Đề ôn thi kỳ 1 Toán 10 Chân Trời Sáng Tạo 2022-2023-Đề 3

Đề ôn thi kỳ 1 Toán 10 Chân Trời Sáng Tạo 2022-2023-Đề 3 theo chương trình chuẩn. Tài liệu được biên soạn dưới dạng file pdf gồm 5 trang chứa nhiều thông tin hay và bổ ích giúp bạn dễ dàng tham khảo và ôn tập đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!

Thuvienhoclieu.com
ĐỀ ÔN TP CUI HỌC KÌ I NĂM HỌC 2022-2023
MÔN: TOÁN 10 ĐỀ 3
Câu 1. Cho các phát biểu sau đây:
1. “12 là s nguyên tố”
2. “Tam giác vuông có một đường trung tuyến bng na cnh huyn”
3. “Các em C14 hãy cố gng hc tp tht tt nhé !”
4. “Mọi hình ch nhật đều ni tiếp được đường tròn”
Hi có bao nhiêu phát biu là một đề?
A.
4
. B.
3
. C.
2
. D.
1
.
Câu 2. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A.
x
,
1x 
. B.
x
,
2
1x
1x
.
C.
x
,
1x 
2
1x
. D.
x
,
1x
2
1x
.
Câu 3. Tìm mệnh đề ph định ca mệnh đề:
2
, 5 0x x x
.
A.
2
, 5 0x x x
. B.
2
, 5 0x x x
.
C.
2
, 5 0x x x
. D.
2
, 5 0x x x
.
Câu 4. Trong các tp hợp sau đây, tập hợp nào có đúng một phn t?
A.
;xy
. B.
x
. C.
;x
. D.
.
Câu 5. Cho
*
, 10, 3A x x x
. Chn khẳng định đúng.
A.
A
4
phn t. B.
A
3
phn t. C.
A
5
phn t. D.
A
2
phn t.
Câu 6. Cho tp hp
*
| 3 4B x x
. Tp hp
B
có tt c bao nhiêu tp hp con?
A.
16
. B.
12
. C.
8
. D.
4
.
Câu 7. Cho
;;A a b c
; ; ;B a c d e
. Hãy chn khẳng định đúng.
A.
;A B a c
. B.
; ; ; ;A B a b c d e
. C.
A B b
. D.
;A B d e
.
Câu 8. Cho hai tp hp
2;4;6;9 , 1;2;3;4AB
. Tp
\AB
bng tp hợp nào sau đây?
A.
2;4
. B.
1;3
. C.
6;9
. D.
6;9;1;3
.
Câu 9. Lp 10A có 51 bn học sinh trong đó có 31 bạn hc tiếng Anh và 27 bn hc tiếng Nht. Lp 10A
có bao nhiêu bn hc c tiếng Anh và tiếng Nht?
A.
7
. B.
9
. C.
5
. D.
12
.
Câu 10. Cho hai tp hp
2;3A 
1;B 
. Tìm
AB
.
A.
2;AB
. B.
1;3AB
. C.
1;3AB
. D.
1;3AB
.
Câu 11. Cho
;1  Am
;
1; B
. Điều kiện để
AB
A.
1m 
. B.
2m 
. C.
0m
. D.
2m 
.
Câu 12. Cho các tp hp khác rng
; Am
2 2;2 2 B m m
. Tìm
m
để
R
C A B
.
A.
2m
. B.
2m 
. C.
2m 
. D.
2m
.
Câu 13. Trong các cp s sau đây, cặp nào không thuc nghim ca bất phương trình:
4 5 0xy
Li gii
A.
( 5;0)
B.
( 2;1)
C.
(0;0)
D.
(1; 3)
Câu 14. Phn đậm trong hình v sau, biu din tp nghim ca bất phương trình nào trong các
bất phương trình sau?
A.
23xy
B.
23xy
C.
23xy
D.
23xy
Câu 15. Cho h bất phương trình
2 5 1 0
2 5 0
10
xy
xy
xy
. Trong các điểm sau, điểm nào thuc min
nghim ca h bất phương trình?
A.
(0;0)O
B.
(1;0)M
C.
(0; 2)N
D.
(0;2)P
Câu 16. Giá tr nh nht
min
F
ca biu thc
( ; ) 4 3F x y x y
trên miền xác định bi h
0 10
09
2 14
2 5 30
x
y
xy
xy




A.
min
23F
B.
min
26F
C.
