Đề thi chất lượng giữa kỳ 1 Toán 11 năm 2018 – 2019 trường THPT Lý Thái Tổ – Bắc Ninh

Đề thi chất lượng giữa kỳ 1 Toán 11 năm 2018 – 2019 trường THPT Lý Thái Tổ – Bắc Ninh mã đề 132 gồm 5 trang với 50 câu hỏi vfa bài toán trắc nghiệm khách quan, thời gian làm bài 90 phút (không tính thời gian giám thị phát đề),

Trang 1/5 - Mã đề thi 132
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO BẮC NINH
TRƯỜNG THPT LÝ THÁI TỔ
ĐỀ THI CHẤT LƯỢNG GIỮA KÌ 1
NĂM HỌC 2018 2019
MÔN TOÁN LỚP 11
Thời gian làm bài: 90 phút;
(50 câu trắc nghiệm)
Mã đề thi
132
Họ, tên thí sinh:..................................................................... Số báo danh: .............................
Câu 1: Cho hàm số
sin 1
cos 2
mx
y
x
+
=
+
. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
[ ]
2018;2018m∈−
để giá trị
lớn nhất của hàm số lớn hơn 2
A. 4030 B. 2018 C. 4032 D. 4037
Câu 2: Tập xác định của hàm số
tan
4
yx
π

=


là :
A.
\ ,k
4
k
π
π

+∈



B.
C.
3
\ ,k
4
k
π
π

+∈



D.
5
\ 2 ,k
4
k
π
π

+∈



Câu 3: Hàng ngày, mực nước của con kênh lên xuống theo thủy triều. Độ sâu
h
(mét) của mực nước
trong kênh tính theo thời gian
( )
th
được cho bởi công thức
3cos 11
84
t
h
ππ

= ++


Khi nào mực nước của kênh là cao nhất với thời gian ngắn nhất?
A.
(
)
18th=
B.
( )
14th=
C.
( )
6th=
D.
( )
10th=
Câu 4: Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, phép quay tâm O(0;0) góc quay 90
0
biến đường thẳng
: 10dx y
+=
thành đường thẳng có phương trình là:
A.
10xy+ +=
B.
10xy
+=
C.
30
xy
+=
D.
30
xy
+−=
Câu 5: Phương trình
3 sin cos 2xx
−=
tương đương với phương trình nào dưới đây ?
A.
2
sin
62
x
π

−=


B.
2
cos
32
x
π

+=


C.
2
sin
32
x
π

−=


D.
2
cos
62
x
π

−=


Câu 6: Từ các chữ số 0, 1, 2, 5, 7, 8 lập được bao nhiêu số tự nhiên có 4 chữ số khác nhau và chia hết cho
5?
A. 92 B. 120 C. 300 D. 108
Câu 7: Gọi
,Mm
lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số
2
7 4sin siny xx=+−
. Tính giá
trị của biểu thức
2T Mm= +
A.
14T =
B.
22T =
C.
24T =
D.
12T =
Câu 8: Phương trình nào trong số các phương trình sau có nghiệm ?
A.
2
sin 2sin 4 0xx +=
B.
cos 2 0x −=
C.
3sin 5cos 4xx−=
D.
sin x
π
=
Câu 9: Phương trình
3
sin 2
2
x =
có hai công thức nghiệm dạng
,,k kk
α πβ π
+ +∈
với
,
αβ
thuộc
khoảng
;
22
ππ



