Đề thi giữa HK1 Toán 11 năm 2022-2023 - Đề 3 (có đáp án)

Đề thi giữa HK1 Toán 11 năm 2022-2023 - Đề 3 có đáp án rất hay được soạn dưới dạng file PDF gồm 6 trang giúp các bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Các bạn xem và tải về ở dưới.

Trang 1
ĐỀ KIM TRA GIA K1 NĂM HC 2022 2023 (ĐỀ 3)
MÔN TOÁN - LỚP 11
I.PHẦN TRẮC NHIỆM(7 điểm-35 CÂU)
(60 phút tính từ khi làm bài thì nộp bài trắc nghiệm)
u 1: Phương trình nào dưi đây là phương trình bc hai đi vi mt hàm sng giác?
A. . B. .
C. . D. .
u 2: Nghim ca phương trình lưng giác
A. . B. .
C. . D. .
u 3: Nghim ca phương trình
A. . B. .
C. D. .
u 4: Đây là đthị của hàm snào.
A. B. . C. D.
Câu 5: học sinh lp học sinh lớp . Hỏi có bao nhiêu cách chn 1 hc sinh trong
các hc sinh trên?
A. . B. . C. . D. .
u 6: Trong mt phng ta đ , nh ca đim qua phép quay tâm góc là:
A. . B. . C. . D. .
u 7: Phương trình , vi : Gi mt cung tha mãn . Khi đó
phương trình có các nghim là
3sin cos 2xx-=
sin 3 0x -=
2
2sin sin 2 3 0xx--=
2
2sin 3sin 5 0xx+-=
0
cos cos 20x =
00
00
20 .180
,
160 .180
xk
k
xk
é
=+
Î
ê
=+
ê
ë
Z
00
00
20 .360
,
160 .360
xk
k
xk
é
=+
Î
ê
=+
ê
ë
Z
00
00
20 .360
,
20 .360
xk
k
xk
é
=+
Î
ê
=- +
ê
ë
Z
00
00
20 .180
,
20 .180
xk
k
xk
é
=+
Î
ê
=- +
ê
ë
Z
cot 3 2x =
2
arccot ,
33
xkk
p
æö
=+Î
ç÷
èø
Z
1
arccot 2 ,
33
k
xk
p
=+ÎZ
,
4
=+ Îxkk
p
p
Z
cosyx=
cotyx=
sinyx=
tanyx=
37
A
39
B
37
76
39
1443
Oxy
( )
1; 3M -
O
0
90
( )
3;1M
¢
-
( )
1; 3M
¢
( )
3;1M
¢
( )
3; 1M
¢
--
sin xa=
( )
1
1a £
( )
rad
a
sin a
a
=
( )
1
Trang 2
A. . B. .
C. . D. .
u 8: Cho đim O sthc . Gi nh ca qua phép vtự tâm O tỉ số k. Mnh đ
nào sau đây sai?
A. .
B. .
C. 3 điểm cùng nằm trên một đường thẳng.
D. Phép vị tự biến tâm vị tự thành chính nó.
Câu 9: Cho hình vuông tâm . Phép quay nào i đây biến hình vuông đã cho thành
chính nó?
A. . B. . C. . D. .
u 10: Cho trưc . Kết lun nào sau đây là sai?
A. B.
C. D.
u 11: Trong mt phng ta đ , nh ca đim qua phép tnh tiến theo vectơ
là: A. . B. . C. . D. .
u 12: Nghim ca phương trình lưng giác
A. . B. .
C. . D. .
u 13: Một khách sạn phục vụ khách điểm tâm với 4 món ăn khác nhau và 5 món ung khác
nhau. Hỏi mi ngưi khách có bao nhiêu cách chn một món ăn và một món ung?
A. 9. B. 5. C. 20. D. 4.
u 14: bao nhiêu cách xếp 7 bn hc sinh ngi vào mt dãy ghế 7 ch, mi bn ngi mt
chổ ? A. . B. . C. . D. .
u 15: Có bao nhiêu đon thng đưc to thành t đim phân biệt?
