Đề thi HK1 Toán 10 năm học 2017 – 2018 trường THPT Diễn Châu 2 – Nghệ An

Đề thi HK1 Toán 10 năm học 2017 – 2018 trường THPT Diễn Châu 2 – Nghệ An gồm 30 câu hỏi trắc nghiệm và 2 bài toán tự luận, thời gian làm bài 90 phút, đề thi có đáp án và lời giải chi tiết, mời bạn đọc đón xem

Trang1|3đề123
SỞGDĐTNGHỆAN
TRƯỜNGTHPTDINCHÂU2
ĐỀ:123
ĐỀKIMTRAHC1NĂMHC2017‐2018
Môn:TOÁN10
Thigianlàmbài:90phút
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM ( 30 CÂU - 6 ĐIỂM)
Câu 1: Cho các câu sau:
a) Vinh là một thành phố của Nghệ An.
b) 2 + 3 = 5
c) 4 + 7 = 9
d) Bạn có rỗi tối nay không?
Trong bốn câu trên có mấy câu là mệnh đề?
A.
1
.
B.
2
.
C.
3
. D.
4
.
Câu 2: Cho các mệnh đề:
a) 11 – 6 = 7
b) Hải Phòng là một thành phố của tỉnh Sơn La.
c) 9 + 1 = 10
d) Nếu ABCD là một hình vuông thì ABCD là một hình thoi.
Trong bốn mệnh đề trên có bao nhiêu mệnh đề
đúng?
A. 3. B. 1. C. 0. D. 2.
Câu 3: Cho tập hợp
31/ ,3 2AkkZ k
. Hỏi tập hợp A có bao nhiêu phần tử?
A.
4
. B.
5
. C.
7
. D.
6
.
Câu 4: Cho hai tập hợp

4;7M
;2 3; N . Khi đó
M
N
bằng
A.
4; 2 3;7 .
B.
4; 2 3;7 .
C.
;2 .
D.
;2 3; . 
Câu 5: Cho tập hợp
1; 2; 3; 4E
. Tìm số tập con của tập hợp E ?
A.
16.
B.
14.
C.
15.
D.
17.
Câu 6:
Trong mặt phẳng
Oxy
, cho ba đường thẳng
12
:2 4; : 2 1yx y x
3
:25yx.
Khẳng định nào sau đầy
đúng?
A.
1
vuông góc với
3
. B.
1
vuông góc với
2
.
C.
2
vuông góc với
3
. D. Không có hai đường thẳng nào vuông góc.
Câu 7: Trong mặt phẳng Oxy , viết phương trình đường thẳng đi qua hai điểm M(-1; 3) và N(1; 2)?
A. 
15
.
22
yx B. 
15
.
22
yx C. 
17
.
22
yx D. 26.yx
Câu 8: Tìm giao điểm của hai đường thẳng
1
31
:
42
dy x
2
54
:
33
dy x
?
A.
2;2 .M
B.
2;3 .M
C.
2; 2 .M
D.
2; 2 .M
Câu 9:
Cho hàm số
21 5ymxm
. Tìm m để hàm số nghịch biến?
A.
1
.
2
m
B. 1.m C. 0.m D.
1
4.
2
 m
Trang2|3đề123
Câu 10: Đồ thị hình bên là đồ thị của hàm số nào sau đây?
A.
2
yx 4x1. B.
2
y2x 4x1.
C.
2
y2x4x1. D.
2
y2x 4x1.
x
y
O
1
-1
2
-3
Câu 11: Đồ thị hàm số
2
253yxx có tọa độ đỉnh là:
A.
549
;.
48



I B.
521
;.
48



I C.
549
;.
48



I D.
521
;.
48




I
Câu 12: Hàm số
2
y2x 4x1đồng biến trên khoảng:
A.
;2.
B.

2; 2 .
C.
1; .
D.
;. 
Câu 13: m m s
2
y2x bxc, biết đồ thị hàm số đó hoành độ đỉnh 2 đi qua điểm
M1; 2 ?
A.
2
y2x 4x. B.
2
y2x 8x4.
C.
2
y2x 8x4. D.
2
y 2x 8x 12.
Câu 14: Tìm số giao điểm của hai đồ thị
2
y2x x1 yx7 ?
A. 0. B. 1. C. 3. D. 2.
Câu 15: Tìm điều kiện xác định của phương trình
2
23
11
x
x
xx


?
A.
1.x
B.
1
.
0
x
x
C.
1
.
0

x
x
D.
1
.
0

x
x
Câu 16: Phương trình 3x5 5x102x5 tương đương với phương trình nào sau đây?
A. 5x5 x2. B. x5 x2. C.

22
x5 5x10. D.

22
5x 5 x 2 .
Câu 17: Cho phương trình 31 1
x
x. Tính tổng các nghiệm của phương trình đã cho?
A.
5.S
B.
5.S
C.
3.S
D.
4.S
Câu 18:
Tập nghiệm của phương trình
2
2
340 xx
là:
A.
1; 4 .S B.
4
1; .
3




S
C.
4
1; .
3



S
D.
4
1; .
3




S
Câu 19: Giải hệ phương trình
34 5
24
xy
xy


?
A.
2
.
1

x
y
B.
2
.
1

x
y
C.
2
.
1
x
y
D.
1
.
2

x
y
Câu 20: Giải hệ phương trình


12
1
12
2
xy
xy
?
A.
2
.
3
4
x
y
B.
2
.
3
4

x
y
C.
2
.
4
x
y
D.
2
.
4


x
y
Trang3|3đề123
Câu 21:
Cho hình bình hành ABCD tâm O. Tìm đẳng thức đúng?
A.
AB CD.

B. AO OC.
 
C.
AD CB.
 
D.
AC BD.
 
Câu 22:
Cho I là trung điểm của đoạn thẳng AB. Với M là một điểm bất kỳ, tìm đẳng thức đúng?
A. MA MB 2MI.

B.
1
MA MB MI.
2


C. MA MB MI.

D. MA MB 2MI.

Câu 23: Cho tam giác
ABC
và điểm M bất kỳ, chọn đẳng thức đúng?
A.
AB AC BC.
  
B.
MA BM AB.
 
C.
MB NC CB.
  
D.
AA BB AB.
  
Câu 24:
Tìm đẳng thức đúng?
A.
00
cos135 3cos45 . B.
00
cos135 cos45 . C.
00
cos135 cos 45 . D.
00
cos135 cos 45 .
Câu 25: Tìm đẳng thức đúng?
A.
22 22
tan sin tan .cos .
x
xxx
B.
22 22
tan sin cot .sin .
xxx
C.
22 2
2
1
tan sin tan . .
sin
xx x
x
D.
22 22
tan sin tan .sin .
x
xxx
Câu 26: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho
1;2, 2;4, ;AB Cxy
2;2G . Biết G là trọng
m tam giác ABC.m tọa đđim C ?
A.
5; 0 .C B.

5; 0 .C C.
3;1 .C D.
0; 5 .C
Câu 27: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho
3; 2 , 7; 4uv

. Tìm tọa độ của
34

x
uv
?
A.
19;22 .
x
B.
19; 22 .
x
C.
19;22 .
x
D.
19; 22 .
x
Câu 28: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho
3; 2u 
. Tính độ dài véctơ u
?
A.
1.
u
B.
13.
u
C.
13.
u
D.
5.
u
Câu 29: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho tam giác ABC
1; 1 , 3;1 , 6; 0ABC
. Tính
cos B ?
A.
3
.
2
CosB
B.
3
.
2
CosB
C.
2
.
2
CosB
D.
2
.
2
CosB
Câu 30: Cho hình vuông ABCD cạnh
a
. Tính tích vô hướng của hai véctơ

A
B

A
C ?
A. .2.

AB AC a B. .2.

A
BAC a C.
2
..
 
A
BAC a D.
2
.2.

A
BAC a
I. PHẦN TỰ LUẬN( 4 ĐIỂM)
Câu 1 (2 điểm).
Giải các phương trình sau
a)
3241
x
x
b)
22
43 53 0 xx x x .
Câu 2 ( 2điểm). Trong mặt phẳng với hệ tọa đô Oxy, cho tam giác ABC có
2;4 , 3;1AB

3; 1C .
a)
m tọa độ điểm D sao cho ABCD là hình bình hành.
b)
m tọa độ điểm H là chân đường cao kẻ từ A của tam giác ABC.
---------------------Hết -------------------------------
Trang4|3đề123
ĐÁPÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
C B D A A B B D A B
11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
A C B D C B B B D A
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
B A C B D A B C D C
ĐÁPÁNBIUĐIMCHMTỰLUN
Câu Đáp án Điểm
1a
3241
x
x
. Đk:
1
4
x
0,25
Pt

3
3241
3241
1
3214
7
xtm
xx
xx
xx
x
loai




.Vậy nghiệm pt
3x
0,75
1b
Đặt
22
35x t;dk35x 0

22
3x t 5 0 1
Ta có
2
xx43xt02
lấy (1)-(2) theo vế được pt bâc 2 là:
22
tx1
t 3xt 2x x 1 0
t2x1




2
117
tx1 2x x20 x tmdk
4

 

2
232
t2x1 7x 4x40 x tm
7

0,25
0,25
0,25
0,25
2a
Ta có:
5; 3AB 

. Gọi
;3;1Dxy DC x y

.
ABCD là hình bình hành
AB DC
 

35 8
8; 2
13 2
xx
D
yy






0,25
0,25
0,5
2b
Gọi
;
H
xy
hình chiếu vuông góc của A xuống B

2; 4 , 6; 2AH x y BC
 
62240AH BC x y

3; 1BH x y

. Ba điểm B, H, C thẳng hàng

31
2361
62
xy
xy


Ta có hệ pt


3
32 40
32
5
30 1
31 30
5
x
xy
xy
xy
yx
y








Vậy
31
;
55
H



0,25
0,25
0,25
0,25
Trang5|3đề123
| 1/5

Preview text:

SỞ GD VÀ ĐT NGHỆ AN
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ 1 – NĂM HỌC 2017 ‐ 2018
TRƯỜNG THPT DIỄN CHÂU 2 Môn: TOÁN 10 MÃ ĐỀ: 123
Thời gian làm bài: 90 phút
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM ( 30 CÂU - 6 ĐIỂM)
Câu 1:
Cho các câu sau:
a) Vinh là một thành phố của Nghệ An. b) 2 + 3 = 5 c) 4 + 7 = 9
d) Bạn có rỗi tối nay không?
Trong bốn câu trên có mấy câu là mệnh đề? A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 4 .
Câu 2: Cho các mệnh đề: a) 11 – 6 = 7
b) Hải Phòng là một thành phố của tỉnh Sơn La. c) 9 + 1 = 10
d) Nếu ABCD là một hình vuông thì ABCD là một hình thoi.
Trong bốn mệnh đề trên có bao nhiêu mệnh đề đúng? A. 3. B. 1. C. 0. D. 2.
Câu 3: Cho tập hợp A  3k 1/ k Z, 3  k  
2 . Hỏi tập hợp A có bao nhiêu phần tử? A. 4 . B. 5 . C. 7 . D. 6 .
Câu 4: Cho hai tập hợp M  4;7 và N   ;  2
  3; . Khi đó M N bằng
A. 4;2  3;7. B.  4;  23;7 . C.  ;  2. D.  ;  2   3;.
Câu 5: Cho tập hợp E  1;2;3; 
4 . Tìm số tập con của tập hợp E ? A. 16. B. 14. C. 15. D. 17.
Câu 6: Trong mặt phẳng Oxy , cho ba đường thẳng  : 2 y x  4; : y  2x  1và  : y  2x  5. 1 2 3
Khẳng định nào sau đầy là đúng?
A.  vuông góc với  .
B.  vuông góc với  . 1 3 1 2
C.  vuông góc với  .
D. Không có hai đường thẳng nào vuông góc. 2 3
Câu 7: Trong mặt phẳng Oxy , viết phương trình đường thẳng đi qua hai điểm M(-1; 3) và N(1; 2)? A. 1 5 1 7
y  1 x  5 .
B. y   x  .
C. y   x  .
D. 2y x  6. 2 2 2 2 2 2 3 1 5 4
Câu 8: Tìm giao điểm của hai đường thẳng d :   và d :   ? 1 y x y x 4 2 2 3 3
A. M 2; 2.
B. M 2; 3.
C. M 2; 2.
D. M 2; 2.
Câu 9: Cho hàm số y  2m  
1 x m  5 . Tìm m để hàm số nghịch biến? 1 1
A. m   . B. m  1.  C. m  0. D. 4   m   . 2 2
Trang 1 | 3 mã đề 123
Câu 10: Đồ thị hình bên là đồ thị của hàm số nào sau đây? y 2 x A. 2 y  x  4x 1. B. 2 y  2x  4x 1. O 1 C. 2 y  2  x  4x 1. D. 2 y  2x  4x 1. -1 -3
Câu 11: Đồ thị hàm số 2 y  2
x  5x  3có tọa độ đỉnh là:  5 49   5 21  5 49   5 21 A. I ; .   B. I  ; .   C. I ;  .   D. I  ; .    4 8   4 8   4 8   4 8  Câu 12: Hàm số 2
y  2x  4x 1đồng biến trên khoảng: A.  ;  2. B. 2;2. C. 1;. D.  ;  . Câu 13: Tìm hàm số 2
y  2x  bx  c , biết đồ thị hàm số đó có hoành độ đỉnh 2 và đi qua điểm M 1;2 ? A. 2 y  2x  4x. B. 2 y  2x  8x  4. C. 2 y  2x  8x  4. D. 2 y  2x  8x 12.
Câu 14: Tìm số giao điểm của hai đồ thị 2
y  2x  x 1và y  x  7 ? A. 0. B. 1. C. 3. D. 2. x 2 3
Câu 15: Tìm điều kiện xác định của phương trình   ? 2 x 1 x x 1 x  1 x  1  x  1  A. x  1.  B.  . C.  . D.  . x  0 x  0 x  0
Câu 16: Phương trình 3 x  5  5x 10  2 x  5 tương đương với phương trình nào sau đây?
A. 5 x  5  x  2.
B. x  5  x  2. C.   2    2 x 5
5x 10 . D.   2    2 5 x 5 x 2 .
Câu 17: Cho phương trình 3x 1  x 1. Tính tổng các nghiệm của phương trình đã cho?
A. S  5.
B. S  5.
C. S  3.
D. S  4.
Câu 18: Tập nghiệm của phương trình  x x  2 2 3 4  0 là:  4   4  4  A. S   1;   4 . B. S   1;  . C. S  1;  . D. S   1  ; .  3   3  3  3
x  4y  5 
Câu 19: Giải hệ phương trình  ?  2
x y  4  x  2  x  2 x  2 x 1 A.  . B.  . C.  . D.  . y  1 y  1  y 1 y  2  1  2   1 x y
Câu 20: Giải hệ phương trình  ? 1  2   2 x y  2  2 x  x   x  2 x  2  A.  3 . B.  3 . C.  . D.  .  y  4 y  4  y  4 y  4
Trang 2 | 3 mã đề 123
Câu 21: Cho hình bình hành ABCD tâm O. Tìm đẳng thức đúng?         A. AB  CD. B. AO  OC. C. AD  CB. D. AC  BD.
Câu 22: Cho I là trung điểm của đoạn thẳng AB. Với M là một điểm bất kỳ, tìm đẳng thức đúng?      1 
      A. MA  MB  2MI.
B. MA  MB  MI. C. MA  MB  MI.
D. MA  MB  2MI. 2
Câu 23: Cho tam giác ABC và điểm M bất kỳ, chọn đẳng thức đúng?
  
  
  
   A. AB  AC  BC. B. MA  BM  AB. C. MB  NC  CB.
D. AA  BB  AB.
Câu 24: Tìm đẳng thức đúng? A. 0 0
cos135  3cos 45 . B. 0 0
cos135   cos 45 . C. 0 0 cos135  cos 45 . D. 0 0 cos135  cos 45 .
Câu 25: Tìm đẳng thức đúng? A. 2 2 2 2
tan x  sin x  tan . x cos . x B. 2 2 2 2
tan x  sin x  cot . x sin . x 1 C. 2 2 2
tan x  sin x  tan . x . D. 2 2 2 2
tan x  sin x  tan . x sin . x 2 sin x
Câu 26: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho A1;2, B 2;4,C x; y và G 2;2 . Biết G là trọng
tâm tam giác ABC.Tìm tọa độ điểm C ?
A. C 5;0. B. C 5;0. C. C 3;  1 .
D. C 0;5.     
Câu 27: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho u  3;2,v  7;4 . Tìm tọa độ của x  3u  4v ?    
A. x  19;22.
B. x  19;22.
C. x  19;22.
D. x  19;22.  
Câu 28: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho u 3;2 . Tính độ dài véctơ u ?     A. u  1. B. u  13. C. u  13. D. u  5.
Câu 29: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho tam giác ABC có A1;  1 , B 3;  1 ,C 6;0 . Tính cos B ? 3 3 2 2 A. CosB   . B. CosB  . C. CosB  . D. CosB   . 2 2 2 2  
Câu 30: Cho hình vuông ABCD cạnh a . Tính tích vô hướng của hai véctơ AB AC ?         A. . AB AC a 2. B. A . B AC  2 . a C. 2 A . B AC a . D. 2 A . B AC  2a .
I. PHẦN TỰ LUẬN( 4 ĐIỂM)
Câu 1 (2 điểm).
Giải các phương trình sau
a) 3x  2  4x 1 b) 2 2
x x  4  3x 5  3x  0 .
Câu 2 ( 2điểm). Trong mặt phẳng với hệ tọa đô Oxy, cho tam giác ABC có A2;4, B 3;  1 và C 3;  1  .
a) Tìm tọa độ điểm D sao cho ABCD là hình bình hành.
b) Tìm tọa độ điểm H là chân đường cao kẻ từ A của tam giác ABC.
---------------------Hết -------------------------------
Trang 3 | 3 mã đề 123 ĐÁP ÁN 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 C B D A A B B D A B 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 A C B D C B B B D A 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 B A C B D A B C D C
ĐÁP ÁN VÀ BIỂU ĐIỂM CHẤM TỰ LUẬN Câu Đáp án Điểm 1a 0,25
3x  2  4x 1 . Đk: 1 x  4
x  3tm
3x  2  4x 1 Pt 3 
x  2  4x 1    1
.Vậy nghiệm pt x  3
3x  2  1 4x
x   loai  7 0,75 1b Đặt 2 2
3  5x  t; dk 3  5x  0 2 2
 3x  t  5  0  1 0,25 Ta có 2
x  x  4  3xt  02 t  x 1 0,25
lấy (1)-(2) theo vế được pt bâc 2 là: 2 2
t  3xt  2x  x 1  0   t  2x 1 1 17 2
t  x 1 2x  x  2  0  x  tmdk 4 0,25 2  32 2
t  2x 1  7x  4x  4  0  x  tm 0,25 7   2a
Ta có: AB  5; 3   . Gọi D ;
x y   DC 3  ; x 1   y . 0,25   ABCD là hình bình hành  AB DC 3  0,25 x  5 x  8      D 8;2 0,5  1   y  3   y  2 2b
Gọi H x; y là hình chiếu vuông góc của A xuống B   0,25
AH   x  2; y  4, BC  6; 2  
AH BC  6  x  2  2  y  4  0  0,25
BH   x  3; y   1 . Ba điểm B, H, C thẳng hàng x  3 y 1    
2 x  3  6 y   1 6 2  3 0,25 3
   2    4  0  3
x y  2 x x y  Ta có hệ pt  5      3   y   1  x  3  0
x  3y  0 1  y    5 Vậy  3 1  H ;    5 5  0,25
Trang 4 | 3 mã đề 123
Trang 5 | 3 mã đề 123