Đề thi HSG Toán 11 lần 1 năm 2023 – 2024 trường THPT Ngô Gia Tự – Vĩnh Phúc

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 11 đề thi chọn học sinh giỏi cấp trường môn Toán 11 lần 1 năm học 2023 – 2024 trường THPT Ngô Gia Tự, tỉnh Vĩnh Phúc

Mã đ 101 Trang 1/6
S GD&ĐT VĨNH PHÚC
TRƯNG THPT NGÔ GIA T
--------------------
thi có 6 trang)
KÌ THI CHN HC SINH GII CÂP TRƯNG LN I
NĂM HC 2023 - 2024
MÔN: Toán 11
Thi gian làm bài: 90 phút (không k thời gian phát đề)
Họ và tên: ............................................................................
S báo danh: .......
Mã đề 101
Câu 1. Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
hình thoi cạnh a,
o
60BAD =
,
2SA SB SC a
= = =
. Gi
trung điểm ca
BC
,
P
là điểm trên cnh
SD
sao cho
4SD SP=
. Mặt phẳng
( )
α
đi qua các đim
,MP
và song song vi
.AC
Tính diện tích thiết diện của hình chóp
.S ABCD
khi cắt bi mặt phẳng
( )
.α
A.
2
53
4
a
. B.
2
53
8
a
. C.
2
73
8
a
. D.
2
93
4
a
.
Câu 2. Trong h ta đ Oxy, cho ba điểm
(
) (
) (
)
1; 0 , 0, 3 , 3; 5ABC
−−
. Tìm điểm M thuc trc Ox sao cho
2 3 2.T MA MB MC= −+
  
bé nht.
A.
( )
4; 0M
B.
(
)
2; 0M
C.
( )
2; 0M
D.
(
)
4; 0M
Câu 3. Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào sai?
A. Hai mặt phẳng có một điểm chung thì chúng có vô số điểm chung khác nữa
.
B. Hai mặt phẳng có một điểm chung thì chúng có một đường thẳng chung duy nhất
.
C. Hai mặt phẳng cùng đi qua 3 điểm
,,
ABC
không thẳng hàng thì hai mặt phẳng đó trùng nhau
.
D. Hai mặt phẳng phân biệt có một điểm chung thì chúng có một đường thẳng chung duy nhất
.
Câu 4. Cho dãy số
( )
n
u
được xác đnh bi
1
2
3
u =
( )
1
22 1 1
n
n
n
u
u
nu
+
=
++
,
( )
*
n
. Tính tng
2018
s hạng đầu tiên của dãy số đó?
A.
4038
4037
. B.
4036
4035
. C.
4036
4037
. D.
4035
4034
.
Câu 5. Cho tứ diện
ABCD
ba điểm
,,
PQR
lần lượt lấy trên ba cạnh
,,.AB CD BC
Cho
PR
//
AC
2.
CQ QD
=
Gọi giao điểm của
AD
( )
PQR
.
S
Chọn khẳng định đúng?
A.
3.AS DS=
B.
2.AD DS
=
C.
3.
AD DS=
D.
.AS DS=
Câu 6. Gi
12
;xx
lần lượt các nghiệm nh nht và ln nhất trên đoạn
;
22
ππ



của phương trình
( )
tan cot 2 sin 2 cos 2
xx x x+= +
. Tính tng
12
2S xx= +
.
A.
2
S
π
=
. B.
2
S
π
=
. C.
2
S
π
=
. D.
S
π
=
.
Câu 7. Nếu
0, cos ,
2
A A ba b k
π
π
> > +≠ +
(
)
sin .sina A ab
= +
thì
( )
tan ab+
bng:
A.
sin
cos
b
Ab
B.
sin
cos
b
bA
C.
cos
sin
b
Ab
. D.
cos
sin
b
bA
Câu 8. Cho hình vuông
( )
1
C
cạnh bng
a
. Người ta chia mi cạnh của hình vuông thành bốn phần
bng nhau và ni các điểm chia một cách thích hợp để có hình vuông
( )
2
C
(Hình vẽ).
Mã đ 101 Trang 2/6
T hình vuông
( )
2
C
li tiếp tục làm như trên ta nhận được dãy các hình vuông
1
C
,
2
C
,
3
C
,.,
... Gi
i
S
là diện tích của hình vuông
{ }
( )
1, 2,3,.....
i
Ci
. Đặt
123
... ...
n
TSS S S=+++ +
.
Biết
32
3
T =
, tính
a
?
A.
5
2
. B. 2 C.
2
. D.
22
.
Câu 9. Cho cấp số cộng
()
n
u
tha:
235
46
10
26
uuu
uu
−+ =
+=
. Xác định công sai
d
và s hạng đầu tiên
1
u
.
A.
=−=
1
3, 1.du
B.
= =
1
3, 1.du
C.
= =
1
1, 1.du
D.
= =
1
1, 3.du
Câu 10. Cho tứ diện
ABCD
. Gi
1
G
2
G
ln t là trng tâm các tam giác
BCD
ACD
. Khng
định nào sau đây SAI?
A.
( )
12
// G G ABD
. B.
12
2
3
G G AB=
.
C.
( )
12
// G G ABC
. D.
1
BG
,
2
AG
CD
đồng quy.
Câu 11. Cho tổng:
( )
1.2 2.5 3.8 ... 3 1
k
S nn= + + ++
với . Biết:
576
k
S =
. Khi đó hình vuông
cạnh
( )
km
có diện tích là:
A. B. C. D.
Câu 12. Cho hình vuông
MNPQ
có
,IJ
ln t trung đim ca
PQ
,
MN
. nh tích hướng
..QI NJ
 
.
A.
2
4
PQ

. B.
..PM PQ
 
. C.
..PQ PI
 
. D.
..PQ PN
 
Câu 13. Cho phương trình
( )( )
2
1 cos cos 4 cos sinx xm x m x+ −=
. Tìm tt c các giá tr của
m
để
phương trình có đúng
3
nghiệm phân biệt thuc
2
0;
3
π



.
A.
1
;1
2
m

∈−

. B.
( )
1;1m ∈−
.
C.
11
;
22
m

∈−


. D.
(
] [
)
; 1 1;m −∞ +
.
Câu 14. Cho hình chóp
.S ABCD
với các cạnh đáy
AB
,
CD
. Gọi
I
,
J
lần lượt trung điểm của
các cạnh
AD
,
BC
G
trọng tâm tam giác
SAB
. m
k
với
AB kCD=
để thiết diện của
mặt phẳng
( )
GIJ
với hình chóp
.S ABCD
là hình bình hành.
*
n
2
81m
2
64m
2
81cm
2
64cm
Mã đ 101 Trang 3/6
A.
3k =
. B.
2k =
. C.
1k =
. D.
4k =
.
Câu 15. Cho
,, 0xyz>
2
xyz
π
++=
. Tìm giá trị ln nhất của
1 tan . tan 1 tan .tan 1 tan .tany xy yz zx
=+ ++ ++
A.
max
33y
=
. B.
max
4y =
. C.
max
1 22y = +
. D.
max
23
y =
Câu 16. Cho hình chóp
.S ABCD
. Gi
M
là trung điểm
AD
. Gi
( )
α
( )
β
là mặt phẳng qua điểm
M
ln t song song vi mặt phẳng
( )
SBD
( )
SAC
. Thiết diện của hình chóp cắt bi mp
( )
α
là
hình gì?
A. T giác B. Hình thang C. Ngũ giác D. Tam giác
Câu 17. Phương trình tham số của đường thẳng (d) đi qua đim
( )
2;3M
vuông góc với đường thng
( )
:3410
+=d xy
A.
24
33
=−+
= +
xt
yt
B.
54
63
= +
=
xt
yt
C.
23
34
=−+
=
xt
yt
D.
23
34
=−+
= +
xt
yt
Câu 18. Trong
20
giây bánh xe của xe gắn máy quay được
60
vòng.Tính độ dài quãng đường xe gắn
máy đã đi được trong vòng
3
phút, biết rằng bán kính bánh xe gắn máy bằng
6,5 cm
(lấy
3,1416
π
=
).
A.
22044 cm
. B.
22063 cm
. C.
22054 cm
. D.
22054 mm
.
Câu 19. Tìm tập xác định
D
của hàm số
1
sin cos
y
xx
=
.
A.
\ |.
2
D kk
π
π

= +∈


. B.
{ }
\ 2| .
D kk
π
=
.
C.
{ }
\| .D kk
π
=
. D.
\ |.
4
D kk
π
π

= +∈


.
Câu 20. Cho t diện
ABCD
, gi
M
N
ln ợt trung điểm các cnh
AB
CD
. Gi
G
là trng
tâm tam giác
BCD
. Đường thng
AG
cắt đường thẳng nào trong các đường thẳng dưới đây?
A. Đưng thng
CD
. B. Đưng thng
CM
. C. Đưng thng
DN
. D. Đưng thng
MN
.
Câu 21. Tìm tất cả giá tr của m để phương trình :
2
22
2
2
x mx
mx
x
−+
−=
có nghiệm dương:
A.
0 2 6–4m<≤
. B.
4+2 6 1m ≤<
. C.
3
4 2 6;
2
m

∈−+

. D.
3
1
2
m<<
.
Câu 22. Tìm
x
biết:
( 3) ( 7) ( 11) ( 79) 860xxx x
+++++ +++ =
A.
1x =
. B.
3x =
. C.
2x =
. D.
4x =
.
Câu 23. Cho hàm số
2
y ax bx c= ++
có đồ th như hình bên dưới. Khẳng định nào sau đây đúng?
A
B
C
D
S
G
I
J
Mã đ 101 Trang 4/6
`
A.
0, 0, 0abc><<
. B.
0, 0, 0abc<<<
. C.
0, 0, 0abc>>>
. D.
0, 0, 0abc><>
.
Câu 24. Cho t giác
ABCD
S không thuộc mặt phẳng
( )
ABCD
. Gi M, N là hai đim trên BC và
SD. Xác đnh I, J lần lượt là giao đim ca BN và MN vi
( )
SAC
. T đó tìm bộ 3 điểm thng hàng trong
những điểm sau:
A. Ba điểm A, I, J thng hàng. B. Ba điểm C, I, J thng hàng.
C. Ba điểm M, I, J thng hàng. D. Ba điểm K, I, K thng hàng.
Câu 25.
Cho hình chóp
.S ABC
.
Bên trong tam giác
ABC
ta ly một điểm
O
bt k. T
O
ta dựng các
đường thng lần lượt song song vi
,,SA SB SC
cắt các mặt phẳng
( ) ( ) ( )
,,SBC SCA SAB
theo thứ t
ti
,,ABC
′′
. Khi đó tổng t s
'''OA OB OC
T
SA SB SC
=++
bằng bao nhiêu?
A.
1T =
. B.
3T =
. C.
1
3
T =
. D.
3
4
T =
.
Câu 26. Hàm s
2sin 2 cos 2
sin2cos23
xx
y
xx
+
=
−+
có tất c bao nhiêu giá trị nguyên?
A.
3.
B.
4.
C.
2.
D.
1.
.
Câu 27. Cho
A
,
B
,
C
là ba góc của một tam giác không vuông. Hệ thức nào sau đây SAI?
A.
cos cos sin sin sin .
2 2 22 2
B C BC A
−=
B.
tan . tan tan .tan tan .tan 1.
22 22 22
AB BC C A
++=
C.
tan tan tan tan . tan .tan .A B C ABC++=
D.
cot cot cot cot .cot .cot .A B C ABC++=
Câu 28. Cho phương trình
2
cos 4 cos 2 2sin
0.
cos sin
xx x
xx
−+
=
+
Tính diện tích đa giác các đnh là các đim
biểu diễn các nghiệm của phương trình trên đường tròn lượng giác.
A.
2
.
4
B.
2 2.
C.
2.
D.
2
.
2
Câu 29. Cho tam giác
ABC
và điểm
tha mãn
MB MC AB
  
. Tìm vị trí điểm
.M
A.
là trung điểm ca
AB
.
B.
là điểm th tư của hình bình hành
A BCM
.
C.
là trung điểm ca
AC
.
D.
là trung điểm ca
BC
.
Câu 30. Biết rng
tan , tan
αβ
các nghim của phương trình
2
0x px q +=
thế thì giá tr của biu
thc:
22
cos()sin().cos()sin()Ap q
αβ αβ αβ αβ
= ++ + ++ +
bng :
A.
q
. B.
p
. C.
p
q
. D.
1
.
Câu 31. Cho đ th hàm s bc hai
2
y ax bx c= ++
đỉnh
( )
1; 2I
. Biết giá tr nh nht ca biu thc
( ) ( ) ( )
( )
2 6 2 3 43
33 2
a a b bc b c b
P
ac b
+ +−
=
++
M
khi
0
.aa=
Tính giá trị biểu thc
0
2.QM a= +
A.
23.Q =
B.
24Q =
. C.
20.Q =
D.
25Q =
.
Câu 32. Nếu biết
44
sin cos 1
a b ab
αα
+=
+
thì biểu thc
88
33
sin cos
A
ab
αα
= +
bng
x
y
O
Mã đ 101 Trang 5/6
A.
( )
3
1
ab
+
. B.
( )
2
1
ab
+
. C.
22
1
ab+
. D.
33
1
ab+
Câu 33. Tìm tất cả các giá tr của tham s
m
để phương trình sau có nghiệm dương:
43 2
2 ( 1) 2 1 0 (1)xxmxx+ + + +=
A.
4m ≤−
. B.
5
m ≤−
. C.
4
m
. D.
5
m
.
Câu 34. Cho cấp số nhân
(
)
n
u
tha mãn:
123
41
13
26
uuu
uu
++=
−=
. Tng
8
s hạng đầu của cấp số nhân
(
)
n
u
A.
8
3820S =
. B.
8
9841S =
. C.
8
3280
S
=
. D.
8
1093S
=
.
Câu 35. Hãy chọn cấp số nhân trong các dãy số được cho sau đây:
A.
2
1
n
un= +
B.
1
2
1
1
2
nn
u
uu
+
=
=
C.
=
=
+ nn
uu
u
. 2
2
1
1
1
D.
12
11
1; 2
.
n nn
uu
u uu
+−
= =
=
Câu 36. Cho bất phương trình
( ) ( )
2
2 2 4 3 10 11 0m x mx m + + −≤
, vi m là tham s. Gi
S
là tập hợp
tt c các s nguyên
m
sao cho
| | 2023m
để bất phương trình đúng với mi
( ; 4).
x
−∞
Khi đó số
phần t của
S
A.
2025.
B.
2023.
C.
2024.
D.
4040.
Câu 37. Xét tính tăng giảm và b chặn của dãy số sau:
1
1
2
( ):
1
, 2
2
+
=
+
= ∀≥
n
n
n
u
u
u
un
A. Gim, b chn.
B. Giảm, chặn trên, không bị chặn dưới.
C. Tăng, bị chn.
D. Tăng, chặn dưới, không bị chn trên.
Câu 38. Tập nghiệm ca bất phương trình
2
1
1
xx
x
x
+−
>−
A.
( )
1
; 1;
2

−∞ +∞


.
B.
1
;1
2



.
C.
( )
1; +∞
.
D.
1
;
2

+∞


.
Câu 39. Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, cho tam giác
ABC
vuông tại
A
. Gọi
hình chiếu vuông góc
của
A
trên cạnh
BC
; các điểm
( )
6; 1
M
,
N
lần lượt trung điểm của
HB
HC
; điểm
( )
1; 2K
trực tâm tam giác
AMN
. Tọa độ 3 đỉnh của tam giác ABC là
( )
;A ab
( )
;B cd
( )
;
Cef
vi
,,, ,, ; 0abcde f b∈<
, biết
A
thuộc đường thẳng
: 2 40dx y
+ +=
tung độ âm. Hỏi
đẳng thức nào đúng?
A.
df=
. B.
cfd=
. C.
ab d+=
. D.
abde f c++ ++ =
.
Câu 40. Trong mặt phẳng vi h to độ
Oxy
, cho đường tròn
( )
22
: 2 8 80Cx y x y+ + −=
. Viết phương
trình đường thng song song với đường thng
:3 2 0d xy+−=
cắt đường tròn theo một dây
cung có độ dài bằng
6
.
A.
' : 3 19 0d xy++ =
hoc
' : 3 21 0d xy
++ =
. B.
' : 3 19 0d xy
++ =
hoc
' : 3 21 0d xy
+− =
.
C.
' : 3 19 0d xy+− =
hoc
' : 3 21 0d xy
−− =
. D.
' : 3 19 0d xy−+ =
hoc
' : 3 21 0d xy
+− =
.
Câu 41. Rút gọn biểu thc
sin sin 2 sin 3
cos cos 2 cos3
xxx
A
xxx
++
=
++
A.
tan 3 .Ax=
B.
tan 2 .Ax=
C.
tan 6 .Ax=
D.
tan tan 2 tan 3 .Ax x x=++
Câu 42. Trong các dãy số
( )
n
u
cho bởi số hng tổng quát
n
u
sau, dãy số nào là dãy số tăng?
Mã đ 101 Trang 6/6
A.
1
.
n
u
n
=
B.
21
.
1
n
n
u
n
=
+
C.
1
.
2
n
n
u
=
D.
5
.
31
n
n
u
n
+
=
+
Câu 43. Cho tam giác
ABC
BC a=
,
AC b=
,
AB c=
BC>
. Gi
M
trung điểm ca
BC
kí hiệu
AMB
α
=
. Khi đó:
.cot cot cotk CB=
α
. Tính giá trị củak
A.
3
2
. B.
1
. C.
1
2
. D.
2
.
Câu 44. Phương trình
cos 2 cos 0
xx+=
có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng
( )
;
ππ
?
A.
4
. B.
2
. C.
3
. D.
1
.
Câu 45. Trong mặt phẳng vi h ta đ Oxy, cho tam giác ABC vuông tại A. Biết đường cao AH
đường trung tuyến AM của tam giác ABC lần lượt nằm trên hai đường thẳng phương trình
5 2 10xy −=
5 2 9 0.xy
+ −=
Đim N(
7; 1) thuộc đường thng BC. Ta đ các đnh
( ; ); ( ; )Bab Ccd
của tam giác ABC, vi
;;; , 0
abcd c
∈>
. Tng a. b + c + d bng
A.
5
. B.
. C.
0
. D.
43
.
Câu 46. Cho
,xy
là các góc nhọn và dương thỏa
31
cot ,cot
47
xy
= =
. Tng
xy+
bng
A.
3
π
. B.
3
4
π
. C.
4
π
. D.
π
.
Câu 47. Xác đnh v trí ca
M
khi
2
cos cos
αα
=
A.
M
thuộc góc phần tư thứ I hoặc thứ III.
B.
M
thuộc góc phần tư thứ I.
C.
M
thuộc góc phần tư thứ I hoặc thứ IV.
D.
M
thuộc góc phần tư thứ IV.
Câu 48. S giờ có ánh sáng của một thành phố
A
trong ngày thứ
t
của năm
2017
được cho bởi một hàm
s
( )
4sin 60 10
178
yt
π
= −+
, vi
tZ
0 365t<≤
. Vào ngày nào trong năm thì thành phố
A
có nhiều giờ ánh sáng mt trời nhất? Biết năm này tháng
2
ch
28
ngày.
A.
30
tháng
5
. B.
31
tháng
5
. C.
29
tháng
5
. D.
28
tháng
5
.
Câu 49. Cho tập hợp
{ }
, , , A abcd=
. Tập
A
có mấy tập con?
A.
15
. B.
12
. C.
16
. D.
10
.
Câu 50. Chu vi một đa giác
158cm
, s đo các cạnh ca nó lập thành một cấp số cộng với công sai
3
d cm=
. Biết cạnh ln nht là
44cm
. S cạnh của đa giác đó là?
A.
5
. B.
6
. C.
4
. D.
3
.
------ HT ------
Mã đ 102 Trang 1/6
S GD&ĐT VĨNH PHÚC
TRƯNG THPT NGÔ GIA T
--------------------
thi có 6 trang)
KÌ THI CHN HC SINH GII CÂP TRƯNG LN I
NĂM HC 2023 - 2024
MÔN: Toán 11
Thi gian làm bài: 90 phút (không k thời gian phát đề)
Họ và tên: ............................................................................
S báo danh: .......
Mã đề 102
Câu 1. Cho hình chóp
.S ABCD
. Gi
M
trung điểm
AD
. Gi
( )
α
( )
β
là mặt phẳng qua điểm
M
và lần lượt song song vi mặt phẳng
( )
SBD
( )
SAC
. Thiết diện của hình chóp cắt bi mp
(
)
α
là hình
gì?
A. Ngũ giác B. Tam giác C. T giác D. Hình thang
Câu 2. Biết rng
tan , tan
αβ
là các nghim của phương trình
2
0x px q +=
thế thì giá tr của biu thc:
22
cos()sin().cos()sin()Ap q
αβ αβ αβ αβ
= ++ + ++ +
bng :
A.
1
. B.
p
q
. C.
q
. D.
p
.
Câu 3. Phương trình
cos 2 cos 0xx+=
có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng
( )
;
ππ
?
A.
2
. B.
3
. C.
1
. D.
4
.
Câu 4. Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào sai?
A. Hai mặt phẳng có một điểm chung thì chúng có vô số điểm chung khác nữa
.
B. Hai mặt phẳng phân biệt có một điểm chung thì chúng có một đường thẳng chung duy nhất
.
C. Hai mặt phẳng cùng đi qua 3 điểm
,,ABC
không thẳng hàng thì hai mặt phẳng đó trùng nhau
.
D. Hai mặt phẳng có một điểm chung thì chúng có một đường thẳng chung duy nhất
.
Câu 5. Xác đnh v trí ca
M
khi
2
cos cos
αα
=
A.
M
thuộc góc phần tư thứ I hoặc thứ IV.
B.
M
thuộc góc phần tư thứ I.
C.
M
thuộc góc phần tư thứ I hoặc thứ III.
D.
M
thuộc góc phần tư thứ IV.
Câu 6. Tìm tất cả các giá tr của tham s
m
để phương trình sau có nghiệm dương:
43 2
2 ( 1) 2 1 0 (1)xxmxx+ + + +=
A.
5m
. B.
4m ≤−
. C.
4m
. D.
5m ≤−
.
Câu 7. Cho tập hợp
{ }
, , , A abcd=
. Tập
A
có mấy tập con?
A.
16
. B.
10
. C.
15
. D.
12
.
Câu 8. Tìm tất cả giá tr của m để phương trình :
2
22
2
2
x mx
mx
x
−+
−=
có nghiệm dương:
A.
3
1
2
m<<
. B.
3
4 2 6;
2
m

