




Preview text:
PHÒNG GD&ĐT TP…..
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I
TRƯỜNG THCS……… MÔN: TOÁN 8
Thời gian làm bài: 90 phút ĐỀ CHÍNH THỨC
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (3,0 ĐIỂM) 4
Câu 1. C : 4x + y + 1; 5x - y; x + ; y - 2x . C 6 ? A. 1
B. 2 C. 3 D. 4 Câu 2. N … . H … . A. < B. = C. D. > Câu 3. 2 2 2
( A + B) = A + ... + B . H v u … u t .
A. 3A B B. 4A B C. AB D.2A B Câu 4. â A â â : B A A A A A. B. D. B C. B B B
Câu 5. H â A C : B D
A. A.C = B.D
B. A.B = C .D
C. A : D = B : C
D. A.D = B.C Câu 6. H ? A. H ữ .
B. Hình bình hành.
C. Hình vuông. D. H . Câu 7. H ? A. 1
B. 2 C. 3 D. 4
Câu 8. C S.ABCD ( ẽ). K ờ : A. SA B. SB C. SC D. SH Câu 9. Đ ý e : T ……(1)……… , ……(2)……. ………(3)….. ạ ô . . H ỗ ố , k .
A. (1) M , (2) ơ dài cạnh huy n,(3) tổ ơ .
B. (1) M ô , (2) dài cạnh huy n, (3) tổ ơ .
C. (1) M t tam giác vuông ,(2) bình ơ dài cạnh huy n,(3) tổng các bình ơ .
D. (1) M ô ,(2) ơ dài cạnh huy , (3) ơ . Câu 10.
C ABC â ạ A. T ạ AB, AC M, N BM = CN. T BMNC ? A. Hình thang B. Hình thang cân C. Hình thang vuông D. Cả A, B, C
Câu 11. Tổ số á ó tr t á ằ A. 90 ; B. 120 ; C. 180 ; D. 360 . Câu 12. T ờ é ắ ạ ỗ ờ ô là A. hình ữ .
B. hình bình hành. C. hình thang cân. D. hình thoi.
PHẦN II: TỰ LUẬN (7,00 m)
Bài 1. (1,5 điểm): T ự ệ é í : a) (4x – 3)(x + 5) – 4x2 x 3 2 x 8 b) x 2 x 2 2 x 4
Bài 2. (1,0 điểm): â í â ử:
a) x2 – 2022x + xy – 2022y b) 2 2
4x - y - 10x + 5y Bài 3. (1 ) B H ữ x ( ) x + 10 ( ), x > 0.
a) Vi t bi u th c tính diện tích c a n n nhà theo x (Viết kết quả ở dạng tổng).
b) Khi x = 10, hãy tính tổng số ti n mà bác Hai phải tố lát gạch cho n n nhà
, t r ng ti n gạ 100 000 ng/m2 và ti ô 50 000 ng/m2
(Tính cả vật liệu và bỏ qua hao phí). Bài 4. (1 )
M ạ ở ạ è kí . ) Tí í k ô k í . ) Tí ố ả ố í ả ( é ố k ô k ). B x ừ ỉ 3,18 m và giá
ả 15 000 / 2. N , ả ơ 20 m2 ả 5% ổ ơ Bài 5. (2.5 )
C ABC (AB < AC), ờ BE CF ắ ạ H. C, D kẻ ờ ô AC, AD ắ ạ K.
a) T giác BHCK là hình gì?
b) G M m c a BC. Ch ng minh H, M, K th ng hàng.
c) Từ H kẻ HG vuông góc v i BC (G thu c BC). L I ố GH. C : BCKI â . HƯỚNG DẪN CHẤM
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN (3,0 điểm)
Mỗi câu đúng được 0,25 điểm Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Đáp á C B D A D C C D C B D D
P ầ II. TỰ LUẬN (7 điểm). Bài Câu Đáp á Đ m (4x – 3)(x + 5) – 4x2 1 a
= 4x2 + 20x – 3x – 15 – 4x2 0,25 (1.5 m) = 17x – 15 0.25 x 3 2 x 8 x 2 x 2 2 x 4 xx 2 3x 2 2 x 8 = (x ) 2 x 2 (x ) 2 x 2
x 2x 2 b 0,25x4
xx 2 3 x 2 2 x 8 = (x ) 2 x 2 2
x 2x 3x 6 2 x 8 = (x ) 2 x 2 x 2 1 =
(x 2)x 2 x 2 x2 – 2022x + xy – 2022y a
= (x2 – 2022) + (xy – 2022y)
= x(x – 2022) + y(x – 2022) 0,5 = (x – 2022) (x + y) 2 2
4x - y - 10x + 5y 2
= 4x2 y2 10x 5y (1 m) b
= 2x y2x y 5 2x y 0,5
= 2x y2x y 5 a B í ệ í e x 0.5 x(x+10) = x2 +10x 3 b Tổ ố H ả ố ạ (1 m)
(102 + 10.10).(100000 + 50000) = 30000000 V ổ ố 0.5 H ả ố ạ nhà 30000000 a T í k ô k í . 1 V = .32. 8 , 2 , 8 4 m3 4 3 0.5 (1 m) T í k ô k í 8,4 3 b Số ả ố í ả 0.5 1 S = .3. . 18 , 3 4 32 , 28 08 m2 2 Số ả ố í ả
(28,08 . 15000) .95% = 400140 A E F 5 H (2.5 m) B G M C T BHCK ? I K Xé BHCK BH AC Ta có ∥ 0,5 a BH KC 1 KC AC C H AB 0.5 Và
CH ∥KB 2 KB AB Từ 0,25
1 , 2 BHCK là hình bình hành. b C H, M, K
Ta có: BHCK là hình bình hành 0,25
nên BC ắ HK ạ M BC M HK 0,25 V H, M, K . c
ΔBHI có BG ừ ờ ,
nên BG ự HI . K MH MI
ΔHIK có IM ờ 1 IM
HK ΔHIK ô ạ I 2 0,25 IK HI .
Mà BC HI BC ∥IK BCKI là hình thang. 0,25
ΔBIH â ạ B ạ BG ự â
HBI GBI GBH 0,25
Mà HBG GCK (so le trong)
IBC KCB BCKI là hình thang cân.