Khi đó
αβ
+
bằng
A.
7
6
π
B.
π
C.
2
π
D.
2
π
Trang 2/5 - Mã đề thi 132
Câu 10: Trong mặt phẳng tọa độ
O
xy
, cho đường thẳng d phương trình
3210xy
+=
. Ảnh của
đường thẳng d qua phép tịnh tiến theo véc tơ
v
= (2;
1) có phương trình:
A.
3 2 10xy+ −=
B.
3 2 70xy −=
C.
2 3 30xy
+ −=
D.
3 2 20xy −=
Câu 11: Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, cho hai điểm A(1 ; 1), B(2; 3). Gi C D ln lưt là nh ca A
và B qua phép tịnh tiến theo vec tơ
( 2; 4)v =−−
. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
A. ABDC là hình vuông. B. ABCD là hình bình hành
C. ABDC là hìnhbình hành D. Bốn điểm A, B, C, D thẳng hàng
Câu 12: Tính tổng tất cả các nghiệm thuộc khoảng
( )
2 ;4
ππ
của phương trình
2
sin 2cos 1 0
xx −=
A.
3
2
π
B.
5
π
C.
11
4
π
D.
9
π
Câu 13: Giải phương trình
2
cos
2
x =
A.
3
2, 2,
44
x kx kk
ππ
ππ
=+=+∈
B.
5
2, 2,
44
x kx kk
ππ
ππ
= + =−+
C.
2, 2,
44
x kx kk
ππ
ππ
=+ =−+
D.
33
2, 2,
44
x kx kk
ππ
ππ
=+ =−+
Câu 14: Trên giá sách của bạn An 10 quyển sách văn, 6 quyển sách tiếng anh; mỗi loại những
quyển sách khác nhau. An lấy 1 quyển sách để tặng bạn. Hỏi An có bao nhiêu cách?
A. 60 B. 16 C. 26 D. 15
Câu 15: Đồ thị hàm số
tan 1yx= +
đi qua điểm nào ?
A.
;1
4
N
π

−−


B.
;2
4
M
π



C.
;3
3
P
π



D.
( )
0; 0O
Câu 16: Giải phương trình
4sin cos cos 2 1xx x
=
A.
,
4
k
xk
π
=
B.
,
8
x kk
π
π
=+∈
C.
,
82
k
xk
ππ
=+∈
D.
,
42
k
xk
ππ
=+∈
Câu 17: Số nghiệm của phương trình
1
sin
3
x =
trên
9
0;
2
π



?
A.
6.
B.
5.
C.
7.
D.
4.
Câu 18: Cho đồ thị hàm số
sinyx=
như hình vẽ
Hình vẽ nào sau đây là đồ thị hàm số
sinyx=
?
A. . B.
C. . D.
Trang 3/5 - Mã đề thi 132
Câu 19: Giải phương trình
( )
0
tan 3 10 tanxx+=
A.
00
5 90 ,x kk
=−+
B.
5,x kk
π
=−+
C.
00
10 360 ,x kk
=−+
D.
00
10 180 ,x kk=−+
Câu 20: Gọi
0
x
nghiệm của phương trình
sin cos 3 3sin 3cosxx x x=−−
. Tính giá trị của
0
sin
4
Tx
π

= +


A. 0 B. 1 C.
2
2
D.
2
2
Câu 21: Nếu phép quay tâm O góc quay
( )
2,k kZ
αα π
≠∈
biến hai điểm M, N tùy ý tương ứng thành
hai điểm M’, N’ thì:
A.
''MM NN=
 
B.
''M N MN=
 
C.
''MM NN
=
D.
''M N MN=
Câu 22: Tìm số nghiệm của phương trình
cos tan 3 sin 5xx x=
trên khoảng
( )
0; 2
π
A. 18 B. 15 C. 13 D. 10
Câu 23: Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, cho điểm M (
3; 2) . Tìm tọa độ ảnh của điểm M qua phép quay
tâm O góc quay
90
0
A. (2;
3 ) B. (
2;
3 ) C. (3;
2 ) D. (2; 3 )
Câu 24: Xét bốn mệnh đề sau:
( )
I
: Hàm số
cosyx=
có tập giá trị là
[
]
1;1
( )
II
: Hàm số
sin
yx=
có chu kì là
2
π
( )
III
: Hàm số
y tan x
=
có tập xác định là
( )
IV
: Hàm số
cotyx=
là hàm số lẻ
Tìm số mệnh đề đúng:
A. 2 B. 4 C. 3 D. 1
Câu 25: Cho phương trình
( )( )
2
1 cos cos 4 cos sinx xm x m x
+=
. Tìm tất cả các giá trị của tham số
m
để phương trình có đúng 3 nghiệm phân biệt thuộc khoảng
2
0;
3
π



A.
1
;1
2
m

∈−


B.
[ ]
1;1m
∈−
C.
1
;0
2
m

∈−

D.
( ) ( )
;1 1;m −∞ +∞
Câu 26: Giải phương trình
2
sin 2 sin 2 2 0xx −=
A.
2,
2
x kk
π
π
=+∈
B.
,
4
x kk
π
π
=−+
C.
2,
2
x kk
π
π
=−+
D.
,xkk
π
=
Câu 27: Giải phương trình
( )( )
cos 2 1 2cos sin cos 0x xxx++ =
trên khoảng
( )
0; 2
π
A.
7
; ;;
442
x
π ππ
π



B.
3
;;
422
x
π ππ



C.
5
; ;;
442
x
π ππ
π



D.
5
;;
442
x
π ππ



Câu 28: Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, cho
( 2;3), (3;1).Mv−=
Khi đó
() '
v
TM M=
thì:
A.
'(1; 4)M
B.
'( 5; 2)M
C.
'(5; 2)M
D.
'(4;1)M
Câu 29: Tìm
m
để phương trình
( )
cos3 1 sin 3 5mx m x+− =
có nghiệm
A.
1, 2mm
≤−
B. Mọi
m
C.
12m−≤
D.
1, 2
mm<− >
Câu 30: Tập giá trị của hàm số
2sin
2
x
y =
là:
Trang 4/5 - Mã đề thi 132
A.
[ ]
1;1
B.
C.
( )
1;1
D.
[ ]
2; 2
Câu 31: Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, cho
( 2;3)v =
đường tròn (C):
22
2 4 40
xy xy+ −=
. Ảnh
của đường tròn (C) qua phép tịnh tiến theo vec tơ
v
là:
A.
( ) (
)
22
1 54xy ++ =
B.
( )
(
)
22
1 59
xy+ +− =
C.
(
) (
)
22
3 19xy+ +− =
D.
( ) ( )
22
3 14xy ++ =
Câu 32: Nghiệm âm lớn nhất của phương trình
sin 7 sin3 cos5xx x−=
là:
A.
11
10
π
B.
3
10
π
C.
10
π
D.
10
π
Câu 33: Cho các mệnh đề sau:
(I) : Phép dời hình bảo toàn khoảng cách giữa hai điểm bất kỳ.
(II): Phép dời hình biến đường thẳng thành đường thẳng song song hoặc trùng với nó.
(II): Phép vị tự tâm I, tỉ số k là phép đồng dạng tỉ số k.
Số mệnh đề đúng là ?
A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 34: Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, cho A(-2; 1), B(4; -3). Phép vị tự tâm I(3; 5) tỉ số k = 3 biến A
thành M và biến B thành N. Khi đó độ dài đoạn MN là:
A.
65
B.
6 13
C.
2 13
D.
3 13
Câu 35: Hàm số
cot
32
x
y
π

=


tuần hoàn với chu kì T là bao nhiêu?
A.
4
π
B.
π
C.
2
π
D.
2
π
Câu 36: Trong mặt phẳng tọa độ
O
xy
, cho đường tròn
( ) ( ) ( )
22
:4 24Cx y ++ =
. Viết phương trình
đường tròn ảnh của đường tròn
( )
C
qua phép đồng dạng được bằng cách thực hiện liên tiếp phép vị
tự tâm O tỉ số
1
2
và phép tịnh tiến theo vectơ
(
)
5; 2
v
=
.
A.
( )
( )
22
3 11xy ++ =
B.
(
) (
)
22
7 34
xy
+ +− =
C.
(
) (
)
22
7 31xy ++ =
D.
(
) (
)
22
3 14xy ++ =
Câu 37: Gọi A là tập hợp gồm các số chẵn có 4 chữ số khác nhau được lập từ các chữ số 1,2,3,4,5,6. Tính
tổng tất cả các số thuộc A
A. 680760 B. 700020 C. 680040 D. 699840
Câu 38: Cho
5AB AC=
 
các khẳng định sau đây khẳng định nào là khẳng định đúng?
A.
( )
( )
;5A
V CB=
B.
( )
( )
;5A
V BC
=
C.
( )
( )
;5A
V BC=
D.
( )
(
)
;5
A
V CB
=
Câu 39: 9 cặp vợ chồng đi dự tiệc. Số cách chọn một người đàn ông một người đàn trong bữa
tiệc phát biểu ý kiến sao cho hai người đó không là vợ chồng?
A. 288 B. 81 C. 70 D. 72
Câu 40: Từ các chữ số 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6 có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên có 4 chữ số khác nhau?
A. 2401 B. 840 C. 720 D. 1020
Câu 41: Trong các hàm số sau hàm số nào là hàm số lẻ ?
A.
1 sin
yx= +
B.
sin tanyxx
= +
C.
sinyx=
D.
cosyx=
Câu 42: Biển số xe máy của tỉnh Bắc Ninh bắt đầu là 99, tiếp theo
6
tự, trong đó tự vị trí thứ
nhất một chữ cái (trong bảng
26
cái tiếng Anh), t vị trí thứ hai một chữ số thuộc tập
1;2;...;9 ,
mỗi tự bốn vị trí tiếp theo một chữ số thuộc tập
0;1;2;...;9 .
Hỏi tỉnh Bắc Ninh
thể làm được nhiều nhất bao nhiêu biển số xe máy khác nhau?
A.
2340000
B.
234000
C.
75
D.
2600000
Trang 5/5 - Mã đề thi 132
Câu 43: Số nghiệm của phương trình
( )
2017 2018 2019 2020
sin cos cos 2 2 sin cosx xx x x −=
trên đoạn
[ ]
20; 20
là:
A. 43 B. 50 C. 42 D. 45
Câu 44: Trong mặt phẳng Oxy cho
ABC
nội tiếp đường tròn
22
1
(C ) : 7 0xyxy+ −− =
. Gọi D, E, N lần
lượt chân đường cao kẻ từ các đỉnh
,,A BC
. m tọa độ tâm đường tròn nội tiếp
DEN biết đường
tròn ngoại tiếp
DEN có phương trình
22
2
935
(C ) : 0
222
xy x y+ +=
A.
( )
1; 3
B.
( )
2;5
C.
( )
4; 2
D.
( )
2; 4
Câu 45: Trong mặt phẳng tọa độ
,Oxy
cho điểm
(
)
7 2;3Am
+
;
(
)
22
12 ;6 5
v mm m
;
( )
1 ;4
Bm
. Với giá
trị nào của
m
thì
( )
v
TA B=
?
A.
1
6
m =
B.
1m =
C.
1
2
m =
D.
0m =
Câu 46: Cho
ABC
có
4, 5,AB AC= =
góc
0
30BAC
=
. Gọi G là trọng tâm của
ABC
. Phép vị tự tâm G
tỉ số
3
biến
ABC
thành
'''ABC
. Khi đó diện tích
'''ABC
là:
A. 45 B. 60 C.
45 3
D. 90
Câu 47: Từ các chữ số 1, 2, 3, 4, 5, 6 lập được bao nhiêu số tự nhiên 6 chữ số khác nhau hơn
432000 ?
A. 414 B. 408 C. 400 D. 420
Câu 48: Nghiệm dương lớn nhất và nghiệm âm nhỏ nhất trên đoạn
[ ]
;
ππ
của phương trình
22
2cos 3 3 sin 2 4sin 4 0x xx
+=
theo thứ tự lần lượt là:
A.
5
,
26
xx
ππ
= =
B.
11
,
26
xx
ππ
= =
C.
11
,
66
xx
ππ
= =
D.
5
,
66
xx
ππ
= =
Câu 49: Trong các hàm số sau hàm số nào đồng biến trên khoảng
(
)
;0
π
?
A.
2
yx=
B.
cosyx=
C.
sinyx
=
D.
tanyx=
Câu 50: Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, cho điểm
( )
1;1M
ảnh của điểm N qua phép tịnh tiến theo
( )
1; 3
v =
. Tìm tọa độ điểm N.
A.
(
)
2; 4
B.
( )
0; 2
C.
( )
4;1
D.
( )
1; 4
----------- HẾT ----------
Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm.
132 209 357 485
1 CDAB
2 CDDD
3 BAAB
4 AADC
5 ADBC
6 DDDB
7 BDBC
8 CBBB
9 DBAC
10 BACC
11 DACB
12 ABBB
13 DAAC
14 BCBA
15 BBAD
16 CDAB
17 B BBD
18 BCCA
19 ADAC
20 DCDB
21 DACC
22 CCDA
23 DCDA
24 CDBD
25 ABDB
26 BABA
27 CDBD
28 ACDD
29 ACBB
30 DACA
31 BCCA
32 CBAB
33 BABC
34 BBAB
35 DACA
36 ACDB
37 CBAD
38 DDDA
39 DDBB
40 CAB C
41 BBCB
42 ACCD
43 DCDC
44 CACD
45 ACAA
46 AAAA
47 AACC
48 ABDD
49 BDDA
50 ABDD
Mã đề
Câu
| 1/6

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO BẮC NINH
ĐỀ THI CHẤT LƯỢNG GIỮA KÌ 1
TRƯỜNG THPT LÝ THÁI TỔ
NĂM HỌC 2018 – 2019 MÔN TOÁN LỚP 11
Thời gian làm bài: 90 phút;
(50 câu trắc nghiệm) Mã đề thi 132
Họ, tên thí sinh:..................................................................... Số báo danh: ............................. Câu 1: Cho hàm số msin x +1 y =
. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m∈[ 2018 − ;2018] để giá trị cos x + 2
lớn nhất của hàm số lớn hơn 2 A. 4030 B. 2018 C. 4032 D. 4037
Câu 2: Tập xác định của hàm số  π y tan x  = −  là : 4    A. π  \  kπ ,k  + ∈
B.  \{k2π,k ∈ }  4    C. 3π  π  \   kπ ,k  + ∈ D. 5  \  + k2π ,k ∈ 4      4 
Câu 3: Hàng ngày, mực nước của con kênh lên xuống theo thủy triều. Độ sâu h (mét) của mực nước
trong kênh tính theo thời gian t (h) được cho bởi công thức  π π 3cos t h  = + +   11  8 4 
Khi nào mực nước của kênh là cao nhất với thời gian ngắn nhất?
A. t =18(h)
B. t =14(h)
C. t = 6(h)
D. t =10(h)
Câu 4: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , phép quay tâm O(0;0) góc quay 900 biến đường thẳng
d : x y +1 = 0 thành đường thẳng có phương trình là:
A. x + y +1 = 0
B. x y +1 = 0
C. x y + 3 = 0
D. x + y −3 = 0
Câu 5: Phương trình 3 sin x − cos x = 2 tương đương với phương trình nào dưới đây ? A.  π  2  π  π  π sin x − =     B. 2 cos x + = C. 2 sin  x − = D. 2 cos x − = 6       2  3  2  3  2  6  2
Câu 6: Từ các chữ số 0, 1, 2, 5, 7, 8 lập được bao nhiêu số tự nhiên có 4 chữ số khác nhau và chia hết cho 5? A. 92 B. 120 C. 300 D. 108
Câu 7: Gọi M ,m lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số 2
y = 7 + 4sin x − sin x . Tính giá
trị của biểu thức T = 2M + m A. T =14 B. T = 22 C. T = 24 D. T =12
Câu 8: Phương trình nào trong số các phương trình sau có nghiệm ? A. 2
sin x − 2sin x + 4 = 0
B. cos x − 2 = 0
C. 3sin x −5cos x = 4 D. sin x = π
Câu 9: Phương trình 3 sin 2x = −
có hai công thức nghiệm dạng α + kπ , β + kπ ,k ∈ với α,β thuộc 2 khoảng  π π ;  −  Khi đó α + β bằng 2 2    A. B. π C. π D. π − 6 2 2
Trang 1/5 - Mã đề thi 132
