Đề thi giữa học kì 2 môn Toán 10 Chân trời sáng tạo năm học 2022 - 2023

Đề thi giữa học kì 2 môn Ngữ văn 10 sách KNTT - Đề 1 được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn học sinh cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!

ĐỀ S 1
PHÒNG GD&ĐT…
ĐỀ KIM TRA GIA HC KÌ 2 LP 10
NĂM 2022 - 2023
Bài thi môn: Toán lp 10
Thời gian làm bài:… phút
(không k thời gian phát đề)
MA TRN Đ THI
TT
Ni dung
kiến thc
Đơn vị
kiến thc
Mức độ nhn thc
Tng
Nhn biết
Thông hiu
Vn dng
Vn dng cao
S CH
Thi
gian
(phút)
S CH
Thi
gian
(phút)
S CH
Thi
gian
(phút)
S CH
Thi
gian
(phút)
S CH
Thi
gian
(phút)
TN
TL
1
Bt
phương
trình bc
hai mt n
Du ca
tam thc
bc hai
2
2’
6
12’
2
6’
10
20’
Gii bt
phương
trình bc
hai mt n
2
2’
3
6’
2
6’
7
14’
Phương
trình quy
v
phương
trình bc
hai
1
1’
2
4’
3
5’
2
Phương
pháp ta
độ trong
mt phng
Tọa độ
của vectơ.
2
2’
2
4’
4
6’
Đưng
thng
trong mt
phng ta
độ
5
5
3
6’
2
6’
10
17’
Đưng
tròn trong
mt phng
tọa độ
2
2’
2
4’
4
12’
8
18’
Ba đường
conic
trong mt
phng ta
độ
6
6’
2
4’
8
10’
Tng
20
20’
20
40’
10
30’
50
90’
T l (%)
40%
40%
20%
T l chung (%)
80%
20%
ĐỀ BÀI
I. TRC NGHIM
Câu 1. Cho hàm s
2
y f x ax bx c
có đ th như hình bên. Dấu ca h s
a
và bit thc
Δ
A.
0,Δ0a 
. B.
0, 0a
. C.
0,Δ0a 
. D.
0,Δ0a 
.
Câu 2. Bất phương trình nào sau đây có tập nghim là
2S R
?
A.
2
4 5 0xx
. B.
2
2 5 11 0xx
. C.
2
3 12 12 0xx
. D.
2
3 12 12 0xx
.
u 3. Giá tr ca tham s
m
để phương trình
2
1 4 0x m x
có nghim là
A.
5;3
. B.
; 5 3;

. C.
5;3
. D.
; 5 3;

.
Câu 4. Cho tam thc bc hai
2
2f x mx x m
. Giá tr ca tham s
m
để
0f x x R
A.
1m
. B.
1m
. C.
0m
. D.
2m
.
Câu 5. Cho bất phương trình
22
2 2 0x mx m m
. Giá tr ca
m
để bất phương trình có nghiệm
đúng với mi
xR
A.
01m
. B.
01m
. C.
12m
. D.
12m
.
Câu 6. Tp nghim ca bất phương trình
2
2
2 3 4
1
2
xx
x

A.
; 1 2;

. B.
; 2 1;

. C.
;1 2;

. D.
;2 4;

.
Câu 7. Tam thc bc hai
2
5 6. 0f x x x f x
khi và ch khi
A.
;2x

. B.
3;
. C.
2;x

. D.
2;3x
.
Câu 8. S giá tr nguyên ca
x
để
2
2 7 9 0xx
A. 3 . B. 4 . C. 5 . D. 6 .
Câu 9. Bng xét dấu nào sau đây là của tam thc
2
44f x x x
?
A.
B.
C.
D.
Câu 10. Tìm tp nghim ca h bất phương trình
2
2
4 3 0
6 8 0
xx
xx
.
A.
;1 3;

. B.
;1 4;

. C.
;2 3;

. D.
1;4
.
Câu 11. Cho bất phương trình
2
4 2 0x x x m
. Xác định
m
để bất phương trình có nghiệm.
A.
17
4
4
m
. B.
4m
. C.
17
4
m 
. D.
4m
.
Câu 12. Cho phương trình
2
5 2 1 0m x m x m
(1). Vi giá tr nào ca
m
thì (1) có 2
nghim
12
,xx
tha
12
1xx
?
A.
5m
. B.
7
4
m
. C.
7
5
4
m
. D.
7
5
4
m
.
Câu 13. Điu kiện xác định của phương trình
1 2 3x x x
là:
A.
3;
. B.
2;
. C.
1;
. D.
3;
.
Câu 14. Phương trình sau có bao nhiêu nghiệm
xx
?
A. 0 . B. 1 . C. 2 . D. vô s.
Câu 15. Tp nghim của phương trình
3 3 3x x x
là:
A.
S 
. B.
3S
. C.
3;S

. D.
S R
.
Câu 16. Phương trình
f x g x
tương đương với phương trình nào sau đây?
A.
f x g x
. B.
22
f x g x
. C.
0fx
f x g x
. D.
0fx
f x g x
.
Câu 17. Phương trình
2
( 4) 2xx
là phương trình hệ qu của phương trình nào sau đây?
A.
42xx
. B.
24xx
. C.
42xx
. D.
42xx
.
Câu 18. S giá tr nguyên ca
m
để phương trình
2
3x x m x
có hai nghim phân bit là
A. 0 . B. 1. C. 2 . D. 3 .
Câu 19. Trong mt phng to độ
Oxy
, cho
4;2 , 2 ;a b k k
. Vi giá tr nào ca
k
dưới đây
thì
?ab
A.
1
2
k 
. B.
2k
. C.
2k 
. D. Không tn ti
k
.
Câu 20. Trong mt phng to độ
Oxy
, cho
2 ; 1 , 5;a m n b m n
. Vi giá tr nào ca
,mn
dưới đây thì
ab
?
A.
1, 2mn
. B.
2, 1mn
.
C.
2, 1mn
. D. Không tn ti
,mn
.
Câu 21. Trong mt phng to độ
Oxy
, cho
2; 3 , 4;1AB
1; 1C 
. Khẳng định nào dưới
đây là đúng?
A.
2AB AC
. B.
1
2
AB AC
. C.
2AB AC
D.
1
2
AB AC
.
Câu 22. Trong mt phng to độ
Oxy
, cho đường thng
2
:
43
xt
d
yt

Trong các vectơ sau, vectơ
nào là vectơ chỉ phương của
d
?
A.
2;4u 
. B.
3;1v
. C.
1; 3m
. D.
1;3n 
.
Câu 23. Trong mt phng to độ
Oxy
, cho đường thng
Δ : 3 2 0xy
. Trong các vectơ sau,
vectơ nào là vectơ pháp tuyến ca
Δ
?
A.
3;1u 
. B.
3;1v
. C.
1; 3m
. D.
1; 3n 
.
Câu 24. Trong mt phng to độ
Oxy
, cho đường thng
Δ : 2 2 0xy
. Trong các vectơ sau,
vectơ nào là vectơ ch phương của
Δ
?
A.
1;2u 
. B.
2; 1v
. C.
2;1m 
. D.
1;2n
.
Câu 25. Trong mt phng to độ
Oxy
, cho đường thng
2
:
4.
xt
d
yt


Trong các vectơ sau, vectơ
nào là vectơ pháp tuyến ca
d
?
A.
2;1u 
. B.
2; 1v 
. C.
1; 2m 
. D.
1;2n
.
Câu 26. Đưng thẳng đi qua
3;2A
và nhn
1;5n
làm vectơ pháp tuyến có phương trình tổng
quát là:
A.
5 7 0xy
. B.
5 13 0xy
. C.
5 17 0xy
. D.
5 7 0xy
.
Câu 27. Phương trình tham số của đưng thng
d
đi qua
0; 2A
và có vectơ ch phương
2; 3u 
là:
A.
2
23
xt
yt
B.
2
32
x
yt
C.
3
32
xt
yt

D.
2
32
xt
yt

Câu 28. Phương trình tham số của đưng thng
:1
43
xy
d 
là:
A.
43
4
xt
yt

B.
44
3
xt
yt

. C.
44
3
xt
yt

D.
43
4
xt
yt

.
Câu 29. Góc giữa hai đường thng
1
Δ : 2 7 0xy
2
2
Δ:
1 3 .
xt
yt


A.
30
. B.
45
. C.
60
. D.
90
.
Câu 30. Trong mt phng to độ, cho ba điểm
,,A B C
và đường thng
Δ
đi qua hai điểm
,AB
(xem
hình bên). Khong cách t
C
đến đường thng
Δ
là bao nhiêu?
A.
5
9
. B.
9
5
. C.
8
5
. D.
4
5
.
Câu 31. Cho đưng thng
:3 2 1 0d x y
và điểm
1;2M
. Phương trình đường thng
Δ
qua
M
và to vi
d
mt góc
45
A.
20xy
5 7 0xy
. B.
5 9 0xy
3 5 0xy
.
C.
3 2 1 0xy
5 7 0xy
. D.
5 9 0xy
5 7 0xy
.
Câu 32. Khong cách t
0;0O
đến đường thng
Δ : 4 3 5 0xy
A.
5
. B. 0 . C. 1 . D.
1
5
.
Câu 33. Trong mt phng to độ, đưng tròn tâm
3; 1I
và bán kính
2R
có phương trình là
A.
22
( 3) ( 1) 4xy
. B.
22
( 3) ( 1) 4xy
. C.
22
( 3) ( 1) 4xy
. D.
22
( 3) ( 1) 4xy
.
Câu 34. Phương trình đường tròn tâm
3; 2I
và đi qua điểm
1;1M
A.
22
( 3) ( 2) 5xy
. B.
22
( 3) ( 2) 25xy
.
C.
22
( 3) ( 2) 5xy
. D.
22
( 3) ( 2) 25xy
.
Câu 35. Phương trình đường tròn có đường kính
AB
vi
1;2A
3;2B
A.
22
( 1) ( 2) 4xy
. B.
22
( 1) ( 2) 16xy
.
C.
22
( 1) ( 2) 4xy
. D.
22
( 3) ( 2) 16xy
.
II. T LUN
Câu 1. Tìm tt c tham s
m
để:
a)
2
2f x mx x m
luôn âm vi mi
xR
;
b)
2
1 2 1 3f x m x m x m
không dương với mi
xR
.
Câu 2. Giải phương trình sau:
2
3 9 1 2x x x
;
Câu 3. Cho ba điểm
1;1 , 2;1 , 1; 3A B C
.
a) Chng minh
,,A B C
là ba đnh ca mt tam giác.
b) Tính chu vi và din tích tam giác
ABC
.
Câu 4. Viết phương trình đường thng
Δ
đi qua
5;1A
và cách điểm
2; 3B
mt khong bng 5.
ĐÁP ÁN
1A
2C
3B
4A
5A
6C
7D
8C
9C
10B
11
D
12
C
13B
14B
15B
16
D
17B
18
A
19
C
20
A
21
A
22
D
23
D
24
B
25
D
26
D
27
A
28
C
29B
30B
31
D
32
C
33
C
34B
35
C
ĐỀ S 2
PHÒNG GD&ĐT…
ĐỀ KIM TRA GIA HC KÌ 2 LP 10
NĂM 2022 - 2023
Bài thi môn: Toán lp 10
Thời gian làm bài:… phút
(không k thời gian phát đề)
I. TRC NGHIM
Câu 1. Điu kiện để tam thc bc hai
2
0ax bx c a
nhn giá tr dương vi mi
xR
là:
A.
Δ0
. B.
Δ0
. C.
Δ0
0a
. D.
Δ0
0a
.
Câu 2. Cho đồ thm s
y f x
như hình bên. Tập hp các giá tr ca
x
để hàm s
fx
nhn
giá tr âm là
A.
;1 4;

. B.
1;4
. C.
;1 4;

. D.
1;4
.
Câu 3. Cho tam thc bc hai
2
9 10f x x x
. Tp hp các giá tr ca
x
để
0fx
A.
; 1 10;

. B.
1;10
. C.
10;1
. D.
10;1
.
Câu 4. Mt khách sn có 50 phòng. Hin ti mi phòng cho thuê vi giá 400 nghìn đng mt ngày
thì toàn b phòng được thuê hết. Biết rng c mi lần tăng giá thêm 20 nghìn đng thì có thêm 2
phòng trng. Hỏi ngưi ch khách sn cn chn giá phòng mới là bao nhiêu đ doanh thu ca khách
sn trong ngày là ln nht?
A. 480 nghìn đồng. B. 450 nghìn đồng. C. 500 nghìn đồng. D. 80 nghìn đồng.
Câu 5. Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
đề hàm s
2
1 2 1 2 2y m x m x m
tập xác định là
R
?
A. 3 . B. 2 . C. 1 . D. 0 .
Câu 6. Cho
2
0f x ax bx c a
. Điều kiện để
0,f x x R
là:
A.
0
Δ0
a
. B.
0
Δ0
a
. C.
0
Δ0
a
. D.
0
Δ0
a
.
Câu 7. Cho
2
0f x ax bx c a
2
Δ 4 0b ac
. Mệnh đề nào đúng?
A.
0,f x x R
. B.
0,f x x R
.
C.
fx
không đổi du. D. Tn ti
x
để
0fx
.
Câu 8. Tam thc bc hai
2
2 2 5f x x x
nhn giá tr dương khi và chỉ khi:
A.
0;x

. B.
2;x
. C.
xR
. D.
;2x

.
Câu 9. Tp nghim ca bất phương trình
2
3 2 0xx
là:
A.
;1 2;

. B.
2;
. C.
1;2
. D.
;1
.
Câu 10. S thực dương lớn nht tha mãn
2
12 0xx
là:
A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 4 .
Câu 11. Cho bất phương trình
2
8 7 0xx
. Trong các tp hợp sau đây, tập nào có cha phn t
không phi là nghim ca bất phương trình?
A.
;0
. B.
8;
. C.
;1
. D.
6;
.
Câu 12. Tìm tập xác định
D
ca hàm s
2
2
54
2 3 1
xx
y
xx


.
A.
1
4; 1 ;
2
D



. B.
1
; 4 1;
2
D



.
C.
1
; 4 ;
2
D




. D.
1
4;
2
D


.
Câu 13. Phương trình
f x g x
tương đương với phương trình nào sau đây?
A.
2
0fx
f x g x
B.
2
0gx
f x g x
C.
2
0gx
f x g x
D.
2
f x g x
.
Câu 14. Tp nghim ca phương trình
2 7 4xx
A.
1;9S
. B.
1S
. C.
9S
. D.
1; 9S
.
Câu 15. Tp nghim của phương trình
22
4 6 2 4x x x x
A.
2S
. B.
5
;2
3
S




. C.
5
3
S




. D.
S 
.
Câu 16. Phương trình
2
5 2 3 3x x x x
có tổng bình phương các nghiệm bng:
A. 26. B. 17 . C. 10 . D. 25 .
Câu 17. Phương trình
22
2 1 2 1 2 1x x x x x
có các nghim dng
x a b c
trong đó
,,a b cZN
. Tính tng
abc
.
A. 6 . B. 0 . C. 1 . D. 3 .
Câu 18. Phương trình
3
2 1 1xx
có tt c bao nhiêu nghim?
A. 2 . B. 0 . C. 3 . D. 1 .
Câu 19. Trong mt phng to độ
Oxy
, cho tam giác
ABC
1; 5 , 5;2AB
và trng tâm là gc
ta đ. To độ điểm
C
là:
A.
4; 3
. B.
4; 3
. C.
4;3
. D.
4;3
.
Câu 20. Trong mt phng to độ
Oxy
, cho tam giác
ABC
4; 1 , 0;2 , 5;3M N P
lần lượt là
trung đim ca các cnh
,,BC CA AB
. To độ điểm
B
là:
A.
1;6
. B.
9;0
. C.
1; 2
. D.
0;9
.
Câu 21. Trong mt phng to độ
Oxy
, cho hai điểm
3;4A
6; 2B
. Điểm
M
thuc trc tung
sao cho ba đim
,,A B M
thng hàng. To đ điểm
M
là:
A.
0;3
. B.
0; 3
. C.
0; 2
. D.
0;2
.
Câu 22. Phương trình tng quát ca đưng thẳng đi qua điểm
1;2M
và song song vi đưng
thng
3 2 1 0xy
là:
A.
2 3 6 2 0xy
. B.
3 2 3 2 2 0xy
.
C.
2 3 6 2 0xy
. D.
3 2 3 2 2 0xy
.
Câu 23. Cho hình bình hành
ABCD
3;1A
và phương trình đưng thng
CD
3 2 5 0xy
.
Phương trình tham s ca đưng thng
AB
là:
A.
33
12
xt
yt

. B.
33
2
xt
yt

. C.
12
33
xt
yt

D.
32
13
xt
yt

.
Câu 24. To độ giao điểm ca hai đưng thng
4 3 11 0xy
5 2 8 0xy
là:
A.
2;1
. B.
2; 1
. C.
1;2
. D.
1;2
.
Câu 25. To độ giao điểm ca hai đưng thng
1
3
Δ:
22
xt
yt

2
13
Δ:
3
xt
yt


là:
A.
2;4
. B.
4;2
. C.
2; 4
. D.
4; 2
.
Câu 26. To độ giao điểm ca hai đưng thng
1
:2 8 0d x y
2
23
:
42
xt
d
yt


là:
A.
5;2
. B.
5;2
. C.
1;6
. D.
5; 2
.
Câu 27. Cho đưng thng
1
:
13
xt
d
yt


và điểm
2;0M
. To độ hình chiếu vuông góc ca
M
trên
đường thng
d
là:
A.
71
;
55



. B.
71
;
55



. C.
7; 1
. D.
7;1
.
Câu 28. Cho hai điểm
3;3 , 1;5AB
và đường thng
Δ : 2 1 0xy
. Điểm
M
nằm trên đường
thng
Δ
sao cho tam giác
MAB
cân ti
M
. To độ điểm
M
là:
A.
1;0
. B.
1;1
. C.
3; 1
. D.
1; 1
.
Câu 29. Trong mt phng to độ, cho đưng thng
Δ
song song vi đưng thẳng có phương trình:
4 3 5 0xy
và điểm
2;1M
cách
Δ
mt khong bằng 2 . Phương trình ca
Δ
A.
4 3 15 0xy
. B.
4 3 5 0xy
. C.
3 4 5 0xy
. D.
3 4 15 0xy
.
Câu 30. Khong cách gia hai đưng thng song song
1
: 3 1 0d x y
2
: 3 3 0d x y
bng:
A.
1
2
. B.
1
4
. C.
3
2
. D. 1 .
Câu 31. S đo góc giữa hai đưng thng
1
Δ : 2 3 1 0xy
2
14
Δ:
36
xt
yt
bng:
A.
90
. B.
60
. C.
30
. D.
45
.
Câu 32. S đo góc giữa hai đưng thng
1
: 2 1 0d x y
2
:3 5 0d x y
bng:
A.
30
. B.
60
. C.
90
. D.
45
.
Câu 33. Phương trình tiếp tuyến ca đưng tròn
22
2 4 4 0x y x y
ti đim
1;5A
A.
50xy
. B.
50y 
. C.
50y 
. D.
50xy
.
Câu 34. Trong mt phng to độ, mt vt chuyển động tròn đều ngược chiu kim đồng h trên
đường tròn tâm
2;3I
, bán kính
5R
dưới tác dng ca lc căng tác dng lên si dây
IM
. Khi
vt chuyển động ti đim
6;6M
thì dây căng bị đứt. Phương trình qu đạo chuyển động ca vt
sau khi dây b dt là (biết vt ch chịu tác động duy nht lc căng dây)
A.
3 4 42 0xy
. B.
4 3 17 0xy
. C.
4 3 42 0xy
. D.
3 4 6 0xy
.
Câu 35. Cho đưng tròn
22
: 2 4 20 0C x y x y
. Khẳng định nào sau đây
SAI
?
A.
C
có tâm
1;2I
. B.
C
có bán kính
5R
.
C. (C. đi qua điểm
2;2M
. D. (C. không đi qua đim
1;1A
.
II. T LUN
Câu 1. Mt ngưi mun un tm tôn phng hình ch nht có b ngang
32 cm
, thành mt rãnh dn
nước bng cách chia tm tôn đố thành ba phn ri gp hai bên li theo một góc vuông như hình v.
Biết rng din tích mt ct ngang ca rãnh nưc phi lớn hơn hoc bng tng
2
120 cm
. Hi đ cao
ti thiu và ti đa ca rãnh dẫn nước là bao nhiêu cm?
Câu 2. Giải phương trình sau:
22
3 3 3 6 3x x x x
;
Câu 3. Cho
2; 4 , 6;0 , ;4A B C m
. Định
m
để
,,A B C
thng hàng.
Câu 4. Cho
ABC
có trung đim cnh
BC
1, 1 ; : 2 0; :2 6 3 0M AB x y AC x y
. Tìm 3
điểm
,,A B C
.
ĐÁP ÁN
1
C
2B
3
C
4
C
5
B
6
D
7C
8
C
9C
10
D
11
D
12
C
13
B
14
C
15
B
16
B
17
A
18
C
19
C
20
B
21
D
22
D
23
D
24
A
25
A
26
B
27
B
28
B
29
A
30
A
31
A
32
D
33
C
34
C
35
A
| 1/10

Preview text:

ĐỀ SỐ 1
PHÒNG GD&ĐT……
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ 2 LỚP 10 NĂM 2022 - 2023
Bài thi môn: Toán lớp 10
Thời gian làm bài:… phút
(không kể thời gian phát đề) MA TRẬN ĐỀ THI
Mức độ nhận thức Tổng Đơn vị Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Vận dụng cao % TT Nội dung Số CH tổng
kiến thức kiến thức Thời điểm Thời Thời Thời Thời gian Số CH gian Số CH gian Số CH gian Số CH gian TN TL (phút) (phút) (phút) (phút) (phút) Dấu của tam thức 2 2’ 6 12’ 2 6’ 10 20’ bậc hai Giải bất phương Bất 2 2’ 3 6’ 2 6’ 7 14’ phương trình bậc 1 hai một ẩn 40% trình bậc hai một ẩn Phương trình quy về phương 1 1’ 2 4’ 3 5’ trình bậc hai Tọa độ của vectơ. 2 2’ 2 4’ 4 6’ Đường thẳng trong mặt 5 5’ 3 6’ 2 6’ 10 17’ phẳng tọa Phương độ pháp tọa 2 Đường độ 60% trong tròn trong mặt phẳng 2 2’ 2 4’ 4 12’ 8 18’ mặt phẳng tọa độ Ba đường conic trong mặt 6 6’ 2 4’ 8 10’ phẳng tọa độ Tổng 20 20’ 20 40’ 10 30’ 50 90’ Tỉ lệ (%) 40% 40% 20% 100% Tỉ lệ chung (%) 80% 20% 100% ĐỀ BÀI I. TRẮC NGHIỆM
Câu 1. Cho hàm số    2 y
f x ax bx c có đồ thị như hình bên. Dấu của hệ số a và biệt thức Δ là
A. a  0, Δ  0 .
B. a  0,   0 .
C. a  0, Δ  0 .
D. a  0, Δ  0 .
Câu 2. Bất phương trình nào sau đây có tập nghiệm là S  R ‚   2 ? A. 2
x  4x  5  0 . B. 2 2
x  5x 11  0 . C. 2 3
x 12x 12  0 . D. 2 3
x 12x 12  0 .
Câu 3. Giá trị của tham số m để phương trình 2
x  m  
1 x  4  0 có nghiệm là A.  5  ;3. B.    ; 5     3;    . C.  5  ;  3 . D.    ; 5  3;   .
Câu 4. Cho tam thức bậc hai f x 2
mx  2x m . Giá trị của tham số m để f x  0 x  R là
A. m 1.
B. m 1.
C. m  0. D. m  2.
Câu 5. Cho bất phương trình 2 2
x  2mx m  2m  0 . Giá trị của m để bất phương trình có nghiệm
đúng với mọi xR là
A. 0  m 1.
B. 0  m 1.
C. 1 m  2 .
D. 1 m  2 . 2 2x  3x  4
Câu 6. Tập nghiệm của bất phương trình 1 là 2 x  2 A.    ;  1 2;   . B.    ; 2   1  ;    . C.    ;  1 2;   . D.    ;24;   .
Câu 7. Tam thức bậc hai f x 2
 x  5x  6. f x  0 khi và chỉ khi A. x    ;2 . B. 3;    .
C. x 2;    .
D. x 2;  3 .
Câu 8. Số giá trị nguyên của x để 2
2x  7x  9  0 là A. 3 . B. 4 . C. 5 . D. 6 .
Câu 9. Bảng xét dấu nào sau đây là của tam thức f x 2
 x  4x  4 ? A. B. C. D. 2
x  4x  3  0
Câu 10. Tìm tập nghiệm của hệ bất phương trình  . 2
x  6x  8  0 A.    ;  1 3;   . B.    ;  1 4;   . C.    ;23;    . D. 1;4 .
Câu 11. Cho bất phương trình 2
x  4x x  2  m  0 . Xác định m để bất phương trình có nghiệm. 17 17 A.   m  4  . B. m  4  . C. m   . D. m  4  . 4 4
Câu 12. Cho phương trình m   2
5 x  2m  
1 x m  0 (1). Với giá trị nào của m thì (1) có 2
nghiệm x , x thỏa x  1  x ? 1 2 1 2 7 7 7
A. m  5 . B. m  . C. m  5 . D. m  5 . 4 4 4
Câu 13. Điều kiện xác định của phương trình x 1  x  2  x  3 là: A. 3;    . B. 2;    . C. 1;   . D. 3;    .
Câu 14. Phương trình sau có bao nhiêu nghiệm x  x ? A. 0 . B. 1 . C. 2 . D. vô số.
Câu 15. Tập nghiệm của phương trình x x  3  3  x  3 là:
A. S   . B. S    3 .
C. S  3;   . D. S  R .
Câu 16. Phương trình
f x  g x tương đương với phương trình nào sau đây?
f x  0
 f x  0
A. f x  g x. B. 2   2 f
x g x . C.  . D.  . f
  x  g x  f
  x  g x
Câu 17. Phương trình 2
(x  4)  x  2 là phương trình hệ quả của phương trình nào sau đây?
A. x  4  x  2 .
B. x  2  x  4 .
C. x  4  x  2 .
D. x  4  x  2 .
Câu 18. Số giá trị nguyên của m để phương trình 2
x x m x  3 có hai nghiệm phân biệt là A. 0 . B. 1. C. 2 . D. 3 .
Câu 19. Trong mặt phẳng toạ độ Oxy , cho a   4
 ;2,b  2k;k . Với giá trị nào của k dưới đây thì a b ? 1
A. k   .
