Trang 1/6 - Mã đề thi 066
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC
TRƯỜNG THPT NGUYỄN VIẾT XUÂN
Mã đề thi: 066
ĐỀ THI KSCL LẦN 3 NĂM HỌC 2019-2020
Tên môn: TOÁN 10
Thời gian làm bài: 90 phút;
(50 câu trắc nghiệm)
Câu 1: Hàm số
2 khi 1
1 khi 1
x x
y
x x
có đồ thị
Hình 1
Hình 2
Hình 3
Hình 4
A. Hình 1 B. Hình 2 C. Hình 4 D. Hình 3
Câu 2: Trong mặt phẳng
Oxy
, cho hai vectơ
( 3;2), ( 1; 7)
a b
. Tìm tọa độ vectơ
c
biết
. 9, . 20
c a c b
.
A.
(1; 3)
c
. B.
( 1; 3)
c
. C.
(1;3)
c
. D.
c
.
Câu 3: Điều kiện xác định của phương trình
2
8
2 2
x
x x
là:
A.
2.
x
B.
2.
x
C.
2.
x
D.
2.
x
Câu 4: Viết phương trình tổng quát của đường thẳng đi qua 2 điểm
3; 1
A
1; 5
B
.
A.
3 6 0
x y
. B.
3 6 0
x y
.
C.
3 8 0
x y
. D.
3 10 0
x y
.
Câu 5: Tập xác định của hàm số
2 2
4 25
y x x x
A.
5;0 4;5
. B.
5;0 4;5
.
C.
5;5
. D.
;0 4;
 
.
Câu 6: Viết phương trình của đường thẳng đi qua
2
điểm
5
(
0; )
A
3;0
B
A.
1
5 3
x y
. B.
1
5 3
x y
.
C.
1
3 5
x y
. D.
1
5 3
x y
.
Câu 7: Đường thẳng đi qua
1;2
A
, nhận
(2; 4)
n
làm véctơ pháp tuyến có phương trình là:
A.
2 4 0x y
. B.
4 0x y
.
C.
2 5 0x y
. D.
2 4 0x y
.
Câu 8: Tìm các giá trị thực của tham số
m
để phương trình
2 2
m 5m 6 x m 2m
vô nghiệm.
A.
3
m
. B.
1
m
. C.
2
m
. D.
6
m
.
Trang 2/6 - Mã đề thi 066
Câu 9: Cho ba điểm phân biệt
, ,A B C
. Nếu
3
AB AC
thì đẳng thức nào dưới đây đúng?
A.
2
BC AC
. B.
4
BC AC
.
C.
2
BC AC
. D.
4
BC AC
.
Câu 10: Parabol
2
2 2
y x x
có đỉnh là
A.
1 15
;
4 8
I
. B.
1 19
;
4 8
I
.
C.
1 15
;
4 8
I
. D.
1 15
;
4 8
I
.
Câu 11: Viết phương trình tham số của đường thẳng đi qua điểm
0;0
O
và song song với đường
thẳng
:3 4 1 0
x y
.
A.
3
4
x t
y t
. B.
4
1 3
x t
y t
. C.
4
3
x t
y t
. D.
3
4
x t
y t
.
Câu 12: Cho các vectơ
1; 2
a
,
2; 6
b
. Khi đó góc giữa chúng là:
A.
45
. B.
60
. C.
135
. D.
30
.
Câu 13: Giá trị nào của
k
thì hàm số
1 2
y k x k
nghịch biến trên tập xác định của hàm số.
A.
1
k
. B.
2
k
. C.
1
k
. D.
2
k
.
Câu 14: Tập nghiệm của bất phương trình
2
0
5
x
x
A.
2;5
. B.
2;5
. C.
2;5
. D.
2;5
.
Câu 15: Tam giác
ABC
, , , .AB c BC a CA b
120
A
thì câu nào sau đây đúng?
A.
2 2 2
3a b c bc
. B.
