Đề thi HKI Toán 10 năm 2019 – 2020 trường Triệu Quang Phục – Hưng Yên

Đề thi HKI Toán 10 năm 2019 – 2020 trường Triệu Quang Phục – Hưng Yên gồm có 05 trang, đề được biên soạn theo hình thức kết hợp giữa trắc nghiệm khách quan và tự luận, phần trắc nghiệm gồm có 40 câu hỏi và bài toán, mời các bạn đón xem

Trang 1/5 -Mã đ 103
I.TRC NGHIỆM: 8,0 điểm.
BNG ĐÁP ÁN
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11
12.
13.
14.
15.
16.
17.
18
19.
20.
21
22.
23.
24.
25.
26.
27.
28.
29.
30.
31
32.
33.
34.
35.
36.
37.
38
39.
40.
Câu 1: Hai vectơ có cùng độ dài và ngược hướng gi là
A. hai vectơ cùng hướng. B. hai vectơ vuông góc.
C. hai vectơ đối nhau. D. hai vectơ bng nhau.
Câu 2: Trong mt phng ta đ
Oxy
, cho hai điểm
( )
4;0
A
( )
0;3B
. Xác đnh ta đ ca vectơ
.
A.
( )
8; 6u =−−
. B.
( )
8; 6
u =
. C.
(
)
4; 3
u =−−
. D.
( )
4; 3u =
.
Câu 3: Đồ th hàm s nào song song vi trc hoành?
A.
41yx=
. B.
52
yx=
. C.
2y =
. D.
2x =
.
Câu 4: Cho hình vuông
ABCD
có cnh bằng a. Độ dài
AD AB+
 
bng
A.
2a
. B.
2
2
a
. C.
3
2
a
. D.
2a
.
Câu 5: Phương trình có hai nghim trái du khi
A. . B. . C. . D. .
Câu 6: Khi s dng máy tính b túi vi ch s thập phân ta được: . Giá tr gn
đúng của chính xác đến hàng phần trăm là
A. . B. . C. . D. .
Câu 7: Cho hình bình hành
ABCD
tâm O. Tìm mệnh đề sai?
A. . C.
AB CD=
 
.
B. . D. .
Câu 8: Điu kiện xác định của phương trình:
A.
1
2
x ≥−
. B. . C. . D. .
Câu 9: Cho tp hp . Tp hp viết dưới dng lit kê phn t
A. . B. . C. . D. .
2
2 30x mx m 
3m
3m
3m
3m
10
8 2,828427125
=
8
2,81
2,80
2,82
2,83
0OA OB OC OD+++ =
   
OA OC OB OD+=+
   
AB AD AB BC+=+
   
1
10
21
x
x
−+ =
+
1
2
x ≤−
1
2
x >−
1
2
x <−
|1 4Ax x 
A
1;2;3;4
2; 3
2;3;4
1;2;3
SỞ GD & ĐT HƯNG YÊN
TRƯỜNG THPT TRIỆU QUANG PHỤC
(Đề thi gồm 05 trang)
ĐỀ KIM TRA HC KÌ I - TOÁN 10
NĂM HỌC: 2019 - 2020
Thời gian làm bài 90 phút, không kể thời gian phát đề
Họ,tên học sinh………………………………….Lớp………Số báo danh…………………
Mã đề 103
Trang 2/5 -Mã đ 103
Câu 10: Trong các hàm số:
2 42
4, 2 , , 2 2yx xy x xyxyx x= + =+ = =++
có bao nhiêu
hàm số chẵn?
A. 1. B. 2. C. 3. D. 0.
Câu 11: Cho
G
là trọng tâm tam giác
ABC
. Chọn khẳng định đúng?
A.
0GA GB GC++ =
  
. B.
0GA GB CG++=
  
. C.
0GA AG GC++=
  
. D.
0GA GB GC++ =
  
Câu 12: Trong h ta đ , cho .Tính biu thc ta đ ca ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 13: Cho hàm s bc hai đ th , đỉnh ca được xác đnh bi
công thức nào sau đây?
A.
;
24
b
I
aa

−−


. B. . C. . D. .
Câu 14: Trong mt phng ta đ
Oxy
, cho
( )
3; 1A
,
( )
1; 2B
( )
1; 1I
. Tìm ta đ điểm
C
để
I
là trng tâm tam giác
ABC
.
A.
( )
1; 4C
. B.
( )
1; 0C
. C.
( )
1; 4
C
. D.
( )
9; 4C
.
Câu 15: Cho . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 16: Nghim ca h phương trình
A. B. C. D.
Câu 17: Cho , vi . Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 18: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình
( ) ( )
2
1 2 3 20m x m xm+ + + +=
hai
nghim phân bit?
A.
1
24
1
m
m
>
≠−
. B.
1
24
m
>
. C.
1
24
1
m
m
<
≠−
. D.
1
24
m
.
Câu 19: Phương trình
2 31x −=
tương đương với phương trình nào dưới đây?
A.
( )
32 3 3x xx −=−
. B.
( )
42 3 4x xx −=−
.
C.
23xx x−=
. D.
3 2 31 3xx x−+ =+
.
Câu 20: Hệ phương trình nào sau đây có nghiệm duy nhất?
A.
2
20
22 0
xy
xy


B.
2
2 20
30
xy
y


. C.
10
2230
xy
xy


. D.
2 20
2 30
xy
xy


.
Câu 21: Cho phương trình
22xx−=
( )
1
. Tp hp các nghim của phương trình
( )
1
A.
(
]
;2−∞
. B.
. C.
[
)
2; +∞
. D.
{ }
0; 1; 2
.
Oxy
3
ui j
= +

( )
2; 1
v =
.uv

.1uv=

.1uv=

(
)
. 2; 3
uv
=

. 52uv=

2
= ++y ax bx c
( )
0a
( )
P
( )
P
;
4

−−


b
I
aa
;
4



b
I
aa
;
22

−−


b
I
aa
0 90
α
°< < °
( )
cot 90 tan
αα
°− =
( )
cos 90 sin
αα
°− =
(
)
sin 90 cos
αα
°− =
(
)
tan 90 cot
αα
°− =
259
4 2 11
xy
xy
−+ =
+=
37 29
;
24 12



37 29
;
24 12



37 29
;
24 12



37 29
;
24 12

−−


1
sin
3
α
=
90 180
α
°< < °
cos
α
2
cos
3
α
=
2
cos
3
α
=
22
cos
3
α
=
22
cos
3
α
=
Trang 3/5 -Mã đ 103
Câu 22: Cho parabol
2
4
y ax bx= ++
có trc đi xứng đường thng
1
3
x =
đi qua đim
(
)
1; 3A
.
Tng giá tr
2
ab+
A.
1
2
. B.
1
. C.
1
2
. D.
1
.
Câu 23: Cho
ABC
,,MQN
lần lượt trung điểm ca
,,
AB BC CA
. Khi đó vectơ
AB BM NA BQ+ ++
   
bng vectơ nào sau đây?
A.
0
. B.
BC

. C.
AQ

. D.
CB

.
Câu 24: S nghiệm phương trình
( )
2
5 4 30xx x+ + +=
A. 1. B. 2. C. 3. D. 0.
Câu 25: S nghiệm phương trình
42
5 70
xx+ −=
A.
0
. B.
4
. C.
1
. D.
2
.
Câu 26: Cho hai tp hp
( )
3;3A =
(
)
0;B
= +∞
. Tìm
AB
.
A.
(
)
3;AB = +∞
. B.
[
)
3;AB = +∞
. C.
[
)
3;0AB∪=
. D.
(
)
0;3
AB
∪=
.
Câu 27: Cho hàm s đ th như hình vẽ và . Xác đnh du ca
?
A. , . B. , . C. , . D. , .
Câu 28: Cho hai lc
12
,FF

cùng tác đng vào mt vt đng tại điểm
O
, biết hai lc
12
,FF

đều có
ờng độ
( )
50 N
và chúng hp vi nhau mt góc
60°
. Hi vật đó phải chu mt lc tng
hợp có cường độ bng bao nhiêu?
A.
( )
100 N
. B.
( )
50 3 N
. C.
( )
100 3 N
. D. Đáp án khác.
Câu 29: Tổng bình phương các nghiệm của phương trình
A. . B. . C. . D. .
Câu 30: Tìm giá tr ca tham s m để hàm s đồng biến trên tp s thc.
A. . B. . C. . D. .
Câu 31: Mt mảnh vườn hình ch nhật hai kích thước là 40m và 60m. Cn to ra mt lối đi xung
quanh mảnh vườn có chiu rộng như nhau, sao cho diện tích còn li là 1500mP
2
P (hình v n
dưới). Hi chiu rng ca lối đi là bao nhiêu?
A. . B. . C. . D. .
( )
2
y f x ax bx c= = ++
2
4
b ac
∆=
a
0a
>
0∆=
0a <
0∆>
0a <
0∆=
0a
>
0∆>
22
5 2 2 5 10 0
xx xx+++ ++=
5
13
10
25
( )
25y mx m=−+
2m
=
2m >
2m
2m <
45m
5m
4m
9m
O
x
y
4
4
1
(
)
y fx=
Trang 4/5 -Mã đ 103
Câu 32: Cho
( )
2; 1a =
,
( )
3; 4
b =
,
( )
4; 9c =
. Hai s thc
m
,
n
tha mãn
ma nb c+=