Câu 10: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho đường thẳng d có phương trình 3x − 2y +1 = 0 . Ảnh của 
đường thẳng d qua phép tịnh tiến theo véc tơ v = (2; −1) có phương trình:
A. 3x + 2y −1 = 0
B. 3x − 2y − 7 = 0
C. 2x + 3y −3 = 0
D. 3x − 2y − 2 = 0
Câu 11: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho hai điểm A(1 ; 1), B(2; 3). Gọi C và D lần lượt là ảnh của A 
và B qua phép tịnh tiến theo vec tơ v = ( 2; − 4
− ) . Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
A. ABDC là hình vuông.
B. ABCD là hình bình hành
C. ABDC là hìnhbình hành
D. Bốn điểm A, B, C, D thẳng hàng
Câu 12: Tính tổng tất cả các nghiệm thuộc khoảng ( 2
− π;4π ) của phương trình 2
sin x − 2cos x −1 = 0 A. B. C. 11π D. 9π 2 4
Câu 13: Giải phương trình 2 cos x = − 2 A. π 3π π π
x = + k2π , x =
+ k2π ,k ∈ B. 5 x =
+ k2π , x = − + k2π ,k ∈ 4 4 4 4 C. π π π π
x = + k2π , x = − + k2π ,k ∈ D. 3 3 x = + k2π , x = −
+ k2π ,k ∈ 4 4 4 4
Câu 14: Trên giá sách của bạn An có 10 quyển sách văn, 6 quyển sách tiếng anh; mỗi loại là những
quyển sách khác nhau. An lấy 1 quyển sách để tặng bạn. Hỏi An có bao nhiêu cách? A. 60 B. 16 C. 26 D. 15
Câu 15: Đồ thị hàm số y = tan x +1 đi qua điểm nào ? A.  π  π  π N ; 1 − −    B. M  ;2 C. P ; 3 D. O(0;0) 4       4   3 
Câu 16: Giải phương trình 4sin xcos xcos 2x =1 A. kπ π π π π π x = ,k k k
B. x = + kπ ,k ∈ C. x = +
,k ∈ D. x = + ,k ∈ 4 8 8 2 4 2
Câu 17: Số nghiệm của phương trình 1 sin x = trên  9π 0;  ? 3 2    A. 6. B. 5. C. 7. D. 4.
Câu 18: Cho đồ thị hàm số y = sin x như hình vẽ
Hình vẽ nào sau đây là đồ thị hàm số y = sin x ? A. . B. C. . D.
Trang 2/5 - Mã đề thi 132
Câu 19: Giải phương trình ( 0
tan 3x +10 ) = tan x A. 0 0 x = 5
− + k90 ,k ∈ B. x = 5
− + kπ ,k ∈ C. 0 0 x = 10 −
+ k360 ,k ∈ D. 0 0 x = 10 − + 180 k ,k ∈
Câu 20: Gọi x là nghiệm của phương trình sin xcos x = 3−3sin x −3cos x . Tính giá trị của 0  π T sin x  = +  0 4    A. 0 B. 1 C. 2 − D. 2 2 2
Câu 21: Nếu phép quay tâm O góc quay α (α ≠ k2π,k Z )biến hai điểm M, N tùy ý tương ứng thành
hai điểm M’, N’ thì:
 
 
A. MM ' = NN '
B. M ' N ' = MN
C. MM ' = NN '
D. M ' N ' = MN
Câu 22: Tìm số nghiệm của phương trình cos x tan 3x = sin 5x trên khoảng (0;2π ) A. 18 B. 15 C. 13 D. 10
Câu 23: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho điểm M ( −3; 2) . Tìm tọa độ ảnh của điểm M qua phép quay tâm O góc quay − 900 A. (2; −3 ) B. ( −2; −3 ) C. (3; −2 ) D. (2; 3 )
Câu 24: Xét bốn mệnh đề sau:
(I ) : Hàm số y = cos x có tập giá trị là [ 1; − ] 1
(II ) : Hàm số y = sin x có chu kì là 2π
(III ) : Hàm số y = tan x có tập xác định là 
(IV ): Hàm số y = cot x là hàm số lẻ
Tìm số mệnh đề đúng: A. 2 B. 4 C. 3 D. 1
Câu 25: Cho phương trình ( − x)( x + m x) 2 1 cos cos 4
cos = msin x . Tìm tất cả các giá trị của tham số m
để phương trình có đúng 3 nghiệm phân biệt thuộc khoảng  2π 0;   3    A. 1 m  ;1 ∈ −   B. m∈[ 1; − ] 1 C. 1 m
∈ − ;0 D. m∈( ; −∞ ) 1 ∪(1;+∞) 2       2 
Câu 26: Giải phương trình 2
sin 2x − sin 2x − 2 = 0 A. π π
x = + k2π ,k ∈
B. x = − + kπ ,k ∈ 2 4 C. π
x = − + k2π ,k ∈
D. x = kπ ,k ∈ 2
Câu 27: Giải phương trình cos 2x + (1+ 2cos x)(sin x − cos x) = 0 trên khoảng (0;2π ) A. π 7π π π π π π π π π π π x ; ; ;π  ∈     B. 3 x ∈ ; ; C. 5 x ∈ ; ; ;π D. 5 x ∈ ; ; 4 4 2        4 2 2   4 4 2   4 4 2  
Câu 28: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho M ( 2
− ;3),v = (3;1). Khi đó T (M ) = M ' thì: v A. M '(1;4) B. M '( 5; − 2) C. M '(5; 2 − ) D. M '(4;1)
Câu 29: Tìm m để phương trình mcos3x + (1− m)sin3x = 5 có nghiệm A. m ≤ 1, − m ≥ 2 B. Mọi m C. 1 − ≤ m ≤ 2 D. m < 1, − m > 2
Câu 30: Tập giá trị của hàm số 2sin x y = là: 2
Trang 3/5 - Mã đề thi 132 A. [ 1; − ] 1 B. C. ( 1; − ) 1 D. [ 2; − 2] 
Câu 31: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho v = ( 2;
− 3) và đường tròn (C): 2 2
x + y − 2x − 4y − 4 = 0 . Ảnh 
của đường tròn (C) qua phép tịnh tiến theo vec tơ v là:
A. (x − )2 + ( y + )2 1 5 = 4
B. (x + )2 + ( y − )2 1 5 = 9
C. (x + )2 + ( y − )2 3 1 = 9
D. (x − )2 + ( y + )2 3 1 = 4
Câu 32: Nghiệm âm lớn nhất của phương trình sin 7x − sin 3x = cos5x là: A. 11π π π π − B. 3 − C. D. 10 10 10 10
Câu 33: Cho các mệnh đề sau:
(I) : Phép dời hình bảo toàn khoảng cách giữa hai điểm bất kỳ.
(II): Phép dời hình biến đường thẳng thành đường thẳng song song hoặc trùng với nó.
(II): Phép vị tự tâm I, tỉ số k là phép đồng dạng tỉ số k.
Số mệnh đề đúng là ? A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 34: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho A(-2; 1), B(4; -3). Phép vị tự tâm I(3; 5) tỉ số k = 3 biến A
thành M và biến B thành N. Khi đó độ dài đoạn MN là: A. 6 5 B. 6 13 C. 2 13 D. 3 13 Câu 35: Hàm số  π cot x y  = − 
tuần hoàn với chu kì T là bao nhiêu? 3 2    A. B. π C. π D. 2π 2
Câu 36: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho đường tròn (C) (x − )2 + ( y + )2 : 4
2 = 4 . Viết phương trình
đường tròn là ảnh của đường tròn (C) qua phép đồng dạng có được bằng cách thực hiện liên tiếp phép vị  tự tâm O tỉ số 1
− và phép tịnh tiến theo vectơ v = (5; 2 − ) . 2
A. (x − )2 + ( y + )2 3 1 =1
B. (x + )2 + ( y − )2 7 3 = 4
C. (x − )2 + ( y + )2 7 3 =1
D. (x − )2 + ( y + )2 3 1 = 4
Câu 37: Gọi A là tập hợp gồm các số chẵn có 4 chữ số khác nhau được lập từ các chữ số 1,2,3,4,5,6. Tính
tổng tất cả các số thuộc A A. 680760 B. 700020 C. 680040 D. 699840  
Câu 38: Cho AB = 5
AC các khẳng định sau đây khẳng định nào là khẳng định đúng? A. V C = B V = V B = C V = − C B A; 5 ( ) A;5 ( ) − B C A; 5 ( ) A;5 ( ) ( ) B. ( ) C. ( ) D. ( )
Câu 39: Có 9 cặp vợ chồng đi dự tiệc. Số cách chọn một người đàn ông và một người đàn bà trong bữa
tiệc phát biểu ý kiến sao cho hai người đó không là vợ chồng? A. 288 B. 81 C. 70 D. 72
Câu 40: Từ các chữ số 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6 có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên có 4 chữ số khác nhau? A. 2401 B. 840 C. 720 D. 1020
Câu 41: Trong các hàm số sau hàm số nào là hàm số lẻ ?
A. y =1+ sin x
B. y = sin x + tan x
C. y = sin x
D. y = cos x
Câu 42: Biển số xe máy của tỉnh Bắc Ninh bắt đầu là 99, tiếp theo có 6 kí tự, trong đó kí tự ở vị trí thứ
nhất là một chữ cái (trong bảng 26 cái tiếng Anh), kí tự ở vị trí thứ hai là một chữ số thuộc tập
1;2;...;9, mỗi kí tự ở bốn vị trí tiếp theo là một chữ số thuộc tập 0;1;2;...;9. Hỏi tỉnh Bắc Ninh có
thể làm được nhiều nhất bao nhiêu biển số xe máy khác nhau? A. 2340000 B. 234000 C. 75 D. 2600000
Trang 4/5 - Mã đề thi 132
Câu 43: Số nghiệm của phương trình 2017 2018 x x x = ( 2019 2020 sin cos cos 2 2 sin x − cos x) trên đoạn [ 20 − ;20] là: A. 43
B. 50 C. 42 D. 45
Câu 44: Trong mặt phẳng Oxy cho A
BC nội tiếp đường tròn 2 2
(C ) :x + y x − 7y = 0. Gọi D, E, N lần 1
lượt là chân đường cao kẻ từ các đỉnh ,
A B,C . Tìm tọa độ tâm đường tròn nội tiếp ∆ DEN biết đường
tròn ngoại tiếp ∆ DEN có phương trình 2 2 9 3 5
(C ) :x + y x y + = 0 2 2 2 2 A. (1; 3 − ) B. (2;5) C. (4; 2 − ) D. (2;4)
Câu 45: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho điểm A(7m + 2;3) ; v ( 2 2
12m ;6m − 5m) ; B(1− ;4 m ) . Với giá
trị nào của m thì TA = B ? v ( ) A. 1 m = − B. m =1 C. 1 m = − D. m = 0 6 2 Câu 46: Cho A
BC AB = 4, AC = 5,góc 0
BAC = 30 . Gọi G là trọng tâm của A
BC . Phép vị tự tâm G tỉ số 3 − biến ABC thành A
∆ 'B 'C '. Khi đó diện tích A
∆ 'B 'C ' là: A. 45 B. 60 C. 45 3 D. 90
Câu 47: Từ các chữ số 1, 2, 3, 4, 5, 6 lập được bao nhiêu số tự nhiên có 6 chữ số khác nhau và bé hơn 432000 ? A. 414 B. 408 C. 400 D. 420
Câu 48: Nghiệm dương lớn nhất và nghiệm âm nhỏ nhất trên đoạn [ π
− ;π ] của phương trình 2 2
2cos x − 3 3 sin 2x − 4sin x + 4 = 0 theo thứ tự lần lượt là: A. π 5π π π π π π π x = , x = − B. 11 x = , x = − C. 11 x = , x = − D. 5 x = , x = − 2 6 2 6 6 6 6 6
Câu 49: Trong các hàm số sau hàm số nào đồng biến trên khoảng ( π − ;0) ? A. 2 y = x
B. y = cos x
C. y = sin x
D. y = tan x
Câu 50: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho điểm M ( 1; − )
1 là ảnh của điểm N qua phép tịnh tiến theo
v =(1; 3−). Tìm tọa độ điểm N. A. ( 2; − 4) B. (0; 2 − ) C. (4; ) 1 D. (1; 4 − ) ----------- HẾT ----------
Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm.
Trang 5/5 - Mã đề thi 132 Mã đề Câu 132 209 357 485 1 C D A B 2 C D D D 3 B A A B 4 A A D C 5 A D B C 6 D D D B 7 B D B C 8 C B B B 9 D B A C 10 B A C C 11 D A C B 12 A B B B 13 D A A C 14 B C B A 15 B B A D 16 C D A B 17 B B B D 18 B C C A 19 A D A C 20 D C D B 21 D A C C 22 C C D A 23 D C D A 24 C D B D 25 A B D B 26 B A B A 27 C D B D 28 A C D D 29 A C B B 30 D A C A 31 B C C A 32 C B A B 33 B A B C 34 B B A B 35 D A C A 36 A C D B 37 C B A D 38 D D D A 39 D D B B 40 C A B C 41 B B C B 42 A C C D 43 D C D C 44 C A C D 45 A C A A 46 A A A A 47 A A C C 48 A B D D 49 B D D A 50 A B D D
Document Outline

  • mã 132
  • dapan