Đề thi giữa HK1 Toán 12 năm 2020 – 2021 trường THPT Nguyễn Huệ – Bà Rịa – Vũng Tàu

Đề thi giữa HK1 Toán 12 năm 2020 – 2021 trường THPT Nguyễn Huệ – Bà Rịa – Vũng Tàu được biên soạn theo dạng đề trắc nghiệm khách quan kết hợp với tự luận, phần trắc nghiệm gồm 40 câu, chiếm 08 điểm, phần tự luận gồm 02 câu, chiếm 02 điểm, thời gian làm bài 90 phút, đề thi có đáp án và lời giải chi tiết mã đề 356, 972, 979, 644, 647, 895. Mời bạn đọc đón xem.

1/6 - Mã đề 644
SỞ GD&ĐT BÀ RỊA VŨNG TÀU
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ
(Đề có 06 trang)
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HKI NĂM HỌC 2020 - 2021
MÔN TOÁN Khối 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên học sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Số báo danh: . . . . . . . . . .
I. PHN TRC NGHIM (40 câu – 72 phút – 8,0 điểm)
Câu 1. Đưng thng
1x =
là tim cận đứng ca đ th hàm s nào dưới đây?
A.
2
31
y
x
=
+
. B.
21
1
x
y
x
=
. C.
2
2
21
4 51
xx
y
xx
−+
=
−+
. D.
1
4
x
y
x
+
=
+
.
Câu 2. Hình đa diện bên có bao nhiêu đỉnh?
A. 10. B. 8. C. 9. D. 7.
Câu 3. Trong bn hàm s được lit kê bốn phương án A, B, C, D dưới đây, hàm s nào có bng biến thiên
như sau?
A.
1
2
x
y
x
+
=
. B.
3
2 41yx x= −+
. C.
3
2
x
y
x
+
=
+
. D.
.
Câu 4. Cho hàm s
( )
y fx=
có bng biến thiên như sau
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào sau đây?
A.
( )
;0−∞
. B.
( )
2;0
. C.
( )
;2−∞
. D.
( )
0;+∞
.
Câu 5. Th tích ca khi lp phương có cạnh
4a
bng
A.
3
16a
. B.
3
4a
. C.
3
8a
. D.
3
64a
.
Câu 6. Cho hàm s
( )
y fx=
có đạo hàm
( ) ( )
2
1,fx x x x
= + ∀∈¡
. S điểm cc tr ca hàm s đã cho là
A. 0. B. 2. C. 1. D. 3.
Câu 7. Cho hàm s
( )
42
,,,y ax bx c a b c=++ ¡
có đồ th như hình vẽ bên. S điểm cc tiu ca hàm s đã
cho là
Mã đề 644
2/6 - Mã đề 644
x
O
y
A. 4. B. 2. C. 1. D. 3.
Câu 8. Cho hàm s
( )
y fx=
có bng biến thiên như sau
Số nghiệm thực của phương trình
( )
7
2
fx=
A. 1. B. 2. C. 3. D. 0.
Câu 9. Giá tr nh nht hàm s
32
2
x
y
x
+
=
trên đoạn
[ ]
3;6
bng
A.
20
3
. B.
11
5
. C.
11
. D. 5.
Câu 10. Cho hàm s
32
351y xx=− + +
có đồ th
( )
C
. S giao điểm ca
( )
C
và trc hoành
A. 0. B. 2. C. 3. D. 1.
Câu 11. Cho hàm s
25
1
x
y
x
=
+
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên các khoảng
( )
;1−∞
( )
1; +∞
.
B. Hàm số đồng biến trên các khoảng
( )
;1−∞
( )
1; +∞
.
C. Hàm số nghịch biến trên
{ }
\1¡
.
D. Hàm số đồng biến trên
{ }
\1¡
.
Câu 12. Cho
n
nguyên dương
( )
2n
. Khng định nào sau đây đúng?
A.
1
,0
n
n
b bb= ∀≥
. B.
1
,
n
n
b bb= ∀∈¡
. C.
1
,0
n
n
b bb= ∀>
. D.
1
,0
n
n
b bb= ∀≠
.
Câu 13. Đưng cong trong hình v bên là đồ th ca hàm s nào trong bn hàm s sau đây?
x
2
-2
y
1
O
-1
A.
