



















Preview text:
  Câu hỏi ôn tập 
Môn: Văn hoá Việt Nam và hội nhập quốc tế 
Đề thi gồm 2 câu, câu 1 định nghĩa, câu 2 phân tích 
1. Phân biệt khái niệm: văn hóa, văn minh, văn vật, văn hiến, bản sắc văn hóa. 
Nêu mối quan hệ giữa con người với văn hóa. Nêu đặc trưng và chức 
năng của văn hóa. Nêu các cơ sở định vị văn hóa Việt Nam.  * Khái niệm  - Văn hóa: 
+ Văn hóa là tập hợp của những đặc trưng về tâm hồn, vật chất, tri thức 
và xúc cảm của một xã hội hay một nhóm người trong xã hội và nó chứa 
đựng, ngoài văn học và nghệ thuật, cả cách sống, phương thức chung sống, 
hệ thống giá trị, truyền thống và đức tin.  -  U NESCO 2022 - 
+ Văn hóa là một hệ thống hữu cơ các giá trị vật chất và tinh thần do con 
người sáng tạo và tích lũy qua quá trình hoạt động thực tiễn, trong sự tương 
tác giữa con người với môi trường tự nhiên và xã hội.  -  C
ơ sở văn hóa Việt Nam - Văn minh: 
+ Dùng để chỉ trình độ phát triển cao của một nền văn hóa. Việc xác định 
“cao” hay “thấp” dựa vào hai tiêu chí cơ bản là tính duy lý và tính phổ biến 
nhất định của nền văn hóa ấy. 
+ Văn minh chỉ là lát cắt đồng đại của văn hóa, tức là văn hóa được xét 
đến tại một thời điểm lịch sử xác định. 
+ Văn minh mang tính siêu dân tộc bởi nó chỉ trạng thái tiến bộ chung 
cho các cộng đồng người ở mọi cấp độ: từ địa phương, nhà nước, khu vực,  cho đến nhân loại. 
+ Ở cấp độ chung nhất (toàn nhân loại), văn minh được hiểu là sự tổng 
hòa những thành quả vật chất và tinh thần của loài người trong quá trình cải 
tạo thế giới; là thước đo của tiến bộ xã hội và mức độ khai hóa của con  người.      - Văn hiến: 
+ Là truyền thống văn hóa lâu đời, tốt đẹp. 
+ Là những giá trị tinh thần do những người có tài, đức chuyển tải thể 
hiện tính dân tộc, tính lịch sử. 
- Văn vật: Là truyền thống văn hóa tốt đẹp được thể hiện thông qua một đội 
ngũ nhân tài và hiện vật trong lịch sử. 
- Bản sắc văn hóa: Bản sắc văn hóa là cái cốt lõi, đặc trưng riêng của một 
cộng đồng văn hóa trong lịch sử tồn tại và phát triển, giúp phân biệt dân tộc 
này với dân tộc khác. Khái niệm bản sắc có hai quan hệ cơ bản: quan hệ bên 
ngoài là dấu hiệu để phân biệt các cộng đồng với nhau và quan hệ bên trong 
chỉ tính đồng nhất mà mỗi cá thể trong một cộng đồng phải có.    Văn hóa  Văn hiến  Văn vật  Bản sắc văn hóa  Văn minh  Giá trị 
Chứa cả giá Thiên về giá Thiên về giá Chứa cả giá trị vật Thiên về giá trị vật chất  trị vật chất  trị tinh thần  trị vật chất  chất lẫn tinh thần  – kỹ thuật  lẫn tinh thần  Tính chất  Chỉ bề dày lịch sử 
Chỉ trình độ phát triển  Phạm vi  Mang tính dân tộc  Mang tính siêu dân tộc  Mối quan hệ 
Gắn bó nhiều hơn với phương Đông nông nghiệp  Gắn bó nhiều hơn với  phương Tây đô thị 
* Mối quan hệ giữa con người với văn hóa 
Mối quan hệ giữa văn hóa với con người là sự tương tác hai chiều. Văn hóa 
là môi trường sản sinh ra những phẩm chất của con người, có tác động đến 
sự hình thành nhân cách con người (1), nhưng đồng thời con người lại là chủ 
thể tác động trở lại văn hóa (2). Dưới tác động của con người, môi trường 
văn hóa có thể thay đổi và ngược lại. 
+ (1) Văn hóa đóng vai trò nền tảng trong việc hình thành và phát triển 
nhân cách của con người. Qua quá trình tương tác với môi trường văn hóa, 
con người tiếp nhận những giá trị mà văn hóa đó truyền tải, bao gồm những 
giá trị tinh thần, đạo đức, và quy tắc sống. Ví dụ, lòng hiếu thảo là một trong 
những giá trị cốt lõi của văn hóa Việt. Qua các nghi lễ, phong tục và truyền 
thống gia đình và cộng đồng, người Việt được giáo dục về sự hiếu thảo từ khi  còn nhỏ.     
+ (2) Đồng thời, con người cũng có khả năng tác động trở lại để thay đổi 
và làm phong phú thêm môi trường văn hóa của mình. Những thay đổi trong 
nhận thức, tư tưởng và hành động của con người có thể tạo ra những biến đổi 
trong văn hóa. Các giá trị truyền thống không phải là bất biến, chúng có thể 
được con người thay đổi để phù hợp với thời đại. 
* Đặc trưng và Chức năng của văn hóa 
1. Tính hệ thống - Chức năng tổ chức xã hội 
- Đặc trưng này cần để phân biệt hệ thống với tập hợp; giúp phát 
triểnnhững mối liên hệ mật thiết giữa các hiện tượng, sự kiện thuộc một nền 
văn hóa; phát hiện các đặc trưng, những quy luật hình thành và phát triển  của nó. 
- Chức năng tổ chức xã hội làm tăng độ ổn định của xã hội, cung cấp cho 
xãhội mọi phương tiện cần thiết để ứng phó với môi trường tự nhiên và xã  hội của mình. 
2. Tính giá trị - Chức năng điều chỉnh xã hội 
- Tính giá trị cần để phân biệt giá trị với phi giá trị; là thước đo mức độ 
phân bản của xã hội và con người. 