32
mim
F
D.
min
67F
Câu 17. Cho
()P
có phương trình
2
24y x x
. Tìm điểm mà parabol đi qua.
A.
4;2Q
. B.
3;1N
. C.
4;0P
. D.
3;19M
.
Câu 18. Tập xác định ca hàm s
2
2
4
x
y
xx
A.
\ 0;2;4
. B.
\ 0;4
. C.
\ 0;4
. D.
\ 0;4
.
Câu 19. Hàm s nào sau đây đồng biến trên tập xác định ca nó?
A.
3yx
. B.
31yx
. C.
4y
. D.
2
23y x x
.
Câu 20. Hàm s
2
43y x x
đồng biến trên khong nào?
A.
1;3
. B.
;2
. C.
;
. D.
2;
.
Câu 21. Cho parabol
P
có phương trình
2
3 2 4 y x x
. Tìm trục đối xng ca parabol
A.
2
3
x
. B.
1
3
x
. C.
2
3
x
. D.
1
3
x
.
Câu 22. Cho hàm s
2
y ax bx c
có đồ th như hình bên dưới. Khẳng định nào sau đây đúng?
`
A.
0, 0, 0a b c
. B.
0, 0, 0a b c
. C.
0, 0, 0a b c
. D.
0, 0, 0a b c
.
Câu 23. Hàm s nào có đồ th như hình vẽ sau
3
2
-3
O
y
x
x
y
O
A.
2
31y x x
. B.
2
2 5 1y x x
. C.
2
2 5 1y x x
. D.
2
25y x x
.
Câu 24. Một chiếc cổng hình parabol phương trình
2
1
2
yx
. Biết cổng chiều rộng
5d
mét .
Hãy tính chiều cao
h
của cổng.
A.
4,45h
mét. B.
3,125h
mét. C.
4,125h
mét. D.
3,25h
mét.
Câu 25. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
sin90 sin100 .

B.
cos95 cos100 .

C.
tan85 tan125 .

D.
cos145 cos125 .

Câu 26. Cho biết
2
cos .
3
Giá tr ca
cot 3tan
2 cot tan
P
bng bao nhiêu?
A.
19
.
13
P
B.
19
.
13
P
C.
25
.
13
P
D.
25
.
13
P
Câu 27. Tam giác ABC có
2, 1AB AC
ˆ
60A
. Tính độ dài cnh BC.
A.
1.BC
B.
2.BC
C.
2.BC
D.
3.BC
Câu 28. Tam giác
ABC
21cm, 17cm, 10cmBC CA AB
. Tính bán kính
R
của đường tròn ngoi tiếp
tam giác
ABC
.
A.
85
cm
2
R
. B.
7
cm
4
R
. C.
85
cm
8
R
. D.
7
cm
2
R
.
Câu 29. Tam giác đều ni tiếp đường tròn bán kính
4R
cm có din tích bng:
A.
2
13 cm
B.
2
13 2 cm
C.
2
12 3 cm
D.
2
15 cm
.
Câu 30. Gi s
CD h
chiu cao của tháp trong đó
C
chân tháp.
Chọn hai điểm
, AB
trên mặt đất sao cho ba đim
, AB
C
thng
hàng. Ta đo được
24 mAB
,
00
63 , 48CAD CBD
.
Chiu cao
h
ca tháp gn vi g tr o sau đây?
A.
18m
. B.
18,5m
. C.
60m
. D.
60,5m
.
Câu 31. Cho t giác
ABCD
. Có bao nhiêu vectơ khác vectơ - không
có điểm đầu và cuối là các đỉnh ca t giác?
A.
4.
B.
6.
C.
8.
D.
12.
Câu 32. Cho lục giác đều
ABCDEF
tâm
.O
S các vectơ khác vectơ - không, cùng phương với
OC
điểm đầu và điểm cuối là các đỉnh ca lc giác là
A.
4.
B.
6.
C.
7.
D.
9.
Câu 33. Cho
0AB
và một điểm
.C
Có bao nhiêu điểm
D
tha mãn
?AB CD
A.
1.
B.
2.
C.
0.
D. Vô s.
Câu 34. Tính tng
MN PQ RN NP QR
.
A.
.MR
B.
.MN
C.
.PR
D.
.MP
O
y
x
5m
h
O
x
y
1
Câu 35. Cho hình bình hành
ABCD
. Đẳng thức nào sau đây đúng?
A.
.AB BC DB
B.
.AB BC BD
C.
.AB BC CA
D.
.AB BC AC
Câu 36. Cho hình ch nht
.ABCD
Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
.AC BD
B.
