Đề Ôn Thi TN THPT Môn Toán 2021 Chuẩn Cấu Trúc Đề Minh Họa Có Lời Giải Chi Tiết Và Đáp Án (Đề 13)

Đề ôn thi TN THPT môn Toán 2021 chuẩn cấu trúc đề minh họa được biên soạn dưới dạng file PDF gồm 25 trang. Tài liệu là kiến thức từ cơ bản đến nâng cao khác nhau và kèm sẵn đáp án để các em học sinh dễ dàng so sánh kết quả sao cho chuẩn xác nhất. Mời các em tham khảo thêm nhé!

Trang 1
ĐỀ THI THỬ CHUẨN CẤU
TRÚC ĐỀ THAM KHẢO
ĐỀ 12
KỲ THI TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG NĂM 2021
Bài thi: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút không kể thời gian phát đề
Họ, tên thí sinh: …………………………………………………
Số báo danh: …………………………………………………….
Câu 1. S cách chn
5
hc sinh trong mt lp có
25
hc sinh nam và
16
hc sinh n
A.
55
25 16
CC
. B.
5
25
C
. C.
5
41
A
. D.
5
41
C
.
Câu 2. Cho cp s cng
có:
1
0,1; 0,1ud
. S hng th 7 ca cp s cng này là
A.
1,6
. B.
6
. C.
0,5
. D.
0,6
.
Câu 3. Cho hàm s
y f x
có bng bi
M 
A. Hàm s nghch bin trên khong
1;3
. B. Hàm s ng bin trên khong
1;
.
C. Hàm s nghch bin trên khong
1;1
. D. Hàm s ng bin trên khong
;1
.
Câu 4. Cho hàm s
y f x
có bng bi
Kh
A. Hàm s t cc tiu ti
2x
. B. Hàm s t cc tiu ti
4x
.
C. Hàm s t cc tiu ti
3x
. D. Hàm s t cc tiu ti
2x 
.
Câu 5. Cho hàm s
y f x
nh trên
và có bng xét du c
 m cc tr ca hàm s
y f x
A.
3
. B.
2
. C.
4
. D.
1
.
Câu 6. Tim cng và tim cn ngang c th hàm s
21
1
x
y
x

t là
A.
1; 2xy
. B.
1; 2xy
. C.
2; 1xy
. D.
2; 1xy
.
Câu 7.  th ca hàm s 
www.thuvienhoclieu.com Trang 2
A.
32
31y x x
. B.
32
31y x x
.
C.
32
31y x x
. D.
32
31y x x
.
Câu 8.  th hàm s
42
45y x x
ct trc hoành tm?
A.
1
. B.
3
. C.
0
. D.
4
.
Câu 9. Cho
a
s th
2
. Tính
2
2
log
4
a
a
I



.
A.
1
2
I
. B.
1
2
I 
. C.
2I
. D.
2I 
.
Câu 10.
o hàm ca hàm s
2021
x
y
là:
A.
1
.2021
x
yx
B.
2021
x
y
C.
2021
ln2021
x
y
. D.
2021 .ln2021
x
y
.
Câu 11. Cho biu thc
5
4
Px
, vi
0x
. M  
A.
4
5
Px
. B.
9
Px
. C.
20
Px
. D.
5
4
Px
.
Câu 12. Tìm tp nghim
S
c
1
28
x
.
A.
2S
. B.
1S 
. C.
4S
. D.
1S
.
Câu 13. Nghim c
2
log 2 2 3x 
A.
3x
. B.
2x
. C.
5x
. D.
4x
.
Câu 14. H nguyên hàm ca hàm s
2
3 2 5f x x x
A.
32
5F x x x
. B.
3
F x x x C
.
C.
32
5F x x x x C
. D.
32
F x x x C
.
Câu 15. 
cos 2 3f x x
.
A.
1
cos 2 3 d sin 2 3
3
x x x C
. B.
cos 2 3 d sin 2 3x x x C
.
C.
cos 2 3 d 3sin 2 3x x x C
. D.
cos 2 3 d 3sin 2 3x x x C
.
Câu 16. Cho
d 17
c
a
f x x
d 11
c
b
f x x 
vi
abc
. Tính
d
b
a
I f x x
.
A.
6I 
. B.
28I
. C.
6I
. D.
28I 
.
Câu 17. Tính tích phân
1
3
1
(4 3)dI x x

.
A.
6I
. B.
6I 
. C.
4I
. D.
4I 
.
Câu 18. S phc liên hp ca s phc
12zi
A.
12i
B.
12i
C.
D.
12i
Trang 3
Câu 19. Cho hai s phc
1
23zi
,
2
45zi
. S phc
12
z z z
A.
22zi
. B.
22zi
. C.
22zi
. D.
22zi
.
Câu 20. Cho s phc
23zi
m biu din s phc liên hp ca
z
có t
A.
2;3
. B.
2; 3
. C.
2; 3
. D.
2;3
.
Câu 21. Cho kh di
2
a
chiu cao bng
2a
. Th tích ca kh 
cho bng
A.
3
2
3
a
. B.
3
4
3
a
. C.
3
2a
. D.
3
4a
.
Câu 22. Tính th tích
V
ca khi l
.ABCD A B C D
, bit
'2BB m
.
A.
3
2Vm
. B.
3
8Vm
. C.
3
8
3
Vm
. D.
3
6Vm
.
Câu 23. Công thc tính th tích
V
ca khi tr 
r
và chiu cao
h
là:
A.
.V rh
B.
2
.V r h
C.
1
.
3
V rh
D.
2
1
.
3
V r h
Câu 24. M
4r cm
 ng sinh
3.l cm
Din ch xung quanh
cbng
A.
2
12 .cm
B.
2
48 .cm
C.
2
24 .cm
D.
2
36 .cm
Câu 25. Trong không gian
,Oxyz
m
5;3;4A
3;1;0 .B
Tìm t m
I
bit
A
i
xng vi
B
qua
I
.
A.
4;2;2 .I
B.
2; 2; 4 .I 
C.
1; 1; 2 .I 
D.
1;1;2 .I
Câu 26. Trong không gian vi h t 
Oxyz
, tâm bán kính ca mt cu
2 2 2
: 4 2 6 5 0S x y z x y z
A.
4;2; 6I 
,
5R
. B.
2; 1;3I
,
3R
.
C.
4; 2;6I
,
5R
. D.
2;1; 3I 
,
3R
.
Câu 27.
Trong không gian vi h t 
Oxyz
  ng thng
1
:1
12
xt
yt
zt


.    
thuc
A.
2;2;3M
B.
1;1;2M
C.
2;2;2M
D.
2;2; 3M
Câu 28. Mn ca mt phng
2 3 4 0x y z
là?
A.
0; 2;3n
B.
0;2;3n
C.
2;3;4n
D.
1;2;3n
Câu 29. Chn ngu nhiên
2
s trong
10
s u tiên. Xác su chc hai s
tích là mt s chn là:
A.
2
.
9
B.
7
.
9
C.
5
.
9
D.
1
.
2
Câu 30. Hàm s ch bin trên
?
A.
1
.
3
x
y
x
B.
3
2.y x x
C.
32
.y x x x
D.
42
3 2.y x x
Câu 31. Gi
,Mm
l t giá tr ln nht giá tr nh nht ca hàm s
1
21
x
y
x
 n
2;0
. Giá tr biu thc
5Mm
bng:
www.thuvienhoclieu.com Trang 4
A.
0
. B.
24
5
. C.
24
5
. D.
4
.
Câu 32. Tp nghim
S
ca b
2
4
1
8
2
xx



là:
A.
;3S 
. B.
1;S
.
C.
;1 3;S 
. D.
1;3S
.
Câu 33. Cho
2
1
d3f x x 
,
5
2
d5f x x
5
1
d6g x x
. Tính tích phân
5
1
2. dI f x g x x


.
A.
2I 
. B.
10I
. C.
4I
. D.
8I
.
Câu 34.  phc ngho ca s phc
2
12zi
.
A.
1
5
. B.
5
. C.
1
25
. D.
1
5
.
Câu 35. 


.ABC A B C
 
a
, 
3a
. 


BC





A.
90
. B.
30
. C.
45
. D.
60
.
Câu 36. u
.S ABC
 dài cng
3
 dài cnh bên bng
(tham kho hình bên). Khong cách t
S
n mt phng
ABC
bng
A
B
C
S
A.
10
. B.
3
. C.
15
. D.
6
.
Câu 37. Trong không gian
,Oxyz
mt cu tâm tâm
2;2;2I
   m
6;5;2M
có

A.
2 2 2
2 2 2 25x y z
B.
2 2 2
1 1 1 25x y z
C.
2 2 2
6 5 2 25x y z
D.
2 2 2
6 5 2 5x y z
Câu 38. Trong không gian
,Oxyz
ng thc t
O
m
1;2;3B

tham s là:
A.
2
3
xt
y t t
zt

B.
1
2
3
x
yt
z

C.
3
2
xt
y t t
zt

D.
1
2
3
xt
y t t
zt


Câu 39. Cho hàm s
y f x
liên tc trên
 th
y f x

Trang 5
t
2
21g x f x x
. M đúng.
A.
3;3
min 1g x g
. B.
3;3
max 1g x g
.
C.
3;3
max 3g x g
. D. Không tn ti giá tr nh nht ca
gx
.
Câu 40. bao nhiêu s 
x
sao cho ng vi mi
x
không quá
10
s nguyên
y
tha
mãn
3
3 3 3 0 ?
yy
x
A.
19683.
B.
59049.
C.
6561.
D.
19682.
Câu 41. Cho hàm s
1y f x
,
y g x x
. Giá tr
2
1
min ; dI f x g x x
A.
1
. B.
3
2
. C.
2
. D.
5
2
.
Câu 42. tt c bao nhiêu s phc
z
phn thc phn o ca trái dng thi tha mãn
4z z z z
2 2 3 2.zi
A.
1
. B.
3
. C.
2
. D.
0
.
Câu 43. Cho hình chóp
.S ABC

ABC
tam giác vuông ti
A
,3AB a BC a
. Mt
bên
SAB
u nm trong mt phng vuông góc vi mt phng
ABC
. Tính th
tích
V
ca khi khóp
.S ABC
.
A.
3
26
12
a
V
. B.
3
6
6
a
V
. C.
3
6
12
a
V
. D.
3
6
4
a
V
.
Câu 44. Ông An cn làm m . Phn di mt phn ca khi cu bán kính
20 cm
làm bng g c, bán kính cng tròn phn chm cu bng
10 cm
. Phn phía trên
làm bng lp v kính trong sut. Bit giá tin ca
2
1m
ng, giá
trin ca
3
1m
g ng. Hi s tin hàng nghìn) ông An mua
vt li  trang trí là bao nhiêu.
a
10cm
20cm
www.thuvienhoclieu.com Trang 6
A.
1.000.000
.
B.
1.100.000
.
C.
1.010.000
.
D.
1.005.000
Câu 45. Trong không gian
Oxyz
   ng thng
1
:,
1 1 2
x y z
d

