Đề thi KSCL lần 1 Toán 11 năm 2022 – 2023 trường THPT Hàm Long – Bắc Ninh

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 11 đề thi khảo sát chất lượng lần 1 môn Toán 11 năm học 2022 – 2023 trường THPT Hàm Long, tỉnh Bắc Ninh

Trang 1/5 - Mã đề thi 111
SỞ GD&ĐT BẮC NINH
TRƯỜNG THPT HÀM LONG
-----------
KỲ THI KSCL LẦN 1 NĂM HỌC 2022 - 2023
ĐỀ THI MÔN: TOÁN - KHỐI 11
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề.
Đề thi gồm: 05 trang.
———————
Mã đề thi 111
Họ, tên thí sinh:..........................................................................
Số báo danh:...............................................................................
Câu 1: Cho đường thẳng
( ) : 3 4 6 0d x y
. Véctơ nào sau đây véctơ chỉ phương của đường
thẳng
()d
A.
(3; 4).u
B.
( 4;3).u
C.
D.
(4; 3).u
.
Câu 2: Cho
(2; 3)a
. Với giá trị nào của
y
thì
(1;2 )by
vuông góc với
.a
A.
3.
B.
3.
C.
1
.
3
D.
1
.
3
Câu 3: Cho các số dương
,,a b c
thỏa mãn
3a b c
. Khi đó giá trị nhỏ nhất của biểu thức
3 3 3
2018 2018 2018P a b b c c a
A.
3
3 2019
. B.
3
3 2018
. C.
3
2019 2019
. D.
3
2018 2018
.
Câu 4: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ
Oxy
, cho tam giác
ABC
cân tại
A
, điểm
(3; 1)M
trung
điểm của
BC
trọng tâm
57
( ; )
33
G
. Đường cao kẻ từ
B
phương trình
3 4 0xy
. Biết
đỉnh
(a;b)C
, khi đó tích
.ab
bằng
A.
2019.
B.
1.
C.
0.
D.
1.
Câu 5: Trong mặt phẳng
Oxy
, đường tròn tâm
( 1;2)I
và đi qua điểm
(2;1)M
có phương trình là
A.
22
2 4 5 0x y x y
B.
22
2 4 3 0x y x y
C.
22
2 4 5 0x y x y
D.
22
2 4 5 0x y x y
.
Câu 6: Tập nghiệm của hệ bất phương trình
45
3
6
74
23
3
x
x
x
x
A.
(13; )
. B.
( ;13)
. C.
23
( ; )
2

. D.
23
( ;13)
2
.
Câu 7: Cho đường tròn tâm
O
bán kính
R
một điểm
M
thỏa mãn
3MO R
. Một đường kính
AB
thay đổi trên đường tròn. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức
S MA MB
A.
min 4 .SR
B.
min 2 .SR
C.
min 6 .SR
D.
min .SR
Câu 8: Số nghiệm nguyên của bất phương trình
3
2
2
x
x
A.
1
. B.
2
. C.
0
. D.
3
.
Câu 9: bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
để hàm số
2
2
3 2 2
1
21
xx
y
x mx
tập xác
định là .
A.
2
. B.
1
.
C.
0
. D.
3
.
Câu 10: Cho elip
22
( ) : 1
20 16
xy
E
. Tỉ số
k
của tiêu cự và độ dài trục bé của
()E
bằng
Trang 2/5 - Mã đề thi 111
A.
5
.
5
k
B.
25
5
k
. C.
5
.
2
k
D.
1
2
k
.
Câu 11: Tập nghiệm của bất phương trình
3 2 2x
A.
4
0;
3
S



. B.
4
( ;0) ( ; )
3
S  
.
C.
4
S (0; )
3
. D.
4
0;
3
S



.
Câu 12: Hệ phương trình
2 6 2
2 3 2
x
y x y
y
x x y x y
một nghiệm
00
( ; )xy
. Khi đó
2
00
2P x y
có giá trị là
A.
6
. B.
8
3
. C.
10
. D.
8
.
Câu 13: Cho
22
( ) : 9 36 64E x y
điểm
M
thuộc
()E
hoành độ bằng
3
. Tổng khoảng
cách từ
M
đến hai tiêu điểm của
()E
bằng
A.
47
3
. B.
16
3
C.
8
3
D.
87
3
Câu 14: Cho
0
2
. Gọi
,Mm
lần lượt giá trị lớn nhất giá trị nhỏ nhất của biểu thức
44
sin cosP
, khi đó tổng
Mm
có giá trị bằng
A.
3
2
. B.
3
2
.
C.
1
2
. D.
1
2
.
Câu 15: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ
Oxy
, cho đường thẳng
: 2 1 0d x y
điểm
(2;3)M
. Gọi
( ; )H a b
là hình chiếu của điểm
M
trên đường thẳng
d
, khi đó tổng
2ab
bằng
A. 5. B. 3. C. 7. D. 9.
Câu 16: Trong mặt phẳng
Oxy
, cho các điểm
( 2;4), (4;0)AB
. Tính độ dài
.AB
A.
2 13.
B.
52.
C.
6.
D.
13.
Câu 17: Có bao nhiêu giá trị
m
nguyên để phương trình
2
2 2 2 4 2 3 0x x x m
có nghiệm.
A.
0
B.
3
C.
2
D.
1
Câu 18: Cho tam giác
ABC
3
4, 4 3, cos( )
2
AB AC B C
. Độ dài cạnh
BC
A.
4 2.
B.
4
C.
2
. D.
8
.
Câu 19: Trong mặt phẳng
Oxy
, cho tam giác
ABC
trung điểm của
BC
(2; 2)M
, đường cao
kẻ từ
B
đi qua điểm
( 2; 4)N
, đường thẳng
AC
đi qua
(0;2)K
điểm
(3; 3)E
điểm đối
xứng của
A
qua tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác
.ABC
Biết
( ; )C a b
với
0.b
Khi đó
ab
bằng
A.
6
B.
10
C. 10 D.
8
Câu 20: Tính tổng tất cả các nghiệm của phương trình
2
2 3 2 2x x x
A.
1
. B.
3
2
. C.
2
. D.
3
.
Trang 3/5 - Mã đề thi 111
Câu 21: Tìm giá trị của tham số
m
để hệ bất phương trình
3( 6) 3
5
7
2
x
xm
có nghiệm
A.
11m 
. B.
11m 
.
C.
11m
. D.
11m
.
Câu 22: Trong các tính chất sau, tính chất nào sai?
A.
ab
a c b d
cd
. B.
ab
a c b d
cd
.
C.
0
0
ab
ab
cd
dc



. D.
0
0
ab
ac bd
cd



.
Câu 23: Điểm nào sau đây thuộc miền nghiệm của bất phương trình
2 3 0?xy
A.
3
( 1; )
2
P
. B.
(1;1)N
. C.
( 1; 3)Q 
. D.
3
(1; )
2
M
.
Câu 24: Với giá trị nào của tham số
m
thì phương trình
22
2( 1) 4 8 0x y m x y
phương trình đường tròn?
A.
3.m
B.
1.m
C.
3
.
1
m
m
D.
0.m
Câu 25: Giá trị nhỏ nhất của biểu thức
2
1
2 , 0P x x
x
bằng
A.
2
. B.
1
. C.
3
. D.
22
.
Câu 26: Điều kiện xác định của phương trình
2
42
1
3
x
x
x
A.
( 4; ).x
B.
\1x
C.
4;3 \ 1 .x
D.
( ;3)x 
Câu 27: Cho đường tròn
22
( ) : ( 1) ( 3) 20C x y
đường thẳng
: 2 5 0xy
biết
đường thẳng cắt
()C
tại hai điểm phân biệt
,AB
. Độ dài đoạn thẳng
AB
bằng
A.
4 30
5
B.
46
C.
8 30
5
D.
86
Câu 28: Cho tam giác
ABC
3
7, 5, cos
5
b c A
. Đường cao
a
h
của tam giác
ABC
A.
8.
B.
72
.
2
C.
80 3.
D.
8 3.
Câu 29: Tập nghiệm của bất phương trình
82xx
A.
4;S 
B.
( ; 1) (4;8)S
C.
4;8S
D.
; 1 4;
Câu 30: Cho tam giác
ABC
,,BC a AC b AB c
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
2 2 2
cos .
2
b c a
A
bc

B.
.sin .sin .sina A b B c C
C.
2 2 2
.cosa b c bc A
. D.
2 2 2
2 .cos .a b c bc A
Câu 31: Tính giá trị của biểu thức
2 sin 3 cos
4 sin 5 cos
P
biết
cot 3
A.
1
. B.
1.
C.
7
9
. D.
9
7
.
Trang 4/5 - Mã đề thi 111
Câu 32: Cho hai đường thẳng
1
: 2 5 0d x y
2
: 3 7 0d x y
. Góc tạo bởi đường
thẳng
1
d
2
d
A.
0
45 .
B.
0
135 .
C.
0
90 .
D.
0
60 .
Câu 33: Cho đường tròn
22
( ) : 2 6 5 0C x y x y
. Tiếp tuyến của
()C
vuông góc với
đường thẳng
: 2 15 0d x y
có phương trình là
A.
2 1 0
.
2 3 0
xy
xy
B.
2 1 0
.
2 3 0
xy
xy
C.
2 10 0
.
20
xy
xy
D.
20
.
2 10 0
xy
xy
Câu 34: Phương trình
2
( 1) 3 1 0m x x
có nghiệm khi và chỉ khi
A.
5
, 1.
4
mm
B.
5
.
4
m
C.
5
.
4
m
D.
5
.
4
m
Câu 35: Bất phương trình
2 6 0x
có tập nghiệm
A.
(3; )
. B.
;3
. C.
;3
. D.
3; 
.
Câu 36: Trong một cuộc thi pha chế, hai đội chơi A, B được sử dụng tối đa 24g hương liệu, 9 lít
nước 210g đường để pha chế nước cam nước táo. Để pha chế 1 lít nước cam cần 30g đường, 1
lít nước 1g hương liệu; pha chế 1 lít nước táo cần 10g đường, 1 lít nước 4g hương liệu. Mỗi lít
nước cam nhận được 60 điểm thưởng, mỗi lít nước táo nhận được 80 điểm thưởng. Đội A pha chế
được a lít nước cam và b lít nước táo và dành được điểm thưởng cao nhất. Hiệu số
ab
A.
1
B.
1
C.
2
D.
3
Câu 37: Biết khi thu gọn biểu thức
0 0 0 0
tan30 tan 40 tan50 tan60
ta thu được kết quả
0
.cos 20
ab
b
, khi đó giá trị
2ab
bằng
A.
18
B.
20
C.
19
D.
2019
Câu 38: Bất phương trình
2
( 1) 2( 1) 3 0m x m x m
với mọi
x
khi
A.
( 2; )m 
. B.
1;m 
.
C.
(1; )m 
. D.
( 2;7)m
.
Câu 39: Cho góc lượng giác . Mệnh đề nào sau đây sai?
A.
cos( ) cos


. B.
tan( ) tan

.
C.
cos( ) sin
2


. D.
sin( ) sin

.
Câu 40: Trong các công thức sau, công thức nào đúng?
A.
sin 2 2sin cosa a a
. B.
2
cos2 2cos 1aa
.
C.
2
cos2a 1 2sin a
. D.
sin 2 sin cosa a a
.
Câu 41: Cho hai điểm
( 1;2), (3;1)AB
và đường thẳng
1
:
2
xt
yt
. Tọa độ điểm
C
thuộc để
tam giác
ABC
cân tại
C
A.
7 13
( ; )
66
B.
7 13
( ; )
66
C.
7 13
( ; )
66
D.
13 7
( ; )
66
Câu 42: Cho
53
cos ( 2 )
13 2
aa
. Tính
tana
.
A.
12
5
. B.
5
12
.
C.
12
5
. D.
12
13
.
Câu 43: Người ta dùng
2
120m
rào để rào một mảnh vườn hình chữ nhật để thgia súc. Biết một
cạnh của hình chữ nhật là bức tường (không phải rào). Tính diện tích lớn nhất của mảnh để có thể rào
được?
A.
2
1250 m
. B.
2
2000 m
. C.
2
900 m
. D.
2
1800 m
.
Trang 5/5 - Mã đề thi 111
Câu 44: Cho tam giác
ABC
thỏa mãn
2sin sin (1 cos ) 1A B C
, khi đó tam giác
ABC
dạng
đặc biệt nào?
A. Tam giác có góc
0
60 .C
B. Tam giác vuông cân.
C. Tam giác đều. D. Tam giác tù.
Câu 45: Cho tam giác
.ABC
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
sin( ) cos
22
A B C
. B.
sin( ) sinA B C
.
C.
cos( ) cosA B C
. D.
tan( 2 ) tanA B C C
.
Câu 46: Giả sử
44
1
3 sin cos
2
xx
thì
44
sin 3cosxx
có giá trị bằng
A.
4
. B.
2
.
C.
3
. D.
1
.
Câu 47: Giá trị của
cos( )
3
bằng bao nhiêu khi
3
sin ( )
52
A.
4 3 3
10
. B.
4 3 3
10

.
C.
4 3 3
10
. D.
4
3
.
Câu 48: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ
Oxy
, khoảng cách từ điểm
( 2;3)M
đến đường thẳng
: 3 4 5 0xy
A.
18
.
5
B.
23
5
C.
18
5
D.
23
.
5
Câu 49: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ
Oxy
, cho tam giác
ABC
(1;2), (4; 2), ( 3;4)A B C
.
Phương trình đường trung tuyến kẻ từ đỉnh
B
của tam giác
ABC
A.
4 0.x
B.
2 0.xy
C.
2 0.xy
D.
2 3 2 0.xy
Câu 50: Tổng tất cả các nghiệm nguyên của bất phương trình
2
2 3 15 0xx
bằng
A.
3
. B.
0
. C.
3
. D.
1
.
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
Trang 1/5 - Mã đề thi 112
SỞ GD&ĐT BẮC NINH
TRƯỜNG THPT HÀM LONG
-----------
KỲ THI KSCL LẦN 1 NĂM HỌC 2022 - 2023
ĐỀ THI MÔN: TOÁN - KHỐI 11
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề.
Đề thi gồm: 05 trang.
———————
Mã đề thi 112
Họ, tên thí sinh:..........................................................................
Số báo danh:...............................................................................
Câu 1: Trong một cuộc thi pha chế, hai đội chơi A, B được sử dụng tối đa 24g hương liệu, 9t nước
210g đường để pha chế nước cam nước o. Để pha chế 1 lít nước cam cần 30g đường, 1 lít
nước 1g hương liệu; pha chế 1 lít nước táo cần 10g đường, 1 lít nước 4g hương liệu. Mỗi lít
nước cam nhận được 60 điểm thưởng, mỗi lít nước táo nhận được 80 điểm thưởng. Đội A pha chế
được a lít nước cam và b lít nước táo và dành được điểm thưởng cao nhất. Hiệu số
ab
A.
1
B.
1
C.
2
D.
3
Câu 2: Biết khi thu gọn biểu thức
0 0 0 0
tan30 tan 40 tan50 tan60
ta thu được kết quả
0
.cos 20
ab
b
, khi đó giá trị
2ab
bằng
A.
18
B.
20
C.
19
D.
2019
Câu 3: Bất phương trình
2
( 1) 2( 1) 3 0m x m x m
với mọi
x
khi
A.
( 2; )m 
. B.
1;m 
.
C.
(1; )m 
. D.
( 2;7)m
.
Câu 4: Cho góc lượng giác . Mệnh đề nào sau đây sai?
A.
cos( ) cos


. B.
tan( ) tan

.
C.
cos( ) sin
2


. D.
sin( ) sin

.
Câu 5: Trong các công thức sau, công thức nào đúng?
A.
sin 2 2sin cosa a a
. B.
2
cos2 2cos 1aa
.
C.
2
cos2a 1 2sin a
. D.
sin 2 sin cosa a a
.
Câu 6: Cho hai điểm
( 1;2), (3;1)AB
đường thẳng
1
:
2
xt
yt
. Tọa độ điểm
C
thuộc để
tam giác
ABC
cân tại
C
A.
7 13
( ; )
66
B.
7 13
( ; )
66
C.
7 13
( ; )
66
D.
13 7
( ; )
66
Câu 7: Cho
53
cos ( 2 )
13 2
aa
. Tính
tana
.
A.
12
5
. B.
5
12
.
C.
12
5
. D.
12
13
.
Câu 8: Người ta dùng
2
120m
rào để rào một mảnh vườn hình chữ nhật để thả gia súc. Biết một cạnh
của hình chữ nhật bức tường (không phải rào). Tính diện tích lớn nhất của mảnh để thể rào
được?
A.
2
1250 m
. B.
2
2000 m
. C.
2
900 m
. D.
2
1800 m
.
Trang 2/5 - Mã đề thi 112
Câu 9: Cho tam giác
ABC
thỏa mãn
2sin sin (1 cos ) 1A B C
, khi đó tam giác
ABC
dạng
đặc biệt nào?
A. Tam giác có góc
0
60 .C
B. Tam giác vuông cân.
C. Tam giác đều. D. Tam giác tù.
Câu 10: Cho tam giác
.ABC
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
sin( ) cos
22
A B C
. B.
sin( ) sinA B C
.
C.
cos( ) cosA B C
. D.
tan( 2 ) tanA B C C
.
Câu 11: Tập nghiệm của bất phương trình
3 2 2x
A.
4
0;
3
S



. B.
4
( ;0) ( ; )
3
S  
.
C.
4
S (0; )
3
. D.
4
0;
3
S



.
Câu 12: Hệ phương trình
2 6 2
2 3 2
x
y x y
y
x x y x y
một nghiệm
00
( ; )xy
. Khi đó
2
00
2P x y
có giá trị là
A.
6
. B.
8
3
. C.
10
. D.
8
.
Câu 13: Cho
22
( ) : 9 36 64E x y
điểm
M
thuộc
()E
hoành độ bằng
3
. Tổng khoảng
cách từ
M
đến hai tiêu điểm của
()E
bằng
A.
47
3
. B.
16
3
C.
8
3
D.
87
3
Câu 14: Cho
0
2
. Gọi
,Mm
lần lượt giá trị lớn nhất giá trị nhỏ nhất của biểu thức
44
sin cosP
, khi đó tổng
Mm
có giá trị bằng
A.
3
2
. B.
3
2
.
C.
1
2
. D.
1
2
.
Câu 15: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ
Oxy
, cho đường thẳng
: 2 1 0d x y
điểm
(2;3)M
. Gọi
( ; )H a b
là hình chiếu của điểm
M
trên đường thẳng
d
, khi đó tổng
2ab
bằng
A. 5. B. 3. C. 7. D. 9.
Câu 16: Trong mặt phẳng
Oxy
, cho các điểm
( 2;4), (4;0)AB
. Tính độ dài
.AB
A.
2 13.
B.
52.
C.
6.
D.
13.
Câu 17: bao nhiêu giá trị
m
nguyên để phương trình
2
2 2 2 4 2 3 0x x x m
có nghiệm.
A.
0
B.
3
C.
2
D.
1
Câu 18: Cho tam giác
ABC
3
4, 4 3, cos( )
2
AB AC B C
. Độ dài cạnh
BC
A.
4 2.
B.
4
C.
2
. D.
8
.
Câu 19: Trong mặt phẳng
Oxy
, cho tam giác
ABC
trung điểm của
BC
(2; 2)M
, đường cao
kẻ từ
B
đi qua điểm
( 2; 4)N
, đường thẳng
AC
đi qua
(0;2)K
điểm
(3; 3)E
điểm đối
xứng của
A
qua tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác
.ABC
Biết
( ; )C a b
với
0.b
Khi đó
ab
bằng
A.
6
B.
10
C. 10 D.
8
Trang 3/5 - Mã đề thi 112
Câu 20: Tính tổng tất cả các nghiệm của phương trình
2
2 3 2 2x x x
A.
1
. B.
3
2
. C.
2
. D.
3
.
Câu 21: Tìm giá trị của tham số
m
để hệ bất phương trình
3( 6) 3
5
7
2
x
xm
có nghiệm
A.
11m 
. B.
11m 
.
C.
11m
. D.
11m
.
Câu 22: Trong các tính chất sau, tính chất nào sai?
A.
ab
a c b d
cd
. B.
ab
a c b d
cd
.
C.
0
0
ab
ab
cd
dc



. D.
0
0
ab
ac bd
cd



.
Câu 23: Điểm nào sau đây thuộc miền nghiệm của bất phương trình
2 3 0?xy
A.
3
( 1; )
2
P
. B.
(1;1)N
. C.
( 1; 3)Q 
. D.
3
(1; )
2
M
.
Câu 24: Với giá trị nào của tham số
m
thì phương trình
22
2( 1) 4 8 0x y m x y
phương trình đường tròn?
A.
3.m
B.
1.m
C.
3
.
1
m
m
D.
0.m
Câu 25: Giá trị nhỏ nhất của biểu thức
2
1
2 , 0P x x
x
bằng
A.
2
. B.
1
. C.
3
. D.
22
.
Câu 26: Cho đường thẳng
( ) : 3 4 6 0d x y
. Véctơ nào sau đây là véctơ chỉ phương của đường
thẳng
()d
A.
(3; 4).u
B.
( 4;3).u
C.
D.
(4; 3).u
.
Câu 27: Cho
(2; 3)a
. Với giá trị nào của
y
thì
(1;2 )by
vuông góc với
.a
A.
3.
B.
3.
C.
1
.
3
D.
1
.
3
Câu 28: Cho các số ơng
,,a b c
thỏa mãn
3a b c
. Khi đó giá trị nhỏ nhất của biểu thức
3 3 3
2018 2018 2018P a b b c c a
A.
3
3 2019
. B.
3
3 2018
. C.
3
2019 2019
. D.
3
2018 2018
.
Câu 29: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ
Oxy
, cho tam giác
ABC
cân tại
A
, điểm
(3; 1)M
là trung
điểm của
BC
trọng tâm
57
( ; )
33
G
. Đường cao kẻ từ
B
phương trình
3 4 0xy
. Biết
đỉnh
(a;b)C
, khi đó tích
.ab
bằng
A.
2019.
B.
1.
C.
0.
D.
1.
Câu 30: Trong mặt phẳng
Oxy
, đường tròn tâm
( 1;2)I
và đi qua điểm
(2;1)M
có phương trình là
A.
22
2 4 5 0x y x y
B.
22
2 4 3 0x y x y
C.
22
2 4 5 0x y x y
D.
22
2 4 5 0x y x y
.
Trang 4/5 - Mã đề thi 112
Câu 31: Tập nghiệm của hệ bất phương trình
45
3
6
74
23
3
x
x
x
x
A.
(13; )
. B.
( ;13)
. C.
23
( ; )
2

. D.
23
( ;13)
2
.
Câu 32: Cho đường tròn tâm
O
bán kính
R
và một điểm
M
thỏa mãn
3MO R
. Một đường kính
AB
thay đổi trên đường tròn. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức
S MA MB
A.
min 4 .SR
B.
min 2 .SR
C.
min 6 .SR
D.
min .SR
Câu 33: Số nghiệm nguyên của bất phương trình
3
2
2
x
x
A.
1
. B.
2
. C.
0
. D.
3
.
Câu 34: bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
để hàm số
2
2
3 2 2
1
21
xx
y
x mx
tập
xác định là .
A.
2
. B.
1
.
C.
0
. D.
3
.
Câu 35: Cho elip
22
( ) : 1
20 16
xy
E
. Tỉ số
k
của tiêu cự và độ dài trục bé của
()E
bằng
A.
5
.
5
k
B.
25
5
k
. C.
5
.
2
k
D.
1
2
k
.
Câu 36: Điều kiện xác định của phương trình
2
42
1
3
x
x
x
A.
( 4; ).x
B.
\1x
C.
4;3 \ 1 .x
D.
( ;3)x 
Câu 37: Cho đường tròn
22
( ) : ( 1) ( 3) 20C x y
đường thẳng
: 2 5 0xy
biết
đường thẳng cắt
()C
tại hai điểm phân biệt
,AB
. Độ dài đoạn thẳng
AB
bằng
A.
4 30
5
B.
46
C.
8 30
5
D.
86
Câu 38: Cho tam giác
ABC
3
7, 5, cos
5
b c A
. Đường cao
a
h
của tam giác
ABC
A.
8.
B.
72
.
2
C.
80 3.
D.
8 3.
Câu 39: Tập nghiệm của bất phương trình
82xx
A.
4;S 
B.
( ; 1) (4;8)S
C.
4;8S
D.
; 1 4;
Câu 40: Cho tam giác
ABC
,,BC a AC b AB c
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
2 2 2
cos .
2
b c a
A
bc

B.
.sin .sin .sina A b B c C
C.
2 2 2
.cosa b c bc A
. D.
2 2 2
2 .cos .a b c bc A
Câu 41: Tính giá trị của biểu thức
2 sin 3 cos
4 sin 5 cos
P
biết
cot 3
A.
1
. B.
1.
C.
7
9
. D.
9
7
.
Trang 5/5 - Mã đề thi 112
Câu 42: Cho hai đường thẳng
1
: 2 5 0d x y
2
: 3 7 0d x y
. Góc tạo bởi đường
thẳng
1
d
2
d
A.
0
45 .
B.
0
135 .
C.
0
90 .
D.
0
60 .
Câu 43: Cho đường tròn
22
( ) : 2 6 5 0C x y x y
. Tiếp tuyến của
()C
vuông góc với
đường thẳng
: 2 15 0d x y
có phương trình là
A.
2 1 0
.
2 3 0
xy
xy
B.
2 1 0
.
2 3 0
xy
xy
C.
2 10 0
.
20
xy
xy
D.
20
.
2 10 0
xy
xy
Câu 44: Phương trình
2
( 1) 3 1 0m x x
có nghiệm khi và chỉ khi
A.
5
, 1.
4
mm
B.
5
.
4
m
C.
5
.
4
m
D.
5
.
4
m
Câu 45: Bất phương trình
2 6 0x
có tập nghiệm là
A.
(3; )
. B.
;3
. C.
;3
. D.
3; 
.
Câu 46: Giả sử
44
1
3 sin cos
2
xx
thì
44
sin 3cosxx
có giá trị bằng
A.
4
. B.
2
.
C.
3
. D.
1
.
Câu 47: Giá trị của
cos( )
3
bằng bao nhiêu khi
3
sin ( )
52
A.
4 3 3
10
. B.
4 3 3
10

.
C.
4 3 3
10
. D.
4
3
.
Câu 48: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ
Oxy
, khoảng cách từ điểm
( 2;3)M
đến đường thẳng
: 3 4 5 0xy
A.
18
.
5
B.
23
5
C.
18
5
D.
23
.
5
Câu 49: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ
Oxy
, cho tam giác
ABC
(1;2), (4; 2), ( 3;4)A B C
.
Phương trình đường trung tuyến kẻ từ đỉnh
B
của tam giác
ABC
A.
4 0.x
B.
2 0.xy
C.
2 0.xy
D.
2 3 2 0.xy
Câu 50: Tổng tất cả các nghiệm nguyên của bất phương trình
2
2 3 15 0xx
bằng
A.
3
. B.
0
. C.
3
. D.
1
.
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
Câu Đp n Câu Đp n Câu Đp n Câu Đp n Câu Đp n Câu Đp n
1 C 1 A 1 B 1 D 1 A 1 C
2 C 2 C 2 B 2 C 2 A 2 C
3 A 3 B 3 D 3 A 3 D 3 B
4 B 4 D 4 C 4 B 4 B 4 C
5 D 5 A 5 C 5 D 5 A 5 A
6 D 6 A 6 C 6 A 6 D 6 A
7 C 7 A 7 C 7 C 7 A 7 A
8 A 8 D 8 A 8 B 8 B 8 C
9 B 9 B 9 B 9 D 9 B 9 D
10 D 10 A 10 D 10 A
10 A 10 B
11 D 11 D 11 D 11 D 11 D 11 D
12 D 12 D 12 D 12 D 12 D 12 D
13 B 13 B 13 B 13 B 13 B 13 B
14 A 14 A 14 A 14 A 14 A 14 A
15 C 15 C 15 C 15 C 15 C 15 C
16 A 16 A 16 A 16 A 16 A 16 A
17 C 17 C 17 C 17 C 17 C 17 C
18 B 18 B 18 B 18 B 18 B 18 B
19 D 19 D 19 D 19 D 19 D 19 D
20 D 20 D 20 D 20 D 20 D 20 D
21 B 21 B 21 C 21 B 21 B
21 B
22 B 22 B 22 C 22 B 22 B 22 B
23 D 23 D 23 B 23 D 23 D 23 D
24 C 24 C 24 C 24 C 24 C 24 C
25 C 25 C 25 A 25 C 25 C 25 C
26 C 26 C 26 A 26 C 26 C 26 C
27 C 27 C 27 A 27 C 27 C 27 C
28 B 28 A 28 C 28 A 28 A 28 A
29 C 29 B 29 D 29 B 29 B 29 B
30 A 30 D 30 B 30 D 30 D 30 D
31 A 31 D 31 D 31 C 31 D 31 D
32 A 32 C 32 C 32 C 32 C 32 C
33 C 33 A 33 A 33 B 33 A 33 A
34 D 34 B 34 B 34 C 34 B 34 B
35 B 35 D 35 D 35 A 35 D 35 D
36 A 36 C 36 A 36 A 36 A 36 A
37 C 37 C 37 C 37 A 37 C 37 C
38 B 38 B 38 B 38 C 38 B 38 B
39 D 39 C 39 D 39 D 39 D 39 D
40 A 40 A 40 A 40 B 40 A 40 A
41 A 41 A 41 A 41 A 41 C 41 A
42 A 42 A 42 A 42 A 42 C 42 A
M111
M112
M113
M114
M115
M116
43
D 43
C 43 D 43 D 43 B 43
D
44 B 44 D 44 B 44 B 44 C 44 B
45 A 45 B 45 A 45 A 45 A 45 A
46 D 46 D 46 D 46 D 46 A 46 D
47 A 47 A 47 A 47 A 47 A 47 A
48 B 48 B 48 B 48 B 48 C 48 B
49 B 49 B 49 B 49 B 49 D 49 B
50 A 50 A 50 A 50 A 50 B 50 A
Xem thêm: ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG TOÁN 11
https://toanmath.com/khao-sat-chat-luong-toan-11
| 1/12

Preview text:

SỞ GD&ĐT BẮC NINH
KỲ THI KSCL LẦN 1 NĂM HỌC 2022 - 2023
TRƯỜNG THPT HÀM LONG
ĐỀ THI MÔN: TOÁN - KHỐI 11 -----------
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề. Đề thi gồm: 05 trang. ——————— Mã đề thi 111
Họ, tên thí sinh:..........................................................................
Số báo danh:...............................................................................
Câu 1: Cho đường thẳng (d) : 3x 4y 6
0 . Véctơ nào sau đây là véctơ chỉ phương của đường thẳng (d) A. u (3; 4). B. u ( 4;3). C. u ( 4; 3). D. u (4; 3). . Câu 2: Cho a
(2; 3) . Với giá trị nào của y thì b
(1;2y) vuông góc với a. 1 1 A. 3. B. 3.  C. . D. . 3 3
Câu 3: Cho các số dương a, ,
b c thỏa mãn a b c
3 . Khi đó giá trị nhỏ nhất của biểu thức 3 3 3 P a 2018b b 2018c c 2018a A. 3 3 2019 . B. 3 3 2018 . C. 3 2019 2019 . D. 3 2018 2018 .
Câu 4: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , cho tam giác ABC cân tại A , điểm M(3; 1) là trung 5 7
điểm của BC và trọng tâm G( ;
) . Đường cao kẻ từ B có phương trình x 3y 4 0 . Biết 3 3
đỉnh C(a;b), khi đó tích a.b bằng A. 2019. B. 1. C. 0. D. 1.
Câu 5: Trong mặt phẳng Oxy , đường tròn tâm I( 1;2) và đi qua điểm M(2;1) có phương trình là A. 2 2
x y  2x  4 y  5  0 B. 2 2
x y  2x  4 y  3  0 C. 2 2
x y  2x  4 y  5  0 D. 2 2
x y  2x  4 y  5  0 . 4x 5 x 3
Câu 6: Tập nghiệm của hệ bất phương trình 6 7x 4 2x 3 3 23 23 A. (13; )  . B. ( ;  13) . C. ( ;  ) . D. ( ;13) . 2 2
Câu 7: Cho đường tròn tâm O bán kính R và một điểm M thỏa mãn MO
3R . Một đường kính
AB thay đổi trên đường tròn. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức S MA MB A. minS 4 . R B. minS 2 . R C. min S 6 . R D. min S . R x 3
Câu 8: Số nghiệm nguyên của bất phương trình 2 là 2 x A. 1. B. 2 . C. 0 . D. 3 . 2 3x 2x 2
Câu 9: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số y 1 có tập xác 2 x 2mx 1 định là . A. 2 . B. 1. C. 0 . D. 3 . 2 2 x y
Câu 10: Cho elip (E) :
1 . Tỉ số k của tiêu cự và độ dài trục bé của (E) bằng 20 16
Trang 1/5 - Mã đề thi 111 5 2 5 5 1 A. k . B. k . C. k . D. k . 5 5 2 2
Câu 11: Tập nghiệm của bất phương trình 3x 2 2 là  4 4
A. S  0;  . B. S  ( ;  0) ( ; )  .  3 3 4  4 C. S  (0; ) . D. S  0;   . 3  3 x 2 6y x 2y
Câu 12: Hệ phương trình y
có một nghiệm (x ;y ). Khi đó 0 0 x x 2y x 3y 2 2 P x 2y 0 0 có giá trị là 8 A. 6 . B. . C. 10 . D. 8 . 3 Câu 13: Cho 2 2 (E) : 9x 36y
64 và điểm M thuộc (E) có hoành độ bằng 3 . Tổng khoảng
cách từ M đến hai tiêu điểm của (E) bằng 4 7 16 8 8 7 A. . B. C. D. 3 3 3 3 Câu 14: Cho 0
. Gọi M, m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của biểu thức 2 4 4 P sin cos , khi đó tổng M
m có giá trị bằng 3 3 1 1 A. . B.  . C. . D.  . 2 2 2 2
Câu 15: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , cho đường thẳng d : x 2y 1 0 và điểm
M(2;3). Gọi H( ; a )
b là hình chiếu của điểm M trên đường thẳng d , khi đó tổng 2a b bằng A. 5. B. 3. C. 7. D. 9.
Câu 16: Trong mặt phẳng Oxy , cho các điểm (
A 2;4), B(4;0) . Tính độ dài . AB A. 2 13. B. 52. C. 6. D. 13.
Câu 17: Có bao nhiêu giá trị m nguyên để phương trình 2 x 2 2 x 2 4 x 2m 3 0 có nghiệm. A. 0 B. 3 C. 2 D. 1 3
Câu 18: Cho tam giác ABC AB 4, AC 4 3, cos(B C )
. Độ dài cạnh BC là 2 A. 4 2. B. 4 C. 2 . D. 8 .
Câu 19: Trong mặt phẳng Oxy , cho tam giác ABC có trung điểm của BC M(2; 2) , đường cao
kẻ từ B đi qua điểm N( 2; 4), đường thẳng AC đi qua K(0;2) và điểm E(3; 3) là điểm đối
xứng của A qua tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC. Biết C(a;b) với b 0. Khi đó ab bằng A. 6 B. 10 C. 10 D. 8
Câu 20: Tính tổng tất cả các nghiệm của phương trình 2 2x 3x 2 x 2 3 A. 1. B. . C. 2 . D. 3 . 2
Trang 2/5 - Mã đề thi 111 3(x 6) 3
Câu 21: Tìm giá trị của tham số m để hệ bất phương trình 5x m có nghiệm 7 2 A. m  11  . B. m  11  . C. m  11  . D. m  11  .
Câu 22: Trong các tính chất sau, tính chất nào sai? a ba b A.
a c b d . B.
a c b d . c   dc d 0   a b a b 0  a b C.    . D.   ac bd . 0   c d d c 0  c d
Câu 23: Điểm nào sau đây thuộc miền nghiệm của bất phương trình 2x y 3 0? 3 3 A. P( 1  ; ) . B. N (1;1) . C. ( Q 1  ; 3  ) . D. M (1; ) . 2 2
Câu 24: Với giá trị nào của tham số m thì phương trình 2 2 x y 2(m 1)x 4y 8 0 là
phương trình đường tròn? m 3 A. m 3. B. m 1. C. . D. m 0. m 1 1
Câu 25: Giá trị nhỏ nhất của biểu thức P 2x , x 0 bằng 2 x A. 2 . B. 1. C. 3 . D. 2 2 .  Câu 26 x 4 2
: Điều kiện xác định của phương trình  là 2 x 1 3  x A. x  ( 4  ; ). B. x  \   1 C. x  4  ;3 \  1 . D. x  ( ;  3)
Câu 27: Cho đường tròn 2 2 (C) : (x 1) (y 3) 20 và đường thẳng : x 2y 5 0 biết
đường thẳng cắt (C ) tại hai điểm phân biệt ,
A B . Độ dài đoạn thẳng AB bằng 4 30 8 30 A. D. 8 6 5 B. 4 6 C. 5 3
Câu 28: Cho tam giác ABC b 7, c 5, cos A
. Đường cao h của tam giác ABC là 5 a 7 2 A. 8. B. . C. 80 3. D. 8 3. 2
Câu 29: Tập nghiệm của bất phương trình 8 x x 2 là
A. S  4;  B. S  ( ;  1
 )(4;8) C. S  4;8 D.  ;    1 4;
Câu 30: Cho tam giác ABC BC , a AC , b AB
c . Mệnh đề nào sau đây đúng? 2 2 2
b c a A. cos A  . B. . a sin A  . b sin B  . c sin C 2bc C. 2 2 2
a b c b . c cos A . D. 2 2 2
a b c  2b . c cos . A 2 sin 3 cos
Câu 31: Tính giá trị của biểu thức P biết cot 3 4 sin 5 cos 7 9 A. 1 . B. 1. C. . D. . 9 7
Trang 3/5 - Mã đề thi 111
Câu 32: Cho hai đường thẳng d : x 2y 5 0 và d : x 3y 7
0 . Góc tạo bởi đường 1 2
thẳng d d là 1 2 A. 0 45 . B. 0 135 . C. 0 90 . D. 0 60 .
Câu 33: Cho đường tròn 2 2 (C) : x y 2x 6y 5
0 . Tiếp tuyến của (C ) vuông góc với
đường thẳng d : x 2y 15 0 có phương trình là 2x y 1 0 2x y 1 0 2x y 10 0 2x y 0 A. . B. . C. . D. . 2x y 3 0 2x y 3 0 2x y 0 2x y 10 0
Câu 34: Phương trình 2
(m 1)x  3x 1  0 có nghiệm khi và chỉ khi 5 5 5 5 A. m , m 1. B. m . C. m . D. m . 4 4 4 4
Câu 35: Bất phương trình 2x 6 0 có tập nghiệm là A. (3; )  . B.   ;3  . C.  ;  3   . D. 3; .
Câu 36: Trong một cuộc thi pha chế, hai đội chơi A, B được sử dụng tối đa 24g hương liệu, 9 lít
nước và 210g đường để pha chế nước cam và nước táo. Để pha chế 1 lít nước cam cần 30g đường, 1
lít nước và 1g hương liệu; pha chế 1 lít nước táo cần 10g đường, 1 lít nước và 4g hương liệu. Mỗi lít
nước cam nhận được 60 điểm thưởng, mỗi lít nước táo nhận được 80 điểm thưởng. Đội A pha chế
được a lít nước cam và b lít nước táo và dành được điểm thưởng cao nhất. Hiệu số a b A. 1 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 37: Biết khi thu gọn biểu thức 0 0 0 0 tan 30 tan 40 tan50
tan60 ta thu được kết quả là a b 0
.cos 20 , khi đó giá trị 2a b bằng b A. 18 B. 20 C. 19 D. 2019
Câu 38: Bất phương trình 2 (m 1)x 2(m 1)x m 3 0 với mọi x khi
A. m  (2; ) .
B. m 1;  .
C. m  (1; ) . D. m( 2  ;7) .
Câu 39: Cho góc lượng giác . Mệnh đề nào sau đây sai?A. cos(   )  cos .
B. tan(   )  tan  . C. cos( )  sin . D. sin(   )  sin . 2
Câu 40: Trong các công thức sau, công thức nào đúng?
A. sin 2a  2 sin a cos a . B. 2 cos 2a  2  cos a 1. 2
C. cos 2 a  1 2sin a .
D. sin 2a  sin a cos a . x 1 t
Câu 41: Cho hai điểm (
A 1;2), B(3;1) và đường thẳng :
. Tọa độ điểm C thuộc để y 2 t
tam giác ABC cân tại C là 7 13 7 13 7 13 13 7 A. ( ; ) B. ( ; ) C. ( ; ) D. ( ; ) 6 6 6 6 6 6 6 6 5 3
Câu 42: Cho cosa ( a 2 ). Tính tana . 13 2 12 5 12 12 A.  . B. . C. . D.  . 5 12 5 13
Câu 43: Người ta dùng 2
120 m rào để rào một mảnh vườn hình chữ nhật để thả gia súc. Biết một
cạnh của hình chữ nhật là bức tường (không phải rào). Tính diện tích lớn nhất của mảnh để có thể rào được? A. 2 1250 m . B. 2 2000 m . C. 2 900 m . D. 2 1800 m .
Trang 4/5 - Mã đề thi 111
Câu 44: Cho tam giác ABC thỏa mãn 2 sinAsin ( B 1 cosC)
1 , khi đó tam giác ABC có dạng đặc biệt nào? A. Tam giác có góc 0 C 60 .
B. Tam giác vuông cân. C. Tam giác đều. D. Tam giác tù.
Câu 45: Cho tam giác ABC . Mệnh đề nào sau đây đúng? A B C A. sin( )  cos .
B. sin( A B)   sin C . 2 2
C. cos( A B)  cos C .
D. tan( A B  2C)   tan C . 1 Câu 46: Giả sử 4 4 3 sin x cos x thì 4 4 sin x
3cos x có giá trị bằng 2 A. 4 . B. 2 . C. 3 . D. 1. 3
Câu 47: Giá trị của cos( ) bằng bao nhiêu khi sin ( ) 3 5 2 4  3 3 4   3 3 4  3 3 4  A.  . B. . C. . D. . 10 10 10 3
Câu 48: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , khoảng cách từ điểm M( 2;3) đến đường thẳng : 3x 4y 5 0 là 18 23 18 23 A. . B. C. D. . 5 5 5 5
Câu 49: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , cho tam giác ABC có (
A 1;2), B(4; 2), C( 3;4).
Phương trình đường trung tuyến kẻ từ đỉnh B của tam giác ABC A. x 4 0. B. x y 2 0. C. x 2y 0. D. 2x 3y 2 0.
Câu 50: Tổng tất cả các nghiệm nguyên của bất phương trình 2
2x  3x 15  0 bằng A. 3 . B. 0 . C. 3  . D. 1.
----------------------------------------------- ----------- HẾT ----------
Trang 5/5 - Mã đề thi 111 SỞ GD&ĐT BẮC NINH
KỲ THI KSCL LẦN 1 NĂM HỌC 2022 - 2023
TRƯỜNG THPT HÀM LONG
ĐỀ THI MÔN: TOÁN - KHỐI 11 -----------
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề. Đề thi gồm: 05 trang. ——————— Mã đề thi 112
Họ, tên thí sinh:..........................................................................
Số báo danh:...............................................................................
Câu 1: Trong một cuộc thi pha chế, hai đội chơi A, B được sử dụng tối đa 24g hương liệu, 9 lít nước
và 210g đường để pha chế nước cam và nước táo. Để pha chế 1 lít nước cam cần 30g đường, 1 lít
nước và 1g hương liệu; pha chế 1 lít nước táo cần 10g đường, 1 lít nước và 4g hương liệu. Mỗi lít
nước cam nhận được 60 điểm thưởng, mỗi lít nước táo nhận được 80 điểm thưởng. Đội A pha chế
được a lít nước cam và b lít nước táo và dành được điểm thưởng cao nhất. Hiệu số a b A. 1 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 2: Biết khi thu gọn biểu thức 0 0 0 0 tan 30 tan 40 tan50
tan60 ta thu được kết quả là a b 0
.cos 20 , khi đó giá trị 2a b bằng b A. 18 B. 20 C. 19 D. 2019
Câu 3: Bất phương trình 2 (m 1)x 2(m 1)x m 3 0 với mọi x khi
A. m  (2; ) .
B. m 1;  .
C. m  (1; ) . D. m( 2  ;7) .
Câu 4: Cho góc lượng giác . Mệnh đề nào sau đây sai?A. cos(   )  cos .
B. tan(   )  tan  . C. cos( )  sin . D. sin(   )  sin . 2
Câu 5: Trong các công thức sau, công thức nào đúng?
A. sin 2a  2 sin a cos a . B. 2 cos 2a  2  cos a 1. 2
C. cos 2 a  1 2sin a .
D. sin 2a  sin a cos a . x 1 t
Câu 6: Cho hai điểm (
A 1;2), B(3;1) và đường thẳng :
. Tọa độ điểm C thuộc để y 2 t
tam giác ABC cân tại C là 7 13 7 13 7 13 13 7 A. ( ; ) B. ( ; ) C. ( ; ) D. ( ; ) 6 6 6 6 6 6 6 6 5 3 Câu 7: Cho cosa ( a 2 ). Tính tana . 13 2 12 5 12 12 A.  . B. . C. . D.  . 5 12 5 13
Câu 8: Người ta dùng 2
120 m rào để rào một mảnh vườn hình chữ nhật để thả gia súc. Biết một cạnh
của hình chữ nhật là bức tường (không phải rào). Tính diện tích lớn nhất của mảnh để có thể rào được? A. 2 1250 m . B. 2 2000 m . C. 2 900 m . D. 2 1800 m .
Trang 1/5 - Mã đề thi 112
Câu 9: Cho tam giác ABC thỏa mãn 2 sinAsin ( B 1 cosC)
1 , khi đó tam giác ABC có dạng đặc biệt nào? A. Tam giác có góc 0 C 60 .
B. Tam giác vuông cân. C. Tam giác đều. D. Tam giác tù.
Câu 10: Cho tam giác ABC . Mệnh đề nào sau đây đúng? A B C A. sin( )  cos .
B. sin( A B)   sin C . 2 2
C. cos( A B)  cos C .
D. tan( A B  2C)   tan C .
Câu 11: Tập nghiệm của bất phương trình 3x 2 2 là  4 4
A. S  0;  . B. S  ( ;  0) ( ; )  .  3 3 4  4 C. S  (0; ) . D. S  0;   . 3  3 x 2 6y x 2y
Câu 12: Hệ phương trình y
có một nghiệm (x ;y ). Khi đó 0 0 x x 2y x 3y 2 2 P x 2y 0 0 có giá trị là 8 A. 6 . B. . C. 10 . D. 8 . 3 Câu 13: Cho 2 2 (E) : 9x 36y
64 và điểm M thuộc (E) có hoành độ bằng 3 . Tổng khoảng
cách từ M đến hai tiêu điểm của (E) bằng 4 7 16 8 8 7 A. . B. C. D. 3 3 3 3 Câu 14: Cho 0
. Gọi M, m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của biểu thức 2 4 4 P sin cos , khi đó tổng M
m có giá trị bằng 3 3 1 1 A. . B.  . C. . D.  . 2 2 2 2
Câu 15: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , cho đường thẳng d : x 2y 1 0 và điểm
M(2;3). Gọi H( ; a )
b là hình chiếu của điểm M trên đường thẳng d , khi đó tổng 2a b bằng A. 5. B. 3. C. 7. D. 9.
Câu 16: Trong mặt phẳng Oxy , cho các điểm (
A 2;4), B(4;0) . Tính độ dài . AB A. 2 13. B. 52. C. 6. D. 13. Câu 17: Có bao nhiêu giá trị m nguyên để phương trình 2 x 2 2 x 2 4 x 2m 3 0 có nghiệm. A. 0 B. 3 C. 2 D. 1 3
Câu 18: Cho tam giác ABC AB 4, AC 4 3, cos(B C )
. Độ dài cạnh BC là 2 A. 4 2. B. 4 C. 2 . D. 8 .
Câu 19: Trong mặt phẳng Oxy , cho tam giác ABC có trung điểm của BC M(2; 2) , đường cao
kẻ từ B đi qua điểm N( 2; 4), đường thẳng AC đi qua K(0;2) và điểm E(3; 3) là điểm đối
xứng của A qua tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC. Biết C(a;b) với b 0. Khi đó ab bằng A. 6 B. 10 C. 10 D. 8
Trang 2/5 - Mã đề thi 112
Câu 20: Tính tổng tất cả các nghiệm của phương trình 2 2x 3x 2 x 2 3 A. 1. B. . C. 2 . D. 3 . 2 3(x 6) 3
Câu 21: Tìm giá trị của tham số m để hệ bất phương trình 5x m có nghiệm 7 2 A. m  11  . B. m  11  . C. m  11  . D. m  11  .
Câu 22: Trong các tính chất sau, tính chất nào sai? a ba b A.
a c b d . B.
a c b d . c   dc d 0   a b a b 0  a b C.    . D.   ac bd . 0   c d d c 0  c d
Câu 23: Điểm nào sau đây thuộc miền nghiệm của bất phương trình 2x y 3 0? 3 3 A. P( 1  ; ) . B. N (1;1) . C. ( Q 1  ; 3  ) . D. M (1; ) . 2 2
Câu 24: Với giá trị nào của tham số m thì phương trình 2 2 x y 2(m 1)x 4y 8 0 là
phương trình đường tròn? m 3 A. m 3. B. m 1. C. . D. m 0. m 1 1
Câu 25: Giá trị nhỏ nhất của biểu thức P 2x , x 0 bằng 2 x A. 2 . B. 1. C. 3 . D. 2 2 .
Câu 26: Cho đường thẳng (d) : 3x 4y 6
0 . Véctơ nào sau đây là véctơ chỉ phương của đường thẳng (d) A. u (3; 4). B. u ( 4;3). C. u ( 4; 3). D. u (4; 3). . Câu 27: Cho a
(2; 3) . Với giá trị nào của y thì b
(1;2y) vuông góc với a. 1 1 A. 3. B. 3.  C. . D. . 3 3
Câu 28: Cho các số dương a, ,
b c thỏa mãn a b c
3 . Khi đó giá trị nhỏ nhất của biểu thức 3 3 3 P a 2018b b 2018c c 2018a A. 3 3 2019 . B. 3 3 2018 . C. 3 2019 2019 . D. 3 2018 2018 .
Câu 29: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , cho tam giác ABC cân tại A , điểm M(3; 1) là trung 5 7
điểm của BC và trọng tâm G( ;
) . Đường cao kẻ từ B có phương trình x 3y 4 0 . Biết 3 3
đỉnh C(a;b), khi đó tích a.b bằng A. 2019. B. 1. C. 0. D. 1.
Câu 30: Trong mặt phẳng Oxy , đường tròn tâm I( 1;2) và đi qua điểm M(2;1) có phương trình là A. 2 2
x y  2x  4 y  5  0 B. 2 2
x y  2x  4 y  3  0 C. 2 2
x y  2x  4 y  5  0 D. 2 2
x y  2x  4 y  5  0 .
Trang 3/5 - Mã đề thi 112 4x 5 x 3
Câu 31: Tập nghiệm của hệ bất phương trình 6 7x 4 2x 3 3 23 23 A. (13; )  . B. ( ;  13) . C. ( ;  ) . D. ( ;13) . 2 2
Câu 32: Cho đường tròn tâm O bán kính R và một điểm M thỏa mãn MO
3R . Một đường kính
AB thay đổi trên đường tròn. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức S MA MB A. minS 4 . R B. minS 2 . R C. min S 6 . R D. min S . R x 3
Câu 33: Số nghiệm nguyên của bất phương trình 2 là 2 x A. 1. B. 2 . C. 0 . D. 3 . 2 3x 2x 2
Câu 34: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số y 1 có tập 2 x 2mx 1 xác định là . A. 2 . B. 1. C. 0 . D. 3 . 2 2 x y
Câu 35: Cho elip (E) :
1 . Tỉ số k của tiêu cự và độ dài trục bé của (E) bằng 20 16 5 2 5 5 1 A. k . B. k . C. k . D. k . 5 5 2 2  Câu 36 x 4 2
: Điều kiện xác định của phương trình  là 2 x 1 3  x A. x  ( 4  ; ). B. x  \   1 C. x  4  ;3 \  1 . D. x  ( ;  3)
Câu 37: Cho đường tròn 2 2 (C) : (x 1) (y 3) 20 và đường thẳng : x 2y 5 0 biết
đường thẳng cắt (C ) tại hai điểm phân biệt ,
A B . Độ dài đoạn thẳng AB bằng 4 30 8 30 A. D. 8 6 5 B. 4 6 C. 5 3
Câu 38: Cho tam giác ABC b 7, c 5, cos A
. Đường cao h của tam giác ABC là 5 a 7 2 A. 8. B. . C. 80 3. D. 8 3. 2
Câu 39: Tập nghiệm của bất phương trình 8 x x 2 là
A. S  4;  B. S  ( ;  1
 )(4;8) C. S  4;8 D.  ;    1 4;
Câu 40: Cho tam giác ABC BC , a AC , b AB
c . Mệnh đề nào sau đây đúng? 2 2 2
b c a A. cos A  . B. . a sin A  . b sin B  . c sin C 2bc C. 2 2 2
a b c b . c cos A . D. 2 2 2
a b c  2b . c cos . A 2 sin 3 cos
Câu 41: Tính giá trị của biểu thức P biết cot 3 4 sin 5 cos 7 9 A. 1 . B. 1. C. . D. . 9 7
Trang 4/5 - Mã đề thi 112
Câu 42: Cho hai đường thẳng d : x 2y 5 0 và d : x 3y 7
0 . Góc tạo bởi đường 1 2
thẳng d d là 1 2 A. 0 45 . B. 0 135 . C. 0 90 . D. 0 60 .
Câu 43: Cho đường tròn 2 2 (C) : x y 2x 6y 5
0 . Tiếp tuyến của (C ) vuông góc với
đường thẳng d : x 2y 15 0 có phương trình là 2x y 1 0 2x y 1 0 2x y 10 0 2x y 0 A. . B. . C. . D. . 2x y 3 0 2x y 3 0 2x y 0 2x y 10 0
Câu 44: Phương trình 2
(m 1)x  3x 1  0 có nghiệm khi và chỉ khi 5 5 5 5 A. m , m 1. B. m . C. m . D. m . 4 4 4 4
Câu 45: Bất phương trình 2x 6 0 có tập nghiệm là A. (3; )  . B.   ;3  . C.  ;  3   . D. 3; . 1 Câu 46: Giả sử 4 4 3 sin x cos x thì 4 4 sin x
3cos x có giá trị bằng 2 A. 4 . B. 2 . C. 3 . D. 1. 3
Câu 47: Giá trị của cos( ) bằng bao nhiêu khi sin ( ) 3 5 2 4  3 3 4   3 3 4  3 3 4  A.  . B. . C. . D. . 10 10 10 3
Câu 48: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , khoảng cách từ điểm M( 2;3) đến đường thẳng : 3x 4y 5 0 là 18 23 18 23 A. . B. C. D. . 5 5 5 5
Câu 49: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , cho tam giác ABC có (
A 1;2), B(4; 2), C( 3;4).
Phương trình đường trung tuyến kẻ từ đỉnh B của tam giác ABC A. x 4 0. B. x y 2 0. C. x 2y 0. D. 2x 3y 2 0.
Câu 50: Tổng tất cả các nghiệm nguyên của bất phương trình 2
2x  3x 15  0 bằng A. 3 . B. 0 . C. 3  . D. 1.
----------------------------------------------- ----------- HẾT ----------
Trang 5/5 - Mã đề thi 112 M111 M112 M113 M114 M115 M116
Câu Đáp án Câu Đáp án Câu Đáp án Câu Đáp án Câu Đáp án Câu Đáp án 1 C 1 A 1 B 1 D 1 A 1 C 2 C 2 C 2 B 2 C 2 A 2 C 3 A 3 B 3 D 3 A 3 D 3 B 4 B 4 D 4 C 4 B 4 B 4 C 5 D 5 A 5 C 5 D 5 A 5 A 6 D 6 A 6 C 6 A 6 D 6 A 7 C 7 A 7 C 7 C 7 A 7 A 8 A 8 D 8 A 8 B 8 B 8 C 9 B 9 B 9 B 9 D 9 B 9 D 10 D 10 A 10 D 10 A 10 A 10 B 11 D 11 D 11 D 11 D 11 D 11 D 12 D 12 D 12 D 12 D 12 D 12 D 13 B 13 B 13 B 13 B 13 B 13 B 14 A 14 A 14 A 14 A 14 A 14 A 15 C 15 C 15 C 15 C 15 C 15 C 16 A 16 A 16 A 16 A 16 A 16 A 17 C 17 C 17 C 17 C 17 C 17 C 18 B 18 B 18 B 18 B 18 B 18 B 19 D 19 D 19 D 19 D 19 D 19 D 20 D 20 D 20 D 20 D 20 D 20 D 21 B 21 B 21 C 21 B 21 B 21 B 22 B 22 B 22 C 22 B 22 B 22 B 23 D 23 D 23 B 23 D 23 D 23 D 24 C 24 C 24 C 24 C 24 C 24 C 25 C 25 C 25 A 25 C 25 C 25 C 26 C 26 C 26 A 26 C 26 C 26 C 27 C 27 C 27 A 27 C 27 C 27 C 28 B 28 A 28 C 28 A 28 A 28 A 29 C 29 B 29 D 29 B 29 B 29 B 30 A 30 D 30 B 30 D 30 D 30 D 31 A 31 D 31 D 31 C 31 D 31 D 32 A 32 C 32 C 32 C 32 C 32 C 33 C 33 A 33 A 33 B 33 A 33 A 34 D 34 B 34 B 34 C 34 B 34 B 35 B 35 D 35 D 35 A 35 D 35 D 36 A 36 C 36 A 36 A 36 A 36 A 37 C 37 C 37 C 37 A 37 C 37 C 38 B 38 B 38 B 38 C 38 B 38 B 39 D 39 C 39 D 39 D 39 D 39 D 40 A 40 A 40 A 40 B 40 A 40 A 41 A 41 A 41 A 41 A 41 C 41 A 42 A 42 A 42 A 42 A 42 C 42 A 43 D 43 C 43 D 43 D 43 B 43 D 44 B 44 D 44 B 44 B 44 C 44 B 45 A 45 B 45 A 45 A 45 A 45 A 46 D 46 D 46 D 46 D 46 A 46 D 47 A 47 A 47 A 47 A 47 A 47 A 48 B 48 B 48 B 48 B 48 C 48 B 49 B 49 B 49 B 49 B 49 D 49 B 50 A 50 A 50 A 50 A 50 B 50 A
Xem thêm: ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG TOÁN 11
https://toanmath.com/khao-sat-chat-luong-toan-11
Document Outline

  • M111
  • M112
  • Toan
    • Sheet1