∈−+

. C.
0 2 6–4m<≤
. D.
4+2 6 1m ≤<
.
Câu 9.
Cho hình chóp
.S ABC
.
Bên trong tam giác
ABC
ta lấy một điểm
O
bt k. T
O
ta dng các
đường thng lần lượt song song vi
,,SA SB SC
cắt các mặt phẳng
( ) ( ) ( )
,,SBC SCA SAB
theo th t
ti
,,ABC
′′
. Khi đó tổng t s
'''OA OB OC
T
SA SB SC
=++
bằng bao nhiêu?
A.
1T =
. B.
3
4
T =
. C.
3T =
. D.
1
3
T
=
.
Câu 10. Hãy chọn cấp số nhân trong các dãy số được cho sau đây:
A.
12
11
1; 2
.
n nn
uu
u uu
+−
= =
=
B.
=
=
+ nn
uu
u
. 2
2
1
1
1
C.
1
2
1
1
2
nn
u
uu
+
=
=
D.
2
1
n
un= +
Mã đ 102 Trang 2/6
Câu 11. Chu vi một đa giác
158cm
, s đo các cạnh ca nó lập thành một cấp số cộng với công sai
3d cm=
. Biết cạnh ln nht là
44cm
. S cạnh của đa giác đó là?
A.
4
. B.
5
. C.
3
. D.
6
.
Câu 12. Cho dãy số
( )
n
u
được xác đnh bi
1
2
3
u =
( )
1
22 1 1
n
n
n
u
u
nu
+
=
++
,
(
)
*
n
. Tính tng
2018
s hạng đầu tiên của dãy số đó?
A.
4035
4034
. B.
4038
4037
. C.
4036
4035
. D.
4036
4037
.
Câu 13. Cho cấp số cộng
()
n
u
tha:
235
46
10
26
uuu
uu
−+ =
+=
. Xác định công sai
d
và s hạng đầu tiên
1
u
.
A.
= =
1
1, 3.du
B.
=−=
1
3, 1.
du
C.
= =
1
1, 1.du
D.
= =
1
3, 1.du
Câu 14. Cho phương trình
(
)(
)
2
1 cos cos 4 cos sinx xm x m x+ −=
. Tìm tt c các giá tr của
m
để
phương trình có đúng
3
nghiệm phân biệt thuc
2
0;
3
π



.
A.
( )
1;1m ∈−
. B.
1
;1
2
m

∈−

.
C.
11
;
22
m

∈−


. D.
(
] [
)
; 1 1;m −∞ +
.
Câu 15. Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, cho tam giác
ABC
vuông tại
A
. Gọi
hình chiếu vuông góc
của
A
trên cạnh
BC
; các điểm
( )
6; 1M
,
N
lần lượt trung điểm của
HB
HC
; điểm
( )
1; 2K
trực tâm tam giác
AMN
. Tọa độ 3 đỉnh của tam giác ABC là
(
)
;A ab
( )
;B cd
( )
;Cef
vi
,,, ,, ; 0abcde f b∈<
, biết
A
thuộc đường thẳng
: 2 40
dx y+ +=
tung độ âm. Hỏi
đẳng thức nào đúng?
A.
df=
. B.
cfd=
. C.
abde f c++ ++ =
. D.
ab d+=
.
Câu 16. Cho đ th hàm s bc hai
2
y ax bx c
= ++
đỉnh
( )
1; 2
I
. Biết giá tr nh nht ca biu thc
( )
( ) ( )
( )
2 6 2 3 43
33 2
a a b bc b c b
P
ac b
+ +−
=
++
M
khi
0
.
aa
=
Tính giá tr biu thc
0
2.
QM a
= +
A.
25Q =
. B.
24Q =
. C.
23.Q =
D.
20.Q =
Câu 17. Cho
A
,
B
,
C
là ba góc của một tam giác không vuông. Hệ thức nào sau đây SAI?
A.
tan . tan tan .tan tan .tan 1.
22 22 22
AB BC C A
++=
B.
cos cos sin sin sin .
2 2 22 2
B C BC A
−=
C.
tan tan tan tan . tan . tan .A B C ABC++=
D.
cot cot cot cot .cot .cot .A B C ABC++=
Câu 18. Cho t din
ABCD
, gi
M
N
ln ợt trung điểm các cnh
AB
CD
. Gi
G
là trng
tâm tam giác
BCD
. Đường thng
AG
cắt đường thẳng nào trong các đường thẳng dưới đây?
A. Đưng thng
DN
. B. Đưng thng
CD
. C. Đưng thng
CM
. D. Đưng thng
MN
.
Câu 19. Cho tam giác
ABC
BC a=
,
AC b=
,
AB c=
BC>
. Gi
M
trung điểm ca
BC
kí hiệu
AMB
α
=
. Khi đó:
.cot cot cotk CB=
α
. Tính giá tr củak
A.
1
. B.
2
. C.
1
2
. D.
3
2
.
Câu 20. Trong h ta đ Oxy, cho ba điểm
( ) ( ) ( )
1; 0 , 0, 3 , 3; 5AB C−−
. Tìm đim M thuc trc Ox sao
cho
2 3 2.T MA MB MC= −+
  
bé nht.
A.
( )
4; 0M
B.
( )
2; 0M
C.
( )
4; 0M
D.
( )
2; 0M
Câu 21. Cho tam giác
ABC
và điểm
tha mãn
MB MC AB
  
. Tìm vị trí điểm
.M
Mã đ 102 Trang 3/6
A.
là trung điểm ca
AB
.
B.
là trung điểm ca
BC
.
C.
là trung điểm ca
AC
.
D.
là điểm th tư của hình bình hành
A BCM
.
Câu 22. Cho hình vuông
MNPQ
có
,IJ
ln t trung đim ca
PQ
,
MN
. nh tích hướng
..QI NJ
 
.
A.
..PQ PI
 
. B.
..PM PQ
 
. C.
2
4
PQ

. D.
..PQ PN
 
Câu 23. Cho bất phương trình
( ) ( )
2
2 2 4 3 10 11 0m x mx m + + −≤
, vi m là tham s. Gi
S
là tập hợp
tt c các s nguyên
m
sao cho
| | 2023m
để bất phương trình đúng với mi
( ;4).x −∞
Khi đó số
phần t của
S
A.
2024.
B.
4040.
C.
2025.
D.
2023.
Câu 24. Rút gọn biu thc
sin sin 2 sin 3
cos cos 2 cos3
xxx
A
xxx
++
=
++
A.
tan tan 2 tan 3 .Ax x x=++
B.
tan 2 .Ax=
C.
tan 6 .Ax=
D.
tan 3 .Ax=
Câu 25. Cho hình vuông
( )
1
C
cạnh bng
a
. Người ta chia mi cạnh của hình vuông thành bốn phần
bng nhau và ni các điểm chia một cách thích hợp để có hình vuông
( )
2
C
(Hình vẽ).
T hình vuông
(
)
2
C
li tiếp tục làm như trên ta nhận được dãy các hình vuông
1
C
,
2
C
,
3
C
,.,
... Gi
i
S
là diện tích của hình vuông
{ }
( )
1, 2,3,.....
i
Ci
. Đặt
123
... ...
n
TSS S S=+++ +
.
Biết
32
3
T =
, tính
a
?
A.
2
. B. 2 C.
5
2
. D.
22
.
Câu 26. Tìm
x
biết:
( 3) ( 7) ( 11) ( 79) 860xxx x+++++ +++ =
A.
1x =
. B.
3x =
. C.
4x =
. D.
2x =
.
Câu 27. Cho
,, 0xyz>
2
xyz
π
++=
. Tìm giá trị ln nhất của
1 tan . tan 1 tan .tan 1 tan .tany xy yz zx=+ ++ ++
A.
max
23y =
B.
max
1 22y = +
. C.
max
33y =
. D.
max
4y =
.
Câu 28. Trong các dãy số
( )
n
u
cho bởi s hng tng quát
n
u
sau, dãy số nào là dãy số tăng?
A.
21
.
1
n
n
u
n
=
+
B.
1
.
2
n
n
u =
C.
1
.
n
u
n
=
D.
5
.
31
n
n
u
n
+
=
+
Câu 29. Cho hình chóp
.
S ABCD
có đáy
ABCD
là hình thoi cạnh a,
o
60BAD =
,
2SA SB SC a= = =
. Gi
trung điểm ca
BC
,
P
là điểm trên cnh
SD
sao cho
4SD SP=
. Mặt phẳng
( )
α
đi qua các đim
Mã đ 102 Trang 4/6
,MP
và song song vi
.AC
Tính diện tích thiết din của hình chóp
.S ABCD
khi cắt bi mặt phẳng
( )
.α
A.
2
53
4
a
. B.
2
73
8
a
. C.
2
53
8
a
. D.
2
93
4
a
.
Câu 30. Trong mặt phẳng vi h to độ
Oxy
, cho đường tròn
( )
22
: 2 8 80Cx y x y+ + −=
. Viết phương
trình đường thng song song với đường thng
:3 2 0d xy+−=
cắt đường tròn theo mt y
cung có độ dài bng
6
.
A.
' : 3 19 0d xy
+− =
hoc
' : 3 21 0d xy−− =
. B.
' : 3 19 0d xy++ =
hoc
' : 3 21 0d xy
+− =
.
C.
' : 3 19 0d xy++ =
hoc
' : 3 21 0d xy++ =
. D.
' : 3 19 0d xy−+ =
hoc
' : 3 21 0d xy+− =
.
Câu 31. S gi có ánh sáng của một thành phố
A
trong ngày thứ
t
của năm
2017
được cho bởi mt hàm
s
( )
4sin 60 10
178
yt
π
= −+
, vi
tZ
0 365t<≤
. Vào ngày nào trong năm thì thành phố
A
có nhiều gi ánh sáng mt tri nht? Biết năm này tháng
2
ch
28
ngày.
A.
28
tháng
5
. B.
29
tháng
5
. C.
30
tháng
5
. D.
31
tháng
5
.
Câu 32. Trong
20
giây bánh xe của xe gắn máy quay được
60
vòng.Tính độ dài quãng đường xe gắn
máy đã đi được trong vòng
3
phút, biết rằng bán kính bánh xe gắn máy bằng
6,5 cm
(lấy
3,1416
π
=
).
A.
22054 mm
. B.
22044 cm
. C.
22063 cm
. D.
22054 cm
.
Câu 33. Phương trình tham số của đường thẳng (d) đi qua đim
( )
2;3M
vuông góc với đường thng
(
)
:3410
+=
d xy
A.
54
63
= +
=
xt
yt
B.
23
34
=−+
=
xt
yt
C.
24
33
=−+
= +
xt
yt
D.
23
34
=−+
= +
xt
yt
Câu 34. Cho
,xy
là các góc nhọn và dương thỏa
31
cot ,cot
47
xy= =
. Tng
xy+
bng
A.
3
π
. B.
3
4
π
. C.
4
π
. D.
π
.
Câu 35. Tập nghiệm ca bất phương trình
2
1
1
xx
x
x
+−
>−
A.
1
;1
2



.
B.
( )
1
; 1;
2

−∞ +∞


.
C.
1
;
2

+∞


.
D.
( )
1; +∞
.
Câu 36. Hàm s
2sin 2 cos 2
sin2cos23
xx
y
xx
+
=
−+
có tất c bao nhiêu giá tr nguyên?
A.
4.
B.
2.
C.
3.
D.
1.
.
Câu 37. Cho phương trình
2
cos 4 cos 2 2sin
0.
cos sin
xx x
xx
−+
=
+
Tính din tích đa giác các đnh là các đim
biu diễn các nghiệm của phương trình trên đường tròn lượng giác.
A.
2.
B.
2
.
4
C.
2 2.
D.
2
.
2
Câu 38. Trong mt phẳng vi h ta đ Oxy, cho tam giác ABC vuông tại A. Biết đường cao AH
đường trung tuyến AM của tam giác ABC lần lượt nằm trên hai đường thẳng phương trình
5 2 10xy −=
5 2 9 0.xy
+ −=
Đim N(
7; 1) thuộc đường thng BC. Ta đ các đnh
( ; ); ( ; )Bab Ccd
của tam giác ABC, vi
;;; , 0abcd c∈>
. Tng a. b + c + d bng
A.
43
. B.
5
. C.
0
. D.
43
.
Câu 39. Cho cấp số nhân
( )
n
u
tha mãn:
123
41
13
26
uuu
uu
++=
−=
. Tng
8
s hạng đầu của cấp số nhân
( )
n
u
A.
8
3280S =
. B.
8
9841S =
. C.
8
1093S =
. D.
8
3820S =
.
Mã đ 102 Trang 5/6
Câu 40. Cho t giác
ABCD
S không thuộc mặt phẳng
( )
ABCD
. Gi M, N là hai đim trên BC và
SD. Xác đnh I, J lần lượt là giao đim ca BN và MN vi
( )
SAC
. T đó tìm bộ 3 điểm thng hàng trong
những điểm sau:
A. Ba điểm A, I, J thng hàng. B. Ba điểm C, I, J thng hàng.
C. Ba điểm K, I, K thng hàng. D. Ba điểm M, I, J thng hàng.
Câu 41. Cho hàm số
2
y ax bx c= ++
có đồ th như hình bên dưới. Khẳng định nào sau đây đúng?
`
A.
0, 0, 0abc<<<
. B.
0, 0, 0abc><>
. C.
0, 0, 0abc><<
. D.
0, 0, 0abc>>>
.
Câu 42. Cho hình chóp
.S ABCD
với các cạnh đáy
AB
,
CD
. Gọi
I
,
J
lần lượt trung điểm của
các cạnh
AD
,
BC
G
trọng tâm tam giác
SAB
. m
k
với
AB kCD=
để thiết diện của
mặt phẳng
( )
GIJ
với hình chóp
.S ABCD
là hình bình hành.
A.
4k =
. B.
2k =
. C.
3k =
. D.
1k =
.
Câu 43. Tìm tập xác định
D
của hàm số
1
sin cos
y
xx
=
.
A.
{ }
\ 2| .D kk
π
=
.
B.
\ |.
4
D kk
π
π

= +∈


.
C.
{ }
\| .D kk
π
=
. D.
\ |.
2
D kk
π
π

= +∈


.
Câu 44. Cho tổng:
( )
1.2 2.5 3.8 ... 3 1
k
S nn= + + ++
với . Biết:
576
k
S =
. Khi đó hình vuông
cạnh
( )
km
có diện tích là:
A. B. C. D.
Câu 45. Nếu
0, cos ,
2
A A ba b k
π
π
> > +≠ +
( )
sin .sina A ab= +
thì
( )
tan ab+
bng:
A.
cos
sin
b
Ab
. B.
cos
sin
b
bA
C.
sin
cos
b
Ab
D.
sin
cos
b
bA
Câu 46. Xét tính tăng giảm và b chặn của dãy số sau:
1
1
2
( ):
1
, 2
2
+
=
+
= ∀≥
n
n
n
u
u
u
un
A. Giảm, chặn trên, không bị chặn dưới.
B. Gim, b chn.
C. Tăng, bị chn.
D. Tăng, chặn dưới, không bị chn trên.
Câu 47. Cho tứ din
ABCD
. Gi
1
G
2
G
ln t là trng tâm các tam giác
BCD
ACD
. Khng
định nào sau đây SAI?
x
y
O
A
B
C
D
S
G
I
J
*
n
2
81m
2
64cm
2
64m
2
81cm
Mã đ 102 Trang 6/6
A.
( )
12
// G G ABD
. B.
1
BG
,
2
AG
CD
đồng quy.
C.
(
)
12
// G G ABC
. D.
12
2
3
G G AB=
.
Câu 48. Gi
12
;xx
lần lượt các nghim nh nht và ln nht trên đon
;
22
ππ



của phương trình
( )
tan cot 2 sin 2 cos 2
xx x x+= +
. Tính tng
12
2S xx= +
.
A.
2
S
π
=
. B.
2
S
π
=
. C.
2S
π
=
. D.
S
π
=
.
Câu 49. Cho tứ diện
ABCD
ba điểm
,,PQR
lần lượt lấy trên ba cạnh
,,.AB CD BC
Cho
PR
//
AC
2.
CQ QD=
Gọi giao điểm của
AD
( )
PQR
.
S
Chọn khẳng định đúng?
A.
3.AS DS=
B.
2.AD DS=
C.
3.AD DS=
D.
.AS DS
=
Câu 50. Nếu biết
44
sin cos 1
a b ab
αα
+=
+
thì biểu thc
88
33
sin cos
A
ab
αα
= +
bng
A.
( )
3
1
ab+
. B.
22
1
ab+
. C.
( )
2
1
ab+
. D.
33
1
ab+
------ HT ------
Đề\câu 000
101 102 103 104
1 C B B B A
2 A D A C B
3 B B A D B
4 A C D A A
5 C C A A C
6 C C D A D
7 C A A C C
8 C B B B D
9 B B A C C
10 D B B B C
11 B B A C C
12 C A D B B
13 A A D C D
14 D A B C C
15 A D B C B
16 B D B B A
17 A C D B C
18 A C D D A
19 D D B D A
20 D D A C A
21 B C C C C
22 A C C A C
23 B
A C D B
24 A B B A C
25 B A B A A
26 A C D D B
27 B D A A D
28 B C A D A
29 D C C A C
30 A D B C C
31 C B B B A
32 D A D A A
33 A B B A D
34 A C B C C
35 D C A C C
36 A A B A B
37 A A A D D
38 D B B D A
39 A B A A D
40 B B B B D
41 C B C A D
42 A B C B D
43 A D B B D
44 C B C D B
45 A A C D A
46 B B B C C
47 C C D C A
48 A C A B D
49 A C C D B
50 D C A A A
Xem thêm: ĐỀ THI HSG TOÁN 11
https://toanmath.com/de-thi-hsg-toan-11
| 1/14

Preview text:

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC
KÌ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CÂP TRƯỜNG LẦN I
TRƯỜNG THPT NGÔ GIA TỰ NĂM HỌC 2023 - 2024 MÔN: Toán 11 --------------------
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 6 trang)
Họ và tên: ............................................................................ Số báo danh: ....... Mã đề 101
Câu 1. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi cạnh a,  o
BAD = 60 , SA = SB = SC = 2a. Gọi
M là trung điểm của BC , P là điểm trên cạnh SD sao cho SD = 4SP . Mặt phẳng (α) đi qua các điểm
M , P và song song với AC. Tính diện tích thiết diện của hình chóp S.ABCD khi cắt bởi mặt phẳng (α). 2 2 2 2
A. 5 3a .
B. 5 3a .
C. 7 3a . D. 9 3a . 4 8 8 4
Câu 2. Trong hệ tọa độ Oxy, cho ba điểm A(1;0), B(0,3),C ( 3 − ; 5
− ) . Tìm điểm M thuộc trục Ox sao cho   
T = 2MA − 3MB + 2MC . bé nhất. A. M ( 4; − 0) B. M ( 2; − 0)
C. M (2;0) D. M (4;0)
Câu 3. Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào sai?
A. Hai mặt phẳng có một điểm chung thì chúng có vô số điểm chung khác nữa.
B. Hai mặt phẳng có một điểm chung thì chúng có một đường thẳng chung duy nhất.
C. Hai mặt phẳng cùng đi qua 3 điểm ,
A B, C không thẳng hàng thì hai mặt phẳng đó trùng nhau.
D. Hai mặt phẳng phân biệt có một điểm chung thì chúng có một đường thẳng chung duy nhất. Câu 4. 2
Cho dãy số (u được xác định bởi u = và un u = , ( *
n∈ ) . Tính tổng 2018 n ) 1 3 n 1 + 2(2n + ) 1 u + n 1
số hạng đầu tiên của dãy số đó? A. 4038 . B. 4036 . C. 4036 . D. 4035 . 4037 4035 4037 4034
Câu 5. Cho tứ diện ABCD và ba điểm P,Q, R lần lượt lấy trên ba cạnh AB,CD, BC. Cho PR // AC CQ = 2 .
QD Gọi giao điểm của AD và (PQR) là S. Chọn khẳng định đúng?
A. AS = 3DS.
B. AD = 2DS.
C. AD =3DS.
D. AS = DS.
Câu 6. Gọi x ; x  π π  − 1
2 lần lượt là các nghiệm nhỏ nhất và lớn nhất trên đoạn ;  của phương trình 2 2   
tan x + cot x = 2(sin 2x + cos 2x). Tính tổng S = 2x + x 1 2 . π π
A. S = 2π . B. S = .
C. S = − . D. S = π . 2 2 Câu 7. Nếu π
A > 0, A > cos ,
b a + b ≠ + kπ và sin a = .
A sin (a + b) thì tan (a + b) bằng: 2
A. sin b
B. sin b
C. cosb . D. cosb A − cosb cosb A A − sin b sin b A
Câu 8. Cho hình vuông (C có cạnh bằng a . Người ta chia mỗi cạnh của hình vuông thành bốn phần 1 )
bằng nhau và nối các điểm chia một cách thích hợp để có hình vuông (C (Hình vẽ). 2 ) Mã đề 101 Trang 1/6
Từ hình vuông (C lại tiếp tục làm như trên ta nhận được dãy các hình vuông C ,C , C ,., 2 ) 1 2 3
C ... Gọi S là diện tích của hình vuông C i ∈ = + + + + i ( {1,2,3, }
..... ). Đặt T S S S ...S . n ... n i 1 2 3 32 Biết T = , tính a ? 3 A. 5 . B. 2 C. 2 . D. 2 2 . 2 u
 − u + u = 10
Câu 9. Cho cấp số cộng (u ) thỏa: 2 3 5
. Xác định công sai d và số hạng đầu tiên u . nu +u = 1  26 4 6
A. d = −3,u = 1.
B. d = 3,u = 1.
C. d = 1,u = 1.
D. d = 1,u = 3. 1 1 1 1
Câu 10. Cho tứ diện ABCD . Gọi G G lần lượt là trọng tâm các tam giác BCD ACD . Khẳng 1 2
định nào sau đây SAI?
A. G G // ABD . B. 2 = . 1 2 ( ) G G AB 1 2 3
C. G G // ABC .
D. BG , AG CD đồng quy. 1 2 ( ) 1 2
Câu 11. Cho tổng: S = + + + + n n − với *
n∈ . Biết: S = . Khi đó hình vuông có k 576 k 1.2 2.5 3.8 ... (3 )1
cạnh k (m) có diện tích là: A. 2 81m B. 2 64m C. 2 81cm D. 2 64cm
Câu 12. Cho hình vuông MNPQ I, J lần lượt là trung điểm của PQ , MN . Tính tích vô hướng   QI.NJ.. 2       A. PQ − . B. PM.P . Q . C. P . Q PI.. D. P . Q PN. 4
Câu 13. Cho phương trình ( + x)( x m x) 2 1 cos cos 4
cos = msin x . Tìm tất cả các giá trị của m để  π
phương trình có đúng 3 nghiệm phân biệt thuộc 2 0;   . 3    A. 1 m  ;1 ∈ −  . B. m∈( 1; − )1.  2  C. 1 1 m  ;  ∈ −  .
D. m∈(−∞;− ] 1 ∪[1;+ ∞) . 2 2  
Câu 14. Cho hình chóp S.ABCD với các cạnh đáy là AB , CD . Gọi I , J lần lượt là trung điểm của
các cạnh AD , BC G là trọng tâm tam giác SAB . Tìm k với AB = kCD để thiết diện của
mặt phẳng (GIJ ) với hình chóp S.ABCD là hình bình hành. Mã đề 101 Trang 2/6 S G A B I J D C
A. k = 3.
B. k = 2 . C. k =1. D. k = 4 .
Câu 15. Cho x, y, z π
> 0 và x + y + z = . Tìm giá trị lớn nhất của 2 y = 1+ tan .
x tan y + 1+ tan .
y tan z + 1+ tan z.tan x
A. y = 3 3 .
B. y = 4 .
C. y =1+ 2 2 . D. y = 2 3 max max max max
Câu 16. Cho hình chóp S.ABCD . Gọi M là trung điểm AD . Gọi (α ) và (β ) là mặt phẳng qua điểm
M và lần lượt song song với mặt phẳng (SBD) và (SAC). Thiết diện của hình chóp cắt bởi mp(α ) là hình gì? A. Tứ giác B. Hình thang C. Ngũ giác D. Tam giác
Câu 17. Phương trình tham số của đường thẳng (d) đi qua điểm M ( 2;
− 3) và vuông góc với đường thẳng
(d′):3x − 4y +1= 0là x = 2 − + 4tx = 5 + 4tx = 2 − + 3tx = 2 − + 3t A. B. C. D.  y = 3 + 3ty = 6 − 3ty = 3 − 4ty = 3 + 4t
Câu 18. Trong 20 giây bánh xe của xe gắn máy quay được 60 vòng.Tính độ dài quãng đường xe gắn
máy đã đi được trong vòng 3 phút, biết rằng bán kính bánh xe gắn máy bằng 6,5 cm (lấy π = 3,1416 ). A. 22044 cm . B. 22063 cm . C. 22054 cm . D. 22054 mm .
Câu 19. Tìm tập xác định D của hàm số 1 y = . sin x − cos x A. π D  \  kπ | k  = + ∈..
B. D =  \{k2π | k ∈ } .  2  . C. π
D =  \{kπ | k ∈ } .. D. D  \  kπ | k  = + ∈..  4 
Câu 20. Cho tứ diện ABCD , gọi M N lần lượt là trung điểm các cạnh AB CD . Gọi G là trọng
tâm tam giác BCD . Đường thẳng AG cắt đường thẳng nào trong các đường thẳng dưới đây?
A. Đường thẳng CD .
B. Đường thẳng CM .
C. Đường thẳng DN . D. Đường thẳng MN . 2 − +
Câu 21. Tìm tất cả giá trị của m để phương trình : x 2mx 2 m 2 − x = có nghiệm dương: 2 − x A. 0 
< m ≤ 2 6 – 4 . B. 4+
− 2 6 ≤m <1. C. 3 m  ∈ 4 − + 2 6;  . D. 3 1< m < .  2  2
Câu 22. Tìm x biết: (x + 3) + (x + 7) + (x +11) +…+ (x + 79) = 860
A. x =1.
B. x = 3 .
C. x = 2 .
D. x = 4 . Câu 23. Cho hàm số 2
y = ax + bx + c có đồ thị như hình bên dưới. Khẳng định nào sau đây đúng? Mã đề 101 Trang 3/6 y x O ` A. a > 0, b < 0, c < 0 . B. a < 0, b < 0, c < 0 . C. a > 0, b > 0, 0 c > . D. a > 0, b < 0, 0 c > .
Câu 24. Cho tứ giác ABCD và S không thuộc mặt phẳng ( ABCD) . Gọi M, N là hai điểm trên BC và
SD. Xác định I, J lần lượt là giao điểm của BN và MN với (SAC). Từ đó tìm bộ 3 điểm thẳng hàng trong những điểm sau:
A. Ba điểm A, I, J thẳng hàng.
B. Ba điểm C, I, J thẳng hàng.
C. Ba điểm M, I, J thẳng hàng.
D. Ba điểm K, I, K thẳng hàng.
Câu 25. Cho hình chóp S.ABC . Bên trong tam giác ABC ta lấy một điểm O bất kỳ. Từ O ta dựng các
đường thẳng lần lượt song song với ,
SA SB, SC và cắt các mặt phẳng (SBC),(SCA),(SAB) theo thứ tự
tại A ,′ B ,′C′ . Khi đó tổng tỉ số
OA' OB ' OC ' T = + + bằng bao nhiêu? SA SB SC 1 T = 3 T =
A. T =1.
B. T = 3. C. 3 . D. 4 . Câu 26. Hàm số 2sin 2x + cos 2x y =
có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên?
sin 2x − cos 2x + 3 A. 3. B. 4. C. 2. D. 1..
Câu 27. Cho A , B , C là ba góc của một tam giác không vuông. Hệ thức nào sau đây SAI?
A. cos B cos C sin B sin C sin A − = .
B. tan A.tan B tan B .tan C tan C .tan A + + = 1. 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
C. tan A + tan B + tan C = tan . A tan . B tan C.
D. cot A + cot B + cot C = cot . A cot . B cot C. 2
Câu 28. Cho phương trình cos 4x − cos 2x + 2sin x = 0. Tính diện tích đa giác có các đỉnh là các điểm cos x + sin x
biểu diễn các nghiệm của phương trình trên đường tròn lượng giác. A. 2 . B. 2 2. C. 2. D. 2 . 4 2 Câu 29. Cho tam giác
  