B. k  2 . C. k  2  .
D. Không tồn tại k . 2
Câu 20. Trong mặt phẳng toạ độ Oxy , cho a  m  2 ; n  
1 ,b  5;m n . Với giá trị nào của m, n
dưới đây thì a b ?
A. m  1, n  2 .
B. m  2, n  1  .
C. m  2, n  1.
D. Không tồn tại m, n .
Câu 21. Trong mặt phẳng toạ độ Oxy , cho A2;  3 , B 4  ;  1 và C  1  ; 
1 . Khẳng định nào dưới đây là đúng? 1 1
A. AB  2AC . B. AB AC . C. AB  2  AC D. AB   AC . 2 2 x  2   t
Câu 22. Trong mặt phẳng toạ độ Oxy , cho đường thẳng d : 
Trong các vectơ sau, vectơ
y  4  3t
nào là vectơ chỉ phương của d ? A. u   2  ;4.
B. v  3;  1 . C. m   1  ;  3 . D. n   1  ;  3 .
Câu 23. Trong mặt phẳng toạ độ Oxy , cho đường thẳng Δ : x  3y  2  0 . Trong các vectơ sau,
vectơ nào là vectơ pháp tuyến của Δ ? A. u   3  ;  1 .
B. v  3;  1 . C. m   1  ;  3 .
D. n  1;  3 .
Câu 24. Trong mặt phẳng toạ độ Oxy , cho đường thẳng Δ : x  2 y  2  0 . Trong các vectơ sau,
vectơ nào là vectơ chỉ phương của Δ ? A. u   1  ;2. B. v   2  ;  1 . C. m   2  ;  1 .
D. n  1;2 . x  2  t
Câu 25. Trong mặt phẳng toạ độ Oxy , cho đường thẳng d : 
Trong các vectơ sau, vectơ
y  4  t.
nào là vectơ pháp tuyến của d ? A. u   2  ;  1 .
B. v  2;  1 . C. m  1; 2  .
D. n  1;2 .
Câu 26. Đường thẳng đi qua A 3
 ;2 và nhận n  1;5 làm vectơ pháp tuyến có phương trình tổng quát là:
A. x  5y  7  0 .
B. x  5y 13  0 . C. 5
x y 17  0 .
D. x  5y  7  0 .
Câu 27. Phương trình tham số của đường thẳng d đi qua A0; 2
  và có vectơ chỉ phương u  2;  3 là: x  2tx  2 x  3tx  2  t A. B. C. D.  y  2   3ty  3   2ty  3 2ty  3   2t x y
Câu 28. Phương trình tham số của đường thẳng d :   1 là: 4 3
x  4  3t
x  4  4t
x  4  4t
x  4  3t A. B.  . C. D.  . y  4ty  3ty  3ty  4tx  2  t
Câu 29. Góc giữa hai đường thẳng Δ : 2
x y  7  0 và Δ :  là 1 2
y 1 3t. A. 30 . B. 45 . C. 60 . D. 90 .
Câu 30. Trong mặt phẳng toạ độ, cho ba điểm ,
A B, C và đường thẳng Δ đi qua hai điểm , A B (xem
hình bên). Khoảng cách từ C đến đường thẳng Δ là bao nhiêu? 5 9 8 4 A. . B. . C. . D. . 9 5 5 5
Câu 31. Cho đường thẳng d : 3x  2 y 1  0 và điểm M 1;2 . Phương trình đường thẳng Δ qua M
và tạo với d một góc 45 là
A. 2x y  0 và 5x y  7  0 .
B. x  5y  9  0 và 3x y  5  0 .
C. 3x  2 y 1  0 và 5x y  7  0 .
D. x  5y  9  0 và 5x y  7  0 .
Câu 32. Khoảng cách từ O0;0 đến đường thẳng Δ : 4x  3y  5  0 là 1 A. 5  . B. 0 . C. 1 . D. . 5
Câu 33. Trong mặt phẳng toạ độ, đường tròn tâm I 3; 
1 và bán kính R  2 có phương trình là A. 2 2
(x  3)  ( y 1)  4 . B. 2 2
(x  3)  ( y 1)  4 . C. 2 2
(x  3)  ( y 1)  4 . D. 2 2
(x  3)  ( y 1)  4 .
Câu 34. Phương trình đường tròn tâm I 3; 2
  và đi qua điểm M  1  ;  1 là A. 2 2
(x  3)  ( y  2)  5 . B. 2 2
(x  3)  ( y  2)  25 . C. 2 2
(x  3)  ( y  2)  5 . D. 2 2
(x  3)  ( y  2)  25 .
Câu 35. Phương trình đường tròn có đường kính AB với A 1
 ;2 và B3;2 là A. 2 2
(x 1)  ( y  2)  4 . B. 2 2
(x 1)  ( y  2)  16 . C. 2 2
(x 1)  ( y  2)  4 . D. 2 2
(x  3)  ( y  2)  16 . II. TỰ LUẬN
Câu 1. Tìm tất cả tham số m để: a) f x 2
mx  2x m luôn âm với mọi xR ;
b) f x  m   2
1 x  2m  
1 x m  3 không dương với mọi x R .
Câu 2. Giải phương trình sau: 2
3x  9x 1  x  2 ;
Câu 3. Cho ba điểm A 1  ;  1 , B2;  1 ,C  1  ;  3 . a) Chứng minh ,
A B, C là ba đỉnh của một tam giác.
b) Tính chu vi và diện tích tam giác ABC .
Câu 4. Viết phương trình đường thẳng Δ đi qua A5; 
1 và cách điểm B 2; 3
  một khoảng bằng 5. ĐÁP ÁN 11 12 16 18 1A 2C 3B 4A 5A 6C 7D 8C 9C 10B D C
13B 14B 15B D 17B A 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 31 32 33 35 C A A D D B D D A C 29B 30B D C C 34B C ĐỀ SỐ 2
PHÒNG GD&ĐT……
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ 2 LỚP 10 NĂM 2022 - 2023
Bài thi môn: Toán lớp 10
Thời gian làm bài:… phút
(không kể thời gian phát đề) I. TRẮC NGHIỆM
Câu 1.
Điều kiện để tam thức bậc hai 2
ax bx c a  0 nhận giá trị dương với mọi xR là: A. Δ  0. B. Δ  0.
C. Δ  0 và a  0 .
D. Δ  0 và a  0 .
Câu 2. Cho đồ thị hàm số y f x như hình bên. Tập hợp các giá trị của x để hàm số f x nhận giá trị âm là A.    ;  1 4;   . B. 1;4 . C.    ;1   4;    . D. 1;  4 .
Câu 3. Cho tam thức bậc hai f x 2
 x 9x 10 . Tập hợp các giá trị của x để f x  0 là A.    ; 1     10;   . B.  1  ;10. C.  1  0  ;1 . D.  1  0;  1 .
Câu 4. Một khách sạn có 50 phòng. Hiện tại mỗi phòng cho thuê với giá 400 nghìn đồng một ngày
thì toàn bộ phòng được thuê hết. Biết rằng cứ mỗi lần tăng giá thêm 20 nghìn đồng thì có thêm 2
phòng trống. Hỏi người chủ khách sạn cần chọn giá phòng mới là bao nhiêu để doanh thu của khách
sạn trong ngày là lớn nhất?
A. 480 nghìn đồng.
B. 450 nghìn đồng.
C. 500 nghìn đồng. D. 80 nghìn đồng.
Câu 5. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m đề hàm số y  m   2
1 x  2m  
1 x  2  2m có tập xác định là R ? A. 3 . B. 2 . C. 1 . D. 0 .
Câu 6. Cho f x 2
ax bx ca  0 . Điều kiện để f x  0, x  R là: a  0 a  0 a  0 a  0 A.  . B.  . C.  . D.  . Δ  0 Δ  0 Δ  0 Δ  0
Câu 7. Cho f x 2
ax bx ca  0 có 2
Δ  b  4ac  0 . Mệnh đề nào đúng?
A. f x  0, x  R .
B. f x  0, x  R .
C. f x không đổi dấu.
D. Tồn tại x để f x  0 .
Câu 8. Tam thức bậc hai f x 2
 2x  2x 5 nhận giá trị dương khi và chỉ khi:
A. x 0;    . B. x  2;    .
C. x R . D. x    ;2 .
Câu 9. Tập nghiệm của bất phương trình 2
x  3x  2  0 là: A.    ;  1 2;   . B. 2;   . C. 1;2 . D.     ;1 .
Câu 10. Số thực dương lớn nhất thỏa mãn 2
x x 12  0 là: A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 4 .
Câu 11. Cho bất phương trình 2
x  8x  7  0 . Trong các tập hợp sau đây, tập nào có chứa phần tử
không phải là nghiệm của bất phương trình? A.    ;0. B. 8;   . C.     ;1 . D. 6;   . 2 x  5x  4
Câu 12. Tìm tập xác định D của hàm số y  . 2 2x  3x 1    
A. D     1 4; 1   ;     . B. D       1 ; 4  1;    .  2   2     1 
C. D       1 ; 4   ;     . D. D  4;     .  2   2 
Câu 13. Phương trình
f x  g x tương đương với phương trình nào sau đây?
 f x  0
g x  0
g x  0 A. B. C. D.   2
f x g x .  f   x 2  g x  f   x 2  g xf   x 2  g x
Câu 14. Tập nghiệm của phương trình 2x  7  x  4 là
A. S  1;  9 . B. S    1 . C. S    9 . D. S   1  ;  9 .
Câu 15. Tập nghiệm của phương trình 2 2
4x x  6  x  2x  4 là  5   5
A. S    2 .
B. S   ; 2 .
C. S    . D. S   .  3   3
Câu 16. Phương trình  x    x 2 5 2
 3 x  3x có tổng bình phương các nghiệm bằng: A. 26. B. 17 . C. 10 . D. 25 .
Câu 17. Phương trình   x 2 2 2 1
x  2x 1  x  2x 1 có các nghiệm dạng x a b c trong đó a  Z, ,
b c  N . Tính tổng a b c . A. 6 . B. 0 . C. 1 . D. 3 .
Câu 18. Phương trình 3 2  x  1 x 1 có tất cả bao nhiêu nghiệm? A. 2 . B. 0 . C. 3 . D. 1 .
Câu 19. Trong mặt phẳng toạ độ Oxy , cho tam giác ABC A 1  ; 5
 , B5;2 và trọng tâm là gốc
tọa độ. Toạ độ điểm C là: A. 4; 3  . B.  4  ; 3   . C.  4  ;3. D. 4;  3 .
Câu 20. Trong mặt phẳng toạ độ Oxy , cho tam giác ABC M 4; 
1 , N 0;2, P5;  3 lần lượt là
trung điểm của các cạnh BC,C ,
A AB . Toạ độ điểm B là: A. 1;6 . B. 9;0 . C.  1  ; 2  . D. 0;9 .
Câu 21. Trong mặt phẳng toạ độ Oxy , cho hai điểm A 3  ;4 và B6; 2
 . Điểm M thuộc trục tung sao cho ba điểm ,
A B, M thẳng hàng. Toạ độ điểm M là: A. 0;  3 . B. 0; 3  . C. 0; 2   . D. 0;2 .
Câu 22. Phương trình tổng quát của đường thẳng đi qua điểm M  1
 ;2 và song song với đường
thẳng 3x  2 y 1  0 là:
A. 2x  3y  6  2  0 .
B. 3x  2 y  3  2 2  0 .
C. 2x  3y  6  2  0 .
D. 3x  2 y  3  2 2  0 .
Câu 23. Cho hình bình hành ABCD A 3  ; 
1 và phương trình đường thẳng CD là 3x  2 y  5  0 .
Phương trình tham số của đường thẳng AB là: x  3   3t
x  3  3tx 1 2tx  3   2t A.  . B.  . C. D.  .  y 1 2t
y  2  ty  3   3ty 1 3t
Câu 24. Toạ độ giao điểm của hai đường thẳng 4x  3y 11  0 và 5x  2 y  8  0 là: A.  2  ;  1 . B. 2; 1  . C. 1;2 . D.  1  ;2 . x  3   t
x 1 3t
Câu 25. Toạ độ giao điểm của hai đường thẳng Δ :  và Δ :  1
y  2  2t 2
y  3 t là: A.  2  ;4 . B. 4;2 . C. 2; 4   . D. 4; 2   .
x  2  3t
Câu 26. Toạ độ giao điểm của hai đường thẳng d : 2x y  8  0 và d :  là: 1 2
y  4  2t A.  5  ;2 . B. 5;2 . C.  1  ;6 . D.  5  ; 2  .  x 1 t
Câu 27. Cho đường thẳng d : 
và điểm M 2;0 . Toạ độ hình chiếu vuông góc của M trên y 1 3t
đường thẳng d là:  7 1   7 1  A.  ;   . B. ;    . C. 7; 1  . D.  7  ;  1 .  5 5   5 5 
Câu 28. Cho hai điểm A 3  ;  3 , B 1
 ;5 và đường thẳng Δ : x  2y 1 0 . Điểm M nằm trên đường
thẳng Δ sao cho tam giác MAB cân tại M . Toạ độ điểm M là: A.  1  ;0 . B. 1;  1 . C.  3  ;  1 . D.  1  ;  1 .
Câu 29. Trong mặt phẳng toạ độ, cho đường thẳng Δ song song với đường thẳng có phương trình:
4x  3y  5  0 và điểm M 2; 
1 cách Δ một khoảng bằng 2 . Phương trình của Δ là
A. 4x  3y 15  0 .
B. 4x  3y  5  0 .
C. 3x  4 y  5  0 .
D. 3x  4 y 15  0 .
Câu 30. Khoảng cách giữa hai đường thẳng song song d : x  3y 1  0 và d : 3x  3y  0 bằng: 1 2 1 1 3 A. . B. . C. . D. 1 . 2 4 2 x  1   4t
Câu 31. Số đo góc giữa hai đường thẳng Δ : 2
x  3y 1  0 và Δ :  bằng: 1 2 y  3   6t A. 90 . B. 60 . C. 30 . D. 45 .
Câu 32. Số đo góc giữa hai đường thẳng d : 2
x y 1 0 và d :3x y  5  0 bằng: 1 2 A. 30 . B. 60 . C. 90 . D. 45 .
Câu 33. Phương trình tiếp tuyến của đường tròn 2 2
x y  2x  4y  4  0 tại điểm A1;5 là
A. x y  5  0 .
B. y  5  0 .
C. y  5  0 .
D. x y  5  0 .
Câu 34. Trong mặt phẳng toạ độ, một vật chuyển động tròn đều ngược chiều kim đồng hồ trên
đường tròn tâm I 2;3 , bán kính R  5 dưới tác dụng của lực căng tác dụng lên sợi dây IM . Khi
vật chuyển động tới điểm M 6;6 thì dây căng bị đứt. Phương trình quỹ đạo chuyển động của vật
sau khi dây bị dứt là (biết vật chỉ chịu tác động duy nhất lực căng dây)
A. 3x  4 y  42  0 .
B. 4x  3y 17  0 .
C. 4x  3y  42  0 .
D. 3x  4 y  6  0 .
Câu 35. Cho đường tròn C 2 2
: x y  2x  4y  20  0 . Khẳng định nào sau đây là SAI ?
A. C có tâm I 1;2 .
B. C có bán kính R  5.
C. (C. đi qua điểm M 2;2 .
D. (C. không đi qua điểm A1;  1 . II. TỰ LUẬN
Câu 1. Một người muốn uốn tấm tôn phẳng hình chữ nhật có bề ngang 32 cm , thành một rãnh dẫn
nước bằng cách chia tấm tôn đố thành ba phần rồi gấp hai bên lại theo một góc vuông như hình vẽ.
Biết rằng diện tích mặt cắt ngang của rãnh nước phải lớn hơn hoặc bằng tổng 2 120 cm . Hỏi độ cao
tối thiểu và tối đa của rãnh dẫn nước là bao nhiêu cm?
Câu 2. Giải phương trình sau: 2 2
x  3x  3  x  3x  6  3 ;
Câu 3. Cho A2; 4
 , B6;0,C ;
m 4. Định m để ,
A B, C thẳng hàng.
Câu 4. Cho ABC có trung điểm cạnh BC M  1  , 
1 ; AB : x y  2  0; AC : 2x  6y  3  0 . Tìm 3 điểm , A B, C . ĐÁP ÁN 1 3 4 5 6 8 10 11 12 13 14 15 16 17 18 C 2B C C B D 7C C 9C D D C B C B B A C 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 C B D D D A A B B B A A A D C C A