Đề thi giữa kỳ 2 Toán 11 năm 2023 – 2024 trường THPT Thạch Thành 1 – Thanh Hóa

Xin giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 11 đề kiểm tra giữa học kỳ 2 môn Toán 11 năm học 2023 – 2024 trường THPT Thạch Thành 1, tỉnh Thanh Hóa; đề thi mã đề 111, gồm 04 trang với 50 câu trắc nghiệm, thời gian làm bài 90 phút, có đáp án và hướng dẫn chấm điểm. Mời bạn đọc đón xem!

Trang 1/4 - Mã đề 111
TRƯỜNG THPT THACH THÀNH I
TỔ TOÁN - TIN
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2023 - 2024
Môn: TOÁN - Lớp 11 - Chương trình chuẩn
ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)
Họ và tên thí sinh:.............................................................................. SBD:.....................
Mã đề thi
111
Câu 1. Cho
01a<≠
,
a
log b 2=
a
log c 3=
. Tính
.
A.
P 13.=
B.
P 108.=
C.
P 30.=
D.
P 31.=
Câu 2. Cho
0, ,a mn>∈
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
.
m n mn
aaa
+
+=
B.
..
m n mn
aa a
=
. C.
( ) ( ).
mn nm
aa=
D.
.
m
nm
n
a
a
a
=
Câu 3. Với
a
là số thực dương tùy ý,
3
a
bằng:
A.
1
6
a
. B.
6
a
. C.
3
2
a
. D.
2
3
a
.
Câu 4. Vi
a
là số thực dương tùy ý,
3
2
log a
bng
A.
2
3log a
. B.
2
1
log
3
a+
. C.
2
1
log
3
a
. D.
2
3 log a+
.
Câu 5. Tập xác định của hàm số
log( 1)yx=
là:
A.
[ 1; ) +∞
. B.
(1; )+∞
. C.
[1; )+∞
. D.
( 1; ) +∞
.
Câu 6. Tập nghiệm ca bất phương trình
A. . B. . C. . D. .
Câu 7. Tìm tất cả các giá trị thực của
m
để phương trình
3
x
m=
có nghiệm thực.
A.
0m
. B.
1m
. C.
0m
. D.
0m >
.
Câu 8. Nếu
11
3 6
aa>
35
bb>
thì:
A.
. B.
1; 1ab><
. C.
0 1; 1ab<< <
D.
1; 0 1ab> <<
.
Câu 9. Cho
0 1, 0<≠ >ax
. Mệnh đề nào sau đây là sai ?
A.
log 1=
a
a
. B.
log =
x
a
ax
. C.
log 1 0=
a
. D.
log
=
a
x
xx
.
Câu 10. Gia đình nhà bác Long Thắm gửi số tiền 100 triệu đồng vào ngân hàng với lãi suất
7%
/năm. Biết
rằng nếu không rút tiền ra khỏi ngân hàng thì cứ sau mỗi năm, số tiền lãi sẽ được nhập vào vốn ban đầu. Sau
10 năm, nếu không rút lãi lần nào thì số tiền mà nhà bác Long Thắm nhận được gồm cả gốc lẫn lãi tính theo
công thức nào dưới đây?
A.
( )
10
8
10 1 0, 7
+
. B.
( )
10
8
10 . 1 0,07+
. C.
8 10
10 .0,07
. D.
( )
9
8
10 . 1 0,07+
.
Câu 11. Hình bên là đồ th của hàm so sau
A.
22
x
y =
. B.
2
logyx=
.
C.
1
2
logyx=
. D.
2
x
y =
.
Câu 12. Với
a
là số thực dương tùy ý,
( ) ( )
ln 7a ln 3a
bằng
A.
( )
ln 4a
. B.
ln7
ln3
. C.
( )
( )
ln 7a
ln 3a
. D.
7
ln
3
.
Câu 13. Hàm số nào sau đây đồng biến trên
?
A.
1
3
x
y

=


. B.
2005
x
y =
. C.
2022y =
. D.
2
5
x
y

=


.
log 1x
( )
0; +∞
[
)
10; +∞
( )
;10−∞
( )
10; +∞
Trang 2/4 - Mã đề 111
Câu 14. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để hàm số
( )
2
3
log 4 1y x xm= −+
xác định với mọi
x
.
A.
3m <
. B.
3m >
. C.
3m >−
. D.
3m <−
.
Câu 15. Phương trình
2
log (3x 2) 2−=
có nghiệm là:
A.
2
x
3
=
. B.
4
x
3
=
. C.
x2=
. D.
x1=
.
Câu 16. Tổng bình phương các nghiệm của phương trình
2
45
39
xx−+
=
là:
A.
12
B.
10
C.
11
D.
9
Câu 17. Tính giá trị của biểu thức
( )
( )
2017 2016
7 43 43 7P =+−
A.
( )
2016
7 43P = +
.
B.
1P =
.
C.
7 43P =
. D.
7 43P = +
.
Câu 18. Vi
a
số thực dương tùy ý,
1
4
2
.aa
bằng:
A.
7
2
a
. B.
9
2
a
. C.
8
a
. D.
2
a
.
Câu 19. Tập nghiệm
S
của phương trình
( ) ( )
22
log 1 log 2 1xx−= +
là:
A.
S =
. B.
{ }
2S =
. C.
{ }
2S =
. D.
{ }
0S =
.
Câu 20. Cho hình lập phương . Góc giữa hai đường thẳng bằng:
A. . B. . C. . D. .
Câu 21. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình thoi tâm
O
()SO ABCD
. Khi đó đường thẳng
AC
vuông góc với mặt phẳng nào sau đây?
A.
()SAD
. B.
()SCD
. C.
()SBD
. D.
()SAB
.
Câu 22. Cho hình chóp
.S ABC
SA
vuông góc với mặt phẳng
( )
ABC
, tam giác
ABC
vuông tại
B
. Hình
chiếu của
SC
lên mặt phẳng
( )
ABC
là.
A.
AB
. B.
BC
. C.
AC
. D.
SA
.
Câu 23. Cho hai mặt phẳng song song với nhau và một điểm không thuộc . Qua
có bao nhiêu mặt phẳng vuông góc với .
A. Vô số. B. . C. . D. .
Câu 24. Qua điểm
O
cho trước, có bao nhiêu mặt phẳng vuông góc với đường thẳng
cho trước ?
A.
3
. B.
2
. C.
1
. D. Vô số.
Câu 25. Cho hình chóp
.S ABC
SA
vuông góc với mặt phẳng
( )
ABC
,
2SA a=
, tam giác
ABC
vuông
cân tại
B
2AB a=
. Góc giữa đường thẳng
SC
và mặt phẳng
( )
ABC
bằng:
A.
60°
. B.
45°
. C.
30°
. D.
90°
.
Câu 26. Cho hình lập phương
.
′′
DABCDABC
. Giá tr
sin
của góc giữa đường thẳng
'AC
mặt phẳng
( )
ABCD
bng.
A.
3
2
. B.
6
3
. C.
3
3
. D.
2
2
.
Câu 27. Cho hình chóp ; tam giác ABC vuông cân tại B, AB = a .
Tính số đo theo đơn vị độ của góc nhị diện [A,BC,S].
A. . B. . C. . D. .
Câu 28. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy là hình thoi tâm
O
SA SC=
,
SB SD=
. Trong các mệnh đề sau
mệnh đề nào sai?
A.
BD SA
. B.
AC SA
. C.
AC SD
. D.
BD AC
.
.ABCD A B C D
′′
AC
′′
BD
90°
30°
45°
60°
( )
P
( )
Q
M
( )
P
( )
Q
M
( )
P
( )
Q
1
2
3
.S ABC
( )
SA ABC
3SA a=
o
135
o
90
o
60
o
45
Trang 3/4 - Mã đề 111
Câu 29. Trong không gian, cho đường thẳng
d
điểm
O
. Qua
O
bao nhiêu đường thẳng vuông góc
với đường thẳng
d
?
A. 1. B. 2. C. 3. D. vô số.
Câu 30. Khẳng định nào sau đây là sai?
