KIỂM TRA GIỮA KỲ II, NĂM HỌC 2022 2023-ĐỀ 2
MÔN TOÁN: Khối 10
I. TRẮC NGHIỆM
Câu 1: Cho điểm
00
;M x y
và đường thng
:0ax by c
vi
22
0ab
. Khi đó khoảng
cách
;dM
A.
00
22
;
ax by c
dM
ab


. B.
00
2 2 2
;
ax by c
dM
abc



.
C.
00
2 2 2
;
ax by c
dM
abc



. D.
00
22
;
ax by c
dM
ab


.
Câu 2: Phương trình tham số của đường thng
đi qua
6(3; )A
vectơ chỉ phương
4 )2( ;u 
là:
A.
64
32
xt
yt

B.
12
2
xt
yt

C.
24
12
xt
yt

D.
32
6
xt
yt

Câu 3: Tp nghim ca bất phương trình
2
7 12 0xx
A.
1; 
B.
3;4
C.
;3 4;
D.
;1
Câu 4: Cho đường thng (d):
2 3 4 0 xy
. Vectơ nào sau đây là vectơ pháp tuyến ca (d)?
A.
1
3;2n
. B.
2
2;3n
. C.
4
2;3n
. D.
3
2; 3n
.
Câu 5: Tìm tập xác đnh
D
ca hàm s
31
22
x
y
x
.
A.
D 1;
. B.
D 1;
. C.
D
. D.
D \ 1
.
Câu 6: Cho tam thc bc hai
2
9f x x
. Khi đó
0fx
khi và ch khi
A.
3;3x
. B.
;3x
. C.
3;x 
. D.
; 3 3;x
.
Câu 7: Phương trình tham số của đường thẳng đi qua điểm
00
;M x y
và có vectơ chỉ phương
;u a b
có dng
A.
0
0
.
:
.
x a x t
d
y b y t


. B.
0
0
.
:
.
x x a t
d
y y bt


.
C.
0
0
.
:
.
x x a t
d
y y bt


. D.
0
0
.
:
.
x a x t
d
y b y t


.
Câu 8: Đồ th dưới đây là của hàm s nào:
A.
2
2 8 7y x x
. B.
2
43y x x
. C.
2
43y x x
. D.
2
43y x x
.
Câu 9: Điểm nào sau đây thuc đ th hàm s
1
1
y
x
.
A.
3
2;0M
. B.
4
0;1M
. C.
2
1;1M
. D.
1
2;1M
.
Câu 10: Cho
2
: 2 3P y x x
. Tìm mệnh đề đúng:
A. Hàm số nghịch biến trên
;2
. B. Hàm số đồng biến trên
;1
.
x
y
3
-1
2
O
C. Hàm số nghịch biến trên
;1
. D. Hàm số đồng biến trên
;2
.
Câu 11: Cho hàm s
2
y f x ax bx c
có bng biến thiên như sau :
Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
0.b
B.
0.a
C.
0.a
D.
0.b
Câu 12: Trong mt phng
Oxy
, cho đường thng
24
:
53
xt
d
yt

. Vectơ nào sau đây là vectơ ch
phương của đường thng
d
?
A.
4
5;2u 
. B.
1
2; 5u 
. C.
3
3; 4u 
. D.
2
4;3u 
.
Câu 13: Tìm côsin góc gia
2
đường thng
1
:
2 2 0xy
2
:
0xy
.
A.
2
. B.
2
3
. C.
10
10
. D.
3
3
.
Câu 14: Nghim của phương trình
22
2 4 4x x x
A.
4x 
. B.
3
4
x
. C.
4x
. D. Vô nghiệm
Câu 15: Trc đi xng ca parabol
2
: 2 5 3P y x x
A.
5
2
x
. B.
5
4
x
. C.
5
4
x 
. D.
5
2
x 
.
Câu 16: Cho hàm s
y f x
có tập xác đnh là
3;3
và đ th của nó được biu din bi hình
bên. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng
3; 1
1;3
.
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng
2;1
.
C. Đồ thị cắt trục hoành tại ba điểm phân biệt.
D. Hàm số đồng biến trên khoảng
3; 2
1;3
.
Câu 17: Đưng thng đi qua
1; 2A
, nhn
(1; 2)n 
làm véctơ pháp tuyến phương trình
là:
A.
40xy
. B.
2 4 0xy
. C.
2 5 0xy
. D.
2 4 0xy
.
Câu 18: Xét v trí tương đối của hai đường thng sau:
1
:1
34
xy
d 
2
:3 4 10 0d x y
.
A. Trùng nhau. B. Song song.
C. Vuông góc với nhau. D. Cắt nhau nhưng không vuông góc nhau.
Câu 19: Cho hàm s
2
y ax bx c
có đ th
P
như hình vẽ.
Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng
1; 
. B. Hàm số đồng biến trên khoảng
;2
.
C.
P
cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng
1.
D.
P
có đỉnh là
1;2 .I
Câu 20: Khong cách t điểm
1; 1M
đến đường thng
:3 4 17 0xy
A.
2
. B.
10
5
. C.
2
5
D.
2
.
Câu 21: Cho hàm s
2
y f x ax bx c
có bng biến thiên như sau :
Hàm s nào sau đây có bảng biến thiên như trên?
A.
2
4.xyx
B.
2
4 5.y x x
C.
2
4 1.y x x
D.
2
9.4xyx
Câu 22: Nghim của phương trình
2
10 5 2 1 x x x
A.
36x
. B.
3
4
x
. C.
36x
. D.
36x
2x
.
Câu 23: Xác đnh parabol
2
: 2 ,P y x bx c
biết rng
P
có đnh
1; 2 .I 
A.
2
2 4 .y x x
B.
2
2 4 .y x x
C.
2
2 3 4.y x x
D.
2
2 4 4.y x x
Câu 24: Cho hàm s
2
44y x x
có đ th
P
. Ta đ đỉnh ca
P
A.
2;0I
. B.
1;1I
. C.
1;1I
. D.
1;2I
.
Câu 25: Cho đưng thng
d
có vectơ pháp tuyến là
;n A B
.
Mệnh đề nào sau đây sai ?
A. Vectơ
2
;u B A
là vectơ chỉ phương của
.d
B. Véctơ
;n A B
có giá vuông góc với
.d
.
C. Vectơ
1
;u B A
là vectơ chỉ phương của
.d
D. Vectơ
;n kA B
với
k
cũng là vectơ pháp tuyến của
.d
Câu 26: S giao điểm ti đa ca đ thm s
2
y ax bx c
0a
vi trc hoành là
A. 0. B. 1. C. 3. D. 2.
Câu 27: Viết phương trình tng quát của đường thẳng đi qua điểm
1;2I
vuông góc vi
đường thẳng có phương trình
2 4 0xy
.
A.
2 5 0.xy
B.
2 3 0.xy
C.
2 0.xy
D.
2 5 0.xy
Câu 28: Cho phương trình đường thng (d):
01ax by c
vi
22
0ab
. S vectơ pháp
tuyến ca đưng thng (d) là
A. Vô số . B. 1. C. (-a: -b) . D. (a; b).
II. TỰ LUẬN:
Câu 29: Tìm tập xác định của hàm số:
a)
2
1
16
x
y
x
b)
2 3 4y x x
Câu 30: Giải bất phương trình sau:
2
4 5 0xx
Câu 31: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho điểm
1;1M
và đường thẳng
:
3 4 3 0.xy
a) Viết phương trình đường thẳng qua M và có vectơ chỉ phương
4 )2( ;u 
b) Tính khong cách t điểm M đến đường thng
c) Viết phương trình tổng quát đường thng qua
1; 2K
vuông góc với đường
thng
Câu 32: Trong mặt phẳng toạ độ
,Oxy
cho
2;2 , 5;1AB
và đường thẳng
: 2 8 0d x y 
.
Điểm
Cd
.
C
hoành độ dương sao cho diện tích tam giác
ABC
bằng
17
. Tìm
tọa độ của điểm
C
.
------ HẾT ------
ĐÁP ÁN
I.PHẦN TRẮC NGHIỆM (7.0 điểm)
1
D
6
A
11
C
16
A
21
C
26
D
2
D
7
B
12
D
17
C
22
C
27
B
3
C
8
C
13
C
18
C
23
A
28
A
4
B
9
D
14
C
19
B
24
A
5
D
10
C
15
B
20
D
25
D
II. PHẦN TỰ LUẬN: (3.0 điểm)
Câu
Đáp án
Điểm
29
Tìm tập xác định của hàm số
a)
2
1
16
x
y
x
b)
2 3 4y x x
0,5
b) ĐK:
2 3 0
40
x
x


3
2
4
x
x
3
4
2
x
.
TXĐ:
3
;4
2
D



0,25
a) ĐK:
2
16 0x 
4x
TXĐ:
D \ 4
0,25
Giải bất phương trình sau:
2
4 5 0xx
0,5
30
2
4 5 0
1
5
xx
x
x
Lập bảng xét dấu đúng:
KL: Bất phương trình có tập nghiệm:
; 5 1;S 
0,25
0,25
31
Trong mặt phẳng Oxy, cho điểm
1;1M
và đường thẳng
:
3 4 3 0.xy
a. Viết phương trình đường thẳng qua M vectơ ch phương
4 )2( ;u 
b. Tính khong cách t điểm M đến đường thng
c. Viết phương trình tổng quát đường thng qua
1; 2K
và vuông góc
với đường thng
1,5
a.
14
12
xt
yt

()t
b.
2
2
3. 1 4.1 3
( , ) 2.
34
dM

c.
:
3 4 3 0.xy
có VTPT
(3 );4n 
Đường thng
d
qua
1; 2K
và vuông góc với đường thng
:
3 4 3 0.xy
nên
d
nhn VTPT ca
làm VTCP . vy
d
VTPT
; )3(4n
Phương trình tổng quát ca
d
:
4( 1) 3( 2) 0
4 3 2 0
xy
xy
0,5
0,5
0,25
0,25
32
Trong mặt phẳng toạ độ
,Oxy
cho
2;2 , 5;1AB
và đường thẳng
: 2 8 0d x y 
.Điểm
Cd
.
C
có hoành độ dương sao cho diện tích tam
giác
ABC
bằng
17
. Tìm tọa độ của điểm
C
.
0,5
Phương trình đường thẳng
: 3 8 0AB x y
.
Điểm
2 8;C d C t t
(t>0)
Diện tích tam giác
ABC
:
10
5 16
11
. ; 17 10. 17 12;10
18
22
10
5
t
t
AB d C AB C
t

0,25
0,25

Preview text:

KIỂM TRA GIỮA KỲ II, NĂM HỌC 2022 – 2023-ĐỀ 2 MÔN TOÁN: Khối 10 I. TRẮC NGHIỆM
Câu 1:
Cho điểm M x ; y và đường thẳng  : ax by c  0 với 2 2
a b  0 . Khi đó khoảng 0 0 
cách d M; là
ax by c
ax by c
A. d M ; 0 0  .
B. d M ;  0 0  . 2 2 a b 2 2 2
a b c
ax by c
ax by c
C. d M ; 0 0  .
D. d M ;  0 0  . 2 2 2
a b c 2 2 a b
Câu 2: Phương trình tham số của đường thẳng d đi qua ( A 3; 6
 ) và có vectơ chỉ phương u  (4; 2) là: x  6   4tx  1 2tx  2   4t
x  3  2t A. B. C. D.
y  3  2t
y  2  ty  1 2t
y  6  t
Câu 3: Tập nghiệm của bất phương trình 2
x  7x 12  0 là A.  1
 ; B. 3;4 C.  ;
 3 4; D.  ;    1
Câu 4: Cho đường thẳng (d): 2x  3y  4  0 . Vectơ nào sau đây là vectơ pháp tuyến của (d)?
A. n  3; 2 . B. n  2;3 . C. n  2  ;3 . D. n  2; 3  . 3   4   2   1   3x 1
Câu 5: Tìm tập xác định D của hàm số y 2x 2 . A. D 1; . B. D 1; . C. D . D. D \ 1 .
Câu 6: Cho tam thức bậc hai f x 2
 9 x . Khi đó f x  0 khi và chỉ khi A. x  3  ; 
3 . B. x  
;3 . C. x  3;
 . D. x ;    3 3;.
Câu 7: Phương trình tham số của đường thẳng đi qua điểm M x ; y và có vectơ chỉ phương 0 0  u   ; a b có dạng
x a x .tx x  . a t A. 0 d :  . B. 0 d :  .
y b y .ty y  . b t 0  0 x x  . a t
x a x .t C. 0 d :  . D. 0 d :  . y y  . b t
y b y .t 0  0
Câu 8: Đồ thị dưới đây là của hàm số nào: y 3 O 2 x -1 A. 2
y  2x  8x  7 . B. 2
y x  4x  3 . C. 2
y x  4x  3 . D. 2
y  x  4x  3 .
Câu 9: Điểm nào sau đây thuộc đồ thị hàm số 1 y . x 1 A. M 2;0 . B. M 0;1 . C. M 1;1 . D. M 2;1 . 3 4 2 1
Câu 10: Cho P 2
: y x  2x  3 . Tìm mệnh đề đúng:
A. Hàm số nghịch biến trên  ;2 .
B. Hàm số đồng biến trên   ;1 .
C. Hàm số nghịch biến trên   ;1 .
D. Hàm số đồng biến trên  ;2 .
Câu 11: Cho hàm số    2 y
f x ax bx c có bảng biến thiên như sau :
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. b  0. B. a  0. C. a  0. D. b  0.
x  2  4t
Câu 12: Trong mặt phẳng Oxy , cho đường thẳng d : 
. Vectơ nào sau đây là vectơ chỉ y  5   3t
phương của đường thẳng d ? A. u  5  ;2 . B. u  2; 5  . C. u  3; 4  . D. u  4  ;3 . 2   3   1   4  
Câu 13: Tìm côsin góc giữa 2 đường thẳng  : x  2 y  2  0 và  : x y  0 . 1 2 2 10 3 A. 2 . B. . C. . D. . 3 10 3
Câu 14: Nghiệm của phương trình 2 2
x  2x  4  x  4 là 3 A. x  4  . B. x  . C. x  4 . D. Vô nghiệm 4
Câu 15: Trục đối xứng của parabol P 2 : y  2
x 5x 3 là 5 5 5 5 A. x  . B. x  . C. x   . D. x   . 2 4 4 2
Câu 16: Cho hàm số y f x có tập xác định là  3  ; 
3 và đồ thị của nó được biểu diễn bởi hình
bên. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng  3  ;  1 và 1;3 .
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng  2  ;  1 .
C. Đồ thị cắt trục hoành tại ba điểm phân biệt.
D. Hàm số đồng biến trên khoảng  3  ; 2   và 1  ;3 .
Câu 17: Đường thẳng đi qua A 1
 ; 2 , nhận n  (1;2) làm véctơ pháp tuyến có phương trình là:
A. x y  4  0 .
B. x – 2y – 4  0 .
C. x – 2y  5  0 .
D. x  2y – 4  0 . x y
Câu 18: Xét vị trí tương đối của hai đường thẳng sau: d : 
1 và d : 3x  4y 10  0. 1 3 4 2
A. Trùng nhau. B. Song song.
C. Vuông góc với nhau. D. Cắt nhau nhưng không vuông góc nhau.
Câu 19: Cho hàm số 2
y ax bx c có đồ thị  P như hình vẽ.
Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1; . B. Hàm số đồng biến trên khoảng  ;  2 .
C. P cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng 1. D. P có đỉnh là I 1;2.
Câu 20: Khoảng cách từ điểm M 1; 
1 đến đường thẳng  : 3x  4y 17  0 là 10 2 A. 2 . B. . C. D. 2 . 5 5
Câu 21: Cho hàm số    2 y
f x ax bx c có bảng biến thiên như sau :
Hàm số nào sau đây có bảng biến thiên như trên? A. 2
y  x  4 . x B. 2
y x  4x  5. C. 2
y x  4x 1. D. 2
y  x  4x  9.
Câu 22: Nghiệm của phương trình 2
x 10x  5  2 x   1 là 3
A. x  3  6 . B. x
. C. x  3  6 . D. x  3  6 và x  2 . 4
Câu 23: Xác định parabol P 2
: y  2x bx  ,
c biết rằng  P có đỉnh I  1  ; 2  . A. 2 y  2x  4 . x B. 2 y  2x  4 . x C. 2
y  2x  3x  4. D. 2
y  2x  4x  4. Câu 24: Cho hàm số 2
y x  4x  4 có đồ thị  P . Tọa độ đỉnh của  P là
A. I 2;0 . B. I  1  ;  1 . C. I 1;  1 . D. I  1  ;2 .
Câu 25: Cho đường thẳng d có vectơ pháp tuyến là n   ; A B .
Mệnh đề nào sau đây sai ?
A. Vectơ u   ;
B A là vectơ chỉ phương của d. 2  
B. Véctơ n   ;
A B có giá vuông góc với d. . C. Vectơ u  ;
B A là vectơ chỉ phương của d. 1  
D. Vectơ n  k ;
A B với k
cũng là vectơ pháp tuyến của d.
Câu 26: Số giao điểm tối đa của đồ thị hàm số 2
y ax bx c a  0 với trục hoành là A. 0. B. 1. C. 3. D. 2.
Câu 27: Viết phương trình tổng quát của đường thẳng đi qua điểm I  1
 ;2 và vuông góc với
đường thẳng có phương trình 2x y  4  0 .
A. x  2y  5  0.
B. x  2y  3  0.
C. x  2y  0.
D. x  2y  5  0.
Câu 28: Cho phương trình đường thẳng (d): ax by c  0   1 với 2 2
a b  0 . Số vectơ pháp
tuyến của đường thẳng (d) là A. Vô số . B. 1. C. (-a: -b) . D. (a; b). II. TỰ LUẬN:
Câu 29:
Tìm tập xác định của hàm số: x 1 a) y
b) y  2x  3  4  x 2 x 16
Câu 30: Giải bất phương trình sau: 2 x 4x 5 0
Câu 31: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho điểm M 1; 
1 và đường thẳng  : 3x – 4 y – 3  0.
a) Viết phương trình đường thẳng qua M và có vectơ chỉ phương u  (4; ) 2
b) Tính khoảng cách từ điểm M đến đường thẳng 
c) Viết phương trình tổng quát đường thẳng qua K  1
 ; 2 và vuông góc với đường thẳng 
Câu 32: Trong mặt phẳng toạ độ Oxy, cho A2; 2, B 5 
;1 và đường thẳng d : x – 2y  8  0 .
ĐiểmC d .C có hoành độ dương sao cho diện tích tam giác ABC bằng 17 . Tìm
tọa độ của điểm C .
------ HẾT ------ ĐÁP ÁN
I.PHẦN TRẮC NGHIỆM (7.0 điểm) 1 D 6 A 11 C 16 A 21 C 26 D 2 D 7 B 12 D 17 C 22 C 27 B 3 C 8 C 13 C 18 C 23 A 28 A 4 B 9 D 14 C 19 B 24 A 5 D 10 C 15 B 20 D 25 D
II. PHẦN TỰ LUẬN: (3.0 điểm) Câu Đáp án Điểm
Tìm tập xác định của hàm số x 1      a) y b) y 2x 3 4 x 2 0,5 x 16  3 29      b) ĐK: 2x 3 0 x  3   2   x  4 . 4  x  0  2 x  4 0,25 TXĐ: 3  D  ; 4   2  a) ĐK: 2
x 16  0  x  4  TXĐ: D \ 4 0,25
Giải bất phương trình sau: 2 x 4x 5 0 0,5 2 x 4x 5 0 x 1 30 0,25 x 5
Lập bảng xét dấu đúng: 0,25
KL: Bất phương trình có tập nghiệm: S   ;    5 1;
Trong mặt phẳng Oxy, cho điểm M 1; 
1 và đường thẳng  : 3
x – 4 y – 3  0.
a. Viết phương trình đường thẳng qua M và có vectơ chỉ phương u  (4;  ) 2
b. Tính khoảng cách từ điểm M đến đường thẳng 1,5
c. Viết phương trình tổng quát đường thẳng qua K  1
 ; 2 và vuông góc 31
với đường thẳng
x  1 4t a.  (t  )  0,5 y  1 2t 3.  1  4.1 3 0,5
b. d (M , )   2. 3   4  2 2
c.  : 3x – 4 y – 3  0. có VTPT n  (3;  ) 4
Đường thẳng d qua K  1
 ; 2 và vuông góc với đường thẳng
 : 3x – 4y – 3  0.nên d nhận VTPT của  làm VTCP . Vì vậy d có VTPT là n  ( ; 4 ) 3 0,25
Phương trình tổng quát của d :
4(x 1)  3( y  2)  0
 4x  3y  2 0 0,25
Trong mặt phẳng toạ độ Oxy, cho A2;2, B5 
;1 và đường thẳng
d : x – 2 y  8  0 .Điểm C d . C có hoành độ dương sao cho diện tích tam 0,5
giác ABC bằng 17 . Tìm tọa độ của điểm C .
Phương trình đường thẳng AB : x  3y 8  0. 32
Điểm C d C 2t  8;t (t>0) 0,25
Diện tích tam giác ABC : t 10 1 t   A .
B d C; AB 1 5 16 17  10. 17  18  C 12;10 2 2 10 t    5 0,25