A. . B. . C. . D. .
u 16: Hàm s đồng biến trên khong nào sau đây.
A. B. . C. . D. .
u 17: Giá trị lớn nht ca hàm s
2xk
ap
=+
( )
,=+ Îxkk
ap
Z
( )
2
,
2
=+
é
Î
ê
=- +
ë
xk
k
xk
ap
ap
Z
( )
2
,
2
=+
é
Î
ê
=-+
ë
xk
k
xk
ap
pa p
Z
0k ¹
'M
M
'OM kOM=
!!!! !" !!!!"
(
)
( )
;
'
kO
MMV =
,, 'OM M
ABCD
O
0
;90O
Q
æö
ç÷
èø
0
;45O
Q
æö
ç÷
èø
0
;90A
Q
æö
ç÷
èø
0
;45A
Q
æö
ç÷
èø
u
!
( )
.
AB
TAB=
!!!"
( )
0
.TA A=
!
( )
2
2.
u
TA B u AB=Û=
!
!"""!
( )
.
u
TA B ABu=Û =
!
"""! !
Oxy
( )
1; 3M -
(1; 2)v =
!
( )
1; 2M
¢
( )
2; 1M
¢
-
( )
2;1M
¢
( )
2; 1M
¢
--
tan 3x =-
,
3
=+ Îxkk
p
p
Z
,
3
=- + Îxkk
p
p
Z
,
6
=- + Îxkk
p
p
Z
2,
3
=- + Îxkk
p
p
Z
5046
5042
5044
5040
12
120
54
66
132
sinyx=
( )
0; .
p
;0
2
p
æö
-
ç÷
èø
( )
;2
pp
( )
0; 2
p
2cos 3
3
yx
p
æö
=+-
ç÷
èø
Trang 3
A. B. C. D.
u 18: Tập xác đnh ca hàm s
A.
B. .
C. . D. .
u 19: Hàm snào có chu ktun hoàn là ?
A. . B. . C. . D. .
u 20: Cho . Tìm khng đnh sai?
A. . B. . C. . D. .
u 21: Phương trình có các nghim là:
A. . B. .
C. D. .
u 22: Trong các hàm ssau, hàm snào là hàm s chẵn?
A. . B. . C. . D. .
u 23: Phép nào sau đây không phái là phép di hình
A.
Phép đồng nhất
. B.
Phép quay
.
C.
Phép vị tự
D.
Phép tịnh tiến.
u 24: Tập tt ccác giá trthc ca tham s để phương trình có nghim là
A. . B. . C. . D. .
u 25: Từ tập hp thể lập đưc bao nhiêu số tự nhiên chia hết cho 5 và có 3
chữ số khác nhau?
A. . B. . C. . D. .
u 26: Cho trng tâm . Gi lần t trung đim ca các cnh .
Phép vị tự nào sau đây biến
thành ?
A. . B. . C. . D. .
u 27: Phương trình có nghim là:
5.
3.-
1.-
1.
1
cos
y
x
=
\,
2
ìü
=+Î
íý
îþ
Dkk
p
p
ZR
{ }
\0=D R
\2,
2
Dkk
p
p
ìü
=+Î
íý
îþ
R Z
{ }
\,=ÎDkk
p
ZR
2
p
sinyx=
cotyx=
tanyx=
sin 2yx=
,*,kΣnk nN
!
n
Pn=
!
!
k
n
n
A
k
=
!.
kk
nn
AkC=
( )
!
!. !
k
n
n
C
knk
=
-
1
sin 4
2
x =
2
6
,
5
2
6
xk
k
xk
p
p
p
p
é
=+
ê
Î
ê
ê
=+
ê
ë
!
24 2
,
5
24 2
xk
k
xk
pp
pp
é
=+
ê
Î
ê
ê
=+
ê
ë
!
