Đề thi giữa HK1 Toán 12 năm 2020 – 2021 trường THPT Phan Ngọc Hiển – Cà Mau

Đề thi giữa HK1 Toán 12 năm 2020 – 2021 trường THPT Phan Ngọc Hiển – Cà Mau mã đề 137 gồm 06 trang với 50 câu trắc nghiệm, thời gian làm bài 90 phút, đề thi có đáp án mã đề 235, 426, 137, 348, 325, 246, 317, 438.Mời bạn đọc đón xem.

Trang 1/6 - Mã đề 137
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CÀ MAU
TRƯỜNG THPT PHAN NGỌC HIỂN
KIỂM TRA GIỮA HK I NĂM HỌC 2020 - 2021
MÔN TOÁN 12
Thời gian làm bài : 90 phút; (Đề có 50 câu)
(Đề có 6 trang)
Câu 1: Cho một hình chóp tam giác đều cạnh đáy bằng
a
, góc giữa cạnh bên mặt phng
đáy bằng
0
45
.
Thể tích khối chóp đó là
A.
3
3
36
a
.
B.
3
12
a
.
C.
D.
3
3
12
a
.
Câu 2: Tìm số điểm cực trị của hàm số
42
2yx x=
.
A. 1. B. 0. C. 2. D. 3.
Câu 3: Tập xác định của hàm số
( )
3
2
yxx
=
A.
{ }
\ 0;1
B.
1)
;0 ;( )(
−∞ +
C.
1);0 ;( ][−∞ +
D.
( )
0;1
Câu 4: Giá trị nhỏ nhất của hàm số
32
27yx x x=+−
trên đoạn
[ ]
0; 4
bằng
A.
0
B.
68
C.
259
D.
4
Câu 5: Cho khối hộp hình chữ nhật có ba kích thước
2; 4; 6
. Thể tích của khối hộp đã cho bằng
A.
48
. B.
12
. C.
8
. D.
16
.
Câu 6: Cho hàm số
2
yx
=
. Mệnh đề nào sau đây là sai?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng
( )
0; +∞
.
B. Đồ thị hàm số không có tiệm cận.
C. Đồ thị hàm số không cắt trục hoành
D. Hàm số có tập xác định là
( )
0; +∞
.
Câu 7: Khối hai mươi mặt đều thuộc loại nào sau đây?
A.
{ }
4;3
B.
{ }
5; 3
C.
{ }
3; 5
D.
{ }
3; 4
Câu 8: Cho hàm số
32
42
=−+yx x
đồ thị
()C
đường thẳng
d
:
2= yx
. S giao điểm của
()C
d
A.
3.
B.
2.
C.
0
. D.
1 .
Câu 9: Với
a
là số thực dương tùy ý,
( ) ( )
ln 4 ln 3aa
bằng
A.
( )
( )
ln 4
ln 3
a
a
B.
C.
ln 4
ln 3
D.
4
ln
3
Câu 10: S tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
2
16 4x
y
xx
+−
=
+
A.
1
B.
0
C.
2
D.
3
Câu 11: Hàm số
32
1
31
3
y xx x= +−+
đạt cực tiểu tại điểm
A.
3x =
. B.
1x =
. C.
1x =
. D.
3x =
.
Câu 12: Hàm số
32
1
3 2019
3
y xx x= −−+
nghịch biến trên
A.
( )
;1−∞
( )
3;+∞
. B.
( )
;1−∞
.
Mã đề 137
Trang 2/6 - Mã đề 137
C.
( )
3;+∞
. D.
( )
1;3
.
Câu 13: Cho hàm số
()
y fx
=
. Hàm số
()
y fx
=
có đồ thị như hình vẽ dưới đây.
x
y
3
2
0
1
Tìm
m
để hàm số
2
()y fx m= +
3
điểm cực trị.
A.
( )
3;m +∞
. B.
[
]
0;3
m
. C.
( )
;0m −∞
. D.
[
)
0;3m
.
Câu 14: Cho hàm số
( )
=y fx
có bảng biến thiên như sau
Tìm
m
để phương trình
( )
2 2020 0fx m+ −=
4
nghiệm phân biệt.
A.
( )
4;2
∈−m
. B.
(
)
2;2∈−m
. C.
( )
2;1∈−m
. D.
( )
0;2
m
.
Câu 15: Cho hàm số
(
)
y fx
=
có bảng biến thiên như sau
Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng
A.
1
B.
0
C.
5
D.
2
Câu 16: Cho
27
log 5 a=
,
3
log 7 b=
,
2
log 3 c=
. Tính
6
log 35
theo
a
,
b
c
.
A.
3
1
b ac
c
. B.
3
1
a bc
c
. C.
3
1
a bc
a
. D.
3
1
a bc
b
.
Câu 17: Cho
, 0, ,ab
αβ
>∈
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
..aa a
α β αβ
=
B.
.
a
a
a
α
αβ
β
=
C.
.aa a
α β αβ
+
+=
D.
a
ab
b
α
αα

=


Câu 18: Tập xác định D của hàm số
( )
=
1
3
2yx
A.
( )
= −∞;2D
B.
{ }
= \2D
C.
= D
D.
( )
= +∞2;D
Câu 19: Cho hình chóp
.S ABC
đáy
ABC
tam giác đều cạnh
a
. Biết
( )
SA ABC
và
Trang 3/6 - Mã đề 137
3SA a=
. Tính thể tích khối chóp
.
S ABC
.
A.
3
3
4
a
B.
3
4
a
C.
4
a
D.
3
2
a
Câu 20: Cho hàm số
( )
y fx=
có bảng biến thiên như sau
Tổng số đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ th hàm số đã cho bằng
A.
2
. B.
0
. C.
3
. D.
1
.
Câu 21: Cho hàm số
( )
fx
có đạo hàm
(
) ( )( )
2
1 2,
f x xx x x
= ∀∈
.
S điểm cực trị của hàm số đã cho là
A.
2
. B.
1
. C.
3
. D.
5
.
Câu 22: Hàm số nào dưới đây đồng biến trên tập xác định của nó?
A.
3
2
x
y

=



B.
( )
0,5
x
y =
C.
2
3
x
y

=


D.
( )
2
x
y =
Câu 23: Khối đa diện đều loại
{ }
3; 4
có số cạnh là
A. 10. B. 12. C. 8 D. 14.
Câu 24: Cho hàm số
( )
y fx=
có bảng biến thiên như sau
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( )
0;1
B.
( )
1; +∞
C.
( )
1; 0
D.
( )
;0−∞
Câu 25: Đường cong hình bên là đồ th của một trong bốn hàm số ới đây. Hàm số đó là hàm số
nào?
A.
3
32yx x=−+
B.
3
32yx x=−+ +
C.
42
1yx x
=++
D.
32
1yx x=−+
Câu 26: Cho m số
42
2yx x
=−+
đồ thị như hình bên. Tìm tất cả các giá tr thc của tham số
m
để phương trình
42
2
x xm−+ =
có bốn nghiệm thực phân biệt.
Trang 4/6 - Mã đề 137
x
y
1
-1
0
1
A.
1m <
B.
01m<<
C.
0m >
D.
01m
≤≤
Câu 27: Giá tr của
m
để hàm s
( )
32
1
2 3 –5
3
y x mx m x m= ++ +
đồng biến trên
là.
A.
3
1
4
m−< <
. B.
3
1
4
m
−≤
. C.
1m
. D.
3
4
m ≤−
.
Câu 28: Cho
a
là số thực dương khác
1
. Mệnh đề nào dưới đây đúng với mọi số ơng
, xy
?
A.
log
log
log
a
a
a
x
x
yy
=
B.
( )
log log
aa
x
xy
y
=
C.
log log log
a aa
x
xy
y
=
D.
log log log
a aa
x
xy
y
= +
Câu 29: Th tích của khối lập phương cạnh
3a
bằng
A.
3
27a
B.
3
9a
C.
3
3a
D.
3
a
Câu 30: Cho hàm số
( )
y fx=
có bảng xét dấu đạo hàm như sau:
Mệnh đề nào sau đây đúng
A.
( )
( ) ( )
0;
max 1fx f
+∞
=
B.
(
]
( ) ( )
1;1
max 0fx f
=
C.
( )
( ) ( )
1;
min 0fx f
+∞
=
D.
( )
( ) ( )
;1
min 1fx f
−∞
=
Câu 31: Cho tứ diện
OABC
,,
OA OB OC
đôi một vuông góc với nhau,
OA a=
và
2OB OC a= =
. Gọi
M
trung điểm ca
BC
. Khoảng cách giữa hai đường thẳng
OM
AB
bằng
A.
25
5
a
B.
2
2
a
C.
a
D.
6
3
a
Câu 32: Hàm số
23
1
x
y
x
+
=
+
có bao nhiêu điểm cực trị?
A.
3
B.
2
C.
0
D.
1
Câu 33: Với mọi số thực dương
a
b
thỏa mãn
+=
22
8a b ab
, mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
( )
+=+ +
1
log log log
2
ab a b
B.
( ) ( )
+= +
1
log log log
2
ab a b
C.
( ) ( )
+= + +
1
log 1 log log
2
ab a b
D.
( )
+=+ +log 1 log logab a b
Câu 34: Hình tứ diện đều có tất cả bao nhiêu mặt phẳng đối xứng?
A.
4
. B.
2
. C.
3
. D.
6
.
Câu 35: Có tất cả bao nhiêu khối đa diện đều?
A. 4. B. 7. C. 6. D. 5.
Trang 5/6 - Mã đề 137
Câu 36: Cho hàm số
( )
y fx=
có đồ thị như hình vẽ. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào?
A.
( )
;0−∞
. B.
( )
1;3
. C.
( )
0; +∞
. D.
( )
0;2
.
Câu 37: Cho khối chóp
.
S ABCD
đáy hình vuông cạnh
2a
, tam giác
SAC
vuông tại
S
nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy, cạnh bên
SA
to với đáy c
0
60
. Tính thể tích
V
của
khối chóp
.S ABCD
.
A.
3
2
12
a
V
=
. B.
3
3
12
a
V =
. C.
3
6
12
a
V =
. D.
3
3
3
a
V =
.
Câu 38: Hàm số nào dưới đây đồng biến trên khoảng
?
A.
3
2 51yx x= −+
. B.
3
3 32yx x= +−
. C.
2
1
x
y
x
=
+
. D.
42
3yx x= +
.
Câu 39: Cho khối chóp đáy hình vuông cạnh
a
chiều cao bằng
2a
. Thể tích của khối
chóp đã cho bằng
A.
3
4a
B.
3
2a
C.
3
2
3
a
D.
3
4
3
a
Câu 40: Cho hàm số
( )
fx
liên tục trên
[ ]
1; 5
đồ thị trên đoạn
[ ]
1; 5
như hình vẽ bên
dưới. Tổng giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số
( )
fx
trên đoạn
[ ]
1; 5
bằng
A.
1
B.
1
C.
2
D.
4
Câu 41: Th tích của khối chóp có diện tích đáy bằng
3
2
chiều cao bằng
23
3
A.
1
3
. B.
2
3
. C.
1
. D.
6
6
.
Câu 42: Rút gọn biểu thức
=
5
3
2
3
:Qb b
với
> 0b
.
A.
=
7
9
Qb
B.
=
4
3
Qb
C.
=Qb
D.
=
7
3
Qb
Câu 43: Hình đa diện bên có bao nhiêu mt?
O
1
2
3
2
4
y
x
Trang 6/6 - Mã đề 137
A.
10
. B.
7
. C.
11
. D.
12
.
Câu 44: Xét các s thực dương
,xy
thỏa mãn
= ++
+
3
1
log 3 2 4
2
xy
xy x y
xy
. Tìm giá trị nhỏ nhất
min
P
của
= +Pxy
A.
=
min
2 11 3
3
P
B.
=
min
9 11 19
9
P
C.
=
min
18 11 29
21
P
D.
+
=
min
9 11 19
9
P
Câu 45: Đường thẳng nào dưới đây là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
21
1
+
=
+
x
y
x
?
A.
1= x
B.
2x
=
C.
1= y
D.
2=y
Câu 46: Tính đạo hàm của hàm số
15
x
y =
A.
15
ln15
x
y
=
B.
1
.15
x
yx
=
C.
15 ln15
x
y
=
D.
15
x
y
=
Câu 47: Cho khối lăng trụ đứng
.ABC A B C
′′
có đáy là tam giác đều cạnh
a
'2AA a=
.
Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng
A.
3
6
4
a
. B.
3
6
6
a
. C.
3
6
2
a
. D.
3
6
12
a
.
Câu 48: Tìm tập xác định D của hàm số
( )
2
2
log 2 3y xx= +−
A.
( ) ( )
; 3 1;D = −∞ +∞
B.
(
] [
)
; 3 1;D = −∞ +∞
C.
[ ]
3;1D =
D.
(
)
3;1D =
Câu 49: Giá trị lớn nhất của hàm số
2
44yx=+−
.
A.
6
. B.
0
. C.
2
. D.
4
.
Câu 50: Th tích của khối chóp có chiều cao bằng
h
và diện tích đáy bằng
B
A.
V Bh=
B.
V Bh
=
1
3
C.
V Bh=
1
6
D.
V Bh=
1
2
------ HẾT ------
ĐÁP ÁN TOÁN 12 KIỂM TRA GIỮA HKI
235
426
137
348
325
246
317
438
1
C
D
B
A
C
D
B
A
2
A
D
D
C
A
D
D
C
3
D
A
A
B
D
A
A
B
4
A
C
D
A
A
C
D
A
5
B
D
A
C
B
D
A
C
6
A
D
B
C
A
D
B
C
7
B
B
C
A
B
B
C
A
8
A
A
A
A
A
A
A
A
9
A
A
D
D
A
A
D
D
10
A
C
A
A
A
C
A
A
11
B
B
B
D
B
B
B
D
12
C
D
D
D
C
D
D
D
13
D
A
D
D
D
A
D
D
14
C
D
A
B
C
D
A
B
15
D
C
C
A
D
C
C
A
16
D
A
B
D
D
A
B
D
17
C
B
B
B
C
B
B
B
18
B
D
D
A
B
D
D
A
19
C
B
B
A
C
B
B
A
20
C
C
C
D
C
C
C
D
21
D
B
A
A
D
B
A
A
22
D
B
D
C
D
B
D
C
23
A
B
B
A
A
B
B
A
24
C
C
A
C
C
C
A
C
25
C
B
A
C
C
B
A
C
26
D
B
B
B
D
B
B
B
27
A
B
B
B
A
B
B
B
28
A
B
C
C
A
B
C
C
29
D
B
A
C
D
B
A
C
30
B
B
A
A
B
B
A
A
31
C
B
D
A
C
B
D
A
32
A
C
C
C
A
C
C
C
33
A
C
C
A
A
C
C
A
34
A
A
D
B
A
A
D
B
35
B
B
D
A
B
B
D
A
36
A
C
D
A
A
C
D
A
37
B
C
D
C
B
C
D
C
38
A
B
B
D
A
B
B
D
39
C
B
C
C
C
B
C
C
40
B
C
B
A
B
C
B
A
41
B
B
A
A
B
B
A
A
42
B
D
C
B
B
D
C
B
43
C
D
A
B
C
D
A
B
44
A
B
A
D
A
B
A
D
45
A
D
D
B
A
D
D
B
46
D
D
C
A
D
D
C
A
47
B
A
A
A
B
A
A
A
48
B
D
A
C
B
D
A
C
49
C
C
A
D
C
C
A
D
50
A
C
B
A
A
C
B
A
| 1/7

Preview text:

Trang 1/6 - Mã đề 137
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CÀ MAU
KIỂM TRA GIỮA HK I – NĂM HỌC 2020 - 2021
TRƯỜNG THPT PHAN NGỌC HIỂN MÔN TOÁN 12
Thời gian làm bài : 90 phút; (Đề có 50 câu)
(Đề có 6 trang) Mã đề 137
Câu 1: Cho một hình chóp tam giác đều có cạnh đáy bằng a , góc giữa cạnh bên và mặt phẳng đáy bằng 0
45 . Thể tích khối chóp đó là 3 3 3 3
A. a 3 . B. a . C. a . D. a 3 . 36 12 36 12
Câu 2: Tìm số điểm cực trị của hàm số 4 2
y = x − 2x . A. 1. B. 0. C. 2. D. 3.
