Đề thi KSCL Toán 10 lần 1 năm 2022 – 2023 trường THPT Sơn Tây – Hà Nội

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 10 đề thi khảo sát chất lượng môn Toán 10 lần 1 năm học 2022 – 2023 trường THPT Sơn Tây, thành phố Hà Nội; đề thi gồm 06 trang với 50 câu trắc nghiệm, thời gian làm bài 90 phút

Trang 1/6 - Mã đề 101
SỞ GD&ĐT HÀ NỘI
TRƯỜNG THPT SƠN TÂY
(Đề thi gồm có 6 trang)
ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG (Lần 1)
NĂM HỌC 2022 - 2023
BÀI THI: TOÁN (Lớp 10)
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề)
Họ, tên thí sinh: …………………………………. Số báo danh: …………….
Mã đề thi
101
Câu 1: Gi
O
giao điểm hai đưng chéo
AC
BD
ca hình bình hành
. Mnh đề nào
sau đây sai?
A.
OB DO
. B.
CB DA
. C.
OA OC
. D.
AB DC
.
Câu 2: Trong các câu sau, có bao nhiêu câu là mệnh đề?
a) Bn có khe không?
b) Hà Ni là th đô của Vit Nam.
c)
2022
là s nguyên t.
d) Hôm nay thi tiết thật đẹp !
A.
2.
B.
3.
C.
4
D.
1.
Câu 3: Cho hai tp hp
1;2;3;4;5;6A
1;3;4;7;11;18B
. Xác định tp hp
C A B
.
A.
1;7;11;18C
. B.
1;3;4C
.
C.
1;2;3;4;5;6;7;11;18C
. D.
1;2;5;6C
.
Câu 4: Chn khẳng định đúng trong các khẳng định sau đây.
A. Hai vectơ bằng nhau nếu chúng có cùng hướng.
B. Hai vectơ bằng nhau nếu độ dài của chúng bằng nhau.
C. Hai vectơ bằng nhau nếu chúng có cùng phương.
D. Hai vectơ bằng nhau nếu chúng có cùng hướng và có cùng độ dài.
Câu 5: Cho tam giác
ABC
. Gi
,MN
lần lượt trung điểm ca các cnh
,AB AC
. Hi cp vectơ
nào sau đây cùng hướng?
A.
MA
MB
. B.
AB
MB
. C.
MN
CB
. D.
AN
CA
.
Câu 6: Bt phương trình nào sau đây bt phương trình bc nht hai n?
A.
3
2 5 0xy
. B.
4xy x
. C.
2
2 3 1xy
. D.
3 4 1xy
.
Câu 7: Cho tam giác
ABC
12BC
,
93AC
,
0
60ACB
. Din ch tam giác
ABC
bng bao
nhiêu?
A.
54S
. B.
27 3S
. C.
36 3S
. D.
81S
.
Câu 8: Hình nào sau đây minh ha tp hp
A
tp con ca tp hp
B
?
A. B.
Trang 2/6 - Mã đề 101
C. D.
Câu 9: Cp s nào sau đây là nghiệm ca h bất phương trình
28
33
xy
xy


?
A.
1; 1
. B.
1;1
. C.
. D.
0;1
.
Câu 10: Đim
0;3A
không thuc min nghim ca bất phương trình nào?
A.
30xy
. B.
3 2 4 0xy
. C.
30xy
. D.
2 4 0xy
.
Câu 11: Tính giá tr biu thc
sin30 cos60 sin60 cos30
.
A.
1
. B.
1
. C.
0
. D.
1
2
.
Câu 12: Cho tam giác
ABC
,,BC a CA b AB c
R bán kính đường tròn ngoi tiếp
ABC
. Chn khng định sai trong các khng định sau.
A.
2
sin sin sin
a b c
R
A B C
. B.
2 2 2
cos
2
b c a
A
bc