2 2 2
a b c bc
.
C.
2 2 2
3a b c bc
. D.
2 2 2
a b c bc
.
Câu 16: Cho hai điểm
4
(
1; )
A
3;2 .
B
Viết phương trình tổng quát của đường thẳng trung trực của
đoạn
AB
.
A.
4 0
x y
. B.
3 1 0
x y
.
C.
1 0
x y
. D.
3 1 0
x y
.
Câu 17: Cho
2
2 1f x mx x
. Xác định
m
để
0
f x
với mọi
x
.
A.
1
m
0
m
. B.
0
m
.
C.
1 0
m
. D.
1
m
.
Câu 18: Tam giác
ABC
10
AB
,
24
AC
, diện tích bằng
120.
Tính độ dài đường trung tuyến
.AM
A.
11 2
. B.
26
. C.
7 3
. D.
13
.
Câu 19: Tổng các nghiệm của phương trình
2
5 4 4
x x x
bằng:
A.
6.
B.
12.
C.
6.
D.
12.
Câu 20: Bất phương trình
2 2
2
x x - 1
0
x + 5x + 6
có tập nghiệm là:
A.
3; 2 1;1
. B.
3; 2 0;1
.
C.
3; 2 1;1
. D.
2; 1 0;1
.
Trang 3/6 - Mã đề thi 066
Câu 21: Gọi
S
là tập nghiệm của bất phương trình
2
8 7 0
x x
. Trong các tập hợp sau, tập nào không
là tập con của
S
?
A.
; 1
. B.
;0
. C.
8;

. D.
6;

.
Câu 22: Biết Parabol
2
y ax bx c
đi qua gốc tọa độ và có đỉnh
1; 3
I
. Giá trị của a,b,c là:
A.
3, 6, 0
a b c
B.
3, 6, 0
a b c
.
C.
3, 6, 0
a b c
. D.
3, 6, 0
a b c
.
Câu 23: Trong các hàm số sau, hàm số nào không phải là hàm số lẻ:
A.
1
y
x
. B.
3
1
y x
. C.
3
y x x
. D.
3
y x x
.
Câu 24: Cho hàm số
2
f x ax bx c
có bảng biến thiên như sau:
Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để phương trình
1
f x m
có đúng hai nghiệm.
A.
1
m
. B.
1
m
. C.
2
m
. D.
0
m
.
Câu 25: Cho 4 điểm bất kỳ
, , ,A B C O
. Đẳng thức nào sau đây là đúng?
A.
BA OB OA
. B.
0
BC AC AB
.
C.
OA CA CO
. D.
OA OB BA
.
Câu 26: Giá trị nhỏ nhất của hàm số
1
2f x x
x
với
0x
A.
2
. B.
1
2
. C.
2
. D.
2 2
.
Câu 27: Cho tam giác
ABC
, gọi
M
là trung điểm của
BC
G
là trọng tâm của tam giác
ABC
. Câu
nào sau đây đúng?
A.
2
GB GC GM
. B.
2GB GC GA
.
C.
2
AB AC AG
. D.
GA GB GC
.
Câu 28: Cho ba điểm
A
,
5; 4
B
,
1; 4
C
. Đường thẳng chứa đường cao
AA
của tam
giác
ABC
có phương trình:
A.
6 8 11 0
x y
. B.
3 4 11 0
x y
.
C.
3 4 8 0
x y
. D.
8 6 13 0
x y
.
Câu 29: Phương trình
2
1 1 0
x x x
có bao nhiêu nghiệm?
A.
1.
B.
0.
C.
2.
D.
3.
Câu 30: Cặp đường thẳng nào dưới đây là phân giác của các góc hợp bởi hai đường thẳng
2 3 0
x y
2 3 0
x y
.
A.
3 3 0
x y
2 3 0
x y
.
B.
3 0
x y
3 6 0
x y
.
C.
3 0
x y
3 6 0
x y
.