0.AB AC AD
C.
.AB AD AB AD
D.
.BC BD AC AB
Câu 37. Cho tam giác
ABC
đều cnh
,a
H
là trung điểm ca
BC
. Tính
.CA HC
A.
.
2
a
CA HC
B.
3
.
2
a
CA HC
C.
23
.
3
a
CA HC
D.
7
.
2
a
CA HC
Câu 38. Cho tam giác
ABC
M
là trung điểm ca
,BC I
là trung điểm ca
.AM
Khẳng định nào sau
đây đúng?
A.
1
.
4
AI AB AC
B.
1
.
4
AI AB AC
C.
11
.
42
AI AB AC
D.
11
.
42
AI AB AC
Câu 39. Cho tam giác
ABC
, gi
M
là trung điểm
AB
N
là một điểm trên cnh
AC
sao cho
2NC NA
. Gi
K
là trung điểm ca
MN
. Khi đó
A.
11
.
64
AK AB AC
B.
11
.
46
AK AB AC
C.
11
.
46
AK AB AC
D.
11
.
64
AK AB AC
Câu 40. Cho hai điểm
,AB
phân bit và c định, vi
I
là trung đim ca
.AB
Tp hợp các điểm
M
thỏa mãn đẳng thc
22MA MB MA MB
A. đường trung trc của đoạn thng
.AB
B. đường tròn đường kính
.AB
C. đường trung trực đoạn thng
.IA
D. đường tròn tâm
,A
bán kính
.AB
Câu 41. Cho tam giác đều
ABC
có cnh bng
.a
Tính tích vô hướng
..AB BC
A.
2
..AB BC a
B.
2
3
..
2
a
AB BC
C.
2
..
2
a
AB BC
D.
2
..
2
a
AB BC
Câu 42. Cho tam giác
ABC
, , .BC a CA b AB c
Tính
..P AB AC BC
A.
22
.P b c
B.
22
.
2
cb
P
C.
2 2 2
.
3
c b a
P
D.
2 2 2
.
2
c b a
P
Câu 43. Trong mt phng tọa độ
,Oxy
cho hai vectơ
46a i j
3 7 .b i j
Tính tích vô hướng
..ab
A.
. 30.ab
B.
. 3.ab
C.
. 30.ab
D.
. 43.ab
Câu 44. Trong mt phng tọa độ
,Oxy
cho hai vectơ
2;5a
3; 7b
. Tính góc giữa hai vectơ
a
.b
A.
O
30 .
B.
O
45 .
C.
O
60 .
D.
O
135 .
Câu 45. Trong mt phng tọa độ
,Oxy
cho tam giác
ABC
1;4 , 3;2 , 5;4A B C
. Tính chu vi
P
ca
tam giác đã cho.
A.
4 2 2.P
B.
4 4 2.P
C.
8 8 2.P
D.
2 2 2.P
Câu 46. Trong mt phng tọa độ
,Oxy
cho hai đim
2;2M
.1;1N
Tìm tọa độ điểm
P
thuc trc
hoành sao cho ba điểm
, , M N P
thng hàng.
A.
.0;4P
B.
.0;–4P
C.
.–4;0P
D.
.4;0P
Câu 47. Trong mt phng tọa độ
,Oxy
cho hình vuông
ABCD
1; 1A
3;0 .B
Tìm tọa độ điểm
D
,
biết
D
có tung độ âm.
A.
0; 1 .D
B.
2; 3 .D
C.
2; 3 , 0;1 .DD
D.
2; 3 .D
Câu 48. Cho
MNP
đều cnh bng
5 3 .cm
Tìm độ dài vectơ tổng
.MN MP
A.
15
.
2
MN MP cm
B.
30 .MN MP cm
C.
10 3 .MN MP cm
D.
15 .MN MP cm
Câu 49. Trong mt phng tọa độ
,Oxy
cho ba điểm
3; 1 , 2;10 , 4;2 .A B C
Tính tích vô hướng
..AB AC
A.
. 40.AB AC
B.
. 40.AB AC
C.
. 26.AB AC
D.
. 26.AB AC
Câu 50. Trong mt phng tọa độ
,Oxy
cho tam giác
ABC
1;3 , 2;4 , 5;3 .A B C
Tìm tọa độ trng tâm
G
của tam giác đã cho.
A.
10
2; .
3
G
B.
8 10
;.
33
G
C.
2;5 .G
D.
4 10
;.
33
G
------ HT ------
ĐÁP ÁN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
B
D
D
B
B
A
A
C
A
B
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
B
C
A
B
C
C
D
D
B
D
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
D
A
B
B
B
B
D
C
C
D
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
D
B
A
B
A
C
D
A
B
A
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
C
A
A
D
B
D
B
D
A
D
| 1/5

Preview text:

Thuvienhoclieu.com
ĐỀ ÔN TẬP CUỐI HỌC KÌ I NĂM HỌC 2022-2023
MÔN: TOÁN 10 – ĐỀ 3
Câu 1.
Cho các phát biểu sau đây:
1. “12 là số nguyên tố”
2. “Tam giác vuông có một đường trung tuyến bằng nửa cạnh huyền”
3. “Các em C14 hãy cố gắng học tập thật tốt nhé !”
4. “Mọi hình chữ nhật đều nội tiếp được đường tròn”
Hỏi có bao nhiêu phát biểu là một đề? A. 4 . B. 3 . C. 2 . D. 1.
Câu 2. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? A. x   , 2
x  1  x  1  . B. x   , 2
x  1  x  1 . C. x   , x  1   2 x  1 . D. x   , x 1  2 x  1 .
Câu 3. Tìm mệnh đề phủ định của mệnh đề: 2 x
  , x x  5  0 . A. 2 x
  , x x  5  0 . B. 2 x
  , x x  5  0 . C. 2 x
  , x x  5  0 . D. 2 x
  , x x  5  0 .
Câu 4. Trong các tập hợp sau đây, tập hợp nào có đúng một phần tử? A.  ; x y . B.   x . C.  ; x   . D.  .
Câu 5. Cho A   * x
, x  10, x
3 . Chọn khẳng định đúng.
A. A có 4 phần tử.
B. A có 3 phần tử.
C. A có 5 phần tử.
D. A có 2 phần tử.
Câu 6. Cho tập hợp B   * x  | 3   x  
4 . Tập hợp B có tất cả bao nhiêu tập hợp con? A. 16 . B. 12 . C. 8 . D. 4 .
Câu 7. Cho A   ; a ; b
c B  a; ; c d; 
e . Hãy chọn khẳng định đúng.
A. A B   ; a c .
B. A B   ; a ; b ; c d; 
e . C. A B    b .
D. A B  d;  e .
Câu 8. Cho hai tập hợp A  2; 4;6; 
9 , B  1; 2;3; 
4 . Tập A \ B bằng tập hợp nào sau đây? A. 2;  4 . B. 1;  3 . C. 6;  9 . D. 6;9;1;  3 .
Câu 9. Lớp 10A có 51 bạn học sinh trong đó có 31 bạn học tiếng Anh và 27 bạn học tiếng Nhật. Lớp 10A
có bao nhiêu bạn học cả tiếng Anh và tiếng Nhật? A. 7 . B. 9 . C. 5 . D. 12 .
Câu 10. Cho hai tập hợp A   2  ; 
3 và B  1; . Tìm A B .
A. A B   2;   .
B. A B  1;  3 .
C. A B  1;  3 .
D. A B  1;3 .
Câu 11. Cho A   ;  m  
1 ; B  1;  . Điều kiện để  A B  là A. m  1  . B. m  2  .
C. m  0 . D. m  2  .
Câu 12. Cho các tập hợp khác rỗng A   ;
m và B  2m  2;2m  2. Tìm m để C AB   . R
A. m  2 . B. m  2  . C. m  2  . D. m  2 .
Câu 13. Trong các cặp số sau đây, cặp nào không thuộc nghiệm của bất phương trình:
x  4y  5  0 Lời giải A. ( 5  ;0) B. ( 2  ;1) C. (0; 0) D. (1; 3  )
Câu 14. Phần tô đậm trong hình vẽ sau, biểu diễn tập nghiệm của bất phương trình nào trong các bất phương trình sau? y 3 2 x O - 3
A. 2x y  3
B. 2x y  3
C. x  2y  3
D. x  2y  3
2x  5y 1  0 
Câu 15. Cho hệ bất phương trình  2x y  5  0 . Trong các điểm sau, điểm nào thuộc miền
x y 1 0 
nghiệm của hệ bất phương trình?
A. O(0; 0)
B. M (1;0) C. N (0; 2  ) D. P(0; 2) 0  x 10  0  y  9
Câu 16. Giá trị nhỏ nhất F
của biểu thức F( ;
x y)  4x  3y trên miền xác định bởi hệ  là min 2x y  14 
2x 5y  30 A. F  23 B. F  26 C. F  32 D. F  67 min min mim min Câu 17. Cho ( ) P có phương trình 2
y x  2x  4 . Tìm điểm mà parabol đi qua.
A. Q4;2 . B. N  3  ;  1 .
C. P  4;0 . D. M  3  ;19 . 2  x
Câu 18. Tập xác định của hàm số y  là 2 x  4x A. \ 0; 2;  4 . B. \ 0; 4. C. \ 0; 4 . D. \ 0;  4 .
Câu 19. Hàm số nào sau đây đồng biến trên tập xác định của nó?
A. y  3  x .
B. y  3x 1 .
C. y  4 . D. 2
y x  2x  3 . Câu 20. Hàm số 2
y x  4x  3 đồng biến trên khoảng nào? A. 1;3 . B.  ;  2 . C.  ;    . D. 2;   .
Câu 21. Cho parabol  P có phương trình 2
y  3x  2x  4 . Tìm trục đối xứng của parabol 2 1 2 1 A. x   .
B. x   . C. x  . D. x  . 3 3 3 3 Câu 22. Cho hàm số 2
y ax bx c có đồ thị như hình bên dưới. Khẳng định nào sau đây đúng? y x O `
A. a  0, b  0, c  0 .
B. a  0, b  0, c  0 .
C. a  0, b  0, c  0 . D.
a  0, b  0, c  0 .
Câu 23. Hàm số nào có đồ thị như hình vẽ sau y O x 1  A. 2
y x  3x 1. B. 2 y  2
x  5x 1. C. 2
y  2x  5x 1 . D. 2 y  2  x  5x . 1
Câu 24. Một chiếc cổng hình parabol có phương trình 2 y  
x . Biết cổng có chiều rộng d  5 mét . 2
Hãy tính chiều cao h của cổng. y O x h 5 m
A. h  4, 45 mét.
B. h  3,125 mét.
C. h  4,125 mét.
D. h  3, 25 mét.
Câu 25. Khẳng định nào sau đây đúng? A. sin 90 sin100 .   B. cos 95 cos100 .   C. tan 85 tan125 .   D. cos145 cos125 .   2 cot 3tan Câu 26. Cho biết cos . Giá trị của P bằng bao nhiêu? 3 2cot tan 19 19 25 25 A. P . B. P . C. P . D. P . 13 13 13 13 
Câu 27. Tam giác ABC có AB  2, AC  1 và ˆ
A  60 . Tính độ dài cạnh BC.
A. BC  1.
B. BC  2.
C. BC  2. D. BC  3.
Câu 28. Tam giác ABC BC
21cm, CA 17cm, AB 10cm . Tính bán kính R của đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC . 85 7 85 7 A. R cm . B. R cm . C. R cm . D. R cm . 2 4 8 2
Câu 29. Tam giác đều nội tiếp đường tròn bán kính R 4 cm có diện tích bằng: A. 2 13 cm B. 2 13 2 cm C. 2 12 3 cm D. 2 15 cm .
Câu 30. Giả sử CD
h là chiều cao của tháp trong đó C là chân tháp. Chọn hai điểm ,
A B trên mặt đất sao cho ba điểm ,
A B C thẳng
hàng. Ta đo được AB 24 m , 0 0 CAD 63 , CBD 48 .
Chiều cao h của tháp gần với giá trị nào sau đây? A. 18m . B. 18,5m . C. 60m . D. 60,5m .
Câu 31. Cho tứ giác ABCD . Có bao nhiêu vectơ khác vectơ - không
có điểm đầu và cuối là các đỉnh của tứ giác? A. 4. B. 6. C. 8. D. 12.
Câu 32. Cho lục giác đều ABCDEF tâm .
O Số các vectơ khác vectơ - không, cùng phương với OC
điểm đầu và điểm cuối là các đỉnh của lục giác là A. 4. B. 6. C. 7. D. 9.
Câu 33. Cho AB  0 và một điểm C. Có bao nhiêu điểm D thỏa mãn AB CD ? A. 1. B. 2. C. 0. D. Vô số.    
Câu 34. Tính tổng MN PQ RN NP QR . A. . MR B. MN. C. . PR D. . MP
Câu 35. Cho hình bình hành ABCD . Đẳng thức nào sau đây đúng?
A. AB BC D . B
B. AB BC B . D
C. AB BC C . A
D. AB BC A . C
Câu 36. Cho hình chữ nhật ABC .
D Khẳng định nào sau đây đúng?
