Đề KSCL Toán 11 lần 3 năm 2022 – 2023 trường THPT Tiên Du 1 – Bắc Ninh

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 11 đề thi khảo sát chất lượng môn Toán 11 lần 3 năm học 2022 – 2023 trường THPT Tiên Du số 1, tỉnh Bắc Ninh; đề thi mã đề 101 gồm 05 trang với 50 câu trắc nghiệm, thời gian làm bài 90 phút 

Trang
1
/
5
-
đ
S GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BC NINH
TRƯỜNG THPT TIÊN DU S 1
Ngày thi: 01/4/2023
ĐỀ KHO SÁT CHẤT LƯỢNG KHI 11 LN 3
NĂM HỌC 2022 - 2023
Môn: Toán
Thi gian làm bài: 90 phút (không k thời gian giao đề)
(Đề có 50 câu trc nghim)
¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯
Htên thí sinh:...................................................... S báo danh :.....................
Câu 1. Cho điểm
A
không thuộc mặt phẳng (P). Số đường thẳng qua
A
và song song với (P) là
A.
1
. B.
2
. C. s. D.
0
.
Câu 2. Kết quả của giới hạn
3
lim
x
x

A.
. B.
. C.
0
. D.
27
.
Câu 3. Cho hình chóp .
S ABCD
đáy hình bình hành tâm O
SB SD
. Khẳng định nào sau đây
đúng?
A.
SA BO
. B.
SO AC
. C.
SB SD
. D.
SO BD
.
Câu 4. Bình 6 quyển sách khác nhau. Bình muốn chọn ra một quyển sách để tặng An thì scách chọn
A.
6
. B.
6!
. C.
1
. D.
3
.
Câu 5. Cho tập hợp
A
có 10 phần tử. Số tập con gồm hai phần tử của
A
bằng
A.
45
. B.
90
. C.
100
. D.
20
.
Câu 6. Cho hai đường thẳng
,
a b
mp P
. Chỉ ra mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau đây?
A. Nếu
//
a P
b P
thì
a b
. B. Nếu
//
a P
b a
thì
//
b P
.
C. Nếu
//
a P
b a
thì
b P
. D. Nếu
//
a P
b P
thì
/ /
b a
.
Câu 7. Cho phương trình bậc hai
2
0
ax bx c
có hai nghiệm
1 2
, .
x x
Tính
1 2
.
P x x
A.
b
P
a
. B.
c
P
a
. C.
c
P
a
. D.
b
P
a
.
Câu 8. Cho tdiện .
S ABC
có G là trọng tâm tam giác
.
ABC
Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
1
SA SB SC SG
. B.
3
SA SB SC SG
 