2
24
,
5
2
24
xk
k
xk
p
p
p
p
é
=+
ê
Î
ê
ê
=+
ê
ë
!
6
,
5
6
xk
k
xk
p
p
p
p
é
=+
ê
Î
ê
ê
=+
ê
ë
!
sin co syxx=+
sin .cos3yxx=
sin 1yx=- +
2
cos sinyx x=+
m
sin 2 3 0xm-+ =
(;2)(4; ) È +¥
(4; )+¥
[ ]
2; 4
(2; 4)
{ }
0;1; 2; 3; 4; 5A =
36
30
25
40
ABCD
G
,,MNP
,,ABBC CA
MNPD
ABCD
( )
,2G
V
1
,
2
G
V
æö
ç÷
èø
( )
,2G
V
-
1
,
2
G
V
æö
-
ç÷
èø
2cos 2 0x -=
Trang 4
A. . B. .
C. . D. .
u 28: An mun qua nhà Bình đcùng Bình đến chơi nhà Cưng. Tnhà An đến nhà Bình có
bốn con đưng đi, tnhà Bình ti nhà Cưng có sáu con đưng đi. Hi An có bao nhiêu cách chn
đưng đi đến nhà Cưng ?
A. . B. . C. . D. .
u 29: Trong các phương trình sau phương trình nào có nghim?
A. . B. . C. . D. .
u 30: Trong mt phng ta đ . Phép vtự tâm tỉ số biến đưng tròn bán kính
thành đưng tròn có bán kính là:
A. . B. . C. . D. .
u 31: Nghim ca phương trình
A. . B. .
C. . D. .
u 32: Trong mt phng ta đ , nh ca đim qua phép vị tự tâm O tỉ số có ta
độ
A. . B. . C. . D. .
u 33: Bạn An có 4 sách Toán và 7 sách Hóa (các quyn sách đôi mt khác nhau). Hi bn An
bao nhiêu cách xếp chúng lên mt giá sách 8 chđặt nm ngang, sao cho các quyn sách Toán
đưc xếp lin kề?
A. B. C. . D.
u 34: Phép quay biến đưng tròn có bán kính thành đưng tròn có bán kính là:
A. . B. . C. . D. .
u 35: Lớp có 37 hc sinh. Hi có bao nhiêu cách chn ra học sinh trong đó có mt trưng
ban, mt phó ban và ba y viên đlàm ban bu cử?
A. . B. . C. . D. .
( )
2
4
,
3
2
4
é
=+
ê
Î
ê
ê
=+
ê
ë
xk
k
xk
p
p
p
p
Z
( )
3
2
4
,
3
2
4
é
=+
ê
Î
ê
-
ê
=+
ê
ë
xk
k
xk
p
p
p
p
Z
( )
x2
4
,
2
4
é
=+
ê
Î
ê
-
ê
=+
ê
ë
k
k
xk
p
p
p
p
Z
( )
5
2
4
,
5
2
4
é
=+
ê
Î
ê
-
ê
=+
ê
ë
xk
k
xk
p
p
p
p
Z
24
240
10
34
3sin cos 7xx-=
3sin cos 1xx-=
sin cos 3xx-=
3sin cos 5xx-=
Oxy
O
k
3R =
k
3 k
k
3k
2
2sin3si 5n 0xx+-=
2( )
2
=+ Îxkk
p
p
Z
2( )
2
-
=+ Îxkk
p
p
Z
()=Îxk k
p
Z
()
2
=+ Îxkk
p
p
Z
Oxy
( )
0; 2M
2-
( )
4; 0
( )
4; 0-
( )
0; 4
( )
0; 4-
8!.4!.
8! 4!.+
7!.4!
7! 4!.+
2R =
2
2-
2-
2
11A
5
23
30 28
.CA
23
30 .28
30.28
23
37 35
.AC
Trang 5
II.PHN TLUN(3 ĐIM)
Câu 36(1 đim) Trong mt phng ta đ , cho hai đim đưng tròn
. Hãy viết phương trình đưng tròn nh ca đưng tròn qua
phép tnh tiến theo véctơ .
Câu 37(1 đim) Gii phương trình: .
Câu 38(0,5 đim) Cho tập hợp . Ttập lập được bao nhiêu số bảy chữ số sao
cho trng mỗi số đó số 1 xuất hiện hai lần, số 2 xuất hiện ba lần còn các số khác xuất hiện không quá
một lần ?
Câu 39(0,5 đim) Cho tập hợp . Từ tập lập được bao nhiêu số tự nhiên chẵn
gồm bốn chữ số khác nhau mà trong đó có chữ số 2 ?
------ HẾT ------
ĐÁP ÁN
I. TRẮC NGHIỆM
1
D
6
C
11
B
16
B
21
B
26
C
31
A
2
C
7
D
12
B
17
C
22
D
27
C
32
D
3
C
8
B
13
C
18
A
23
C
28
A
33
A
4
D
9
A
14
D
19
A
24
C
29
B
34
A
5
B
10
C
15
C
20
B
25
A
30
B
35
D
II. TỰ LUẬN
Câu
Đáp án
Điểm
1
(1 điểm)
Giải phương trình: .
0,25
0,25
0,25
.
0,25
2
(1 điểm)
Trong mặt phẳng tọa độ , cho hai điểm đường tròn
. Hãy viết phương trình đường tròn ảnh của
đường tròn qua phép tịnh tiến theo véctơ .
*Ta có , đường tròn có tâm
0,25
Phép tịnh tiến theo vectơ biến
có tâm
thành có tâm
0,25
Oxy
( ) ( )
1;1 , 2; 2AB-
( )
22
:2440Cx y x y+-+-=
( )
C
¢
( )
C
AB
!!!"
sin 2 3 cos 2 2xx-=
{ }
1; 2; 3; 4; 5A =
A
{ }
0;1; 2; 3 ; 4; 5; 6A =
A
sin 2 3 cos 2 2xx-=
sin 2 3 cos 2 2xx-=
13
sin 2 cos 2 1
22
xxÛ- =
sin 2 .cos cos 2 .sin 1
33
xx
pp
Û-=
sin 2 1
3
x
p
æö
Û-=
ç÷
èø
5
22 ,
32 12
xkxkk
pp p
pp
Û-=+ Û= + ÎZ
Oxy
( ) ( )
1;1 , 2; 2AB-
( )
22
:2440Cx y x y+-+-=
( )
C
¢
( )
C
AB
!!!"
(1; 3)AB =-
!!!"
()C
( )
1; 2 ; 3IR-=
(1; 3)AB =-
!!!"
()C
( )
1; 2 ; 3IR-=
'
()C
( )
''
2; 5 ; 3IR-=
Trang 6
Vậy phương trình của đường đường tròn là:
0,5
3
(0,5 điểm)
Cho tập hợp . Từ tập lập được bao nhiêu số có bảy chữ số sao
cho trng mỗi số đó số 1 xuất hiện hai lần, số 2 xuất hiện ba lần còn các số khác
xuất hiện không quá một lần ?
Xếp s2 vào by ch cách, tiếp tc xếp s1 vào bn ch
còn li có cách và sau cùng xếp ba scòn li vào hai ch
0,25
Vậy theo quy tắc nhân có tất cả số.
0,25
4
(0,5 điểm)
Cho tập hợp . Từ tập lập được bao nhiêu số tự nhiên chẵn
gồm bốn chữ số khác nhau mà trong đó có chữ số 2 ?
Xét các trưng hp sau:
TH1: Từ tập lập các schn bn chsố khác nhau, trong đó
chữ số 2 và không có chữ số 2 là có số.
TH2: Từ tập lp các schn bn chsố khác nhau không
chữ số 2 là có số.
0,25
Vậy ta đưc scác chữ số tha mãn yêu cu bài toán là:
số
.
0,25
'
()C
22
(2)(5)9xy-++=
{ }
1; 2; 3; 4; 5A =
A
3
7
C
2
4
C
2
3
A
32
2
3
74
.. 1260
CC
A
=
{ }
0;1; 2; 3 ; 4; 5; 6A =
A
A
32
65
4. 3. 420
AA
-=
A
32
54
3. 2. 156
AA
-=
420 156 264-=
| 1/6

Preview text:


ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KỲ 1 – NĂM HỌC 2022 – 2023 (ĐỀ 3) MÔN TOÁN - LỚP 11
I.PHẦN TRẮC NHIỆM(7 điểm-35 CÂU)
(60 phút tính từ khi làm bài thì nộp bài trắc nghiệm)
Câu 1: Phương trình nào dưới đây là phương trình bậc hai đối với một hàm số lượng giác?
A. 3 sin x - cos x = 2.
B. sin x - 3 = 0 . C. 2
2sin x - sin 2x - 3 = 0. D. 2
2sin x + 3sin x -5 = 0.
Câu 2: Nghiệm của phương trình lượng giác 0
cos x = cos 20 là 0 0 éx = 20 + k.180 0 0 éx = 20 + k.360 ê , k Î Z ê , k Î Z 0 0 0 0
A. êëx = 160 + k.180 .
B. êëx = 160 + k.360 . 0 0 éx = 20 + k.360 0 0 éx = 20 + k.180 ê , k Î Z ê , k Î Z 0 0 0 0
C. êëx = -20 + k.360 .
D. êëx = -20 + k.180 .
Câu 3: Nghiệm của phương trình cot 3x = 2 là æ 2 ö p x = arccot + k , k Î ç ÷ Z 1
x = arccot 2 + kp , k ÎZ A. è 3 ø 3 . B. 3 . 1 kp p x = arccot 2 + , k ÎZ x =
+ kp, k ÎZ C. 3 3 D. 4 .
Câu 4: Đây là đồ thị của hàm số nào.
A. y = cos x
B. y = cot x.
C. y = sin x
D. y = tan x
Câu 5: Có 37 học sinh lớp A và 39 học sinh lớp B . Hỏi có bao nhiêu cách chọn 1 học sinh trong các học sinh trên? A. 37 . B. 76 . C. 39. D.1443.
Câu 6: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , ảnh của điểm M (1; 3
- ) qua phép quay tâm O góc 0 90 là: A. M ¢( 3; - ) 1 .
B. M ¢(1;3) . C. M ¢(3; ) 1 . D. M ¢( 3; - - ) 1 .
Câu 7: Phương trình sin x = a ( )
1 , với a £1: Gọi a (rad) là một cung thỏa mãn sina = a . Khi đó phương trình ( )
1 có các nghiệm là Trang 1
A. x = a + k2p .
B. x = a + kp,(k ÎZ ). éx = a + k2p éx = a + k2p ,(k Î ê Z ) ,(k Î ê Z )
C. ëx = -a + k2p .
D. ëx = p -a + k2p .
Câu 8: Cho điểm O và số thực k ¹ 0 . Gọi M ' là ảnh của M qua phép vị tự tâm O tỉ số k. Mệnh đề
nào sau đây sai? !!!!!" !!!!"
A. OM ' = kOM . V M ' = M B. (O k) ( ) ; . C. 3 điểm ,
O M , M 'cùng nằm trên một đường thẳng.
D. Phép vị tự biến tâm vị tự thành chính nó.
Câu 9: Cho hình vuông ABCD tâm O . Phép quay nào dưới đây biến hình vuông đã cho thành chính nó? Q Q Q Q æ 0 æ 0 ö æ 0 ö æ 0 ö ç ;9 O 0 ö ç ;4 O 5 ç ;9 A 0 ç ;4 A 5 A. ÷ ÷ ÷ ÷ è ø . B. è ø . C. è ø . D. è ø . !
Câu 10: Cho trước u . Kết luận nào sau đây là sai? T!!!" ( A) = T! ( A) = A. . B . A AB B. 0 ! """! """! ! T ! ( A) = Û = T! ( A) = Û = C. B u 2A . B B AB . u 2u D. u
Câu 11: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , ảnh của điểm M (1; 3
- ) qua phép tịnh tiến theo vectơ
!v = (1;2) là: A. M¢(1;2). B. M ¢(2;- )
1 . C. M¢(2; )
1 . D. M¢( 2; - - ) 1 .
Câu 12: Nghiệm của phương trình lượng giác tan x = - 3 là p p x =
+ kp ,k ÎZ
x = - + kp , k ÎZ A. 3 . B. 3 . p p
x = - + kp , k ÎZ
x = - + k2p , k ÎZ C. 6 . D. 3 .
Câu 13: Một khách sạn phục vụ khách điểm tâm với 4 món ăn khác nhau và 5 món uống khác
nhau. Hỏi mỗi người khách có bao nhiêu cách chọn một món ăn và một món uống? A. 9. B. 5. C. 20. D. 4.
Câu 14: Có bao nhiêu cách xếp 7 bạn học sinh ngồi vào một dãy ghế có 7 chổ, mỗi bạn ngồi một chổ ? A. 5046.
B. 5042. C. 5044. D. 5040.
Câu 15: Có bao nhiêu đoạn thẳng được tạo thành từ 12 điểm phân biệt? A. 120. B. 54. C. 66 . D. 132.
Câu 16: Hàm số y = sin x đồng biến trên khoảng nào sau đây. æ p ö - ;0 ç ÷ (0;2p ) A. (0;p ). B. è 2 ø. C. (p;2p ). D. . æ p ö y = 2cos x + - 3 ç ÷
Câu 17: Giá trị lớn nhất của hàm số è 3 ø Trang 2 A. 5. B. 3. - C. 1. - D. 1. 1 y =
Câu 18: Tập xác định của hàm số cos x ìp ü
D = R \ í + kp ,k ÎZ ý A. î 2 þ B. D = R \{ } 0 . ìp ü
D = R \ í + k2p ,k ÎZ ý C. î 2 þ.
D. D = R \{kp ,k ÎZ}.
Câu 19: Hàm số nào có chu kỳ tuần hoàn là 2p ?
A. y = sin x.
B. y = cot x.
C. y = tan x.
D. y = sin 2x. Câu 20: Cho , n k Î *
N ,k £ n. Tìm khẳng định sai? n n k ! k ! A = C = k k n
A. P = n! n A = k !.C
k !.(n - k )! n . B. k! . C. n n . D. . 1 sin 4x =
Câu 21: Phương trình
2 có các nghiệm là: é p é p p x = + k2p ê x = + k 6 ê ê , k Î! 24 2 ê , k Î! 5p ê 5p p x = + k2p êx = + k A. êë 6 . B. êë 24 2 . é p é p x = + k2p ê x = + kp 24 ê ê , k Î! 6 ê , k Î! 5p ê 5p x = + k2p êx = + kp C. êë 24 D. êë 6 .
Câu 22: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?
A. y = sin x + cos x . B. y = sin . x cos3x.
C. y = -sin x + 2 . 1
D. y = cos x + sin x.
Câu 23: Phép nào sau đây không phái là phép dời hình
A. Phép đồng nhất. B. Phép quay. C. Phép vị tự
D. Phép tịnh tiến.
Câu 24: Tập tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình sin 2x - 3 + m = 0 có nghiệm là [2;4] A. ( ; -¥ 2) È(4;+ ) ¥ . B. (4;+¥). C. . D. (2;4). A = {0;1;2;3;4; } 5
Câu 25: Từ tập hợp
có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên chia hết cho 5 và có 3 chữ số khác nhau? A. 36. B. 30. C. 25 . D. 40 . Câu 26: Cho ABC D
có trọng tâm G . Gọi M, N, P lần lượt là trung điểm của các cạnh BC,C , A AB.
Phép vị tự nào sau đây biến MN D P thành ABC D ? V V æ ö æ 1 ö A. ( V 1 G, V G,- G,2) . B. ç ÷ ç ÷ è 2 ø . C. (G, 2 - ) . D. è 2ø.
Câu 27: Phương trình 2cos x - 2 = 0 có nghiệm là: Trang 3 é p é 3p x = + k2 ê p x = + k2p 4 ê ê ,(k ÎZ ) 4 ê ,(k ÎZ ) 3 ê p 3 - p x = + k2p êx = + k2p A. êë 4 . B. êë 4 . é p é 5p x = + k2 ê p x = + k2p 4 ê ê ,(k ÎZ ) 4 ê ,(k ÎZ ) - ê p 5 - p x = + k2p êx = + k2p C. êë 4 . D. êë 4 .
Câu 28: An muốn qua nhà Bình để cùng Bình đến chơi nhà Cường. Từ nhà An đến nhà Bình có
bốn con đường đi, từ nhà Bình tới nhà Cường có sáu con đường đi. Hỏi An có bao nhiêu cách chọn
đường đi đến nhà Cường ? A. 24 . B. 240 . C. 10. D. 34.
Câu 29: Trong các phương trình sau phương trình nào có nghiệm?
A. 3sin x - cos x = 7 .
B. 3sin x - cos x = . 1
C. sin x - cos x = 3.
D. 3sin x - cos x = 5.
Câu 30: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy . Phép vị tự tâm O tỉ số k biến đường tròn bán kính R = 3
thành đường tròn có bán kính là: A. k . B. 3 k . C. k . D. 3k .
Câu 31: Nghiệm của phương trình 2
3sin x + 2sin x - 5 = 0là p -p x =
+ k2p (k ÎZ) x =
+ k2p (k ÎZ) A. 2 . B. 2 . p x =
+ kp (k ÎZ)
C. x = kp (k ÎZ). D. 2 .
Câu 32: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , ảnh của điểm M (0;2) qua phép vị tự tâm O tỉ số 2 - có tọa độ là A. (4;0). B. ( 4; - 0). C. (0; 4). D. (0; 4 - ).
Câu 33: Bạn An có 4 sách Toán và 7 sách Hóa (các quyển sách đôi một khác nhau). Hỏi bạn An có
bao nhiêu cách xếp chúng lên một giá sách có 8 chổ đặt nằm ngang, sao cho các quyển sách Toán
được xếp liền kề? A. 8!.4!. B. 8!+ 4!. C. 7!.4!. D. 7!+ 4!.
Câu 34: Phép quay biến đường tròn có bán kính R = 2 thành đường tròn có bán kính là: A. 2 . B. - 2 . C. 2 - . D. 2 .
Câu 35: Lớp 11A có 37 học sinh. Hỏi có bao nhiêu cách chọn ra 5 học sinh trong đó có một trưởng
ban, một phó ban và ba ủy viên để làm ban bầu cử? 2 3 A. C .A 2 3 30.28 2 3 A .C 30 28 . B. 30 .28 . C. . D. 37 35 . Trang 4
II.PHẦN TỰ LUẬN(3 ĐIỂM)
Câu 36(1 điểm)
Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho hai điểm A(1; ) 1 , B(2; 2 - ) và đường tròn (C) 2 2
: x + y - 2x + 4y - 4 = 0. Hãy viết phương trình đường tròn (C¢) là ảnh của đường tròn (C) qua !!!"
phép tịnh tiến theo véctơ AB .
Câu 37(1 điểm) Giải phương trình: sin 2x - 3 cos 2x = 2.
Câu 38(0,5 điểm) Cho tập hợp A = {1;2;3;4; }
5 . Từ tập A lập được bao nhiêu số có bảy chữ số sao
cho trng mỗi số đó số 1 xuất hiện hai lần, số 2 xuất hiện ba lần còn các số khác xuất hiện không quá một lần ?
Câu 39(0,5 điểm) Cho tập hợp A = {0;1;2;3;4;5; }
6 . Từ tập A lập được bao nhiêu số tự nhiên chẵn
gồm bốn chữ số khác nhau mà trong đó có chữ số 2 ?
------ HẾT ------ ĐÁP ÁN I. TRẮC NGHIỆM 1 D 6 C 11 B 16 B 21 B 26 C 31 A 2 C 7 D 12 B 17 C 22 D 27 C 32 D 3 C 8 B 13 C 18 A 23 C 28 A 33 A 4 D 9 A 14 D 19 A 24 C 29 B 34 A 5 B 10 C 15 C 20 B 25 A 30 B 35 D II. TỰ LUẬN Câu Đáp án Điểm 1
Giải phương trình: sin 2x - 3 cos 2x = 2. (1 điểm) 0,25 1 3
sin 2x - 3 cos 2x = 2 Û sin 2x - cos 2x = 1 2 2 p p 0,25 Û sin 2 . x cos - cos 2 . x sin =1 3 3 æ p ö 0,25 Û sin 2x - =1 ç ÷ è 3 ø p p 5p 0,25
Û 2x - = + k2p Û x =
+ kp,k ÎZ . 3 2 12
Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho hai điểm A(1; ) 1 , B(2; 2 - ) và đường tròn (C) 2 2
: x + y - 2x + 4y - 4 = 0. Hãy viết phương trình đường tròn (C¢) là ảnh của !!!"
đường tròn (C) qua phép tịnh tiến theo véctơ AB . 2 (1 điểm) !!!" 0,25 I (1; 2 - ) = *Ta có AB = (1; 3
- ) , đường tròn (C) có tâm ; R 3 !!!"
Phép tịnh tiến theo vectơ AB = (1; 3
- ) biến (C) có tâm 0,25 I (1; 2 - ); R = 3 thành ' (C ) có tâm ' I ( - ) ' 2; 5 ; R = 3 Trang 5
Vậy phương trình của đường đường tròn ' (C ) là: 2 2
(x - 2) + (y + 5) = 9 0,5
Cho tập hợp A = {1;2;3;4; }
5 . Từ tập A lập được bao nhiêu số có bảy chữ số sao
cho trng mỗi số đó số 1 xuất hiện hai lần, số 2 xuất hiện ba lần còn các số khác
xuất hiện không quá một lần ? 3 3 (0,5 điểm)
Xếp số 2 vào bảy chổ có
cách, tiếp tục xếp số 1 vào bốn chổ C7 0,25 còn lại có
2 cách và sau cùng xếp ba số còn lại vào hai chổ có C 2 A 4 3
Vậy theo quy tắc nhân có tất cả 3 2 2 . . 1260 số. 0,25 C C A = 7 4 3
Cho tập hợp A = {0;1;2;3;4;5; }
6 . Từ tập A lập được bao nhiêu số tự nhiên chẵn
gồm bốn chữ số khác nhau mà trong đó có chữ số 2 ?
Xét các trường hợp sau:
TH1: Từ tập A lập các số chẵn có bốn chữ số khác nhau, trong đó có 4
chữ số 2 và không có chữ số 2 là có 3 2 4. -3. = 420 số. A A 6 5 0,25
(0,5 điểm) TH2: Từ tập A lập các số chẵn có bốn chữ số khác nhau mà không có chữ số 2 là có 3 2 3. - 2. =156 số. A A 5 4
Vậy ta được số các chữ số thỏa mãn yêu cầu bài toán là: 0,25 420 -156 = 264 số. Trang 6