- Chức năng điều chỉnh xã hội giúp cho xã hội duy trì được trạng thái cân 
bằng, không ngừng tự hoàn thiện và thích ứng với những biến đổi của môi 
trường, giúp định hướng các chuẩn mực, làm động lực cho sự phát triển của  xã hội. 
3. Tính nhân sinh - Chức năng giao tiếp 
- Tính nhân sinh cho phép phân biệt văn hóa như một hiện tượng xã hội với  các giá trị tự nhiên. 
- Chức năng giao tiếp có tác dụng liên kết con người với con người. 
4. Tính lịch sử - Chức năng giáo dục 
- Tính lịch sử cho phép phân biệt “văn hóa” như sản phẩm của một quá 
trình và được tích lũy qua nhiều thế hệ với “văn minh” như sản phẩm cuối 
cùng, chỉ ra trình độ phát triển của từng giai đoạn.     
- Chức năng giáo dục đóng vai trò quyết định trong việc hình thành nhân 
cách (trồng người). Từ chức năng giáo dục, văn hóa có chức năng phát sinh 
là đảm bảo tính kế tục của lịch sử. 
* Các cơ sở định vị văn hóa Việt Nam  1. Địa – văn hóa 
- Trong phạm vi hẹp, đất nước Việt Nam nằm trên địa bàn cư trú của người 
Bách Việt. Ở phạm vi rộng hơn, văn hóa Việt Nam nằm trong khu vực cư trú 
của người Indonesien lục địa. Đặc trưng địa lý cố hữu của khu vực này là 
nhiệt độ, độ ẩm cao và có gió mùa. 
- Điều kiện tự nhiên quy định cho khu vực này loại hình văn hóa gắn với 
nông nghiệp với những yếu tố đặc thù (mang tính khu vực) sau:  + Trồng lúa nước 
+ Sống định cư và hòa hợp với thiên nhiên 
+ Đề cao vai trò của phụ nữ 
+ Sùng bái mùa màng, sinh nở 
- Bên cạnh đó, điều kiện địa lý riêng của Việt Nam cũng tạo ra những phẩm 
chất văn hóa độc đáo (các yếu tố riêng thuộc về bản sắc): 
+ Ứng xử mềm dẻo, khả năng thích nghi và chịu đựng cao  + Tính dung chấp cao 
+ Không có các công trình kiến trúc đồ sộ 
+ Tồn tại nhiều loại hình nghệ thuật gắn với sông nước  2. Nhân học – văn hóa 
- Văn hóa Việt Nam là nền văn hóa thống nhất trong tính đa dạng – kết quả 
của sự đa dạng tộc người, trong đó người Kinh (Việt) đóng vai trò chủ thể. 
Bởi vậy, văn hóa Việt Nam tuy đa dạng song vẫn hướng tâm vào văn hóa chủ  thể - văn hóa Việt. 
- Về chủng mặt , tộc người Việt là sự hòa huyết của các tộc người sinh 
sống tại khu vực Đông Nam Á, gọi chung là người Bách Việt. Trong suốt thời 
kỳ Bắc thuộc, người Việt còn hòa huyết với chủng người Hán và một số 
chủng khác trong Trung Hoa Đại lục.     
- Về mặt ngôn ngữ, ngôn ngữ phổ thông hiện nay là kết quả của quá trình 
hòa hợp các thổ ngữ của các tộc người trong cộng đồng Bách Việt và quá  trình Hán hóa. 
- Về mặt lịch sử, lúc đầu ngôn ngữ của người Kinh gồm các thổ ngữ của 
người Bách Việt. Các thổ ngữ này sau đó bị biến đổi để trở thành một thứ 
ngôn ngữ chung cho cả cộng đồng: ngôn ngữ Việt – Mường. Sau đó, ngôn 
ngữ này đã hấp thụ Hán ngữ trong giai đoạn Bắc thuộc. Trong cuộc giao lưu 
với văn hóa phương Tây, chữ quốc ngữ ra đời với một diện mạo mới cùng hệ 
thống ngữ pháp và từ vựng ổn định.  3. Tôn giáo 
- Đối với Việt Nam, việc định vị văn hóa dựa trên dấu hiệu tôn giáo là rất 
khó khăn do thiếu tính thuần nhất về tín ngưỡng và tôn giáo. 
- Theo quan điểm của nhiều nhà nghiên cứu, Việt Nam thuộc cộng đồng 
các quốc gia Phật giáo. Cách phân loại này đã không xếp Nho giáo vào hàng  tôn giáo. 
- Một số khác coi Việt Nam nằm trong cộng đồng của các nước chịu ảnh  hưởng của Nho giáo. 
- Tồn tại quan điểm thứ ba, chủ yếu các học giả trong nước, đó là coi 
tôngiáo ở Việt Nam mang tính tổng hợp - theo nguyên lý “tam giáo đồng 
nguyên” (Nho, Phật, Lão). Trong đó, Phật giáo giữ vai trò là cơ sở, chất “dung 
môi” để hòa trộn hai yếu tố còn lại. 
4. Giao lưu – tiếp biến văn hóa 
- Dưới góc độ giao lưu – tiếp biến văn hóa, Văn hóa Việt Nam là kết quả của 
các cuộc gặp gỡ văn hóa lớn trong khu vực. 
+ Giao lưu với văn hóa Ấn: trực tiếp qua đường biển Đông; gián tiếp qua 
văn hóa Bắc thuộc, Chăm Pa và Óc Eo. 
+ Giao lưu với văn hóa Trung Hoa: chủ yếu bằng con đường cưỡng chế. 
+ Giao lưu với văn hóa phương Tây: buôn bán đường biển; sự đô hộ của 
thực dân Pháp – đế quốc Mỹ; ngoại giao, di cư, du học, hội nhập quốc tế…     
2. Phân tích quá trình, đặc điểm tiếp xúc và giao lưu văn hoá Ấn Độ trong lịch 
sử. Bài học rút ra từ quá trình giao lưu, tiếp biến văn hóa này. 
Nhận xét về quá trình hội nhập văn hoá ở Việt Nam hiện nay. 