D.
3 0
x y
3 6 0
x y
.
x
y
1
2
Trang 4/6 - Mã đề thi 066
Câu 31: Miền nghiệm của hệ bất phương trình
2
3 2
2 8 0
2 2 0
x x
x x x
A.
2
x
. B.
1 2
x
.
C.
1 1
x
hoặc
2
x
. D.
2 1
x
.
Câu 32: Có bao nhiêu giá trị của tham số
m
để hệ phương trình
2 2
2
1
x xy y m
x y xy m
có nghiệm duy nhất.
A.
3.
B.
0.
C.
2.
D.
1.
Câu 33: Cho hai điểm
B
,
C
phân biệt. Tập hợp những điểm
M
thỏa mãn
2
.
CM CB CM
thuộc
A. Một đường khác không phải đường tròn.
B. Đường tròn
,
B BC
.
C. Đường tròn
,
C CB
.
D. Đường tròn đường kính
BC
.
Câu 34: Định m để bất phương trình
( 3) 3 ( 2) 2
m x m m x
có tập hợp nghiệm là tập hợp con của
[2; ).
A.
4
m
. B.
4
m
. C.
4
m
. D.
m
.
Câu 35: Giá trị của
m
làm cho phương trình
2
2 2 3 0
m x mx m
có 2 nghiệm dương phân biệt là:
A.
2 6
m
hoặc
3
m
. B.
6
m
2
m
.
C.
6
m
. D.
0
m
hoặc
2 6
m
.
Câu 36: Trong tam giác
ABC
, , , .AB c BC a CA b
Điều kiện để hai trung tuyến vẽ từ
A
B
vuông góc với nhau là:
A.
2 2 2
3 3 5a b c
. B.
2 2 2
2 2 5a b c
.
C.
2 2 2
5a b c
. D.
2 2 2
2 2 3a b c
.
Câu 37: Cho hàm số
2
f x ax bx c
đồ thị như hình bên. Hỏi
với những giá trị nào của tham số thực
m
thì phương trình
1
f x m
có đúng
3
nghiệm phân biệt.
x
y
O
2

A.
3
m
. B.
3
m
. C.
2 2
m
. D.
2
m
.
Câu 38: Gọi
H
trực tâm tam giác
,ABC
phương trình các đường thẳng chứa các cạnh đường cao
tam giác là:
: 7 4 0; : 2 4 0; : 2 0.
AB x y BH x y AH x y
Phương trình đường thẳng chứa đường cao
CH
của tam giác
ABC
là:
A.
7 0
x y
. B.
7 2 0
x y
.
C.
7 2 0.
x y
D.
7 2 0
x y
.
Câu 39: Với điều kiện nào của m để phương trình
2
( 1) 2 0
x m x m
có 2 nghiệm phân biệt x
1
, x
2
khác 0 thỏa mãn
3 3
1 2
1 1
1
x x
.
A.
2 1
m
hoặc
7
m
. B.
1
1
2
m
.
C.
1
7
2
m
. D.
2
m
hoặc
7
m
.
Trang 5/6 - Mã đề thi 066
Câu 40: Cho hàm số
2
2
2020 ( 2) 2020
( )
( 1)
m x m x
y f x
m x
có đồ thị là
( )
m
C
(
m
là tham số). Số
giá trị của
m
để đồ thị
( )
m
C
nhận trục
Oy
làm trục đối xứng là:
A. 2. B. 1. C. 0. D. 3.
Câu 41: Giá trị nhỏ nhất của biết thức
F y x
trên miền xác định bởi hệ:
2 2
2 4
5
y x
y x
x y
là:
A.
min 1 2, 3F khi x y
.
B.
min 2 0, 2F khi x y
.
C.
min 3 1, 4F khi x y
.
D. Không tồn tại giá trị nhỏ nhất của
F
.
Câu 42: Giải bất phương trình:
2
2 15 3x x x
.
A.
5
x
. B.
