Đề Thi Chọn HSG Toán 12 Trường THPT Quế Võ 1 Năm 2020-2021 Có Đáp Án

Đề thi HSG toán 12 trường THPT Quế Võ 1 năm 2020 - 20021 được biên soạn dưới dạng file PDF gồm 08trang. Đề thi là kiến thức từ cơ bản đến nâng cao khác nhau và kèm sẵn đáp án để các em học sinh dễ dàng so sánh kết quả sao cho chuẩn xác nhất. Mời các em tham khảo thêm nhé!

Trang1
TRƯỜNG THPT QUẾ VÕ 1
---------------
ĐỀ THI CHỌN ĐỘI TUYỂN HỌC SINH GIỎI
NĂM HỌC 2020 - 2021
MÔN: TOÁN 12
(Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề)
ĐỀ CHÍNH THỨC
Đề gồm có 8 trang, 50 câu
(Thí sinh không được s dng tài liu)
H tên thí sinh:............................................................SBD:...............................................................
Câu 1: 

y f x
. 
y f x

K


.



, ?
I
: Trên
K
, 
y f x
.
II
: 
y f x





3
x
.
: 
y f x




i
1
x
.
A.
2
. B.
0
. C.
3
. D.
1
.
Câu 2: Tp tt c các giá tr ca tham s
m
 hàm s
ln cos 2 1y x mx
ng bin trên
R
là:
A.
1
;
3



. B.
1
;
3



C.
1
;
3



. D.
1
;
3



.
Câu 3: Cho m s
fx
o hàm liên tc trên tp hp
R
. Bit
32f
1
0
3 d 5xf x x
.
Giá tr ca
3
2
0
'dx f x x
bng
A.
18.
B.
45.
C.
25.
D.
72.
Câu 4: Trong các hàm s sau
2
tan 2f x x
2
2
cos
II f x
x
2
tan 1III f x x
Hàm s nào có nguyên hàm là hàm s
tang x x
A.
II
III
B. 
II
C. 
III
D.
;;I II III
Trang2
Câu 5: Cho dãy s
n
u
vi
1
1
2
1
3
3
2
,2
1
n
n
n
u
u
un
u
. Tính
21
.u
A.
21
1
3
u
B.
21
3u
C.
21
3u 
D.
21
1u
Câu 6:      u
.ABC A B C
cnh bên bng c ng thng
MN
; M A C N BC


ng vuông góc chung ca
AC
BC
. T s
NB
NC
bng
A. B.
1.
C.
2
.
3
D.
5
.
2
Câu 7: Gi S tp các giá tr  
ca tham s
m
 
1
4
2 log 2
x
m x m
có nghim . Tính s phn t ca S
A.
2021
. B.
1020
. C.
2020
. D.
2019
.
Câu 8: Cho hàm s
fx
liên tc trên
R
M 
A.
11
10
2.f x dx f x dx

B.
12
00
1
.
2
f x dx f x dx

C.
1
1
0.f x dx
D.
11
00
1.f x dx f x dx

Câu 9: Cho hàm s
y f x
o hàm và liên tc trên
1;2
 th ca hàm s
'y f x

hình v. Gi
;KH
các hình ph c gch chéo trong hình v. Bit din tích các hình
phng
;KH
lt là
5
12
8
3
19
1
12
f 
Giá tr ca
2f
bng
A.
23f
B.
2
2
3
f 
C.
2
2
3
f
D.
11
2
6
f
Câu 10: Cho hình chóp  tam giác vuông cân, ,
. Mt phng qua , vuông góc vi ct lt ti . Tính th tích khi
chóp .
A. . B. . C. . D. .
Câu 11: Cho hàm s:
3 2 2 2
2 6 3 3y x m x m m x m
 th (Cm ) ( m tham s). Gi S
tt c các giá tr ca m  th (Cm ) ct trc hoành tm phân bi
1 2 3
;;x x x
tha mãn
2 2 2
1 2 3
1 1 1 6x x x
. Tính s phn t ca S
3
.
2
SABC
ABC
AB AC a
SC ABC
SC a
C
SB
,SA SB
E
F
.S CEF
3
2
12
SCEF
a
V
3
36
SCEF
a
V
3
2
36
SCEF
a
V
3
18
SCEF
a
V
Trang3
A.
0
B.
1
C.
3
. D.
2
Câu 12: Cho hình chóp tam giác
.S ABC

ABC
là tam giác vuông ti
B
,
AB a
,
60ACB 
, cnh bên
SA
vuông góc vi m
SB
hp vi mt góc
45
. Tính th tích
V
ca
khi chóp
.S ABC
.
A.
3
23
a
V
. B.
3
3
6
a
V
. C.
3
3
9
a
V
. D.
3
3
18
a
V
.
Câu 13: Cho hàm s
32
f x ax bx bx c
 th :
S nghim nm trong
;3
2



c
cos 1 cos 1f x x
A. 5. B.
2
. C.
3
. D. 4.
Câu 14: Cho hàm s
2
1
x
fx
x
o hàm cp 2020 ca hàm s
fx
A.
2015
2020
2015
2020!.
1
x
fx
x
. B.
2020
2020
2020!
1
fx
x
.
C.
2020
2021
2020!.
1
fx
x
D.
2020
2021
2020!
1
fx
x

.
Câu 15:  u cnh a. Hình chiu vuông góc cm
lên mt phng trùng vi trng tâm tam giác . Bit khong cách gi  ng
thng bng  tích ca kh
A. B. C. D.
Câu 16: 


2
cos 2 sin cos 4f x x x x
trên
R
.
A.
9
2
xR
max f x
. B.
7
2
xR
max f x
. C.
19
4
xR
max f x
. D.
81
16
xR
max f x
.
Câu 17: Cho hàm s
1 2 3 .... 2020f x x x x x
. Gi S tp giá tr nguyên
2020;2020m
 
'.f x m f x
2020 nghim phân bit. Tính tng các phn
t ca S
A.
0
. B.
1
. C.
1010.2021
. D.
2020
Câu 18: Có bao nhiêu giá tr nguyên
2020m 
 h m
32
2
22
12
x y x xy m
x x y m
ABC.A'B'C'
A'
(ABC)
ABC
AA'
BC
a3
4
3
3
6
a
3
3
3
a
3
3
24
a
3
3
12
a
Trang4
A.
2025
B.
2021
C.
2019
D.
2020
Câu 19: Cho hàm s bc ba
32
f x ax bx cx d
 th 
 th hàm s
2
2
3 2 1x x x
gx
x f x f x


ng tim cng?
A.
4.
B.
3.
C.
5.
D.
6.
Câu 20: Cho hàm s
()fx
xác định trên
\{0}R
bng biến thiên như hình vẽ.
S nghim của phương trình
2 (2 3) 13 0fx
là:
A.
3
B.
4
C.
2
D.
1
Câu 21: Câu 21 Cho hàm s
y f x
 th  bên .
bao nhiêu giá tr nguyên
9;9m
  
32
21
2
2
log 2 log 2 6 8 log 2 6 0f x f x m f x m
có nghim vi
1;1x
A.
9
. B.
19
C.
10
. D.
20
.
Câu 22: Mt khi cu ngoi tip khi l s th tích gia khi cu khi l
A.
33
.
8
B.
33
.
8
C.
3
.
2
D.
3
.
2
2
-2
x
y
O
1
-1
Trang5
Câu 23: Cho tam giác ABC vuông ti B góc ACB bng
60
ng phân giác trong ca góc ACB ct AB ti I. V
nng tròn m
I
bán kính
IA
). Cho
ABC
nng tròn trên cùng quay quanh
AB
to
nên các khi cu khi nón th ng
1
V
,
2
V
.Kh
A. B.
C.
12
94VV
D.
12
3VV
Câu 24: Cho hình hp ch nht
.ABCD A B C D
có các cnh
2AB
,
3AD
,
4AA
. Góc gia hai
mt phng
AB D
A C D
. Tính
cos
?
A.
29
61
. B.
29
61
. C.
9
61
. D.
19
61
.
Câu 25: Cho hình chóp
.S ABC
. Tam giác
ABC
vuông ti
A
,
1cmAB
,
3cmAC
. Tam giác
SAB
,
SAC
l t vuông góc ti
B
C
. Khi cu ngoi tip hình chóp
.S ABC
th tích bng
3
55
cm
6
. Tính khong cách t
C
ti
SAB
A. .B. . C. . D. .
Câu 26: Gi
;rR
lt là bán kính mt cu ni tip và mt cu ngoi tip t diu ABCD.
Tính t s
r
R
A.
1
3
B.
1
3
C.
3
4
D.
2
5
Câu 27: Tích phân
3
2020
3
3
d
1
a
x
x
Ix
eb

. Tính
ab
A.
4042
B.
0
C.
4021
D.
2020
Câu 28: Trong không gian vi h trc t
Oxyz
m
1;2;0A
;
2;1;1B
;
0;3; 1C
.
Xét 4 khnh sau:
I.
2BC AB
. m
B
thun
AC
.
III.
ABC
là mt tam giác. IV.
A
,
B
,
C
thng hàng.
Trong
4
khnh trên có bao nhiêu kh
A. . B. . C.
1
. D. .
Câu 29: Cho hàm s
y f x
nh, liên tc trên
R
và có bng bi
12
49VV
12
23VV
5
cm
4
1cm
5
cm
2
3
cm
2
3
4
2
x

0
1

y
||
0
y

0
1

Trang6
Tìm các giá tr thc ca tham s
m
 
2f x m
có hai nghim phân bit
A.
21m
. B.
32m
C.
12m
. D.
12m
.
Câu 30: Mt ô bu chuyng nhanh du vi vn tc
1
2 m/sv t t
c
12
i lái xe gng ngi vt phanh gp, ô tip tc chuyng chm du vi
gia tc
2
12 m/sa 
ng
ms
c ca ôtô t lúc bu chuyn
khi dng hn?
A.
144 ms
. B.
152 ms
. C.
166 ms
. D.
168 ms
.
Câu 31: Trong không gian
Oxyz
m
0;0; 1A
,
1;1;0B
,
1;0;1C
m
M
sao
cho
2 2 2
32MA MB MC
t giá tr nh nht.
A.
31
; ; 1
42
M



. B.
31
; ; 1
42
M




C.
31
; ;2
42
M



. D.
33
; ; 1
42
M




.
Câu 32: Cho hai hàm s
3 2 2
1
( ) ( 1) (3 4 5) 2019
3
f x x m x m m x
2 3 2 2
( ) ( 2 5) (2 4 9) 3 2g x m m x m m x x
( vi m tham s) . H  
( ( )) 0g f x
có bao nhiêu nghim ?
A. 9. B. 1. C. 3. D. 0.
Câu 33: Cho hàm s
()fx
có bng xét do 
Hàm s
32
x 1) 4x 9x 63 (2 xyf
ng bin trên kho
A.
1;3
. B.
1
;
2




. C.
3
1;
2



. D.
1
;1
2



.
Câu 34: Tìm tt c các giá tr ca tham s m để hàm s
3
2
(2 1) ( 1) 2y x m x m x
đúng 3 điểm cc tr
A.
1m
B.
2m 
C.
21m
D.
1m
Câu 35: Tìm tt c các giá tr thc ca
x

1
cos2 ; cos4 ;cos6
2
x x x
là 3 s hng liên tip trong mt
cp s cng
A.
62
, .
82
xk
k
xk
pp
pp
é
ê
= ± +
ê
Î
ê
ê
=+
ê
ê
ë
¢
B.
6
, .
84
xk
k
xk
p
p
pp
é
ê
= ± +
ê
Î
ê
ê
=+
ê
ê
ë
¢
C.
8
, .
2
6
xk
k
xk
p
p
p
p
é
ê
=+
ê
Î
ê
ê
= ± +
ê
ê
ë
¢
D.
2
3
, .
2
xk
k
xk
p
p
p
p
é
ê
= ± +
ê
Î
ê
ê
=+
ê
ê
ë
¢
Câu 36: Cho hình chóp t u ng cao . Bit rng trong các thit din ca
hình chóp ct bi các mt phng cha , thit din din tích ln nhu cnh
bng , tính th tích kh
A. B. . C. D.
Câu 37: Cho m s
( )
y f x=
o hàm trên
¡
tha mãn
1
2
f
p
æö
÷
ç
÷
=-
ç
÷
ç
÷
ç
èø
vi mi
x Î ¡
ta
.S ABCD
SO
SO
a
3
2
.
6
a
3
3
.
4
a
3
3
.
12
a
3
3
.
6
a
Trang7
( ) ( ) ( ) ( )
' . sin2 ' .cos .sin .f x f x x f x x f x x- = -
Tính tích phân
( )
4
0
d.I f x x
p
=
ò
A.
1.I =
B.
2 1.I =-
C.
2
1.
2
I =-
D.
2.I =
Câu 38: Cho
2021
6
13f x x x
. Tính
0 ' 0 '' 0 0
...
0! 1! 2! !
n
f f f f
S
n

6.2021n
A.
1
B.
2021
C.
1-
D.
0
Câu 39: Cho hình chóp
.S ABC
tam giác
ABC
vuông ti A, tam giác SAC u nm trong mt
phng vuông c vi m
ABC
,
4 , 3AB a AC a
. nh n nh
R
ca mt cu ngoi tip
nh chóp
.S ABC
?
A. . B. . C. . D.
7
2
a
R
.
Câu 40: u
2n
nh ni ting tròn tâm O
*
;2n N n
. Gi S là tp
nh cn ngu nhiên mt tam giác thuc tp S, bit
rng xác sut chc mt tam giác vuông trong tp S bng
1
13
. M 
A.
15;18n
B.
24;26n
C.
12;14n
D.
19;23n
Câu 41: bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
  
2 2 2 2
81
2
3log 2 2 3 log 2 0x x m m x m x m m


hai nghim phân bit tha mãn
22
12
1xx
?
A.
5.
B.
1.
C.
11.
D.
2.
Câu 42: Cho b  
( )
21
8 3.2 9.2 5 0 1 .
x x x
m
+
- + + - >
tt c bao nhiêu giá tr
a tham s m b
( )
1
nghii mi
1;2 ?x
éù
Î
êú
ëû
A. 6. B.  C. 5. D. 4.
Câu 43: Mt hng phn hình hp ch nht chiu dài
30cm
, chiu rng
5cm
chiu cao
6cm
i ta xp thn ging nhau, mi viên phn mt mt khi
tr có chiu cao
6h cm

1
2
r cm
. Hi có th xc tn?
A.
153
viên. B.
151
viên. C.
150
viên. D. viên.
Câu 44: Cho hai cp s cng
:4
n
x
,
7
,
10

n
y
:
1
,
6
,
11
i trong
2021
s hu
tiên ca mi cp s có bao nhiêu s hng chung?
A.
404
. B.
405
. C.
403
. D.
673
.
Câu 45:  u
.ABC A B C
có các cu bng
a
. Tính din tích
S
ca
mt c
6
nh c 
A. . B.
2
49
144
a
S
. C. . D. .
7Ra
3Ra
3
2
a
R
154
2
7
3
a
S
2
7
3
a
S
2
49
144
a
S
Trang8
Câu 46:  chun b cho hi trng t chc, lp 12A1 d nh dng mt cái lu tri
d. Nn ca lu tri mt hình ch nhc b ngang 3
mét, chinh tri cách nn 3 mét. Tính th tích phn không gian bên trong lu tri.
A.
36 .
B.
72.
C.
72 .
D.
36.
Câu 47: bao nhiêu cp s
;xy


,xy
nguyên tha mãn
0 3000x
3
3
3 9 2 log 1 2 ?
y
y x x
A.
4
. B.
2
. C.
5
. D.
3
.
Câu 48: Tp hp các giá tr ca tham s
m
 hàm s
21x
y
xm
nghch bin trên khong
1; 
;ab
vi
,ab
là các s hu t. Giá tr ca biu thc
25ab
bng
A. 7. B.
6.
C.
3
.
2
D.
5.
Câu 49: Tnh ca hàm s
2
2
log
x
y
x
A.
0;2 .
B.
;0 2; .
C.
;0 2; . 
D.
0;2 .
Câu 50: Cho hình chóp
.S ABCD
hình thoi tâm O cnh bng
a
,
;2SA SB SC SD a
,
góc
ABC
bng
0
60
. Gi
P
mt phi
SB
ti
K
, Mt phng
P
chia khi chóp thành 2 phn th tích lt
12
;VV

1
V
th tích khn cha
S
. Tính
1
2
V
V
A.
10
. B.
8
C.
9
. D.
11
.
------------------------------- Hết ----------------------------
ĐÁP ÁN
1
A
11
B
21
C
31
B
41
B
2
B
12
D
22
C
32
C
42
D
3
D
13
A
23
C
33
D
43
A
4
C
14
C
24
C
34
A
44
A
5
C
15
D
25
D
35
B
45
A
6
A
16
D
26
B
36
C
46
D
7
D
17
A
27
A
37
B
47
A
8
D
18
B
28
D
38
C
48
B
9
B
19
B
29
C
39
A
49
A
10
B
20
C
30
D
40
D
50
D
| 1/8

Preview text:

TRƯỜNG THPT QUẾ VÕ 1
ĐỀ THI CHỌN ĐỘI TUYỂN HỌC SINH GIỎI --------------- NĂM HỌC 2020 - 2021 MÔN: TOÁN 12
(Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề) ĐỀ CHÍNH THỨC
Đề gồm có 8 trang, 50 câu
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Họ tên thí sinh:............................................................SBD:...............................................................
Câu 1: Cho hàm số y f x . Hàm số y f  x có đồ thị trên một khoảng K như hình vẽ bên.
Trong các khẳng đi ̣nh sau, có tất cả bao nhiêu khẳng định đúng ?
I  : Trên K , hàm số y f x có hai điểm cực trị.
II  : Hàm số y f x đa ̣t cực đa ̣i ta ̣i x . 3
III  : Hàm số y f x đa ̣t cực tiểu ta ̣i x . 1 A. 2 . B. 0 . C. 3 . D. 1.
Câu 2: Tập tất cả các giá trị của tham số m để hàm số y  ln cosx  2  mx 1 đồng biến trên R là:  1   1   1   1  A.  ;    . B.  ;   C. ;    . D.  ;  .       3   3   3  3  1
Câu 3: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên tập hợp R . Biết f 3  2 và xf
 3xdx  5. 0 3 Giá trị của 2
x f ' xdx  bằng 0 A. 18. B. 45. C. 25. D. 72. 
Câu 4: Trong các hàm số sau 2 f x 2
 tan x  2 II f x 
III f x 2  tan x 1 2 cos x
Hàm số nào có nguyên hàm là hàm số g x  tan x
A. II  và  III
B. Chỉ  II
C. Chỉ  III
D. I ; II ; III Trang1  3 u   1  3
Câu 5: Cho dãy số u với  . Tính u . n  2u 21  n 1 u   , n   2 n 2  1 un 1  1 A. u B. u  3 C. u   3 D. u  1 21 21 21 21 3
Câu 6: Cho lăng trụ tam giác đều AB . C A BC
  có cạnh bên bằng cạnh đáy. Đường thẳng MNNB M A C
 ; N BC là đường vuông góc chung của AC BC. Tỷ số NC bằng 3 2 5 A. . B. 1. C. . D. . 2 3 2
Câu 7: Gọi S là tập các giá trị nguyên dương nhỏ hơn 2020 của tham số m để phương trình x 1 2   m  log
x  2m có nghiệm . Tính số phần tử của S 4   A. 2021. B. 1020 . C. 2020 . D. 2019 .
Câu 8: Cho hàm số f x liên tục trên R Mệnh đề nào sau đây đúng? 1 1 1 2 1 A. f
 xdx  2 f
 xd .x B. f
 xdx f
 xd .x 2 1  0 0 0 1 1 1 C. f
 xdx 0. D. f
 xdx f
 1 xd .x 1  0 0
Câu 9: Cho hàm số y f x có đạo hàm và liên tục trên 1
 ;2 Đồ thị của hàm số y f 'x như
hình vẽ. Gọi  K ; H  là các hình phẳng được gạch chéo trong hình vẽ. Biết diện tích các hình 5 8
phẳng  K ; H  lần lượt là
và và f   19 1 
Giá trị của f 2 bằng 12 3 12
A. f 2  3 B. f   2 2   C. f   2 2  D. f   11 2  3 3 6
Câu 10: Cho hình chóp SABC có đáy ABC là tam giác vuông cân, AB AC a , SC   ABC  và
SC a . Mặt phẳng qua C , vuông góc với SB cắt S ,
A SB lần lượt tại E F . Tính thể tích khối chóp S.CEF . 3 2a 3 a 3 2a 3 a A. V  . B. V  . C. V  . D. V  . SCEF 12 SCEF 36 SCEF 36 SCEF 18
Câu 11: Cho hàm số: 3
y x  m   2 x   2 m m 2 2 6 3
x  3m có đồ thị là (Cm ) ( m là tham số). Gọi S
là tất cả các giá trị của m sao cho đồ thị (Cm ) cắt trục hoành tại ba điểm phân biệt có hoành độ 2 2 2
x ; x ; x thỏa mãn  x 1  x 1  x 1  6 . Tính số phần tử của S 1   2   3  1 2 3 Trang2 A. 0 B. 1 C. 3 . D. 2
Câu 12: Cho hình chóp tam giác S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B , AB a ,  ACB  60
, cạnh bên SA vuông góc với mặt đáy và SB hợp với mặt đáy một góc 45 . Tính thể tích V của
khối chóp S.ABC . 3 a 3 a 3 3 a 3 3 a 3 A. V  . B. V  . C. V  . D. V  . 2 3 6 9 18
Câu 13: Cho hàm số   3 2
f x ax bx bx c có đồ thị như hình vẽ:     Số nghiệm nằm trong ;3 
 của phương trình f cos x   1  cos x 1 là  2  A. 5. B. 2 . C. 3 . D. 4. x
Câu 14: Cho hàm số f x 2 
. Đạo hàm cấp 2020 của hàm số f x là 1 x 2015 2020!.x 2020! A. 2020 fx  2020   . B.   fx . 2020 1 x2015 1 x 2020!. 2020! C. 2020 fx  2020    D.   fx . 2021 1 x2021 1 x
Câu 15: Cho lăng trụ ABC.A'B'C' có đáy là tam giác đều cạnh a. Hình chiếu vuông góc của điểm
A' lên mặt phẳng (ABC) trùng với trọng tâm tam giác ABC . Biết khoảng cách giữa hai đường a 3 thẳng AA' và BC bằng
. Khi đó thể tích của khối lăng trụ là 4 3 a 3 3 a 3 3 a 3 3 a 3 A. B. C. D. 6 3 24 12
Câu 16: Tìm giá trị lớn nhất của hàm số f x 2
 cos 2x  sin x cos x  4 trên R .
A. max f x 9  .
B. max f x 7  .
C. max f x 19  .
D. max f x 81  . x R  2 x R  2 x R  4 x R  16
Câu 17: Cho hàm số f x  1 x2  x3  x....2020  x . Gọi S là tập giá trị nguyên m  2
 020;2020 để phương trình f 'x  .
m f x có 2020 nghiệm phân biệt. Tính tổng các phần tử của S A. 0 . B. 1. C. 1010.2021. D. 2020
Câu 18: Có bao nhiêu giá trị nguyên m  2020 
để hệ phương trình sau có nghiệm 3
2x  y  2 2
x xy m  2
x x y 1 2m Trang3 A. 2025 B. 2021 C. 2019 D. 2020
Câu 19: Cho hàm số bậc ba   3 2
f x ax bx cx d có đồ thị như hình sau:
 2x 3x2 x1
Đồ thị hàm số g x 
có bao nhiêu đường tiệm cận đứng? 2
x f x  f x   A. 4. B. 3. C. 5. D. 6.
Câu 20: Cho hàm số f (x) xác định trên R\{0} và có bảng biến thiên như hình vẽ.
Số nghiệm của phương trình 2 f (2x  3) 13  0 là: A. 3 B. 4 C. 2 D. 1
Câu 21: Câu 21 Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ bên . y
Có bó Có bao nhiêu giá trị nguyên m 9;9 để phương trình 2 3
log  f x  2 2  log
f x  2  6m  8 log
f x  2  6m  0 2 2       1   2 có nghiệm với x   1   ;1 -1 x A. O 1 9 . B. 19 C. 10 . D. 20 . -2
Câu 22: Một khối cầu ngoại tiếp khối lập phương. Tỉ số thể tích giữa khối cầu và khối lập phương là 3 3 3 3  3 3 A. . B. . C. . D. . 8 8 2 2 Trang4
Câu 23: Cho tam giác ABC vuông tại B góc ACB bằng
60 đường phân giác trong của góc ACB cắt AB tại I. Vẽ
nửa đường tròn tâm I bán kính IA ( như hình vẽ). Cho ABC
và nửa đường tròn trên cùng quay quanh AB tạo
nên các khối cầu và khối nón có thể tích tương ứng V , V 1 2
.Khẳng định nào dưới đây đúng ?
A. 4V  9V
B. 2V  3V 1 2 1 2
C. 9V  4V
D. V  3V 1 2 1 2
Câu 24: Cho hình hộp chữ nhật ABC . D AB C
 D có các cạnh AB  2 , AD  3, AA  4 . Góc giữa hai
mặt phẳng  ABD và  A C
 D là  . Tính cos ? 29 29 9 19 A.  . B. . C. . D. . 61 61 61 61
Câu 25: Cho hình chóp S.ABC . Tam giác ABC vuông tại A , AB 1cm , AC  3cm . Tam giác SAB ,
SAC lần lượt vuông góc tại B C . Khối cầu ngoại tiếp hình chóp S.ABC có thể tích bằng 5 5 3
cm . Tính khoảng cách từ C tới SAB 6 5 5 3 A. cm .B. 1cm . C. cm . D. cm . 4 2 2
Câu 26: Gọi r; R lần lượt là bán kính mặt cầu nội tiếp và mặt cầu ngoại tiếp tứ diện đều ABCD. r Tính tỉ số R 1 1 3 2 A. B. C. D. 3 3 4 5 3 2020 x 3a
Câu 27: Tích phân I  dx  
. Tính a b x e 1 b 3  A. 4042 B. 0 C. 4021 D. 2020
Câu 28: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho ba điểm A1;2;0 ; B 2;1  ;1 ; C 0;3;   1 . Xét 4 khẳng định sau: I. BC  2AB .
II. Điểm B thuộc đoạn AC .
III. ABC là một tam giác.
IV. A , B , C thẳng hàng.
Trong 4 khẳng định trên có bao nhiêu khẳng định đúng? A. 3 . B. 4 . C. 1. D. 2 .
Câu 29: Cho hàm số y f x xác định, liên tục trên R và có bảng biến thiên như sau x  0 1  y  ||  0  0  y  1  Trang5
Tìm các giá trị thực của tham số m để phương trình f x  m  2 có hai nghiệm phân biệt A. 2   m 1. B. 3   m  2  C. 1   m  2 . D. 1   m  2 .
Câu 30: Một ô tô bắt đầu chuyển động nhanh dần đều với vận tốc v t  2t m/s . Đi được 12 1    
giây, người lái xe gặp chướng ngại vật và phanh gấp, ô tô tiếp tục chuyển động chậm dần đều với gia tốc a    2
12 m/s  . Tính quãng đường s m đi được của ôtô từ lúc bắt đầu chuyển động đến khi dừng hẳn?
A. s  144m .
B. s  152m .
C. s  166m .
D. s  168m .
Câu 31: Trong không gian Oxyz , cho ba điểm A0;0; 1  , B 1
 ;1;0 , C 1;0 
;1 . Tìm điểm M sao cho 2 2 2
3MA  2MB MC đạt giá trị nhỏ nhất.  3 1   3 1   3 1   3 3  A. M ; ; 1   . B. M  ; ; 1    C. M  ; ; 2   . D. M  ; ; 1    .  4 2   4 2   4 2   4 2  1
Câu 32: Cho hai hàm số 3 2 2 f (x) 
x  (m 1)x  (3m  4m  5)x  2019 3 và 2 3 2 2
g( x)  (m  2m  5)x  (2m  4m  9)x  3x  2 ( với m là tham số) . Hỏi phương trình
g( f (x))  0 có bao nhiêu nghiệm ? A. 9. B. 1. C. 3. D. 0.
Câu 33: Cho hàm số f (x) có bảng xét dấu đạo hàm như sau. Hàm số 3 2
y  3 f (2x 1)  4x  9x  6x đồng biến trên khoảng nào dưới đây  1   3   1  A. 1;3 . B. ;    . C. 1;   . D. ;1   .  2   2   2  3
Câu 34: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số 2
y x (2m 1)x  (m 1) x  2 có đúng 3 điểm cực trị
A. m  1 B. m  2  C. 2   m  1 D. m  1 1
Câu 35: Tìm tất cả các giá trị thực của x để cos 2 ; x cos 4 ;
x cos 6x là 3 số hạng liên tiếp trong một 2 cấp số cộng é p p é p é p é p x ê = ± + k x ê = ± + kp x ê = + kp x ê = ± + k2p ê ê ê ê A. 6 2 ê 3 , k Î ¢ . B. 6 ê , k Î ¢ . C. 8 ê , k Î ¢ . D. ê , k Î ¢ . ê p p ê p p ê p ê p x ê = + k x ê = + k x ê = ± + k2p x ê = + kp êë 8 2 êë 8 4 êë 6 êë 2
Câu 36: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD , đường cao SO . Biết rằng trong các thiết diện của
hình chóp cắt bởi các mặt phẳng chứa SO , thiết diện có diện tích lớn nhất là tam giác đều cạnh
bằng a , tính thể tích khối chóp đã cho. 3 3 a 2 3 3 a 3 a 3 A. a 3 . B. . . C. . D. . 6 4 12 6 p æ ö ç ÷
Câu 37: Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm trên ¡ thỏa mãn f ç ÷= - 1 ç ÷
và với mọi x Î ¡ ta có çè2÷ø Trang6 p 4
f '(x).f (x )- sin 2x = f '(x ).cosx - f (x ).sin x. Tính tích phân I = f ò (x)dx. 0 2 A. I = 1. B. I = 2 - 1. C. I = - 1. D. I = 2. 2 f 0 f '0 f ' 0 nf 0
Câu 38: Cho f x    x x 2021 6 1 3 . Tính S    ... trong đó 0! 1! 2! n! n  6.2021 A. 1 B. 2021 C. - 1 D. 0
Câu 39: Cho hình chóp S.ABC có tam giác ABC vuông tại A, tam giác SAC đều nằm trong mặt
phẳng vuông góc với mặt đáy  ABC , AB  4a, AC  3a . Tính bán kính R của mặt cầu ngoại tiếp
hình chóp S.ABC ? a a 7
A. R a 7 . B. R  3 a 3 . C. R  . D. R  . 2 2
Câu 40: Cho (H) là đa giác đều 2n đỉnh nội tiếp đường tròn tâm O  *
n N ; n  2 . Gọi S là tập
các tam giác có 3 đỉnh là các đỉnh của đa giác (H). Chọn ngẫu nhiên một tam giác thuộc tập S, biết 1
rằng xác suất chọn được một tam giác vuông trong tập S bằng
. Mệnh đề nào sau đây đúng ? 13
A. n 15;18
B. n 24; 26
C. n 12;14 D. n 19;  23 Câu 41: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình 3log  2 2 2x x 2m 3m  2 log  x 2 m 2 x m m           0 8 1  
có hai nghiệm phân biệt thỏa mãn 2 2 2 x x  1? 1 2 A. 5. B. 1. C. 11. D. 2.
Câu 42: Cho bất phương trình x 2x + 1 8 - 3.2
+ 9.2x + m - 5 > 0 ( )
1 . Có tất cả bao nhiêu giá trị
nguyên dương của tham số m đểbất phương trình ( )
1 nghiệm đúng với mọi x 1 é;2ù Î ? êë úû A. 6. B. Vô số. C. 5. D. 4.
Câu 43: Một hộp đựng phấn hình hộp chữ nhật có chiều dài 30cm , chiều rộng 5cm và chiều cao
6cm . Người ta xếp thẳng đứng vào đó các viên phấn giống nhau, mỗi viên phấn là một một khối
trụ có chiều cao h  6cm và bán kính đáy 1 r
cm . Hỏi có thể xếp được tối đa bao nhiêu viên phấn? 2 A. 153 viên. B. 151viên. C. 150 viên. D. 154 viên.
Câu 44: Cho hai cấp số cộng  x  : 4 , 7 , 10 ,… và  y : 1, 6 , 11,…. Hỏi trong 2021 số hạng đầu n n
tiên của mỗi cấp số có bao nhiêu số hạng chung? A. 404 . B. 405 . C. 403. D. 673 .
Câu 45: Cho hình lăng trụ tam giác đều AB . C AB C
  có các cạnh đều bằng a . Tính diện tích S của
mặt cầu đi qua 6 đỉnh của hình lăng trụ đó. 2 2 7 a 49a 2 7a 2 49 a A. S  . B. S  . C. S  . D. S  . 3 144 3 144 Trang7
Câu 46: Để chuẩn bị cho hội trại do Đoàn trường tổ chức, lớp 12A1 dự định dựng một cái lều trại
có dạng hình parabol như hình vẽ. Nền của lều trại là một hình chữ nhật có kích thước bề ngang 3
mét, chiều dài 6 mét, đỉnh trại cách nền 3 mét. Tính thể tích phần không gian bên trong lều trại. A. 36. B. 72. C. 72. D. 36.
Câu 47: Có bao nhiêu cặp số  ; x y  với ,
x y nguyên thỏa mãn 0  x  3000 và
39y  2y  x  log x  3 1  2 ? 3 A. 4 . B. 2 . C. 5 . D. 3 . 2x 1
Câu 48: Tập hợp các giá trị của tham số m để hàm số y
nghịch biến trên khoảng 1;  x m
là a;b với a,b là các số hữu tỉ. Giá trị của biểu thức 2a  5b bằng 3 A. 7. B. 6. C. . D. 5. 2 2  x
Câu 49: Tập xác định của hàm số y  log là 2 x A. 0;2. B.  ;  0  2;. C.  ;  0 2;. D. 0;2.
Câu 50: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình thoi tâm O cạnh bằng a , SA SB SC; SD  2a , góc ABC bằng 0
60 . Gọi  P là mặt phẳng đi qua A và vuông góc với SB tại K , Mặt phẳng  P
chia khối chóp thành 2 phần có thể tích lần lượt là V ;V , trong đó V là thể tích khối đa diện chứa 1 2 1 V S . Tính 1 V2 A. 10 . B. 8 C. 9 . D. 11.
------------------------------- Hết ---------------------------- ĐÁP ÁN 1 A 11 B 21 C 31 B 41 B 2 B 12 D 22 C 32 C 42 D 3 D 13 A 23 C 33 D 43 A 4 C 14 C 24 C 34 A 44 A 5 C 15 D 25 D 35 B 45 A 6 A 16 D 26 B 36 C 46 D 7 D 17 A 27 A 37 B 47 A 8 D 18 B 28 D 38 C 48 B 9 B 19 B 29 C 39 A 49 A 10 B 20 C 30 D 40 D 50 D Trang8