*Quá trình tiếp xúc và giao lưu văn hoá Ấn Độ   1. Giao lưu trực tiếp: 
- Sự du nhập của Phật giáo vào phía Bắc Việt Nam theo đường biển. Các 
thương nhân, nhà truyền giáo, và các đoàn tôn giáo từ Ấn Độ đã mang 
theo những yếu tố văn hóa, đặc biệt là những tư tưởng Phật giáo và Ấn 
Độ giáo, đến Việt Nam.  2. Giao lưu gián tiếp 
- Giai đoạn ảnh hưởng gián tiếp thông  qua văn hóa Trung Hoa thời kỳ 
Bắc thuộc (thế kỷ I – X; 1407 – 1427): Cùng với Nho giáo, Đạo giáo, 
người Trung Hoa đã mang đến Việt Nam Phật giáo dòng Đại thừa, mà chủ 
yếu là Thiền tông và Tịnh độ tông. 
- Giai đoạn mở mang bờ cõi vào phía Nam (từ những thế kỷ đầu Công 
Nguyên): Trong quá trình này, người Việt đã gặp gỡ văn hóa Ấn Độ thông 
qua văn hóa của người Chăm (Trung Bộ) và giao lưu với văn hóa Óc eo  (Nam Bộ). 
(- Thời kỳ Tiền sử và Sơ sử: (Văn hóa Sa Huỳnh)Khoảng 500 năm trước 
Công nguyên, cư dân cổ ở miền Trung Việt Nam đã có mối liên hệ với 
các nền văn hóa từ Ấn Độ, thể hiện qua các hiện vật và di chỉ khảo cổ.  - Thế kỷ I - VII: 
+ Vương quốc Phù Nam: Hình thành vào thế kỷ I, Phù Nam là một trong 
những quốc gia đầu tiên ở Đông Nam Á chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ văn 
hóa Ấn Độ. Phù Nam tiếp nhận Ấn Độ giáo và Phật giáo, sử dụng chữ 
Phạn (Sanskrit) trong văn bản, và phát triển kiến trúc đền tháp theo phong  cách Ấn Độ. 
+ Vương quốc Chăm pa: Thành lập vào khoảng thế kỷ II, Chăm pa tiếp 
nhận văn hóa Ấn Độ sâu sắc, đặc biệt là Ấn Độ giáo. Người Chăm xây 
dựng các đền tháp như Mỹ Sơn, thờ các vị thần Ấn Độ giáo như Shiva, 
và sử dụng chữ Phạn trong các bia ký.      - Thế kỷ VIII - XV: 
+ Phật giáo và Ấn Độ giáo: Trong giai đoạn này, Phật giáo và Ấn Độ giáo 
tiếp tục phát triển ở Chăm pa và các vùng lân cận. Người Chăm sáng tạo 
nên một nền văn hóa độc đáo, kết hợp giữa yếu tố bản địa và ảnh hưởng 
Ấn Độ, thể hiện qua nghệ thuật điêu khắc, kiến trúc và tôn giáo.  - Thế kỷ XVI - XIX: 
+ Giao lưu thương mại: Mặc dù ảnh hưởng trực tiếp của văn hóa Ấn Độ 
giảm dần, nhưng giao lưu thương mại giữa Việt Nam và Ấn Độ vẫn tiếp 
tục. Người Ấn Độ đến Việt Nam mang theo hàng hóa, văn hóa và tôn giáo, 
góp phần vào sự đa dạng văn hóa ở các vùng như Nam Bộ.  - Thế kỷ XX - XXI: 
+ Ngoại giao văn hóa: Trong thời kỳ hiện đại, Việt Nam và Ấn Độ tăng 
cường quan hệ ngoại giao và giao lưu văn hóa. Các hoạt động như trao đổi 
nghệ thuật, giáo dục, và hợp tác trùng tu di sản văn hóa được thúc đẩy, góp 
phần làm sâu sắc thêm mối quan hệ giữa hai nước.) * Đặc điểm tiếp xúc và 
giao lưu văn hoá Ấn Độ trong lịch sử 
- Tính hòa bình: Giao lưu văn hóa Ấn Độ - Việt Nam chủ yếu diễn ra thông 
qua thương mại, truyền đạo, không có sự xâm lược quân sự. 
- Tính đa dạng: Giao lưu không chỉ diễn ra trong lĩnh vực tôn giáo mà còn 
bao gồm nhiều lĩnh vực khác như nghệ thuật, kiến trúc, chữ viết. - Tính 
hai chiều: Không chỉ văn hóa Ấn Độ ảnh hưởng đến Việt Nam mà văn 
hóa Việt cũng có những đóng góp vào sự phát triển của Phật giáo Ấn Độ. 
- Tính bền vững: Mặc dù có những biến động lịch sử, ảnh hưởng của văn 
hóa Ấn Độ vẫn tồn tại và phát triển đến ngày nay. * Bài học rút ra từ 
quá trình giao lưu, tiếp biến văn hóa  
- Giữ gìn bản sắc văn hóa: Trong khi tiếp thu yếu tố văn hóa mới, cần bảo 
vệ và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống. Để hội nhập văn hoá thành 
công phải luôn đứng vững trên cơ sở của văn hoá bản địa. 
Nhận thức vai trò của giao lưu văn hóa trong phát triển xã hội: 
- Giao lưuvăn hóa giúp mở rộng tầm hiểu biết, thúc đẩy phát triển tôn giáo, 
nghệ thuật và kinh tế, như sự phát triển của Phật giáo và Ấn Độ giáo tại     
Việt Nam. - Đề cao khả năng tiếp nhận và hội nhập: Việt Nam đã chứng 
minh khả năng tiếp nhận và hội nhập những giá trị văn hóa mới một cách 
linh hoạt mà không làm mất đi bản sắc riêng. Việc tiếp thu các yếu tố văn 
hóa Ấn Độ như Phật giáo, nghệ thuật, và kiến trúc đã tạo ra sự giao thoa 
văn hóa độc đáo, làm giàu thêm nền văn hóa Việt Nam. 
- Sáng tạo và phát triển: Việt Nam đã không chỉ thụ động tiếp nhận các giá 
trị văn hóa từ Ấn Độ mà còn sáng tạo và phát triển chúng theo cách riêng, 
phù hợp với điều kiện và nhu cầu của mình. Ví dụ, nghệ thuật điêu khắc 
và kiến trúc Việt Nam trong các đền, chùa được cách tân để phản ánh văn 
hóa và tín ngưỡng đặc trưng của người Việt. 