.
C.
2 2 2
2 cosc a b ab C
. D.
2 2 2
2 cosb a c ac B
.
Câu 13: Mệnh đề “Có ít nhất mt s t nhiên khác
0
” mô tả mệnh đề nào dưới đây?
A.
:0xx
. B.
:0xx
. C.
:0xx
. D.
:0xx
.
Câu 14: Cho
ABC
biết
7BC
,
8AC
,
6AB
. Tính
cos B
.
A.
1
3
. B.
1
2
. C.
1
4
. D.
1
5
.
Câu 15: Tìm mnh đề đúng trong các mnh đề sau.
A.
00
sin153 sin 27
. B.
00
cot130 ot50c
. C.
00
tan135 tan 45
. D.
00
cos52 os128c
.
Câu 16: Cho góc
tha mãn
1
cos
3
0 180

. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
tan 2 2
. B.
tan 2 2

.
C.
22
sin
3

. D.
0
1
cos 180
3

.
Câu 17: Mệnh đề ph định ca mệnh đề
2
" , 2 3"x x x
A.
2
" , 2 3".x x x
B.
2
" , 2 3".x x x
C.
2
" , 2 3".x x x
D.
2
" , 2 3".x x x
.
Câu 18: Cho hai tp hp
1
5;
2
A




,
3;B
. Tp hp
AB
bng
A.
1
3;
2


. B.
1
5;
2


. C.
1
3;
2



. D.
1
3;
2


.
Câu 19: Cho tam giác
ABC
9, 4, 60BC AB ABC
. Độ dài cnh
AC
bng bao nhiêu?
Trang 3/6 - Mã đề 101
A.
97
. B.
7
. C.
61
. D.
49
.
Câu 20: Gi
,MN
ln lượt trung điểm ca các cnh
,AB AC
của tam giác đều
ABC
. Đẳng thc
nào sau đây đúng?
A.
2BC MN
. B.
MA MB
. C.
MN BC
. D.
AB AC
.
Câu 21: Cho tam giác
ABC
din tích
S
. Nếu tăng cạnh
BC
lên 3 ln, gi nguyên cnh
AB
gi ngun
ABC
thì khi đó diện tích tam giác mới được to thành bng
A.
1
3
S
. B.
3S
. C.
4S
. D.
6S
.
Câu 22: Mệnh đề ph định ca mệnh đề
2
'' : 3 0"xx
A.
2
: 3 0xx
. B.
2
: 3 0xx
.
C.
2
: 3 0xx
. D.
2
: 3 0xx
.
Câu 23: Cho
ABC
,,M N Q
lần lượt trung đim ca
,,AB BC CA
. Khi đó vectơ
AB BM NA MQ
bằng vectơ nào sau đây?
A.
NQ
. B.
QN
. C.
0
. D.
AQ
.
Câu 24: Cho tam giác
ABC
5BC
cm
150BAC
. Đưng kính đường tròn ngoi tiếp tam
giác
ABC
bng
A.
20cm
. B.
10
3
cm
. C.
10cm
. D.
5cm
.
Câu 25: Cho tập hợp
34A x x
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
2; 1;0;1;2;3A
. B.
3;4A 
.
C.
2; 1;0;1;2;3;4 .A
D.
3; 2; 1;0;1;2;3;4A
.
Câu 26: Min nghim ca h bất phương trình
1
0
0
x
xy
y