. Tính
22
mn
+
.
A.
5
. B.
3
. C.
4
. D.
1
.
Câu 33: Phương trình vô nghim khi m bng
A. 2. B. 3. C. 4. D. 1.
Câu 34: Trong mặt phẳng toạ độ , cho hai điểm . Tìm điểm thuộc tia
sao cho tam giác vuông tại .
A. . B. .
C. . D. .
Câu 35: Gi lần lượt là giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
2
2cos 2sin 1y xx= +−
,
vi
0 90
oo
x
≤≤
. Giá tr ca tích bng
A. . B. . C. . D. .
Câu 36: Có ba lớp học sinh gồm em cùng tham gia lao động trồng cây. Mỗi em lớp
trồng được cây bạch đàn cây bàng. Mỗi em lớp trồng được cây bạch đàn
cây bàng. Mỗi em lớp trồng được cây bạch đàn. Cả ba lớp trồng được là cây
bạch đàn và cây bàng. Hỏi mỗi lớp có bao nhiêu học sinh?
A. Lớp
em, lớp em, lớp em.
B. Lớp
em, lớp em, lớp em.
C. Lớp
em, lớp em, lớp em.
D. Lớp em, lớp em, lớp em.
Câu 37: Cho tam giác
ABC
,ID
lần lượt là trung điểm
,AB CI
. Đẳng thức nào sau đây đúng?
A.
13
24
BD AB AC=
  
. B.
31
42
BD AB AC
=−+
  
.
C.
13
42
BD AB AC=−+
  
. D.
31
42
BD AB AC=−−
  
.
Câu 38: Trên mt phng ta đ
Oxy
, cho
ABC
vuông ti
A
( )
1; 3B
( )
1;2C
. Tìm ta đ
điểm
H
là chân đường cao k t đỉnh
A
ca
ABC
, biết
3AB =
,
4AC =
.
A.
24
1;
5
H



. B.
6
1;
5
H



. C.
24
1;
5
H



. D.
6
1;
5
H



.
Câu 39: Cp s
( )
;xy
nào sau đây không nghim của phương trình
235−=xy
?
A.
( )
5
; ;0
2

=


xy
. B.
( ) ( )
; 1; 1= xy
. C.
(
)
5
; 0;
3

=


xy
. D.
( ) ( )
; 2; 3=−−xy
.
Câu 40: Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s m đ đường thng
ct Parabol
( )
2
:1Pyx x= −+
tại hai điểm phân biệt hoành độ
12
;xx
sao cho
12
;xx
đ dài hai cnh
góc vuông ca mt tam giác vuông có cnh huyn bng
7
?
A. 2. B. 0. C. 3. D. 1.
(
)
22
43 32m m xm m+ =−+
Oxy
( )
2; 1A
( )
2;1B
M
Ox
ABM
M
( )
5;0
M
( )
3;0M
( )
3;0
M
(
)
5;0
M
( )
5;0M
( )
5;0M
,Mm
.Mm
5
2
1
7
2
3
2
10 ,10 ,10ABC
128
10A
3
4
10B
2
5
10C
6
476
375
10A
45
10B
40
10C
43
10A
43
10B
40
10C
45
10A
45
10B
43
10C
40
10A
40
10B
43
10C
45
:d y mx=
Trang 5/5 -Mã đ 103
II.T LUẬN: 2,0 điểm.
Câu 41: Cho hàm s
2
22yx x=−−
đồ th
( )
P
, đường thng
( )
d
phương trình
y xm= +
.
Tìm
m
để
(
)
d
ct
( )
P
tại hai điểm phân bit
A
,
B
sao cho
22
OA OB+
đạt giá tr nh nht.
Câu 42: Cho tam giác
ABC
cân ti đnh
A
. K đường cao
AH
ca tam giác
ABC
và k
HD
vuông góc
vi
AC
. Gi M là trung điểm ca HD. Chng minh AM vuông góc vi BD.
……………….HT…………………
Cán b coi thi không gii thích gì thêm.
Bài làm tự luận
…………………………………………………………………………………………………….
……………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
.......
……………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
.......
NG DN CHM BÀI HC KÌ I TOÁN 10
Năm học 2019-2020
BNG ĐÁP ÁN MÃ Đ 101
1.A
2.B
3.D
4.C
5.C
6.C
7.C
8.D
9.C
10.A
11.A
12.B
13.C
14.B
15.B
16.D
17.B
18.D
19.C
20.C
21.D
22.C
23.D
24.A
25.B
26.A
27.B
28.D
29.A
30.D
31.A
32.B
33.A
34.D
35.B
36.D
37.B
38.B
39.C
40.D
BNG ĐÁP ÁN MÃ 102
1.C
2.C
3.A
4.B
5.D
6.C
7.A
8.A
9.B
10.C
11C
12.C
13.D
14.B
15.B
16.D
17.D
18.C
19.C
20.D
21.C
22.B
23.A
24.B
25.D
26.A
27.D
28.A
29.B
30.A
31.D
32.B
33.D
34.B
35.B
36.C
37.D
38.A
39.D
40.B
BNG ĐÁP ÁN MÃ 103
1.C
2.B
3.C
4.D
5.B
6.D
7C
8.C
9.C
10.C
11.D
12.A
13.A
14.A
15.B
16.C
17.D
18.C
19.C
20.D
21.A
22.B
23.A
24.B
25.D
26.A
27.D
28.B
29.B
30.D
31.B
32.A
33.B
34.A
35.D
36.D
37.B
38.B
39.C
40.D
BNG ĐÁP ÁN MÃ 104
1.C
2.C
3.A
4.B
5.D
6.B
7.D
8.B
9.B
10.C
11C
12.C
13.D
14.C
15.A
16.A
17.B
18.C
19.B
20.B
21.D
22.B
23.D
24.C
25.C
26.D
27.C
28.D
29.A
30.B
31.A
32.B
33.D
34.A
35.D
36.A
37.B
38.A
39.D
40.D
BNG ĐÁP ÁN MÃ 105
1.C
2.C
3.A
4.B
5.D
6.B
7.D
8.B
9.B
10.C
11C
12.C
13.D
14.C
15.A
16.A
17.B
18.C
19.B
20.B
21.D
22.B
23.D
24.C
25.C
26.D
27.C
28.D
29.A
30.B
31.A
32.B
33.D
34.A
35.D
36.A
37.B
38.A
39.D
40.D
BNG ĐÁP ÁN MÃ Đ 106
1.A
2.B
3.D
4.C
5.C
6.C
7.C
8.D
9.C
10.A
11.A
12.B
13.C
14.B
15.B
16.D
17.B
18.D
19.C
20.C
21.D
22.C
23.D
24.A
25.B
26.A
27.B
28.D
29.A
30.D
31.A
32.B
33.A
34.D
35.B
36.D
37.B
38.B
39.C
40.D
BNG ĐÁP ÁN MÃ 107
1.C
2.C
3.A
4.B
5.D
6.C
7.A
8.A
9.B
10.C
11C
12.C
13.D
14.B
15.B
16.D
17.D
18.C
19.C
20.D
21.C
22.B
23.A
24.B
25.D
26.A
27.D
28.A
29.B
30.A
31.D
32.B
33.D
34.B
35.B
36.C
37.D
38.A
39.D
40.B
BNG ĐÁP ÁN MÃ 108
1.C
2.B
3.C
4.D
5.B
6.D
7C
8.C
9.C
10.C
11.D
12.A
13.A
14.A
15.B
16.C
17.D
18.C
19.C
20.D
21.A
22.B
23.A
24.B
25.D
26.A
27.D
28.B
29.B
30.D
31.B
32.A
33.B
34.A
35.D
36.D
37.B
38.B
39.C
40.D
II.T LUẬN: 2,0 điểm.
Câu 41: Cho hàm s
2
22yx x=−−
có đ th
( )
P
, và đường thng
( )
d
có phương trình
y xm= +
. Tìm
m
để
(
)
d
ct
( )
P
tại hai điểm phân bit
A
,
B
sao cho
22
OA OB+
đạt giá tr nh nht.
Li gii
Phương trình hoành độ giao điểm:
2
22x x xm −=+
2
32 0xx m
−− =
( )
d
ct
( )
P
tại hai điểm phân bit
A
,
B
0 17 4 0m⇔∆> + >
17
4
m >−
.
( )
11
;Ax x m+
(
)
11
;OA x x m⇒= +

( )
22
;Bx x m+
(
)
22
;OB x x m⇒= +

( )
(
)
22
2 2 22
12 1 2
OA OB x x x m x m+ =++ + + +
(
)
( )
2
2
12 12 12
2 42 2xx xx mxx m
= + + ++
(
)
2
18 4 2 6 2m mm= −− + +
2
2 10 26mm
=++
2
5 27 27
2
2 22
m

= + +≥


vi
17
4
m >−
Vy
22
OA OB+
đạt giá tr nh nht khi
5
2
m =
.
Câu 42: Cho tam giác
ABC
cân ti đnh
A
. K đường cao
AH
ca tam giác
ABC
và k
HD
vuông góc vi
AC
. Gi M là trung điểm ca HD. Chng minh AM vuông góc vi BD
HD:
(
)( )
2. 0AM BD AH AD BH HD=+ +=
     
……………….HT…………………
| 1/7

Preview text:

SỞ GD & ĐT HƯNG YÊN
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I - TOÁN 10
TRƯỜNG THPT TRIỆU QUANG PHỤC
NĂM HỌC: 2019 - 2020
(Đề thi gồm 05 trang)
Thời gian làm bài 90 phút, không kể thời gian phát đề
Họ,tên học sinh………………………………….Lớp………Số báo danh………………… Mã đề 103
I.TRẮC NGHIỆM: 8,0 điểm. BẢNG ĐÁP ÁN 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. 11 12. 13. 14. 15. 16. 17. 18 19. 20. 21 22. 23. 24. 25. 26. 27. 28. 29. 30. 31 32. 33. 34. 35. 36. 37. 38 39. 40. Câu 1:
Hai vectơ có cùng độ dài và ngược hướng gọi là
A. hai vectơ cùng hướng.
B. hai vectơ vuông góc.
C. hai vectơ đối nhau. D. hai vectơ bằng nhau. Câu 2:
Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho hai điểm A( 4;
− 0) và B(0;3) . Xác định tọa độ của vectơ   u = 2 AB .     A. u = ( 8; − 6 − ). B. u = (8; 6) . C. u = ( 4; − 3 − ) . D. u = (4; 3) . Câu 3:
Đồ thị hàm số nào song song với trục hoành?
A.
y = 4x −1.
B. y = 5 − 2x . C. y = 2 − .
D. x = 2 .   Câu 4:
Cho hình vuông ABCD có cạnh bằng a. Độ dài AD + AB bằng a 2 a 3 A. 2a . B. . C. . D. a 2 . 2 2 2 Câu 5:
Phương trình x 2mx m3  0 có hai nghiệm trái dấu khi A. m  3 . B. m  3 . C. m  3 . D. m  3 . Câu 6:
Khi sử dụng máy tính bỏ túi với 10 chữ số thập phân ta được: 8 = 2,828427125 . Giá trị gần
đúng của 8 chính xác đến hàng phần trăm là A. 2,81 . B. 2,80 . C. 2,82 . D. 2,83 . Câu 7:
Cho hình bình hành ABCD tâm O. Tìm mệnh đề sai?
      
A. OA + OB + OC + OD = 0 .
C. AB = CD .
   
   
B. OA + OC = OB + OD .
D. AB + AD = AB + BC . 1 Câu 8:
Điều kiện xác định của phương trình: x −1+ = 0 là 2x + 1 1 1 1 1 A. x ≥ − . B. x ≤ − . C. x > − . D. x < − . 2 2 2 2 Câu 9:
Cho tập hợp A  x  |1  x  
4 . Tập hợp A viết dưới dạng liệt kê phần tử là A. 1; 2; 3;  4 . B. 2;  3 . C. 2; 3;  4 . D. 1; 2;  3 . Trang 1/5 -Mã đề 103
Câu 10: Trong các hàm số: 2 4 2
y = x + 4x, y = − x + 2x , y = x , y = x + 2 + x − 2 có bao nhiêu hàm số chẵn? A. 1. B. 2. C. 3. D. 0.
Câu 11: Cho G là trọng tâm tam giác ABC . Chọn khẳng định đúng?
  
   
   
   
A. GA + GB + GC = 0 . B. GA + GB + CG = 0 . C. GA + AG + GC = 0 . D. GA + GB + GC = 0      
Câu 12: Trong hệ tọa độ Oxy , cho u = i + 3 j v = (2; − )
1 .Tính biểu thức tọa độ của u.v ?         A. . u v = 1 − . B. . u v = 1.
C. u.v = (2; 3 − ) . D. . u v = 5 2 .
Câu 13: Cho hàm số bậc hai 2
y = ax + bx + c (a ≠ 0) có đồ thị ( P) , đỉnh của ( P) được xác định bởi công thức nào sau đây?  b ∆   b ∆   b ∆   b ∆  A. I − ; −   . B. I − ; − . C. I ; . D. I − ; − .        2a 4a   a 4a   a 4a   2a 2a
Câu 14: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho A(3; − ) 1 , B ( 1 − ;2) và I (1;− )
1 . Tìm tọa độ điểm C để I
là trọng tâm tam giác ABC .
A. C (1; − 4) . B. C (1;0) . C. C (1; 4) .
D. C (9; − 4) .
Câu 15: Cho 0° < α < 90° . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. cot (90° −α ) = − tanα .
B. cos (90° −α ) = sinα .
C. sin (90° −α ) = − cosα .
D. tan (90° −α ) = − cotα .  2 − x + 5y = 9
Câu 16: Nghiệm của hệ phương trình  là 4x + 2y = 11  37 29   37 29   37 29   37 29  A. ; −   B. − ;   C. ;   D. − ; −    24 12   24 12   24 12   24 12  1 Câu 17: Cho sin α =
, với 90° < α < 180° . Tính cosα . 3 2 A. cosα = 2 . B. cosα = − 2 2 . C. cosα = 2 2 . D. cosα = − . 3 3 3 3
Câu 18: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình (m + ) 2
1 x + (2m − 3) x + m + 2 = 0 có hai nghiệm phân biệt?  1   1 m > 1 m < 1 A.  24 . B. m > . C.  24 . D. m ≤ .  24 24 m ≠ 1 − m ≠ 1 −
Câu 19: Phương trình 2x − 3 = 1 tương đương với phương trình nào dưới đây?
A. ( x − 3) 2x − 3 = x − 3.
B. ( x − 4) 2x − 3 = x − 4 .
C. x 2x − 3 = x .
D. x − 3 + 2x − 3 = 1+ x − 3 .
Câu 20: Hệ phương trình nào sau đây có nghiệm duy nhất? 2 x   y 2  0     x   2y  2  0  x  y 1  0  x   2y  2  0  A. B.  . C.  . D.  . 2
x  2y  0 2            2x 2y 3 0 2x y 3 0  y  3  0   
x − 2 = 2 − x ( ) 1
Câu 21: Cho phương trình
. Tập hợp các nghiệm của phương trình ( ) 1 là A. ( ; −∞ 2]. B.  . C. [2; + ∞) . D. {0;1; } 2 . Trang 2/5 -Mã đề 103 1 Câu 22: Cho parabol 2
y = ax + bx + 4 có trục đối xứng là đường thẳng x = và đi qua điểm A(1;3) . 3
Tổng giá trị a + 2b là 1 1 A. − . B. 1. C. . D. 1 − . 2 2 Câu 23: Cho A
BC M ,Q, N lần lượt là trung điểm của AB, BC,CA . Khi đó vectơ
   
AB + BM + NA + BQ bằng vectơ nào sau đây?     A. 0 . B. BC . C. AQ . D. CB .
( 2x +5x+4) x+3 = 0
Câu 24: Số nghiệm phương trình là A. 1. B. 2. C. 3. D. 0.
Câu 25: Số nghiệm phương trình 4 2
x + 5x − 7 = 0 là A. 0 . B. 4 . C. 1. D. 2 . A = ( 3; − 3) B = (0; + ∞)
Câu 26: Cho hai tập hợp và
. Tìm A B .
A. A B = ( 3;
− + ∞) . B. AB = [ 3;
− + ∞). C. AB = [ 3;
− 0) . D. AB = (0;3).
Câu 27: Cho hàm số = ( ) 2 y
f x = ax + bx + c có đồ thị như hình vẽ và 2
∆ = b − 4ac . Xác định dấu của a và ∆ ? y
y = f ( x) 4 O x 1 4
A. a > 0 , ∆ = 0 .
B. a < 0 , ∆ > 0 . C. a < 0 , ∆ = 0 .
D. a > 0 , ∆ > 0 .    
Câu 28: Cho hai lực F , F cùng tác động vào một vật đứng tại điểm O , biết hai lực F , F đều có 1 2 1 2
cường độ là 50 (N) và chúng hợp với nhau một góc 60°. Hỏi vật đó phải chịu một lực tổng
hợp có cường độ bằng bao nhiêu? A. 100 ( N) . B. 50 3 ( N) . C. 100 3 ( N) . D. Đáp án khác.
Câu 29: Tổng bình phương các nghiệm của phương trình 2 2
x + 5x + 2 + 2 x + 5x +10 = 0 là A. 5 . B. 13 . C. 10 . D. 25 .
Câu 30: Tìm giá trị của tham số m để hàm số y = (2 − m) x + 5m đồng biến trên tập số thực. A. m = 2 . B. m > 2 . C. m ≠ 2 . D. m < 2 .
Câu 31: Một mảnh vườn hình chữ nhật có hai kích thước là 40m và 60m. Cần tạo ra một lối đi xung
quanh mảnh vườn có chiều rộng như nhau, sao cho diện tích còn lại là 1500m2 (hình vẽ bên P P
dưới). Hỏi chiều rộng của lối đi là bao nhiêu? A. 45m . B. 5m . C. 4m . D. 9m . Trang 3/5 -Mã đề 103      
Câu 32: Cho a = (2; ) 1 , b = ( 3 − ; 4), c = ( 4;
− 9) . Hai số thực m , n thỏa mãn ma + nb = c . Tính 2 2 m + n . A. 5 . B. 3 . C. 4 . D. 1. 2 2
Câu 33: Phương trình (m − 4m + 3) x = m − 3m + 2 vô nghiệm khi m bằng A. 2. B. 3. C. 4. D. 1.
Câu 34: Trong mặt phẳng toạ độ Oxy , cho hai điểm A(2; − ) 1 và B ( 2; − )
1 . Tìm điểm M thuộc tia
Ox sao cho tam giác ABM vuông tại M . A. M ( 5;0) .
B. M ( 3;0) và M (− 3;0) .
C. M (− 5;0) .
D. M (− 5;0) và M ( 5;0) .
Câu 35: Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số 2
y = 2 cos x + 2 sin x −1,
với 0o ≤ ≤ 90o x
. Giá trị của tích M .m bằng 5 7 3 A. . B. 1. C. . D. . 2 2 2
Câu 36: Có ba lớp học sinh 10 ,
A 10B,10C gồm 128 em cùng tham gia lao động trồng cây. Mỗi em lớp
10 A trồng được 3 cây bạch đàn và 4 cây bàng. Mỗi em lớp 10B trồng được 2 cây bạch đàn
và 5 cây bàng. Mỗi em lớp 10C trồng được 6 cây bạch đàn. Cả ba lớp trồng được là 476 cây
bạch đàn và 375 cây bàng. Hỏi mỗi lớp có bao nhiêu học sinh?
A. Lớp 10A có 45 em, lớp 10B có 40 em, lớp 10C có 43 em.
B. Lớp 10A có 43 em, lớp 10B có 40 em, lớp 10C có 45 em.
C. Lớp 10A có 45 em, lớp 10B có 43 em, lớp 10C có 40 em.
D. Lớp 10A có 40 em, lớp 10B có 43 em, lớp 10C có 45 em.
Câu 37: Cho tam giác ABC I , D lần lượt là trung điểm AB,CI . Đẳng thức nào sau đây đúng?
 1  3   3  1  A. BD = AB
AC . B. BD = − AB + AC . 2 4 4 2  1  3   3  1  C. BD = − AB +
AC . D. BD = − AB AC . 4 2 4 2
Câu 38: Trên mặt phẳng tọa độ Oxy , cho A
BC vuông tại A B(1;− 3) và C (1;2). Tìm tọa độ
điểm H là chân đường cao kẻ từ đỉnh A của A
BC , biết AB = 3, AC = 4 .  24   6   24   6  A. H 1;   . B. H 1; −   . C. H 1; −   . D. H 1;   .  5   5   5   5  Câu 39: Cặp số ( ;
x y ) nào sau đây không là nghiệm của phương trình 2x − 3y = 5?     A. ( x y) 5 ; = ; 0   . B. ( ; x y) = (1; − ) 1 . C. ( x y) 5 ; = 0;   . D. ( ; x y ) = ( 2; − − 3) .  2   3 
Câu 40: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để đường thẳng d : y = mx cắt Parabol (P) 2
: y = x x +1 tại hai điểm phân biệt có hoành độ x ; x sao cho x ; x là độ dài hai cạnh 1 2 1 2
góc vuông của một tam giác vuông có cạnh huyền bằng 7 ? A. 2. B. 0. C. 3. D. 1. Trang 4/5 -Mã đề 103
II.TỰ LUẬN: 2,0 điểm. Câu 41: Cho hàm số 2
y = x − 2x − 2 có đồ thị ( P) , và đường thẳng (d ) có phương trình y = x + m .
Tìm m để (d ) cắt ( P) tại hai điểm phân biệt A , B sao cho 2 2
OA + OB đạt giá trị nhỏ nhất.
Câu 42: Cho tam giác ABC cân tại đỉnh A . Kẻ đường cao AH của tam giác ABC và kẻ HD vuông góc
với AC . Gọi M là trung điểm của HD. Chứng minh AM vuông góc với BD.
……………….HẾT…………………
Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm. Bài làm tự luận
…………………………………………………………………………………………………….
……………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………….......
……………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………....... Trang 5/5 -Mã đề 103
HƯỚNG DẪN CHẤM BÀI HỌC KÌ I – TOÁN 10 Năm học 2019-2020
BẢNG ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ 101 1.A 2.B 3.D 4.C 5.C 6.C 7.C 8.D 9.C 10.A 11.A 12.B 13.C 14.B 15.B 16.D 17.B 18.D 19.C 20.C 21.D 22.C 23.D 24.A 25.B 26.A 27.B 28.D 29.A 30.D 31.A 32.B 33.A 34.D 35.B 36.D 37.B 38.B 39.C 40.D
BẢNG ĐÁP ÁN MÃ 102 1.C 2.C 3.A 4.B 5.D 6.C 7.A 8.A 9.B 10.C 11C 12.C 13.D 14.B 15.B 16.D 17.D 18.C 19.C 20.D 21.C 22.B 23.A 24.B 25.D 26.A 27.D 28.A 29.B 30.A 31.D 32.B 33.D 34.B 35.B 36.C 37.D 38.A 39.D 40.B
BẢNG ĐÁP ÁN MÃ 103 1.C 2.B 3.C 4.D 5.B 6.D 7C 8.C 9.C 10.C 11.D 12.A 13.A 14.A 15.B 16.C 17.D 18.C 19.C 20.D 21.A 22.B 23.A 24.B 25.D 26.A 27.D 28.B 29.B 30.D 31.B 32.A 33.B 34.A 35.D 36.D 37.B 38.B 39.C 40.D
BẢNG ĐÁP ÁN MÃ 104 1.C 2.C 3.A 4.B 5.D 6.B 7.D 8.B 9.B 10.C 11C 12.C 13.D 14.C 15.A 16.A 17.B 18.C 19.B 20.B 21.D 22.B 23.D 24.C 25.C 26.D 27.C 28.D 29.A 30.B 31.A 32.B 33.D 34.A 35.D 36.A 37.B 38.A 39.D 40.D
BẢNG ĐÁP ÁN MÃ 105 1.C 2.C 3.A 4.B 5.D 6.B 7.D 8.B 9.B 10.C 11C 12.C 13.D 14.C 15.A 16.A 17.B 18.C 19.B 20.B 21.D 22.B 23.D 24.C 25.C 26.D 27.C 28.D 29.A 30.B 31.A 32.B 33.D 34.A 35.D 36.A 37.B 38.A 39.D 40.D
BẢNG ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ 106 1.A 2.B 3.D 4.C 5.C 6.C 7.C 8.D 9.C 10.A 11.A 12.B 13.C 14.B 15.B 16.D 17.B 18.D 19.C 20.C 21.D 22.C 23.D 24.A 25.B 26.A 27.B 28.D 29.A 30.D 31.A 32.B 33.A 34.D 35.B 36.D 37.B 38.B 39.C 40.D
BẢNG ĐÁP ÁN MÃ 107 1.C 2.C 3.A 4.B 5.D 6.C 7.A 8.A 9.B 10.C 11C 12.C 13.D 14.B 15.B 16.D 17.D 18.C 19.C 20.D 21.C 22.B 23.A 24.B 25.D 26.A 27.D 28.A 29.B 30.A 31.D 32.B 33.D 34.B 35.B 36.C 37.D 38.A 39.D 40.B
BẢNG ĐÁP ÁN MÃ 108 1.C 2.B 3.C 4.D 5.B 6.D 7C 8.C 9.C 10.C 11.D 12.A 13.A 14.A 15.B 16.C 17.D 18.C 19.C 20.D 21.A 22.B 23.A 24.B 25.D 26.A 27.D 28.B 29.B 30.D 31.B 32.A 33.B 34.A 35.D 36.D 37.B 38.B 39.C 40.D
II.TỰ LUẬN: 2,0 điểm. Câu 41: Cho hàm số 2
y = x − 2x − 2 có đồ thị ( P) , và đường thẳng (d ) có phương trình y = x + m . Tìm m
để (d ) cắt (P) tại hai điểm phân biệt A , B sao cho 2 2
OA + OB đạt giá trị nhỏ nhất. Lời giải
Phương trình hoành độ giao điểm: 2
x − 2x − 2 = x + m 2
x − 3x − 2 − m = 0
(d ) cắt (P) tại hai điểm phân biệt A, B ⇔ ∆ > 0 ⇔17 + 4m > 17 0 ⇔ m > − . 4 
A( x ; x + m OA = ( x ; x + m 1 1 ) 1 1 ) 
B ( x ; x + m OB = ( x ; x + m 2 2 ) 2 2 ) 2
OA + OB = x + x + ( x + m)2 + ( x + m)2 2 2 2 2
= 2(x + x − 4x x + 2m x + x + 2m 1 2 ) 1 2 ( 1 2 ) 2 1 2 1 2 2 = − (− −  5  27 27 17 m) 2 18 4 2 + 6m + 2m 2
= 2m +10m + 26 = 2 m + + ≥   với m > −  2  2 2 4 5 Vậy 2 2
OA + OB đạt giá trị nhỏ nhất khi m = − . 2
Câu 42: Cho tam giác ABC cân tại đỉnh A . Kẻ đường cao AH của tam giác ABC và kẻ HD vuông góc với
AC . Gọi M là trung điểm của HD. Chứng minh AM vuông góc với BD  
   
HD: 2 AM .BD = ( AH + AD)(BH + HD) = 0
……………….HẾT…………………
Document Outline

  • HKI-T10- MÃ ĐỀ 103-Năm học 2019-2020
  • HKI-T10-BẢNG ĐÁP ÁN -Năm học 2019-2020