* Nhận xét về quá trình hội nhập văn hoá ở Việt Nam hiện nay. - Việt 
Nam đã có những bước đi tích cực trong việc hội nhập văn hóa quốc tế, mở 
rộng cánh cửa giao lưu văn hóa với thế giới, giới thiệu hình ảnh đất nước, 
con người Việt Nam đến bạn bè quốc tế qua nhiều hoạt động giao lưu văn  hóa. 
- Bên cạnh đó, quá trình hội nhập quốc tế về văn hóa của nước ta đã tạo 
điều kiện thực hiện quyền văn hóa của người dân, giúp dễ dàng tiếp cận với 
nhiều sản phẩm văn hóa, nghệ thuật đa dạng từ nước ngoài. Sự cạnh tranh và 
giao lưu văn hóa quốc tế đã thúc đẩy các nghệ sĩ và nhà sáng tạo Việt Nam 
không ngừng nâng cao chất lượng sản phẩm của mình. 
- Các hoạt động đối ngoại văn hóa là công cụ ngoại giao quan trọng; từng 
bước nâng cao uy tín, vị thế, hình ảnh đất nước, con người Việt Nam trên thế 
giới; đồng thời góp phần giữ gìn và phát huy truyền thống văn hóa Việt Nam 
trong cộng đồng người Việt ở nước ngoài. 
- Tuy nhiên, kết quả thực thi chính sách hội nhập quốc tế về văn hóa cũng 
còn một số hạn chế nhất định, từ việc thiếu nguồn lực, thiếu sự phối hợp 
chặt chẽ đến việc chưa khai thác hết tiềm năng của văn hóa dân tộc,.. 
3. Phân tích quá trình, đặc điểm tiếp xúc và giao lưu văn hoá Việt Trung 
trong lịch sử. Bài học rút ra từ quá trình giao lưu, tiếp biến văn hóa 
này. Nhận xét về quá trình này trong bối cảnh hiện nay.     
*Quá trình tiếp xúc và giao lưu văn hoá Việt – Trung 
Giao lưu và tiếp biến văn hóa Việt – Trung là sự giao lưu, tiêp biến liên tục 
qua nhiều thời kỳ của lịch sử, phản ảnh mối quan hệ phức tạp giữa 2 dân tộc. 
- Thời kỳ trước Công nguyên (Trước thế kỷ I): 
Trong giai đoạn này, các bộ lạc, vương quốc của người Việt (như Âu Lạc, 
Văn Lang) đã có những liên hệ với các nền văn hóa phương Bắc. Trung 
Quốc thời kỳ này được chia thành nhiều vương triều như nhà Tần, nhà Hán. 
Mặc dù chưa có sự giao thoa sâu sắc về văn hóa, nhưng thông qua các cuộc 
giao thương, các cuộc chinh phạt và mở rộng lãnh thổ của Trung Quốc, 
các yếu tố văn hóa Trung Quốc đã bắt đầu ảnh hưởng đến người Việt. Một số 
yếu tố như chữ viết, các khái niệm về triều đại, tổ chức xã hội, phong tục 
tập quán... đã xuất hiện. 
- Thời kỳ Bắc thuộc (111 TCN - 939):  
Giai đoạn quan trọng nhất trong lịch sử giao lưu văn hóa Việt - Trung. Lãnh 
thổ Việt Nam phần lớn nằm dưới sự cai trị của Trung Quốc, và nhiều yếu tố 
văn hóa Trung Hoa như chữ Hán, hệ thống hành chính, pháp luật, tôn giáo 
(như Phật giáo, Nho giáo) được du nhập và lan rộng ở Việt Nam. + Chữ Hán 
và văn hóa chữ viết: Chữ Hán trở thành hệ thống chữ viết chính thức của 
Việt Nam trong suốt thời kỳ Bắc thuộc, ảnh hưởng mạnh mẽ đến văn học và  khoa cử. 
+ Phật giáo: Phật giáo, được truyền từ Ấn Độ qua Trung Quốc vào Việt Nam, 
phát triển mạnh mẽ trong xã hội Việt Nam. 
+ Nho giáo và tổ chức xã hội: Nho giáo, với các nguyên tắc đạo đức và chính 
trị, cũng ảnh hưởng sâu sắc đến tổ chức xã hội và hệ thống giáo dục của  Việt Nam. 
Mặc dù có sự tiếp nhận các yếu tố văn hóa Trung Quốc, người Việt vẫn giữ 
được bản sắc văn hóa riêng biệt và có sự phản kháng nhất định, như các 
cuộc khởi nghĩa Hai Bà Trưng, Bà Triệu, và cuộc khởi nghĩa của Mai Thúc  Loan. 
- Giai đoạn độc lập (939 - thế kỷ XIX):      
Việt Nam vẫn tiếp tục duy trì mối quan hệ văn hóa và giao lưu với Trung 
Quốc. Tuy không còn bị đô hộ, nhưng sự ảnh hưởng của văn hóa Trung Quốc  vẫn rất mạnh mẽ. 
+ Văn hóa Nho giáo: Sau khi Việt Nam giành được độc lập, Nho giáo trở 
thành nền tảng của hệ thống giáo dục và chính trị, đặc biệt trong các triều 
đại Lý, Trần, và Lê. Hệ thống thi cử theo Nho giáo vẫn được duy trì trong  suốt nhiều thế kỷ. 
+ Chữ Hán và chữ Nôm: Chữ Hán vẫn là công cụ chính để ghi chép và 
viết văn, trong khi chữ Nôm ra đời như một sự sáng tạo riêng của người 
Việt để thể hiện ngôn ngữ dân tộc. 
- Thế kỷ XIX đến đầu thế kỷ XX: 
+ Khi Việt Nam bị Pháp xâm lược và trở thành thuộc địa, mối quan hệ với 
Trung Quốc bị ảnh hưởng bởi các yếu tố chính trị và thực dân. Tuy nhiên, 
một số yếu tố văn hóa Trung Quốc vẫn còn ảnh hưởng mạnh mẽ trong đời 
sống xã hội Việt Nam, đặc biệt là trong các phong tục tập quán, 
như lễ hội, tín ngưỡng. 