A. một nửa mặt phẳng. B. miền ngũ giác.
C. miền tam giác. D. miền tứ giác.
Câu 27: Cho tam giác có ba cnh lần lượt là
10
,
11
,
19
. Tính diện tích tam giác đó.
A.
30 3
. B.
30 2
. C.
32 2
. D.
31 3
.
Câu 28: Min nghim ca bt phương trình:
3 2 3 4 1 3x y x y
na mt phng cha
điểm
A.
0;0O
. B.
3;1N
. C.
2;1P
. D.
3;0M
.
Câu 29: Cho hai tp hp
1;5 ; 2;7AB
. Tp hp
\AB
bng
A.
1;2
. B.
1;7
. C.
5;7
. D.
2;5
.
Trang 4/6 - Mã đề 101
Câu 30: Cho bốn điểm phân bit
, , , A B C D
. Đẳng thức nào sau đây đúng?
A.
AC BD CB AD
. B.
AB CD BC DA
.
C.
AB AD DC BC
. D.
AC DB CB DA
.
Câu 31: Có bao nhiêu mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau?
:2 1nn
là s l.
:3 1
n
n
là s hp s.
Hai tam giác bng nhau khi và ch khi hai tam giác đó có diện tích bng nhau.
2
:1 0nn
.
A. 3. B. 1. C. 2. D. 4.
Câu 32: Cho tam giác
ABC
trng tâm
G
. Đim
N
tha mãn h thc
NA NB AC NG BG CG
. Xác định tp hợp điểm
N
.
A. Đường trung trực của
AB
.
B. Đường tròn tâm
A
, bán kính
BC
.
C. Đường trung trực của
BC
.
D. Đường tròn tâm
G
, bán kính
BC
.
Câu 33: Cho hai tp hp khác rng
3;6Am
,
2;3 1Bm
vi
m
. Tìm
m
để
AB
.
A.
5
3
m
. B.
5
9
3
m
. C.
5
9
3
m
. D.
5
3
m
.
Câu 34: Tìm chu vi tam giác
ABC
biết rng
9AB
2sin 3sin 4sinA B C
.
A.
39
. B.
39
2
. C.
5 26
. D.
10 6
.
Câu 35: Cho tam giác
ABC
đều cnh
a
. Gi
G
trng tâm ca tam giác
ABC
. Tính độ dài ca
vectơ
AG
.
A.
3
2
a
. B.
2a
. C.
3
3
a
.
D.
a
.
Câu 36: Min nghim ca h bất phương trình
0
36
4
0
xy
xy
x
y


là một đa giác có din tích bng
A.
8
. B.
10
. C.
16
. D.
5
.
Câu 37: Lp
10A
19
hc sinh gii Toán,
16
hc sinh gii Lý,
16
hc sinh gii Hóa,
10
hc sinh
gii c Toán Lý,
11
hc sinh gii c Toán a,
8
hc sinh gii c Hóa,
7
hc
sinh gii c ba môn Toán, Lý, Hóa. S hc sinh giỏi đúng một môn (Toán, Lý, Hóa) ca lp
10A
A.
29
. B.
7
. C.
8
. D.
14
.
Câu 38: Cho hai tp hp
*2
2 3 3 ; 3 30A x x B n n
. Khi đó tập hp
AB
bao nhiêu phn t?
A.
1
. B.
0
. C.
2
. D.
4
.
Trang 5/6 - Mã đề 101
Câu 39: Cho h
2 3 5 (1)
3
5 (2)
2
xy
xy


. Gi
1
S
tp nghim ca bt phương trình (1),
2
S
tp nghim
ca bt phương trình (2) và
S
tp nghim ca h thì
A.
2
SS
. B.
21
SS
. C.
1
SS
. D.
12
SS
.
Câu 40: Cho góc
tha mãn
4
cos
5

. Giá tr ca biu thc
22
7cos 2sinP


A.
26
5
. B.
2
5
. C.
26
25
. D.
16
5
.
Câu 41: Cho tam giác
ABC
6AB
,
8AC
120BAC
. Trên đoạn
AB
ly điểm
M
sao
cho
2
3
AM AB
. Tính din tích tam giác
BMC
.
A.
10 3
. B.
83
. C.
13 3
. D.
43
.
Câu 42: Cho tam giác
ABC
3AB
,
5AC
6BC
. Độ dài đường trung tuyến
AM
ca tam
giác ABC bng
A.
2
. B.
22
. C.
4
. D.
8
.
Câu 43: Cho góc
tha mãn
tan 3.

Giá tr ca
6sin 7cos
7sin 6cos
P


bng bao nhiêu?
A.
4
.
3
P
B.
5
.
3
P
C.
4
.
3
P 
D.
5
.
3
P 
Câu 44: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào có mệnh đề đảo đúng?
A. Một tứ giác là hình vuông nếu chúng có hai đường chéo vuông góc
.
B. Nếu
22
ab
thì
ab
.
C. Mt tam giác cân có mt góc bng
60
thì tam giác đó đều.
D. Nếu hai s nguyên
a
b
cùng chia hết cho s nguyên
c
thì
.ab
chia hết cho
.c
Câu 45: H bất phương trình
2 10
28
0
0
xy
xy
x
y

