Đề thi giữa HK1 Toán 12 năm 2020 – 2021 trường THPT Trần Hưng Đạo – Quảng Nam

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh khối 12 đề thi giữa HK1 Toán 12 năm học 2020 – 2021 trường THPT Trần Hưng Đạo – Quảng Nam; đề thi gồm 07 trang với 32 câu hỏi và bài toán dạng trắc nghiệm, thời gian làm bài 90 phút, đề thi có đáp án.Mời bạn đọc đón xem.

Đề s 01 - Trang 01/07
S GD&ĐT QUNG NAM
TRƯNG THPT TRN HƯNG ĐO
KIM TRA GIA K I NĂM HC 2020 – 2021
MÔN: TOÁN 12
Thi gian làm bài: 60 phút (không k thời gian phát đề)
H và tên hc sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Lp: . . . . . . . . . .
Hc sinh tr li câu hỏi vào ô tương ứng dưới đây:
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
19
20
22
23
25
27
28
29
30
31
32
Câu 1. Cho hàm s
( )
y fx=
liên tc trên
đ th (như hình i). Khi đó
( )
fx
đồng biến trên
khong nào dưi đây?
A.
( )
;0−∞
.
B.
( )
1; 3
.
C.
( )
1; 2
.
D.
( )
0; 2
.
Câu 2. Cho hàm s
( )
y fx=
xác đnh và liên tc trên khong
( )
;,−∞ +∞
có bng biến thiên như hình
sau:
Mnh đ nào sau đây đúng ?
A. Hàm s đồng biến trên khong
( )
3; 2−−
. B. Hàm s đồng biến trên khong
( )
3; +∞
.
Đề s 01 - Trang 02/07
C. Hàm s nghch biến trên khong
(
)
;1−∞
. D. Hàm s đồng biến trên khong
(
)
1; 0
.
Câu 3. Cho hàm s
32
3 2.yx x=−−
Mnh đ nào dưi đây đúng?
A. Hàm s nghch biến trên khong
( )
0; 2
. B. Hàm s đồng biến trên khong
(0; 2).
C. Hàm nghch biến trên khong
( )
6; 2−−
D. Hàm s nghch biến trên khong
( )
;2
−∞
.
Câu 4. Tìm tt c tham s m để hàm s
(
)
( )
32
11
1 12
32
yx mxmx= + + −+ +
đồng biến trên tp xác đnh
ca nó.
A.
5
1
m
m
≤−
≥−
. B.
6
2
m
m
≤−
≥−
. C.
62m ≤−
. D.
51
m ≤−
Câu 5. Cho đ th hàm s f(x) nh v bên. Đim cc đi
hàm s là:
A. -1.
B. 1.
C. -3.
D. 2.
Câu 6. Cho hàm s
( )
y fx=
bng biến thiên như hình v i đây. Khng đnh nào sau đây là
đúng?
A. Hàm s đạt cc đi ti
6x =
. B. Hàm s đạt cc tiu ti
2x =
.
C. Hàm s đạt cc tiu ti
0
x =
. D. Hàm s đạt cc đi ti
2x =
.
Câu 7.Tìm giá tr cc đi
CĐ
y
ca hàm s
32
61yx x=−− +
A.
4
CĐ
y =
. B.
31
CĐ
y =
. C.
1
CĐ
y =
. D.
0
CĐ
y =
.
Đề s 01 - Trang 03/07
Câu 8. Tìm tt c các giá tr ca tham s để hàm s
( ) ( )
32
11
33
32
y x mxmxm= + + ++ +
cc đi
và cc tiu.
A.
73m < <−
B.
3
1
m
m
<−
>
. C.
7
3
m
m
<−
>−
. D.
7
3
m
m
≤−
≥−
.
Câu 9. Cho hàm s
( )
y fx
=
liên tc trên
có bng xét du ca
( )
fx
như sau:
x
- -1
1
9
+
f ’(x)
- 0
+ 0
- 0
+
Hi hàm s
( ) ( )
32
8
3 2 24 16
3
gx f x x x x= −+ +
đạt cc tiu ti đim nào dưi đây?
A.
9x =
. B.
3x =
. C.
2x =
. D.
1x =
.
Câu 10. Cho hàm s liên tc trên đon
[ ]
2; 2
và có
đồ th như hình bên. Gi và ln t là giá tr ln nht
và nh nht ca hàm s đã cho trên đon
[ ]
2; 2
. Giá tr ca
bng:
A.
5
. B.
3
.
C. . D.
5
.
Câu 11. Giá tr ln nht và nh nht ca hàm s
32
1
31
3
y xx x= +−+
trên đon
[ ]
2; 4
ln lưt là:
A.
79 2
;
33
. B.
2
10;
3
. C.
79 25
;
33
. D.
10; 0
.
Câu 12. Cho hàm s
2
()
1
x
fx
x
=
+
. Tính giá tr nh nht ca hàm s
( )
.fx
A.
2
B.
4
17
C.
0
D.
1
2
Câu 13. m tng tt c các giá tr ca tham s
m
để m s
( )
32
22 3y x m xm=−− + ++
đạt
[ ]
1;2
45
max y
=
.
m
( )
=y fx
M
m
Mm
4
Đề s 01 - Trang 04/07
A.
1
2
. B.
1
4
. C.
9
2
. D.
5
.
Câu 14. Phương trình đưng tim cn đng và đưng tim cn ngang ca đồ th hàm s
31
2
x
y
x
=
+
ln
t là:
A.
2, y 3x =−=
. B.
2, y 3x = =
. C.
3, y 2x = =
. D.
2, y 3x =−=
.
Câu 15. S đưng tim cn đng ca đồ th hàm s
2
1
21
x
y
xx

A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 16. Cho dng đ th hàm s
32
( 0)y ax bx cx d a= + ++
hình bên. Tìm mnh đ đúng v dấu ca a và nghim ca y’.
A. a < 0 y’ = 0 có hai nghim phân bit.
B. a > 0 y’ = 0 có hai nghim phân bit.
C. a < 0 y’ = 0 vô nghim.
D. a > 0 y’ = 0 vô nghim.
Câu 17. Cho dng đ th hàm s
42
( 0)y ax bx c a=++
hình
bên. Tìm mnh đ đúng v dấu ca a và s nghim ca y’.
A. a < 0 y’ = 0 có mt nghim.
B. a > 0 y’ = 0 có mt nghim.
C. a < 0 y’ = 0 có ba nghim.
D. a > 0 y’ = 0 có ba nghim.
Câu 18. Hi hàm s nào đ th đưng cong có dng
như hình v sau đây.
A.
42
21
yx x=+−
. B.
42
21
yx x=−−
.
C.
42
21yx x=−+
. D.
42
21yx x=−−
.
Đề s 01 - Trang 05/07
Câu 19. Đưng cong trong hình bên đ th ca mt
hàm s trong bn hàm s đưc lit kê bn phương án
A, B, C, D dưi đây. Hi hàm s đó là hàm s nào ?
A.
21
.
22
x
y
x
B.
3
.
21
x
y
x
C.
1
.
1
x
y
x
D.
1
.
21
x
y
x
Câu 20. Tìm tt c tham s m đ phương trình
32
3 9 20x x xm+ + −=
có 3 nghim phân bit.
A.
7 25m−< <
. B.
25 8m−<<
. C.
26 7m−<<
. D.
25 7m−<<
.
Câu 21. Cho hàm s
( )
fx
có bng biến thiên như sau:
S nghim thuc đon
5
;
22



ππ
ca phương trình
( )
4 cos 1 1fx+=
:
A. 7. B. 4. C. 5. D. 6.
Câu 22. Cho các hình biu din dưi đây. Tìm s hình là hình đa din.
A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 23. Cho các hình biu din dưi đây. S hình là khi đa din li là:
Đề s 01 - Trang 06/07
Hình 1
Hình 2
Hình 3
Hình 4
A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 24. Khi t din đu có bao nhiêu cnh?
A.4. B. 6. C. 12. D. 13.
Câu 25. Th tích khi chóp din tích đáy B và chiu cao h đưc tính bng công thc nào?
A.
.V Bh
B.
3
.
2
V Bh
C.
2.V Bh
D.
1
.
3
V Bh
Câu 26. Th tích khi lăng tr din tích đáy B và chiu cao h đưc tính bng công thc nào?
A.
.V Bh
B.
3
.
2
V Bh
C.
2.V Bh
D.
1
.
3
V Bh
Câu 27. Cho khi chóp S.ABC.Trên các đon thng SA,SB,SC ln t ly ba đim A’,B’,C’ khác
vi S. Khng đnh nào sau đây là đúng?
A.
.' ' '
.
.. .
'' '
SAB C
S ABC
V
SA SB SC
V SA SB SC
B.
.
.' ' '
1'' '
... .
3
S ABC
SAB C
V
SA SB SC
V SA SB SC
C.
.' ' '
.
'' '
.. .
SAB C
S ABC
V
SA SB SC
V SA SB SC
D.
.
.' ' '
'' '
3. . . .
S ABC
SAB C
V
SA SB SC
V SA SB SC
Câu 28. Cho khi t din OABC có ba cnh OA, OB, OC đôi mt vuông góc. Biết
,OA OB OC AB a= = =
. Tính th tích V ca khi t din đó.
A.
3
.
6
a
V =
B.
3
16
.
3
a
V =
C.
3
16 .
Va=
D.
3
2
.
24
a
V
=
Câu 29. Cho khi lp phương ABCD.A’B’C’D’ có AC’ = 2a. Th tích V khi lp phương là:
A.
3
.Va=
B.
3
83
.
9
a
V =
C.
3
.
3
a
V =
D.
3
.
33
a
V =
Câu 30. Th tích
V
ca khi t din đu, biết tng din tích tt c các mt ca t din đó bng
2
23 .a
Đề s 01 - Trang 07/07
A.
3
.
Va=
B.
3
.
3
a
V =
C.
3
2
.
6
a
V =
D.
3
2
.
12
a
V =
Câu 31. Cho khi lăng tr ABC.A’B’Cđáy tam giác vuông ti A,
2, 4AB a BC a
= =
. Hình
chiếu vuông góc ca A’ trên mp(ABC) trùng vi trung đim H ca cnh AC, góc gia mp(BCC’B’)
và mp(ABC) bng
0
60
. Tính th tích khi lăng tr ABC.A’B’C’.
A.
3
33 .Va=
B.
3
.
3
a
V =
C.
3
3
.
2
a
V =
D.
3
3
.
4
a
V =
Câu 32. Cho hình chóp S.ABC tam giác ABC vuông ti B,
2 12
BC AB a= =
,
,
SA AB SC BC
⊥⊥
.
Gọi G trng tâm tam giác SAC, biết khong cách t đim G đến mp(SBC) = a. Tính th ch khi
chóp G.SAB.
A.
3
83
a
. B.
3
16 3a
. C.
3
63a
. D.
3
24 3a
.
========== HẾT ==========
ĐỀ 1
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
D
D
A
D
A
C
C
C
C
A
A
D
A
D
D
B
17
19
20
22
23
25
27
28
29
30
31
32
D
C
D
B
B
D
C
D
B
B
A
A
ĐỀ 2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
B
B
B
C
B
D
B
B
D
D
D
C
B
C
A
A
17
19
20
22
23
25
27
28
29
30
31
32
C
B
C
D
C
D
C
B
C
A
C
C
ĐỀ 3
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
A
C
C
C
C
A
D
D
A
D
A
A
D
A
D
D
17
19
20
22
23
25
27
28
29
30
31
32
D
B
B
B
D
C
A
C
D
B
B
A
ĐỀ 4
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
D
B
B
D
D
B
B
B
C
B
A
C
C
B
C
D
17
19
20
22
23
25
27
28
29
30
31
32
C
C
A
A
C
C
C
C
C
D
C
C
| 1/8

Preview text:

SỞ GD&ĐT QUẢNG NAM
KIỂM TRA GIỮA KỲ I NĂM HỌC 2020 – 2021
TRƯỜNG THPT TRẦN HƯNG ĐẠO MÔN: TOÁN 12
Thời gian làm bài: 60 phút (không kể thời gian phát đề)
Họ và tên học sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Lớp: . . . . . . . . . .
Học sinh trả lời câu hỏi vào ô tương ứng dưới đây: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32
Câu 1. Cho hàm số y = f (x) liên tục trên  có đồ thị (như hình dưới). Khi đó f (x) đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. ( ;0 −∞ ) . B. ( 1; − 3) . C. ( 1; − 2) . D. (0;2).
Câu 2.
Cho hàm số y = f (x) xác định và liên tục trên khoảng ( ;
−∞ +∞), có bảng biến thiên như hình sau:
Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng ( 3 − ; 2 − ) .
B. Hàm số đồng biến trên khoảng ( 3 − ;+∞) . Đề số 01 - Trang 01/07
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( ) ;1 −∞ .
D. Hàm số đồng biến trên khoảng ( 1; − 0) . Câu 3. Cho hàm số 3 2
y = x − 3x − 2. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng (0;2).
B. Hàm số đồng biến trên khoảng (0;2).
C. Hàm nghịch biến trên khoảng ( 6; − 2 − )
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( ;2 −∞ ) .
Câu 4. Tìm tất cả tham số m để hàm số 1 3 1
y = x + (m + ) 2 1 x − (m + )
1 x + 2 đồng biến trên tập xác định 3 2 của nó. A. m ≤ 5 − m ≤ −  . B. 6  . C. 6 − ≤ m ≤ 2 − . D. 5 − ≤ m ≤ 1 − m ≥ 1 − m ≥ 2 −
Câu 5. Cho đồ thị hàm số f(x) ở hình vẽ bên. Điểm cực đại hàm số là: A. -1. B. 1. C. -3. D. 2.
Câu 6. Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như hình vẽ dưới đây. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Hàm số đạt cực đại tại x = 6 .
B. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 2 − .
C. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 0 .
D. Hàm số đạt cực đại tại x = 2.
Câu 7.Tìm giá trị cực đại y của hàm số 3 2
y = −x − 6x +1 A. y = − . B. y = − . C. y = . D. y = . 0 1 31 4 Đề số 01 - Trang 02/07
Câu 8. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số 1 3 1
y = − x + (m + 3) 2
x + (m + 3) x + m có cực đại 3 2 và cực tiểu. A.m < − m < 7 − m ≤ 7 − 7 − < m < 3 − B. 3  . C. . D. . m > 1 m > 3 − m ≥ 3 − Câu 9.
Cho hàm số y = f (x) liên tục trên  và có bảng xét dấu của f ′(x) như sau: x -∞ -1 1 9 +∞
f ’(x) - 0 + 0 - 0 +
Hỏi hàm số g (x) = f (3− 2x) 8 3 2
+ x − 24x +16x đạt cực tiểu tại điểm nào dưới đây? 3
A. x = 9 .
B. x = 3.
C. x = 2. D. x =1.
Câu 10. Cho hàm số y = f (x) liên tục trên đoạn [ 2; − 2] và có
đồ thị như hình bên. Gọi M m lần lượt là giá trị lớn nhất
và nhỏ nhất của hàm số đã cho trên đoạn[ 2; − 2]. Giá trị của
M m bằng: A. 5. B. 3. C. 4 . D. 5 − .
Câu 11. Giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số 1 3 2
y = x + x − 3x +1 trên đoạn [ 2; − 4] lần lượt là: 3 A. 79 2 ;− . B. − . C. 79 25 ; . D. 10;0 . 3 3 2 10; 3 3 3
Câu 12. Cho hàm số ( ) x f x =
. Tính giá trị nhỏ nhất của hàm số f (x). 2 x +1 A. 2 B. 4 C. 0 D. 1 − 17 2
Câu 13. Tìm tổng tất cả các giá trị của tham số m để hàm số 3 y = −x − ( 2
2m + 2) x + m + 3 đạt max y = 45 − . [1;2] Đề số 01 - Trang 03/07 A. 1 . B. 1 . C. 9 − . D. 5. 2 4 2
Câu 14. Phương trình đường tiệm cận đứng và đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 3x −1 y = lần x + 2 lượt là: A. x = 2, − y = 3 − . B. x = 2,y = 3. C. x =3,y = 2 − . D. x = 2, − y = 3 .
Câu 15. Số đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số x1 y  là x2 2 x   1 A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 16. Cho dạng đồ thị hàm số 3 2
y = ax + bx + cx + d(a ≠ 0) ở
hình bên. Tìm mệnh đề đúng về dấu của a và nghiệm của y’.
A. a < 0y’ = 0 có hai nghiệm phân biệt.
B. a > 0y’ = 0 có hai nghiệm phân biệt.
C. a < 0y’ = 0 vô nghiệm.
D. a > 0y’ = 0 vô nghiệm.
Câu 17.
Cho dạng đồ thị hàm số 4 2
y = ax + bx + c(a ≠ 0) ở hình
bên. Tìm mệnh đề đúng về dấu của a và số nghiệm của y’.
A. a < 0y’ = 0 có một nghiệm.
B. a > 0y’ = 0 có một nghiệm.
C. a < 0y’ = 0 có ba nghiệm.
D. a > 0y’ = 0 có ba nghiệm.
Câu 18. Hỏi hàm số nào có đồ thị là đường cong có dạng như hình vẽ sau đây. A. 4 2
y = x + 2x −1. B. 4 2
y = x − 2x −1. C. 4 2
y = −x + 2x −1. D. 4 2
y = −x − 2x −1. Đề số 01 - Trang 04/07
Câu 19. Đường cong trong hình bên là đồ thị của một
hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án
A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào ? A. 2x 1 y  . B. x 3 y  . 2x 2 2x 1 C. x 1 y  . D. x 1 y  . x 1 2x 1
Câu 20.
Tìm tất cả tham số m để phương trình 3 2
x + 3x − 9x + m − 2 = 0có 3 nghiệm phân biệt. A. 7 − < m < 25 . B. 25 − < m < 8 . C. 26 − < m < 7 . D. 25 − < m < 7 .
Câu 21. Cho hàm số f (x) có bảng biến thiên như sau:
Số nghiệm thuộc đoạn  π 5π ;  − 
của phương trình f (4cos x + ) 1 =1 là: 2 2    A. 7. B. 4. C. 5. D. 6.
Câu 22. Cho các hình biểu diễn dưới đây. Tìm số hình là hình đa diện. A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 23. Cho các hình biểu diễn dưới đây. Số hình là khối đa diện lồi là: Đề số 01 - Trang 05/07 Hình 1 Hình 2 Hình 3 Hình 4 A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 24. Khối tứ diện đều có bao nhiêu cạnh? A.4. B. 6. C. 12. D. 13.
Câu 25. Thể tích khối chóp có diện tích đáy B và chiều cao h được tính bằng công thức nào?
A. V Bh. B. 3 V Bh.
C. V  2Bh. D. 1 V Bh. 2 3
Câu 26. Thể tích khối lăng trụ có diện tích đáy B và chiều cao h được tính bằng công thức nào?
A. V Bh. B. 3 V Bh.
C. V  2Bh. D. 1 V Bh. 2 3
Câu 27. Cho khối chóp S.ABC.Trên các đoạn thẳng SA,SB,SC lần lượt lấy ba điểm A’,B’,C’ khác
với S. Khẳng định nào sau đây là đúng? A. V SA SB SC V
1 SA' SB ' SC '
S .A ' B 'C '  . . .
B. S.ABC  . . . . V
SA' SB ' SC ' V 3 SA SB SC S .ABC
S .A ' B 'C ' C. V
SA' SB ' SC ' V
SA' SB ' SC '
S .A ' B 'C '  . .
. D. S.ABC  3. . . . V SA SB SC V SA SB SC S .ABC
S .A ' B 'C '
Câu 28. Cho khối tứ diện OABC có ba cạnh OA, OB, OC đôi một vuông góc. Biết
OA = OB = OC, AB = a . Tính thể tích V của khối tứ diện đó. 3 3 3 A. a V = . B. 16a V = . C. 3 V 2a = 16a . D. V = . 6 3 24
Câu 29. Cho khối lập phương ABCD.A’B’C’D’ có AC’ = 2a. Thể tích V khối lập phương là: 3 3 3 A. 3 V = a . B. 8 3a V = . C. a V = . D. a V = . 9 3 3 3
Câu 30. Thể tích V của khối tứ diện đều, biết tổng diện tích tất cả các mặt của tứ diện đó bằng 2 2 3a . Đề số 01 - Trang 06/07 3 3 3 A. 3 V = a . B. a V = . C. a 2 V = . D. a 2 V = . 3 6 12
Câu 31. Cho khối lăng trụ ABC.A’B’C’ có đáy là tam giác vuông tại A, AB = 2a,BC = 4a . Hình
chiếu vuông góc của A’ trên mp(ABC) trùng với trung điểm H của cạnh AC, góc giữa mp(BCC’B’) và mp(ABC) bằng 0
60 . Tính thể tích khối lăng trụ ABC.A’B’C’. 3 3 3 A. 3 V = 3 3a . B. a V = . C. 3a V = . D. 3a V = . 3 2 4
Câu 32. Cho hình chóp S.ABC có tam giác ABC vuông tại B, BC = 2AB =12a , SA AB,SC BC .
Gọi G là trọng tâm tam giác SAC, biết khoảng cách từ điểm G đến mp(SBC) = a. Tính thể tích khối chóp G.SAB. A. 3 8 3a . B. 3 16 3a . C. 3 6 3a . D. 3 24 3a .
========== HẾT ========== Đề số 01 - Trang 07/07 ĐỀ 1 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 D D A D A C C C C A A D A D D B 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 D B C D D B B B D A C D B B A A ĐỀ 2 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 B B B C B D B B D D D C B C A A 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 C C B C C D C C D A C B C A C C ĐỀ 3 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 A C C C C A D D A D A A D A D D 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 D B B B D B D B C D A C D B B A ĐỀ 4 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 D B B D D B B B C B A C C B C D 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 C B C A D A C B C A C C C D C C
Document Outline

  • DE1
  • DAP-AN-KT-GIUA-KY-TOAN12