Câu 3: Tập xác định của hàm số ( ) 3 2 y x x − = − là A.  \{0 } ;1 B. (−∞;0) ∪ 1 ( ;+ ∞) C. (−∞;0]∪ 1 [ ;+ ∞) D. (0 ) ;1
Câu 4: Giá trị nhỏ nhất của hàm số 3 2
y = x + 2x − 7x trên đoạn [0;4] bằng A. 0 B. 68 C. 259 − D. 4 −
Câu 5: Cho khối hộp hình chữ nhật có ba kích thước 2; 4; 6 . Thể tích của khối hộp đã cho bằng A. 48 . B. 12. C. 8. D. 16. Câu 6: Cho hàm số 2 y x− =
. Mệnh đề nào sau đây là sai?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng (0; + ∞) .
B. Đồ thị hàm số không có tiệm cận.
C. Đồ thị hàm số không cắt trục hoành
D. Hàm số có tập xác định là (0; + ∞) .
Câu 7: Khối hai mươi mặt đều thuộc loại nào sau đây? A. {4; } 3 B. {5; } 3 C. {3; } 5 D. {3; } 4 Câu 8: Cho hàm số 3 2
y = x − 4x + 2 có đồ thị (C) và đường thẳng d : y = x − 2. Số giao điểm của
(C) và d A. 3. B. 2. C. 0 . D. 1 .
Câu 9: Với a là số thực dương tùy ý, ln(4a) − ln(3a) bằng A. ln(4a) B. ln a C. ln 4 D. 4 ln ln (3a) ln 3 3
Câu 10: Số tiệm cận đứng của đồ thị hàm số x +16 − 4 y = là 2 x + x A. 1 B. 0 C. 2 D. 3 Câu 11: Hàm số 1 3 2
y = x + x − 3x +1đạt cực tiểu tại điểm 3 A. x = 3 − . B. x =1. C. x = 1 − . D. x = 3. Câu 12: Hàm số 1 3 2
y = x x − 3x + 2019 nghịch biến trên 3 A. (−∞;− ) 1 và (3;+ ∞). B. (−∞;− ) 1 . Trang 2/6 - Mã đề 137 C. (3;+ ∞). D. ( 1; − 3).
Câu 13: Cho hàm số y = f (x). Hàm số y = f (′x) có đồ thị như hình vẽ dưới đây. y x 0 1 2 3 Tìm m để hàm số 2
y = f (x + m) có 3 điểm cực trị.
A. m∈(3;+∞) . B. m∈[0; ] 3 . C. m∈( ;0 −∞ ).
D. m∈[0;3).
Câu 14: Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau
Tìm m để phương trình 2 f (x + 2020) − m = 0 có 4 nghiệm phân biệt. A. m∈( 4; − 2) . B. m∈( 2; − 2) . C. m∈( 2 − ) ;1 . D. m∈(0;2) .
Câu 15: Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau
Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng A. 1 B. 0 C. 5 D. 2
Câu 16: Cho log 5 = a , log 7 = b , log 3 = c. Tính log 35 theo 27 3 2 6
a , b c .
A. 3bac .
B. 3a bc .
C. 3a bc .
D. 3a bc . 1c 1c 1 a 1b
Câu 17: Cho a,b > 0,α,β ∈ . Khẳng định nào sau đây đúng? α α
A. aα.aβ = aα−β.
B. a = aα−β.
C. aα + aβ = aα+β.
D. a  = aα −   bα aβ  b  1
Câu 18: Tập xác định D của hàm số y = (x − )3 2 là
A. D = (−∞;2) B. D =  { \ } 2 C. D =  D. D = (2;+∞)
Câu 19: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a . Biết SA ⊥ ( ABC) và
Trang 3/6 - Mã đề 137
SA = a 3 . Tính thể tích khối chóp S.ABC . 3 3 3 A. 3a B. a C. a D. a 4 4 4 2
Câu 20: Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau
Tổng số đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho bằng A. 2 . B. 0 . C. 3. D. 1.
Câu 21: Cho hàm số f (x) có đạo hàm f ′(x) = x(x − )(x − )2 1 2 , x ∀ ∈  .
Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 2 . B. 1. C. 3. D. 5.
Câu 22: Hàm số nào dưới đây đồng biến trên tập xác định của nó? x   x A. 3 x y =  B. (0,5)x y = C. 2 y   = D. y = ( 2) 2         3 
Câu 23: Khối đa diện đều loại {3; } 4 có số cạnh là
A. 10. B. 12. C. 8 D. 14.
Câu 24: Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. (0; ) 1 B. (1;+∞) C. ( 1; − 0) D. ( ;0 −∞ )
Câu 25: Đường cong hình bên là đồ thị của một trong bốn hàm số dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào? A. 3
y = x − 3x + 2 B. 3
y = −x + 3x + 2 C. 4 2
y = x + x +1 D. 3 2
y = x x +1 Câu 26: Cho hàm số 4 2
y = −x + 2x có đồ thị như hình bên. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m để phương trình 4 2
x + 2x = m có bốn nghiệm thực phân biệt.
Trang 4/6 - Mã đề 137 y 1 -1 1 0 x A. m <1
B. 0 < m <1 C. m > 0 D. 0 ≤ m ≤1
Câu 27: Giá trị của m 1 để hàm số 3 2
y = x – 2mx + (m + 3) x – 5 + m đồng biến trên  là. 3 A. 3 − < m <1. B. 3 − ≤ m ≤1.
C. m ≥1. D. 3 m ≤ − . 4 4 4
Câu 28: Cho a là số thực dương khác 1. Mệnh đề nào dưới đây đúng với mọi số dương x, y ? A. x log x log x a = B. log = x y a loga ( ) a y log y y a C. log x = x y D. log x = x + y a loga log a loga loga y a y
Câu 29: Thể tích của khối lập phương cạnh 3a bằng A. 3 27a B. 3 9a C. 3 3a D. 3 a
Câu 30: Cho hàm số y = f (x) có bảng xét dấu đạo hàm như sau:
Mệnh đề nào sau đây đúng
A. max f (x) = f ( )
1 B. max f (x) = f (0)
C. min f (x) = f (0) D. min f (x) = f (− ) 1 (0;+∞) ( 1; − ] 1 ( 1; − +∞) (−∞;− )1
Câu 31: Cho tứ diện OABC có ,
OA OB,OC đôi một vuông góc với nhau, OA = a
OB = OC = 2a . Gọi M là trung điểm của BC . Khoảng cách giữa hai đường thẳng OM AB bằng A. 2 5a B. 2a C. a D. 6a 5 2 3 Câu 32: Hàm số 2x + 3 y =
có bao nhiêu điểm cực trị? x +1 A. 3 B. 2 C. 0 D. 1
Câu 33: Với mọi số thực dương a b thỏa mãn 2 a + 2
b = 8ab , mệnh đề nào dưới đây đúng? A. ( 1 log a 1
+ b) = + log a + logb
B. log(a + b) = (log a + logb) 2 2 C. ( 1
log a + b) = (1+ log a + logb)
D. log(a + b) = 1+ log a + logb 2
Câu 34: Hình tứ diện đều có tất cả bao nhiêu mặt phẳng đối xứng? A. 4 . B. 2 . C. 3. D. 6 .
Câu 35: Có tất cả bao nhiêu khối đa diện đều? A. 4. B. 7. C. 6. D. 5. Trang 5/6 - Mã đề 137
Câu 36: Cho hàm số y = f (x) có đồ thị như hình vẽ. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào? y 4 2 O 1 2 3 x A. (−∞;0) . B. (1;3) . C. (0;+ ∞). D. (0;2).
