Đề thi học sinh giỏi Toán THPT cấp tỉnh năm 2021 – 2022 sở GD&ĐT Hưng Yên

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề thi chọn học sinh giỏi môn Toán bậc THPT cấp tỉnh năm học 2021 – 2022 sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Hưng Yên; kỳ thi được diễn ra vào thứ Ba ngày 22 tháng 02 năm 2022.

S GIÁO DC VÀ ĐÀO TO
HƯNG YÊN
ĐỀ CHÍNH THC
K THI CHN HC SINH GII THPT CP TNH
NĂM HC 2021 – 2022
Môn thi: TOÁN
Thi gian làm bài: 180 phút (không k thi gian phát đề)
Câu I. (5,0 đim)
1. Tìm tt c các giá tr thc ca tham s m để hàm s


3
22
1
21 1
32
x
ymxmmx
nghch
biến trên khong

2021; 2022 .
2. Tìm tt c các giá tr thc ca tham s m để đồ th hàm s
2
1
3
x
y
x
xm

có hai đường tim cn
đứng và khong cách gia hai đường tim cn đó bng 5.
Câu II. (4,0 đim)
1. Gii phương trình

2
31
3
121
log log 1 1 1 0
29
xx
x


.
2. Cho hàm s

2
214
f
xx x . Tìm tt c các giá tr thc ca tham s m sao cho bt phương
trình

33
2.2. 0xmf xmfxx xx có nghim
3; 3x 
.
Câu III. (6,0 đim)
1.
Cho lăng tr tam giác đều
.' ' '
A
BC A B C
có cnh đáy bng a. Trên cnh bên
'
B
B
ly đim
M
sao
cho
2'
B
MBM
. Biết góc gia đường thng
M
và mt phng

''
A
CC A
bng
30
o
, tính th
tích khi lăng tr
.' ' '
A
BC A B C
theo a.
2.
Cho hình ch nht ABCD, đim
M
thuc cnh
CD
sao cho
2
M
CMD
. Biết
2AM
1
cos
10
AMB 
, tính th tích khi tròn xoay khi cho min tam giác
M
AB
quay quanh cnh
.
A
B
3.
Cho t din
A
BCD
ni tiếp trong hình cu tâm
O
bán kính
R
vi tâm
O
nm trong t din. Gi
'
A
,
'
B
,
'C
,
'D
ln lượt là giao đim ca các đường thng
A
O
,
BO
,
CO
,
D
O
vi các mt phng

B
CD ,

CDA ,
D
AB ,
A
BC . Chng minh rng
4
''''
3
R
OA OB OC OD
.
Câu IV. (1,0 đim) Tính tích phân

1
1ln 2
ln 1
e
xx
I
dx
xx

.
Câu V. (2,0 đim) Cho dãy s

n
u
xác định như sau
1
3
3
1
1
32,2
nn
u
uu n

. Đặt
33 3
12
... , 1
nn
Suu un. Tìm s hng tng quát ca dãy s

n
S
và tính
lim
3
n
n
S
.
Câu VI. (2,0 đim) Gi S là tp các s t nhiên gm 6 ch s khác nhau sao cho trong s đó có 3 ch s
chn và 3 ch s l. Chn ngu nhiên mt s trong trong tp S, tính xác sut để s được chn có dng
abcdef tha mãn
abcde f
.
_______________ HT _______________
Thí sinh không được s dng tài liu và máy tính cm tay.
Cán b coi thi không gii thích gì thêm.
H và tên thí sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
S báo danh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Ch kí ca cán b coi thi: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
| 1/2

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI THPT CẤP TỈNH HƯNG YÊN
NĂM HỌC 2021 – 2022 ĐỀ CHÍNH THỨC Môn thi: TOÁN
Thời gian làm bài: 180 phút (không kể thời gian phát đề)
Câu I. (5,0 điểm) 3 x 1
1. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y   2m   2 1 x   2
m mx 1 nghịch 3 2
biến trên khoảng 2021;2022 . x 1
2. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để đồ thị hàm số y
có hai đường tiệm cận 2
x  3x m
đứng và khoảng cách giữa hai đường tiệm cận đó bằng 5.
Câu II. (4,0 điểm) 2 1 x  2x 1 1. Giải phương trình log  log
x 1 1 1  0 . 3 1   2 9 3
2. Cho hàm số f x 2
 2x  1 4x . Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho bất phương
trình  x mf x mf  3 x x  3 2 . 2 .
x x  0 có nghiệm x  3;  3.
Câu III. (6,0 điểm)
1. Cho lăng trụ tam giác đều A .
BC A' B 'C ' có cạnh đáy bằng a. Trên cạnh bên BB ' lấy điểm M sao
cho BM  2B ' M . Biết góc giữa đường thẳng AM và mặt phẳng  ACC ' A' bằng 30o , tính thể
tích khối lăng trụ A .
BC A' B 'C ' theo a.
2. Cho hình chữ nhật ABCD, điểm M thuộc cạnh CD sao cho MC  2MD . Biết AM  2 và  1 cos AMB  
, tính thể tích khối tròn xoay khi cho miền tam giác MAB quay quanh cạnh 10 AB.
3. Cho tứ diện ABCD nội tiếp trong hình cầu tâm O bán kính R với tâm O nằm trong tứ diện. Gọi
A' , B ' , C ', D ' lần lượt là giao điểm của các đường thẳng AO , BO , CO , DO với các mặt phẳng  4R
BCD , CDA , DAB ,  ABC . Chứng minh rằng OA' OB ' OC ' OD '  . 3 e x   1 ln x  2
Câu IV. (1,0 điểm) Tính tích phân I dx  . x ln x 1 1 u  1  1
Câu V. (2,0 điểm) Cho dãy số u xác định như sau . Đặt n   3 3 u
  3u  2, n   2  n n 1  3 3 3 S
S u u  ... u , n
 1. Tìm số hạng tổng quát của dãy số S và tính lim n . n n 1 2 n 3n
Câu VI. (2,0 điểm) Gọi S là tập các số tự nhiên gồm 6 chữ số khác nhau sao cho trong số đó có 3 chữ số
chẵn và 3 chữ số lẻ. Chọn ngẫu nhiên một số trong trong tập S, tính xác suất để số được chọn có dạng
abcdef thỏa mãn a b c d e f .
_______________ HẾT _______________
Thí sinh không được sử dụng tài liệu và máy tính cầm tay.
Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm.
Họ và tên thí sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Số báo danh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Chữ kí của cán bộ coi thi: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .