 CHÍNH
PHÒNG  TP
 THCS
  TRA   I
MÔN: TN 8
Thời gian làm bài: 90 phút

Câu 1. 
4 1;xy++
5;xy-
4
;
6
xy+
2x-


A.
1
B.
C.
3
D.
4
Câu 2. 


A.
<
B.
=
C.
D.
>
Câu 3.
2 2 2
( ) ...A B A B+ = + +

A.
3AB
B.
4AB
C.
AB
D.
2AB
Câu 4. 
A
B

A.
A
B
B.
A
B
C.
A
B
D.
A
B
Câu 5. 
A
B

C
D

A.
..AC B D=
B.
..A B C D=
C.
::A D B C=
D.
..A D B C=
Câu 6. 
A.  B. Hình bình hành.
C. Hình vuông. D
Câu 7. 
A.
1
B.
C.
3
D.
Câu 8. 
.S ABCD


A.
SA
B.
SB
C.
SC
D.
SH
Câu 9.       


A. (1) M dài cnh huyn,(3) t
B. (1) M dài cnh huyn, (3) t
C. (1) Mt tam giác vuông ,(2) bình  dài cnh huyn,(3) tng các bình

D. (1) M dài cnh huy
Câu 10. 

A. Hình thang
B. Hình thang cân
C. Hình thang vuông
D. 
Câu 11. 
A.
90
; B.
120
; C.
180
; D.
360
.
Câu 12. 

A. hình   B. hình bình hành. C. hình thang cân. D. hình thoi.

Bài 1. (1,5 điểm)
a) (4x 3)(x + 5) 4x
2
b)
4
8
2
3
2
2
2
x
x
xx
x
Bài 2. (1,0 điểm):

a) x
2
2022x + xy 2022y
b)
22
4 10 5x y x y- - +
Bài 3. 

 0.
a) Vit biu thc tính din tích ca nn nhà theo x (Viết kết qu dng tng).
b) Khi x = 10, hãy tính tng s tin mà bác Hai phi t lát gch cho nn nhà
t rng tin gng/m
2
ting/m
2
(Tính c vt liu và b qua hao phí).
Bài 4. (1 




 

3,18 m
và giá

15 000

2

20
m
2

5%

Bài 5. 


a) T giác BHCK là hình gì?
b) Gm ca BC. Chng minh H, M, K thng hàng.
c) T H k HG vuông góc vi BC (G thuc BC).


I. PHN TRC NGHIM KHÁCH QUAN (3,0 điểm)
Mỗi câu đúng được 0,25 điểm
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12

C
B
D
A
D
C
C
D
C
B
D
D
(7 điểm).
Bài
Câu


1

a
(4x 3)(x + 5) 4x
2
= 4x
2
+ 20x 3x 15 4x
2
= 17x 15
0,25
0.25
b
4
8
2
3
2
2
2
x
x
xx
x
=
22
8
2)2(
23
2)2(
2
2
xx
x
xx
x
xx
xx
=
2)2(
8232
2
xx
xxxx
=
2)2(
8632
22
xx
xxxx
=
2
1
2)2(
2
xxx
x
0,25x4
2

a
x
2
2022x + xy 2022y
= (x
2
2022) + (xy 2022y)
= x(x 2022) + y(x 2022)
= (x 2022) (x + y)
0,5
b
22
4 10 5x y x y- - +
=
yxyx 5104
22
=
yxyxyx 2522
=
522 yxyx
0,5
3

a

x(x+10) = x
2
+10x
0.5
b

(10
2

 
nhà 
0.5
4

a

V =
4,88,2.3.
3
1
2
m
3

3
0.5
b

0.5
S =
08,2834.18,3.3.
2
1
2
m
2


5

a


Ta có
BH AC
BH KC
KC AC
1
CH AB
CH KB
KB AB
2

1 , 2 BHCK
là hình bình hành.
0,5
0.5
0,25
b

Ta có:
BHCK
là hình bình hành
nên
BC

HK

M

BC
M

H, M, K 
0,25
0,25
c
ΔBHI
BG

nên
BG

.HI

MH MI
ΔHIK
IM

1
2
IM HK ΔHIK

.IK HI
BC HI BC IK BCKI
là hình thang.
ΔBIH

B

BG

HBI GBI GBH
HBG GCK
(so le trong)
IBC KCB BCKI
là hình thang cân.
0,25
0,25
0,25
G
M
H
A
B
C
K
I
E
F

Preview text:

PHÒNG GD&ĐT TP…..
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I
TRƯỜNG THCS……… MÔN: TOÁN 8
Thời gian làm bài: 90 phút ĐỀ CHÍNH THỨC
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (3,0 ĐIỂM) 4
Câu 1. C : 4x + y + 1; 5x - y; x + ; y - 2x . C 6 ? A. 1
B. 2 C. 3 D. 4 Câu 2. N … . H … . A. < B. = C.  D. > Câu 3. 2 2 2
( A + B) = A + ... + B . H v u … u t .
A. 3A B B. 4A B C. AB D.2A B Câu 4. â A  â â : B A AA A A. B. D. B C. B B B
Câu 5. H â A C : B D
A. A.C = B.D
B. A.B = C .D
C. A : D = B : C
D. A.D = B.C Câu 6. H ? A. H ữ .
B. Hình bình hành.
C. Hình vuông. D. H . Câu 7. H ? A. 1
B. 2 C. 3 D. 4
Câu 8. C S.ABCD ( ẽ). K ờ : A. SA B. SB C. SC D. SH Câu 9. Đ ý e : T ……(1)……… , ……(2)……. ………(3)….. ạ ô . . H ỗ ố , k .
A. (1) M , (2) ơ dài cạnh huy n,(3) tổ ơ .
B. (1) M ô , (2) dài cạnh huy n, (3) tổ ơ .
C. (1) M t tam giác vuông ,(2) bình ơ dài cạnh huy n,(3) tổng các bình ơ .
D. (1) M ô ,(2) ơ dài cạnh huy , (3) ơ . Câu 10.
C ABC â ạ A. T ạ AB, AC M, N BM = CN. T BMNC ? A. Hình thang B. Hình thang cân C. Hình thang vuông D. Cả A, B, C
Câu 11. Tổ số á ó tr t á ằ A. 90 ; B. 120 ; C. 180 ; D. 360 . Câu 12. T ờ é ắ ạ ỗ ờ ô là A. hình ữ .
B. hình bình hành. C. hình thang cân. D. hình thoi.
PHẦN II: TỰ LUẬN (7,00 m)
Bài 1. (1,5 điểm): T ự ệ é í : a) (4x – 3)(x + 5) – 4x2 x 3 2 x  8 b)   x  2 x  2 2 x  4
Bài 2. (1,0 điểm): â í â ử:
a) x2 – 2022x + xy – 2022y b) 2 2
4x - y - 10x + 5y Bài 3. (1 ) B H ữ x ( ) x + 10 ( ), x > 0.
a) Vi t bi u th c tính diện tích c a n n nhà theo x (Viết kết quả ở dạng tổng).
b) Khi x = 10, hãy tính tổng số ti n mà bác Hai phải tố lát gạch cho n n nhà
, t r ng ti n gạ 100 000 ng/m2 và ti ô 50 000 ng/m2
(Tính cả vật liệu và bỏ qua hao phí). Bài 4. (1 )
M ạ ở ạ è kí . ) Tí í k ô k í . ) Tí ố ả ố í ả ( é ố k ô k ). B x ừ ỉ 3,18 m và giá
ả 15 000 / 2. N , ả ơ 20 m2 ả 5% ổ ơ Bài 5. (2.5 )
C ABC (AB < AC), ờ BE CF ắ ạ H. C, D kẻ ờ ô AC, AD ắ ạ K.
a) T giác BHCK là hình gì?
b) G M m c a BC. Ch ng minh H, M, K th ng hàng.
c) Từ H kẻ HG vuông góc v i BC (G thu c BC). L I ố GH. C : BCKI â . HƯỚNG DẪN CHẤM
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN (3,0 điểm)
Mỗi câu đúng được 0,25 điểm Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Đáp á C B D A D C C D C B D D
P ầ II. TỰ LUẬN (7 điểm). Bài Câu Đáp á Đ m (4x – 3)(x + 5) – 4x2 1 a
= 4x2 + 20x – 3x – 15 – 4x2 0,25 (1.5 m) = 17x – 15 0.25 x 3 2 x  8   x  2 x  2 2 x  4 xx  2 3x  2 2 x  8 =   (x  ) 2 x  2 (x  ) 2 x  2
x  2x  2 b 0,25x4
xx  2   3 x  2   2 x  8 = (x  ) 2 x  2 2
x  2x  3x  6 2  x  8 = (x  ) 2 x  2 x  2 1 = 
(x  2)x  2 x  2 x2 – 2022x + xy – 2022y a
= (x2 – 2022) + (xy – 2022y)
= x(x – 2022) + y(x – 2022) 0,5 = (x – 2022) (x + y) 2 2
4x - y - 10x + 5y 2
= 4x2  y2  10x  5y(1 m) b
= 2x y2x y  5 2x y 0,5
= 2x y2x y   5 a B í ệ í e x 0.5 x(x+10) = x2 +10x 3 b Tổ ố H ả ố ạ (1 m)
(102 + 10.10).(100000 + 50000) = 30000000 V ổ ố 0.5 H ả ố ạ nhà 30000000 a T í k ô k í . 1 V = .32. 8 , 2  , 8 4 m3 4 3 0.5 (1 m) T í k ô k í 8,4 3 b Số ả ố í ả 0.5 1 S = .3. . 18 , 3 4  32  , 28 08 m2 2 Số ả ố í ả
(28,08 . 15000) .95% = 400140 A E F 5 H (2.5 m) B G M C T BHCK ? I K Xé BHCK BH AC Ta có   ∥   0,5 a BH KC 1   KC AC CH AB 0.5 Và 
CH KB 2 KB AB Từ   0,25
1 , 2  BHCK là hình bình hành. b C H, M, K
Ta có: BHCK là hình bình hành 0,25
nên BC HK M BC M HK 0,25 V H, M, K . c
ΔBHI BG ừ ờ ,
nên BG HI . K MH MI
ΔHIK IM ờ 1 IM
HK ΔHIK ô ạ I 2 0,25   IK HI .
BC HI BC IK BCKI là hình thang. 0,25
ΔBIH â ạ B BG ự â
HBI GBI GBH 0,25
HBG GCK (so le trong)
IBC KCB BCKI là hình thang cân.