3
32yx x=+−
. B.
3
32yxx=− +
. C.
3
3yxx=− +
. D.
3
3yx x=−
.
3/6 - Mã đề 644
Câu 14. Cho hàm s
( )
y fx=
có bng biến thiên như sau
Tng s tim cn ngang và tim cận đứng ca đ th hàm s đã cho là
A. 0. B.
1
. C. 2. D. 3.
Câu 15. Tính th tích khối lăng trụ có diện tích đáy
2
2a
và chiu cao
2a
.
A.
3
4
3
a
. B.
3
2
3
a
. C.
3
a
. D.
3
2a
.
Câu 16. Cho hàm s
( )
y fx=
có bng biến thiên như sau
Hàm số đạt cực đại tại điểm
A.
1x =−
. B.
2x =−
. C.
2x =
. D.
0x =
.
Câu 17. Cho hàm s
42
2 2020yx x=− +
có đồ th
( )
C
. Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào sai?
A. Đồ thị
( )
C
nhận trục tung làm trục đối xứng.
B. Đồ thị
( )
C
có đúng một điểm cực tiểu.
C. Đồ thị
( )
C
có ba điểm cực trị.
D. Đồ thị
( )
C
đi qua điểm
( )
0;2020A
.
Câu 18. Cho khi chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
là hình vuông cnh
2a
. Biết
SB
vuông góc vi
( )
ABCD
SB a=
. Th tích ca khi chóp
.S ABCD
A.
3
4a
. B.
3
2a
. C.
3
2
3
a
. D.
3
4
3
a
.
Câu 19. Hình nào dưới đây không phải là hình đa diện?
Hình 1
Hình 2
Hình 3
Hình 4
A. Hình 2. B. Hình 3. C. Hình 4. D. Hình 1.
Câu 20. Mt phng
( )
'ACC
chia khi lập phương
.ABCD A B C D
′′
thành các khối đa diện nào?
A. Hai khối lăng trụ tam giác
.'' 'ABD A B D
.BCD B C D
′′′
.
B. Hai khối chóp tứ giác
.C ABCD
.C ABB A
′′
.
C. Hai khối chóp tam giác
.C ABC
.C ACD
.
4/6 - Mã đề 644
D. Hai khối lăng trụ tam giác
.ABC A B C
′′
.ACD A C D
′′
.
Câu 21. Cho
a
là s thực dương tùy ý,
a
khác 1 và
( )
3
2
313
.
a
A
aa
+
=
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
1
A
a
=
. B.
Aa=
. C.
1A =
. D.
2Aa=
.
Câu 22. Tính th tích
V
ca khi chóp có chiu cao bng
h
và diện tích đáy bằng
B
.
A.
3V Bh=
. B.
V Bh=
. C.
1
3
V Bh=
. D.
1
2
V Bh=
.
Câu 23. Cho hàm s
32
36yxx=− +
có đồ th
( )
C
. Điểm cc đi ca đ th
( )
C
A.
( )
0; 6M
. B.
( )
2; 2Q
. C.
( )
2;2N
. D.
( )
0;6P
.
Câu 24. Hàm s
42
41yx x=− +
đồng biến trên khong
A.
( )
;0−∞
. B.
( )
2;0
. C.
( )
0;+∞
. D.
( )
0; 2
.
Câu 25. Hình t diện đều có bao nhiêu cnh?
A. 6. B. 10. C. 8. D. 7.
Câu 26. Cho mt tm nhôm hình vuông
MNPQ
cạnh 6. Người ta mun ct mt hình thang
ABCD
( )
/ / ; 2, 3AD BC MA NB==
như hình vẽ. Tìm tng
xy+
( )
,x MD y PC==
để din tích hình thang
ABCD
đạt giá tr nh nht.
M
Q
N
P
A
B
D
C
A.
72
2
. B. 5. C.
42
. D. 4.
Câu 27. Cho hàm s
( ) ( )
32
1 12yxmxmx=−+ + +
vi
m
là tham s. Có bao nhiêu giá tr nguyên ca
m
để hàm s đồng biến trên khong
( )
;−∞ +∞
?
A. 2. B. 5. C. 3. D. 4.
Câu 28. S tim cn ca đ th hàm s
( )
2
32
1
xx
y
xx
+
=
A. 3. B. 2. C. 1. D. 0.
Câu 29. Phương trình
42
320xxm−=
(
m
là tham s) có hai nghim phân bit khi và ch khi
A.
( )
9
0;
8
m

+∞


. B.
9
8
m =−
.
C.
( )
9
0;
4
m

+∞


. D.
( )
0;m +∞
.
Câu 30. Cho khi lăng tr
. ' ''MNP M N P
. Gi
',VV
lần lượt là th tích ca khi chóp
'.M MNP
và khi
lăng trụ
. ' ''MNP M N P
. Tính t s
'
V
V
.
5/6 - Mã đề 644
A. 3. B. 6. C.
1
3
. D. 2.
Câu 31. Có tt c bao nhiêu giá tr ngun ca tham s
m
trong đoạn
[ ]
30;30
để hàm s
32
3 31y x x mx m= +++
đồng biến trên khong
( )
2; +∞
?
A. 12. B. 11. C. 28. D. 27.
Câu 32. Cho khi lăng tr
.ABC A B C
′′
đáy là tam giác đu cnh bng
2a
, nh chiếu vuông góc ca
A
lên
( )
ABC
trùng với trung đim ca
,'AB AA
to vi đáy mt góc bng
30°
. Tính th tích
V
ca khối lăng
tr
.ABC A B C
′′
.
A.
3
23
3
a
V =
. B.
3
23Va=
. C.
3
Va=
. D.
3
3
a
V =
.
Câu 33. Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để m s
( ) ( )
32
1
1 21 2
3
y x m x m xm= + + + +−
có hai điểm
cc tr.
A.
0
4
m
m
. B.
04m<<
. C.
04m≤≤
. D.
0
4
m
m
<
>
.
Câu 34. Cho khi lập phương
.ABCD A B C D
′′
cnh bng
2
. Gi
M
,
N
,
P
,
Q
lần lượt trung điểm các
cnh
AB
′′
,
AD
′′
,
DC
′′
,
CB
′′
O
,
I
,
J
lần lượt là tâm các hình vuông
ABCD
,
AA D D
′′
,
BCC B
′′
(tham
kho hình v bên).
J
I
O
P
Q
M
N
C
B
D
C'
A'
D'
B'
A
Tính th tích khối đa diện
OINPQMJ
.
A.
3
5
. B.
2
. C.
5
3
. D.
8
5
.
Câu 35. Cho hàm s
( )
42
,,,y ax bx c a b c=++ ¡
có đồ th như hình vẽ bên
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
0; 0; 0abc><>
. B.
0; 0; 0abc>><
. C.
0; 0; 0abc><<
. D.
0; 0; 0abc<><
.
6/6 - Mã đề 644
Câu 36. Cho khối chóp đều
.S ABC
2AB a=
, các mt bên to vi đáy mtc bng
30°
. Th tích ca
khi chóp
.S ABC
bng
A.
3
3
9
a
. B.
3
3
12
a
. C.
3
3
3
a
. D.
3
3
24
a
.
Câu 37. Cho khi t diện đều
ABCD
có th tích bng
22
3
. Khi đó khoảng cách t
A
đến mt phng
( )
BCD
bng
A.
26
9
. B.
2
4
. C.
26
3
. D. 2.
Câu 38. Tìm tt c giá tr ca tham s
m
để đường tim cận đứng, tim cn ngang ca đ th hàm s
1
3
mx m
y
x
−+
=
cùng hai trc ta đ to thành mt hình ch nht có din tích bng 4.
A.
4
3
m =−
. B.
3
4
m
. C.
4
3
m
. D.
3
4
m =
.
Câu 39. Cho hàm s
( )
y fx=
đo hàm
( ) ( ) ( ) ( )
23
6 3 11f x xx x x
=−
,
x∀∈¡
. Tìm s đim cc tr
ca hàm s
( )
( )
2
46gx fx x= ++
.
A. 5. B. 3. C. 7. D. 6.
Câu 40. Giá tr ln nht ca hàm s
( )
2
1
1
mx
fx
x
=
+
trên đoạn
[ ]
3; 4
bằng 3. Khi đó giá trị ca tham s
m
thuc khoảng nào sau đây?
A.
( )
8; 4m∈−
. B.
( )
5;9m
. C.
( )
3;5m∈−
. D.
( )
9;11m
.