Câu 37: Cho khối chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a 2 , tam giác SAC vuông tại S
nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy, cạnh bên SA tạo với đáy góc 0
60 . Tính thể tích V của
khối chóp S.ABCD . 3 3 3 3 A. a 2 V = . B. a 3 V = . C. a 6 V = . D. a 3 V = . 12 12 12 3
Câu 38: Hàm số nào dưới đây đồng biến trên khoảng  ? A. 3 y
= 2x − 5x +1. B. 3
y = 3x + 3x − 2 . C. x 2 y = . D. 4 2
y = x + 3x . x +1
Câu 39: Cho khối chóp có đáy là hình vuông cạnh a và chiều cao bằng 2a . Thể tích của khối chóp đã cho bằng A. 3 4a B. 3 2a C. 2 3 a D. 4 3 a 3 3
Câu 40: Cho hàm số f (x) liên tục trên [ 1;
− 5] và có đồ thị trên đoạn [ 1; − 5] như hình vẽ bên
dưới. Tổng giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số f (x) trên đoạn [ 1; − 5] bằng A. 1 − B. 1 C. 2 D. 4
Câu 41: Thể tích của khối chóp có diện tích đáy bằng 3 và chiều cao bằng 2 3 là 2 3 A. 1 . B. 2 . C. 1. D. 6 . 3 3 6 5
Câu 42: Rút gọn biểu thức Q = 3 3 2
b : b với b > 0 . 7 4 7 A. = 9 Q b B. = 3 Q b C. Q = b D. = 3 Q b
Câu 43: Hình đa diện bên có bao nhiêu mặt?
Trang 6/6 - Mã đề 137 A. 10. B. 7 . C. 11. D. 12.
Câu 44: Xét các số thực dương x,y thỏa mãn 1− log
xy = 3xy+x+2y−4. Tìm giá trị nhỏ nhất 3 x + 2y
P của P = x + y min A. 2 11 − 3 P 9 11 19 18 11 29 9 11 19 = B. P = C. P = D. + P = min 3 min 9 min 21 min 9
Câu 45: Đường thẳng nào dưới đây là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 2x +1 y = ? x +1 A. x = 1 − B. x = 2 C. y = 1 − D. y = 2
Câu 46: Tính đạo hàm của hàm số 15x y = x A. 15 y′ = B. 1 .15x y x − ′ = C. 15x y′ = ln15 D. 15x y′ = ln15
Câu 47: Cho khối lăng trụ đứng ABC.AB C
′ ′ có đáy là tam giác đều cạnh a AA' = 2a .
Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng 3 3 3 3 A. 6a . B. 6a . C. 6a . D. 6a . 4 6 2 12
Câu 48: Tìm tập xác định D của hàm số y = log ( 2x + 2x −3 2 ) A. D = ( ; −∞ 3 − ) ∪(1;+∞) B. D = ( ; −∞ − ] 3 ∪[1;+∞) C. D = [ 3 − ; ] 1 D. D = ( 3 − ; ) 1
Câu 49: Giá trị lớn nhất của hàm số 2
y = 4 + 4 − x . A. 6 . B. 0 . C. 2 . D. 4 .
Câu 50: Thể tích của khối chóp có chiều cao bằng h và diện tích đáy bằng B A. 1 1 1 V = Bh
B. V = Bh
C. V = Bh
D. V = Bh 3 6 2
------ HẾT ------
ĐÁP ÁN TOÁN 12 – KIỂM TRA GIỮA HKI
235 426 137 348 325 246 317 438 1 C D B A C D B A 2 A D D C A D D C 3 D A A B D A A B 4 A C D A A C D A 5 B D A C B D A C 6 A D B C A D B C 7 B B C A B B C A 8 A A A A A A A A 9 A A D D A A D D 10 A C A A A C A A 11 B B B D B B B D 12 C D D D C D D D 13 D A D D D A D D 14 C D A B C D A B 15 D C C A D C C A 16 D A B D D A B D 17 C B B B C B B B 18 B D D A B D D A 19 C B B A C B B A 20 C C C D C C C D 21 D B A A D B A A 22 D B D C D B D C 23 A B B A A B B A 24 C C A C C C A C 25 C B A C C B A C 26 D B B B D B B B 27 A B B B A B B B 28 A B C C A B C C 29 D B A C D B A C 30 B B A A B B A A 31 C B D A C B D A 32 A C C C A C C C 33 A C C A A C C A 34 A A D B A A D B 35 B B D A B B D A 36 A C D A A C D A 37 B C D C B C D C 38 A B B D A B B D 39 C B C C C B C C 40 B C B A B C B A 41 B B A A B B A A 42 B D C B B D C B 43 C D A B C D A B 44 A B A D A B A D 45 A D D B A D D B 46 D D C A D D C A 47 B A A A B A A A 48 B D A C B D A C 49 C C A D C C A D 50 A C B A A C B A
Document Outline

  • de 137
  • Phieu soi dap an