 15: Cho hàm số y f (x) có đạo hàm tại điểm x x . Khi đó mệnh đề nào sau đây đúng? 0
f (x)  f (x )
f ( x  x)  f ( x )
A. f ' x  0  lim .
B. f ' x  lim . 0  0 0 0 xx x xx0 x 0 0
f (x)  f (x )
f (x  x)  f (x )
C. f ' x  0  lim .
D. f ' x  lim . 0  0 0 0 x 0 x x xx0 x  x 0 0
Câu 16: Cho hình hộp ABC .
D A' B 'C ' D ' ( tham khảo hình vẽ bên).
  
Tổng CB CD CC ' bằng véctơ nào trong các véctơ sau đây?     A. CD' B. CB ' C. CA D. CA' 1 1 5 Câu 17: Cho hàm số 4 2
y f (x)   x x  . Tính f   1 4 2 4
A. f   1  0 .
B. f   1  1
C. f   1  2
D. f    1  2
Câu 18: Cho hình tứ diện đều ABCD . Gọi M , N lần lượt là trung điểm của cạnh AB , AC ( tham
khảo hình vẽ bên). Số đo góc giữa hai đường thẳng MN , BD bằng A M N B C D A. 0 30 . B. 0 45 . C. 0 90 . D. 0 60 .
Trang 2/6 - Mã đề thi 102
Câu 19: Gieo ngẫu nhiên một đồng xu cân đối, đồng chất 6 lần liên tiếp. Số phần tử của không gian mẫu là A. 64. B. 36. C. 6. D. 12. n  1
Câu 20: Giá trị của giới hạn lim bằng 3n  7 1 1 A.  . B.  .  C. 0. D. . 7 3
Câu 21: Cho hàm số f x  x cos x  sin x . Đạo hàm của hàm số f x bằng
A. f ' x  x sin x  2 o c s x .
B. f ' x  x sin x .
C. f ' x  x sin x .
D. f ' x  x sin x  2cos x . 5n
Câu 22: Giá trị của giới hạn lim bằng 7n 5 A. 0. B.  .  C. . D.  .  7 x  2
Câu 23: Cho hàm số f x 
. Mệnh đề nào sai? x  3
A. f x liên tục tại điểm x  2023
B. f x liên tục tại điểm x  3
C. f x liên tục tại điểm x  3
D. f x liên tục tại điểm x  2 Câu 24:  3 2 lim 3
x  4x  5x  6 bằng x A. 3  . B.  . C.  . D. 2.
Câu 25: Cho trong không gian cho hai đường thẳng a, b và mặt phẳng  P . Xét các mệnh đề:
I  : Nếu a / /  P và b  P thì a b .
II  : Nếu a b và P  b thì a / /  P .
III  : Nếu a / /  P và b a thì b  P.
Số mệnh đề đúng trong các mệnh đề trên là A. 2. B. 3. C. 0. D. 1.
Câu 26: Cho hình chóp S.ABCD có tứ giác ABCD là hình vuông cạnh bằng .
a Biết SA   ABCD và SA  .
a Gọi M , N lần lượt là trung điểm của cạnh SC , SD ( tham khảo hình vẽ bên). Mặt phẳng
SCD vuông góc với đường thẳng nào trong các đường thẳng sau đây? S N M A B D C
A. Đường thẳng A . D
B. Đường thẳng AC.
C. Đường thẳng AN.
D. Đường thẳng AM .
Câu 27: Cho hàm số f x 3 2
x  4x  5x  2 . Tập nghiệm của bất phương trình f ' x  0 là  5   5  5   5  A.  ; 1 .  B. 1; . C. 1; .   D.  ; 1  .   3       3  3   3 
Trang 3/6 - Mã đề thi 102
Câu 28: Cho hình chóp S.ABC có tam giác ABC vuông tại .
B Biết SA   ABC ( tham khảo hình vẽ
bên). Xét các mệnh đề:
I  : "SAB   ABC "
II  : "SAC    ABC"
III  : "SBC   SAB". S A C B
Số mệnh đề sai trong các mệnh đề trên là A. 2. B. 3. C. 0. D. 1. 4x 1
Câu 29: Cho hàm số f x 
xác định trên  \   3 
. Đạo hàm của hàm số f x là x  3 11 13 1 12
A. f ' x  .
B. f ' x  .
C. f ' x  .
D. f ' x  .  x  32  x  32  x  32  x  32
Câu 30: Xét các mệnh đề:
I  : Mặt phẳng nào vuông góc với một trong hai đường thẳng song song thì cũng vuông góc với đường thẳng còn lại.