.
C.
3
SA SB SC SG
 
. D.
SA SB SC SG

.
Câu 9. Dãy số 1, 4, 7, 10,…là cấp số cộng có công sai bằng
A.
7
. B.
3
. C.
4
. D.
5
.
Câu 10. Trong hệ tọa độ Oxy, cho đường tròn (C):
2 2
4 2 9.
x y
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. (C) có tâm
( 4;2)
I
và bán kính
81
R
.
B. (C) có tâm
( 4;2)
I
và bán kính
3
R
.
C. (C) có tâm
(4; 2)
I
và bán kính
81
R
.
D. (C) có tâm
(4; 2)
I
và bán kính
3
R
.
đề 101
Trang
2
/
5
-
đ
Câu 11. Cho hình hộp chữ nhật
. ' ' ' '
ABCD A B C D
như hình vẽ.
Góc giữa đường thẳng
'
AC
' ' ' '
mp A B C D
bằng
A.
' '
A AC
. B.
' '
AC B
.
C.
' '
AC D
. D.
' '
AC A
.
Câu 12. Cho hình lập phương
. ' ' ' '
ABCD A B C D
như hình vẽ.
Góc giữa hai đường thẳng
' '
A C
AB
bằng
A.
0
90
. B.
0
30
.
C.
0
60
. D.
0
45
.
Câu 13. Kết quả của giới hạn
1
lim 5
n
A.
5
. B.
4
. C.
0
. D.
.
Câu 14. Đường thẳng
3 2
y x
có hsố góc bằng
A.
2
3
. B.
3
. C.
2
. D.
3
.
Câu 15. Giá trị lớn nhất của hàm s
100
3 sin
y x
bằng
A.
1
. B.
200
2
. C.
100
2
. D.
100
3
.
Câu 16. Cho đồ thị hàm s
2
2
y x ax
đi qua điểm
(1;5).
M
Giá trị của
a
bằng
A.
4
. B.
4
. C.
6
. D.
6
.
Câu 17. Hàm số nào sau đây liên tục trên tập R?
A.
y x
. B.
2
2
y x x
. C.
1
y
x
. D.
y x
.
Câu 18. Từ các chữ số 1, 2, 3, 4, 5 lập được bao nhiêu số có 3 chữ số đôi một khác nhau?
A.
45
. B.
10
. C.
125
. D.
60
.
Câu 19. Tthành ph
A
đến thành ph
B
6 con đường, từ thành ph
B
đến thành ph
C
4 con
đường. Số cách đi từ thành ph
A
qua thành ph
B
rồi tới thành ph
C
A.
18
. B.
20
. C.
24
. D.
10
.
Câu 20. Cho hình chóp .
S ABC
SA
vuông góc với
mp ABC
như hình vẽ.
Hình chiếu vuông góc của điểm
S
lên mặt phẳng (ABC) là
A. điểm
S
. B. điểm
B
.
C. điểm
C
. D. điểm
A
.
Câu 21. Với
,
x
đẳng thức nào sau đây đúng?
A.
2
sin 1 cos
x x
. B.
2
sin 1 cos
x x
.
C.
2 2
sin 1 cos
x x
. D.
2 2
sin 1 cos
x x
.
C
B
D
C'
D'
A
A'
B'
C
B
D
C'
D'
A
A'
B'
A
B
C
S
Trang
3
/
5
-
đ
Câu 22. Cho dãy s
n
u
với
2 5 .
n
u n
Số 128 là số hạng thứ mấy của dãy số?
A.
26
. B.
12
. C.
14
. D.
16
.
Câu 23. Cho dãy s
n
u
với
5 99
.
n
n
u
n a
Có bao nhiêu số nguyên dương
a
để
n
u
là dãy số giảm?
A.
24
. B.
19
. C.
14
. D.
23
.
Câu 24. Kết quả của giới hạn lim
2
n
A.
0
. B.
. C.
1
1
2
. D.
2
.
Câu 25. Cho
5
lim ( ) 2.
6 1
x
x
f x
x

Kết quả của giới hạn
lim ( )
x
f x
A.
2
. B.
17
6
. C.
5
6
. D.
7
6
.
Câu 26. Cho
2 2
2 2 1 7 5 1
lim 2 5,
3 2023
x
x x
a b
x

với
,
a b
là số hữu tỷ. Tính
S a b
A.
5
3
. B.
5
3
. C.
2
. D.
2
.
Câu 27. Kết quả của giới hạn
2
4
lim
x
x
A.
. B.
4
. C.
8
. D.
16
.
Câu 28. Cho hình chóp .
S ABCD
đáy hình vuông cnh
a
. Biết
SA
vuông góc với đáy,
3.
SA a
Góc giữa đường thẳng
SD
mp ABCD
bằng
A.
0
90
. B.
0
30
.
C.
0
60
. D.
0
45
.
Câu 29. Tập xác định
D
của hàm s
tan2
y x
A.
\
2
D R k
. B.
\
2
D R k
.
C.
\
4
D R k
. D.
\
4 2
D R k
.
Câu 30. Cho
a
là hằng số. Kết quả của giới hạn
1
3 3
lim
1
x
ax a
x
A.
a
. B.
2
3
a
. C.
3
a
. D.
3
.
Câu 31. Shạng tổng quát của cấp số nhân
( )
n
u
có công bội q là
A.
1
1
n
n
u u q
. B.
1
n
n
u u q
. C.
1
1
n
n
u u q
. D.
1
1
1
n
n
q
u u
q
.
Câu 32. Cho một nhóm gồm 7 người trong đó người
A
. Scách xếp 7 người đó thành một hàng
ngang sao cho người
A
luôn đứng ở đầu hàng bằng
A.
5040
. B.
1250
. C.
1440
. D.
720
.
C
S
B
A
D
Trang
4
/
5
-
đ
Câu 33. Cho hình chóp .
S ABCD
SA
vuông góc với
mp ABCD
. Khẳng định nào sau đây sai?
A.
SA BD
. B.
SA AB
. C.
SA BC
. D.
SA SD
.
Câu 34. Cho
là hằng số và
k Z
, tất cả các nghiệm của phương trình
sin sin
x
A.
,
x k x k
. B.
,
x k x k
.
C.
2 , 2
x k x k
. D.
2 , 2
x k x k
.
Câu 35. Gieo một đồng tiền xu cân đối đồng chất một lần. Xác suất xuất hiện mặt sấp là
A.
1
2
. B.
1
4
. C.
1
6
. D.
1
3
.
Câu 36. Kết quả của giới hạn
2
1
lim
n
A.
1
9
. B.
. C.
0
. D.
1
.
Câu 37. Cho hình chóp .
S ABCD
SA
vuông góc với đáy,
2 .
SA a
Biết đáy
ABCD
hình thang
vuông tại
,
A B
1
.
3
AB BC AD a
Gọi M trung điểm của
SA
, mặt phẳng (P) chứa
BC
qua
M cắt hình chóp
.
S ABCD
theo thiết diện có diện tích bằng
A.
2
5
2
a
.
B.
2
5 2
4
a
. C.
2
2
a
. D.
2
5 2
2
a
.
Câu 38. Cho
,
a b
là các số thực thỏa mãn
3 1
lim 27.8 .4 1 .2 1.
n n n
a b
Giá tr
a b
bằng
A.
102
. B.
114
. C.
66
.
D.
33
.
Câu 39. Cho đồ thị hàm số bậc hai
( )
y f x
như hình v
Tìm tất cả giá trị của tham số m để phương trình ( ) 1
f x m
có 4 nghiệm
phân biệt
A.
1 2
m
. B.
0 3
m
.
C.
0 2
m
. D.
0 1
m
.
Câu 40. Cho hình chóp
.
S ABCD
SA
vuông góc với đáy, đáy là hình vuông cạnh
.
a
Gọi M, N lần
lượt là hình chiếu vuông góc của
A
lên cạnh
, .
SB SD
Biết góc giữa đường thẳng
SB
mặt phẳng
AMN
bằng
0
60 .
Côsin của góc giữa hai đường thẳng
AM
BD
bằng
A.
3
3
. B.
2
5
. C.
2 2
5
. D.
13
4
.
Câu 41. Gọi S là tập hợp tất cả các s tự nhiên có năm chữ số. Chọn ngẫu nhiên một số trong S. Xác suất
chọn được một số trong S có chữ số hàng trăm bằng trung bình cộng của hai chữ số hàng đơn vị và ch số
hàng chục nghìn
A.
2
73
. B.
1
20
. C.
3
46
. D.
3
61
.
Câu 42. Có bao nhiêu cặp số tự nhiên
;
x y
thỏa mãn
2 2 2 2 4 2
63 8 8 8
y x x x y y x
?
A.
29
. B.
28
. C.
27
. D.
20
.
Trang
5
/
5
-
đ
Câu 43. Một hộp chứa 15 quả cầu gồm 6 quả cầu đỏ được đánh số từ 1 đến 6 và 9 qucầu xanh được
đánh số từ 1 đến 9. Lấy ngẫu nhiên ba quả trong hộp đó, xác suất để lấy được ba quả cầu đủ hai màu xanh
và đỏ đồng thời tích ba số ghi trên 3 quả cầu là số lẻ bằng
A.
8
65
. B.
9
91
. C.
6
91
. D.
18
91
.
Câu 44. Cho hàm s
3
2 2
2 1 1
khi 2
2
5 khi 2
a ax
x
f x
x
x a x
. Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị
a
để hàm s
f(x) liên tục trên R. Tổng các phần t của S bằng
A.
5
12
. B.
1
3
. C.
1
3
. D.
1
.
Câu 45. Cho hình chóp
.
S ABCD
SA
vuông góc với đáy đáy
ABCD
hình ch nhật có
5, 12.
AB AD
Biết góc gữa
SA
SBD
bằng
0
30 .
Độ dài cạnh
SA
bằng
A.
60 3
13
. B.
20 3
13
. C.
13 3
6
.
D.
13 3
2
.
Câu 46. Sgiá tr nguyên của tham số m thuộc đoạn
20;20
để phương trình
2
20 0
x x m x
có 3 nghiệm phân biệt là
A.
8
. B.
15
. C.
17
. D.
16
.
Câu 47. Cho
,
a b
là các số thực thỏa mãn
9 8
8
0
16 1
lim .
3
x
x ax b
Giá tr
2
3
a b
bằng
A.
171
9
. B.
43
9
. C.
44
9
. D.
172
9
.
Câu 48. bao nhiêu giá trnguyên của tham số
( ;30]
a
để hàm s
2 2
2 7
y x ax a
đồng biến
trên khoảng
1;9
?
A.
36
. B.
28
. C.
22
. D.
21
.
Câu 49. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho điểm M thay đổi trên đường tròn
2 2
( ): 2 3 1,
C x y
điểm N thay đổi trên đường thẳng
: 2 0.
d x y
Giá trị nhỏ nhất của MN bằng
A.
4 7 2
2
. B.
4 7 2
4
. C.
2 7 2
2
. D.
4 7 2
2
.
Câu 50. Cho đa giác đều có 24 đỉnh, số tam giác vuông có ba đỉnh là đỉnh của đa giác đều đã cho là
A.
264
. B.
288
. C.
216
. D.
208
.
------------- HẾT -------------
| 1/5

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẮC NINH
ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG KHỐI 11 LẦN 3
TRƯỜNG THPT TIÊN DU SỐ 1 NĂM HỌC 2022 - 2023 Ngày thi: 01/4/2023 Môn: Toán
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian giao đề)
(Đề có 50 câu trắc nghiệm)
¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯
Họ và tên thí sinh:...................................................... Số báo danh :..................... Mã đề 101
Câu 1. Cho điểm A không thuộc mặt phẳng (P). Số đường thẳng qua A và song song với (P) là A. 1. B. 2 . C. vô số. D. 0 .
Câu 2. Kết quả của giới hạn 3 lim x x
A. . B. . C. 0 .
D. 27 .
Câu 3. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành tâm O và SB SD . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. SA BO .
B. SO AC .
C. SB SD .
D. SO BD .
Câu 4. Bình có 6 quyển sách khác nhau. Bình muốn chọn ra một quyển sách để tặng An thì số cách chọn là A. 6 .
B. 6! . C. 1. D. 3 .
Câu 5. Cho tập hợp A có 10 phần tử. Số tập con gồm hai phần tử của A bằng A. 45 .
B. 90 .
C. 100 .
D. 20 .
Câu 6. Cho hai đường thẳng a, b mpP . Chỉ ra mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau đây? A. Nếu /
a /  P và b   P thì a b . B. Nếu /
a /  P và b a thì b//  P .
C. Nếu a // P và b a thì b  P .
D. Nếu a // P và b   P thì b / /a .
Câu 7. Cho phương trình bậc hai 2
ax bx c  0 có hai nghiệm x , x .Tính P x x . 1 2 1 2 b c c b
A. P   .
B. P   . C. P  .
D. P  . a a a a
Câu 8. Cho tứ diện S.ABC có G là trọng tâm tam giác ABC. Khẳng định nào sau đây đúng?
   1 
   
A. SA SB SC SG .
B. SA SB SC  3SG . 3
   
   
C. SA SB SC  3SG .
D. SA SB SC SG .
Câu 9. Dãy số 1, 4, 7, 10,…là cấp số cộng có công sai bằng A. 7 . B. 3 . C. 4 . D. 5 . 2 2
Câu 10. Trong hệ tọa độ Oxy, cho đường tròn (C):  x  4   y  2  9. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. (C) có tâm I ( 4
 ; 2) và bán kính R  81
B. (C) có tâm I ( 4
 ; 2) và bán kính R  3 . .
C. (C) có tâm I (4; 2
 ) và bán kính R  81
D. (C) có tâm I (4; 2
 ) và bán kính R  3 . . Trang 1/5 - Mã đề 101
Câu 11. Cho hình hộp chữ nhật ABC .
D A' B 'C ' D ' như hình vẽ. A B
Góc giữa đường thẳng AC ' và mp A ' B 'C ' D ' bằng D C  
A. A' AC ' .
B. AC ' B ' .   A'
C. AC ' D' .
D. AC ' A' . B' D' C'
Câu 12. Cho hình lập phương ABC .
D A' B 'C ' D ' như hình vẽ. A B
Góc giữa hai đường thẳng A'C ' và AB bằng D A. 0 90 . B. 0 30 . C C. 0 60 . D. 0 45 . A' B' D' C'  1 
Câu 13. Kết quả của giới hạn lim 5    là n A. 5 . B. 4 . C. 0 .
D. .
Câu 14. Đường thẳng y  3
x  2 có hệ số góc bằng 2 A. . B. 3  . C. 2 . D. 3 . 3
Câu 15. Giá trị lớn nhất của hàm số y    x100 3 sin bằng A. 1. B. 200 2 . C. 100 2 . D. 100 3 .
Câu 16. Cho đồ thị hàm số 2
y x ax  2 đi qua điểm M (1;5). Giá trị của a bằng A. 4  . B. 4 . C. 6 . D. 6 .
Câu 17. Hàm số nào sau đây liên tục trên tập R? 1
A. y  tan x . B. 2
y x  2x .
C. y  .
D. y x . x
Câu 18. Từ các chữ số 1, 2, 3, 4, 5 lập được bao nhiêu số có 3 chữ số đôi một khác nhau? A. 45 . B. 10 . C. 125 . D. 60 .
Câu 19. Từ thành phố A đến thành phố B có 6 con đường, từ thành phố B đến thành phố C có 4 con
đường. Số cách đi từ thành phố A qua thành phố B rồi tới thành phố C
A. 18 .
B. 20 . C. 24 .
D. 10 .
Câu 20. Cho hình chóp S.ABC SA vuông góc với mp ABC  như hình vẽ. S
Hình chiếu vuông góc của điểm S lên mặt phẳng (ABC) là
A. điểm S .
B. điểm B .
C. điểm C . D. điểm A A . C B Câu 21. Với x   ,
 đẳng thức nào sau đây đúng? A. 2
sin x 1 cos x . B. 2
sin x 1 cos x . C. 2 2
sin x 1 cos x . D. 2 2
sin x 1 cos x . Trang 2/5 - Mã đề 101
Câu 22. Cho dãy số u với u  2   5 . n n n
Số 128 là số hạng thứ mấy của dãy số? A. 26 . B. 12 . C. 14 . D. 16 . 5n  99
Câu 23. Cho dãy số u với u  . u là dãy số giảm? n n
Có bao nhiêu số nguyên dương a để  n n a A. 24 . B. 19 . C. 14 . D. 23 . n
Câu 24. Kết quả của giới hạn lim   là  2  1 A. 0 . B. . C. . D. . 2 1 2  5x Câu 25. Cho lim f ( ) x   2.  
Kết quả của giới hạn lim f ( ) x x  6x 1 x 17 5 7 A. 2 . B. . C. . D. . 6 6 6 2 2
2 2x 1  7 5x 1 Câu 26. Cho lim
a 2  b 5, với a, b là số hữu tỷ. Tính S a b x 3x  2023 5 5 A. . B.  . C. 2 . D. 2  . 3 3
Câu 27. Kết quả của giới hạn 2 lim x x 4 
A. . B. 4 . C. 8 . D. 16 .
Câu 28. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh có a . Biết S
SA vuông góc với đáy, SA a 3.
Góc giữa đường thẳng SD mp ABCD bằng A. 0 90 . B. 0 30 . A D C. 0 60 . D. 0 45 . B C
Câu 29.
Tập xác định D của hàm số y  tan 2x  
A. D R \   k  .
B. D R \ k  .  2   2    
C. D R \   k  .
D. D R \   k  .  4   4 2  3ax  3a
Câu 30. Cho a là hằng số. Kết quả của giới hạn lim là x 1  x 1 A. a . B. 2 3a . C. 3a . D. 3 .
Câu 31. Số hạng tổng quát của cấp số nhân (u ) có công bội q là n n q 1 A. n 1 u u q   . B. n
u u q . C. n 1 u u q    .
D. u u . n 1 n 1 n 1 n 1 q 1
Câu 32. Cho một nhóm gồm có 7 người trong đó có người A . Số cách xếp 7 người đó thành một hàng
ngang sao cho người A luôn đứng ở đầu hàng bằng A. 5040 . B. 1250 . C. 1440 . D. 720 . Trang 3/5 - Mã đề 101
Câu 33. Cho hình chóp S.ABCD SA vuông góc với mp ABCD . Khẳng định nào sau đây sai?
A. SA BD .
B. SA AB .
C. SA BC .
D. SA SD .
Câu 34. Cho là hằng số và k Z , tất cả các nghiệm của phương trình sin x  sin
A. x k , x   k .
B. x k , x k .
C. x k2, x
  k2.
D. x k2, x k2.
Câu 35. Gieo một đồng tiền xu cân đối đồng chất một lần. Xác suất xuất hiện mặt sấp là 1 1 1 1 A. . B. . C. . D. . 2 4 6 3 1
Câu 36. Kết quả của giới hạn lim là 2 n 1 A. .
B. . C. 0 . D. 1. 9
Câu 37. Cho hình chóp S.ABCD SA vuông góc với đáy, SA  2 .
a Biết đáy ABCD là hình thang 1 vuông tại ,
A B và có AB BC AD  .
a Gọi M là trung điểm của SA , mặt phẳng (P) chứa BC và qua 3
M cắt hình chóp S.ABCD theo thiết diện có diện tích bằng 5 2 5 2 5 2 A. a . B. 2 a . C. 2 2a . D. 2 a . 2 4 2
Câu 38. Cho a, b là các số thực thỏa mãn 3 n 1 lim
27.8   .4n 1  .2n a b
 1. Giá trị a b bằng A. 102 . B. 114 . C. 66 . D. 33 .
Câu 39. Cho đồ thị hàm số bậc hai y f (x) như hình vẽ
Tìm tất cả giá trị của tham số m để phương trình f ( )
x 1  m có 4 nghiệm phân biệt
A. 1  m  2 .
B. 0  m  3 .
C. 0  m  2 .
D. 0  m  1.
Câu 40.
Cho hình chóp S.ABCD SA vuông góc với đáy, đáy là hình vuông cạnh a. Gọi M, N lần
lượt là hình chiếu vuông góc của A lên cạnh SB, SD. Biết góc giữa đường thẳng SB và mặt phẳng  AMN  bằng 0
60 . Côsin của góc giữa hai đường thẳng AM BD bằng 3 2 2 2 13 A. . B. . C. . D. . 3 5 5 4
Câu 41. Gọi S là tập hợp tất cả các số tự nhiên có năm chữ số. Chọn ngẫu nhiên một số trong S. Xác suất
chọn được một số trong S có chữ số hàng trăm bằng trung bình cộng của hai chữ số hàng đơn vị và chữ số
hàng chục nghìn là 2 1 3 3 A. . B. . C. . D. . 73 20 46 61
Câu 42. Có bao nhiêu cặp số tự nhiên  x; y  thỏa mãn  2 2 y x  2 2 4 2 63
x  8x y  8y  8x ? A. 29 . B. 28 . C. 27 . D. 20 . Trang 4/5 - Mã đề 101
Câu 43. Một hộp chứa 15 quả cầu gồm 6 quả cầu đỏ được đánh số từ 1 đến 6 và 9 quả cầu xanh được
đánh số từ 1 đến 9. Lấy ngẫu nhiên ba quả trong hộp đó, xác suất để lấy được ba quả cầu đủ hai màu xanh
và đỏ đồng thời tích ba số ghi trên 3 quả cầu là số lẻ bằng 8 9 6 18 A. . B. . C. . D. . 65 91 91 91 3
 2a 1 ax 1  khi x  2
Câu 44. Cho hàm số f x   x  2
. Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị a để hàm số  2 2
x a  5 khi x  2 
f(x) liên tục trên R. Tổng các phần tử của S bằng 5 1 1 A. . B. . C.  . D. 1. 12 3 3
Câu 45. Cho hình chóp S.ABCD SA vuông góc với đáy và đáy ABCD là hình chữ nhật có
AB  5, AD  12. Biết góc gữa SA và SBD bằng 0
30 . Độ dài cạnh SA bằng 60 3 20 3 13 3 13 3 A. . B. . C. . D. . 13 13 6 2
Câu 46. Số giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn 20;20 để phương trình  2
x x  20 m x  0
có 3 nghiệm phân biệt là A. 8 . B. 15 . C. 17 . D. 16 . 9 8
x ax 16  b 1
Câu 47. Cho a, b là các số thực thỏa mãn lim  . Giá trị 2
a  3b bằng 8 x 0  x 3 171 43 44 172 A. . B.  . C.  . D. . 9 9 9 9
Câu 48. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số a ( ;  30] để hàm số 2 2
y x  2ax a  7 đồng biến
trên khoảng 1;9 ? A. 36. B. 28 . C. 22 . D. 21.
Câu 49. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho điểm M thay đổi trên đường tròn C x  2   y  2 ( ) : 2 3  1,
điểm N thay đổi trên đường thẳng d : x y  2  0. Giá trị nhỏ nhất của MN bằng 4  7 2 4  7 2 2  7 2 4  7 2 A. . B. . C. . D. . 2 4 2 2
Câu 50. Cho đa giác đều có 24 đỉnh, số tam giác vuông có ba đỉnh là đỉnh của đa giác đều đã cho là A. 264 . B. 288 . C. 216 . D. 208 .
------------- HẾT ------------- Trang 5/5 - Mã đề 101