ABC và điểm M thỏa mãn MB MC AB . Tìm vị trí điểm M .
A. M là trung điểm của AB .
B. M là điểm thứ tư của hình bình hành ABCM .
C. M là trung điểm của AC .
D. M là trung điểm của BC .
Câu 30. Biết rằng tanα, tan β là các nghiệm của phương trình 2
x px + q = 0 thế thì giá trị của biểu thức: 2 2
A = cos (α + β ) + psin(α + β ).cos(α + β ) + qsin (α + β ) bằng : A. q . B. p . C. p . D. 1. q
Câu 31. Cho đồ thị hàm số bậc hai 2
y = ax + bx + c có đỉnh I ( 1;
− 2) . Biết giá trị nhỏ nhất của biểu thức
a(2a + 6b) − 2b(c + 3b) − 4c(3− b) P =
M khi a = a . Tính giá trị biểu thức Q = M + 2a .
a(3c + 3b) + 2 0 0 A. Q = 23. − B. Q = 24 − . C. Q = 20. − D. Q = 25 − . 4 4 α α 8 8 α α
Câu 32. Nếu biết sin cos 1 + = thì biểu thức sin cos A = + bằng a b a + b 3 3 a b Mã đề 101 Trang 4/6 A. 1 . B. 1 . C. 1 . D. 1 (a +b)3 (a +b)2 2 2 a + b 3 3 a + b
Câu 33. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình sau có nghiệm dương: 4 3 2
x + 2x + (m −1)x + 2x +1= 0 (1) A. m ≤ 4 − . B. m ≤ 5 − .
C. m ≤ 4. D. m ≤ 5 . u  + u + u =13
Câu 34. Cho cấp số nhân (u thỏa mãn: 1 2 3 . Tổng u n )
8 số hạng đầu của cấp số nhân ( n ) u  −u =  26 4 1
A. S = 3820.
B. S = 9841.
C. S = 3280. D. S =1093. 8 8 8 8
Câu 35. Hãy chọn cấp số nhân trong các dãy số được cho sau đây:  1 1 u  = u =  A. 2  = = u u 1; 2 = n + B.  1  1 u  2 C. 2 D. 1 2 n 1    2 u =  u  =  + u u n n .  u = − 1 1 n + u n 1 nn+1 2 u . n
Câu 36. Cho bất phương trình (m − ) 2
2 x + 2(4 −3m) x +10m −11≤ 0 , với m là tham số. Gọi S là tập hợp
tất cả các số nguyên m sao cho | m |≤ 2023 để bất phương trình đúng với mọi x∈( ; −∞ 4). Khi đó số
phần tử của S A. 2025. B. 2023. C. 2024. D. 4040. u = 2 1
Câu 37. Xét tính tăng giảm và bị chặn của dãy số sau: (u n ) :   u + n 1 u = ∀n ≥  n+ , 2 1  2
A. Giảm, bị chặn.
B. Giảm, chặn trên, không bị chặn dưới.
C. Tăng, bị chặn.
D. Tăng, chặn dưới, không bị chặn trên. 2
Câu 38. Tập nghiệm của bất phương trình x + x −1 > −x 1− x A.  1 ;  −∞  (1;+∞       )   1;+∞ +∞    2  . B. 1 ;1  2  . C. ( ). D. 1 ;  2  .
Câu 39. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho tam giác ABC vuông tại A . Gọi H là hình chiếu vuông góc
của A trên cạnh BC ; các điểm M (6;− )
1 , N lần lượt là trung điểm của HB HC ; điểm
K (1;2) là trực tâm tam giác AMN . Tọa độ 3 đỉnh của tam giác ABC là A( ; a b) B( ;
c d ) C ( ;e f )
với a,b,c,d, , e f ∈ ;
b < 0 , biết A thuộc đường thẳng d : x + 2y + 4 = 0 và có tung độ âm. Hỏi đẳng thức nào đúng?
A. d = f .
B. c = f d .
C. a + b = d . D.
a + b + d + e + f = c .
Câu 40. Trong mặt phẳng với hệ toạ độ Oxy , cho đường tròn (C) 2 2
: x + y + 2x −8y −8 = 0 . Viết phương
trình đường thẳng song song với đường thẳng d :3x + y − 2 = 0 và cắt đường tròn theo một dây
cung có độ dài bằng 6 .
A. d ':3x + y +19 = 0 hoặc d ':3x + y + 21 = 0 .
B. d ':3x + y +19 = 0 hoặc d ':3x + y − 21 = 0 .
C. d ':3x + y −19 = 0 hoặc d ':3x y − 21 = 0 .
D. d ':3x y +19 = 0 hoặc d ':3x + y − 21 = 0 .
Câu 41. Rút gọn biểu thức
sin x + sin 2x + sin 3x A =
cos x + cos 2x + cos3x
A. A = tan 3 .x
B. A = tan 2 .x
C. A = tan 6 .x
D. A = tan x + tan 2x + tan 3 .x
Câu 42. Trong các dãy số (u
u sau, dãy số nào là dãy số tăng?
n ) cho bởi số hạng tổng quát n Mã đề 101 Trang 5/6 − + A. 1 u = n u = u = n u = n . B. 2 1 n . C. 1 n . D. 5 n . n n +1 2n 3n +1
Câu 43. Cho tam giác ABC BC = a , AC = b , AB = c và  > 
B C . Gọi M là trung điểm của BC và kí hiệu 
AMB = α . Khi đó: k.cotα = cotC − cot B . Tính giá trị củak 3 1 A. 2 . B. 1. C. 2 . D. 2 .
Câu 44. Phương trình cos 2x + cos x = 0 có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng ( π − ;π ) ? A. 4 . B. 2 . C. 3. D. 1.
Câu 45. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho tam giác ABC vuông tại A. Biết đường cao AH và
đường trung tuyến AM của tam giác ABC lần lượt nằm trên hai đường thẳng có phương trình
5x − 2y −1 = 0 và 5x + 2y − 9 = 0. Điểm N( − 7; 1) thuộc đường thẳng BC. Tọa độ các đỉnh
B(a;b);C( ;
c d) của tam giác ABC, với ; a ; b ;
c d ∈,c > 0 . Tổng a. b + c + d bằng A. 5 . B. 43. C. 0 . D. 43 − .
Câu 46. Cho x, y là các góc nhọn và dương thỏa 3 1
cot x = ,cot y = . Tổng x + y bằng 4 7 A. π . B. 3π . C. π . D. π . 3 4 4
Câu 47. Xác định vị trí của M khi 2 cos α = cosα
A. M thuộc góc phần tư thứ I hoặc thứ III.
B. M thuộc góc phần tư thứ I.
C. M thuộc góc phần tư thứ I hoặc thứ IV.
D. M thuộc góc phần tư thứ IV.
Câu 48. Số giờ có ánh sáng của một thành phố A trong ngày thứ t của năm 2017 được cho bởi một hàm số π y = 4sin
(t −60) +10, với t Z và 0 < t ≤ 365. Vào ngày nào trong năm thì thành phố 178
A có nhiều giờ ánh sáng mặt trời nhất? Biết năm này tháng 2 chỉ có 28 ngày.
A. 30 tháng 5.
B. 31 tháng 5. C. 29 tháng 5.
D. 28 tháng 5.
Câu 49. Cho tập hợp A = {a, b, c, d}. Tập A có mấy tập con? A. 15. B. 12. C. 16. D. 10.
Câu 50. Chu vi một đa giác là 158cm , số đo các cạnh của nó lập thành một cấp số cộng với công sai
d = 3cm . Biết cạnh lớn nhất là 44cm . Số cạnh của đa giác đó là? A. 5. B. 6 . C. 4 . D. 3.
------ HẾT ------ Mã đề 101 Trang 6/6 SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC
KÌ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CÂP TRƯỜNG LẦN I
TRƯỜNG THPT NGÔ GIA TỰ NĂM HỌC 2023 - 2024 MÔN: Toán 11 --------------------
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 6 trang)
Họ và tên: ............................................................................ Số báo danh: ....... Mã đề 102
Câu 1. Cho hình chóp S.ABCD . Gọi M là trung điểm AD . Gọi (α ) và (β ) là mặt phẳng qua điểm M
và lần lượt song song với mặt phẳng (SBD) và (SAC). Thiết diện của hình chóp cắt bởi mp(α ) là hình gì? A. Ngũ giác B. Tam giác C. Tứ giác D. Hình thang
Câu 2. Biết rằng tanα, tan β là các nghiệm của phương trình 2
x px + q = 0 thế thì giá trị của biểu thức: 2 2
A = cos (α + β ) + psin(α + β ).cos(α + β ) + qsin (α + β ) bằng : A. 1. B. p . C. q . D. p . q
Câu 3. Phương trình cos 2x + cos x = 0 có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng ( π − ;π ) ? A. 2 . B. 3. C. 1. D. 4 .
Câu 4. Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào sai?
A. Hai mặt phẳng có một điểm chung thì chúng có vô số điểm chung khác nữa.
B. Hai mặt phẳng phân biệt có một điểm chung thì chúng có một đường thẳng chung duy nhất.
C. Hai mặt phẳng cùng đi qua 3 điểm ,
A B, C không thẳng hàng thì hai mặt phẳng đó trùng nhau.
D. Hai mặt phẳng có một điểm chung thì chúng có một đường thẳng chung duy nhất.
Câu 5. Xác định vị trí của M khi 2 cos α = cosα
A. M thuộc góc phần tư thứ I hoặc thứ IV.
B. M thuộc góc phần tư thứ I.
C. M thuộc góc phần tư thứ I hoặc thứ III.
D. M thuộc góc phần tư thứ IV.
Câu 6. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình sau có nghiệm dương: 4 3 2
x + 2x + (m −1)x + 2x +1= 0 (1)
A. m ≤ 5 . B. m ≤ 4 − .
C. m ≤ 4. D. m ≤ 5 − .
Câu 7. Cho tập hợp A = {a, b, c, d}. Tập A có mấy tập con? A. 16. B. 10. C. 15. D. 12. 2 − +
Câu 8. Tìm tất cả giá trị của m để phương trình : x 2mx 2 m 2 − x = có nghiệm dương: 2 − x A. 3 1  < m < . B. 3 m  ∈ 4 − + 2 6; .
C. 0 < m ≤ 2 6 – 4 . D. 4+ − 2 6 ≤m <1. 2  2 
Câu 9. Cho hình chóp S.ABC . Bên trong tam giác ABC ta lấy một điểm O bất kỳ. Từ O ta dựng các
đường thẳng lần lượt song song với ,
SA SB, SC và cắt các mặt phẳng (SBC),(SCA),(SAB) theo thứ tự
tại A ,′ B ,′C′ . Khi đó tổng tỉ số
OA' OB ' OC ' T = + + bằng bao nhiêu? SA SB SC 3 T = 1 T =
A. T =1. B. 4 .
C. T = 3. D. 3 .
Câu 10. Hãy chọn cấp số nhân trong các dãy số được cho sau đây:  1  1  u = u = A. u  = 1; 2 u =   1 2 1  B.  2 C. 1  2 D. 2 u = n + n 1 u  =  + u u n n . 1 1 n   u = − 2 n+1 2 u . n u =  + u n 1 n Mã đề 102 Trang 1/6
Câu 11. Chu vi một đa giác là 158cm , số đo các cạnh của nó lập thành một cấp số cộng với công sai
d = 3cm . Biết cạnh lớn nhất là 44cm . Số cạnh của đa giác đó là? A. 4 . B. 5. C. 3. D. 6 . Câu 12. 2
Cho dãy số (u được xác định bởi u = và un u = , ( *
n∈ ) . Tính tổng 2018 n ) 1 3 n 1 + 2(2n + ) 1 u + n 1
số hạng đầu tiên của dãy số đó? 4035 4038 4036 4036 A. . B. . C. . D. . 4034 4037 4035 4037 u
 − u + u = 10
Câu 13. Cho cấp số cộng (u ) thỏa: 2 3 5
. Xác định công sai d và số hạng đầu tiên u . nu +u = 1  26 4 6
A. d = 1,u = 3.
B. d = −3,u = 1.
C. d = 1,u = 1.
D. d = 3,u = 1. 1 1 1 1
Câu 14. Cho phương trình ( + x)( x m x) 2 1 cos cos 4
cos = msin x . Tìm tất cả các giá trị của m để  π
phương trình có đúng 3 nghiệm phân biệt thuộc 2 0;   . 3    A. m∈( 1; − )1. B. 1 m  ;1 ∈ −  .  2  C. 1 1 m  ;  ∈ −  .
D. m∈(−∞;− ] 1 ∪[1;+ ∞) . 2 2  
Câu 15. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho tam giác ABC vuông tại A . Gọi H là hình chiếu vuông góc
của A trên cạnh BC ; các điểm M (6;− )
1 , N lần lượt là trung điểm của HB HC ; điểm
K (1;2) là trực tâm tam giác AMN . Tọa độ 3 đỉnh của tam giác ABC là A( ; a b) B( ;
c d ) C ( ;e f )
với a,b,c,d, , e f ∈ ;
b < 0 , biết A thuộc đường thẳng d : x + 2y + 4 = 0 và có tung độ âm. Hỏi đẳng thức nào đúng?
A. d = f .
B. c = f d .
C. a + b + d + e + f = c . D. a + b = d .
Câu 16. Cho đồ thị hàm số bậc hai 2
y = ax + bx + c có đỉnh I ( 1;
− 2) . Biết giá trị nhỏ nhất của biểu thức
a(2a + 6b) − 2b(c + 3b) − 4c(3− b) P =
M khi a = a . Tính giá trị biểu thức Q = M + 2a .
a(3c + 3b) + 2 0 0 A. Q = 25 − . B. Q = 24 − . C. Q = 23. − D. Q = 20. −
Câu 17. Cho A , B , C là ba góc của một tam giác không vuông. Hệ thức nào sau đây SAI?
A. tan A.tan B tan B .tan C tan C .tan A + + = 1.
B. cos B cos C sin B sin C sin A − = . 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
C. tan A + tan B + tan C = tan . A tan . B tan C.
D. cot A + cot B + cot C = cot . A cot . B cot C.
Câu 18. Cho tứ diện ABCD , gọi M N lần lượt là trung điểm các cạnh AB CD . Gọi G là trọng
tâm tam giác BCD . Đường thẳng AG cắt đường thẳng nào trong các đường thẳng dưới đây?
A. Đường thẳng DN .
B. Đường thẳng CD .
C. Đường thẳng CM . D. Đường thẳng MN .
Câu 19. Cho tam giác ABC BC = a , AC = b , AB = c và  > 
B C . Gọi M là trung điểm của BC và kí hiệu 
AMB = α . Khi đó: k.cotα = cotC − cot B . Tính giá trị củak 1 3 A. 1. B. 2 . C. 2 . D. 2 .
Câu 20. Trong hệ tọa độ Oxy, cho ba điểm A(1;0), B(0,3),C ( 3 − ; 5
− ) . Tìm điểm M thuộc trục Ox sao   
cho T = 2MA − 3MB + 2MC . bé nhất.
A. M (4;0)
B. M (2;0) C. M ( 4; − 0) D. M ( 2; − 0) Câu 21. Cho tam giác
  
ABC và điểm M thỏa mãn MB MC AB . Tìm vị trí điểm M . Mã đề 102 Trang 2/6
A. M là trung điểm của AB .
B. M là trung điểm của BC .
C. M là trung điểm của AC .
D. M là điểm thứ tư của hình bình hành ABCM .
Câu 22. Cho hình vuông MNPQ I, J lần lượt là trung điểm của PQ , MN . Tính tích vô hướng   QI.NJ..     2   A. P . Q PI.. B. PM.P . Q . C. PQ − . D. P . Q PN. 4
Câu 23. Cho bất phương trình (m − ) 2
2 x + 2(4 −3m) x +10m −11≤ 0 , với m là tham số. Gọi S là tập hợp
tất cả các số nguyên m sao cho | m |≤ 2023 để bất phương trình đúng với mọi x∈( ; −∞ 4). Khi đó số
phần tử của S A. 2024. B. 4040. C. 2025. D. 2023.
Câu 24. Rút gọn biểu thức
sin x + sin 2x + sin 3x A =
cos x + cos 2x + cos3x
A. A = tan x + tan 2x + tan 3 .x
B. A = tan 2 .x
C. A = tan 6 .x
D. A = tan 3 .x
Câu 25. Cho hình vuông (C có cạnh bằng a . Người ta chia mỗi cạnh của hình vuông thành bốn phần 1 )
bằng nhau và nối các điểm chia một cách thích hợp để có hình vuông (C (Hình vẽ). 2 )
Từ hình vuông (C lại tiếp tục làm như trên ta nhận được dãy các hình vuông C ,C , C ,., 2 ) 1 2 3
C ... Gọi S là diện tích của hình vuông C i ∈ = + + + + i ( {1,2,3, }
..... ). Đặt T S S S ...S . n ... n i 1 2 3 32 Biết T = , tính a ? 3 5 A. 2 . B. 2 C. . D. 2 2 . 2
Câu 26. Tìm x biết: (x + 3) + (x + 7) + (x +11) +…+ (x + 79) = 860
A. x =1.
B. x = 3 .
C. x = 4 .
D. x = 2 .
Câu 27. Cho x, y, z π
> 0 và x + y + z = . Tìm giá trị lớn nhất của 2 y = 1+ tan .
x tan y + 1+ tan .
y tan z + 1+ tan z.tan x
A. y = 2 3
B. y =1+ 2 2 .
C. y = 3 3 . D. y = 4 . max max max max
Câu 28. Trong các dãy số (u
u sau, dãy số nào là dãy số tăng?
n ) cho bởi số hạng tổng quát n − + A. 2n 1 u = u = u = n u = n . B. 1 n . C. 1 n . D. 5 n . n +1 2n n 3n +1
Câu 29. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi cạnh a,  o
BAD = 60 , SA = SB = SC = 2a. Gọi
M là trung điểm của BC , P là điểm trên cạnh SD sao cho SD = 4SP . Mặt phẳng (α) đi qua các điểm Mã đề 102 Trang 3/6
M , P và song song với AC. Tính diện tích thiết diện của hình chóp S.ABCD khi cắt bởi mặt phẳng (α). 2 2 2 2
A. 5 3a .
B. 7 3a .
C. 5 3a . D. 9 3a . 4 8 8 4
Câu 30. Trong mặt phẳng với hệ toạ độ Oxy , cho đường tròn (C) 2 2
: x + y + 2x −8y −8 = 0 . Viết phương
trình đường thẳng song song với đường thẳng d :3x + y − 2 = 0 và cắt đường tròn theo một dây
cung có độ dài bằng 6 .
A. d ':3x + y −19 = 0 hoặc d ':3x y − 21 = 0 .
B. d ':3x + y +19 = 0 hoặc d ':3x + y − 21 = 0 .
C. d ':3x + y +19 = 0 hoặc d ':3x + y + 21 = 0 .
D. d ':3x y +19 = 0 hoặc d ':3x + y − 21 = 0 .
Câu 31. Số giờ có ánh sáng của một thành phố A trong ngày thứ t của năm 2017 được cho bởi một hàm số π y = 4sin
(t −60) +10, với t Z và 0 < t ≤ 365. Vào ngày nào trong năm thì thành phố 178
A có nhiều giờ ánh sáng mặt trời nhất? Biết năm này tháng 2 chỉ có 28 ngày.
A. 28 tháng 5. B. 29 tháng 5. C. 30 tháng 5. D. 31 tháng 5.
Câu 32. Trong 20 giây bánh xe của xe gắn máy quay được 60 vòng.Tính độ dài quãng đường xe gắn
máy đã đi được trong vòng 3 phút, biết rằng bán kính bánh xe gắn máy bằng 6,5 cm (lấy π = 3,1416 ). A. 22054 mm . B. 22044 cm . C. 22063 cm . D. 22054 cm .
Câu 33. Phương trình tham số của đường thẳng (d) đi qua điểm M ( 2;
− 3) và vuông góc với đường thẳng
(d′):3x − 4y +1= 0là x = 5 + 4tx = 2 − + 3tx = 2 − + 4tx = 2 − + 3t A. B. C. D.  y = 6 − 3ty = 3 − 4ty = 3 + 3ty = 3 + 4t
Câu 34. Cho x, y là các góc nhọn và dương thỏa 3 1
cot x = ,cot y = . Tổng x + y bằng 4 7 A. π . B. 3π . C. π . D. π . 3 4 4 2
Câu 35. Tập nghiệm của bất phương trình x + x −1 > −x 1− x A.  1 ;1  1      ; −∞  1;+∞ +∞ 1;+∞ 2      . B. ( )  2  . C. 1 ;  2  . D. ( ). Câu 36. Hàm số 2sin 2x + cos 2x y =
có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên?
sin 2x − cos 2x + 3 A. 4. B. 2. C. 3. D. 1.. 2
Câu 37. Cho phương trình cos 4x − cos 2x + 2sin x = 0. Tính diện tích đa giác có các đỉnh là các điểm cos x + sin x
biểu diễn các nghiệm của phương trình trên đường tròn lượng giác. A. 2. B. 2 . C. 2 2. D. 2 . 4 2
Câu 38. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho tam giác ABC vuông tại A. Biết đường cao AH và
đường trung tuyến AM của tam giác ABC lần lượt nằm trên hai đường thẳng có phương trình
5x − 2y −1 = 0 và 5x + 2y − 9 = 0. Điểm N( − 7; 1) thuộc đường thẳng BC. Tọa độ các đỉnh
B(a;b);C( ;
c d) của tam giác ABC, với a; ; b ;
c d ∈,c > 0 . Tổng a. b + c + d bằng A. 43 − . B. 5 . C. 0 . D. 43. u  + u + u =13
Câu 39. Cho cấp số nhân (u thỏa mãn: 1 2 3 . Tổng u n )
8 số hạng đầu của cấp số nhân ( n ) u  −u =  26 4 1
A. S = 3280.
B. S = 9841.
C. S =1093. D. S = 3820. 8 8 8 8 Mã đề 102 Trang 4/6
Câu 40. Cho tứ giác ABCD và S không thuộc mặt phẳng ( ABCD) . Gọi M, N là hai điểm trên BC và
SD. Xác định I, J lần lượt là giao điểm của BN và MN với (SAC). Từ đó tìm bộ 3 điểm thẳng hàng trong những điểm sau:
A. Ba điểm A, I, J thẳng hàng.
B. Ba điểm C, I, J thẳng hàng.
C. Ba điểm K, I, K thẳng hàng.
D. Ba điểm M, I, J thẳng hàng. Câu 41. Cho hàm số 2
y = ax + bx + c có đồ thị như hình bên dưới. Khẳng định nào sau đây đúng? y x O ` A. a < 0, b < 0, c < 0 . B. a > 0, b < 0, 0 c > . C. a > 0, b < 0, c < 0 . D. a > 0, b > 0, 0 c > .
Câu 42. Cho hình chóp S.ABCD với các cạnh đáy là AB , CD . Gọi I , J lần lượt là trung điểm của
các cạnh AD , BC G là trọng tâm tam giác SAB . Tìm k với AB = kCD để thiết diện của
mặt phẳng (GIJ ) với hình chóp S.ABCD là hình bình hành. S G A B I J D C
A. k = 4 .
B. k = 2 .
C. k = 3. D. k =1.
Câu 43. Tìm tập xác định D của hàm số 1 y = . sin x − cos x A. π
D =  \{k2π | k ∈ } .  .
B. D =  \  + kπ | k ..  4  C. π
D =  \{kπ | k ∈ } .. D. D  \  kπ | k  = + ∈..  2 
Câu 44. Cho tổng: S = + + + + n n − với *
n∈ . Biết: S = . Khi đó hình vuông có k 576 k 1.2 2.5 3.8 ... (3 )1
cạnh k (m) có diện tích là: A. 2 81m B. 2 64cm C. 2 64m D. 2 81cm Câu 45. Nếu π
A > 0, A > cosb,a + b ≠ + kπ và sin a = .
A sin (a + b) thì tan (a + b) bằng: 2
A. cosb . B. cosb
C. sin b D. sin b A − sin b sin b A A − cosb cosb Au = 2 1
Câu 46. Xét tính tăng giảm và bị chặn của dãy số sau: (u n ) :   u + n 1 u = ∀n ≥  n+ , 2 1  2
A. Giảm, chặn trên, không bị chặn dưới.
B. Giảm, bị chặn.
C. Tăng, bị chặn.
D. Tăng, chặn dưới, không bị chặn trên.
Câu 47. Cho tứ diện ABCD . Gọi G G lần lượt là trọng tâm các tam giác BCD ACD . Khẳng 1 2
định nào sau đây SAI? Mã đề 102 Trang 5/6
A. G G // ABD .
B. BG , AG CD đồng quy. 1 2 ( ) 1 2
C. G G // ABC . D. 2 = . 1 2 ( ) G G AB 1 2 3
Câu 48. Gọi x ; x  π π  − 1
2 lần lượt là các nghiệm nhỏ nhất và lớn nhất trên đoạn ;  của phương trình 2 2   
tan x + cot x = 2(sin 2x + cos 2x). Tính tổng S = 2x + x 1 2 . π π
A. S = − . B. S = .
C. S = 2π . D. S = π . 2 2
Câu 49. Cho tứ diện ABCD và ba điểm P,Q, R lần lượt lấy trên ba cạnh AB,CD, BC. Cho PR // AC CQ = 2 .
QD Gọi giao điểm của AD và (PQR) là S. Chọn khẳng định đúng?
A. AS = 3DS.
B. AD = 2DS.
C. AD =3DS.
D. AS = DS. 4 4 α α 8 8 α α
Câu 50. Nếu biết sin cos 1 + = thì biểu thức sin cos A = + bằng a b a + b 3 3 a b A. 1 . B. 1 . C. 1 . D. 1 (a +b)3 2 2 a + b (a +b)2 3 3 a + b
------ HẾT ------ Mã đề 102 Trang 6/6 Đề\câu 000 101 102 103 104 1 C B B B A 2 A D A C B 3 B B A D B 4 A C D A A 5 C C A A C 6 C C D A D 7 C A A C C 8 C B B B D 9 B B A C C 10 D B B B C 11 B B A C C 12 C A D B B 13 A A D C D 14 D A B C C 15 A D B C B 16 B D B B A 17 A C D B C 18 A C D D A 19 D D B D A 20 D D A C A 21 B C C C C 22 A C C A C 23 B A C D B 24 A B B A C 25 B A B A A 26 A C D D B 27 B D A A D 28 B C A D A 29 D C C A C 30 A D B C C 31 C B B B A 32 D A D A A 33 A B B A D 34 A C B C C 35 D C A C C 36 A A B A B 37 A A A D D 38 D B B D A 39 A B A A D 40 B B B B D 41 C B C A D 42 A B C B D 43 A D B B D 44 C B C D B 45 A A C D A 46 B B B C C 47 C C D C A 48 A C A B D 49 A C C D B 50 D C A A A
Xem thêm: ĐỀ THI HSG TOÁN 11
https://toanmath.com/de-thi-hsg-toan-11
Document Outline

  • Ma_de_101
  • Ma_de_102
  • Dap_an_excel_app_QM
    • Sheet1