+ Ngoài ra, phong trào cải cách tại Trung Quốc, đặc biệt là các cuộc vận 
động chống thực dân và phong kiến, cũng ảnh hưởng đến các cuộc cách  mạng tại Việt Nam. 
* Đặc điểm của quá trình giao lưu văn hóa Việt – Trung. 
- Tính lâu dài và sâu rộng: Giao lưu văn hóa Việt - Trung diễn ra liên tục 
trong suốt chiều dài lịch sử, ảnh hưởng đến mọi mặt của đời sống. - Tính hai 
chiều: Cả Việt Nam và Trung Quốc đều có những đóng góp vào quá trình  giao lưu văn hóa. 
- Tính phức tạp: Quan hệ Việt - Trung trải qua nhiều giai đoạn thăng trầm, 
có lúc hòa bình, có lúc xung đột. 
- Tính chọn lọc: Người Việt đã tiếp thu những tinh hoa văn hóa Trung Quốc, 
đồng thời bảo tồn và phát triển những giá trị văn hóa truyền thống của dân  tộc.     
- Tính đa dạng: Giao lưu văn hóa diễn ra trên nhiều lĩnh vực như kinh tế, 
giáo dục, văn hóa, nghệ thuật. 
* Bài học rút ra từ quá trình giao lưu, tiếp biến văn hóa Việt – Trung. 
1. Giữ gìn bản sắc văn hóa: Trong khi tiếp thu yếu tố văn hóa mới, cần bảo 
vệ và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống. Để hội nhập văn hoá thành 
công phải luôn đứng vững trên cơ sở của văn hoá bản địa 
2. Nhận thức vai trò của giao lưu văn hóa trong phát triển xã hội: Giao lưu 
văn hóa giúp mở rộng tầm hiểu biết, thúc đẩy phát triển tôn giáo, nghệ thuật 
và kinh tế, như như sự tiếp nhận và ảnh hưởng mạnh mẽ của Phật giáo từ  Trung Quốc vào Việt Nam. 
3. Đề cao khả năng tiếp nhận và hội nhập: Việt Nam đã chứng minh khả 
năng tiếp nhận và hội nhập những giá trị văn hóa mới một cách linh hoạt mà 
không làm mất đi bản sắc riêng. Việc tiếp thu các yếu tố văn hóa Trung Hoa 
như tôn giáo, nghệ thuật, và kiến trúc đã tạo ra sự giao thoa văn hóa độc đáo, 
làm giàu thêm nền văn hóa Việt Nam. 
4. Sáng tạo và phát triển: Việt Nam đã không chỉ thụ động tiếp nhận các giá 
trị văn hóa từ Trung Hoa mà còn sáng tạo và phát triển chúng theo cách riêng, 
phù hợp với điều kiện và nhu cầu của mình. Ví dụ, sự phát triển của chữ Nôm 
hay các hình thức nghệ thuật biểu diễn mang đậm dấu ấn giao lưu văn hóa. 
4. Phân tích quá trình, đặc điểm tiếp xúc và giao lưu văn hoá Việt Nam 
với văn hóa phương Tây trong lịch sử. Bài học rút ra từ quá trình 
giao lưu, tiếp biến văn hóa này. Nhận xét về quá trình này trong bối  cảnh hiện nay. 
* Quá trình và đặc điểm tiếp xúc và giao lưu văn hóa Việt Nam với 
văn hóa phương Tây. 
- Thời kỳ trước thực dân (Trước thế kỷ XIX):      
+ Giao thương: Các mối quan hệ với phương Tây chủ yếu qua con đường 
thương mại. Từ thế kỷ XVI, các thương nhân và tàu thuyền phương 
Tây như người Bồ Đào Nha, Tây Ban Nha và Hà Lan đã có mặt tại các 
cảng biển Việt Nam. Tuy nhiên, ảnh hưởng văn hóa từ các quốc gia này  vẫn còn  hạn chế. 
+ Tôn giáo: Vào thế kỷ XVI, các nhà truyền giáo Tây Phương, đặc biệt là 
người Bồ Đào Nha và sau này là người Pháp, đã mang Thiên Chúa giáo 
đến Việt Nam. Tuy không rộng rãi, nhưng Thiên Chúa giáo đã ảnh hưởng 
đến các giá trị đạo đức và tôn giáo của người Việt, đặc biệt là trong các 
đô thị và khu vực các giáo dân sinh sống. 
Đặc điểm: Mối quan hệ trước thế kỷ XIX chủ yếu dựa trên các yếu tố 
thương mại và tôn giáo, chưa có sự giao thoa mạnh mẽ giữa văn hóa  phương Tây và Việt Nam. 
- Thời kỳ thuộc địa (1858 - 1945): 
+ Chính trị và xã hội : Sự cai trị của Pháp đã mang lại một hệ thống 
chính trị, hành chính, và giáo dục theo kiểu phương Tây. Việt Nam bắt 
đầu tiếp nhận các yếu tố về tổ chức nhà nước, pháp luật, và chính trị  từ nền văn hóa Pháp. 
+ Giáo dục: Pháp đã thiết lập hệ thống giáo dục theo mô hình phương 
Tây. Các trường học Pháp được thành lập, và nhiều học sinh Việt Nam 
được gửi đi học tại Pháp. Hệ thống giáo dục này đã tạo ra một thế hệ trí 
thức Việt Nam với tư tưởng phương Tây, đồng thời mở ra cơ hội tiếp xúc 
với các trào lưu văn hóa, nghệ thuật và khoa học của phương Tây. 
+ Văn học và nghệ thuật: Các nhà văn, nghệ sĩ Việt Nam đã chịu ảnh 
hưởng sâu sắc từ các tư tưởng phương Tây, đặc biệt là chủ nghĩa duy 
lý, chủ nghĩa tự do và các lý thuyết về tự do dân chủ   . Văn học, nghệ 
thuật và triết học phương Tây bắt đầu du nhập vào Việt Nam trong thời  kỳ này. 
Đặc điểm: Giai đoạn này đánh dấu một sự tiếp thu mạnh mẽ về nhiều 
mặt của văn hóa phương Tây, đặc biệt là trong giáo dục, nghệ thuật và     
chính trị, tuy nhiên cũng gây ra sự phân hóa xã hội khi có những tranh 
luận về việc có nên tiếp nhận văn hóa phương Tây hay không. 
- Giai đoạn độc lập và phát triển (1945 - nay):  
+ Chiến tranh và mối quan hệ với phương Tây: Trong giai đoạn chiến 
tranh, Việt Nam có mối quan hệ căng thẳng với các quốc gia phương 
Tây, điển hình là Mỹ. Tuy nhiên, sự ảnh hưởng văn hóa phương Tây vẫn 
tiếp tục tồn tại, đặc biệt là qua các phương tiện truyền thông và văn  hóa đại chúng. 
+ Hòa nhập vào nền kinh tế thế giới: Sau khi mở cửa nền kinh tế, Việt 
Nam đã tang cường giao lưu văn hóa với các quốc gia phương Tây. Các 
giá trị như tự do, nhân quyền, và kinh tế thị trường được đưa vào xã 
hội Việt Nam, và ngày càng có nhiều ảnh hưởng từ các lĩnh vực như khoa 
học, công nghệ, giải trí, và nghệ thuật phương Tây. 
+ Văn hóa đại chúng 
: Các sản phẩm văn hóa đại chúng từ phương  Tây, 
như nhạc pop, điện ảnh Hollywood, thời trang, đã thâm nhập mạnh mẽ 
vào đời sống giới trẻ Việt Nam. Điều này thúc đẩy sự thay đổi trong thói 
quen tiêu dùng, lối sống và phong cách của người Việt. 
+ Giáo dục và nghiên cứu: Sự tiếp cận với nền giáo dục phương Tây 
qua các chương trình học bổng và các trường đại học quốc tế cũng 
đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao trình độ học vấn và phát 
triển nghiên cứu khoa học ở Việt Nam. 
Đặc điểm: Giai đoạn này chứng kiến sự giao lưu  mạnh  mẽ 
của văn hóa phương Tây, đặc biệt là trong các lĩnh vực giải trí, giáo dục 
và công nghệ. Tuy nhiên, điều này cũng dẫn đến những thách thức về  bảo vệ 
bản sắc văn hóa dân tộc. 
5. Phân tích đặc trưng của làng xã Việt Nam truyền thống. Nhận xét về 
sự biến đổi của văn hoá làng xã trong bối cảnh xã hội Việt Nam hiện  nay.     
* Đặc trưng của làng xã Việt Nam truyền thống: 
-  Nguyên lý tổ chức: 
+ Nguyên lý "cùng huyết thống": Làng xã truyền thống gắn kết chặt 
chẽ trên cơ sở quan hệ huyết thống, dòng họ, tạo nên tình thân ái, đoàn  kết cộng đồng. 
+ Nguyên lý  "cùng chỗ":Không   
gian sống chung, gắn bó với một địa 
vực cụ thể, từ đó hình thành các phong tục, tập quán đặc trưng riêng của  làng. 
- Cơ cấu “nửa kín, nửa hở”: 
+ Nửa kín: Tính tự trị, khép kín bảo vệ làng:  ● 
Hình thức khép kín: Lũy tre, cổng làng, đường làng tạo nên sự 
tách biệt với bên ngoài.  ● 
Hương ước (lệ làng): Bộ quy tắc tự quản giúp duy trì trật tự và  bản sắc.  ● 
Tín ngưỡng: Thờ Thành hoàng làng như vị thần bảo trợ, biểu 
tượng tinh thần đoàn kết.  ● 
Kinh tế: Chủ yếu tự cung tự cấp, phụ thuộc vào nông nghiệp và 
tài nguyên tại chỗ. 
+ Nửa hở: Giao lưu và liên kết với các làng khác:  ● 
Quan hệ liên làng: Cùng nhau chống lũ lụt, ngoại xâm, tạo nên 
tinh thần hợp tác liên vùng.  ● 
Hôn nhân: Kết nối qua hôn nhân để tăng cường mối quan hệ  cộng đồng.  Tâm linh: ●
 Các nghi lễ chung như đình tổng, hội vùng, quốc 
gia hoặc kết nghĩa chiềng/chạ.  ● 
Kinh tế: Giao lưu, buôn bán hàng hóa với bên ngoài tạo sự linh 
hoạt trong đời sống kinh tế. 
- Các loại hình làng xã: Làng thuần nông, Làng nghề, Làng buôn, Làng  chài,.... 
- Nguyên tắc tổ chức làng xã:     
+ Theo huyết thống: Quan hệ dòng họ là nền tảng chính, tạo sự cố kết  bền chặt. 
+ Theo địa vực: Phân chia thành ngõ, xóm, vừa là đơn vị hành chính, vừa 
là đơn vị cộng đồng.  + Theo giáp:Chia   
dân làng theo lứa tuổi (ti ấu, đinh, lão) để đảm bảo sự 
luân chuyển vai trò trong cộng đồng. 
- Cơ cấu dân làng: 
+ Nội tịch: Những người đàn ông chính thức được ghi vào sổ làng, có 
quyền và nghĩa vụ với làng:  ● 
Quan viên, chức sắc: Người có học vấn, uy tín, hoặc giữ chức vụ  trong làng.  ● 
Các hạng dân: Ti ấu (trẻ em), đinh (lao động chính), lão (người cao 
tuổi), sĩ, nông, công, thương. 
+  Ngoại tịch: 
Người không được ghi danh vào sổ làng. Họ phải 
sống nhiều đời, làm đơn và nộp tiền để trở thành dân nội tịch. 
* Nhận xét về sự biến đổi của văn hoá làng xã trong bối cảnh xã hội  Việt Nam hiện nay: 
- Sự thay đổi trong cấu trúc làng xã: 
+ Tác động của đô thị hóa: Nhiều làng truyền thống bị giải tỏa, thay 
thế bởi khu đô thị, công nghiệp. Mối quan hệ gắn bó trong cộng đồng làng 
bị suy giảm, tính tự trị và tự quản truyền thống cũng dần mai một. + Thay 
đổi không gian sống: Hình ảnh cổng làng, lũy tre xanh không còn phổ 
biến, thay vào đó là các ngôi nhà hiện đại, làm thay đổi diện mạo làng  quê. 
- Sự suy giảm các giá trị truyền thống: 
+ Hương ước: Những quy định truyền thống của làng ngày càng mất dần 
vai trò, bị thay thế bởi luật pháp hiện đại. 
