1/5 - 004
Họ tên thí sinh:.Lớp  Số báo danh
Câu 1:  th hàm s
32
31y x x
m ci là
A.
2; 19
. B.
0;1
. C.
2x 
. D.
0x
.
Câu 2: t
.S ABCD

a
,
SA


.S ABCD

A.
3
2a
. B.
3
2
3
a
. C.
3
3
a
. D.
3
4
3
a
.
Câu 3: Cho hàm s
fx
có bng bi
Hàm s ng bin trên kho?
A.
0;2
. B.
2;2
. C.
2;
. D.
2;0
.
Câu 4: o hàm ca hàm s
3
5
yx
A.
2
5
3
'
5
yx
. B.
4
3
2
'
5
yx
. C.
1
3
2
'
3
yx
. D.
1
3
3
'
5
yx
.
Câu 5: Cho hàm s
y f x
nh trên và có bng xét du co :
Hàm s m cc tr?
A.
1
. B.
3
. C.
2
. D.
4
.
Câu 6:  u
.ABC A B C
có tt c các cnu bng
2a
. Tính th tích ca khi lng tr .
A.
3
6
6
a
. B.
3
3
6
a
. C.
3
3
8
a
. D.
3
6
2
a
.
Câu 7:  có din tíc
S
và chiu cao là
h
thì th tích ca kh 
A.
1
.
6
Sh
. B.
.Sh
. C.
1
.
3
Sh
. D.
1
.
2
Sh
.
Câu 8: Giá tr ca
3
1
log
9
bng
A.
4
. B.
2
. C.
3
. D.
1
.
Câu 9: i là mt khn?
A. . B. . C. . D. .
Câu 10: Kh
A.
1
3
82
. B.
1
3
8
8
192
. C.
1
3
82
. D.
1
3
8
8
3
.
Câu 11: Cho t din
MNPQ
, lm
A
m
NP
,
B
m
PQ
t phng
()NBM
chia khi t din
MNPQ
thành các khn:
TRƯỜNG THPT LÝ TỰ TRỌNG
ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề gồm có 6 trang)
ĐỀ KIỂM TRA ĐÁNH GIÁ GIỮA HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2020 - 2021
MÔN: TOÁN 12 MÃ ĐỀ 004.
(Thời gian làm bài 90 phút không kể thời gian giao đề)
2/5 - 004
A.
,ANQM ABMQ
. B.
,ABMP APNQ
. C.
,ABNM AQMB
. D.
,MNPB MNBQ
.
Câu 12: Cho
x
là mt s u thc
1
4
3
.P x x
vii da vi s u t
A.
1
12
Px
. B.
2
7
Px
. C.
2
3
Px
. D.
7
12
Px
.
Câu 13: Cho hàm s
y f x
liên tc trên và c th hàm s
y f x
:
Hàm s
y f x
t giá tr ln nhn
2; 5
tm
0
x

A.
0
5x
. B.
0
3x
. C.
0
2x
. D.
0
4x
.
Câu 14: Cho hàm s
y f x
 th i
M  
A. 
( 2;3)

2

4
.
B. 
( 2;3)

2

4
.
C. 
( 2;3)

2
.
D. 
( 2;3)

2
.
Câu 15: Cho hàm s
()y f x
 th 
Khà kh
A.
42
21f x x x
. B.
32
32f x x x
.
C.
21
2
x
fx
x
. D.
32
32f x x x
.
Câu 16: Cho hàm s
32
41y x x
 th
()C
 th
()P
:
2
1yx
. S m ca
()P
 th
()C
A.
2
. B.
4
. C.
1
. D.
3
.
Câu 17: Hàm s
y f x
liên tc trên
3;2
và có bng bi:
Khsai?
A. 
fx
trên
3;2

2x
. B. 
fx
trên
3;2
-2.
C. 
fx
trên
3;2
-1. D. 
fx
trên
3;2
.
Câu 18: T m
M
c th hàm s
2
21
x
y
x
vi trc tung
A.
0;2M
. B.
0; 2M
. C.
2;0M
. D.
2;0M
.
3/5 - 004
Câu 19: Tng din tích các mt ca mt khi bát diu cnh bng
4
A.
32
. B.
8
. C.
32 3
. D.
83
.
Câu 20: Cho
12
, , 0; 1a b b a
, m ?
A.
1
2
2

a a a
b
ab
b
log log log
. B.
1
12
2

a a a
b
bb
b
log log log
.
C.
1
12
2

a a a
b
bb
b
log log log
. D.
1
1
12
2

a a b
b
bb
b
log log log
.
Câu 21: Cho hs
y f x
 th . Hàm s
y f x
nghch bin trên kho
A.
1;
. B.
;2
. C.
2;1
. D.
2;0
.
Câu 22: Cho hàm s
()y f x
 th (C) và bng bi
M  m 
A. (C) ngang 
1y
và không có t.
B.  (C) .
C. (C) có  
1y

2x 
.
D. (C)  
2x 
và không có t.
Câu 23: Cho hàm s
fx
có bng bi
S nghim c
2 ( ) 3 0fx
A.
0
. B.
3
. C.
1
. D.
2
.
Câu 24: Tnh ca hàm s
4
3
( 3)yx
A.
3;
. B.
3;
. C.
\3
. D. .
Câu 25: Cho hàm s
42
y a x bx c
 th . M nào  ?
A.
0, 0, 0a b c
. B.
0, 0, 0abc
. C.
0, 0, 0a b c
. D.
0, 0, 0a b c
.
Câu 26: Tnh ca hàm s
5
yx
A.
0;
. B.
0;
. C.
\0
. D. .
Câu 27: S mt ca mt khi t diu là
A.
4
. B.
8
. C.
6
. D.
5
.
Câu 28: Cho hs
()y f x
lim ( ) 1
x
fx


1
lim ( )
x
fx

. Kh
A. 
1y 

1x
.
B. 
(0; )D
.
x
y
O
1
1
1
O
x
y
1
1
2
4
1
2
4/5 - 004
C.  
1y 
1y
.
D. 
1x 
1x
.
Câu 29: Cho khi chóp
.S ABC
SA ABC
, tam giác
ABC
vuông ti
C
,
2AC a
,
. Tính th
tích khi chóp
.S ABC
, bit rng
2SC a
.
A.
3
6
6
a
. B.
3
2
3
a
. C.
3
3
3
a
. D.
3
3
a
.
Câu 30: ng thm cn ngang c th hàm s
1
12
x
x
y
?
A.
1y
. B.
1x
. C.
2x
. . D.
2y
.
Câu 31: Cho hàm s
31
1
x
y
x
. M  
A. Hàm s ng bin trên các khong
;1
1;
.
B. Hàm s luôn nghch bin trên khong
;1 1;
.
C. Hàm s luôn ng bin trên
\1
.
D. Hàm s nghch bin trên các khong
;1
1;
.
Câu 32: Trong các khnh sau, khnh nào sai?
A.
56
11
44
. B.
76
44
33

. C.
67
33
22
. D.
65
22
33

.
Câu 33: Cho
a
là s th
1
. Tính giá tr biu thc
3
log . .
a
P a a
A.
1
2
P
. B.
8
3
P
. C.
4
3
P
. D.
2P
.
Câu 34: Cho hàm s
y f x
liên trc trên  th  sau:
m cc tiu ca s hàm
A.
1x 
. B.
1; 3M
. C.
1;1M
. D.
1x
.
Câu 35: Giá tr ln nht ca hàm s
32
2 7 1y x x x
n
2;1
A.
6
. B.
3
. C.
4
. D.
5
.
Câu 36: i ta cn y mt h chc vi dng khi hp ch nht không np th ch bng
3
500
3
m
.
 hình ch nht chiu dài giu rng. Giá thuê nhân  xây h
500.000
ng/m
2
. Chi phí thp nht  thuê nhân công là
A.
75
. B.
74
. C.
77
. D.
76
.
Câu 37: Tìm tt c các giá tr ca tham s m  
32
3 4 2 0x x m
có 3nghim phân bit.
A.
2 0.m
B.
2.m 
C.
2m 

0.m
D.
2.m 
Câu 38: Cho khi chóp
.S ABCD
 
ABCD
hình thang vuông ti
A
D
; bit
2AB AD a
,
CD a
. Gi
I
m ca
AD
, bit hai mt phng
SBI
SCI
cùng vuông góc vi mt
phng
ABCD
. Khong cách t I n mt phng
SBC
bng
a
; th tích khi chóp
.S ABCD
A.
3
3 15
5
a
. B.
3
3
2
a
. C.
3
9
2
a
. D.
3
3 15
8
a
.
Câu 39: Biu thc
3
log (4 5 ) log (2 3)
x
P x x
nh khi
A.
4
0
5
x
. B.
3
2
2
x
. C.
01x
. D.
4
5
x
.
5/5 - 004
Câu 40: bao nhiêu giá tr ngun ca m thuc khong
;10
 hàm s
3 2 3
1
( 3) 4 3
3
y x m x m x m m
t cc tr ti
12
,xx
tha mãn
12
1.xx
A.
10
. B.
9
. C.
11
. D.
8
.
Câu 41: Cho hàm s
32
21y x x
 th (C). Tip tuyn tm
1;2N
ca (C) c th (C) ti
m th hai là M m M
A.
4; 32M
. B.
0; 1M
. C.
4; 33M
. D.
4;95M
.
Câu 42: Tp xác nh ca hàm s
5
23
3
( 3) ( 25)y x x
A.
3; \ 5 
. B. . C.
3; \ 5 
. D.
3; 
.
Câu 43: bao nhiêu giá tr nguyên ca m thun
5;5
 hàm s
4 2 2
9 10y mx m x
m
cc tr?
A.
3
. B.
4
. C.
7
. D.
6
.
Câu 44: C
.ABC A B C
có u cnh
2a
.nh chiu vuông góc cm
A
lên mt
phng
ABC
trùng vi trng tâm ca tam gc
ABC
. Bit th tích ca kh
3
3a
. Khong cách
ging thng
AA
BC
.
A.
4
3
a
. B.
3
2
a
. C.
3
4
a
. D.
2
3
a
.
Câu 45: Cho hìnu
.S ABCD
có cng
2a
, mt bên to v
ABCD
mt góc
45
. Tính
th tích
V
ca khi chóp
.S ABCD
.
A.
3
23
3
a
V
. B.
3
2Va
. C.
3
2
a
V
. D.
3
2
3
a
V
.
Câu 46: Cho hàm s
2
2
34
16
xx
y
x

 th
C
. Tng s ng tim cn (tim cng và tim cn ngang)
c th
C
A.
1
. B.
2
. C.
0
. D.
3
.
Câu 47: Cho hình chóp
.S ABCD

ABCD
là hình ch nht
AB a
. Mt bên
SAB
u và nm
trong mt phng vuông góc vBit
SD
to vi mt góc bng
0
45
.Tính th ch
V
ca
khi chóp
.S ABD
.
A.
3
3
12
a
V
. B.
3
6
24
a
V
. C.
3
6
12
a
V
. D.
3
26
3
a
V
.
Câu 48: bao nhiêu giá tr a tham s
m
 giá tr nh nht ca hàm s
2
1
xm
y
x
n
2; 3
bng 14.
A.
2
. B. 4. C.
1
. D.
0
.
Câu 49: Cho hàm s
32
4 9 5y x mx m x
, vi
m
tham s. bao nhiêu giá tr nguyên ca m 
hàm s nghch bin trên ?
A.
6
. B.
7
. C.
5
. D.
4
.
Câu 50: Cho hàm s
fx
có bng bin thiau:
S nghim thuc n
;2

c
4 cosx 5 0f 
A.
4
. B.
3
. C.
8
. D.
6
.
------ HẾT ------
TRƯỜNG THPT LÝ TỰ TRỌNG
TỔ TOÁN
KIỂM TRA ĐÁNH GIÁ GIỮA HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2020 - 2021
ĐÁP ÁN MÔN: TOÁN 12.
Đáp án câu trắc nghiệm: Mã đề: 001, 003, 005. Tổng câu trắc nghiệm: 50.
001
003
005
1
D
B
C
2
C
C
D
3
D
D
B
4
C
C
C
5
C
C
A
6
A
A
B
7
B
B
C
8
B
B
D
9
B
C
D
10
C
B
C
11
B
D
C
12
D
A
C
13
A
D
A
14
A
B
C
15
A
C
D
16
B
A
C
17
A
B
D
18
D
B
C
19
A
C
B
20
B
D
C
21
A
D
D
22
B
A
C
23
D
D
D
24
B
D
B
25
C
B
B
26
C
D
C
27
C
B
A
28
C
A
D
29
C
D
C
30
A
C
C
31
C
A
D
32
B
A
C
33
A
A
C
34
B
A
A
35
B
D
C
36
A
B
C
37
B
D
A
38
D
B
B
39
D
C
A
40
C
C
A
41
A
A
A
42
D
C
A
43
A
B
A
44
B
C
C
45
D
D
D
46
A
C
B
47
A
B
A
48
D
B
D
49
B
C
D
50
C
D
D
LỜI GIẢI CÂU VDC:
Câu 46. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để hàm số
3 2 3
1
( 3) 4 3
3
y x m x m x m m
đạt cực trị
tại
12
,xx
thỏa mãn
12
1.xx
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Hướng dẫn giải
Chọn A
2
2( 3) 4 3y x m x m
Yêu cầu của bài toán
0y

có hai nghiệm phân biệt
12
,xx
thỏa mãn:
12
1.xx
2
1 2 1 2 1 2
1 2 1 2
3
1
3 4 3 0 3 1 0
77
1 1 0 1 0 3
22
22
2
m
m
m m m m
x x x x x x m m
x x x x
m


Câu 47. Cho hàm s
32
, 0, , , ,f x ax bx cx d a a b c d
là các s thực và có đồ th như hình vẽ.
Phương trình
cos 1fx
có bao nhiêu nghim thuộc đoạn
5
0;
2



?
A.
6
. B.
4
. C.
5
. D.
3
.
Hướng dẫn giải
Đặt
cos , 1t x t t
khi đó phương trình ta
cos 1fx
trở thành phương trình
1ft
t tương
giao của đồ thị hàm số
, 1;1f t t 
(tương tự đồ thị
, 1;1f x x
) với đường
1y
ta suy ra
phương trình
, 1 0
1
, 0 1
t a a
ft
t b b

Với
, 1;0t a a
ta có hai nghiệm
12
,xx
thỏa mãn
12
2
xx
Với
, 0;1t b b
ta có ba nghiệm
3 4 5
33
0; , ;2 , 2 ;
2 2 2
x x x

Vậy phương trình có 5 nghiệm
Câu 48. Để thiết kế mt chiếc b không nắp đậy hình hp ch nht chiu cao
60cm
, th tích
3
96.000cm
, người th dùng loại kính để s dng làm mt bên giá thành
70.000
đồng/
2
m
loi kính
để làm mặt đáy có giá thành là
100.000
đồng/
2
m
. Chi phí thp nhất để làm b cá là
A.
82.300
đổng. B.
382.000
đồng. C.
83.200
đồng. D.
832.000
đồng.
Li gii
Chn C
Gi
mx
là chiu dài ca hình ch nhật đáy
0x
.
Khi đó chiều rng là:
0,096 4
.
0,6 25xx
Khi đó diện tích mt xung quanh là:
4
1,2
25
x
x



.
Chi phí để làm mt xung quanh là:
44
70.1,2 84
25 25
xx
xx
(nghìn đồng).
Din tích mặt đáy là:
44
..
25 25
x
x
Cho phí để làm mặt đáy là:
4
100. 16
25
(nghìn đồng).
Chi phí để làm b cá thp nht khi và ch khi chi phí làm mt bên thp nht
Xét hàm s
2
22
4 4 25 4
, 0; 1
25 25 25
x
f x x x f x
x x x
.
2
2
0 25 4 0 .
5
f x x x
Bng biến thiên
Khi đó chi phí thấp nht là:
4
84. 16 83.200
5

đồng.
B sung cách 2
Xét hàm s
4
25
f x x
x

vi
0x
.
Áp dng bất đẳng thc Cô-Si ta có
4 4 4
2.
25 25 5
f x x x
xx
.
Du
""
xy ra khi
42
25 5
xx
x
.
Vy chi phí thp nht là:
4
84. 16 83.200
5

đồng.
Câu 49. Cho khối chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình thang vuông tại
A
B
; biết
2AB AD a
,
BC a
. Gọi
H
là trung điểm của
AB
, biết hai mặt phẳng
SHC
SHD
cùng vuông góc với mặt
phẳng
ABCD
. Khoảng cách từ
H
đến mặt phẳng
SCD
bằng
a
; thể tích khối chóp
.S ABCD
A.
3
3 15
5
a
. B.
3
3
2
a
. C.
3
9
2
a
. D..
3
3 15
8
a
Hướng dẫn giải
Chọn B
Ta có
SH ABCD
.
Kẻ
HK CD
tại
2 2 2 2
1 1 1 1
,
K
SH HK a
d H SCD


.
Lại có
2
1 1 1 1 3
. 2 . 2 .2 .
2 2 2 2 2
a
HK CD a a a a a a a
.
Cạnh
2
2
3
4 2 5
5
a
CD a a a a HK
3
3 1 3 1 3
. . .2 . 2
2 3 2 2 2
a a a
SH V a a a
.
Câu 50. Cho hình ng trụ
.ABC A B C
đáy là tam gc đều cạnh
a
. Hình chiếu vuông góc của điểm
A
n
mặt phẳng
ABC
trùng với trọng m của tam gc
ABC
. Biết th tích của khối ng tr
3
3
4
a
. Khong cách
giữa hai đưng thng
AA
BC
.
A.
2
3
a
. B.
4
3
a
. C.
3
4
a
. D.
3
2
a
.
Hướng dẫn giải
Chọn C
.
G
là trọng tâm tam giác
ABC
.
Gọi
K
là trung điểm
BC
. Ta có
'
'
BC AK
BC AA K
BC A G

.
Dựng
KH AA
, vì
KH AA K BC KH BC
. Vậy khoảng cách giữa hai đường thẳng
AA
BC
KH
.
Vì thể tích khối lăng trụ
3
3
4
a
V
nên
ABC
a
V
A G a
S
a
3
2
3
4
3
4
.
Tam giác
AA G
vuông tại
G
nên
2
2 2 2
3 2 3
33
a
AA A G AG a a





.
Trong tam giác
AA K
ta có
3
3
2
4
23
3
a
a
A G AK a
A G AK KH AA KH
AA
a

.
.
..
.
Đáp án câu trắc nghiệm: 002, 004, 006
Tổng câu trắc nghiệm: 50.
002
004
006
1
D
B
D
2
D
B
D
3
D
A
D
4
D
A
C
5
A
B
D
6
C
D
A
7
A
B
A
8
B
B
A
9
A
C
D
10
A
C
D
11
D
D
A
12
D
D
C
13
D
B
B
14
C
C
A
15
C
B
B
16
C
D
C
17
D
C
D
18
A
B
A
19
D
C
B
20
C
C
D
21
A
D
D
22
D
C
B
23
C
B
B
24
D
A
D
25
D
A
B
26
A
C
D
27
A
A
C
28
D
A
A
29
D
D
A
30
A
D
A
31
A
D
D
32
D
C
B
33
A
B
D
34
A
D
C
35
A
D
B
36
B
A
A
37
A
A
B
38
A
B
B
39
A
A
D
40
B
D
D
41
A
C
C
42
B
A
D
43
A
B
A
44
B
B
A
45
B
D
D
46
B
B
B
47
D
B
A
48
A
C
D
49
C
B
A
50
A
D
C
LỜI GIẢI CÂU VDC
Câu 46. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m thuộc khoảng
;10
để hàm số
3 2 3
1
( 3) 4 3
3
y x m x m x m m
đạt cực trị tại
12
,xx
thỏa mãn
12
1.xx
A.
8
. B.
9
. C.
10
. D.
11
.
Chọn A
2
2( 3) 4 3y x m x m
Yêu cầu của bài toán
0y

có hai nghiệm phân biệt
12
,xx
thỏa mãn:
12
1.xx
2
1 2 1 2 1 2
1 2 1 2
3
1
3 4 3 0 3 1 0
7
1 1 0 1 0 1
2
22
2
m
m
m m m m
x x x x x x m m
x x x x
m


Câu 47. Cho hàm số
fx
có bảng biến thiên như sau:
Số nghiệm thuộc đoạn
;2

của phương trình
4 cosx 5 0f 
A.
4
. B.
6
. C.
3
. D.
8
.
Chọn B.
Đặt
cosxu
,
;2 1;1xu

. Phương trình trở thành:
1,25fu
.
Từ bảng biến thiên ta có:
1,25
ua
fu
ub
Với
10a
01b
Dựa vào đồ thị
cosyx
trên đoạn
;2

ta có :
+)Phương trình
cos xa
3
nghiệm.
+) Phương trình
cosxb
3 nghiệm
Vậy phương trình
4 cos 5 0fx
6 nghiệm.
Câu 48. Ngưi ta cn xây mt h chứa nước vi dng khi hp ch nht không np có th tích
bng
3
500
3
m
. Đáy hồ hình ch nht có chiu dài gp đôi chiu rộng. Giá thuê nhân công đ
xây h
500.000
đồng/m
2
. Hãy xác định kích thước ca h nước sao cho chi phí thuê nhân
công thp nhất và chi phí đó là:
A.
74
triệu đồng. B.
75
triệu đồng. C.
76
triệu đồng. D.
77
triệu đồng.
Hướng dẫn giải
Chọn B
C'
D'
B'
B
D
A
C
A'
Giả sử khối hộp chữ nhật là
.ABCD A B C D
AB x
,
2AD x
AA h
(
,0xh
).
Ta có
.2 .V x x h
2
500
2
3
xh
2
250
3
h
x

.
Diện tích cần xây là
2
2 2 2S x xh xh
2
26x xh
.
Ta cần tìm giá trị nhỏ nhất của
2
500
2Sx
x

với
0x
.
Ta có
22
3
250 250 250 250
2 3 2 . .xx
x x x x
2
250 250
2 150x
xx
.
Dấu đẳng thức xảy ra khi
2
250
2x
x
5x
.
S
nhỏ nhất là
150
khi
5x
.
S tin chi phí là
150.500000 75000000
hay
75
triệu đồng.
Câu 49. Cho khối chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình thang vuông tại
A
D
; biết
2AB AD a
,
CD a
. Gọi
I
là trung điểm của
AD
, biết hai mặt phẳng
SBI
SCI
cùng vuông góc với mặt phẳng
ABCD
. Khoảng cách từ I đến mặt phẳng
SBC
bằng
a
; thể tích khối chóp
.S ABCD
A.
3
3 15
5
a
. B.
3
3 15
8
a
. C.
3
9
2
a
. D.
3
3
2
a
.
Hướng dẫn giải
Chọn D
Ta có
SI ABCD
.
Kẻ
IK BC
tại
2
2 2 2
1 1 1 1
,
K
SI IK a
d I SBC


.
Lại có
2
1 1 1 1 3
. 2 . 2 .2 .
2 2 2 2 2
a
IK BC a a a a a a a
.
Cạnh
2
2
3
4 2 5
5
a
BC a a a a IK
3
3 1 3 1 3
. . .2 . 2
2 3 2 2 2
a a a
SI V a a a
.
Câu 50. Cho nh lăng tr
.ABC A B C
đáy là tam giác đều cạnh
2a
. nh chiếu vng góc
của điểm
A
n mặt phẳng
ABC
trùng với trọng m của tam giác
ABC
. Biết thể tích của
khối lăng tr
3
3a
. Khoảng ch giữa hai đường thẳng
AA
BC
là.
A.
2
3
a
. B.
4
3
a
. C.
3
4
a
. D.
3
2
a
.
Hướng dẫn giải
Chọn D
.
G
là trọng tâm tam giác
ABC
.
Gọi
K
là trung điểm
BC
. Ta có
'
'
BC AK
BC AA K
BC A G

.
Dựng
KH AA
, vì
KH AA K BC KH BC
. Vậy khoảng cách giữa hai
đường thẳng
AA
BC
KH
.
Vì thể tích khối lăng trụ
Va
3
23
nên
ABC
Va
A G a
S
a
3
2
23
2
3
.
Tam giác
AA G
vuông tại
G
nên
2
2 2 2
2 3 4 3
4
33
aa
AA A G AG a





.
Trong tam giác
AA K
ta có
2 3 3
2
43
3
A G AK a a a
A G AK KH AA KH
AA
a

. ..
..
.

Preview text:

TRƯỜNG THPT LÝ TỰ TRỌNG ĐỀ KIỂM TRA ĐÁNH GIÁ GIỮA HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2020 - 2021 ĐỀ CHÍNH THỨC
MÔN: TOÁN 12 MÃ ĐỀ 004.
(Đề gồm có 6 trang)
(Thời gian làm bài 90 phút không kể thời gian giao đề)
Họ tên thí sinh:…………………………………….Lớp ………… Số báo danh………… Câu 1: Đồ thị hàm số 3 2
y  x  3x 1 có điểm cực đại là A.  2  ; 19   . B. 0  ;1 . C. x  2  . D. x  0 . Câu 2:
c ó t i c S.ABCD có đ vu cạ a , SA vu óc v i t đ v
SA  2a ể t c ối c ó S.ABCD 3 2a 3 a 3 4a A. 3 2a . B. . C. . D. . 3 3 3 Câu 3:
Cho hàm số f x có bảng biế t iê ư sau:
Hàm số đã c đồng biến trên khoả dư i đâ ? A. 0; 2 . B.  2  ;2 . C. 2;  . D.  2  ;0 . 3 Câu 4: Đạo hàm của hàm số 5
y x 2 3  4 2  1 2  1 3 5 3 3 3 A. y '  x . B. y '  x . C. y '  x . D. y '  x . 5 5 3 5 Câu 5:
Cho hàm số y f x x c định trên
và có bảng xét dấu của đạo ư sau:
Hàm số đã c có a iêu điểm cực trị? A. 1. B. 3 . C. 2 . D. 4 . Câu 6:
ă trụ đều ABC.A BC
  có tất cả các cạn đều b ng a 2 . Tính thể tích của khối l ng trụ đó. 3 a 6 3 a 3 3 a 3 3 a 6 A. . B. . C. . D. . 6 6 8 2 Câu 7:
H ă trụ có diện tíc đ S và chiều cao là h thì thể tích của khối ă trụ đó 1 1 1 A. S.h . B. S.h . C. S.h . D. S.h . 6 3 2 1 Câu 8:
Giá trị của log3 9 b ng A. 4 . B. 2  . C. 3 . D. 1. Câu 9:
H dư i đâ ải là một khối đa diện? A. . B. . C. . D. .
Câu 10:
Kh đị sau đâ đú ? 1 1 8 1 1 8 A. 3 8  2  . B. 3 8  . C. 3 8  2 . D. 3 8  . 192 3
Câu 11: Cho t diện MNPQ , lấ điểm A tru điểm NP , B tru điểm PQ K i đó t ph ng (NBM )
chia khối t diện MNPQ thành các khối đa diện: 1/5 - Mã đề 004
A. ANQM , ABMQ .
B. ABMP, APNQ .
C. ABNM , AQMB .
D. MNPB, MNBQ . 1 Câu 12: Cho x 3 4
là một số dươ , iểu th c P x . x viết dư i dạ ũ t ừa v i số ũ ữu tỉ là 1 2 2 7 A. 12 P x . B. 7 P x . C. 3 P x . D. 12 P x .
Câu 13: Cho hàm số y f x liên tục trên
và có đồ thị hàm số y f  x ư vẽ:
Hàm số y f x đạt giá trị l n nhất trê đ ạn 2; 5 tại điểm x dư i đâ ? 0 A. x  5 . B. x  3 . C. x  2 . D. x  4 . 0 0 0 0
Câu 14: Cho hàm số y f x có đồ thị ư ê dư i
Mệ đề sau đâ ệ đề đú ?
A.
rê ả (2 ;3) số đã c có i trị ỏ ất 2  v i trị ất 4 .
B. rê ả (2 ;3) số đã c có i trị ỏ ất 2 v i trị ất là 4 .
C. rê ả (2 ;3) số đã c có i trị ỏ ất 2  v có i trị ất.
D. rê ả (2 ;3) số đã c có i trị ỏ ất 2 v có i trị ất.
Câu 15: Cho hàm số y f (x) có đồ thị đườ c dư i đâ
Kh đị sau đâ à kh đị đú ?
A. f x 4 2
x  2x 1. B. f x 3 2
x  3x  2 . x
C. f x 2 1 
f x  x x  . x  . D.   3 2 3 2 2 Câu 16: Cho hàm số 3 2
y x  4x 1 có đồ thị (C) v đồ thị (P) : 2 y  1
  x . Số ia điểm của (P) và đồ thị (C ) là A. 2 . B. 4 . C. 1. D. 3 .
Câu 17: Hàm số y f x liên tục trên 3
 ;2và có bảng biế t iê ư vẽ: Kh đị sau đâ sai?
A. G LN của f x trên  3
 ;2 đạt tại x  2 . B. G NN của f x trên  3  ;2 -2.
C. G NN của f x trên  3
 ;2 -1. D. G LN của f x trên  3  ;2 4. x  2
Câu 18: Tọa độ ia điểm M của đồ thị hàm số y  v i trục tung là 2x 1
A. M 0; 2 . B. M 0; 2   . C. M  2  ;0 .
D. M 2;0 . 2/5 - Mã đề 004
Câu 19: Tổng diện tích các m t của một khối bát diệ đều cạnh b ng 4 là A. 32 . B. 8 . C. 32 3 . D. 8 3 .
Câu 20: Cho a , b , b  0; a  1 , mệ đề sau đâ đú ? 1 2 b b A. 1 log  log a a a loga b . B. 1 log
 log b  log b . 2 b a a 1 a 2 b 2 2 b b C. 1 log  log b  1 a a log b . D. log
 log b  log b . 1 a 2 b a a 1 b 2 1 b 2 2
Câu 21: Cho hs y f x có đồ thị ư ư vẽ. Hàm số y f x nghịch biến trên khoả dư i đâ ? y 1 2  1 O 1 x 2  4  A. 1;   .
B. ;  2 . C.  2   ;1 . D.  2  ;0 .
Câu 22: Cho hàm số y f (x) có đồ thị (C) và bảng biế t iê ư sau:
Mệ đề sau đâ mệ đề đú ?
A.
Đồ t ị (C) có tiệ cậ ngang đườ t y  1 và không có tiệ cậ đ .
B. Đồ t ị (C) có đườ tiệ cậ .
C. Đồ t ị (C) có tiệ cậ a đườ t y  1 
và tiệ cậ đ đườ t x  2 .
D. Đồ t ị (C) có tiệ cậ đ đườ t x  2
 và không có tiệ cậ a .
Câu 23: Cho hàm số f x có bảng biế t iê ư sau:
Số nghiệm của ươ tr 2 f (x)  3  0 A. 0 . B. 3 . C. 1 . D. 2 . 4
Câu 24: Tậ x c định của hàm số 3
y  (x  3) là
A. 3;  .
B. 3;  . C. \   3 . D. . Câu 25: Cho hàm số 4 2
y a x bx c có đồ thị ư vẽ. Mệ đề nào sau đâ ệ đề đú ? y 1 x 1 O 1
A. a  0, b  0, c  0 .
B. a  0, b  0, c  0 . C. a  0, b  0, c  0 . D. a  0, b  0, c  0 .
Câu 26: Tậ x c định của hàm số 5 y x  là
A. 0;  .
B. 0; . C. \   0 . D. .
Câu 27: Số m t của một khối t diệ đều là A. 4 . B. 8 . C. 6 . D. 5 .
Câu 28: Cho hs y f (x) có lim f (x)  1
 và lim f (x)   . Kh đị sau đâ đị đú ? x  x 1 
A. Đồ t ị số có tiệ cậ a đườ t y  1 v tiệ cậ đ đườ t x  1 .
B. H số đã c có tậ x c đị D  (0; ) . 3/5 - Mã đề 004
C. Đồ t ị số có ai tiệ cậ a c c đườ t y  1 và y  1.
D. Đồ t ị số có ai tiệ cậ đ c c đườ t x  1  và x  1.
Câu 29: Cho khối chóp S.ABC SA   ABC  , tam giác ABC vuông tại C , AC a 2 , BC a . Tính thể
tích khối chóp S.ABC , biết r ng SC  2a . 3 a 6 3 a 2 3 a 3 3 a A. . B. . C. . D. . 6 3 3 3 2x  1
Câu 30: Đường th sau đâ tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y  ? x  1 A. y  1. B. x  1. C. x  2 . . D. y  2 . 3x 1
Câu 31: Cho hàm số y x  . Mệ đề dư i đâ đú ? 1
A. Hàm số đồng biến trên các khoảng   ;1 và 1;  .
B. Hàm số luôn nghịch biến trên khoảng   ;1  1;  .
C. Hàm số luôn đồng biến trên \   1 .
D. Hàm số nghịch biến trên các khoảng   ;1 và 1;  .
Câu 32: Trong các kh định sau, kh định nào sai? 5 6  7 6 6 7 6 5 1   1   4   4   3   3   2   2  A.      . B.      . C.      . D.      .  4   4   3   3   2   2   3   3 
Câu 33: Cho a là số thực dươ v c 1. Tính giá trị biểu th c P   3 log . a a . a 1 8 4 A. P . B. P . C. P .
D. P  2 . 2 3 3
Câu 34: Cho hàm số y f x liên trục trên
v có đồ thị ư vẽ sau:
Điểm cực tiểu của số hàm là A. x  1  .
B. M 1;  3 . C. M  1   ;1 . D. x  1 .
Câu 35: Giá trị l n nhất của hàm số 3 2
y x  2x  7x 1 trê đ ạn  2   ;1 là A. 6 . B. 3 . C. 4 . D. 5 . 500
Câu 36: N ười ta cần xây một hồ ch a ư c v i dạng khối hộp chữ nhật không nắp có thể tích b ng 3 m . 3
Đ ồ là hình chữ nhật có chiều dài gấ đ i c iều rộng. Giá thuê nhân c để xây hồ là 500.000
đồng/m2. Chi phí thấp nhất để thuê nhân công là A. 75 triệu đồ . B. 74 triệu đồ . C. 77 triệu đồ . D. 76 triệu đồ .
Câu 37: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để ươ tr 3 2
x  3x  4  2m  0 có 3nghiệm phân biệt. A. 2   m  0. B. m  2.  C. m  2  c m  0. D. m  2. 
Câu 38: Cho khối chóp S.ABCD có đ ABCD là hình thang vuông tại A D ; biết AB AD  2a ,
CD a . Gọi I tru điểm của AD , biết hai m t ph ng SBI  và SCI  cùng vuông góc v i m t
ph ng  ABCD . Khoảng cách từ I đến m t ph ng  SBC  b ng a ; thể tích khối chóp S.ABCD 3 3 15a 3 3a 3 9a 3 3 15a A. . B. . C. . D. . 5 2 2 8
Câu 39: Biểu th c P  log (4  5x)  log (2x  3) x c định khi 3 x 4 3 4 A. 0  x  . B.   x  2 .
C. 0  x  1. D. x  . 5 2 5 4/5 - Mã đề 004 Câu 40: Có bao nhiêu giá trị nguyên của m thuộc khoảng
;10 để hàm số 1 3 2 y
x  (m  3)x  4 m  3 3
x m m đạt cực trị tại x , x thỏa mãn x x  1. 3 1 2 1 2 A. 10 . B. 9 . C. 11. D. 8 . Câu 41: Cho hàm số 3 2
y  x  2x 1 có đồ thị (C). Tiếp tuyến tại điểm N  1
 ;2 của (C) cắt đồ thị (C) tại
điểm th hai là M K i đó tọa độ điểm M A. M 4; 3  2 .
B. M 0;   1 . C. M 4; 3  3. D. M  4  ;95 . 5 
Câu 42: Tập xác định của hàm số 2 3 3
y  (x  3)  (x  25) là A.  3  ; \  5 . B. . C.  3  ; \  5 . D.  3;   .
Câu 43: Có bao nhiêu giá trị nguyên của m thuộc đ ạn  5  ;5 để hàm số 4
y mx   2 m   2
9 x 10 có 3 điểm cực trị? A. 3 . B. 4 . C. 7 . D. 6 .
Câu 44: C ă trụ AB . C A BC
  có đ ta i c đều cạnh 2a . Hình chiếu vuông góc của điểm A lên m t
ph ng  ABC  trùng v i trọng tâm của tam giác ABC . Biết thể tích của khối ă trụ là 3 a 3 . Khoảng cách
giữa ai đường th ng AA và BC là. 4a 3a 3a 2a A. . B. . C. . D. . 3 2 4 3
Câu 45: Cho hìn c ó đều S.ABCD có cạ đ ng a 2 , m t bên tạo v i đ  ABCD một góc 45 . Tính
thể tích V của khối chóp S.ABCD . 3 2 3a 3 a 3 a 2 A. V  . B. 3 V a 2 . C. V  . D. V  . 3 2 3 2 x  3x  4
Câu 46: Cho hàm số y
có đồ thị C  . Tổng số đường tiệm cận (tiệm cậ đ ng và tiệm cận ngang) 2 x 16
của đồ thị C  là A. 1. B. 2 . C. 0 . D. 3 .
Câu 47: Cho hình chóp S.ABCD có đ ABCD là hình chữ nhật AB a . M t bên SAB ta i c đều và n m
trong m t ph ng vuông góc v i đ Biết SD tạo v i m t đ ột góc b ng 0
45 .Tính thể tích V của
khối chóp S.ABD . 3 a 3 3 a 6 3 a 6 3 2a 6 A. V  . B. V  . C. V  . D. V  . 12 24 12 3 2 x m
Câu 48: Có bao nhiêu giá trị u ê dươ của tham số m để giá trị nhỏ nhất của hàm số y  trê đ ạn x 1 2;  3 b ng 14. A. 2 . B. 4. C. 1. D. 0 . Câu 49: Cho hàm số 3 2
y  x mx  4m  9 x  5 , v i m là tham số. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để
hàm số nghịch biến trên ? A. 6 . B. 7 . C. 5 . D. 4 .
Câu 50: Cho hàm số f x có bảng biến thiê ư sau:
Số nghiệm thuộc đ ạn  
 ;2  của ươ tr 4 f cosx  5  0 là A. 4 . B. 3 . C. 8 . D. 6 .
------ HẾT ------ 5/5 - Mã đề 004
TRƯỜNG THPT LÝ TỰ TRỌNG KIỂM TRA ĐÁNH GIÁ GIỮA HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2020 - 2021
TỔ TOÁN
ĐÁP ÁN MÔN: TOÁN 12.
Đáp án câu trắc nghiệm: Mã đề: 001, 003, 005. Tổng câu trắc nghiệm: 50. 001 003 005 1 D B C 2 C C D 3 D D B 4 C C C 5 C C A 6 A A B 7 B B C 8 B B D 9 B C D 10 C B C 11 B D C 12 D A C 13 A D A 14 A B C 15 A C D 16 B A C 17 A B D 18 D B C 19 A C B 20 B D C 21 A D D 22 B A C 23 D D D 24 B D B 25 C B B 26 C D C 27 C B A 28 C A D 29 C D C 30 A C C 31 C A D 32 B A C 33 A A C 34 B A A 35 B D C 36 A B C 37 B D A 38 D B B 39 D C A 40 C C A 41 A A A 42 D C A 43 A B A 44 B C C 45 D D D 46 A C B 47 A B A 48 D B D 49 B C D 50 C D D LỜI GIẢI CÂU VDC: 1
Câu 46. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để hàm số 3 2 y
x  (m  3)x  4m  3 3
x m m đạt cực trị 3
tại x , x thỏa mãn 1
  x x . 1 2 1 2 A. 0 . B. 1. C. 2 . D. 3 . Hướng dẫn giải Chọn A 2
y  x  2(m  3)x  4m  3
Yêu cầu của bài toán  y  0 có hai nghiệm phân biệt x , x thỏa mãn: 1
  x x . 1 2 1 2 m  3               m 2 m  m m m 1 3 4 3 0 3 1 0       7 7
x 1 x 1  0
 x x x x 1 0  m      m  3 1  2  1 2  1 2  2 2    x x  2  x x  2  1 2 1 2   m  2   
Câu 47. Cho hàm số f x 3 2
ax bx cx d, a  0, a, ,
b c, d là các số thực và có đồ thị như hình vẽ.    Phương trình 5
f cos x  1 có bao nhiêu nghiệm thuộc đoạn 0;   ?  2  A. 6 . B. 4 . C. 5 . D. 3 . Hướng dẫn giải
Đặt t  cosx,  t t  1 khi đó phương trình ta có f cosx 1 trở thành phương trình f t 1 Xét tương
giao của đồ thị hàm số f t, t  1;1 (tương tự đồ thị f x, x 1;1) với đường y 1 ta suy ra
t a   a
phương trình f t , 1 0 1   t  , b 0  b  1 
Với t a, a  1;0  ta có hai nghiệm x , x thỏa mãn  x    x 1 2 1 2 2          Với 3 3 t  ,
b b  0;1  ta có ba nghiệm x  0; , x  ; 2 , x  2 ; 3   4   5    2   2   2 
Vậy phương trình có 5 nghiệm
Câu 48. Để thiết kế một chiếc bể cá không có nắp đậy hình hộp chữ nhật có chiều cao 60 cm , thể tích là 3
96.000 cm , người thợ dùng loại kính để sử dụng làm mặt bên có giá thành là 70.000 đồng/ 2 m và loại kính
để làm mặt đáy có giá thành là 100.000 đồng/ 2
m . Chi phí thấp nhất để làm bể cá là
A. 82.300 đổng.
B. 382.000 đồng.
C. 83.200 đồng.
D. 832.000 đồng. Lời giải Chọn C
Gọi x m là chiều dài của hình chữ nhật đáy  x  0 . Khi đó chiề 0, 096 4 u rộng là:  . 0, 6x 25x   Khi đó diệ 4
n tích mặt xung quanh là: 1, 2 x    .  25x      Chi phí để 4 4
làm mặt xung quanh là: 70.1, 2 x   84 x      (nghìn đồng).  25x   25x  4 4
Diện tích mặt đáy là: . x  . 25x 25 4
Cho phí để làm mặt đáy là: 100. 16 (nghìn đồng). 25
Chi phí để làm bể cá thấp nhất khi và chỉ khi chi phí làm mặt bên thấp nhất 4 4 25x  4
Xét hàm số f x  x
, x  0; f  x 2  1  . 2 2 25x 25x 25x f  x 2 2
 0  25x  4  0  x  . 5 Bảng biến thiên 4
Khi đó chi phí thấp nhất là: 84. 16  83.200 đồng. 5 Bổ sung cách 2
Xét hàm số f x 4  x  với x  0 . 25x
Áp dụng bất đẳng thức Cô-Si ta có f x 4 4 4  x   2 . x  . 25x 25x 5 4 2
Dấu "  " xẩy ra khi x   x  . 25x 5 4
Vậy chi phí thấp nhất là: 84. 16  83.200 đồng. 5
Câu 49. Cho khối chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang vuông tại A B ; biết AB AD  2a ,
BC a . Gọi H là trung điểm của AB , biết hai mặt phẳng SHC và SHD cùng vuông góc với mặt
phẳng  ABCD . Khoảng cách từ H đến mặt phẳng SCD bằng a ; thể tích khối chóp S.ABCD 3 3 15a 3 3a 3 9a 3 3 15a A. . B. . C. . D.. 5 2 2 8 Hướng dẫn giải Chọn B
Ta có SH   ABCD . 1 1 1 1
Kẻ HK CD tại K     . 2 2 SH HK   ,  2 2  a d H SCD a Lại có HK CD
a a a 2 1 1 1 1 3 . 2 . 2  . a 2a  . a a  . 2 2 2 2 2 3a
Cạnh CD  4a  2a a2 2
a 5  HK  5 a a    
a a a 3 3 1 3 1 3a SH V . . .2 . 2  . 2 3 2 2 2
Câu 50. Cho hình lăng trụ AB . C A BC
  có đáy là tam giác đều cạnh a . Hình chiếu vuông góc của điểm A lên 3 mặt phẳng  a 3
ABC  trùng với trọng tâm của tam giác ABC . Biết thể tích của khối lăng trụ là . Khoảng cách 4
giữa hai đường thẳng AA và BC là. 2a 4a 3a 3a A. . B. . C. . D. . 3 3 4 2 Hướng dẫn giải Chọn C .
G là trọng tâm tam giác ABC . BC AK  
Gọi K là trung điểm BC . Ta có
  BC   AA ' K  .
BC A ' G
Dựng KH AA , vì KH   AA K
   BC KH BC . Vậy khoảng cách giữa hai đường thẳng AA và BC KH . a3 3 3 V
Vì thể tích khối lăng trụ a 3 V  nên AG   4  a . 4 S 2 ABCa 3 4 2   a 3 2 3 Tam giác AA G
 vuông tại G nên 2 2 2 AA  A G
AG a     a  . 3  3   a 3 a. AG.AK 3a
Trong tam giác AAK ta có 2
AG.AK KH.AA  KH    . AA 4 2 3 a 3
Đáp án câu trắc nghiệm: 002, 004, 006
Tổng câu trắc nghiệm: 50.
002 004 006 1 D B D 2 D B D 3 D A D 4 D A C 5 A B D 6 C D A 7 A B A 8 B B A 9 A C D 10 A C D 11 D D A 12 D D C 13 D B B 14 C C A 15 C B B 16 C D C 17 D C D 18 A B A 19 D C B 20 C C D 21 A D D 22 D C B 23 C B B 24 D A D 25 D A B 26 A C D 27 A A C 28 D A A 29 D D A 30 A D A 31 A D D 32 D C B 33 A B D 34 A D C 35 A D B 36 B A A 37 A A B 38 A B B 39 A A D 40 B D D 41 A C C 42 B A D 43 A B A 44 B B A 45 B D D 46 B B B 47 D B A 48 A C D 49 C B A 50 A D C LỜI GIẢI CÂU VDC
Câu 46. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m thuộc khoảng  ;  10 để hàm số 1 3 2 y
x  (m  3)x  4 m  3 3
x m m đạt cực trị tại x , x thỏa mãn x x  1. 3 1 2 1 2 A. 8 . B. 9 . C. 10 . D. 11. Chọn A 2
y  x  2(m  3)x  4m  3
Yêu cầu của bài toán  y  0 có hai nghiệm phân biệt x , x thỏa mãn: 1
  x x . 1 2 1 2 m  3               m 2 m  m m m 1 3 4 3 0 3 1 0       7
x 1 x 1  0
 x x x x 1 0  m    m 1 1  2  1 2  1 2  2    x x  2  x x  2  1 2 1 2   m  2   
Câu 47. Cho hàm số f x có bảng biến thiên như sau:
Số nghiệm thuộc đoạn  
 ;2  của phương trình 4 f cosx 5  0 là
A. 4 . B. 6 . C. 3 . D. 8 . Chọn B.
Đặt cosx u , x  
 ;2   u 1  ; 
1 . Phương trình trở thành: f u  1  ,25 .
Từ bảng biến thiên ta có:   u a f u  1  ,25   Với 1
  a  0 và 0  b 1 u b
Dựa vào đồ thị y  cos x trên đoạn    ;2 ta có :
+)Phương trình cos x a có 3 nghiệm.
+) Phương trình cos x b có 3 nghiệm
Vậy phương trình 4 f cos x  5  0 có 6 nghiệm.
Câu 48. Người ta cần xây một hồ chứa nước với dạng khối hộp chữ nhật không nắp có thể tích 500 bằng 3
m . Đáy hồ là hình chữ nhật có chiều dài gấp đôi chiều rộng. Giá thuê nhân công để 3
xây hồ là 500.000 đồng/m2. Hãy xác định kích thước của hồ nước sao cho chi phí thuê nhân
công thấp nhất và chi phí đó là:
A. 74 triệu đồng.
B. 75 triệu đồng.
C. 76 triệu đồng. D. 77 triệu đồng. Hướng dẫn giải Chọn B C' B' D' A' C B D A
Giả sử khối hộp chữ nhật là ABC . D A BCD
  và AB x , AD  2xAA  h ( , x h  0 ). 500 250 Ta có V  . x 2 . x h 2  2x h   h  . 3 2 3x Diện tích cần xây là 2
S  2x  2 xh  2xh 2
 2x  6xh .
Ta cần tìm giá trị nhỏ nhất của 500 2 S  2x  với x  0 . x 250 250 250 250 250 250 Ta có 2 2 3 2x    3 2x . . 2  2x   150 . x x x x x x
Dấu đẳng thức xảy ra khi 250 2 2x   x  5 . x
S nhỏ nhất là 150 khi x  5 .
Số tiền chi phí là 150.500000  75000000 hay 75 triệu đồng.
Câu 49. Cho khối chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang vuông tại A D ; biết
AB AD  2a , CD a . Gọi I là trung điểm của AD , biết hai mặt phẳng SBI  và
SCI  cùng vuông góc với mặt phẳng ABCD. Khoảng cách từ I đến mặt phẳng SBC
bằng a ; thể tích khối chóp S.ABCD 3 3 15a 3 3 15a 3 9a 3 3a A. . B. . C. . D. . 5 8 2 2 Hướng dẫn giải Chọn D
Ta có SI   ABCD . Kẻ 1 1 1 1
IK BC tại K     . 2 2 SI IK   ,  2 2  a d I SBC  Lại c a ó IK BC
a a a 2 1 1 1 1 3 . 2 . 2  . a 2a  . a a  . 2 2 2 2 2 Cạnh a BC
4a  2a a2 3 2
a 5  IK  5 a a    
a a a 3 3 1 3 1 3a SI V . . .2 . 2  . 2 3 2 2 2
Câu 50. Cho hình lăng trụ AB . C A BC
  có đáy là tam giác đều cạnh 2a . Hình chiếu vuông góc
của điểm A lên mặt phẳng  ABC trùng với trọng tâm của tam giác ABC . Biết thể tích của khối lăng trụ là 3 a
3 . Khoảng cách giữa hai đường thẳng AA và BC là. 2a 4a 3a 3a A. . B. . C. . D. . 3 3 4 2 Hướng dẫn giải Chọn D .
G là trọng tâm tam giác ABC . BC AK  Gọi 
K là trung điểm BC . Ta có
  BC   AA ' K  .
BC A ' G
Dựng KH AA , vì KH   AA K
   BC KH BC . Vậy khoảng cách giữa hai
đường thẳng AA và BC KH . 3
Vì thể tích khối lăng trụ V 2a 3 V a3 2 3 nên AG    2a . S 2 ABCa 3 2   2a 3 4 3a Tam giác AA G
 vuông tại G nên 2 2 2 AA  A G
AG  4a      . 3  3   A G  .AK 2a a .. 3 3a
Trong tam giác AAK ta có AG.AK KH.AA  KH    . AA 2 4 3 a 3
Document Outline

  • MĐ 004
  • Phiếu soi đáp án