Đề thi kết thúc học phần - Xác suất thống kê | Trường Đại Học Duy Tân

Câu 4. (0.200 Point) "Đảng phái chính trị" l thang đo no sau đây: A. Khoảng B. Thứ hng C. Tỷ lệ D. Danh nghĩa. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!

Page of 1 4
Trưng Đi hc Duy Tân
Khoa : Khoa h c T nhiên
B môn: Xác su t th ng kê
Đ THI KT TH C HC PHN
Môn : Lý Thuy t xác su t và th ng kê toán ế
Kh i lp: STA 151 H c k : I c : 2019-2020 I Năm h
Thi gian l m b i : 75 phút.
Đề s
1A
(Đề thi có 03 trang)
PHN 1. TRẮC NGHIỆM ( ) 4 điểm
Câu 1. (0.200 Point) Điểm giữa của lp dữ liệu từ 16 - 20 là:
A C. 16 . 17 B . 18 D. 19
Câu 2. (0.200 Point) Số ngy có nhiều mây của 10 thnh phố có nhiều mây nhất được cho như sau:
209, 223, 211, 227, 213, 240, 240, 211, 229, 212. Tìm trung vị.
A. 218 . 220 . 217 . 219 B C D
Câu 3. (0.200 Point) Cho mt lp gii hn về tuổi của sinh viên trong mt lp hc như sau: 18 - 19.
Hãy tìm lp cận biên:
A. 17 - 20 . 17.5 - 18.5 . 17.5 - 19.5 . 18.5 - 19.5 B C D
Câu 4. (0.200 Point) "Đảng phái chính trị" l thang đo no sau đây:
A. Kho ng . Th h ng . T l B C D. Danh nghĩa
Câu 5. (0.200 Point) Chia sinh viên ngưi Việt Nam của DTU thnh 4 miền: Bắc, Trung, Nam, Tây
Nguyên. Mỗi miền chn ngẫu nhiên 100 sinh viên để khảo sát chiều cao. Vậy thu được mẫu gồm
400 sinh viên. Mẫu 400 sinh viên ny được gi l:
A. M u chùm B. M u phân t ng C. M u ng u nhiên D. M u h ng th
Câu 6. (0.200 Point) Trong bài toán ưc lượng tỷ lệ tổng thể. Nếu biết đ tin cậy l 0.95 thì giá trị
ti hn Z
0.025
là:
A. 2.05 . 2.17 . 2.33 . 1.96 B C D
Câu 7. (0.200 Point) Đ rng của lp dữ liệu từ 16 - 20 là:
A. 4 . 5 . 6 . 7 B C D
Câu 8. (0.200 Point) Chn ngẫu nhiên 50 sản phẩm của mt nh máy ngưi ta xác định được có 10
sản phẩm bị khuyết tật. Khi đó tỷ lệ mẫu l:
A. 0.1 . 0.2 . 0.3 . 0.5 B C D
Câu 9. (0.200 Point) Thnh phố có hai t nhật báo A v B. Tỷ lệ ngưi dân của thnh phố đc các t
báo trên như sau: 10% đc t A, 30% đc t B, 8% đc cả A v B. Tìm tỷ lệ ngưi chỉ đc mt t
báo nói trên:
A. 0.48 . 0.52 . 0.4 . 0.24 B C D
Câu 10. (0.200 Point) Mt doanh nhân có 1 b sưu tập ô tô gồm 7 chiếc Porsche v 12 chiếc BMW.
Ngưi ny bốc thăm 4 chiếc ngẫu nhiên để lm từ thiện. Xác suất cả 4 chiếc đều l BMW l:
A. 0.004 . 0.574 . 0.243 . 0.128 B C D
Câu 11. (0.200 Point) Tính trung bình mẫu v đ lệch chuẩn của mẫu sau:15 18 25 32 38 45 60 77
87 90
A. Trung bình: 58.7 v đ lch chun: 28.2
B. Trung bình: 48.7 v đ lch chun: 25.2
0.1+0.3-2*0.08
Page of 2 4
C. Trung bình: 58.7 v đ lch chun: 25.2
D. Trung bình: 48.7 v đ lch chun: 28.2
Câu 12. (0.200 Point) Cho biến ngẫu nhiên Z có phân phối chuẩn tắc, khi đó giá trị đ lệch chuẩn
của Z l:
A. 100 . 10 . 1 . 0 B C D
Câu 13. (0.200 Point) Cho dữ liệu về điểm thi toán của 10 sinh viên như sau:9; 6; 7; 10; 6; 9; 4; 6; 5;
7.Tần suất điểm toán trên 8 điểm l:
A. 0.3 . 0.8 . 0.7 . 0.2 B C D
Câu 14. (0.200 Point) Trong 50 ngưi được khảo sát có 10 ngưi có đ tuổi từ 25 30. Tần suất của -
lp trên l:
A. 10% . 20% . 50% . 30% B C D
Câu 15. (0.200 Point) Biến no sau đây l biến định tính:
A. Tôn giáo . Nhi . Ch s . Chi u cao B ệt đ C IQ D
Câu 16. (0.200 Point) Cho biến ngẫu nhiên X có phương sai l 9. Giá trị đ lệch chuẩn l:
A. 9 . 0 . 81 . 3 B C D
Câu 17. (0.200 Point) Trong các loi biến sau đây, biến no l biến định lượng liên tục:
A. S c thuê trong m t ngày c xe hơi đượ a mt công ty du lch.
B. Chi u cao c a sinh viên c a mt trưng đi hc.
C. S n l p trong 1 bu sinh viên đế i hc.
D. ch c a khách du l ng. Quc t ịch khi đến Đ Nẵ
Câu 18. (0.200 Point) Dữ liệu về nhóm máu của 15 ngưi được cho như sau:A, AB, O, O, A, AB,
B, B, O, O, AB, O, A, O, O.Giá trị Mode của tập dữ liệu trên l:
A. A . AB . O . B B C D
Câu 19. (0.200 Point) Mt phòng lm việc có 2 máy tính hot đng đc lập. Xác suất xảy ra s cố
trong mt ngy lm việc của các máy tương ứng l 0.1 v 0.2. Xác suất để có mt máy có s cố
trong mt ngy lm việc l:
A. 0.3 . 0.26 . 0.08 . 0.015 B C D
Câu 20. (0.200 Point) Cho biến ngẫu nhiên Z có phân phối chuẩn tắc, khi đó giá trị trung bình của Z
là:
A. 1 . 0 . 100 . 10 B C D
Page of 3 4
PHN 2. CÂU HỎI TRẢ LỜI NGẮN ( ) 3 điểm
Câu 21. (0.500 Point) (Phân phối nhị thức) Trong mt văn phòng có 10 máy tính hot đng đc lập.
Xác suất trong mt ngy các máy tính đó bị hỏng đều như nhau v bằng 0.1. Tính xác suất trong mt
ngy có 2 máy bị hỏng.
Câu 22. (0.500 Point) (Phân phối nhị thức) Trong mt văn phòng có 10 máy tính hot đng đc lập.
Xác suất trong mt ngy các máy tính đó bị hỏng đều như nhau v bằng 0.1. Tính số máy trung bình
bị hỏng.
Câu 23. (0.500 Point) (Phân phối nhị thức) Trong mt văn phòng có 10 máy tính hot đng đc lập.
Xác suất trong mt ngy các máy tính đó bị hỏng đều như nhau v bằng 0.1. Tính đ lệch chuẩn cho
số máy bị hỏng.
Câu 24. (0.500 Point) Số khách hng vo mt cửa hng trong mt gi l biến ngẫu nhiên tuân theo
luật phân phối Poisson vi tham số trung bình 8. Tính xác suất để trong mt gi no đó có 4 khách
vo cửa hng.
Câu 25. (0.500 Point) Cho Z l biến ngẫu nhiên có phân phối chuẩn tắc. Hãy tính xác suất
P(Z < 1.2).
Câu 26. (0.500 Point) Tuổi th của mt loi sản phẩm l biến ngẫu nhiên phân phối theo qui luật
chuẩn vi tuổi th trung bình l 5 năm v đ lệch chuẩn l 1 năm. Nếu qui định thi gian bảo hnh
là 4 năm thì tỷ lệ sản phẩm phải bảo hnh l bao nhiêu?
PHN 3. CÂU HỎI TỰ LUẬN (3 điểm)
Câu 27. (3.000 Points)
Câu a. (1.5 point) Để nghiên cứu tỷ lệ tham gia bảo hiểm y tế của ngưi dân thnh phố như thế no.
Chính quyền TP điều tra ngẫu nhiên mt mẫu 500 ngưi dân thấy 400 ngưi có thẻ BHYT.
- Hãy tìm tỷ lệ mẫu của mẫu trên?
- Tìm khoảng tin cậy 97% cho tỉ lệ ngưi dân TP tham gia bảo hiểm y tế?
Câu b. (1.5 point) Tivi trung bình Mt nghiên cứu trên mt mẫu 100 bé 6 tuổi cho thấy số gi xem
trong mt ngy của mẫu ny l 2 gi v đ lệch chuẩn l 0.5 gi. Sử dụng mẫu ny để trả li các câu
hỏi sau:
- ? Biết tin cậy 95%. Hãy tìm giá trị ti hn Z
0.025
- Tìm khoảng tin cậy 95% cho thi gian xem tivi trung bình trong mt ngy của các bé 6 tuổi.
Cho biết: n ng u nhiên Biế Z có phân ph i chu n t c và:
0.05 0.025 0.015 0.03
1) 1.65; 1.96; 2.17; 1.88;
2) ( 1) 0.8413; ( 1.65) 0.95; ( 1.96) 0.975; ( 2)
Z Z Z Z
P Z P Z P Z P Z
Chú ý: duy nh t th ng kê c môn XSTK Đề thi được s d ng t cuốn sách “Giáo trình xác suấ a B
Đ i h c Duy Tân Năm 2018” (Bản photocopy đưc chp nhn)
Trưởng b môn XSTK Giảng viên ra đề
10C2*0.1^2*0.9^8
0.1*10
| 1/3

Preview text:

Trưng Đi hc Duy Tân
Đ THI KT THC HC PHN Đề số Khoa : Khoa h c  T nhiên 
Môn : Lý Thuyết xác suất và th ng kê toán ố
Khối lp: STA 151 Hc k : II Năm hc : 2019-2020 1A
B môn: Xác suất th ng kê ố
Thi gian lm bi : 75 phút.
(Đề thi có 03 trang)
PHN 1. TRẮC NGHIỆM (4 điểm)
Câu 1. (0.200 Point) Điểm giữa của lp dữ liệu từ 16 - 20 là: A. 16 B. 17 C. 18 D. 19
Câu 2. (0.200 Point) Số ngy có nhiều mây của 10 thnh phố có nhiều mây nhất được cho như sau:
209, 223, 211, 227, 213, 240, 240, 211, 229, 212. Tìm trung vị. A. 218 B. 220 C. 217 D. 219
Câu 3. (0.200 Point) Cho mt lp gii hn về tuổi của sinh viên trong mt lp hc như sau: 18 - 19. Hãy tìm lp cận biên: A. 17 - 20 B. 17.5 - 18.5 C. 17.5 - 19.5 D. 18.5 - 19.5
Câu 4. (0.200 Point) "Đảng phái chính trị" l thang đo no sau đây:
A. Khoảng B. Thứ hng C. Tỷ lệ D. Danh nghĩa
Câu 5. (0.200 Point) Chia sinh viên ngưi Việt Nam của DTU thnh 4 miền: Bắc, Trung, Nam, Tây
Nguyên. Mỗi miền chn ngẫu nhiên 100 sinh viên để khảo sát chiều cao. Vậy thu được mẫu gồm
400 sinh viên. Mẫu 400 sinh viên ny được gi l:
A. Mẫu chùm B. Mẫu phân tầng C. Mẫu ngẫu nhiên D. Mẫu hệ thống
Câu 6. (0.200 Point) Trong bài toán ưc lượng tỷ lệ tổng thể. Nếu biết đ tin cậy l 0.95 thì giá trị ti hn Z0.025 là : A. 2.05 B. 2.17 C. 2.33 D. 1.96
Câu 7. (0.200 Point) Đ rng của lp dữ liệu từ 16 - 20 là: A. 4 B. 5 C. 6 D. 7
Câu 8. (0.200 Point) Chn ngẫu nhiên 50 sản phẩm của mt nh máy ngưi ta xác định được có 10
sản phẩm bị khuyết tật. Khi đó tỷ lệ mẫu l: A. 0.1 B. 0.2 C. 0.3 D. 0.5
Câu 9. (0.200 Point) Thnh phố có hai t nhật báo A v B. Tỷ lệ ngưi dân của thnh phố đc các t
báo trên như sau: 10% đc t A, 30% đc t B, 8% đc cả A v B. Tìm tỷ lệ ngưi chỉ đc mt t báo nói trên: A. 0.48 B. 0.52 C. 0.4 D. 0.24 0.1+0.3-2*0.08
Câu 10. (0.200 Point) Mt doanh nhân có 1 b sưu tập ô tô gồm 7 chiếc Porsche v 12 chiếc BMW.
Ngưi ny bốc thăm 4 chiếc ngẫu nhiên để lm từ thiện. Xác suất cả 4 chiếc đều l BMW l: A. 0.004 B. 0.574 C. 0.243 D. 0.128
Câu 11. (0.200 Point) Tính trung bình mẫu v đ lệch chuẩn của mẫu sau:15 18 25 32 38 45 60 77 87 90
A. Trung bình: 58.7 v đ lệch chuẩn: 28.2
B. Trung bình: 48.7 v đ lệch chuẩn: 25.2 Page 1 of 4
C. Trung bình: 58.7 v đ lệch chuẩn: 25.2
D. Trung bình: 48.7 v đ lệch chuẩn: 28.2
Câu 12. (0.200 Point) Cho biến ngẫu nhiên Z có phân phối chuẩn tắc, khi đó giá trị đ lệch chuẩn của Z l: A. 100 B. 10 C. 1 D. 0
Câu 13. (0.200 Point) Cho dữ liệu về điểm thi toán của 10 sinh viên như sau:9; 6; 7; 10; 6; 9; 4; 6; 5;
7.Tần suất điểm toán trên 8 điểm l: A. 0.3 B. 0.8 C. 0.7 D. 0.2
Câu 14. (0.200 Point) Trong 50 ngưi được khảo sát có 10 ngưi có đ tuổi từ 25 - 30. Tần suất của lp trên l: A. 10% B. 20% C. 50% D. 30%
Câu 15. (0.200 Point) Biến no sau đây l biến định tính:
A. Tôn giáo B. Nhiệt đ C. Chỉ số IQ D. Chiều cao
Câu 16. (0.200 Point) Cho biến ngẫu nhiên X có phương sai l 9. Giá trị đ lệch chuẩn l: A. 9 B. 0 C. 81 D. 3
Câu 17. (0.200 Point) Trong các loi biến sau đây, biến no l biến định lượng liên tục:
A. Số xe hơi được thuê trong mt ngày của mt công ty du lịch.
B. Chiều cao của sinh viên của mt trưng đi hc.
C. Số sinh viên đến lp trong 1 buổi hc.
D. Quốc tịch của khách du lịch khi đến Đ Nẵng.
Câu 18. (0.200 Point) Dữ liệu về nhóm máu của 15 ngưi được cho như sau:A, AB, O, O, A, AB,
B, B, O, O, AB, O, A, O, O.Giá trị Mode của tập dữ liệu trên l: A. A B. AB C. O D. B
Câu 19. (0.200 Point) Mt phòng lm việc có 2 máy tính hot đng đc lập. Xác suất xảy ra s cố
trong mt ngy lm việc của các máy tương ứng l 0.1 v 0.2. Xác suất để có mt máy có s cố
trong mt ngy lm việc l: A. 0.3 B. 0.26 C. 0.08 D. 0.015
Câu 20. (0.200 Point) Cho biến ngẫu nhiên Z có phân phối chuẩn tắc, khi đó giá trị trung bình của Z là: A. 1 B. 0 C. 100 D. 10 Page 2 of 4
PHN 2. CÂU HỎI TRẢ LỜI NGẮN (3 điểm)
Câu 21. (0.500 Point) (Phân phối nhị thức) Trong mt văn phòng có 10 máy tính hot đng đc lập.
Xác suất trong mt ngy các máy tính đó bị hỏng đều như nhau v bằng 0.1. Tính xác suất trong mt
ngy có 2 máy bị hỏng. 10C2*0.1^2*0.9^8
Câu 22. (0.500 Point) (Phân phối nhị thức) Trong mt văn phòng có 10 máy tính hot đng đc lập.
Xác suất trong mt ngy các máy tính đó bị hỏng đều như nhau v bằng 0.1. Tính số máy trung bình bị hỏng. 0.1*10
Câu 23. (0.500 Point) (Phân phối nhị thức) Trong mt văn phòng có 10 máy tính hot đng đc lập.
Xác suất trong mt ngy các máy tính đó bị hỏng đều như nhau v bằng 0.1. Tính đ lệch chuẩn cho số máy bị hỏng.
Câu 24. (0.500 Point) Số khách hng vo mt cửa hng trong mt gi l biến ngẫu nhiên tuân theo
luật phân phối Poisson vi tham số trung bình 8. Tính xác suất để trong mt gi no đó có 4 khách vo cửa hng.
Câu 25. (0.500 Point) Cho Z l biến ngẫu nhiên có phân phối chuẩn tắc. Hãy tính xác suất P(Z < 1.2).
Câu 26. (0.500 Point) Tuổi th của mt loi sản phẩm l biến ngẫu nhiên phân phối theo qui luật
chuẩn vi tuổi th trung bình l 5 năm v đ lệch chuẩn l 1 năm. Nếu qui định thi gian bảo hnh
là 4 năm thì tỷ lệ sản phẩm phải bảo hnh l bao nhiêu?
PHN 3. CÂU HỎI TỰ LUẬN (3 điểm) Câu 27. (3.000 Points)
Câu a. (1.5 point) Để nghiên cứu tỷ lệ tham gia bảo hiểm y tế của ngưi dân thnh phố như thế no.
Chính quyền TP điều tra ngẫu nhiên mt mẫu 500 ngưi dân thấy 400 ngưi có thẻ BHYT.
- Hãy tìm tỷ lệ mẫu của mẫu trên?
- Tìm khoảng tin cậy 97% cho tỉ lệ ngưi dân TP tham gia bảo hiểm y tế?
Câu b. (1.5 point) Mt nghiên cứu trên mt mẫu 100 bé 6 tuổi cho thấy số gi xem Tivi trung bình
trong mt ngy của mẫu ny l 2 gi v đ lệch chuẩn l 0.5 gi. Sử dụng mẫu ny để trả li các câu hỏi sau:
- Biết tin cậy 95%. Hãy tìm giá trị ti hn Z0.025?
- Tìm khoảng tin cậy 95% cho thi gian xem tivi trung bình trong mt ngy của các bé 6 tuổi.
Cho biết: Biến ngẫu nhiên Z có phân phối chuẩn tắc và: 1) Z 1.65; Z 1.96; Z 2.17; Z 1.88; 0.05 0.025 0.015 0.03 2) P (Z 1) 0.8413;P (Z 1.65) 0.95;P (Z 1.96) 0.975; P Z ( 2)
Chú ý: Đề thi được s dn
g duy nhất cuốn sách “Giáo trình xác suất thống kê của B môn XSTK – Đi 
h c Duy Tân – Năm 2018” (Bản photocopy được chấp nhận)
Trưởng b môn XSTK Giảng viên ra đề Page 3 of 4