+ Tín ngưỡng và lễ hội: Một số lễ hội truyền thống bị thương mại hóa, 
giảm đi tính thiêng liêng, hoặc không còn được duy trì. 
- Biến đổi trong kinh tế và xã hội:     
+ Kinh tế thị trường: Nền kinh tế tự cung tự cấp được thay thế bằng kinh 
tế thị trường, nhiều người dân làng làm việc trong ngành công nghiệp, 
dịch vụ hoặc di cư đến đô thị. 
+ Quan hệ dòng họ và cộng đồng: Quan hệ huyết thống và dòng họ vẫn 
còn, nhưng không còn giữ vai trò trung tâm trong tổ chức xã hội. 
- Sự tiếp thu văn hóa hiện đại: 
+ Công nghệ thông tin, mạng xã hội và lối sống hiện đại xâm nhập mạnh 
mẽ vào đời sống làng xã, ảnh hưởng đến các giá trị truyền thống, đặc biệt  trong giới trẻ. 
+ Mô hình tổ chức xã hội hướng đến sự cởi mở hơn, phù hợp với các giá 
trị mới như bình đẳng giới, dân chủ. 
- Nỗ lực bảo tồn văn hóa làng xã: 
+ Một số làng truyền thống vẫn giữ được nét đặc sắc qua việc bảo tồn các 
nghề truyền thống, duy trì lễ hội và khôi phục các giá trị văn hóa. + Các 
chương trình du lịch cộng đồng và giáo dục văn hóa giúp nâng cao 
nhận thức về tầm quan trọng của văn hóa làng xã. 
=> Kết luận: Văn hóa làng xã truyền thống đang biến đổi sâu sắc dưới 
tác động của đô thị hóa, hiện đại hóa và toàn cầu hóa. Tuy nhiên, việc bảo 
tồn và phát huy những giá trị đặc sắc của văn hóa làng xã là cần thiết để 
duy trì bản sắc văn hóa dân tộc trong một xã hội đang chuyển mình. 
6. Phân tích ảnh hưởng của Nho giáo, Phật giáo, Lão giáo đến tín 
ngưỡng thờ cúng tổ tiên của người Việt. Ý nghĩa của tín ngưỡng thờ 
cúng tổ tiên trong bối cảnh giao lưu tiếp biến văn hoá của Việt Nam  hiện nay. 
* Phân tích ảnh hưởng của Nho giáo, Phật giáo, Lão giáo đến tín 
ngưỡng thờ cúng tổ tiên của người Việt 
- Nho giáo: Nho giáo, với trọng tâm là gia đình và đạo đức xã hội, đã 
định hình sâu sắc tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên của người Việt. Những 
ảnh hưởng nổi bật bao gồm:     
+ Hiếu đạo: Nho giáo đề cao chữ “hiếu”, coi đó là nền tảng của đạo 
làm người. Điều này khuyến khích con cháu nhớ ơn tổ tiên, bày tỏ lòng 
kính trọng qua việc cúng giỗ, chăm sóc bàn thờ gia tiên, và giữ gìn gia  phong. 
+ Tổ chức lễ nghi: Nho giáo nhấn mạnh vào lễ nghi, trật tự và sự tôn 
kính trong các nghi thức thờ cúng. Các ngày giỗ, lễ Tết hay cúng rằm 
thường được tổ chức trang trọng, tuân theo c  
ác quy tắc về thời gian, 
trình tự cúng bái và cách hành xử. 
+ Truyền thống gia tộc: Nho giáo củng cố vai trò của gia đình và dòng 
tộc trong đời sống văn hóa Việt Nam. Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên được 
coi là một phần trách nhiệm của gia đình, đặc biệt là con trưởng hoặc 
người kế thừa dòng họ. 
- Phật giáo: Phật giáo mang đến những giá trị tâm linh và triết lý từ 
bi, vô ngã, ảnh hưởng đến cách người 
thực hành tín ngưỡng thờ  Việt cúng tổ tiên: 
+ Quan niệm về luân hồi và nghiệp báo: Phật giáo gợi lên niềm tin 
rằng tổ tiên sau khi qua đời vẫn tiếp tục tồn tại ở một cõi khác và cần 
sự chăm sóc từ con cháu thông qua việc cúng dường, cầu siêu. Điều 
này làm phong phú thêm ý nghĩa tâm linh của việc thờ cúng. 
+ Sự dung hòa với các lễ nghi khác:T
 rong tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên, 
người Việt thường kết hợp các nghi thức Phật giáo như tụng kinh, làm 
lễ cầu siêu để mong tổ tiên được siêu thoát, an lạc nơi cõi vĩnh hằng. 
+ Nhấn mạnh lòng từ bi và bình đẳng: Phật giáo hướng đến sự bình 
đẳng và từ bi trong gia đình, khuyến khích việc thờ cúng không chỉ 
giới hạn trong tổ tiên nam mà còn bao gồm cả tổ tiên nữ, thể hiện sự 
hòa hợp và bao dung. 
- Lão giáo: Lão giáo, với triết lý "thuận theo tự nhiên" và niềm tin  
vào sức mạnh siêu nhiên , đã mang lại những yếu tố phong phú  và  
huyền bí cho tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên:     
+ Tín ngưỡng thờ thần linh và tổ tiên: Lão giáo nhấn mạnh vai trò của 
các lực lượng siêu nhiên và linh hồn tổ tiên trong việc bảo vệ gia đình 
và cộng đồng. Người Việt thường cầu nguyện tổ tiên để xin phúc lộc,  
sức khỏe, và sự bình an. 
+ Quan niệm về âm dương và ngũ hành: Ảnh hưởng đến cách bài trí  
bàn thờ tổ tiên, chọn ngày giờ cúng bái, và tổ chức các nghi lễ theo   phong thủy. 
+ Sự linh hoạt trong thực hành tín ngưỡng: Lão giáo mang lại tính 
linh động, giúp tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên không trở nên cứng nhắc   , 
mà có thể thích nghi với hoàn cảnh và nhu cầu  của từng gia đình. 
- Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên của người Việt không chịu ảnh hưởng 
đơn lẻ từ một hệ tư tưởng mà là sự hòa quyện  giữa Nho giáo, Phật  giáo, và Lão giáo: 
+ Nho giáo định hình khuôn khổ đạo đức và lễ nghi. 