1
31
:,
2 1 1
x y z
2
12
:
1 2 1
x y z
ng thng
vuông góc vi
d
ng thi ct
12
,
ng ti
,HK
sao cho
27HK
ng thng
A.
11
1 1 1
x y z

. B.
11
1 1 1
x y z

. C.
11
2 1 1
x y z

. D.
11
3 3 1
x y z


.
Câu 46. Cho hàm s
fx
liên tc trên tp s thc và có
10f 
. Hàm s
fx
 th 
v:
Hàm s
2
( ) 2 1g x f x x
ng bin trên khong nào?
A.
3; 
. B.
1;2
. C.
0;
. D.
0;3
.
Câu 47. bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
2020;2020m

log log
2a - b log 1
ab
ba
a
mb
vi
,ab
là các s thc l
1
?
A. vô s. B.
2020.
C.
2019
. D.
1
.
Câu 48. Cho hàm s bc 3
32
f x ax bx cx d
ng thng d:
g x mx n
 th 
hình v. Nu phn tích bng
1
2
, thì phn gch chéo din tích bng bao
nhiêu?
A.
5
2
. B.
2
. C.
1
. D.
3
2
.
Câu 49. Xét các s phc
12
, zz
tha
1 1 2
5
1 2 3 3 2 1 17.
2
z i z i z i
Giá tr ln nht ca
1 2 1
2P z z z i
bng
A.
2 17.
B.
3 29.
C.
17 29.
D.
17 2 29.
Trang 7
Câu 50. Trong không gian vi h t
,Oxyz
cho m
3 3 1
1;2; 3 , ; ; , 1;1;4 , 5;3;0 .
2 2 2
A B C D




Gi
1
S
mt cu tâm
A
bán kính bng
2
3, S
mt cu m
B
bán kính bng
3
.
2
Có bao
nhiêu mt phng tip xúc vi
2
mt cu
12
,SS
ng thi song song vng th
qua
C
.D
A.
1.
B.
2.
C.
4.
D. Vô s.
BNG ĐÁP ÁN
1.D
2.C
3.C
4.B
5.A
6.B
7.D
8.A
9.C
10.D
11.D
12.A
13.C
14.C
15.A
16.B
17.B
18.A
19.D
20.A
21.C
22.B
23.B
24.A
25.A
26.D
27.A
28.D
29.B
30.C
31.A
32.C
33.A
34.D
35.D
36.B
37.A
38.A
39.B
40.A
41.C
42.C
43.C
44.D
45.A
46.D
47.B
48.C
49.C
50.A
LI GII CHI TIT
Câu 1. S cách chn
5
hc sinh trong mt lp có
25
hc sinh nam và
16
hc sinh n
A.
55
25 16
CC
. B.
5
25
C
. C.
5
41
A
. D.
5
41
C
.
Li gii
Chn D
Chn
5
hc sinh trong lp
41
hc sinh là t hp chp
5
ca
41
phn t nên s cách chn
5
41
C
.
Câu 2. Cho cp s cng
có:
1
0,1; 0,1ud
. S hng th 7 ca cp s cng này là
A.
1,6
. B.
6
. C.
0,5
. D.
0,6
.
Li gii
Chn C
S hng tng quát ca cp s cng
là:
17
1 . 0,1 7 1 .0,1 0,5
n
u u n d u
.
Câu 3. Cho hàm s
y f x
có bng bi
M 
A. Hàm s nghch bin trên khong
1; 3
. B. Hàm s ng bin trên khong
1;
.
C. Hàm s nghch bin trên khong
1;1
. D. Hàm s ng bin trên khong
;1
.
Li gii
Chn C
Da vào bng bin thiên ta thy hàm s nghch bin trên khong
1;1
.
www.thuvienhoclieu.com Trang 8
Câu 4. Cho hàm s
y f x
có bng bin th
Kh
A. Hàm s t cc tiu ti
2x
. B. Hàm s t cc tiu ti
4x
.
C. Hàm s t cc tiu ti
3x
. D. Hàm s t cc tiu ti
2x 
.
Li gii
Chn B
T bng bin thiên ta thy hàm s t cc tiu ti
4x
.
Câu 5. Cho hàm s
y f x
nh trên
và có bng xét du c
 m cc tr ca hàm s
y f x
A.
3
. B.
2
. C.
4
. D.
1
.
Li gii
Chn A
Do hàm s nh trên
biu thi du ba ln ti
1
x
;
2
x
;
3
x
nên hàm s
y f x
m cc tr.
Câu 6. Tim cng và tim cn ngang c th hàm s
21
1
x
y
x

t là
A.
1; 2xy
. B.
1; 2xy
. C.
2; 1xy
. D.
2; 1xy
.
Li gii
Chn B
Ta có:
1
2
21
lim lim lim 2
1
1
1
x x x
x
x
y
x
x
  


1
2
21
lim lim lim 2
1
1
1
x x x
x
x
y
x
x
  


.
ng tim cn ngang c th hàm s
2y 
.
Ta có:
11
21
lim lim
1
xx
x
y
x




11
21
lim lim
1
xx
x
y
x




.
ng tim cng c th hàm s
1x
.
Câu 7.  th ca hàm s 
Trang 9
A.
32
31y x x
. B.
32
31y x x
.
C.
32
31y x x
. D.
32
31y x x
.
Li gii
Chn D
D  th ta thy hàm s  hàm bc ba
32
y ax bx cx d
h s
0a
.
ng thi ình
0y
có nghim
1
0x
và nghim
2
0x
.
 tha mãn là
32
31y x x
.
Câu 8.  th hàm s
42
45y x x
ct trc hoành tm?
A.
1
. B.
3
. C.
0
. D.
4
.
Li gii
Chn A
 m :
4 2 2 2
4 5 0 4 5 0 0x x x x x
.
V th hàm s
42
45y x x
ct trc hoành ti mm.
Câu 9. Cho
a
s th
2
. Tính
2
2
log
4
a
a
I



.
A.
1
2
I
. B.
1
2
I 
. C.
2I
. D.
2I 
.
Li gii
Chn C
Ta có:
2
2
2 2 2
log log 2log 2
4 2 2
a a a
a a a
I



.
Câu 10.
o hàm ca hàm s
2021
x
y
là:
A.
1
.2021
x
yx
B.
2021
x
y
C.
2021
ln2021
x
y
. D.
2021 .ln2021
x
y
.
Li gii
Chn D
Áp dng công thc:
.ln
xx
a a a
. Ta có
2021 .ln2021
x
y
.
Câu 11. Cho biu thc
5
4
Px
, vi
0x
. M  
A.
4
5
Px
. B.
9
Px
. C.
20
Px
. D.
5
4
Px
.
www.thuvienhoclieu.com Trang 10
Li gii
Chn D
Ta có:
5
4
Px
.
Câu 12. Tìm tp nghim
S
c
1
28
x
.
A.
2S
. B.
1S 
. C.
4S
. D.
1S
.
Li gii
Chn A
Ta có
1
28
x
13
22
x

13x
2x
.
Câu 13. Nghim c
2
log 2 2 3x 
A.
3x
. B.
2x
. C.
5x
. D.
4x
.
Li gii
Chn C

1.x
Ta có:
2
log 2 2 3 2 2 8 5x x x
(tha mãn).
Vt nghim
5x
.
Câu 14. H nguyên hàm ca hàm s
2
3 2 5f x x x
A.
32
5F x x x
. B.
3
F x x x C
.
C.
32
5F x x x x C
. D.
32
F x x x C
.
Li gii
Chn C
Ta có:
2 3 2
3 2 5 5F x x x dx x x x C
.
Câu 15. 
cos 2 3f x x
.
A.
1
cos 2 3 d sin 2 3
3
x x x C
. B.
cos 2 3 d sin 2 3x x x C
.
C.
cos 2 3 d 3sin 2 3x x x C
. D.
cos 2 3 d 3sin 2 3x x x C
.
Li gii
Chn A

1
cos d sinax b x ax b C
a
ta có:
1
cos 2 3 d sin 2 3
3
x x x C
.
Câu 16. Cho
d 17
c
a
f x x
d 11
c
b
f x x 
vi
abc
. Tính
d
b
a
I f x x
.
A.
6I 
. B.
28I
. C.
6I
. D.
28I 
.
Li gii
Chn B
Trang 11
Vi
abc
ta có:
d d d
c b c
a a b
f x x f x x f x x
.
d
b
a
I f x x
dd
cc
ab
f x x f x x

17 11
28
.
Câu 17. Tính tích phân
1
3
1
(4 3)dI x x

.
A.
6I
. B.
6I 
. C.
4I
. D.
4I 
.
Li gii
Chn B
Ta có
1
1
34
1
1
(4 3)d 3 6I x x x x
.
Câu 18. S phc liên hp ca s phc
12zi
A.
12i
B.
12i
C.
D.
12i
Li gii
Chn A
S phc liên hp ca s phc
12zi
12zi
.
Câu 19. Cho hai s phc
1
23zi
,
2
45zi
. S phc
12
z z z
A.
22zi
. B.
22zi
. C.
22zi
. D.
22zi
.
Li gii
Chn D
Ta có:
12
2 3 4 5 2 2z z z i i i
.
Câu 20. Cho s phc
23zi
m biu din s phc liên hp ca
z
có t
A.
2;3
. B.
2; 3
. C.
2; 3
. D.
2;3
.
Li gii
Chn A
2 3 2 3z i z i
. Vy m biu din ca
z
có t
2;3
.
Câu 21. Cho kh di
2
a
chiu cao bng
2a
. Th tích ca kh 
cho bng
A.
3
2
3
a
. B.
3
4
3
a
. C.
3
2a
. D.
3
4a
.
Li gii
Chn C
Th tích kh:
23
. .2 2V B h a a a
.
Câu 22. Tính th tích
V
ca khi l
.ABCD A B C D
, bit
'2BB m
.
A.
3
2Vm
. B.
3
8Vm
. C.
3
8
3
Vm
. D.
3
6Vm
.
Li gii
www.thuvienhoclieu.com Trang 12
Chn B
Th tích khi l
33
28Vm
.
Câu 23. Công thc tính th tích
V
ca khi tr 
r
và chiu cao
h
là:
A.
.V rh
B.
2
.V r h
C.
1
.
3
V rh
D.
2
1
.
3
V r h
Li gii
Chn B
Th tích khi tr:
2
.V r h
Câu 24. M
4r cm
 ng sinh
3.l cm
Din ch xung quanh
cng
A.
2
12 .cm
B.
2
48 .cm
C.
2
24 .cm
D.
2
36 .cm
Li gii
Chn A
Din tích xung quanh ca hình nón:
2
.4.3 12 .
xq
S rl cm
Câu 25. Trong không gian
,Oxyz
m
5;3;4A
3;1;0 .B
Tìm t m
I
bit
A
i
xng vi
B
qua
I
.
A.
4;2;2 .I
B.
2; 2; 4 .I 
C.
1; 1; 2 .I 
D.
1;1;2 .I
Li gii
Chn A
Do
A
i xng vi
B
qua
I
nên
I
m ca
A
B
53
2
2
4
31
2
22
2
40
2
2
AB
I
I
I
AB
I I I
I
AB
I
I
xx
x
x
x
yy
y y y
z
zz
z
z



Vy
4;2;2 .I
Câu 26. Trong không gian vi h t 
Oxyz
, tâm bán kính ca mt cu
2 2 2
: 4 2 6 5 0S x y z x y z
A.
4;2; 6I 
,
5R
. B.
2; 1;3I
,
3R
.
C.
4; 2;6I
,
5R
. D.
2;1; 3I 
,
3R
.
Li gii
Chn D
Mt cu
S
ng:
2 2 2 2 2 2
2 2 2 0, 0x y z ax by cz d a b c d
Ta có:
2 4 2
2 2 1
2 6 3
55
aa
bb
cc
dd





Trang 13
Vy mt cu
S
có tâm
2;1; 3I 
và bán kính
2 2 2
R ( 2) 1 ( 3) 5 3
.
Câu 27.
Trong không gian vi h t 
Oxyz
  ng thng
1
:1
12
xt
yt
zt


.    
thuc
A.
2;2;3M
B.
1;1;2M
C.
2;2;2M
D.
2;2; 3M
Li gii
Chn A
m
2;2;3M
ta có:
2 1 1
: 2 1 1 1
3 1 2 1
tt
t t t M
tt





Câu 28. Mn ca mt phng
2 3 4 0x y z
là?
A.
0; 2;3n
B.
0;2;3n
C.
2;3;4n
D.
1;2;3n
Li gii
Chn D
n ca
2 3 4 0x y z
1;2;3n
.
Câu 29. Chn ngu nhiên
2
s trong
10
s ngu tiên. Xác su chc hai s
tích là mt s chn là:
A.
2
.
9
B.
7
.
9
C.
5
.
9
D.
1
.
2
Li gii
Chn B
10 s u tiên là:
1;2;3;4;5;6;7;8;9;10
.
S phn t ca không gian mu là:
2
10
45nC
Gi
A
là bin c c hai s có tích là mt s ch
S cách chn
2
s l t
5
s l là:
2
5
C
cách.
Suy ra:
22
10 5
(A) 35n C C
Xác su chc hai s có tích là mt s chn là:
35 7
45 9
nA
PA
n
Câu 30. Hàm s ch bin trên
?
A.
1
.
3
x
y
x
B.
3
2.y x x
C.
32
.y x x x
D.
42
3 2.y x x
Li gii
Chn C
Ta có:
2
3 2 1 0,y x x x
Vy hàm s luôn nghch bin trên .
www.thuvienhoclieu.com Trang 14
Câu 31. Gi
,Mm
l t giá tr ln nht giá tr nh nht ca hàm s
1
21
x
y
x
 n
2;0
. Giá tr biu thc
5Mm
bng:
A.
0
. B.
24
5
. C.
24
5
. D.
4
.
Li gii
Chn A
Hàm s
1
21
x
y
x
nh và liên tn
2;0
Ta có
2
31
0,
2
21
yx
x
.
Vy hàm s luôn nghch bin
2;0
2;0
2;0
1
max 2
5
min 0 1
M y y
m y y
.

50Mm
.
Câu 32. Tp nghim
S
ca b
2
4
1
8
2
xx



là:
A.
;3S 
. B.
1;S
.
C.
;1 3;S 
. D.
1;3S
.
Li gii
Chn C
Ta có
2
4
1
8
2
xx



2
43
11
22
xx

2
43xx
2
4 3 0xx
1
3
x
x
.
Vy
;1 3;S  
.
Câu 33. Cho
2
1
d3f x x 
,
5
2
d5f x x
5
1
d6g x x
. Tính tích phân
5
1
2. dI f x g x x


.
A.
2I 
. B.
10I
. C.
4I
. D.
8I
.
Li gii
Chn A
Ta có
5 2 5
1 1 2
d 3 5 2f x x f x dx f x dx
.
5
1
2. dI f x g x x


55
11
2 d df x x g x x

2
.
Câu 34.  phc ngho ca s phc
2
12zi
.
A.
1
5
. B.
5
. C.
1
25
. D.
1
5
.
Li gii
Trang 15
Chn D
Ta có
34zi
.
Suy ra
1 1 3 4
3 4 25 25
i
zi

.
Nên
22
1 3 4 1
25 25 5z
.
Câu 35. 


.ABC A B C

a
, 
3a
. 


BC





A.
90
. B.
30
. C.
45
. D.
60
.
Li gii
A'
C'
B
C
A
B'
Chn D

BC




ABC

B CB
.
3
tan 3 60
B B a
B CB B CB
BC a

.
Câu 36. u
.S ABC
 dài cng
3
 dài cnh bên bng
(tham kho hình bên). Khong cách t
S
n mt phng
ABC
bng
A
B
C
S
A.
10
. B.
3
. C.
15
. D.
6
.
Li gii
Chn B
www.thuvienhoclieu.com Trang 16
O
E
D
A
B
C
S
- 
O
u
ABC

.S ABC

O

S
trên
ABC
,d S ABC SO
.
- 
ABC
có cnh bng
3

:
3 3 2 2 3 3
.3
2 3 3 2
AD AO AD

SOA

i
O
:
22
2 2 2
2 3 3 9 3SO SA AO SO
Câu 37. Trong không gian
,Oxyz
mt cu tâm tâm
2;2;2I
   m
6;5;2M
có

A.
2 2 2
2 2 2 25x y z
B.
2 2 2
1 1 1 25x y z
C.
2 2 2
6 5 2 25x y z
D.
2 2 2
6 5 2 5x y z
Li gii
Chn A
- 
M
thu

I
nên bán kính mt cu là
2 2 2
6 2 5 2 2 2 5R IM
.
- 

m
I
, 
5R

2 2 2
2 2 2 25x y z
.
Câu 38. Trong không gian
,Oxyz
ng thc t
O
m
1;2;3B

tham s là:
A.
2
3
xt
y t t
zt

B.
1
2
3
x
yt
z

C.
3
2
xt
y t t
zt

D.
1
2
3
xt
y t t
zt


Li gii
Chn A
- 
,O B d
ng thng
d
nhn
1;2;3
d
OB u
là m 
- 
d


0;0;0O
VTCP
1;2;3
d
u
 ng thng
d
 :
2
3
xt
y t t
zt

.
Câu 39. Cho hàm s
y f x
liên tc trên
 th
y f x

Trang 17
t
2
21g x f x x
. M đúng.
A.
3;3
min 1g x g
. B.
3;3
max 1g x g
.
C.
3;3
max 3g x g
. D. Không tn ti giá tr nh nht ca
gx
.
Li gii
Chn B
Ta có
2
21g x f x x
2 2 2 0 1g x f x x f x x
.
D   th ta thy: trên khong
3;3
 th ca hàm s
y f x
 ng thng
1yx
ct nhau tm duy nh
1x
.
Ta có bng bin thiên:
Da vào bng bin thiên ta có: Trên khong
3;3
hàm s
y g x
t GTLN ti
1x
.
Vy
3;3
max 1g x g
.
Câu 40. bao nhiêu s 
x
sao cho ng vi mi
x
không quá
10
s nguyên
y
tha
mãn
3
3 3 3 0 ?
yy
x
A.
19683.
B.
59049.
C.
6561.
D.
19682.
Li gii
Chn A
www.thuvienhoclieu.com Trang 18
3
3 3 3 0
yy
x
vi
x
y
.
Trường hp 1:
3
33
3 1 2
3 3 0
log log
30
y
y
yy
y x y x
x






Theo yêu cu bài toán, mt
x
có không quá
10
s nguyên
,y
2y 
3
13 log 3x
13 3
3 3 .x

x

Không tn ti
x
tha mãn yêu cu bài toán.
Trường hp 2:
3
33
3 1 2
3 3 0
log log
30
y
y
yy
y x y x
x






Theo yêu cu bài toán, mt
x
có không quá
10
s nguyên
,y
2y 
3
9
1 log 9
0 3 19683
x
x
x

1;...;19683x
19683
giá tr.
Câu 41. Cho hàm s
1y f x
,
y g x x
. Giá tr
2
1
min ; dI f x g x x
A.
1
. B.
3
2
. C.
2
. D.
5
2
.
Li gii
Chn C
Xét b
1x
1
1
x
x

.
Vy
min 1; 1x
khi
1 x
hoc
1x 
min 1; xx
khi
11x
Xét
2
1
min ; dI f x g x x
2
1
min 1; dxx
1
1
min 1; dxx
2
1
min 1; dxx
12
11
ddI x x x


0 1 2
1 0 1
d d dx x x x x
01
22
2
1
10
22
xx
x
=2.
Câu 42. tt c bao nhiêu s phc
z
phn thc phn o ca trái dng thi tha n
4z z z z
2 2 3 2.zi
A.
1
. B.
3
. C.
2
. D.
0
.
Li gii
Chn C
Gi m
;M x y
m trên mp t
Oxy
biu din s phc
( , )z x yi x y z x yi
4 2 2 2 2z z z z x yi x y
p hm
;M x y
biu din s
phc
z
là hai cnh i
,AD BC
ca hình vuông
ABCD
 dài cnh bng
22
và tâm là gc
t
O
Trang 19
22
2 2 3 2 2 2 18z i x y
. Tp hm
;M x y
biu din s phc
z
ng tròn tâm
2;2 , 3 2IR
.
8
6
4
2
2
4
6
15
10
5
5
10
15
P
M
I
B
A
D
C
N
Vm biu din
,MP
tha yêu cu bài toán.
Câu 43. Cho hình chóp
.S ABC

ABC
tam giác vuông ti
A
,3AB a BC a
. Mt
bên
SAB
u nm trong mt phng vuông góc vi mt phng
ABC
. Tính th
tích
V
ca khi khóp
.S ABC
.
A.
3
26
12
a
V
. B.
3
6
6
a
V
. C.
3
6
12
a
V
. D.
3
6
4
a
V
.
Li gii
Chn C
Gi
K
m cn
AB
. Vì
SAB
u nên
SK AB
.
SAB ABC
theo giao tuyn
AB
.
.
1
.
3
S ABC ABC
SK ABC V SK S
.
ABC
vuông ti
A
22
, 3 2AB a BC a AC BC AB a
2
1 1 2
. . 2
2 2 2
ABC
a
S AB AC a a
.
SAB
u
3
2
a
SK
.
23
.
1 1 3 2 6
. . .
3 3 2 2 12
S ABC ABC
a a a
V SK S
.
www.thuvienhoclieu.com Trang 20
Câu 44. Ông An cn làm m . Phi mt phn ca khi cu bán kính
20 cm
làm bng g c, bán kính cng tròn phn chm cu bng
10 cm
. Phn phía trên
làm bng lp v kính trong sut. Bit giá tin ca
2
1m
ng, giá
trin ca
3
1m
g ng. Hi s tin (làm tròn n hàng nghìn) ông An mua
vt li  trang trí là bao nhiêu.
a
10cm
20cm
A.
1.000.000
.
B.
1.100.000
.
C.
1.010.000
.
D.
1.005.000
Li gii
Chn D
Bán kính mt cu là
20R cm
ng tròn phn chm cu là
10r cm
.
Theo hình v ta có
0
10 1
sin 30
20 2

.
Din tích phn làm kính là:
22
360 2.30 4000
.4 .20
360 3
S cm

.
nh là tâm mt cng
22
10 ; 20 20 10 10 3r cm l R cm h cm
Th tích phn chm cu bng
32
hom
2.30 4 1
..
360 3 3
c cau
V R r h


=
3
16000 1000 3
93
cm

Vy s tin ông An cn mua vt liu là:
4000 16000 1000 3
.150 .100 1.005.000
3 9 3




Câu 45. Trong không gian
Oxyz
   ng thng
1
:,
1 1 2
x y z
d

1
31
:,
2 1 1
x y z
2
12
:
1 2 1
x y z
ng thng
vuông góc vi
d
ng thi ct
12
,
ng ti
,HK
sao cho
27HK
ng trình cng thng
A.
11
1 1 1
x y z

. B.
11
1 1 1
x y z

. C.
11
2 1 1
x y z

. D.
11
3 3 1
x y z


.
Lời giải
Chọn A
1
3 2 ; ;1H H t t t
,
2
1 ;2 2 ;K K m m m
.
Ta có
2 2;2 2; 1HK m t m t m t
ng thng
d
có mt VTCP là
1;1; 2
d
u 
.
d
.0
d
u HK
2 0 2 4; 2; 3 .m t m t HK t t
Ta có
2 2 2 2
2
4 2 3 2 1 27 27,HK t t t t
.
Trang 21
27 1, 3.HK t m

3; 3; 3 3(1;1;1)HK
,
(1; 1;0)H
.
ng thng
11
1 1 1
x y z

.
Câu 46. Cho hàm s
fx
liên tc trên tp s thc và có
10f 
. Hàm s
fx
 th 
v:
Hàm s
2
( ) 2 1g x f x x
ng bin trên khong nào?
A.
3; 
. B.
1;2
. C.
0;
. D.
0;3
.
Lời giải
Chọn D
+ Ta xét hàm s
2
( ) 2 1h x f x x
, có
( ) 2 1 2 2 1 1 1h x f x x f x x


t
1ux
thì có
( ) 2 1h x f u u



 th hàm s
y f u
1yu
ta suy ra bng xét du
+ Gii các 
1 1 0
1 0 1
1 2 3
xx
xx
xx





,
Ta có bng bin thiên
www.thuvienhoclieu.com Trang 22
T bng bin thiên d thy hàm s
2
( ) 2 1h x f x x
2
( ) 2 1g x f x x
ng
bin trên
0;3
.
Câu 47. bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
2020;2020m

log log
2a - b log 1
ab
ba
a
mb
vi
,ab
là các s thc l
1
?
A. vô s. B.
2020.
C.
2019
. D.
1
.
Li gii
Chọn B
t
log
a
tb
, 1;ab 
nên
0.t
Suy ra
2
.
1
log
t
b
ba
a
t
B thành
2
1
2 1 1
t t t
t
a a mt a mt
.  b
log log
2a - b log 1
ab
ba
a
mb
i
,ab
là các s thc l
1
thì
1
t
a
m
t
vi mi
0t
.
Xét hàm
1
t
a
ft
t
trên
0; .
Ta có
2
ln 1
.
tt
ta a a
ft
t


ln 1
tt
g t ta a a
trên
0; .
o hàm
2
ln 0, 0.
t
g t ta a t

gt
ng bin trên
0;
nên
0 0, 0.g t g t
Suy ra
0, 0.f t t
Suy ra hàm s
ft
ng bin trên
0; .
Ta có bng bin thiên sau
T bng bin thiên suy ra
lnma
i mi
1a
m
là s nguyên thuc
( 2020;2020)
nên
2019; 2018;...0m
.
Câu 48. Cho hàm s bc 3
32
f x ax bx cx d
ng thng d:
g x mx n
 th 
hình v. Nu phn tích bng
1
2
, thì phn gch chéo din tích bng bao
nhiêu?
Trang 23
A.
5
2
. B.
2
. C.
1
. D.
3
2
.
Lời giải
Chọn C
Không mt tính tng quát, ta tnh ti th   th i
Ta vn gng cong và ng thng
32
f x ax bx cx d
g x mx n
.
ng thm
2;0M
1;1N
ng th
2yx
.
ng cong thm cc tr 
1;1
, kt hp vo hàm
2
32f x ax bx c
suy ra
0b
3ac 
.
 th vi
Oy
ta thy
d=2
; vy
3
32f x ax ax
+ T gi thit v din tích ph
0 0 0
33
1 1 1
1 1 5 1 1 4
3 d 3 d d .
2 2 4 2 2 5
ax ax x x a x x x x x a a
V
3
4 12
2
55
f x x x
.
+ Din tích hình gch chéo bng
1
3
0
4 12
2 d 1
55
S x x x



.
u 49. Xét các s phc
12
, zz
tha
1 1 2
5
1 2 3 3 2 1 17.
2
z i z i z i
Giá tr ln nht ca
1 2 1
2P z z z i
bng
A.
2 17.
B.
3 29.
C.
17 29.
D.
17 2 29.
Lời giải
Chọn C
t
12
, z a bi z c di
, , , ;a b c d
Gi
; , ; , 1;2 , 3;3M a b N c d A B
lt là
m biu din các s phc
12
, , 1 2 , 3 3iz z i
trong mt phng t.
11
1 2 3 3 17 17z i z i MA MB AB M 
thun thng
.AB
2
5 17
2 1 17
2 2 2
AB
z i NI
vi
5
1; .
2
I



Ta thy
I
m ca
.AB
Suy
ra
N
thuc ng tròn
C
có tâm
,I
ng kính
AB
(ni).
www.thuvienhoclieu.com Trang 24
Ta có
1 2 1
2P z z z i MN MD
vi
2;1 .D
Nhn thy
M
nn thng
AB
NC
17MN AB
max , 29.MD AD BD BD
Suy ra
1 2 1
2 17 29.P z z z i MN MD
Du
""
xy ra khi
.
MB
NA
Vy
max
17 29.P 
Chn C.
Câu 50. Trong không gian vi h t
,Oxyz
cho m
3 3 1
1;2; 3 , ; ; , 1;1;4 , 5;3;0 .
2 2 2
A B C D




Gi
1
S
mt cu tâm
A
bán kính bng
2
3, S
mt cu m
B
bán kính bng
3
.
2
Có bao
nhiêu mt phng tip xúc vi
2
mt cu
12
,SS
ng thi song song vng th
qua
C
.D
A.
1.
B.
2.
C.
4.
D. Vô s.
Lời giải
Chọn A
Ta c
33
,
2
AB
li có
12
39
3
22
RR
nên giao tuyn hai mt cu mng
tròn.
Gi
I AB

vi
là mt phng tha mãn bài toán. H
,BK AH
vuông góc vi mt
phng

I
nm ngoài
AB
B
m
AI
21
3 1 1
.
2 2 2
R R BK AH
Suy ra
2;1;2 .I
Gt phng
2 2 2
: 2 1 2 0, 0 .a x b y c z a b c
//CD
4;2; 4CD 
nên ta có
2 2 0 2 2 .a b c b c a
Trang 25

22
22
2 2 2
22
5
, 3 3 2 2 .
1
2
a c b c
a b c
d A c a a c a c
a c b c
abc


Trường hp 1.
2 ; 2 :2 2 2 1 2 0 2 2 4 0.b c a c c x c y c z x y z
C

mt phng
2 2 4 0x y z
không tha.
Trường hp 2.
11
; : 2 1 2 0 2 2 8 0.
22
b c a c c x c y c z x y z
Ta thy
, 2 2 8 0C D x y z

tha.
Vy
2 2 8 0.x y z
Chn A.
| 1/25

Preview text:


ĐỀ THI THỬ CHUẨN CẤU
KỲ THI TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG NĂM 2021
TRÚC ĐỀ THAM KHẢO Bài thi: TOÁN ĐỀ 12
Thời gian làm bài: 90 phút không kể thời gian phát đề
Họ, tên thí sinh: …………………………………………………
Số báo danh: ……………………………………………………. Câu 1.

Số cách chọn 5 học sinh trong một lớp có 25 học sinh nam và 16 học sinh nữ là A. 5 5 C C . B. 5 C . C. 5 A . D. 5 C . 25 16 25 41 41 Câu 2.
Cho cấp số cộng u có: u  0
 ,1; d  0,1. Số hạng thứ 7 của cấp số cộng này là n  1 A. 1, 6 . B. 6 . C. 0, 5 . D. 0, 6 . Câu 3.
Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng  1  ; 3.
B. Hàm số đồng biến trên khoảng  1  ;  .
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1;  1 .
D. Hàm số đồng biến trên khoảng  ;   1 . Câu 4.
Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình sau
Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Hàm số đạt cực tiểu tại x  2 .
B. Hàm số đạt cực tiểu tại x  4 .
C. Hàm số đạt cực tiểu tại x  3.
D. Hàm số đạt cực tiểu tại x  2  . Câu 5.
Cho hàm số y f x xác định trên  và có bảng xét dấu của đạo hàm như sau
Khi đó số điểm cực trị của hàm số y f x là A. 3 . B. 2 . C. 4 . D. 1. 2x 1 Câu 6.
Tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y x  có phương trình lần lượt là 1
A. x  1; y  2 .
B. x  1; y  2  .
C. x  2; y  1  .
D. x  2; y  1 . Câu 7.
Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? Trang 1 A. 3 2
y  x  3x 1. B. 3 2
y  x  3x 1. C. 3 2
y x  3x 1. D. 3 2
y x  3x 1. Câu 8. Đồ thị hàm số 4 2 y  4
x  5x cắt trục hoành tại bao nhiêu điểm? A. 1. B. 3 . C. 0 . D. 4 . 2  a Câu 9.
Cho a là số thực dương khác 2 . Tính I  log   . a  4  2 1 1 A. I  . B. I   . C. I  2 . D. I  2 . 2 2 Đạ Câu 10. o hàm của hàm số 2021x y  là: 2021x A. 1 .2021x y x    B. 2021x y  C. y  . D. 2021 . x y  ln 2021. ln 2021
Câu 11. Cho biểu thức 4 5 P
x , với x  0 . Mệnh đề nào dưới đây là mệnh đề đúng? 4 5 A. 5 P x . B. 9 P x . C. 20 P x . D. 4 P x . 
Câu 12. Tìm tập nghiệm S của phương trình x 1 2  8 . A. S    2 .
B. S    1 . C. S    4 . D. S    1 .
Câu 13. Nghiệm của phương trình log 2x  2  3 là 2   A. x  3. B. x  2 . C. x  5. D. x  4 .
Câu 14. Họ nguyên hàm của hàm số f x 2
 3x  2x  5 là
A. F x 3 2
x x  5 . B.   3
F x x x C .
C. F x 3 2
x x  5x C . D.   3 2
F x x x C .
Câu 15. Tìm họ nguyên hàm của hàm số f x  cos2  3x . 1 A. cos
 23xdx   sin23xC . B. cos
 23xdx sin23xC . 3 C. cos
 23xdx  3
 sin 2 3x C . D. cos
 23xdx 3sin23xC. c c b Câu 16. Cho f
 xdx 17 và f
 xdx  1
 1 với a b c . Tính I f
 xdx . a b a A. I  6  . B. I  28. C. I  6 . D. I  28  . 1
Câu 17. Tính tích phân 3
I  (4x  3)dx  . 1 
A. I  6. B. I  6  .
C. I  4 . D. I  4 .
Câu 18. Số phức liên hợp của số phức z 1 2i A. 1 2i B. 1   2i C. 2  i D. 1   2i
www.thuvienhoclieu.com Trang 2
Câu 19. Cho hai số phức z  2  3i , z  4
  5i . Số phức z z z là 1 2 1 2
A. z  2  2i . B. z  2   2i.
C. z  2  2i . D. z  2   2i .
Câu 20. Cho số phức z  2  3i . Điểm biểu diễn số phức liên hợp của z có tọa độ là A. 2;3 . B.  2  ; 3   . C. 2; 3  . D.  2  ;3 .
Câu 21. Cho khối lăng trụ có diện tích đáy là 2
a và chiều cao bằng 2a . Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng 2 4 A. 3 a . B. 3 a . C. 3 2a . D. 3 4a . 3 3
Câu 22. Tính thể tích V của khối lập phương ABC . D A BCD
  , biết BB'  2m. 8 A. 3
V  2m . B. 3
V  8m . C. 3 V m . D. 3
V  6m . 3
Câu 23. Công thức tính thể tích V của khối trụ có bán kính đáy r và chiều cao h là: 1 1
A. V   r . h B. 2 V   r . h
C. V   r . h D. 2 V   r . h 3 3
Câu 24. Một hình nón có bán kính đáy r  4 cm và độ dài đường sinh l  3 .
cm Diện tích xung quanh
của hình nón đó bằng A. 2 12 cm . B. 2 48 cm . C. 2 24 cm . D. 2 36 cm .
Câu 25. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A5;3; 4 và B 3;1;0. Tìm tọa độ điểm I biết A đối
xứng với B qua I .
A. I 4; 2; 2. B. I  2  ; 2  ; 4  . C. I  1  ; 1  ; 2  .
D. I 1;1;2.
Câu 26. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz , tâm và bán kính của mặt cầu S 2 2 2
: x y z  4x  2 y  6z  5  0 là A. I  4
 ;2; 6, R  5.
B. I 2; 1;3 , R  3.
C. I 4;  2;6 , R  5. D. I  2
 ;1; 3 , R  3. x 1 t
Câu 27. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng  :  y  1 t . Điểm nào sau đây z 1 2t  thuộc 
A. M 2; 2;3
B. M 1;1; 2
C. M 2; 2; 2 D. M 2; 2; 3  
Câu 28. Một véctơ pháp tuyến của mặt phẳng x  2 y  3z  4  0 là?     A. n 0; 2  ;3
B. n 0; 2;3
C. n 2;3; 4
D. n 1; 2;3
Câu 29. Chọn ngẫu nhiên 2 số trong 10 số nguyên dương đầu tiên. Xác suất để chọn được hai số có
tích là một số chẵn là: 2 7 5 1 A. . B. . C. . D. . 9 9 9 2
Câu 30. Hàm số nào dưới đây nghịch biến trên  ? x 1 A. y  .
y x x C. 3 2
y  x x  . x D. 4 2
y x  3x  2. x B. 3 2 . 3 x 1
Câu 31. Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y  2x  trên đoạn 1  2
 ;0. Giá trị biểu thức 5M m bằng: Trang 3 24 24 A. 0 . B.  . C. . D. 4  . 5 5 2 x 4 x  1 
Câu 32. Tập nghiệm S của bất phương trình  8   là:  2 
A. S   ;3  .
B. S  1; .
C. S   ;   1  3; .
D. S  1;3 . 2 5 5 5 Câu 33. Cho
f xdx  3   , f
 xdx 5 và g
 xdx  6. Tính tích phân I  2.f
 x gxdx  . 1 2 1 1 A. I  2 . B. I 10 . C. I  4 . D. I  8 .
Câu 34. Tính môđun số phức nghịch đảo của số phức z    i2 1 2 . 1 1 1 A. . B. 5 . C. . D. . 5 25 5
Câu 35. Cho hình lăng tru ̣ đều AB . C A BC
  có cạnh đáy bằng a , cạnh bên bằng a 3 . Góc giữa đường thẳng B C
 với mă ̣t phẳng đáy bằng A. 90 . B. 30 . C. 45 . D. 60 .
Câu 36. Cho hình chóp tam giác đều S.ABC có độ dài cạnh đáy bằng 3 và độ dài cạnh bên bằng 2 3
(tham khảo hình bên). Khoảng cách từ S đến mặt phẳng  ABC  bằng S A C B A. 10 . B. 3 . C. 15 . D. 6 .
Câu 37. Trong không gian Oxyz, mặt cầu tâm có tâm là I 2; 2; 2 và đi qua điểm M 6;5; 2 có phương trình là: 2 2 2 2 2 2
A. x  2   y  2   z  2  25 B. x   1   y   1   z   1  25 2 2 2 2 2 2
C. x  6   y  5   z  2  25
D. x  6   y  5   z  2  5
Câu 38. Trong không gian Oxyz, đường thẳng đi qua gốc tọa độ O và điểm B 1; 2;  3 có phương trình tham số là: x tx 1 x  3tx 1 t    
A. y  2t t   
B. y  2 t   
C. y  2t t   
D. y  2  t t        z  3tz  3  z tz  3  t
Câu 39. Cho hàm số y f x liên tục trên  có đồ thị y f  x cho như hình dưới đây.
www.thuvienhoclieu.com Trang 4
Đặt g x  f x x  2 2
1 . Mệnh đề nào dưới đây đúng.
A. min g x  g   1 .
B. max g x  g   1 .  3  ;  3  3  ;  3
C. max g x  g 3 .
D. Không tồn tại giá trị nhỏ nhất của g x .  3  ;  3
Câu 40. Có bao nhiêu số nguyên dương x sao cho ứng với mỗi x có không quá 10 số nguyên y thỏa mãn  y3 3
33y x  0 ? A. 19683. B. 59049. C. 6561. D. 19682. 2
Câu 41. Cho hàm số y f x  1, y g x  x . Giá trị I  min
 f x;gxdx 1  3 5 A. 1. B. . C. 2 . D. . 2 2
Câu 42. Có tất cả bao nhiêu số phức z mà phần thực và phần ảo của nó trái dấu đồng thời thỏa mãn
z z z z  4 và z  2  2i  3 2. A. 1. B. 3 . C. 2 . D. 0 .
Câu 43. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại A và có AB  ,
a BC a 3 . Mặt
bên SAB là tam giác đều và nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng  ABC  . Tính thể
tích V của khối khóp S.ABC . 3 2a 6 3 a 6 3 a 6 3 a 6 A. V  . B. V  . C. V  . D. V  . 12 6 12 4
Câu 44. Ông An cần làm một đồ trang trí như hình vẽ. Phần dưới là một phần của khối cầu bán kính
20 cm làm bằng gỗ đặc, bán kính của đường tròn phần chỏm cầu bằng 10 cm . Phần phía trên
làm bằng lớp vỏ kính trong suốt. Biết giá tiền của 2
1 m kính như trên là 1.500.000 đồng, giá triền của 3
1 m gỗ là 100.000.000 đồng. Hỏi số tiền (làm tròn đến hàng nghìn) mà ông An mua
vật liệu để làm đồ trang trí là bao nhiêu. a 20cm 10cm Trang 5 A. 1.000.000 B. 1.100.000 C. 1.010.000 D. 1.005.000 . . . Câu 45. Trong không gian Oxyz , cho ba đường thẳng x y z 1 x  3 y z 1 x 1 y  2 z d :   ,  :   ,  : 
 . Đường thẳng  vuông góc với d 1 1 2  1 2 1 1 2 1 2 1
đồng thời cắt  ,  tương ứng tại H , K sao cho HK  27 . Phương trình của đường thẳng 1 2  là x 1 y 1 z x 1 y 1 z x 1 y 1 z x 1 y 1 z A.   . B.     . D.   1 1 1 1 1  . C. 1 2 1 1 3  3  . 1
Câu 46. Cho hàm số f x liên tục trên tập số thực và có f  
1  0 . Hàm số f  x có đồ thị như hình vẽ: Hàm số g x f x   2 ( ) 2
1  x đồng biến trên khoảng nào?
A. 3;  . B.  1  ;2 .
C. 0;  . D. 0;3 .
Câu 47. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m  2  020;2020 để log b log 2a a - b
b a m log b 1 a
với a, b là các số thực lớn hơn 1? A. vô số. B. 2020. C. 2019 . D. 1.
Câu 48. Cho hàm số bậc 3   3 2
f x ax bx cx d và đường thẳng d: g x  mx n có đồ thị như 1
hình vẽ. Nếu phần tô màu đen có diện tích bằng
, thì phần gạch chéo có diện tích bằng bao 2 nhiêu? 5 3 A. . B. 2 . C. 1. D. . 2 2 5
Câu 49. Xét các số phức z , z thỏa z 1 2i z  3  3i  2 z 1 i  17. Giá trị lớn nhất của 1 2 1 1 2 2
P z z z  2  i bằng 1 2 1 A. 2 17. B. 3 29. C. 17  29. D. 17  2 29.
www.thuvienhoclieu.com Trang 6  3 3 1 
Câu 50. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm A1;2;  3 , B ; ;  ,C  
1;1;4,D5;3;0.  2 2 2  3
Gọi S là mặt cầu tâm A bán kính bằng 3,S là mặt cầu tâm B bán kính bằng . Có bao 2  1  2
nhiêu mặt phẳng tiếp xúc với 2 mặt cầu S , S đồng thời song song với đường thẳng đi 1   2  qua C và . D A. 1. B. 2. C. 4. D. Vô số. BẢNG ĐÁP ÁN 1.D 2.C 3.C 4.B 5.A 6.B 7.D 8.A 9.C 10.D 11.D 12.A 13.C 14.C 15.A 16.B 17.B 18.A 19.D 20.A 21.C 22.B 23.B 24.A 25.A 26.D 27.A 28.D 29.B 30.C 31.A 32.C 33.A 34.D 35.D 36.B 37.A 38.A 39.B 40.A 41.C 42.C 43.C 44.D 45.A 46.D 47.B 48.C 49.C 50.A
LỜI GIẢI CHI TIẾT Câu 1.
Số cách chọn 5 học sinh trong một lớp có 25 học sinh nam và 16 học sinh nữ là A. 5 5 C C . B. 5 C . C. 5 A . D. 5 C . 25 16 25 41 41 Lời giải Chọn D
Chọn 5 học sinh trong lớp có 41 học sinh là tổ hợp chập 5 của 41 phần tử nên số cách chọn là 5 C . 41 Câu 2.
Cho cấp số cộng u có: u  0
 ,1; d  0,1. Số hạng thứ 7 của cấp số cộng này là n  1 A. 1, 6 . B. 6 . C. 0, 5 . D. 0, 6 . Lời giải Chọn C
Số hạng tổng quát của cấp số cộng u là: u u n 1 .d u  0
 ,1 7 1 .0,1  0,5. n 1   7   n Câu 3.
Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng  1  ; 3.
B. Hàm số đồng biến trên khoảng  1  ;  .
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1;  1 .
D. Hàm số đồng biến trên khoảng  ;   1 . Lời giải Chọn C
Dựa vào bảng biến thiên ta thấy hàm số nghịch biến trên khoảng 1;  1 . Trang 7 Câu 4.
Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình sau
Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Hàm số đạt cực tiểu tại x  2 .
B. Hàm số đạt cực tiểu tại x  4 .
C. Hàm số đạt cực tiểu tại x  3.
D. Hàm số đạt cực tiểu tại x  2  . Lời giải Chọn B
Từ bảng biến thiên ta thấy hàm số đạt cực tiểu tại x  4 . Câu 5.
Cho hàm số y f x xác định trên  và có bảng xét dấu của đạo hàm như sau
Khi đó số điểm cực trị của hàm số y f x là A. 3 . B. 2 . C. 4 . D. 1. Lời giải Chọn A
Do hàm số xác định trên  và có biểu thức đạo hàm đổi dấu ba lần tại x ; x ; x nên hàm số 1 2 3
y f x có ba điểm cực trị. 2x 1 Câu 6.
Tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y x  có phương trình lần lượt là 1
A. x  1; y  2 .
B. x  1; y  2  .
C. x  2; y  1  .
D. x  2; y  1 . Lời giải Chọn B 1 1 2   2   2  x 1 2  x 1 Ta có: lim  lim  lim x y  2 và lim  lim  lim x y  2 . x x x 1 x 1 x x x 1 x 1 1 1 x x
Suy ra, đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số là y  2 . 2  x 1 2x 1 Ta có: lim y  lim   lim y  lim       x 1  x 1  x  và 1 x 1  x 1  x  . 1
Suy ra, đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số là x 1. Câu 7.
Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
www.thuvienhoclieu.com Trang 8 A. 3 2
y  x  3x 1. B. 3 2
y  x  3x 1. C. 3 2
y x  3x 1. D. 3 2
y x  3x 1. Lời giải Chọn D
Dựa vào đồ thị ta thấy hàm số đã cho là hàm bậc ba 3 2
y ax bx cx d có hệ số a  0 .
Đồng thời phương trình y  0 có nghiệm x  0 và nghiệm x  0 . 1 2
Do đó, ta có hàm số thỏa mãn là 3 2
y x  3x 1. Câu 8. Đồ thị hàm số 4 2 y  4
x  5x cắt trục hoành tại bao nhiêu điểm? A. 1. B. 3 . C. 0 . D. 4 . Lời giải Chọn A
Xét phương trình hoành độ giao điểm : 4 2 2
x x   x  2 4 5 0
4x  5  0  x  0. Vậy đồ thị hàm số 4 2 y  4
x  5x cắt trục hoành tại một điểm. 2  a Câu 9.
Cho a là số thực dương khác 2 . Tính I  log   . a  4  2 1 1 A. I  . B. I   . C. I  2 . D. I  2 . 2 2 Lời giải Chọn C 2 2  a   a   a  Ta có: I  log    log  2log  2 . a      4 a   2 a   2  2 2 2 Đạ Câu 10. o hàm của hàm số 2021x y  là: 2021x A. 1 .2021x y x    B. 2021x y  C. y  . D. 2021 . x y  ln 2021. ln 2021 Lời giải Chọn D
Áp dụng công thức:  x x a
a .ln a . Ta có 2021 . x y  ln 2021.
Câu 11. Cho biểu thức 4 5 P
x , với x  0 . Mệnh đề nào dưới đây là mệnh đề đúng? 4 5 A. 5 P x . B. 9 P x . C. 20 P x . D. 4 P x . Trang 9 Lời giải Chọn D 5 Ta có: 4 5 P x 4  x . 
Câu 12. Tìm tập nghiệm S của phương trình x 1 2  8 . A. S    2 .
B. S    1 . C. S    4 . D. S    1 . Lời giải Chọn A   Ta có x 1 2  8 x 1 3  2
 2  x 1 3  x  2.
Câu 13. Nghiệm của phương trình log 2x  2  3 là 2   A. x  3. B. x  2 . C. x  5. D. x  4 . Lời giải Chọn C ĐKXĐ: x 1. Ta có: log
2x  2  3  2x  2  8  x  5 (thỏa mãn). 2  
Vậy phương trình đã cho có một nghiệm x  5.
Câu 14. Họ nguyên hàm của hàm số f x 2
 3x  2x  5 là
A. F x 3 2
x x  5 . B.   3
F x x x C .
C. F x 3 2
x x  5x C . D.   3 2
F x x x C . Lời giải Chọn C
Ta có: F x   2 x x   3 2 3 2
5 dx x x  5x C .
Câu 15. Tìm họ nguyên hàm của hàm số f x  cos2  3x . 1 A. cos
 23xdx   sin23xC . B. cos
 23xdx sin23xC . 3 C. cos
 23xdx  3
 sin 2 3x C . D. cos
 23xdx 3sin23xC. Lời giải Chọn A Áp dụng công thức  ax b 1 cos dx
sin ax b  C ta có: a    x 1 cos 2 3
dx   sin 2  3x  C . 3 c c b Câu 16. Cho f
 xdx 17 và f
 xdx  1
 1 với a b c . Tính I f
 xdx . a b a A. I  6  . B. I  28. C. I  6 . D. I  28  . Lời giải Chọn B
www.thuvienhoclieu.com Trang 10 c b c
Với a b c ta có: f
 xdx f
 xdxf  xdx. a a b b c cI f
 xdx f
 xdxf
 xdx 1711 28. a a b 1
Câu 17. Tính tích phân 3
I  (4x  3)dx  . 1 
A. I  6. B. I  6  .
C. I  4 . D. I  4 . Lời giải Chọn B 1 1 Ta có 3
I  (4x  3)dx   4
x  3x  6   . 1  1 
Câu 18. Số phức liên hợp của số phức z 1 2i A. 1 2i B. 1   2i C. 2  i D. 1   2i Lời giải Chọn A
Số phức liên hợp của số phức z 1 2i z  1 2i .
Câu 19. Cho hai số phức z  2  3i , z  4
  5i . Số phức z z z là 1 2 1 2
A. z  2  2i . B. z  2   2i.
C. z  2  2i . D. z  2   2i . Lời giải Chọn D
Ta có: z z z  2  3i  4  5i  2   2i . 1 2
Câu 20. Cho số phức z  2  3i . Điểm biểu diễn số phức liên hợp của z có tọa độ là A. 2;3 . B.  2  ; 3   . C. 2; 3  . D.  2  ;3 . Lời giải Chọn A
z  2  3i z  2  3i . Vậy điểm biểu diễn của z có tọa độ là 2;3 .
Câu 21. Cho khối lăng trụ có diện tích đáy là 2
a và chiều cao bằng 2a . Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng 2 4 A. 3 a . B. 3 a . C. 3 2a . D. 3 4a . 3 3 Lời giải Chọn C
Thể tích khối lăng trụ: 2 3 V  .
B h a .2a  2a .
Câu 22. Tính thể tích V của khối lập phương ABC . D A BCD
  , biết BB'  2m. 8 A. 3
V  2m . B. 3
V  8m . C. 3 V m . D. 3
V  6m . 3 Lời giải Trang 11 Chọn B
Thể tích khối lập phương: 3 3
V  2  8m .
Câu 23. Công thức tính thể tích V của khối trụ có bán kính đáy r và chiều cao h là: 1 1
A. V   r . h B. 2 V   r . h
C. V   r . h D. 2 V   r . h 3 3 Lời giải Chọn B Thể tích khối trụ: 2 V   r . h
Câu 24. Một hình nón có bán kính đáy r  4 cm và độ dài đường sinh l  3 .
cm Diện tích xung quanh
của hình nón đó bằng A. 2 12 cm . B. 2 48 cm . C. 2 24 cm . D. 2 36 cm . Lời giải Chọn A
Diện tích xung quanh của hình nón: 2 S
 rl  .4.3 12cm . xq
Câu 25. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A5;3; 4 và B 3;1;0. Tìm tọa độ điểm I biết A đối
xứng với B qua I .
A. I 4; 2; 2. B. I  2  ; 2  ; 4  . C. I  1  ; 1  ; 2  .
D. I 1;1;2. Lời giải Chọn A
Do A đối xứng với B qua I nên I là trung điểm của A B x x  5  3 A B x x   I  2 I 2   x  4 Iy y  3 1  A B  y   y   y  2 I 2 I 2 I   z  2  z z  4  0  I A B z z   I   2 I  2 Vậy I 4;2;2 .
Câu 26. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz , tâm và bán kính của mặt cầu S 2 2 2
: x y z  4x  2 y  6z  5  0 là A. I  4
 ;2; 6, R  5.
B. I 2; 1;3 , R  3.
C. I 4;  2;6 , R  5. D. I  2
 ;1; 3 , R  3. Lời giải Chọn D
Mặt cầu S  có phương trình dạng: 2 2 2
x y z ax by cz d   2 2 2 2 2 2
0, a b c d  0  2  a  4 a  2     2  b  2   b 1 Ta có:    2  c  6 c  3     d  5    d  5
www.thuvienhoclieu.com Trang 12
Vậy mặt cầu S  có tâm I  2  ;1; 3   và bán kính 2 2 2 R  ( 2  ) 1  ( 3  ) 5  3. x 1 t
Câu 27. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng  :  y  1 t . Điểm nào sau đây z 1 2t  thuộc 
A. M 2; 2;3
B. M 1;1; 2
C. M 2; 2; 2 D. M 2; 2; 3   Lời giải Chọn A 2 1 t t  1  
Xét điểm M 2;2;3 ta có:  : 2 1 t t
 1  t 1 M    3  1 2t t  1  
Câu 28. Một véctơ pháp tuyến của mặt phẳng x  2 y  3z  4  0 là?     A. n 0; 2  ;3
B. n 0; 2;3
C. n 2;3; 4
D. n 1; 2;3 Lời giải Chọn D
Vectơ pháp tuyến của x  2y  3z  4  0 là n 1;2;3 .
Câu 29. Chọn ngẫu nhiên 2 số trong 10 số nguyên dương đầu tiên. Xác suất để chọn được hai số có
tích là một số chẵn là: 2 7 5 1 A. . B. . C. . D. . 9 9 9 2 Lời giải Chọn B
10 số nguyên dương đầu tiên là: 1; 2;3; 4;5; 6; 7;8;9;10 .
Số phần tử của không gian mẫu là: n  2  C  45 10
Gọi A là biến cố “Chọn được hai số có tích là một số chẵn”.
Số cách chọn 2 số lẻ từ 5 số lẻ là: 2 C cách. 5 Suy ra: 2 2 (
n A)  C C  35 10 5
Xác suất để chọn được hai số có tích là một số chẵn là: P An A 35 7    n  45 9
Câu 30. Hàm số nào dưới đây nghịch biến trên  ? x 1 A. y  .
y x x C. 3 2
y  x x  . x D. 4 2
y x  3x  2. x B. 3 2 . 3 Lời giải Chọn C Ta có: 2 y  3
x  2x 1 0, x  
Vậy hàm số luôn nghịch biến trên ℝ. Trang 13 x 1
Câu 31. Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y  2x  trên đoạn 1  2
 ;0. Giá trị biểu thức 5M m bằng: 24 24 A. 0 . B.  . C. . D. 4  . 5 5 Lời giải Chọn A x 1 Hàm số y  2  ;0
2x  xác định và liên tục trên đoạn   1 3  1 Ta có y      x . 2x   0, 2 1 2
Vậy hàm số luôn nghịch biến trên đoạn  2  ;0 M
y y   1 max 2    2  ;0  5  .
m  min y y 0  1   2  ;0
Khi đó: 5M m  0. 2 x 4 x  1 
Câu 32. Tập nghiệm S của bất phương trình  8   là:  2 
A. S   ;3  .
B. S  1; .
C. S   ;   1  3; .
D. S  1;3 . Lời giải Chọn C 2 x 4 x 2  x 4 x 3 1   1   1   x  Ta có  8         2
x  4x  3 2
x  4x  3  1 0  .   2   2   2  x  3
Vậy S  ;  1  3;  . 2 5 5 5 Câu 33. Cho
f xdx  3   , f
 xdx 5 và g
 xdx  6. Tính tích phân I  2.f
 x gxdx  . 1 2 1 1 A. I  2 . B. I 10 . C. I  4 . D. I  8 . Lời giải Chọn A 5 2 5 Ta có f
 xdx f
 xdxf
 xdx  3   5  2 . 1 1 2 5 5 5 I  2. f
 x gxdx   2 f
 xdxg
 xdx  2  . 1 1 1
Câu 34. Tính môđun số phức nghịch đảo của số phức z    i2 1 2 . 1 1 1 A. . B. 5 . C. . D. . 5 25 5 Lời giải
www.thuvienhoclieu.com Trang 14 Chọn D Ta có z  3   4i . 1 1 3 4 Suy ra     i z 3   . 4i 25 25 2 2 1  3    4  1 Nên        . z  25   25  5
Câu 35. Cho hình lăng tru ̣ đều AB . C A BC
  có cạnh đáy bằng a , cạnh bên bằng a 3 . Góc giữa đường thẳng B C
 với mă ̣t phẳng đáy bằng A. 90 . B. 30 . C. 45 . D. 60 . Lời giải B' C' A' B C A Chọn D
Góc giữa đường thẳng B C
 với mă ̣t phẳng đáy  ABC là BCB .  B B  3a  tan B CB    3  B CB  60 . BC a
Câu 36. Cho hình chóp tam giác đều S.ABC có độ dài cạnh đáy bằng 3 và độ dài cạnh bên bằng 2 3
(tham khảo hình bên). Khoảng cách từ S đến mặt phẳng  ABC  bằng S A C B A. 10 . B. 3 . C. 15 . D. 6 . Lời giải Chọn B Trang 15 S A C O E D B
- Gọi O là tâm của tam giác đều ABC
S.ABC là hình chóp tam giác đều
O là hình chiếu vuông góc của S trên
ABC  d S,ABC  SO. 3 3 2 2 3 3
- Xét tam giác đều ABC có cạnh bằng 3 ta có: AD
AO AD  .  3 2 3 3 2 2 2
Xét tam giác SOA vuông ta ̣i O có: 2 2 2
SO SA AO  2 3  3  9  SO  3
Câu 37. Trong không gian Oxyz, mặt cầu tâm có tâm là I 2; 2; 2 và đi qua điểm M 6;5; 2 có phương trình là: 2 2 2 2 2 2
A. x  2   y  2   z  2  25 B. x   1   y   1   z   1  25 2 2 2 2 2 2
C. x  6   y  5   z  2  25
D. x  6   y  5   z  2  5 Lời giải Chọn A
- Vì M thuộc mă ̣t cầu tâm I nên bán kính mặt cầu là
R IM    2    2    2 6 2 5 2 2 2  5 . 2 2 2
- Mă ̣t cầu có tâm I , bán kính R  5 có phương trình là:  x  2   y  2   z  2  25 .
Câu 38. Trong không gian Oxyz, đường thẳng đi qua gốc tọa độ O và điểm B 1; 2;  3 có phương trình tham số là: x tx 1 x  3tx 1 t    
A. y  2t t   
B. y  2 t   
C. y  2t t   
D. y  2  t t        z  3tz  3  z tz  3  tLời giải Chọn A  
- Vì O, B d  Đường thẳng d nhận OB u  1; 2;3 là một vectơ chỉ phương. d  
- Đường thẳng d đi qua điểm O 0;0;0 và có VTCP u  1; 2;3 nên đường thẳng d d  có x t
phương trình tham số là: y  2t t  . z  3t
Câu 39. Cho hàm số y f x liên tục trên  có đồ thị y f  x cho như hình dưới đây.
www.thuvienhoclieu.com Trang 16
Đặt g x  f x x  2 2
1 . Mệnh đề nào dưới đây đúng.
A. min g x  g   1 .
B. max g x  g   1 .  3  ;  3  3  ;  3
C. max g x  g 3 .
D. Không tồn tại giá trị nhỏ nhất của g x .  3  ;  3 Lời giải Chọn B
Ta có g x  f x   x  2 2 1
gx  2 f x 2x  2  0  f x  x 1.
Dựa vào đồ thị ta thấy: trên khoảng  3
 ;3 đồ thị của hàm số y f x và đường thẳng
y x 1 cắt nhau tại điểm duy nhất có hoành độ là x 1. Ta có bảng biến thiên:
Dựa vào bảng biến thiên ta có: Trên khoảng  3
 ;3 hàm số y g x đạt GTLN tại x 1.
Vậy max g x  g 1 .  3  ;3
Câu 40. Có bao nhiêu số nguyên dương x sao cho ứng với mỗi x có không quá 10 số nguyên y thỏa mãn  y3 3
33y x  0 ? A. 19683. B. 59049. C. 6561. D. 19682. Lời giải Chọn A Trang 17 x    y3 3
33y x  0 với  . y  y3 3   3  0 y  3 1 y  2  Trường hợp 1:      3y   x  0 y  log x y  log x  3  3
Theo yêu cầu bài toán, một x có không quá 10 số nguyên y, mà y  2  1  3  log x  3  3 13  3 3 x 3   
. Mà x nguyên dương  Không tồn tại x thỏa mãn yêu cầu bài toán. y3 3   3  0 y  3 1 y  2  Trường hợp 2:      3y   x  0 y  log x y  log x  3  3
Theo yêu cầu bài toán, một x có không quá 10 số nguyên y, mà y  2  1   log x  9 3 9
 0  x  3 19683
x nguyên dương  x 1;...;1968  3  Có 19683 giá trị. 2
Câu 41. Cho hàm số y f x  1, y g x  x . Giá trị I  min
 f x;gxdx 1  3 5 A. 1. B. . C. 2 . D. . 2 2 Lời giải Chọn C x
Xét bất phương trình x  1 1   . x  1 
Vậy min 1; x  1 khi 1 x hoặc x  1 
min1; x   x khi 1   x 1 2 2 1 2 Xét I  min
 f x;gxdx  min
 1; xdx  min
 1; xdx  min
 1; xdx 1  1  1  1 1 2 0 1 2 0 1 2 2 x x 2 I
x dx  dx
   dxx dxx dx       x =2. 1 2 2 1  1 1  0 1 1  0
Câu 42. Có tất cả bao nhiêu số phức z mà phần thực và phần ảo của nó trái dấu đồng thời thỏa mãn
z z z z  4 và z  2  2i  3 2. A. 1. B. 3 . C. 2 . D. 0 . Lời giải Chọn C Gọi điểm M  ;
x y là điểm trên mp tọa độ Oxy biểu diễn số phức
z x yi ( ,
x y   )  z x yi
z z z z  4  2x  2yi  2  x y  2 . Khi đó tập hợp điểm M  ;
x y biểu diễn số
phức z là hai cạnh đối AD, BC của hình vuông ABCD độ dài cạnh bằng 2 2 và tâm là gốc tọa độ O
www.thuvienhoclieu.com Trang 18 z   i
 x  2   y  2 2 2 3 2 2 2
18 . Tập hợp điểm M  ;
x y biểu diễn số phức z
đường tròn tâm I 2;2, R  3 2 . 8 6 4 A 2 I M 15 10 5 5 10 15 D B N P 2 C 4
Vậy có 2 điểm biểu diễn M , P thỏa yêu cầu bài toán.
Câu 43. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại A và có AB  ,
a BC a 3 . Mặt 6
bên SAB là tam giác đều và nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng  ABC  . Tính thể
tích V của khối khóp S.ABC . 3 2a 6 3 a 6 3 a 6 3 a 6 A. V  . B. V  . C. V  . D. V  . 12 6 12 4 Lời giải Chọn C
Gọi K là trung điểm của đoạn AB . Vì S
AB là tam giác đều nên SK AB .
SAB  ABC theo giao tuyến AB .
SK   ABC  1  VSK.S . S . ABC  3 ABC ABC  vuông tại A có 2 2
AB a, BC a 3  AC
BC AB a 2 2 1 1 a 2 SA . B AC  . a a 2  . ABC  2 2 2 a 3 S
AB là tam giác đều  SK  . 2 2 3 1 1 a 3 a 2 a 6 VSK.S  . .  . S.ABC  3 ABC 3 2 2 12 Trang 19
Câu 44. Ông An cần làm một đồ trang trí như hình vẽ. Phần dưới là một phần của khối cầu bán kính
20 cm làm bằng gỗ đặc, bán kính của đường tròn phần chỏm cầu bằng 10 cm . Phần phía trên
làm bằng lớp vỏ kính trong suốt. Biết giá tiền của 2
1 m kính như trên là 1.500.000 đồng, giá triền của 3
1 m gỗ là 100.000.000 đồng. Hỏi số tiền (làm tròn đến hàng nghìn) mà ông An mua
vật liệu để làm đồ trang trí là bao nhiêu. a 20cm 10cm A. 1.000.000 B. 1.100.000 C. 1.010.000 D. 1.005.000 . . . Lời giải Chọn D
Bán kính mặt cầu là R  20 cm ; bán kính đường tròn phần chỏm cầu là r 10cm . 10 1 Theo hình vẽ ta có 0 sin       30 . 20 2 360  2.30 4000
Diện tích phần làm kính là: 2 S  .4 .20   2 cm  . 360 3
Xét hình nón đỉnh là tâm mặt cầu, hình tròn đáy có bán kính bằng 2 2
r  10 cm ; l R  20 cm h  20 10  10 3cm
Thể tích phần chỏm cầu bằng 2.30 4 1   3 2 16000 1000 3 V
.  R   r .h =   3 cm c hom cau 360 3 3 9 3 4000 16000 1000 3 
Vậy số tiền ông An cần mua vật liệu là: .150    .100 1.005.000   3 9 3   Câu 45. Trong không gian Oxyz , cho ba đường thẳng x y z 1 x  3 y z 1 x 1 y  2 z d :   ,  :   ,  : 
 . Đường thẳng  vuông góc với d 1 1 2  1 2 1 1 2 1 2 1
đồng thời cắt  ,  tương ứng tại H , K sao cho HK  27 . Phương trình của đường thẳng 1 2  là x 1 y 1 z x 1 y 1 z x 1 y 1 z x 1 y 1 z A.   . B.     . D.   1 1 1 1 1  . C. 1 2 1 1 3  3  . 1 Lời giải Chọn A
H    H 3  2t;t;1 t , K    K 1 ; m 2  2 ; m m . 2   1    
Ta có HK  m  2t  2; 2m t  2; m t  
1 . Đường thẳng d có một VTCP là u  1;1; 2  . d    
  d u .HK  0  m t  2  0  m t  2  HK   t
  4;t  2;3. d 2 2 2 2 Ta có 2 HK   t
  4 t  2   3
   2t   1  27  27, t   .
www.thuvienhoclieu.com Trang 20 
HK  27  t  1  , m  3
 . Khi đó HK  3;3;3  3(1;1;1) , H (1;1;0) .   Phương trình đườ x 1 y 1 z ng thẳng  là   . 1 1 1
Câu 46. Cho hàm số f x liên tục trên tập số thực và có f  
1  0 . Hàm số f  x có đồ thị như hình vẽ: Hàm số g x f x   2 ( ) 2
1  x đồng biến trên khoảng nào?
A. 3;  . B.  1  ;2 .
C. 0;  . D. 0;3 . Lời giải Chọn D
+ Ta xét hàm số h x f x   2 ( ) 2
1  x , có h (
x)  2 f x  
1  2x  2  f  x   1   x 1  1   
+ Đặt u x 1 thì có h (
x)  2 f u u   1   
+ Quan sát đồ thị hàm số y f u và y u 1 ta suy ra bảng xét dấu x 1  1  x  0  
+ Giải các phương trình x 1  0  x  1   , x 1 2 x  3   Ta có bảng biến thiên Trang 21
Từ bảng biến thiên dễ thấy hàm số h x f x   2 ( ) 2
1  x g x f x   2 ( ) 2 1  x cùng đồng biến trên 0;3 .
Câu 47. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m  2  020;2020 để log b log 2a a - b b a
m log b 1 a
với a, b là các số thực lớn hơn 1? A. vô số. B. 2020. C. 2019 . D. 1. Lời giải Chọn B 2 t b   a
Đặt t  log b a,b 1; nên t  0. Suy ra  . a 1  log a bt 1 2
Bất phương trình trở thành 2 t   t t a amt 1 t
a mt 1. Để bất phương trình t  log b log a 1 2a a - b
b a m log b 1 đúng với a, b là các số thực lớn hơn 1 thì m  với mọi a t t  0 . t a t ln t ta a a 1
Xét hàm f t  1 
trên 0; . Ta có f t   . t 2 t •   t  ln t g t ta
a a 1 trên 0;. Đạo hàm gt t 2
ta ln a  0, t   0.
• Suy ra g t đồng biến trên 0; nên g t  g 0  0, t   0.
Suy ra f t   0, t
  0. Suy ra hàm số f t đồng biến trên 0;.
Ta có bảng biến thiên sau
Từ bảng biến thiên suy ra m  ln a . Do đúng với mọi a 1 và m là số nguyên thuộc ( 20
 20;2020) nên m 2  019; 2  018;...  0 .
Câu 48. Cho hàm số bậc 3   3 2
f x ax bx cx d và đường thẳng d: g x  mx n có đồ thị như 1
hình vẽ. Nếu phần tô màu đen có diện tích bằng
, thì phần gạch chéo có diện tích bằng bao 2 nhiêu?
www.thuvienhoclieu.com Trang 22 5 3 A. . B. 2 . C. 1. D. . 2 2 Lời giải Chọn C
Không mất tính tổng quát, ta tịnh tiến đồ thị sang bên trái 1 đơn vị thì có đồ thị như hình dưới
Ta vẫn gọi đường cong và đường thẳng có phương trình dạng   3 2
f x ax bx cx d
g x  mx n .
+ Quan sát đường thẳng đi qua điểm M  2  ;0 và N  1  
;1 nên đường thẳng có phương trình
y x  2 .
+ Quan sát đường cong thấy hai điểm cực trị có hoành độ là 1;1, kết hợp với đạo hàm f  x 2
 3ax  2bx c suy ra b  0 và c  3a  .
+ Quan sát giao điểm đồ thị với Oy ta thấy d=2 ; vậy f x 3
ax  3ax  2
+ Từ giả thiết về diện tích phần tô đen ta có 0 0
ax 3axx 1 dx
a x 3x 0 1 5 1 1 4 3 3 dx  d x x
 .a    a     2 2 4 2 2 5 1  1  1  4 12
Vậy ta có hai đường có phương trình: f x 3  x x  2 . 5 5 1  4 12 
+ Diện tích hình gạch chéo bằng 3 S x x  2 dx  1   .  5 5  0 5
Câu 49. Xét các số phức z , z thỏa z 1 2i z  3  3i  2 z 1 i  17. Giá trị lớn nhất của 1 2 1 1 2 2
P z z z  2  i bằng 1 2 1 A. 2 17. B. 3 29. C. 17  29. D. 17  2 29. Lời giải Chọn C
Đặt z a bi, z c di a, , b ,
c d   ; Gọi M  ; a b, N  ; c d , A 1  ;2, B3;  3 lần lượt là 1 2
điểm biểu diễn các số phức z , z , 1 2i, 3  3i trong mặt phẳng tọa độ. 1 2
z 1 2i z  3  3i  17  MA MB  17  AB 
M thuộc đoạn thẳng . AB 1 1 5 17 AB  5 
 2 z 1 i  17  NI   với I 1;
. Ta thấy I là trung điểm của . AB Suy 2   2 2 2  2 
ra N thuộc đường tròn C có tâm I , đường kính AB (như hình bên dưới). Trang 23
Ta có P z z z  2  i MN MD với D  2  ;  1 . 1 2 1
Nhận thấy M nằm trên đoạn thẳng AB N C
MN AB  17 và MD  maxAD,  BD BD  29. M B
Suy ra P z z z  2  i MN MD  17  29. Dấu "  " xảy ra khi  . 1 2 1 N A Vậy P  17  29. Chọn C. max  3 3 1 
Câu 50. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm A1;2;  3 , B ; ;  ,C  
1;1;4,D5;3;0.  2 2 2  3
Gọi S là mặt cầu tâm A bán kính bằng 3,S là mặt cầu tâm B bán kính bằng . Có bao 2  1  2
nhiêu mặt phẳng tiếp xúc với 2 mặt cầu S , S đồng thời song song với đường thẳng đi 1   2  qua C và . D A. 1. B. 2. C. 4. D. Vô số. Lời giải Chọn A 3 3 3 9
Ta tính được AB
, lại có R R  3 
 nên giao tuyến hai mặt cầu là một đường 1 2 2 2 2 tròn.
Gọi I AB    với   là mặt phẳng thỏa mãn bài toán. Hạ BK , AH vuông góc với mặt
phẳng  . Khi đó ta có I nằm ngoài AB B là trung điểm AI vì 3 1 1 R   R   BK AH. 2 1 2 2 2
Suy ra I 2;1; 2. Gọi phương trình mặt phẳng
 ax  by  cz     2 2 2 : 2 1 2
0, a b c  0. 
Vì   //CD CD  4; 2; 4
  nên ta có 2a b2c  0 b  2c 2 . a
www.thuvienhoclieu.com Trang 24 Khi đó
a  2c b  2  c     A   a b 5c d , 3 3
c a2 a 2c 2a2 2 2 c            1 . 2 2 2 
a b c a
c b c  2 Khi đó ta có Trường hợp 1. b  2  ;
c a  2c    : 2c x  2  2c y  
1  c z  2  0  2x  2y z  4  0.
C   
 mặt phẳng 2x  2y z  4  0 không thỏa. Trườ 1 1
ng hợp 2. b  ; c a
c    : c x  2  c y  
1  c z  2  0  x  2 y  2z  8  0. 2 2
Ta thấy C, D   
x  2y  2z  8 0 thỏa.
Vậy x  2y  2z  8  0. Chọn A. Trang 25