có min nghim là một đa giác như hình vẽ
Giá tr ln nht ca biu thc
; 21 11 2022F x y x y
vi
;xy
tha mãn h bất phương
Trang 6/6 - Mã đề 101
trình trên bng
A.
3120
. B.
1967
. C.
2022
. D.
2106
.
Câu 46: Cho tam giác
ABC
đều cnh bng
1
, ni tiếp đường tròn
()O
điểm
M
thay đổi
trên
()O
. Gi
,kh
lần lượt là giá tr ln nht và giá tr nh nht ca biu thc
MA MB MC
.
Tính tng
kh
.
A.
43
3
kh
. B.
3kh
. C.
23kh
. D.
53
3
kh
.
Câu 47: Cho t giác li
ABCD
AC BD
và ni tiếp đường tròn tâm
O
bán kính
2007R
. Đặt
din tích t giác
ABCD
bng
S
,AB a BC b
,
,CD c DA d
. Tính giá tr biu thc
4
ab cd ad bc
T
S

.
A.
2022
. B.
2 2007
. C.
4014
. D.
2007
.
Câu 48: Cho hai tp hp
5;A 
,
,B x x m
. bao nhiêu giá tr nguyên dương của
tham s m thuộc đoạn
3;20
để tp hp
\AB
có không quá 12 phn t?
A.
15
. B.
18
. C.
16
. D.
17
.
Câu 49: T v trí
A
cách mặt đất
1m
, mt bn nh quan sát một cây đèn đường (hình v).
6m
1m
44
o
B
H
A
C
Biết
6mHB
,
o
44BAC
. Chiu cao của cây đèn đường gn nht vi giá tr nào sau đây?
A.
4,5m
. B.
6,5m
. C.
5,1m
. D.
4m
.
Câu 50: Bác Hai mt mảnh đt rng 6 ha. Bác d tính trng chua bp cho mùa v sp ti.
Nếu trng bp thì bác Hai cần mười ngày để trng mt ha. Nếu trng chua thì bác Hai cn
hai mươi ngày đ trng mt ha. Biết rng mi ha bp sau thu hoch bán được 30 triệu đồng,
mi ha cà chua sau thu hoạch bán được 50 triệu đng và bác Hai ch còn 100 ngày để canh tác
cho kp mùa v. S tin nhiu nht mà bác Hai có th thu được sau màu v này là bao nhiêu?
A.
250
triệu. B.
180
triệu. C.
270
triệu. D.
260
triệu.
-------------------Hết------------------
(Thí sinh không sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm)
| 1/6

Preview text:

SỞ GD&ĐT HÀ NỘI
ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG (Lần 1)
TRƯỜNG THPT SƠN TÂY NĂM HỌC 2022 - 2023
BÀI THI: TOÁN (Lớp 10)
(Đề thi gồm có 6 trang)
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề) Mã đề thi
Họ, tên thí sinh: …………………………………. Số báo danh: ……………. 101 Câu 1:
Gọi O là giao điểm hai đường chéo AC BD của hình bình hành ABCD . Mệnh đề nào sau đây là sai?
A. OB DO .
B. CB DA.
C. OA OC .
D. AB DC . Câu 2:
Trong các câu sau, có bao nhiêu câu là mệnh đề? a) Bạn có khỏe không?
b) Hà Nội là thủ đô của Việt Nam.
c) 2022 là số nguyên tố.
d) Hôm nay thời tiết thật đẹp ! A. 2. B. 3. C. 4 D. 1. Câu 3:
Cho hai tập hợp A  1;2;3;4;5; 
6 và B  1;3; 4;7;11;1 
8 . Xác định tập hợp C A B .
A. C  1;7;11;1  8 .
B. C  1;3;  4 .
C. C  1;2;3;4;5;6;7;11;1  8 .
D. C  1; 2;5;  6 . Câu 4:
Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau đây.
A.
Hai vectơ bằng nhau nếu chúng có cùng hướng.
B. Hai vectơ bằng nhau nếu độ dài của chúng bằng nhau.
C. Hai vectơ bằng nhau nếu chúng có cùng phương.
D. Hai vectơ bằng nhau nếu chúng có cùng hướng và có cùng độ dài. Câu 5:
Cho tam giác ABC . Gọi M , N lần lượt là trung điểm của các cạnh AB, AC . Hỏi cặp vectơ
nào sau đây cùng hướng?
A. MA MB .
B. AB MB .
C. MN CB .
D. AN CA . Câu 6:
Bất phương trình nào sau đây là bất phương trình bậc nhất hai ẩn? A. 3
2x  5 y  0 .
B. xy x  4 . C. 2
2x  3y  1 .
D. 3x  4 y  1 . Câu 7:
Cho tam giác ABC BC  12 , AC  9 3 , 0
ACB  60 . Diện tích tam giác ABC bằng bao nhiêu?
A. S  54 . B. S  27 3 . C. S  36 3 . D. S  81 . Câu 8:
Hình nào sau đây minh họa tập hợp A là tập con của tập hợp B ? A. B. Trang 1/6 - Mã đề 101 C. D.
x  2y  8 Câu 9:
Cặp số nào sau đây là nghiệm của hệ bất phương trình  ? 3
x y  3 A. 1;  1  . B. 1  ;1 . C. 0; 4   . D. 0  ;1 .
Câu 10: Điểm A0;3 không thuộc miền nghiệm của bất phương trình nào?
A. 3x y  0 .
B. 3x  2 y  4  0 .
C. x  3 y  0 .
D. 2x y  4  0 .
Câu 11: Tính giá trị biểu thức sin 30cos 60  sin 60cos 30 . 1 A. 1. B. 1. C. 0 . D. . 2
Câu 12: Cho tam giác ABC BC a, CA b, AB c và R là bán kính đường tròn ngoại tiếp ABC
. Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau. a b c 2 2 2
b c a A.    2R . B. cos A  . sin A sin B sin C 2bc C. 2 2 2
c a b  2ab cos C . D. 2 2 2
b a c  2ac cos B .
Câu 13: Mệnh đề “Có ít nhất một số tự nhiên khác 0 ” mô tả mệnh đề nào dưới đây? A. x   : x  0 . B. x
  : x  0 . C. x
  : x  0 . D. x   : x  0. Câu 14: Cho ABC
biết BC  7 , AC  8 , AB  6 . Tính cos B . 1 1 1 1 A. . B. . C. . D. . 3 2 4 5
Câu 15: Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau. A. 0 0 sin153  sin 27 . B. 0 0 cot130  o c t50 . C. 0 0 tan135  tan 45 . D. 0 0 cos52  o c s128 . 1
Câu 16: Cho góc  thỏa mãn cos 
và 0    180 . Khẳng định nào dưới đây đúng? 3
A. tan  2 2 . B. tan  2  2 . 2 2 1 C. sin    . D. cos  0 180     . 3 3
Câu 17: Mệnh đề phủ định của mệnh đề 2 " x
  , x  2x  3" là A. 2 " x
  , x  2x  3". B. 2 " x
  , x  2x  3". C. 2 " x
  , x  2x  3". D. 2 " x
  , x  2x  3"..  1 
Câu 18: Cho hai tập hợp A  5;    , B   3;
  . Tập hợp AB bằng  2   1   1   1   1  A. 3;    . B. 5;   . C. 3;  . D. 3;    .     2   2   2   2 
Câu 19: Cho tam giác ABC BC  9, AB  4, ABC  60 . Độ dài cạnh AC bằng bao nhiêu? Trang 2/6 - Mã đề 101 A. 97 . B. 7 . C. 61 . D. 49 .
Câu 20: Gọi M , N lần lượt là trung điểm của các cạnh AB, AC của tam giác đều ABC . Đẳng thức
nào sau đây đúng?
A. BC  2 MN .
B. MA MB .
C. MN BC .
D. AB AC .
Câu 21: Cho tam giác ABC có diện tích S . Nếu tăng cạnh BC lên 3 lần, giữ nguyên cạnh AB
giữ nguyên ABC thì khi đó diện tích tam giác mới được tạo thành bằng 1 A. S . B. 3S . C. 4S . D. 6S . 3
Câu 22: Mệnh đề phủ định của mệnh đề 2 ' x
  : x  3  0" là A. 2 x
  : x  3  0 . B. 2 x
  : x  3  0 . C. 2 x
  : x  3  0 . D. 2 x
  : x  3  0 . Câu 23: Cho ABC
M , N , Q lần lượt là trung điểm của AB, BC, CA . Khi đó vectơ
AB BM NA MQ bằng vectơ nào sau đây? A. NQ . B. QN . C. 0 . D. AQ .
Câu 24: Cho tam giác ABC BC  5 cm và BAC  150 . Đường kính đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC bằng 10
A. 20cm . B. cm . C. 10cm . D. 5cm . 3
Câu 25: Cho tập hợp A  x  3   x  
4 . Khẳng định nào sau đây đúng? A. A   2  ; 1  ;0;1;2;  3 . B. A   3  ;4 . C. A   2  ; 1  ;0;1;2;3;  4 . D. A   3  ; 2  ; 1  ;0;1;2;3;  4 . x  1 
Câu 26: Miền nghiệm của hệ bất phương trình x y  0 là  y  0 
A. một nửa mặt phẳng. B. miền ngũ giác.
C. miền tam giác. D. miền tứ giác.
Câu 27: Cho tam giác có ba cạnh lần lượt là 10 , 11, 19 . Tính diện tích tam giác đó. A. 30 3 . B. 30 2 . C. 32 2 . D. 31 3 .
Câu 28: Miền nghiệm của bất phương trình: 3x  2 y  3  4 x  
1  y  3 là nửa mặt phẳng chứa điểm
A. O 0;0 . B. N 3;  1 . C. P 2  ;1 .
D. M 3;0 .
Câu 29: Cho hai tập hợp A   1  ; 
5 ; B  2;7 . Tập hợp A \ B bằng A.  1  ;2. B.  1  ;7 . C. 5;7 . D. 2;5 . Trang 3/6 - Mã đề 101
Câu 30: Cho bốn điểm phân biệt ,
A B, C, D . Đẳng thức nào sau đây đúng?
A. AC BD CB AD .
B. AB CD BC DA .
C. AB AD DC BC .
D. AC DB CB DA .
Câu 31: Có bao nhiêu mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau?
n  :2n 1 là số lẻ. :3n n   1 là số hợp số.
Hai tam giác bằng nhau khi và chỉ khi hai tam giác đó có diện tích bằng nhau. 2
n  :1 n  0 . A. 3. B. 1. C. 2. D. 4. Câu 32: Cho tam giác ABC có trọng tâm G . Điểm
N thỏa mãn hệ thức
NA NB AC NG BG CG . Xác định tập hợp điểm N .
A. Đường trung trực của AB .
B. Đường tròn tâm A , bán kính BC .
C. Đường trung trực của BC .
D. Đường tròn tâm G , bán kính BC .
Câu 33: Cho hai tập hợp khác rỗng A  m  3;6 , B   2  ;3m   1 với m
. Tìm m để A B . 5 5 5 5 A. m  . B. m  9 . C. m  9 . D. m  . 3 3 3 3
Câu 34: Tìm chu vi tam giác ABC biết rằng AB  9 và 2sinA  3sinB  4sinC . 39 A. 39 . B. . C. 5 26 . D. 10 6 . 2
Câu 35: Cho tam giác ABC đều cạnh a . Gọi G là trọng tâm của tam giác ABC . Tính độ dài của vectơ AG . a 3 a 3 A. . B. a 2 . C. . D. a . 2 3 3
x y  6  x y  4
Câu 36: Miền nghiệm của hệ bất phương trình 
là một đa giác có diện tích bằng x  0  y  0 A. 8 . B. 10 . C. 16 . D. 5 .
Câu 37: Lớp 10A có 19 học sinh giỏi Toán, 16 học sinh giỏi Lý, 16 học sinh giỏi Hóa, 10 học sinh
giỏi cả Toán và Lý, 11 học sinh giỏi cả Toán và Hóa, 8 học sinh giỏi cả Lý và Hóa, 7 học
sinh giỏi cả ba môn Toán, Lý, Hóa. Số học sinh giỏi đúng một môn (Toán, Lý, Hóa) của lớp 10A là A. 29 . B. 7 . C. 8 . D. 14 .
Câu 38: Cho hai tập hợp A  x
x    B   * 2 2 3 3 ; n  3  n  3 
0 . Khi đó tập hợp A B có bao nhiêu phần tử? A. 1. B. 0 . C. 2 . D. 4 . Trang 4/6 - Mã đề 101
2x  3y  5 (1)  Câu 39: Cho hệ  3
. Gọi S là tập nghiệm của bất phương trình (1), S là tập nghiệm 1 2 x y  5 (2)  2
của bất phương trình (2) và S là tập nghiệm của hệ thì
A. S S .
B. S S .
C. S S .
D. S S . 2 2 1 1 1 2 4
Câu 40: Cho góc  thỏa mãn cos   . Giá trị của biểu thức 2 2
P  7 cos   2 sin  là 5 26 2 26 16 A. . B. . C. . D. . 5 5 25 5
Câu 41: Cho tam giác ABC AB  6 , AC  8 và BAC  120 . Trên đoạn AB lấy điểm M sao 2 cho AM
AB . Tính diện tích tam giác BMC . 3 A. 10 3 . B. 8 3 . C. 13 3 . D. 4 3 .
Câu 42: Cho tam giác ABC AB  3 , AC  5 và BC  6 . Độ dài đường trung tuyến AM của tam giác ABC bằng A. 2 . B. 2 2 . C. 4 . D. 8 . 6 sin   7 cos 
Câu 43: Cho góc  thỏa mãn tan  3
 . Giá trị của P  bằng bao nhiêu? 7 sin   6 cos  4 5 4 5 A. P  . B. P  .
C. P   . D. P   . 3 3 3 3
Câu 44: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào có mệnh đề đảo đúng?
A. Một tứ giác là hình vuông nếu chúng có hai đường chéo vuông góc. B. Nếu 2 2
a b thì a b .
C. Một tam giác cân có một góc bằng 60 thì tam giác đó đều.
D. Nếu hai số nguyên a b cùng chia hết cho số nguyên c thì . a b chia hết cho . c
x  2y  10  
2x y  8
Câu 45: Hệ bất phương trình 
có miền nghiệm là một đa giác như hình vẽ x  0  y  0
Giá trị lớn nhất của biểu thức F  ;
x y   21x 11y  2022 với  ;
x y  thỏa mãn hệ bất phương Trang 5/6 - Mã đề 101 trình trên bằng A. 3120 . B. 1967 . C. 2022 . D. 2106 .
Câu 46: Cho tam giác ABC đều có cạnh bằng 1, nội tiếp đường tròn (O) và điểm M thay đổi
trên (O) . Gọi k, h lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của biểu thức MA MB MC .
Tính tổng k h . 4 3 5 3
A. k h .
B. k h  3 .
C. k h  2 3 .
D. k h  . 3 3
Câu 47: Cho tứ giác lồi ABCD AC BD và nội tiếp đường tròn tâm O bán kính R  2007 . Đặt
diện tích tứ giác ABCD bằng S AB a, BC b , CD c, DA d . Tính giá trị biểu thức
ab cd ad bcT  . 4S A. 2022 . B. 2 2007 . C. 4014 . D. 2007 .
Câu 48: Cho hai tập hợp A  5;  , B  x  , x  
m . Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của
tham số m thuộc đoạn 3; 20 để tập hợp  A \ B  có không quá 12 phần tử? A. 15 . B. 18 . C. 16 . D. 17 .
Câu 49: Từ vị trí A cách mặt đất 1m , một bạn nhỏ quan sát một cây đèn đường (hình vẽ). C A 44o 1m 6m H B Biết HB  6m , o
BAC  44 . Chiều cao của cây đèn đường gần nhất với giá trị nào sau đây? A. 4,5m . B. 6, 5 m . C. 5,1m . D. 4m .
Câu 50: Bác Hai có một mảnh đất rộng 6 ha. Bác dự tính trồng cà chua và bắp cho mùa vụ sắp tới.
Nếu trồng bắp thì bác Hai cần mười ngày để trồng một ha. Nếu trồng cà chua thì bác Hai cần
hai mươi ngày để trồng một ha. Biết rằng mỗi ha bắp sau thu hoạch bán được 30 triệu đồng,
mỗi ha cà chua sau thu hoạch bán được 50 triệu đồng và bác Hai chỉ còn 100 ngày để canh tác
cho kịp mùa vụ. Số tiền nhiều nhất mà bác Hai có thể thu được sau màu vụ này là bao nhiêu? A. 250 triệu. B. 180 triệu. C. 270 triệu. D. 260 triệu.
-------------------Hết------------------
(Thí sinh không sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm) Trang 6/6 - Mã đề 101