Đề thi giữa kỳ 2 Toán 11 năm 2020 – 2021 trường THPT Nguyễn Du – TP HCM

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 11 đề thi giữa kỳ 2 Toán 11 năm học 2020 – 2021 trường THPT Nguyễn Du, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh; đề thi gồm 03 trang với 25 câu trắc nghiệm, thời gian làm bài 40 phút, đề thi có đáp án mã đề 201.

SỞ GD&ĐT TP. HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG THPT NGUYỄN DU
ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề thi 3 trang)
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2020 - 2021
MÔN: TOÁN 11
Thời gian làm bài: 40 phút
Họ tên học sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Số báo danh: . . . . . . . . . . . . . .
đề thi 201
Câu 1. Cho cấp số nhân
(
u
n
)
, biết u
1
=1 ; u
4
=64 . Tính công bội q của cấp số nhân.
A q =4. B q =±4. C q =21. D q = 2
p
2.
Câu 2. y số nào sau đây giới hạn bằng 0 ?
A u
n
=
n
3
3n
n +1
. B u
n
=
µ
2
3
n
. C u
n
=
µ
6
5
n
. D u
n
= n
2
4n.
Câu 3. T ính I =lim
h
n
³
p
n
2
+2
p
n
2
1
´i
.
A I =+∞. B I =0. C I =1, 499. D I =
3
2
.
Câu 4. Cho một cấp số cộng
(
u
n
)
u
1
=
1
3
, u
8
=26. T ìm công sai d
A d =
3
11
. B d =
10
3
. C d =
3
10
. D d =
11
3
.
Câu 5. Cho hình chóp S.ABC S A = SB = SC tam giác ABC vuông tại B . V SH
(
ABC
)
, H
(
ABC
)
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A H trùng với tr ực tâm tam giác ABC. B H trùng với trọng tâm tam giác ABC.
C H trùng với tr ung điểm AC. D
H trùng với trung điểm BC.
Câu 6. Xác định x dương để ba số hạng liên tiếp sau : 2x 3 ; x ; 2x +3 lập thành một cấp số
nhân.
A x =3. B x =
p
3.
C không giá tr nào của x. D x =±
p
3.
Câu 7. Cho hình chóp S.ABCD đáy ABCD hình vuông cạnh a, SD = a SD vuông góc
với mặt phẳng đáy. Tính góc giữa đường thẳng S A mặt phẳng
(
SBD
)
.
A 45
. B 30
. C arcsin
1
4
. D
60
.
Câu 8. T ính lim
x5
x
2
12x +35
25 5x
.
A +∞. B −∞. C
2
5
. D
2
5
.
Trang 1/3 đề 201
Câu 9. Cho y số
(
u
n
)
một cấp số cộng u
1
=3 công sai d =4 . Biết tổng n số hạng đầu
của y số
(
u
n
)
S
n
=253 . Tìm n .
A 9. B 12. C 11. D 10.
Câu 10. Cho hình chóp S.ABCD đáy ABCD hình vuông S A vuông góc đáy. Mệnh đề
nào sau đây sai?
A BD
(
S AC
)
. B AC
(
SBD
)
. C CD
(
S AD
)
. D BC
(
S AB
)
.
Câu 11. T ính giới hạn lim
n
3
2n
3n
2
+n 2
.
A 0. B +∞. C
1
3
. D −∞.
Câu 12. Cho hai đường thẳng phân biệt a , b mặt phẳng
(
α
)
. Mệnh đề nào dưới đây
đúng?
A Nếu a//
(
α
)
b a thì b
(
α
)
. B Nếu a//
(
α
)
b//
(
α
)
thì b//a.
C Nếu a//
(
α
)
b
(
α
)
thì a b. D Nếu a
(
α
)
b a thì b//
(
α
)
.
Câu 13. Cho tứ diện ABCD AB = AC =5, DB = DC =4 . Khẳng định nào sau đây đúng?
A AC BD. B AB
(
BCD
)
. C DC
(
ABC
)
. D BC AD.
Câu 14. Trong không gian, cho các mệnh đề sau, mệnh đề nào mệnh đề đúng?
A Hai đường thẳng cùng vuông góc với đường thẳng thứ ba thì vuông góc với nhau.
B Hai đường thẳng cùng song song với đường thẳng thứ ba thì song song với nhau.
C Một đường thẳng vuông góc với một trong hai đường thẳng song song thì vuông góc với
đường thẳng còn lại.
D Một đường thẳng vuông góc với một trong hai đường thẳng vuông góc thì vuông góc với
đường thẳng còn lại.
Câu 15. Cho cấp số nhân
(
u
n
)
; u
1
=1, q =2 . Hỏi số 1024 số hạng thứ mấy?
A 8. B 9. C 11. D 10.
Câu 16. Cho cấp số cộng
(
u
n
)
số hạng tổng quát u
n
= 3n 2 . Tìm công sai d của cấp số
cộng.
A d =2. B d =2. C d =3. D d =3.
Câu 17. T ính giới hạn A = lim
x1
x
3
1
x 1
.
A A =+∞. B A =−∞. C A =3. D A =0 .
Câu 18. y số nào sau đây không phải cấp số nhân?
A 1; 2; 4; 8; 16. B 1; 2; 4; 8; 16. C 1; 1; 1; 1; 1. D 1; 2; 3; 4; 5.
Câu 19. T ìm I =lim
3n
3
2n +1
4n
4
+2n +1
.
A I =+∞. B I =
3
4
. C I =0. D I =
7
2
.
Trang 2/3 đề 201
Câu 20. Cho cấp số cộng
(
u
n
)
thỏa mãn
u
4
=10
u
4
+u
6
=26
công sai
A d =5. B d =6. C d =3. D d =3.
Câu 21. Trong không gian cho đường thẳng điểm O . Qua O mấy đường thẳng vuông
góc với ?
A 3. B 1. C 2. D Vô số.
Câu 22. T ìm lim
x1
p
x +3 2
x 1
.
A 1. B
5
4
. C
1
4
. D
2
3
.
Câu 23. T ính lim
x3
x
2
9
x 3
bằng:
A +∞. B 6. C 3. D 3.
Câu 24. Cho hình lập phương ABCD.A
0
B
0
C
0
D
0
. Góc giữa hai đường thẳng A
0
C
0
BD bằng.
A 30
. B 60
. C 90
. D 45
.
Câu 25. lim
1 2n
3n +1
bằng
A 1. B
1
3
. C
2
3
. D
2
3
.
- - - - - - - - - - HẾT- - - - - - - - - -
Trang 3/3 đề 201
ĐÁP ÁN
BẢNG ĐÁP ÁN C ĐỀ
đề thi 201
1 A
2 B
3 D
4 D
5 C
6 B
7 B
8 C
9 C
10 B
11 B
12 C
13 D
14 C
15 C
16 C
17 C
18 D
19 C
20 D
21 D
22 C
23 B
24 C
25 C
1
| 1/4

Preview text:

SỞ GD&ĐT TP. HỒ CHÍ MINH
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II
TRƯỜNG THPT NGUYỄN DU NĂM HỌC 2020 - 2021 ĐỀ CHÍNH THỨC MÔN: TOÁN 11 (Đề thi có 3 trang)
Thời gian làm bài: 40 phút
Họ và tên học sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Số báo danh: . . . . . . . . . . . . . . Mã đề thi 201
Câu 1. Cho cấp số nhân (un) , biết u1 = 1 ; u4 = 64 . Tính công bội q của cấp số nhân. p A q = 4. B q = ±4. C q = 21. D q = 2 2.
Câu 2. Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0 ? n3 − 3n µ −2¶n µ 6 ¶n A un = . B un = . C un = . D un = n2 − 4n. n + 1 3 5 h ³p p ´i Câu 3. Tính I = lim n n2 + 2 − n2 − 1 . 3 A I = +∞. B I = 0. C I = 1,499. D I = . 2 1
Câu 4. Cho một cấp số cộng (un) có u1 = , u8 = 26. Tìm công sai d 3 3 10 3 11 A d = . B d = . C d = . D d = . 11 3 10 3
Câu 5. Cho hình chóp S.ABC có S A = SB = SC và tam giác ABC vuông tại B . Vẽ SH ⊥ (ABC)
, H ∈ (ABC) . Khẳng định nào sau đây đúng?
A H trùng với trực tâm tam giác ABC.
B H trùng với trọng tâm tam giác ABC.
C H trùng với trung điểm AC.
D H trùng với trung điểm BC.
Câu 6. Xác định x dương để ba số hạng liên tiếp sau : 2x − 3 ; x ; 2x + 3 lập thành một cấp số nhân. p A x = 3. B x = 3. p
C không có giá trị nào của x. D x = ± 3.
Câu 7. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, SD = a và SD vuông góc
với mặt phẳng đáy. Tính góc giữa đường thẳng S A và mặt phẳng (SBD) . 1 A 45◦. B 30◦. C arcsin . D 60◦. 4 x2 − 12x + 35 Câu 8. Tính lim . x→5 25 − 5x 2 2 A +∞. B −∞. C . D − . 5 5 Trang 1/3 Mã đề 201
Câu 9. Cho dãy số (un) là một cấp số cộng có u1 = 3 và công sai d = 4 . Biết tổng n số hạng đầu
của dãy số (un) là Sn = 253 . Tìm n . A 9. B 12. C 11. D 10.
Câu 10. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông và S A vuông góc đáy. Mệnh đề nào sau đây sai? A BD ⊥ (S AC). B AC ⊥ (SBD). C CD ⊥ (S AD). D BC ⊥ (S AB). n3 − 2n
Câu 11. Tính giới hạn lim . 3n2 + n − 2 1 A 0. B +∞. C . D −∞. 3
Câu 12. Cho hai đường thẳng phân biệt a , b và mặt phẳng (α) . Mệnh đề nào dưới đây là đúng?
A Nếu a// (α) và b ⊥ a thì b ⊥ (α).
B Nếu a// (α) và b//(α) thì b//a.
C Nếu a// (α) và b ⊥ (α) thì a ⊥ b.
D Nếu a ⊥ (α) và b ⊥ a thì b//(α).
Câu 13. Cho tứ diện ABCD có AB = AC = 5, DB = DC = 4 . Khẳng định nào sau đây đúng? A AC ⊥ BD. B AB ⊥ (BCD). C DC ⊥ (ABC). D BC ⊥ AD.
Câu 14. Trong không gian, cho các mệnh đề sau, mệnh đề nào là mệnh đề đúng?
A Hai đường thẳng cùng vuông góc với đường thẳng thứ ba thì vuông góc với nhau.
B Hai đường thẳng cùng song song với đường thẳng thứ ba thì song song với nhau.
C Một đường thẳng vuông góc với một trong hai đường thẳng song song thì vuông góc với đường thẳng còn lại.
D Một đường thẳng vuông góc với một trong hai đường thẳng vuông góc thì vuông góc với đường thẳng còn lại.
Câu 15. Cho cấp số nhân (un); u1 = 1, q = 2 . Hỏi số 1024 là số hạng thứ mấy? A 8. B 9. C 11. D 10.
Câu 16. Cho cấp số cộng (un) có số hạng tổng quát là un = 3n − 2 . Tìm công sai d của cấp số cộng. A d = 2. B d = −2. C d = 3. D d = −3. x3 − 1
Câu 17. Tính giới hạn A = lim . x→1 x − 1 A A = +∞. B A = −∞. C A = 3. D A = 0 .
Câu 18. Dãy số nào sau đây không phải là cấp số nhân? A 1; −2; 4; −8; 16. B 1; 2; 4; 8; 16. C 1; −1; 1; −1; 1. D 1; 2; 3; 4; 5. 3n3 − 2n + 1 Câu 19. Tìm I = lim . 4n4 + 2n + 13 7 A I = +∞. B I = . C I = 0. D I = . 4 2 Trang 2/3 Mã đề 201  u  4 = 10
Câu 20. Cho cấp số cộng (un) thỏa mãn có công sai là  u4 + u6 = 26 A d = 5. B d = 6. C d = −3. D d = 3.
Câu 21. Trong không gian cho đường thẳng ∆ và điểm O . Qua O có mấy đường thẳng vuông góc với ∆ ? A 3. B 1. C 2. D Vô số. px+3−2 Câu 22. Tìm lim . x→1 x − 1 5 1 2 A −1. B . C . D . 4 4 3 x2 − 9 Câu 23. Tính lim bằng: x→3 x − 3 A +∞. B 6. C 3. D −3.
Câu 24. Cho hình lập phương ABCD.A0B0C0D0 . Góc giữa hai đường thẳng A0C0 và BD bằng. A 30◦. B 60◦. C 90◦. D 45◦. 1 − 2n Câu 25. lim bằng 3n + 1 1 2 2 A 1. B . C − . D . 3 3 3
- - - - - - - - - - HẾT- - - - - - - - - - Trang 3/3 Mã đề 201 ĐÁP ÁN
BẢNG ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ Mã đề thi 201 1 A 4 D 7 B 10 B 13 D 16 C 19 C 22 C 25 C 2 B 5 C 8 C 11 B 14 C 17 C 20 D 23 B 3 D 6 B 9 C 12 C 15 C 18 D 21 D 24 C 1