A. AC B . D
B. AB AC AD  0.
C. AB AD AB AD . D.
BC BD AC AB .
Câu 37. Cho tam giác ABC đều cạnh a, H là trung điểm của BC . Tính CA HC . a 3a
A. CA HC  .
B. CA HC  . 2 2 2 3a a 7
C. CA HC  .
D. CA HC  . 3 2
Câu 38. Cho tam giác ABC M là trung điểm của BC, I là trung điểm của AM. Khẳng định nào sau đây đúng? 1 1 1 1 A. AI
ABAC. B. AI  ABAC. C. AI ABAC. D. 4 4 4 2 1 1 AI AB AC. 4 2
Câu 39. Cho tam giác ABC , gọi M là trung điểm AB N là một điểm trên cạnh AC sao cho
NC  2NA. Gọi K là trung điểm của MN . Khi đó 1 1 1 1 A. AK AB A . C B. AK AB A . C 6 4 4 6 1 1 1 1 C. AK AB A . C D. AK AB A . C 4 6 6 4
Câu 40. Cho hai điểm ,
A B phân biệt và cố định, với I là trung điểm của .
AB Tập hợp các điểm M
thỏa mãn đẳng thức 2MA MB MA  2MB
A. đường trung trực của đoạn thẳng . AB
B. đường tròn đường kính . AB
C. đường trung trực đoạn thẳng . IA
D. đường tròn tâm , A bán kính . AB
Câu 41. Cho tam giác đều ABC có cạnh bằng .
a Tính tích vô hướng AB.BC. 2 a 3 2 a 2 a A. 2 A . B BC a . B. AB.BC . C. A . B BC . D. A . B BC . 2 2 2
Câu 42. Cho tam giác ABC BC a, CA b, AB c. Tính P AB AC .BC. 2 2 c b 2 2 2 c b a 2 2 2 c b a A. 2 2 P b c . B. P . C. P . D. P . 2 3 2
Câu 43. Trong mặt phẳng tọa độ Ox ,
y cho hai vectơ a 4i 6 j b
3i 7 j. Tính tích vô hướng . a . b A. . a b 30. B. . a b 3. C. . a b 30. D. . a b 43.
Câu 44. Trong mặt phẳng tọa độ Ox ,
y cho hai vectơ a 2;5 và b
3; 7 . Tính góc giữa hai vectơ a b. A. O 30 . B. O 45 . C. O 60 . D. O 135 .
Câu 45. Trong mặt phẳng tọa độ Ox ,
y cho tam giác ABC A 1;4 , B 3;2 , C 5;4 . Tính chu vi P của tam giác đã cho. A. P 4 2 2. B. P 4 4 2. C. P 8 8 2. D. P 2 2 2.
Câu 46. Trong mặt phẳng tọa độ Ox ,
y cho hai điểm M –2;2 và N 1;1 . Tìm tọa độ điểm P thuộc trục
hoành sao cho ba điểm M, N, P thẳng hàng.
A. P 0;4 .
B. P 0;–4 .
C. P –4;0 . D. P 4;0 .
Câu 47. Trong mặt phẳng tọa độ Ox ,
y cho hình vuông ABCD A 1; 1 và B 3;0 . Tìm tọa độ điểm D ,
biết D có tung độ âm.
A. D 0; 1 .
B. D 2; 3 .
C. D 2; 3 , D 0;1 . D. D 2; 3 . Câu 48. Cho
MNP đều cạnh bằng 5 3 .
cm Tìm độ dài vectơ tổng MN M . P 15
A. MN MP c .
m B. MN MP  30 c .
m C. MN MP  10 3 c . m D. 2
MN MP  15 c . m
Câu 49. Trong mặt phẳng tọa độ Ox ,
y cho ba điểm A 3; 1 , B 2;10 , C
4;2 . Tính tích vô hướng A . B AC. A. A . B AC 40. B. A . B AC 40. C. A . B AC 26. D. A . B AC 26.
Câu 50. Trong mặt phẳng tọa độ Ox ,
y cho tam giác ABC A 1;3 , B
2;4 , C 5;3 . Tìm tọa độ trọng tâm
G của tam giác đã cho. 10 8 10 4 10 A. G 2; . B. G ; .
C. G 2;5 . D. G ; . 3 3 3 3 3
------ HẾT ------ ĐÁP ÁN 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 B D D B B A A C A B 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 B C A B C C D D B D 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 D A B B B B D C C D 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 D B A B A C D A B A 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 C A A D B D B D A D