A. Nếu đường thẳng
d
vuông góc với hai đường thẳng cắt nhau nằm trong
( )
α
thì
d
vuông góc với mi
đường thẳng nằm trong
( )
α
.
B. Nếu đường thẳng
( )
d
α
( )
//a
α
thì
da
.
C. Nếu đường thẳng
( )
d
α
thì
d
sẽ vuông góc với mọi đường thẳng nằm trong
( )
.
α
D. Nếu đường thẳng
d
vuông góc với hai đường thẳng nằm trong
( )
α
thì
( )
d
α
.
Câu 31. Cho hai số thực dương
,ab
. Rút gọn biểu thức
11
33
66
a bb a
A
ab
+
=
+
ta thu được
.
mn
A ab=
. Tích của
.mn
là:
A.
1
8
. B.
1
21
. C.
1
9
. D.
1
18
.
Câu 32. Cho hình chóp
vi đáy
nh vuông cạnh , vuông góc với
đáy. Góc giữa
bng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 33. Cho
,xy
hai số thực dương,
1x
thỏa mãn
25
25
log , log .
52
x
y
yx
y
= =
Tính giá trị của
22
2.Py x=
A.
25P =
. B.
25P =
. C.
1P =
. D.
0P =
.
Câu 34. Anh An gửi số tiền 58 triệu đồng vào một ngân hàng theo hình thức lãi kép và ổn định trong 9 tháng
thì lĩnh về được 61758000đ. Hỏi lãi suất ngân hàng hàng tháng bao nhiêu? Biết rằng lãi suất không thay
đổi trong thời gian gửi.
A.
0, 7 %
. B.
0,5 %
. C.
0,8 %
. D.
0, 6 %
.
Câu 35. Cho hình lập phương
.ABCD A BC D
′′
. Tính góc giữa mặt phẳng
( )
ABCD
( )
ACC A
′′
.
A.
45°
. B.
60°
. C.
30°
. D.
90°
.
Câu 36. Cho các hàm số
x
ya=
x
yb=
với
,ab
những số thực
dương khác 1, đồ thị như hình vẽ. Đường thẳng
3y =
cắt trục tung,
đồ thị hàm số
x
ya=
x
yb=
lần lượt tại
,,HMN
. Biết rằng
23HM MN=
, khẳng định nào sau đây đúng?
A.
23
ab=
B.
35
ab=
C.
53
ab=
D.
35ab=
Câu 37. Cho các số thực dương
,ab
thỏa mãn
32
3
2log 2.log 3log 4ab−=
, mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
4ab=
. B.
4ab =
. C.
3
9ab=
. D.
3
9
a
b
=
.
Câu 38. Gọi S là tổng các nghiệm của phương trình
22 2
32 65 2 37
22 2 1
xx xx xx−+ ++ ++
+= +
. Khi đó S có giá trị là:
A.
3
. B.
6
. C.
3
. D.
5
.
Câu 39. Cho các số thực
,ab
thỏa mãn
1ab>>
11
2022
log log
ba
ab
+=
. Giá trị của biểu thức
11
log log
ab ab
P
ba
=
bằng:
A.
2022.
B.
2018.
C.
2020.
D.
2016.
.S ABCD
ABCD
2a
6SA a=
( )
SBD
( )
ABCD
0
30
0
45
0
60
0
90
Trang 4/4 - Mã đề 111
Câu 40. Tìm tất cả các giá trị của tham số
m
để phương trình
( ) ( )
ln 2 lnx mx−=
có nghiệm.
A.
1
0
2
m<<
. B.
1m >
. C.
1
2
m
<
. D.
01m
<<
.
Câu 41. Cho hình chóp
.
S ABCD
SA
vuông góc với mặt phẳng
( )
ABCD
, tứ giác
ABCD
hình vuông.
Khẳng định nào sau đây SAI?
A.
(
)
( )
SAB SAC
. B.
( ) ( )
SAC ABCD
.
C.
( ) ( )
SAC SBD
. D.
( ) ( )
SAB ABCD
.
Câu 42. Cho hai tam giác
ACD
BCD
nằm trên hai mặt phẳng vuông góc với nhau
,AC AD BC BD a= = = =
2CD x=
. Tìm giá trị của
x
để hai mặt phẳng
(
)
ABC
( )
ABD
vuông góc với
nhau.
A.
3
a
x =
. B.
3
3
a
x =
. C.
2
3
a
x =
. D.
2
a
x =
.
Câu 43. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cạnh
a
, tam giác
SAD
đều. Góc giữa
BC
SA
bằng
A.
60
. B.
30
. C.
90
. D.
45
.
Câu 44. Cho hình chóp
.S ABC
đáy
ABC
tam giác đều cạnh
a
, cạnh bên
SA
vuông góc với mặt đáy
2=
SA a
. Gọi
M
là trung điểm của
SC
. nh côsin của góc
α
góc giữa đường thẳng
BM
mặt
phẳng
( )
ABC
A.
21
cos
7
α
=
. B.
27
cos
7
α
=
. C.
5
cos
7
α
=
. D.
7
cos
14
α
=
.
Câu 45. bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
để bất phương trình
( ) ( )
22
55
log 1 1 log 4x mx x m
+ +≥ + +
nghiệm đúng với mọi
x
?
A. Vô số. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 46. Cho
,,abc
là các số thực dương khác 0 thõa mãn:
6 9 24
ab c
= =
. Gá trị
aa
T
bc
= +
bằng:
A.
2
. B.
11
12
. C.
10
3
. D.
3
.
Câu 47. Cho hình chóp đều S.ABCD có tất c c cnh đều bng a. Gi
α
góc phẳng nhị diện
[ ]
,,B SD C
. Mệnh đềo sau đây là đúng?
A.
tan 2
α
=
. B.
2
tan
2
α
=
. C.
3
tan
2
α
=
. D.
tan 6
α
=
.
u 48. Cho hình lập phương
.ABCD A B C D
′′
. Đường thẳng
AC
vuông góc với mặt phẳng nào sau đây?
A.
( )
A BD
. B.
(
)
A CD
′′
. C.
( )
A DC
′′
. D.
( )
ABCD
′′
.
Câu 49. Cho hình hộp
.
′′
ABCD A B C D
đáy là hình thoi. Gọi
O
,
O
lần
lượt là tâm của hình bình hành
ADD A
′′
ABB A
′′
.
Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A.
OO AB
. B.
OO AA
′′
.
C.
OO AD
. D.
OO AC
.
Câu 50. Cho
01a<≠
, phương trình
2
24 2 2
1
log ( ) ( 1) log ( )
xx
aa
a ax a
a
+
+ =++ +
có bao nhiêu nghiệm:
A.
4
. B.
1
. C.
3
. D. 2.
------------- HẾT -------------
O'
O
C
B
D
B'
A
C'
D'
A'
ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ
------------------------
Mã đề [111]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
A
C
C
A
B
B
D
D
D
B
B
D
B
D
C
B
D
B
A
A
C
C
A
C
B
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
C
C
B
D
D
C
C
A
A
D
B
C
C
B
D
A
B
A
A
B
D
A
A
D
A
Mã đề [112]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
A
D
A
C
C
C
A
A
A
B
B
C
B
A
C
D
C
C
B
B
D
D
C
A
D
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
D
D
A
C
B
B
D
A
C
C
A
A
D
B
B
B
A
D
B
A
D
D
B
B
C
Mã đề [113]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
A
C
C
B
D
A
A
A
C
B
A
A
D
B
C
D
A
A
C
C
D
A
A
B
D
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
B
D
D
D
C
B
B
A
D
B
A
C
D
C
A
C
D
D
C
B
C
B
B
B
B
Mã đề [114]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
C
C
B
D
B
A
A
B
D
B
D
D
C
A
D
D
B
C
A
B
C
B
B
D
B
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
D
C
B
C
C
D
A
D
D
B
B
B
A
A
C
A
D
A
C
C
A
C
A
A
A
Câu
111
112
113
114
1
A
A
A
C
2
C
D
C
C
3
C
A
C
B
4
A
C
B
D
5
B
C
D
B
6
B
C
A
A
7
D
A
A
A
8
D
A
A
B
9
D
A
C
D
10
B
B
B
B
11
B
B
A
D
12
D
C
A
D
13
B
B
D
C
14
D
A
B
A
15
C
C
C
D
16
B
D
D
D
17
D
C
A
B
18
B
C
A
C
19
A
B
C
A
20
A
B
C
B
21
C
D
D
C
22
C
D
A
B
23
A
C
A
B
24
C
A
B
D
25
B
D
D
B
26
C
D
B
D
27
C
D
D
C
28
B
A
D
B
29
D
C
D
C
30
D
B
C
C
31
C
B
B
D
32
C
D
B
A
33
A
A
A
D
34
A
C
D
D
35
D
C
B
B
36
B
A
A
B
37
C
A
C
B
38
C
D
D
A
39
B
B
C
A
40
D
B
A
C
41
A
B
C
A
42
B
A
D
D
43
A
D
D
A
44
A
B
C
C
45
B
A
B
C
46
D
D
C
A
47
A
D
B
C
48
A
B
B
A
49
D
B
B
A
50
A
C
B
A
| 1/6

Preview text:

TRƯỜNG THPT THACH THÀNH I
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II TỔ TOÁN - TIN NĂM HỌC 2023 - 2024
Môn: TOÁN - Lớp 11 - Chương trình chuẩn ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề) Mã đề thi
Họ và tên thí sinh:.............................................................................. SBD:..................... 111
Câu 1. Cho 0 < a ≠ 1, log b = 2 và log c = 3. Tính P = log ( 2 3 b c . a ) a a A. P =13. B. P =108. C. P = 30. D. P = 31.
Câu 2. Cho a > 0, ,
m n∈  . Khẳng định nào sau đây đúng? m a nm m n n m = a . A. m n m n a a a + + = . B. m. n m n a a a − = ..
C. (a ) = (a ) . D. n a
Câu 3. Với a là số thực dương tùy ý, 3 a bằng: 1 3 2 A. 6 a . B. 6 a . C. 2 a . D. 3 a .
Câu 4. Với a là số thực dương tùy ý, 3 log a bằng 2
A. 3log a .
B. 1 + log a .
C. 1 log a .
D. 3+ log a . 2 2 3 2 3 2
Câu 5. Tập xác định của hàm số y = log(x −1) là: A. [ 1; − +∞) . B. (1;+∞). C. [1;+∞) . D. ( 1; − +∞) .
Câu 6. Tập nghiệm của bất phương trình log x ≥ 1 là A. (0;+∞). B. [10;+∞) . C. ( ; −∞ 10). D. (10;+∞).
Câu 7. Tìm tất cả các giá trị thực của m để phương trình 3x = m có nghiệm thực.
A. m ≠ 0 .
B. m ≥1.
C. m ≥ 0 .
D. m > 0. 1 1 Câu 8. Nếu 3 6 a > a và 3 5
b > b thì:
A. a <1;0 < b <1.
B. a >1;b <1.
C. 0 < a <1;b <1
D. a >1;0 < b <1.
Câu 9. Cho 0 < a ≠ 1, x > 0. Mệnh đề nào sau đây là sai ?
A.
log a = . B. log x a = x . C. log 1 = . D. loga x x = x . a 0 a 1 a
Câu 10. Gia đình nhà bác Long Thắm gửi số tiền 100 triệu đồng vào ngân hàng với lãi suất 7% /năm. Biết
rằng nếu không rút tiền ra khỏi ngân hàng thì cứ sau mỗi năm, số tiền lãi sẽ được nhập vào vốn ban đầu. Sau
10 năm, nếu không rút lãi lần nào thì số tiền mà nhà bác Long Thắm nhận được gồm cả gốc lẫn lãi tính theo
công thức nào dưới đây? A. 8 10 (1+ 0,7)10 . B. 8 10 .(1+ 0,07)10 . C. 8 10 10 .0,07 . D. 8 10 .(1+ 0,07)9 .
Câu 11. Hình bên là đồ thị của hàm số nào sau A. 2x y = − 2.
B. y = log x 2 .
C. y = log x . D. 2x y = . 1 2
Câu 12. Với a là số thực dương tùy ý, ln(7a) −ln(3a) bằng ln(7a) A. ln(4a). B. ln7 . C. . D. 7 ln . ln3 ln(3a) 3
Câu 13. Hàm số nào sau đây đồng biến trên  ? x x A. 1 y   =  . B. 2005x y = .
C. y = 2022 . D. 2 y   = . 3       5  Trang 1/4 - Mã đề 111
Câu 14. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y = log ( 2
x − 4x m +1 3 ) xác định với mọi x ∈  .
A. m < 3 .
B. m > 3 . C. m > 3 − . D. m < 3 − .
Câu 15. Phương trình log (3x −2) = 2 có nghiệm là: 2 A. 2 x = . B. 4 x = . C. x = 2 . D. x =1. 3 3
Câu 16. Tổng bình phương các nghiệm của phương trình 2x−4x+5 3 = 9 là: A. 12⋅ B. 10⋅ C. 11⋅ D. 9⋅ 2017 2016
Câu 17. Tính giá trị của biểu thức P = (7 + 4 3) (4 3 − 7) P = ( + )2016 7 4 3 P = A. . B. 1.
C. P = 7 − 4 3 .
D. P = 7 + 4 3 . 1
Câu 18. Với a là số thực dương tùy ý, 4 2
a .a bằng: 7 9 A. 2 a . B. 2 a . C. 8 a . D. 2 a .
Câu 19. Tập nghiệm S của phương trình log x −1 = log 2x +1 là: 2 ( ) 2 ( )
A. S = ∅ . B. S = { } 2 . C. S = {− } 2 . D. S = { } 0 .
Câu 20. Cho hình lập phương ABC . D AB CD
′ ′ . Góc giữa hai đường thẳng AC′ và BD bằng: A. 90° . B. 30° . C. 45°. D. 60°.
Câu 21. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình thoi tâm O SO ⊥ (ABCD) . Khi đó đường thẳng AC
vuông góc với mặt phẳng nào sau đây?
A. (SAD).
B. (SCD) .
C. (SBD).
D. (SAB) .
Câu 22. Cho hình chóp S.ABC SA vuông góc với mặt phẳng ( ABC), tam giác ABC vuông tại B . Hình
chiếu của SC lên mặt phẳng ( ABC) là. A. AB . B. BC . C. AC . D. SA .
Câu 23. Cho hai mặt phẳng (P) và (Q) song song với nhau và một điểm M không thuộc (P) và (Q) . Qua
M có bao nhiêu mặt phẳng vuông góc với (P) và (Q) . A. Vô số. B. 1. C. 2 . D. 3.
Câu 24. Qua điểm O cho trước, có bao nhiêu mặt phẳng vuông góc với đường thẳng ∆ cho trước ? A. 3. B. 2 . C. 1. D. Vô số.
Câu 25. Cho hình chóp S.ABC SA vuông góc với mặt phẳng ( ABC), SA = 2a , tam giác ABC vuông
cân tại B AB = 2a . Góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng ( ABC) bằng: A. 60°. B. 45°. C. 30° . D. 90° .
Câu 26. Cho hình lập phương ABC . D
A BCD′ . Giá trị sin của góc giữa đường thẳng AC ' và mặt phẳng (ABCD) bằng. 3 6 3 2 A. 2 . B. 3 . C. 3 . D. 2 .
Câu 27. Cho hình chóp S.ABC SA ⊥ ( ABC) ; tam giác ABC vuông cân tại B, AB = a và SA = a 3 .
Tính số đo theo đơn vị độ của góc nhị diện [A,BC,S]. A. o 135 . B. o 90 . C. o 60 . D. o 45 .
Câu 28. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình thoi tâm O SA = SC , SB = SD . Trong các mệnh đề sau
mệnh đề nào sai?
A. BD SA.
B. AC SA.
C. AC SD .
D. BD AC . Trang 2/4 - Mã đề 111
Câu 29. Trong không gian, cho đường thẳng d và điểm O . Qua O có bao nhiêu đường thẳng vuông góc
với đường thẳng d ? A. 1. B. 2. C. 3. D. vô số.
Câu 30. Khẳng định nào sau đây là sai?
A. Nếu đường thẳng d vuông góc với hai đường thẳng cắt nhau nằm trong (α ) thì d vuông góc với mọi
đường thẳng nằm trong (α ) .
B.
Nếu đường thẳng d ⊥ (α ) và a / /(α ) thì d a .
C.
Nếu đường thẳng d ⊥ (α ) thì d sẽ vuông góc với mọi đường thẳng nằm trong (α ).
D.
Nếu đường thẳng d vuông góc với hai đường thẳng nằm trong (α ) thì d ⊥ (α ) . 1 1 3 3
Câu 31. Cho hai số thực dương a b + b a
a,b . Rút gọn biểu thức A = ta thu được m = . n A a b . Tích của 6 6 a + b . m n là: A. 1 . B. 1 . C. 1 . D. 1 . 8 21 9 18
Câu 32. Cho hình chóp S.ABCD với đáy ABCD là hình vuông có cạnh 2a , SA = a 6 và vuông góc với
đáy. Góc giữa (SBD) và ( ABCD) bằng? A. 0 30 . B. 0 45 . C. 0 60 . D. 0 90 . Câu 33. Cho 2y 5
x, y là hai số thực dương, x ≠ 1 thỏa mãn log y = ,log x = . Tính giá trị của x 25 5 2y 2 2
P = y − 2x . A. P = 25 − .
B. P = 25 . C. P =1.
D. P = 0 .
Câu 34. Anh An gửi số tiền 58 triệu đồng vào một ngân hàng theo hình thức lãi kép và ổn định trong 9 tháng
thì lĩnh về được 61758000đ. Hỏi lãi suất ngân hàng hàng tháng là bao nhiêu? Biết rằng lãi suất không thay
đổi trong thời gian gửi. A. 0,7 %. B. 0,5 % . C. 0,8 % . D. 0,6 % .
Câu 35. Cho hình lập phương ABC . D ABC D
′ ′ . Tính góc giữa mặt phẳng( ABCD) và ( ACC A ′ ′) . A. 45°. B. 60°. C. 30° . D. 90° .
Câu 36. Cho các hàm số x y = a x
y = b với a,b là những số thực
dương khác 1, có đồ thị như hình vẽ. Đường thẳng y = 3 cắt trục tung, đồ thị hàm số x y = a x
y = b lần lượt tại H, M , N . Biết rằng
2HM = 3MN , khẳng định nào sau đây đúng? A. 2 3 a = b B. 3 5 a = b C. 5 3 a = b
D. 3a = 5b
Câu 37. Cho các số thực dương a,b thỏa mãn 2log 2.log a − 3log b = 4 , mệnh đề nào dưới đây đúng? 3 2 3
A. a = 4b .
B. ab = 4 . C. 3 a = 9b . D. 9 a = . 3 b
Câu 38. Gọi S là tổng các nghiệm của phương trình 2 2 2 x −3x+2 x +6x+5 2x +3x+7 2 + 2 = 2
+1. Khi đó S có giá trị là: A. 3. B. 6 − . C. 3 − . D. 5.
Câu 39. Cho các số thực a,b thỏa mãn a > b >1 và 1 1 +
= 2022 . Giá trị của biểu thức log a b b loga 1 1 P = − bằng: log b a ab logab A. 2022. B. 2018. C. 2020. D. 2016. Trang 3/4 - Mã đề 111
Câu 40. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình ln (x − 2) = ln(mx) có nghiệm. A. 1 0 < m < .
B. m >1. C. 1 m < .
D. 0 < m <1. 2 2
Câu 41. Cho hình chóp S.ABCD SA vuông góc với mặt phẳng ( ABCD) , tứ giác ABCD là hình vuông.
Khẳng định nào sau đây SAI?
A. (SAB) ⊥ (SAC) .
B. (SAC) ⊥ ( ABCD).
C. (SAC) ⊥ (SBD).
D. (SAB) ⊥ ( ABCD).
Câu 42. Cho hai tam giác ACDBCD nằm trên hai mặt phẳng vuông góc với nhau và
AC = AD = BC = BD = a, CD = 2x . Tìm giá trị của x để hai mặt phẳng ( ABC) và ( ABD) vuông góc với nhau. A. a x = . B. a 3 x a = . C. a 2 x = . D. x = . 3 3 3 2
Câu 43. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , tam giác SAD đều. Góc giữa BC SA bằng A. 60 . B. 30. C. 90. D. 45 .
Câu 44. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnha , cạnh bên SA vuông góc với mặt đáy
SA = 2a . Gọi M là trung điểm của SC . Tính côsin của góc α là góc giữa đường thẳng BM và mặt phẳng ( ABC) A. 21 cosα = . B. 2 7 cosα = . C. 5 cosα = . D. 7 cosα = . 7 7 7 14
Câu 45. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để bất phương trình log ( 2 x + ) 1 +1≥ log ( 2
mx + 4x + m nghiệm đúng với mọi x∈ ? 5 5 ) A. Vô số. B. 1. C. 2 . D. 3.
Câu 46. Cho a,b,c là các số thực dương khác 0 thõa mãn: 6a 9b 24c = = . Gá trị a a T = + bằng: b c A. 2 . B. 11 . C. 10 . D. 3. 12 3
Câu 47. Cho hình chóp đều S.ABCD có tất cả các cạnh đều bằng a. Gọi α là góc phẳng nhị diện
[B,SD,C]. Mệnh đề nào sau đây là đúng? A. tanα = 2 . B. 2 tanα = . C. 3 tanα = . D. tanα = 6 . 2 2
Câu 48. Cho hình lập phương ABC . D AB CD
′ ′ . Đường thẳng AC′ vuông góc với mặt phẳng nào sau đây?
A. ( ABD) .
B. ( ACD′).
C. ( ADC′) .
D. ( AB CD) .
Câu 49. Cho hình hộp ABC . D
A BCD có đáy là hình thoi. Gọi O , O′ lần A' B'
lượt là tâm của hình bình hành ADD A ′ ′ và ABB A ′ ′ . D' C'
Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? O'
A. OO′ ⊥AB .
B. OO′ ⊥ AA′ . O
C. OO′ ⊥ AD .
D. OO′ ⊥ AC . A B D C
Câu 50.
Cho 0 < a ≠ 1, phương trình 2 2x +4x 2 2 1 log a + a = x + + a +
có bao nhiêu nghiệm: a ( ) ( 1) loga( ) a A. 4 . B. 1. C. 3. D. 2.
------------- HẾT ------------- Trang 4/4 - Mã đề 111
ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ
------------------------ Mã đề [111]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
A C C A B B D D D B B D B D C B D B A A C C A C B
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
C C B D D C C A A D B C C B D A B A A B D A A D A Mã đề [112]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
A D A C C C A A A B B C B A C D C C B B D D C A D
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
D D A C B B D A C C A A D B B B A D B A D D B B C Mã đề [113]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
A C C B D A A A C B A A D B C D A A C C D A A B D
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
B D D D C B B A D B A C D C A C D D C B C B B B B Mã đề [114]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
C C B D B A A B D B D D C A D D B C A B C B B D B
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
D C B C C D A D D B B B A A C A D A C C A C A A A Câu 111 112 113 114 1 A A A C 2 C D C C 3 C A C B 4 A C B D 5 B C D B 6 B C A A 7 D A A A 8 D A A B 9 D A C D 10 B B B B 11 B B A D 12 D C A D 13 B B D C 14 D A B A 15 C C C D 16 B D D D 17 D C A B 18 B C A C 19 A B C A 20 A B C B 21 C D D C 22 C D A B 23 A C A B 24 C A B D 25 B D D B 26 C D B D 27 C D D C 28 B A D B 29 D C D C 30 D B C C 31 C B B D 32 C D B A 33 A A A D 34 A C D D 35 D C B B 36 B A A B 37 C A C B 38 C D D A 39 B B C A 40 D B A C 41 A B C A 42 B A D D 43 A D D A 44 A B C C 45 B A B C 46 D D C A 47 A D B C 48 A B B A 49 D B B A 50 A C B A
Document Outline

  • Made 111
  • Dap an