Đề thi giữa kì 2 Toán 6 CTST 2021-2022 (có đáp án)

Đề thi giữa kì 2 Toán 6 CTST 2021-2022 có đáp án. Tài liệu được biên soạn dưới dạng file PDF bao gồm 7 trang tổng hợp các kiến thức chọn lọc giúp các bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Mời các bạn đón xem!

Trang 1
PHNG GD & ĐT PH LC
TRƯNG THCS LC T
KIM TRA GIA HC K II - M HC 2021 - 2022
MÔN: TOÁN LP 6
Thi gian làm bài: 90 phút (không k thời gian giao đ)
Đề 1
Câu 1 (2,5 đim). Thc hin phép tính:
1)
57
12 12
+
2)
12
23
+
3)
34
53
4)
3
7
.
5
11
+
3
7
.
6
11
+
10
7
5)
5 3 5 9
..
7 10 7 5
−−
+
Câu 2 (2,5 đim). Tìm x, biết
1)
13
x
24
−=
2)
3)
1 1 1
.x
2 4 2
−=
Câu 3: (1,5 điểm).
Mt mảnh vườn có din tích 105 m
2
. Bác Nam dùng
2
7
diện tích khu vườn để
trng rau,
4
7
din tích khu vườn để trng hoa, phn còn lại đ trng cà chua. Tính
din tích trng cà chua ca bác Nam.
Câu 4:(4,0 điểm). Cho hình v:
Câu 5: (0,5 đim) Không dùng MTCT hãy tính giá tr ca biu thc:
1 1 1 1
...
3 15 35 9999
A = + + + +
Hết.
1/K tên các đường thngtrên hình v?
2/Dùng kí hiu ∈; đ viết điểm M thuc
đưng thẳng nào? Điểm M kng thuc
đưng thng nào?
3/Viết b ba đim thng hàng có trên hình v.
4/Đưng thng x ct những đường thng nào?
Tại đâu?
Trang 2
Đáp án biểu điểm
Đề 1
Câu
Ni dung
Đim
Câu 1
(2,0 đim)
1)
( )
57
57
12 12 12
+−
+=
0,25
2
12
=
1
6
=
0,25
2)
1 2 3 4
2 3 6 6
−−
+ = +
0,25
( )
34
6
+−
=
1
6
=
0,25
3)
3 4 9 20
5 3 15 15

= +


0,25
( )
9 20
15
+−
=
11
15
=
0,25
4)
3
7
.
5
11
+
3
7
.
6
11
+
10
7
=
3
7
(
5
11
+
6
11
) +
10
7
0,25
=
3
7
+
10
7
=-1
0,25
5)
5 3 5 9
..
7 10 7 5
−−
+
3
5
21
.
7
5
)
5
9
10
3
.(
7
5
=
=
+
0,25
0,25
Câu 2
(2,5 đim)
1)
1 3 1 3
xx
2 4 2 4
= = +
0,25
23
x
44
= +
5
x
4
=
0,5
2)
7 3 3 7
xx
8 4 4 8
+ = =
0,25
67
x
88
=
1
x
8
=
0,5
Trang 3
PHNG GD&ĐT PH LC ĐỀ KIM TRA GIA HC K II
TRƯNG THCS LC T NĂM HC : 2021-2022
3)
1 1 1 1 1 1
.x .x
2 4 2 2 4 2
−−
= = +
0,5
11
.x
24
=
0,25
1
x
2
=
0,25
Câu 3
(1,5 điểm)
Din tích trng rau là:
2
7
.105 = 30 (m
2
)
0,5
Din tích trng hoa là:
4
7
.105 = 60 (m
2
)
0,5
Din tích trng cà chua là:
105- (60+30) = 15 (m
2
)
0,5
Câu 4
(4 đim)
1/Các đường thng: x,y,z,t.
1
2/M y ; M z; M t ;M x
1
3/3 điểm N,P,Q thng hàng
1
4/ x ct y ti Q; x ct t ti N, x ct z ti P
1
Câu 5
(0,5
đim)
1 1 1 1
...
3 15 35 9999
A = + + + +
1 1 1 1 1 1 1 1
2 . ...
1 3 3 5 5 7 99 101
A = + + + +
0,25
1 1 50
:2
1 101 101
A

= =


0,25
Trang 4
Môn: Toán
Thi gian: 90 phút (không k thời gian phát đ)
Đề 2
Câu 1 (2,5 đim): Thc hin các phép tính sau:
25
/.
52
a
;
7 18
/
66
b
+
;
93
/:
55
c
;
11
/
27 9
d
3 14 19
/ ( )
11 11 20
e
+−
Câu 2(2,5 đim): Tìm x biết:
37
/
10 25
ax−=
4 3 1
/.
5 10 6
bx+=
1 1 1
c / .x
2 4 2
−=
Câu 3: (1,5 điểm). Mt mảnh vườndin tích 105 m
2
. Bác Nam dùng
2
7
din
tích khu vườn đ trng hoa,
3
7
diện tích khu vườn đ trng rau, phn còn lại đ
trng chua. Tính din tích trng chua ca bác Nam.
Câu 4:(4,0 điểm). Cho hình v:
Câu 5: (0,5 đim) Không dùng MTCT hãy tính giá tr ca biu thc:
1 1 1 1
...
2 6 12 9900
A = + + + +
Hết.
a) K tên c đường thng có trên hình v?
b) Dùng kí hiu ; để viết đim M thuc
đưng thẳng nào? Điểm M kng thuc
đưng thng nào?
c) Viết b ba điểm thng hàng có trênnh v.
d) Đưng thng x ct những đường thng nào?
Tại đâu?
ĐỀ CHÍNH THC
Trang 5
NG DN CHM KIM TRA GIA HC KÌ II - TOÁN 6
Năm học: 2021 2022
Đề 2
Câu
Ni dung
Đim
Câu 1
(2,5
đim)
Thc hin các phép tính sau
a/
2 5 2.5
.1
5 2 5.2
−−
= =
0.5
b/
7 18 ( 7) 18 11
6 6 6 6
+
+ = =
0.5
c/
9 3 9 5 9.5
: . 3
5 5 5 3 5.( 3)
= = =
−−
0.5
d/
1 1 1 1.3 1 3 2
27 9 27 27 27 27 27
−−
= = + =
0,5
e/
3 14 19 3 14 19
()
11 11 20 11 11 20
11 19 20 19 1
11 20 20 20 20
−−

+ = +


= = =
0,5
Tìm x biết:
a/
37
10 25
x −=
b/
4 3 1
.
5 10 6
x+=
Câu
2(2,5
đim
37
10 25
73
25 10
14 15
50 50
29
50
x
x
x
x
−=
=+
=+
=
0.25
0.25
0.25
b/
0.25
0.25
0.25
Trang 6
MA TRN ĐỀ KIM TRA GIA K II MÔN TOÁN LP 6
4 3 1
.
5 10 6
3 1 4
.
10 6 5
3 5 24
.
10 30 30
3 19
.
10 30
19 3
:
30 10
19 10
.
30 3
19
9
x
x
x
x
x
x
x
+=
=−
=−
=
=
=
=
c/
1 1 1 1 1 1
.x .x
2 4 2 2 4 2
−−
= = +
0,5
11
.x
24
=
0,25
1
x
2
=
0,25
Câu
3(1,5
đim
)
Din tích trng hoa là:
2
7
.105 = 30 (m
2
)
0,5
Din tích trng rau là:
3
7
.105 = 45 (m
2
)
0,5
Din tích trng cà chua là:
105- (45 + 30) = 30 (m
2
)
0,5
Câu
4
(4
đim)
a) Các đường thng: x,y,z,t.
1
b) M y ; M z; M t ;M x
1
c) 3 điểm N,P,Q thng hàng
1
d) x ct y ti Q; x ct t ti N, x ct z ti P
1
Câu 5
(0,5đ)
2 2 2 2 1 1
2 ... 1
1.2 2.3 3.4 4.5 99.100 100
A = + + + + + =
0,25
A= 99/200
0,25
Trang 7
Năm học : 2021 - 2022
Chủ đ
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
Tổng
Cp đ thp
Cp đ cao
TN
TL
TN
TL
TN
TL
TN
TL
Phân số
Nhận biết,
thực hiện các
phép tính đơn
giản v phân
số
- Hiểu được
phép cộng và
trừ hai phân
số không cùng
mẫu. Hiểu
được tính chất
để tính g trị
biểu thức.
Biết m giá
trị x.
Biết vận
dụng tìm g
trị phân số
để giải bài
toán thực tế
Biết thực
hiện phép
tính của
biểu thức.
Số câu
Số điểm
Tỉ lệ %
1
0,5
5%
6
3,0
30%
2
2,5
25%
1
0,5
5%
9
6,0
60%
Hình học
phẳng
Nhận biết
được điểm,
đường thẳng,
điểm thuộc
đường thẳng,
không thuc
đường thẳng,
3 điểm kng
thẳng hàng
ba điểm thẳng
hàng.
Số câu
Số điểm
Tỉ lệ %
4
3,5
35%
6
3,0
30%
9
3
30%
Tổng
4
4,0
40%
6
3
30%
2
2,5
25%
1
0,5
5%
26
10
100%
| 1/7

Preview text:

PHÒNG GD & ĐT PHÚ LỘC
KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2021 - 2022
TRƯỜNG THCS LỘC TRÌ
MÔN: TOÁN – LỚP 6
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian giao đề) Đề 1
Câu 1 (2,5 điểm). Thực hiện phép tính: 5 −7 1 2 − 3 4 1) + 2) + 3) − 12 12 2 3 5 3 3 5 3 6 −10 5 − 3 5 − 9 4) . + . + 5) . + . 7 11 7 11 7 7 10 7 5
Câu 2 (2,5 điểm). Tìm x, biết 1 3 7 3 1 1 1 − 1) x − = 2) x + = 3) .x − = 2 4 8 4 2 4 2 Câu 3: (1,5 điểm). 2
Một mảnh vườn có diện tích 105 m2. Bác Nam dùng diện tích khu vườn để 7 4
trồng rau, diện tích khu vườn để trồng hoa, phần còn lại để trồng cà chua. Tính 7
diện tích trồng cà chua của bác Nam.
Câu 4:(4,0 điểm). Cho hình vẽ:
1/Kể tên các đường thẳng có trên hình vẽ?
2/Dùng kí hiệu ∈; ∉ để viết điểm M thuộc
đường thẳng nào? Điểm M không thuộc đường thẳng nào?
3/Viết bộ ba điểm thẳng hàng có trên hình vẽ.
4/Đường thẳng x cắt những đường thẳng nào? Tại đâu?
Câu 5: (0,5 điểm) Không dùng MTCT hãy tính giá trị của biểu thức: 1 1 1 1 A = + + + ... + 3 15 35 9999 Hết. Trang 1
Đáp án và biểu điểm Đề 1 Câu Nội dung Điểm 5 7 − 5 + ( 7 − ) 1) + = 0,25 12 12 12 2 − − = 1 = 0,25 12 6 1 2 − 3 4 − 2) + = + 0,25 Câu 1 2 3 6 6 (2,0 điểm) 3 + ( 4 − ) − = 1 = 0,25 6 6 3 4 9  20  3) − = + −   0,25 5 3 15  15  9 + ( 2 − 0) − = 11 = 0,25 15 15 0,25 3 5 3 6 −10 4) . + . + 7 11 7 11 7 3 5 6 −10 = ( + ) + 7 11 11 7 3 −10 = + =-1 0,25 7 7 5 − 3 5 − 9 . + . 5) 7 10 7 5 0,25 − 5 3 9 .( + ) 7 10 5 − 5 21 = . = −3 0,25 7 5 1 3 1 3 1) x − =  x = + 0,25 2 4 2 4 2 3  x = + 5  x = 0,5 Câu 2 4 4 4 (2,5 điểm) 7 3 3 7 2) x + =  x = − 0,25 8 4 4 8 6 7  x = − 1  x = − 0,5 8 8 8 Trang 2 1 1 1 − 1 1 1 − 3) .x − =  .x = + 0,5 2 4 2 2 4 2 1 1 −  .x = 0,25 2 4 1 −  x = 0,25 2 2 0,5
Diện tích trồng rau là: .105 = 30 (m2) 7 Câu 3 4
(1,5 điểm) Diện tích trồng hoa là: .105 = 60 (m2) 0,5 7
Diện tích trồng cà chua là: 0,5 105- (60+30) = 15 (m2) Câu 4
(4 điểm) 1/Các đường thẳng: x,y,z,t. 1
2/M∈ y ; M∈ z; M∈ t ;M∉ x 1
3/3 điểm N,P,Q thẳng hàng 1
4/ x cắt y tại Q; x cắt t tại N, x cắt z tại P 1 1 1 1 1 A = + + + ... + 3 15 35 9999 Câu 5 (0,5 1 1 1 1 1 1 1 1 2A = − + − + − .+...+ − điểm) 0,25 1 3 3 5 5 7 99 101  1 1  50 = − = A : 2    1 101  101 0,25
PHÒNG GD&ĐT PHÚ LỘC
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II
TRƯỜNG THCS LỘC TRÌ NĂM HỌC : 2021-2022 Trang 3 Môn: Toán ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian: 90 phút (không kể thời gian phát đề) Đề 2
Câu 1 (2,5 điểm): Thực hiện các phép tính sau: 2 − 5 7 − 18 a / . + ; b / ; 5 2 6 6 9 3 − c / : ; 5 5 1 1 3 − 14 19 + − d / − e / ( ) 27 9 11 11 20
Câu 2(2,5 điểm): Tìm x biết: 3 7 − a / x − = 4 3 1 1 1 1 b / + .x = c / .x − = 10 25 5 10 6 2 4 2 2
Câu 3: (1,5 điểm). Một mảnh vườn có diện tích 105 m2. Bác Nam dùng diện 7 3
tích khu vườn để trồng hoa, diện tích khu vườn để trồng rau, phần còn lại để 7
trồng cà chua. Tính diện tích trồng cà chua của bác Nam.
Câu 4:(4,0 điểm). Cho hình vẽ:
a) Kể tên các đường thẳng có trên hình vẽ?
b) Dùng kí hiệu ∈; ∉ để viết điểm M thuộc
đường thẳng nào? Điểm M không thuộc đường thẳng nào?
c) Viết bộ ba điểm thẳng hàng có trên hình vẽ.
d) Đường thẳng x cắt những đường thẳng nào? Tại đâu?
Câu 5: (0,5 điểm) Không dùng MTCT hãy tính giá trị của biểu thức: 1 1 1 1 A = + + + ... + 2 6 12 9900 Hết. Trang 4
HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II - TOÁN 6
Năm học: 2021 – 2022 Đề 2 Câu Nội dung Điểm
Thực hiện các phép tính sau 2 − 5 2 − .5 . = = 1 − 0.5 a/ 5 2 5.2 Câu 1 7 − 18 ( 7) − +18 11 + = = (2,5 b/ 0.5 6 6 6 6 điểm) 9 3 − 9 5 9.5 c/ : = . = = 3 − 0.5 5 5 5 3 − 5.( 3 − ) 1 1 1 1.3 1 3 − 2 − d/ − = − = + = 0,5 27 9 27 27 27 27 27 3 − 14 19  3 − 14  19 + ( − ) = + −   0,5   e/ 11 11 20 11 11 20 11 19 20 19 1 = − = − = 11 20 20 20 20 Tìm x biết: 3 7 4 3 1 a/ x − = b/ + .x = 10 25 5 10 6 3 7 x − = 10 25 0.25 7 3 x = + 25 10 0.25 14 15 x = + 0.25 50 50 Câu 29 x = 2(2,5 50 điểm 0.25 b/ 0.25 0.25 Trang 5 4 3 1 + .x = 5 10 6 3 1 4 .x = − 10 6 5 3 5 24 .x = − 10 30 30 3 −19 .x = 10 30 −19 3 x = : 30 10 −19 10 x = . 30 3 −19 x = 9 1 1 1 − 1 1 1 − c/ .x − =  .x = + 0,5 2 4 2 2 4 2 1 1 −  .x = 0,25 2 4 1 −  x = 0,25 2 Câu 2 0,5
Diện tích trồng hoa là: .105 = 30 (m2) 7 3(1,5 3
điểm Diện tích trồng rau là: .105 = 45 (m2) 0,5 7 )
Diện tích trồng cà chua là: 0,5 105- (45 + 30) = 30 (m2) Câu 4
a) Các đường thẳng: x,y,z,t. 1 (4 điểm)
b) M∈ y ; M∈ z; M∈ t ;M∉ x 1
c) 3 điểm N,P,Q thẳng hàng 1
d) x cắt y tại Q; x cắt t tại N, x cắt z tại P 1 Câu 5 2 2 2 2 1 1 + = − 0,25 (0,5đ) 2A = + + + +... 1 1.2 2.3 3.4 4.5 99.100 100 A= 99/200 0,25
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KỲ II MÔN TOÁN LỚP 6 Trang 6
Năm học : 2021 - 2022 Vận dụng Nhận biết Tổng Chủ đề Thông hiểu
Cấp độ thấp Cấp độ cao TN TL TN TL TN TL TN TL Nhận
biết, - Hiểu được Biết tìm giá
thực hiện các phép cộng và trị x.
phép tính đơn trừ hai phân Biết thực Biết vận
giản về phân số không cùng hiện phép Phân số dụng tìm giá số mẫu. Hiểu tính của trị phân số được tính chất biểu thức. để giải bài
để tính giá trị toán thực tế biểu thức. Số câu 1 6 2 1 9 Số điểm 0,5 3,0 2,5 0,5 6,0 Tỉ lệ % 5% 30% 25% 5% 60% Nhận biết được điểm, đường thẳng, điểm thuộc đường thẳng, Hình học không thuộc phẳng đường thẳng, 3 điểm không thẳng hàng và ba điểm thẳng hàng. Số câu 4 6 9 Số điểm 3,5 3,0 3 Tỉ lệ % 35% 30% 30% 4 6 2 1 26 Tổng 4,0 3 2,5 0,5 10 40% 30% 25% 5% 100% Trang 7