+ Phật giáo bổ sung chiều sâu tâm linh và lòng từ bi. 
+ Lão giáo làm phong phú thêm bằng các yếu tố huyền bí và siêu   nhiên. 
=> Sự kết hợp này tạo nên một tín ngưỡng đặc sắc, vừa mang tính  
truyền thống, vừa chứa đựng yếu tố tâm linh và triết học sâu sắc, thể 
hiện bản sắc văn hóa Việt Nam. 
* Ý nghĩa của tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên trong bối cảnh giao lưu tiếp 
biến văn hoá của Việt Nam hiện nay: 
- Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên giúp con người ý thức sâu sắc về cội  tốt 
nguồn, không chỉ nhắc nhở về truyền thống đẹp và nhữ   ng giá trị  
quý báu mà tổ tiên đã để lại mà giúp tiếp nối những giá trị ấy. -   Là cầu nối 
thiêng liêng giữa thế giới hiện tại và cõi 
tâm linh, giữa người sống và những người đã sự gắn kết tâm hồn và  khuất, tạo nên 
lòng biết ơn đối với tổ tiên.     
- Góp phần xây dựng một xã hội nhân văn, giàu tình nghĩa, bảo vệ 
những giá trị đạo đức cốt lõi như lòng hiếu thảo, tình cảm gia đình, và  đạo lý làm người. 
Định hướng tâm hồn hướng thiện, khơi dậy- lòng tôn kính tổ tiên và ý 
thức về việc sống đẹp, nhân văn và giàu tình nghĩa. 
- Góp phần quảng bá văn hóa Việt Nam: Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên là 
một nét đẹp văn hóa độc đáo, thu hút sự quan tâmcủa bạn bè    quốc tế. 
Thông qua , các lễ hội, phim ảnh, và tài liệu văn hóatín ngư   ỡng này 
giúp thế giới hiểu hơn về bản sắc Việt Nam. 
7. Phân tích quá trình du nhập, đặc điểm, vai trò của một tôn giáo ở Việt 
Nam. Nhận xét về sự biến đổi của tôn giáo ấy trong trong bối cảnh 
giao lưu tiếp biến văn hoá ở Việt Nam hiện nay. 
TÔN GIÁO: PHẬT GIÁO *Sự  du nhập: 
— Phật giáo được truyền vào Việt Nam từ rất sớm và bằng nhiều con  đường khác nhau. 
— Đầu thế kỷ I, Phật giáo du nhập vào miền Bắc VN theo con đường 
hàng hải bởi các nhà sư Ấn Độ, vào phía Nam theo đường bộ. — Thời kỳ 
Bắc thuộc, Phật giáo được truyền vào VN cùng sự cai trị của các triều đại 
phong kiến Trung Hoa. Trong lòng nền văn hóa Trung Hoa, Phật giáo bị 
biến đổi một cách căn bản → trở nên thực dụng và ít tính chất siêu hình 
hơn, gần gũi và rộng mở hơn với đời sống trần tục. — Từ Trung Hoa, có 
ba tông phái Phật giáo được truyền vào VN: Thiền tông, Tịnh độ tông và  Mật tông: 
— Do thâm nhập vào nước ta một cách hòa bình, ngay thời kỳ Bắc thuộc, 
Phật giáo đã phổ biến rộng khắp. 
— Đến thời Lý, Trần, Phật giáo VN phát triển cực thịnh. 
— Sang đời Lê, nhà nước tuyên bố lấy Nho giáo làm quốc giáo nên Phật  giáo dần dần suy thoái. 
— Đầu thế kỷ XVIII, vua Quang Trung có quan tâm chấn hưng đạo Phật.     
— Trong thời kỳ dựng nước và mở mang bờ cõi về phía Nam, Phật giáo 
có cơ hội được củng cố, bởi đại bộ phận cư dân khu vực này (người Khơ 
Me ở Nam Bộ) là các tín đồ của dòng Tiểu thừa từ trước đó. 
— Đến nay, Phật giáo là tôn giáo có số lượng tín đồ đông nhất ở VN. 
⇒ Đạo Phật thân thiết đến nỗi dường như một người VN nếu không theo 
tôn giáo nào khác thì ắt là theo đạo Phật hoặc chí ít là có cảm tình với đạo  Phật.  *Đặc điểm: 
— Tính tổng hợp, đặc trưng của lối tư duy nông nghiệp (đặc trưng nổi bật  nhất) 
+ Khi vào VN, Phật giáo đã tiếp xúc ngay với các tín ngưỡng truyền thống 
của dân tộc → tổng hợp chặt chẽ ngay với chúng. 
+ Phật giáo VN tổng hợp các tông phái với nhau. Ở VN, không có tông 
phái Phật giáo nào thuần khiết. 
+ Phật giáo VN tổng hợp chặt chẽ với các tôn giáo khác: Phật giáo & Đạo 
giáo, Phật giáo & Nho giáo. 
→ Tôn giáo đến trước mở cửa đón nhận tôn giáo vào sau, tạo nên một sự 
hòa hợp rộng rãi, tạo thành quan niệm Tam giáo đồng nguyên và Tam giáo  đồng quy. 
+ Phật giáo VN kết hợp chặt chẽ việc đạo với việc đời. Vốn là tôn giáo 
xuất thế, nhưng vào VN, Phật giáo trở nên rất nhập thế. 
— Khuynh hướng thiên về nữ tính - đặc trưng bản chất của văn hóa nông  nghiệp. 
+ Các vị Phật Ấn Độ xuất thân vốn là đàn ông, sang VN biến thành Phật 
ông - Phật bà. Bồ tát Quan Thế Âm đã được biến thành Phật bà Quan Âm 
nghìn mắt nghìn tay. Ở một số vùng, ngay cả Phật tổ Thích Ca cũng được 
coi là phụ nữ. Người VN còn tự tạo ra những Phật Bà riêng của mình. 
+ VN có nhiều chùa mang tên các bà: chùa Bà Dâu, chùa Bà Đậu, chùa  Bà Bụt, chùa Bà Đanh… 
+ Tuyệt đại đa số Phật tự tại gia là các bà.  — Tính linh hoạt: