SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG THPT PHAN ĐĂNG LƯU
ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề thi có 01 trang)
KỲ KIỂM TRA HỌC KÌ I
LỚP 10 – NĂM HỌC 2019 – 2020
Môn thi : TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
Bài 1. Giải các phương trình sau
a)
2
2 3 4 2 2
x x x
; b)
4 2 2
x x
;
c)
2
2 5 5 1
x x x
; d)
3 1 2
x x
.
Bài 2. Cho phương trình
2 2
2 1 0
x mx m m
1
.
a) Tìm
m
để phương trình
1
có nghiệm kép. Tìm nghiệm kép đó;
b) Tìm
m
để phương trình
1
có 2 nghiệm
1
x
,
2
x
thỏa
1 2 1 2
7
x x x x
.
Bài 3. Trong mặt phẳng
Oxy
cho
1;1
A ,
1;3
B .
a) Tìm tọa độ điểm
M
sao cho 3
MA MB
;
b) Tìm tọa độ điểm
A
sao cho
A
là điểm đối xứng của
A
qua
B
;
c) Tìm tọa độ điểm
C
thuộc trục hoành sao cho
ABC
cân tại
C
.
Bài 4. Cho hình vuông
ABCD
cạnh
a
,
I
là điểm trên cạnh
CD
sao cho
3
CI ID
. Tính
.
AI AB
.
------- Hết -------
Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Giám thị không giải thích gì thêm.
Họ và tên thí sinh: …………………………………………… Số báo danh: …………...................
Họ và tên giám thị: ….………………………………………. Chữ ký: ……………………………
ĐỀ 1
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG THPT PHAN ĐĂNG LƯU
ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề thi có 01 trang)
KỲ KIỂM TRA HỌC KÌ I
LỚP 10 – NĂM HỌC 2019 – 2020
Môn thi : TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
Bài 1. Giải các phương trình sau:
a)
2
2 5 8 9 4
x x x
; b)
3 2 2 3
x x
;
c)
2
3 6 3
x x x
; d)
3 2 1
x x
.
Bài 2. Cho phương trình
2 2
2 1 0
x mx m m
1
.
a) Tìm
m
để phương trình
1
có nghiệm kép. Tìm nghiệm kép đó;
b) Tìm
m
để phương trình
1
có 2 nghiệm
1
x
,
2
x
thỏa
1 2 1 2
7
x x x x
.
Bài 3. Trong mặt phẳng
Oxy
cho
1;1
A ,
3; 1
B
.
a) Tìm tọa độ điểm
M
sao cho
3
MA MB
;
b) Tìm tọa độ điểm
A
sao cho
A
là điểm đối xứng của
A
qua
B
;
c) Tìm tọa độ điểm
C
thuộc trục hoành sao cho
ABC
cân tại
C
.
Bài 4. Cho hình vuông
ABCD
cạnh
a
,
I
là điểm trên cạnh
AB
sao cho
3
BI AI
. Tính
.
DI DC
.
------- Hết -------
Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Giám thị không giải thích gì thêm.
Họ và tên thí sinh: …………………………………………… Số báo danh: …………...................
Họ và tên giám thị: ….………………………………………. Chữ ký: ……………………………
ĐỀ 2
ĐÁP ÁN ĐỀ KIỂM TRA KHỐI 10 HỌC KÌ I – NĂM HỌC 2019-2020 BỘ 1
ĐỀ 1 ĐỀ 2 ĐIỂ
M
1a.
2
2
2
2x 3x 4 2x 2
2x 2 0
2x 3x 4 2x 2
x 1
2x 5x 2 0
x 1
1
x (N)
2
x 2(N)
1
S ;2
2
1a..
2
2
2
2x 5x 8 9 4x
9 4x 0
2x 5x 8 9 4x
9
x
4
2x x 1 0
9
x
4
1
x (N)
2
x 1(N)
1
S ; 1
2
0,25
0,25
0,25
0,25
1b.
x 4 2 2x
x 4 2 2x
x 4 2 2x
x 2
x 2
S 2; 2
1b.
3x 2 2x 3
3x 2 2x 3
3x 2 2x 3
x 1
x 1
S 1; 1
0,5
0,25
0,25
1c.
2
2x 5 x 5x 1
2
2
2
2
2
2
2
x 5x 1 0
2x 5 x 5x 1
2x 5 x 5x 1
x 5x 1 0
x 5x 1 0
x 1(N)
x 3x 4 0 x 4(L)
x 1(L)
x 7x 6 0
x 6(N)
S 1; 6
1c.
2
x 3 x 6x 3
2
2
2
2
2
2
2
x 6x 3 0
x 3 x 6x 3
x 3 x 6x 3
x 6x 3 0
x 6x 3 0
x 0(N)
x 5x 0 x 5(L)
x 1(L)
x 7x 6 0
x 6(N)
S 0; 6
0,5
0,25
0,25
1d. Điều kiện
2 x 3
3 x 1 x 2
0.5
3 x 1 x 2 x x 2
0.25
x 0
S 1 0.25
x 1(N)
x 2(L)
2.
2 2
x 2mx m m 1 0
a)
4m 4
.
PT có nghiệm kép
0 m 1
.
Nghiệm kép
x 1
.
b) Phương trình có 2 nghiệm
0 m 1
1 2 1 2
2
x x 7 x x
2m 7 m m 1
m 2
m 3
.
3.
2 2
x 2mx m m 1 0
a)
4m 4
.
PT có nghiệm kép
0 m 1
Nghiệm kép
x 1
.
b) Phương trình có 2 nghiệm
0 m 1
1 2 1 2
2
x x 7 x x
m m 1 7 2m
m 2
m 3
.
0,25
0,5
0,25
0,25
0,5
0,25
3.
A(1; 1), B( 1;3)
.
a.
MA (1 x;1 y);MB ( 1 x;3 y)
1 x 3 1 x
MA 3MB
1 y 3 3 y
x 2
y 4
M( 2;4)

 
.
3.
A(1; 1), B(3; 1)
a.
MA (1 x;1 y);MB (3 x; 1 y)
1 x 3 3 x
MA 3MB
1 y 3 1 y
x 4
y 2
M(4; 2)

 
0,25
0,25
0,25
0,25
3b. A’ là điểm đối xứng của A qua B
B là trung điểm AA’
A A'
B
A A'
B
x x
x
2
y y
y
2
A'
A'
x 3
y 5
A'( 3;5)
3b. A’ là điểm đối xứng của A qua B
B là trung điểm AA’
A A'
B
A A'
B
x x
x
2
y y
y
2
A'
A'
x 5
y 3
A'(5; 3)
0,25
0,25
0,25
0,25
3c. C(x;0)
ABC
cân tại C
CA CB
2
2 2 2
1 x 1 ( 1 x) 3
x 2 C( 2;0)
3c. C(x;0)
ABC
cân tại C
CA CB
2 2
2 2
1 x 1 (3 x) 1
x 2 C(2;0)
0,25
0,25
0,25
0,25
4. Cho hình vuông ABCD cạnh a, I là
điểm trên cạnh CD sao cho
CI 3ID
.
2 2
AI.AB AD.AB DI.AB
1 1 1
DC.DC DC a
4 4 4

4. Cho hình vuông ABCD cạnh a, I là
điểm trên cạnh AB sao cho
BI 3AI
.
2 2
DI.DC DA.DC AI.DC
1 1 1
AB.AB AB a
4 4 4

0,25
0,5
0,25

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KỲ KIỂM TRA HỌC KÌ I THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
LỚP 10 – NĂM HỌC 2019 – 2020
TRƯỜNG THPT PHAN ĐĂNG LƯU Môn thi : TOÁN ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian làm bài: 90 phút (Đề thi có 01 trang)
(không kể thời gian phát đề) ĐỀ 1
Bài 1. Giải các phương trình sau a) 2
2x  3x  4  2x  2 ; b) x  4  2  2x ; c) 2 2x  5  x  5x 1; d) 3  x 1  x  2 . Bài 2. Cho phương trình 2 2
x  2mx  m  m 1  0   1 .
a) Tìm m để phương trình  
1 có nghiệm kép. Tìm nghiệm kép đó;
b) Tìm m để phương trình  
1 có 2 nghiệm x , x thỏa x  x  7  x x . 1 2 1 2 1 2
Bài 3. Trong mặt phẳng Oxy cho A1;  1 , B  1  ;3 .  
a) Tìm tọa độ điểm M sao cho MA  3MB ;
b) Tìm tọa độ điểm A sao cho A là điểm đối xứng của A qua B ;
c) Tìm tọa độ điểm C thuộc trục hoành sao cho A  BC cân tại C .  
Bài 4. Cho hình vuông ABCD cạnh a , I là điểm trên cạnh CD sao cho CI  3ID . Tính AI . AB . ------- Hết -------
Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Giám thị không giải thích gì thêm.
Họ và tên thí sinh: …………………………………………… Số báo danh: …………...................
Họ và tên giám thị: ….………………………………………. Chữ ký: ……………………………
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KỲ KIỂM TRA HỌC KÌ I THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
LỚP 10 – NĂM HỌC 2019 – 2020
TRƯỜNG THPT PHAN ĐĂNG LƯU Môn thi : TOÁN ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian làm bài: 90 phút (Đề thi có 01 trang)
(không kể thời gian phát đề) ĐỀ 2
Bài 1. Giải các phương trình sau: a) 2
2x  5x  8  9  4x ; b) 3x  2  2x  3 ; c) 2 x  3  x  6x  3 ; d) 3  x  x  2  1. Bài 2. Cho phương trình 2 2
x  2mx  m  m 1  0   1 .
a) Tìm m để phương trình  
1 có nghiệm kép. Tìm nghiệm kép đó;
b) Tìm m để phương trình  
1 có 2 nghiệm x , x thỏa x x  7  x  x . 1 2 1 2 1 2
Bài 3. Trong mặt phẳng Oxy cho A1;  1 , B 3;  1 .  
a) Tìm tọa độ điểm M sao cho MA  3MB ;
b) Tìm tọa độ điểm A sao cho A là điểm đối xứng của A qua B ;
c) Tìm tọa độ điểm C thuộc trục hoành sao cho A  BC cân tại C .  
Bài 4. Cho hình vuông ABCD cạnh a , I là điểm trên cạnh AB sao cho BI  3AI . Tính DI .DC . ------- Hết -------
Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Giám thị không giải thích gì thêm.
Họ và tên thí sinh: …………………………………………… Số báo danh: …………...................
Họ và tên giám thị: ….………………………………………. Chữ ký: ……………………………
ĐÁP ÁN ĐỀ KIỂM TRA KHỐI 10 HỌC KÌ I – NĂM HỌC 2019-2020 BỘ 1 ĐỀ 1 ĐỀ 2 ĐIỂ M 1a. 1a.. 2 2x  3x  4  2x  2 2 2x  5x  8  9  4x 2x  2  0 9   4x  0  0,25    2 2x 3x  4  2x  2 2
2x  5x  8  9  4x x  1   9   x   2 2x 5x  2  0   4 0,25 2       x  1  2x x 1 0   1  9   x  (N) x     2 4 0,25     x  2(N)  1 x  (N)  2  x  1  (N) 1  S   ;2 1  2  S   ; 1   2  0,25 1b. 1b. x  4  2  2x 3x  2  2x  3 x  4  2  2x 3x  2  2x  3     0,5 x  4  2   2x 3x  2  2  x  3 x  2 x  1  0,25     x  2  x 1 S  2;  2 S  1;  1 0,25 1c. 2 2x  5  x  5x 1 1c. 2 x  3  x  6x  3 2 x  5x 1 0 2 x  6x  3  0   0,5 2
 2x 5  x 5x 1 2
 x  3  x  6x 3   2
2x  5  x  5x 1 2
x  3  x  6x 3 2 x  5x 1 0 2 x  6x  3  0 2 x 5x 1 0      2  x 1(N) x  6x  3  0 x  0(N)     0,25 2 x 3x  4  0    x  4  (L) 2  
 x 5x  0   x  5  (L)      2 x  7x  6  0 x  1  (L) 2  x  7x  6  0 x  1  (L)     x  6  (N) x  6  (N) S  1;  6 S  0;  0,25  6  1d. Điều kiện 2   x  3 0.5
3  x 1  x  2  3  x  1 x  2  x  x  2 x  0 0.25  x  1  (N) S    1 0.25  x  2(L) 2. 2 2
x  2mx  m  m 1  0 3. 2 2
x  2mx  m  m 1  0 a)   4m  4. a)   4m  4 . 0,25
PT có nghiệm kép    0  m  1.
PT có nghiệm kép    0  m  1 0,5 Nghiệm kép x  1. Nghiệm kép x  1. 0,25
b) Phương trình có 2 nghiệm
b) Phương trình có 2 nghiệm 0,25    0  m 1    0  m 1 x  x  7  x x x x  7  x  x 1 2 1 2 1 2 1 2 0,5 2
 2m  7  m  m 1. 2
 m  m 1  7  2m . m  2 m  2 0,25     m  3  m  3  3. A(1; 1), B(1;3) . 3. A(1; 1), B(3; 1  ) a.   a.  
MA  (1 x;1 y);MB  ( 1   x;3  y)
MA  (1 x;1 y);MB  (3  x; 1   y) 0,25   1   x  3   1   x   1   x  3  3 x MA  3MB   MA  3MB   1   y  3 0,25  3 y 1   y  3  1 y . x  2  x  4  0,25    y  4 y  2  0,25 M(2; 4) M(4;2)
3b. A’ là điểm đối xứng của A qua B
3b. A’ là điểm đối xứng của A qua B  B là trung điểm AA’  B là trung điểm AA’ 0,25  x  x  x  x A A ' x  A A' x  B  2 B    2    y  y 0,25  y  y A A ' y   A A ' y  B  2 B  2 x  3  x  5 A'  0,25  A'   y  5  y  3  A'  A' 0,25 A '( 3  ;5) A '(5; 3  ) 3c. C(x;0) 3c. C(x;0) 0,25 A
 BC cân tại C  CA  CB A
 BC cân tại C  CA  CB 0,25    2 2 2 2 1 x 1  (1 x)  3    2      2 2 2 1 x 1 (3 x) 1 0,25  x  2   C(2;0)  x  2  C(2;0) 0,25
4. Cho hình vuông ABCD cạnh a, I là
4. Cho hình vuông ABCD cạnh a, I là
điểm trên cạnh CD sao cho CI  3ID.
     
điểm trên cạnh AB sao cho BI  3AI .
      AI.AB  AD.AB  DI.AB DI.DC  DA.DC  AI.DC 0,25 1   1 1 1   1 1 2 2  DC.DC  DC  a 2 2  AB.AB  AB  a 0,5 4 4 4 4 4 4 0,25