II. PHẦN TỰ LUẬN (2 câu – 18 phút – 2,0 điểm)
Câu 1 (1,0 điểm). Tìm giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số
42
1
3
4
y xx=− + +
trên đoạn
[ ]
1; 2
.
Câu 2 (1,0 điểm). Cho khối chóp
.S ABCD
đáy hình chữ nhật,
, 2 2,AB a BC a SA==
vuông góc với
đáy và
SC
tạo với mặt phẳng
( )
ABCD
một góc
60°
. Tính thể tích của khối chóp đã cho.
-------------------------Hết-----------------------
Phần trắc nghiệm (40 câu)
Câu
895 647 644 979 356 972
1
A D B B A C
2
B A D A D A
3
B A A B C D
4
C D B A C C
5
D B D A B A
6
D A C B D B
7
B A C B B D
8
C C A D D A
9
D B D C C B
10
C D D C B C
11
B D B D B A
12
C C C A C D
13
B B D D A A
14
A A C A D C
15
C C D A D B
16
A A A C A A
17
A D B C C C
18
B B C D B C
19
D A C A B D
20
D C D B D B
21
C C A C A D
22
B B C C C C
23
D B B D B A
24
D C B D D B
25
A C A B A B
26
C B A C C D
27
A D D B A D
28
C D B D A B
29
A A A C C D
30
A A A D D D
31
D C A B A D
32
D A C C C C
33
C A D B A A
34
B A C D C A
35
D B C D A A
36
C B A B A A
37
D C C B C A
38
C D C A A C
39
B B A D C B
40
B A C A B C
ĐÁP ÁN KIỂM TRA GIỮA HKI MÔN TOÁN 2020-2021
S GD-ĐT BR-VT
TRƯNG THPT NGUYN HU
ĐÁP ÁN ĐỀ KIM TRA GIA HC KÌ I NĂM HC
2020- 2021
MÔN TOÁN: LP 12
Thi gian làm bài: 90 phút
MÃ Đ 356, 972, 979
II. PHN T LUN.
Câu
Ni dung
Đim
Câu 1
Tìm giá tr ln nht và nh nht ca hàm s
42
1
2
4
y xx= −+
trên đoạn
[ ]
1; 3
0.25*2
0.25
0.25
( )
( )
( )
3
0 1; 3
' 2 0 2 1; 3
2 1; 3
x
yx x x
x
= ∈−
= = = ∈−
=−
( )
( )
( )
( )
5 53
1 ; 0 2; 2 1; 3
44
y yy y−= = = =
[ ]
[ ]
1;3
1;3
53
max ;min 1
4
yy
==
Câu 2
Cho khi chóp
.S ABCD
đáy hình chữ nht
2, 2 2,BC a AB a SA==
vuông góc vi đáy và
SC
to vi mt phng
( )
ABCD
mt góc
30°
. Tính th
tích ca khối chóp đã cho.
0.25
0.25
0.25
0.25
V hình; Góc gia
SC
( )
ABCD
là góc
30SCA
;
(Ch cần đánh dấu góc trong hình cũng được).
2
2.22 42
ABCD
S aa a==
( )
( )
2
2
2 2 2 23AC a a a=+ =
;
.t an30 2SA AC a= °=
23
.
1 1 82
. . .4 2 .2
33 3
S ABCD ABCD
V S SA a a a== =
MÃ Đ 644, 647, 895
II. PHN T LUN.
Câu
Ni dung
Đim
Câu 1
Tìm giá tr ln nht và nh nht ca hàm s
42
1
3
4
y xx=− + +
trên đoạn
[ ]
1; 2
.
0.25*2
0.25
0.25
( )
( )
( )
3
0 1; 2
' 2 0 2 1; 2
2 1; 2
x
yxx x
x
= ∈−
=− + = =
=−
( ) ( )
( )
( )
15
1 ;03; 24;23
4
y yy y−= = = =
[ ]
[ ]
1;2
1;2
max 4;min 3yy
==
Câu 2
Cho khi chóp
.S ABCD
đáy hình chữ nht
, 22,AB a BC a SA==
vuông góc vi đáy
SC
to vi mt phng
( )
ABCD
mt góc
60 .°
nh th
tích ca khối chóp đã cho.
0.25
0.25
0.25
0.25
V hình; Góc gia
SC
( )
ABCD
là góc
60SCA
;
(Ch cần đánh dấu góc trong hình cũng được).
2
.22 22
ABCD
S aa a==
( )
( )
2
2
22 3AC a a a=+ =
;
.tan 60 3 3SA AC a= °=
23
.
11
. . .2 2 .3 3 2 6
33
S ABCD ABCD
V S SA a a a== =
| 1/9

Preview text:

SỞ GD&ĐT BÀ RỊA VŨNG TÀU ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HKI NĂM HỌC 2020 - 2021
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ
MÔN TOÁN – Khối 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề) (Đề có 06 trang)
Họ và tên học sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Số báo danh: . . . . . . . . . . Mã đề 644
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (40 câu – 72 phút – 8,0 điểm)
Câu 1. Đường thẳng x = 1 là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số nào dưới đây? 2 2x −1 2 x − 2x +1 x +1 A. y = y = y = y = 3x + . B. 1 x . C. 1 2
4x − 5x + . D. 1 4 + . x
Câu 2. Hình đa diện bên có bao nhiêu đỉnh? A. 10. B. 8. C. 9. D. 7.
Câu 3. Trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D dưới đây, hàm số nào có bảng biến thiên như sau? x +1 x + 3 A. y = . B. 3
y = 2x − 4x +1. C. y = . D. 4 2
y = x − 3x + 2 . x − 2 x + 2
Câu 4. Cho hàm số y = f ( x) có bảng biến thiên như sau
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào sau đây? A. ( ;0 −∞ ). B. ( 2; − 0) . C. ( ; −∞ 2 − ). D. (0;+∞) .
Câu 5. Thể tích của khối lập phương có cạnh 4a bằng A. 3 16a . B. 3 4a . C. 3 8a . D. 3 64a .
Câu 6. Cho hàm số y = f ( x) có đạo hàm f ′( x) = ( x + ) 2 1 x , x
∀ ∈¡ . Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 0. B. 2. C. 1. D. 3. Câu 7. Cho hàm số 4 2
y = ax + bx + c (a,b,c,∈ ¡) có đồ thị như hình vẽ bên. Số điểm cực tiểu của hàm số đã cho là 1/6 - Mã đề 644 y x O A. 4. B. 2. C. 1. D. 3.
Câu 8. Cho hàm số y = f ( x) có bảng biến thiên như sau
Số nghiệm thực của phương trình f (x) 7 = là 2 A. 1. B. 2. C. 3. D. 0. 3x + 2
Câu 9. Giá trị nhỏ nhất hàm số y = trên đoạn [3;6] bằng x − 2 20 11 A. . B. . C. 11. D. 5. 3 5 Câu 10. Cho hàm số 3 2 y = 3
x + 5x +1 có đồ thị (C). Số giao điểm của (C) và trục hoành là A. 0. B. 2. C. 3. D. 1. 2x − 5
Câu 11. Cho hàm số y =
. Khẳng định nào sau đây đúng? x +1
A. Hàm số nghịch biến trên các khoảng ( ; −∞ − ) 1 và ( 1 − ;+∞).
B. Hàm số đồng biến trên các khoảng ( ; −∞ − ) 1 và ( 1 − ;+∞).
C. Hàm số nghịch biến trên ¡ \ { } 1 − .
D. Hàm số đồng biến trên ¡ \ { } 1 − .
Câu 12. Cho n nguyên dương (n ≥ 2) . Khẳng định nào sau đây đúng? 1 1 1 1 A. n n b = b, b
∀ ≥ 0 . B. n n b = b, b ∀ ∈ ¡ . C. n n b = b, b ∀ > 0 . D. n n b = b, b ∀ ≠ 0.
Câu 13. Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào trong bốn hàm số sau đây? y 2 x 1 -1 O -2 A. 3
y = x + 3x − 2 . B. 3
y = −x − 3x + 2 . C. 3
y = −x + 3x . D. 3
y = x − 3x . 2/6 - Mã đề 644
Câu 14. Cho hàm số y = f ( x) có bảng biến thiên như sau
Tổng số tiệm cận ngang và tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho là A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 15. Tính thể tích khối lăng trụ có diện tích đáy 2 2a và chiều cao 2a . 4 3 2a A. 3 a . B. . C. 3 a . D. 3 2a . 3 3
Câu 16. Cho hàm số y = f ( x) có bảng biến thiên như sau
Hàm số đạt cực đại tại điểm A. x = 1 − . B. x = 2 − .
C. x = 2 . D. x = 0 . Câu 17. Cho hàm số 4 2
y = x − 2x + 2020 có đồ thị (C ) . Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào sai?
A. Đồ thị (C ) nhận trục tung làm trục đối xứng.
B. Đồ thị (C ) có đúng một điểm cực tiểu.
C. Đồ thị (C ) có ba điểm cực trị.
D. Đồ thị (C ) đi qua điểm A(0;2020) .
Câu 18. Cho khối chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a 2 . Biết SB vuông góc với
(ABCD) và SB = a . Thể tích của khối chóp S.ABCD là 2 4 A. 3 4a . B. 3 2a . C. 3 a . D. 3 a . 3 3
Câu 19. Hình nào dưới đây không phải là hình đa diện? Hình 1 Hình 2 Hình 3 Hình 4 A. Hình 2. B. Hình 3. C. Hình 4. D. Hình 1.
Câu 20. Mặt phẳng ( ACC ') chia khối lập phương ABC . D AB CD
′ ′ thành các khối đa diện nào?
A. Hai khối lăng trụ tam giác AB .
D A ' B ' D ' và BC . D B CD ′ ′ .
B. Hai khối chóp tứ giác C .′ABCD C .′ABB A ′ ′ .
C. Hai khối chóp tam giác C .′ABC C .′ACD . 3/6 - Mã đề 644
D. Hai khối lăng trụ tam giác ABC.AB C ′ ′ và AC . D AC D ′ ′ . (a ) 3 2
Câu 21. Cho a là số thực dương tùy ý, a khác 1 và A =
. Mệnh đề nào dưới đây đúng? 3 1 3 a .a + 1 A. A = .
B. A = a . C. A = 1 .
D. A = 2a . a
Câu 22. Tính thể tích V của khối chóp có chiều cao bằng h và diện tích đáy bằng B . 1 1
A. V = 3Bh .
B. V = Bh . C. V = Bh . D. V = Bh . 3 2 Câu 23. Cho hàm số 3 2
y = −x + 3x − 6 có đồ thị là (C ) . Điểm cực đại của đồ thị (C ) là A. M (0; 6 − ). B. Q (2; 2 − ) .
C. N (2;2) . D. P (0;6) . Câu 24. Hàm số 4 2
y = x − 4x +1 đồng biến trên khoảng A. ( ; −∞ 0) . B. (− 2;0). C. (0;+∞) . D. (0; 2) .
Câu 25. Hình tứ diện đều có bao nhiêu cạnh? A. 6. B. 10. C. 8. D. 7.
Câu 26. Cho một tấm nhôm hình vuông MNPQ cạnh 6. Người ta muốn cắt một hình thang
ABCD ( AD / /BC; MA = 2, NB = 3) như hình vẽ. Tìm tổng x + y ( x = MD, y = PC ) để diện tích hình thang
ABCD đạt giá trị nhỏ nhất. M A N D B Q P C 7 2 A. . B. 5. C. 4 2 . D. 4. 2 Câu 27. Cho hàm số 3
y = x − (m + ) 2 1 x + (m + )
1 x − 2 với m là tham số. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m
để hàm số đồng biến trên khoảng ( ; −∞ +∞) ? A. 2. B. 5. C. 3. D. 4. 2 3x + 2x
Câu 28. Số tiệm cận của đồ thị hàm số y = là x ( x − ) 1 A. 3. B. 2. C. 1. D. 0.
Câu 29. Phương trình 4 2
x − 3x − 2m = 0 ( m là tham số) có hai nghiệm phân biệt khi và chỉ khi  9 9
A. m ∈ −  ∪ (0;+∞) .
B. m = − .  8 8  9
C. m ∈ −  ∪ (0;+∞) .
D. m ∈ (0;+∞) .  4
Câu 30. Cho khối lăng trụ MN .
P M ' N ' P ' . Gọi V ',V lần lượt là thể tích của khối chóp M '.MNP và khối lăng trụ V MN .
P M ' N ' P ' . Tính tỉ số . V ' 4/6 - Mã đề 644 1 A. 3. B. 6. C. . D. 2. 3
Câu 31. Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m trong đoạn [ 30 − ;30] để hàm số 3 2
y = x − 3x + mx + 3m +1 đồng biến trên khoảng (− 2 ; + ∞)? A. 12. B. 11. C. 28. D. 27.
Câu 32. Cho khối lăng trụ ABC.AB C
′ ′ có đáy là tam giác đều cạnh bằng 2a , hình chiếu vuông góc của A
lên ( ABC ) trùng với trung điểm của AB, AA' tạo với đáy một góc bằng 30° . Tính thể tích V của khối lăng
trụ ABC.AB C ′ ′. 3 2a 3 3 a A. V = . B. 3 V = 2a 3 . C. 3 V = a . D. V = . 3 3 1
Câu 33. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số 3 y = x + (m − ) 2 1 x + (2m + )
1 x + m − 2 có hai điểm 3 cực trị. m ≤ 0 m < 0 A..
B. 0 < m < 4 .
C. 0 ≤ m ≤ 4 . D.  . m  ≥ 4 m  > 4
Câu 34. Cho khối lập phương ABC . D AB CD
′ ′ cạnh bằng 2 . Gọi M , N , P , Q lần lượt là trung điểm các
cạnh AB′ , AD′ , D C ′ ′ , C B ′ ′ và O , ′ ′
I , J lần lượt là tâm các hình vuông ABCD , AA D D , BCC B ′ ′ (tham khảo hình vẽ bên). A B O D C I J A' M B' N Q D' P C'
Tính thể tích khối đa diện OINPQMJ . 3 5 8 A. . B. 2 . C. . D. . 5 3 5 Câu 35. Cho hàm số 4 2
y = ax + bx + c (a,b,c,∈ ¡) có đồ thị như hình vẽ bên
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. a > 0;b < 0;c > 0 . B. a > 0;b > 0;c < 0 .
C. a > 0;b < 0;c < 0 .
D. a < 0;b > 0;c < 0 . 5/6 - Mã đề 644
Câu 36. Cho khối chóp đều S.ABC AB = 2a , các mặt bên tạo với đáy một góc bằng 30° . Thể tích của
khối chóp S.ABC bằng 3 a 3 3 a 3 3 a 3 3 a 3 A. . B. . C. . D. . 9 12 3 24 2 2
Câu 37. Cho khối tứ diện đều ABCD có thể tích bằng
. Khi đó khoảng cách từ A đến mặt phẳng 3 (BCD) bằng 2 6 2 2 6 A. . B. . C. . D. 2. 9 4 3
Câu 38. Tìm tất cả giá trị của tham số m để đường tiệm cận đứng, tiệm cận ngang của đồ thị hàm số mx m +1 y =
cùng hai trục tọa độ tạo thành một hình chữ nhật có diện tích bằng 4. x − 3 4 3 4 3
A. m = − . B. m = ± .
C. m = ± . D. m = . 3 4 3 4 2 3
Câu 39. Cho hàm số y = f ( x) có đạo hàm f ′( x) = x ( x − 6) ( x − 3) ( x − ) 11 , x
∀ ∈ ¡ . Tìm số điểm cực trị
của hàm số g ( x) = f ( 2 x + 4x + 6) . A. 5. B. 3. C. 7. D. 6. m x
Câu 40. Giá trị lớn nhất của hàm số f ( x) 2 1 =
trên đoạn [3;4] bằng 3. Khi đó giá trị của tham số m x +1
thuộc khoảng nào sau đây? A. m ∈ ( 8; − 4 − ).
B. m ∈ (5;9) . C. m ∈ ( 3 − ;5) . D. m ∈ (9;1 ) 1 .
II. PHẦN TỰ LUẬN (2 câu – 18 phút – 2,0 điểm) 1
Câu 1 (1,0 điểm). Tìm giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số 4 2 y = −
x + x + 3 trên đoạn [−1;2] . 4
Câu 2 (1,0 điểm). Cho khối chóp S.ABCD có đáy là hình chữ nhật, AB = a, BC = 2 2a, SA vuông góc với
đáy và SC tạo với mặt phẳng ( ABCD) một góc 60°. Tính thể tích của khối chóp đã cho.
-------------------------Hết----------------------- 6/6 - Mã đề 644
ĐÁP ÁN KIỂM TRA GIỮA HKI MÔN TOÁN 2020-2021
Phần trắc nghiệm (40 câu) Câu 895 647 644 979 356 972 1 A D B B A C 2 B A D A D A 3 B A A B C D 4 C D B A C C 5 D B D A B A 6 D A C B D B 7 B A C B B D 8 C C A D D A 9 D B D C C B 10 C D D C B C 11 B D B D B A 12 C C C A C D 13 B B D D A A 14 A A C A D C 15 C C D A D B 16 A A A C A A 17 A D B C C C 18 B B C D B C 19 D A C A B D 20 D C D B D B 21 C C A C A D 22 B B C C C C 23 D B B D B A 24 D C B D D B 25 A C A B A B 26 C B A C C D 27 A D D B A D 28 C D B D A B 29 A A A C C D 30 A A A D D D 31 D C A B A D 32 D A C C C C 33 C A D B A A 34 B A C D C A 35 D B C D A A 36 C B A B A A 37 D C C B C A 38 C D C A A C 39 B B A D C B 40 B A C A B C SỞ GD-ĐT BR-VT
ĐÁP ÁN ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I NĂM HỌC 2020- 2021
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ MÔN TOÁN: LỚP 12
Thời gian làm bài: 90 phút
MÃ ĐỀ 356, 972, 979 II. PHẦN TỰ LUẬN. Câu Nội dung Điểm Câu 1 1
Tìm giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số 4 2 y =
x x + 2 trên đoạn [ 1 − ; ] 3 4 x = 0∈( 1 − ;3)  3
y ' = x − 2x = 0 ⇔ x = 2 ∈( 1 − ;3) 0.25*2  x = − 2 ∉  ( 1 − ;3) 5 53 0.25 y (− )
1 = ; y (0) = 2; y ( 2) =1; y(3) = 4 4 53 max y = ; min y = 1 0.25 [ 1 − ; ] 3 4 [ 1 − ; ] 3 Câu 2
Cho khối chóp S.ABCD có đáy là hình chữ nhật BC = 2a, AB = 2 2a, SA
vuông góc với đáy và SC tạo với mặt phẳng ( ABCD) một góc 30° . Tính thể
tích của khối chóp đã cho.
Vẽ hình; Góc giữa SC và ( ABCD) là góc SCA = 30°; 0.25
(Chỉ cần đánh dấu góc trong hình cũng được). 2 S = 2 .
a 2 2a = 4 2a 0.25 ABCD
AC = ( a) + a =
a ; SA = AC.t an30° = 2a 0.25 ( )2 2 2 2 2 2 3 1 1 8 2 2 3 0.25 V = .S
.SA = .4 2a .2a = a S . ABCD 3 ABCD 3 3 MÃ ĐỀ 644, 647, 895 II. PHẦN TỰ LUẬN. Câu Nội dung Điểm Câu 1 1
Tìm giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số 4 2 y = −
x + x + 3 trên đoạn 4 [−1;2]. x = 0∈( 1 − ;2)  3
y ' = −x + 2x = 0 ⇔ x = 2 ∈( 1 − ;2) 0.25*2  x = − 2 ∉  ( 1 − ;2) 15 0.25 y (− ) 1 =
; y (0) = 3; y ( 2) = 4; y(2) = 3 4
max y = 4; min y = 3 [ 1 − ;2] [ 1 − ;2] 0.25 Câu 2
Cho khối chóp S.ABCD có đáy là hình chữ nhật AB = a, BC = 2 2a, SA
vuông góc với đáy và SC tạo với mặt phẳng ( ABCD) một góc 60 . ° Tính thể
tích của khối chóp đã cho.
Vẽ hình; Góc giữa SC và ( ABCD) là góc SCA = 60° ; 0.25
(Chỉ cần đánh dấu góc trong hình cũng được). 2 0.25 S = .
a 2 2a = 2 2a ABCD AC = a + a
= a ; SA = AC.tan 60° = 3 3a 0.25 ( ) ( )2 2 2 2 3 1 1 2 3 0.25 V = .S
.SA = .2 2a .3 3a = 2 6a S . ABCD 3 ABCD 3
Document Outline

  • 1.de-644
  • Dap-an-TN-GHKI-Toan-12-2020-2021
    • Sheet1
  • dap-an-TỰ-LUẬN