II  : Hai đường thẳng cùng vuông góc với một mặt phẳng thì song song với nhau hoặc trùng nhau.
III  : Đường thẳng nào vuông góc với một trong hai mặt phẳng song song thì cũng vuông góc với mặt phẳng còn lại.
IV  : Hai mặt phẳng cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song với nhau.
Số mệnh đề sai trong các mệnh đề trên là A. 3. B. 2. C. 4. D. 1.
Câu 31: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y f x  3
x  2x 1 tại điểm có tung độ bằng 1 là: A. y  2  x 1 .
B. y  2x 1.
C. y  2x 1. D. y  1.
Câu 32: Cần chọn 4 người đi công tác từ một tổ có 30 người, khi đó số cách chọn là A. 4 A . B. 30 4 . C. 30 . D. 4 C . 30 30
Câu 33: Cho một cấp số cộng có u  5 , u  3 . Hỏi u bằng bao nhiêu? 2 4 3 A. u  2  . B. u  2 . C. u  4 . D. u  8 . 3 3 3 3
Câu 34: Xét các mệnh đề:
I  : Hai mặt phẳng vuông góc với nhau thì mọi đường thẳng nằm trong mặt phẳng này sẽ vuông góc với mặt phẳng kia.
II  : Hai mặt phẳng phân biệt cùng vuông góc với một mặt phẳng thì vuông góc với nhau.
III  : Hai mặt phẳng phân biệt cùng vuông góc với một mặt phẳng thì song song với nhau.
Số mệnh đề sai trong các mệnh đề trên là A. 0. B. 1. C. 3. D. 2.
Trang 4/6 - Mã đề thi 102
Câu 35: Cho hình chóp S.ABCD có tứ giác ABCD là hình vuông cạnh bằng .
a Biết SA   ABCD và a 6 SA
. ( tham khảo hình vẽ bên). 3 S A D B C
Số đo góc giữa đường thẳng SC và  ABCD bằng A. 0 30 . B. 0 45 . C. 0 90 . D. 0 60 . f x 3
Câu 36: Cho hàm số f x xác định trên  và thỏa mãn lim
 2 . Khi đó, giới hạn x 2  x  2
f x 1  2 lim bằng 2 x2 x  4 1 1 1 1 A. . B. . C. . D. . 6 8 16 2
Câu 37: Cho hình chóp S.ABCD có tứ giác ABCD là hình vuông cạnh bằng 3. Biết SA   ABCD và
SA  3 2. Gọi O là giao điểm của AC BD . Điểm M là trung điểm của đoạn thẳng AO. Gọi  P
là mặt phẳng đi qua M và vuông góc với SC. Diện tích thiết diện của hình chóp S.ABCD cắt bởi
mp  P là số thực thuộc khoảng nào sau đây? A. 0;2. B. 5;  8 . C. 2;  5 . D. 8; .
mx3 mx2 5
Câu 38: Cho hàm số y f x    4mx
. Có tất cả bao nhiêu giá trị của tham số m sao 3 2 6
cho tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm có hoành độ bằng 1 song song với đường thẳng d : y  4x 1 A. 0 . B. 1. C. 3 . D. 2 .
Câu 39: Cho hình tứ diện ABCD có các tam giác ABC và tam giác ABD là các tam giác đều. Biết
AB  4 và CD  4 2 ( tham khảo hình vẽ bên). A B D C   Tích vô hướng A . D BC bằng A. 8  . B. 8. C. 0. D. 8  3.
Câu 40: Đội văn nghệ của một lớp có 5 bạn nam và 7 bạn nữ. Chọn ngẫu nhiên 5 bạn tham gia biểu
diễn, xác suất để trong 5 bạn được chọn có cả nam và nữ, đồng thời số nữ nhiều hơn số nam bằng 175 117 247 245 A. . B. . C. . D. . 264 264 792 792
Trang 5/6 - Mã đề thi 102 x  2
Câu 41: Cho hàm số f x 
. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m sao x  5m
cho f ' x  0, x   ;  1  0 A. 2. B. 3 . C. 1. D. vô số.
Câu 42: Cho hình chóp S.ABCD có tứ giác ABCD là hình vuông cạnh bằng 2 . a Biết
SAB   ABCD; SAB  SCD và SA S .
B Cạnh SC bằng A. 2a 3. B. a 3. C. 2a 6. D. a 6.
Câu 43: Cho hàm số f x   2  m  3
x    m 2 1 1
x x  6 . Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m
sao cho f ' x  0, x    A. 0 . B. 1. C. 3 . D. 2 . 3
ax 1 bx 1 1
Câu 44: Cho hai số dương a, b thỏa mãn lim
 1. Giá trị lớn nhất của biểu thức x0 x P  4ab là 5 A. 8. B. . C. 6. D. 3. 2 2
x  5x akhi x  1
Câu 45: Cho hàm số f x   x 1
(với a , b   ) liên tục tại điểm x  1 . Khi đó giá trị b khi x  1 
của a b bằng: A. 12. B. 1. C. 7. D. 7.
Câu 46: Cho hàm số y f x xác định trên tập hợp  và có đạo hàm thỏa mãn f x 2 '
x  3x  2 .
Xét hàm số g x  f cos x . Số nghiệm thuộc đoạn 0;9 của phương trình g ' x  0 là A. 10. B. 15. C. 14. D. 5. 2 3
Câu 47: Cho hàm số y f x có đạo hàm trên tập hợp  thỏa mãn  f 1 3x  x   f 1 x     với x
   . Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y f x tại điểm có hoành độ bằng 1 là 8 1 10 1 8 1 8
A. y  x  .
B. y   x  .
C. y   x  .
D. y   x  . 9 9 9 9 9 9 9
Câu 48: Biết 2 số thực , a b thỏa mãn  2 lim
4n an 1  bn 1. Giá trị của biểu thức 2
a b bằng A. 6 . B. 18 . C. 32 . D. 8 .
Câu 49: Cho hình chóp S.ABCD có tứ giác ABCD là hình vuông cạnh bằng 3a. Biết SA   ABCD và SA  .
x Biết góc giữa  SBC  và SCD bằng 0
60 . Giá trị của x bằng A. 2 . a B. 6 . a C. 3 . a D. 4 . a
Câu 50: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, AB a 3, BC  ,
a SA a 3 và SA
vuông góc với đáy ABCD. Tính sin với là góc tạo bởi đường thẳng BD và mặt phẳng (SBC) . 6 10 10 2 A. sin B. sin C. sin D. sin  4 8 4 2 ----------- HẾT ----------
Trang 6/6 - Mã đề thi 102
ĐÁP ÁN 12 MÃ ĐỀ - KỲ THI KHẢO SÁT MÔN TOÁN 11 NĂM HỌC 2021-2022. TỪ 101 ĐẾN 112
MĐ 101 MĐ 102 MĐ 103 MĐ 104 MĐ 105 MĐ 106 MĐ 107 MĐ 108 MĐ 109 MĐ 110 MĐ 111 MĐ 112 1 D 1 D 1 D 1 C 1 A 1 B 1 B 1 B 1 D 1 A 1 A 1 C 2 A 2 B 2 A 2 A 2 B 2 D 2 A 2 A 2 C 2 C 2 A 2 D 3 C 3 C 3 B 3 D 3 B 3 B 3 D 3 D 3 A 3 A 3 A 3 A 4 A 4 D 4 A 4 A 4 A 4 B 4 A 4 A 4 D 4 B 4 B 4 C 5 D 5 A 5 B 5 A 5 B 5 B 5 B 5 D 5 B 5 C 5 C 5 C 6 C 6 C 6 D 6 C 6 C 6 A 6 A 6 D 6 D 6 C 6 D 6 D 7 B 7 B 7 C 7 C 7 D 7 C 7 D 7 C 7 D 7 B 7 A 7 B 8 B 8 B 8 D 8 B 8 D 8 B 8 B 8 B 8 A 8 C 8 C 8 A 9 C 9 B 9 B 9 B 9 C 9 C 9 C 9 A 9 B 9 C 9 B 9 B 10 A 10 A 10 A 10 C 10 D 10 D 10 B 10 D 10 B 10 B 10 D 10 B 11 C 11 C 11 A 11 D 11 C 11 B 11 D 11 A 11 A 11 A 11 A 11 C 12 C 12 B 12 A 12 D 12 D 12 A 12 A 12 A 12 B 12 C 12 A 12 B 13 D 13 D 13 C 13 B 13 D 13 D 13 A 13 C 13 C 13 D 13 B 13 A 14 B 14 B 14 C 14 B 14 B 14 B 14 D 14 C 14 A 14 B 14 A 14 A 15 C 15 B 15 C 15 A 15 C 15 A 15 A 15 B 15 A 15 D 15 D 15 B 16 B 16 D 16 B 16 B 16 A 16 A 16 A 16 C 16 A 16 D 16 C 16 A 17 C 17 A 17 C 17 C 17 B 17 A 17 C 17 D 17 B 17 B 17 B 17 B 18 D 18 D 18 B 18 A 18 B 18 B 18 C 18 A 18 C 18 D 18 C 18 D 19 B 19 A 19 B 19 B 19 D 19 D 19 C 19 D 19 D 19 C 19 B 19 D 20 D 20 D 20 C 20 A 20 C 20 C 20 D 20 A 20 C 20 D 20 A 20 B 21 C 21 C 21 D 21 D 21 B 21 C 21 B 21 B 21 B 21 A 21 C 21 A 22 C 22 A 22 B 22 B 22 D 22 D 22 D 22 B 22 A 22 A 22 A 22 C 23 B 23 B 23 D 23 B 23 D 23 D 23 B 23 B 23 D 23 B 23 A 23 A 24 C 24 C 24 D 24 D 24 D 24 C 24 D 24 A 24 B 24 C 24 D 24 C 25 A 25 D 25 B 25 B 25 B 25 D 25 B 25 C 25 B 25 B 25 D 25 C 26 D 26 C 26 C 26 C 26 A 26 A 26 B 26 B 26 B 26 A 26 D 26 D 27 A 27 A 27 A 27 A 27 C 27 A 27 B 27 A 27 D 27 D 27 B 27 A 28 B 28 C 28 D 28 D 28 B 28 B 28 D 28 C 28 A 28 A 28 B 28 A 29 B 29 B 29 D 29 A 29 A 29 C 29 D 29 D 29 C 29 C 29 B 29 B 30 A 30 D 30 A 30 C 30 D 30 D 30 C 30 C 30 A 30 C 30 D 30 D 31 B 31 B 31 D 31 D 31 C 31 C 31 A 31 D 31 C 31 B 31 B 31 B 32 D 32 D 32 B 32 B 32 A 32 D 32 C 32 D 32 B 32 B 32 B 32 A 33 A 33 C 33 A 33 A 33 A 33 A 33 A 33 D 33 B 33 B 33 C 33 A 34 A 34 C 34 A 34 C 34 D 34 A 34 C 34 B 34 C 34 A 34 A 34 A 35 D 35 A 35 D 35 D 35 A 35 D 35 D 35 D 35 A 35 B 35 B 35 B 36 B 36 B 36 A 36 A 36 C 36 C 36 C 36 C 36 A 36 A 36 D 36 C 37 C 37 C 37 C 37 C 37 B 37 B 37 A 37 A 37 D 37 C 37 D 37 D 38 D 38 D 38 B 38 D 38 C 38 B 38 B 38 C 38 D 38 B 38 B 38 B 39 A 39 A 39 D 39 D 39 C 39 C 39 A 39 B 39 D 39 D 39 C 39 A 40 A 40 A 40 C 40 C 40 C 40 C 40 C 40 C 40 B 40 A 40 C 40 D 41 B 41 A 41 C 41 C 41 B 41 B 41 B 41 D 41 C 41 D 41 A 41 D 42 D 42 D 42 D 42 D 42 A 42 D 42 D 42 B 42 C 42 A 42 A 42 A 43 D 43 D 43 A 43 B 43 A 43 A 43 C 43 A 43 D 43 D 43 C 43 D 44 C 44 C 44 D 44 D 44 A 44 A 44 D 44 D 44 C 44 D 44 B 44 B 45 D 45 D 45 B 45 B 45 B 45 A 45 D 45 D 45 A 45 A 45 C 45 D 46 A 46 A 46 B 46 A 46 C 46 C 46 A 46 A 46 C 46 C 46 C 46 C 47 C 47 C 47 C 47 C 47 A 47 D 47 C 47 C 47 C 47 D 47 D 47 C 48 D 48 B 48 C 48 A 48 B 48 B 48 D 48 B 48 C 48 C 48 C 48 C 49 A 49 C 49 D 49 D 49 D 49 C 49 B 49 B 49 D 49 D 49 D 49 C 50 B 50 A 50 A 50 A 50 B 50 B 50 C 50 C 50 C 50 C 50 D 50 D
Document Outline

  • Ma_de_102_-_ksl3_34d6b
  • DAP_AN_12_MA_DE__TU_101-112_-KS_LAN_3_-_TOAN11-NAM2021-2022_76528
    • Sheet1