3 5
x
. C.
5 6
x
. D.
3 6
x
.
Câu 43: Cho hai điểm
3;2 ,
A
4;3
B
. Tìm điểm
M
thuộc trục
Ox
và có hoành độ dương để tam
giác
MAB
vuông tại
M
.
A.
(5;0)
M
. B.
3;0
M
. C.
7;0
M
. D.
9;0
M
.
Câu 44: Cho
0 1x y z
3 2 4.
x y z
Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức:
2 2 2
3 2 .S x y z
A.
3.
B.
8
.
3
C.
4.
D.
10
.
3
Câu 45: bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
để phương trình
2
2 2
2
0
1 1
x x
m
x x
có đúng bốn
nghiệm?
A. Vô số. B. 0. C. 1. D. 2.
Câu 46: Để bất phương trình
2
( 5)(3 ) 2
x x x x a
nghiệm đúng
5;3
x
, tham số
a
phải
thỏa điều kiện:
A.
4
a
. B.
3
a
. C.
5
a
. D.
6
a
.
Câu 47: Cho hàm số
2
y f x ax bx c
có đồ thị
C
(như hình vẽ):
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
để phương trình
2
2 ( ) 3 0
f x m f x m
6
nghiệm phân biệt?
A.
1.
B.
4.
C.
3.
D.
2.
Trang 6/6 - Mã đề thi 066
Câu 48: Cho hai đường thẳng
: 3 5 0
d x y
: 3 15 0
d x y
. Phương trình đường phân giác góc
tù tạo bởi
d
d
A.
5 0
x y
. B.
5 0
x y
.
C.
5 0
x y
. D.
5 0
x y
.
Câu 49: Cho hai bất phương trình
2 2 4
1( )
0
x m m x m
(1) và
2
4 3 0 2
x x
. Các giá trị của
tham số m sao cho nghiệm của bất phương trình (1) đều là nghiệm của bất phương trình (2) là:
A.
; 3 1; \ 0;1
m  
.
B.
1
m
0
m
.
C.
3
m
0
m
.
D.
3
m
.
Câu 50: Cho hệ phương trình :
2 2
2 1
x y a
x y a
. Các giá trị thích hợp của tham số
a
để tổng bình phương
hai nghiệm của hệ phương trình đạt giá trị nhỏ nhất :
A.
1
.
2
a
B.
1
.
2
a
C.
1.
a
D.
1.
a
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
mamon made cautron dapan
TOAN 10
066 1 B
TOAN 10 066 2 D
TOAN 10 066 3 B
TOAN 10
066 4 C
TOAN 10 066 5 B
TOAN 10 066 6 C
TOAN 10
066 7 C
TOAN 10 066 8 A
TOAN 10 066 9
D
TOAN 10 066
10 A
TOAN 10 066
11 C
TOAN 10 066 12 A
TOAN 10 066
13 A
TOAN 10 066
14 A
TOAN 10 066 15
B
TOAN 10 066 16
D
TOAN 10 066
17 D
TOAN 10 066 18 D
TOAN 10 066 19 A
TOAN 10 066 20 C
TOAN 10 066 21 D
TOAN 10 066 22 B
TOAN 10 066 23
B
TOAN 10 066 24 C
TOAN 10 066 25 B
TOAN 10 066 26 D
TOAN 10 066 27 A
TOAN 10 066 28 B
TOAN 10 066 29 A
TOAN 10 066 30 D
TOAN 10 066 31 A
TOAN 10 066 32 C
TOAN 10 066 33 D
TOAN 10 066 34 B
TOAN 10 066 35 A
TOAN 10 066 36 C
TOAN 10 066 37 D
TOAN 10 066 38 C
TOAN 10 066 39 A
TOAN 10 066 40 B
TOAN 10 066 41 A
TOAN 10 066 42 C
TOAN 10 066 43 B
TOAN 10 066
44 D
TOAN 10 066 45 A
TOAN 10 066 46 C
TOAN 10 066 47 C
TOAN 10 066 48 D
TOAN 10 066 49 A
TOAN 10 066 50 B

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC
ĐỀ THI KSCL LẦN 3 NĂM HỌC 2019-2020
TRƯỜNG THPT NGUYỄN VIẾT XUÂN Tên môn: TOÁN 10
Thời gian làm bài: 90 phút; Mã đề thi: 066
(50 câu trắc nghiệm)
2x khi x  1
Câu 1: Hàm số y   có đồ thị
x 1 khi x  1  Hình 1 Hình 2 Hình 3 Hình 4 A. Hình 1 B. Hình 2 C. Hình 4 D. Hình 3   
Câu 2: Trong mặt phẳng Oxy , cho hai vectơ a  (3; 2), b  (1; 7) . Tìm tọa độ vectơ c biết     . c a  9, . c b  20 .    
A. c  (1; 3) . B. c  ( 1  ; 3  ) .
C. c  (1;3) .
D. c  (1;3) . 2 x 8
Câu 3: Điều kiện xác định của phương trình  là: x  2 x  2 A. x  2. B. x  2. C. x  2. D. x  2.
Câu 4: Viết phương trình tổng quát của đường thẳng đi qua 2 điểm A 3;1 và B 1; 5 .
A. 3x y  6  0 .
B. x  3y  6  0 .
C. 3x y  8  0 .
D. 3x y 10  0 .
Câu 5: Tập xác định của hàm số 2 2 y x  4x  25  x A.  5  ; 0  4;5 . B.  5  ;0 4;5 . C.  5  ;  5 . D.  ;  0 4;  .
Câu 6: Viết phương trình của đường thẳng đi qua 2 điểm A(0; 5) và B 3;0 x y x y A.    1. B.   1. 5 3 5 3 x y x y C.   1. D.   1. 3 5 5 3 
Câu 7: Đường thẳng đi qua A 1
 ;2, nhận n  (2; 4
 ) làm véctơ pháp tuyến có phương trình là:
A. x – 2 y – 4  0 .
B. x y  4  0 .
C. x – 2 y  5  0 .
D. x  2 y – 4  0 .
Câu 8: Tìm các giá trị thực của tham số m để phương trình  2    2 m 5m
6 x  m  2m vô nghiệm. A. m  3 . B. m  1. C. m  2 . D. m  6 .
Trang 1/6 - Mã đề thi 066  
Câu 9: Cho ba điểm phân biệt ,
A B, C . Nếu AB  3
AC thì đẳng thức nào dưới đây đúng?    
A. BC  2AC . B. BC  4  AC .     C. BC  2  AC .
D. BC  4AC . Câu 10: Parabol 2
y  2x x  2 có đỉnh là  1 15   1 19  A. I  ;   . B. I ;   .  4 8   4 8   1 15   1 15  C. I ;   . D. I  ;    .  4 8   4 8 
Câu 11: Viết phương trình tham số của đường thẳng đi qua điểm O 0;0 và song song với đường
thẳng  : 3x  4 y 1  0 . x  3tx  4tx  4tx  3t A.  . B.  . C.  . D.  . y  4ty  1  3ty  3ty  4t   
Câu 12: Cho các vectơ a  1; 2   , b   2  ; 6
  . Khi đó góc giữa chúng là: A. 45 . B. 60 . C. 135 . D. 30 .
Câu 13: Giá trị nào của k thì hàm số y  k  
1 x k  2 nghịch biến trên tập xác định của hàm số. A. k  1. B. k  2 . C. k  1. D. k  2 . x  2
Câu 14: Tập nghiệm của bất phương trình  0 là x  5 A. 2;5 . B. 2;5 . C. 2;5 . D. 2;5 .
Câu 15: Tam giác ABC , AB c, BC a, CA  .
b A 120 thì câu nào sau đây đúng? A. 2 2 2
a b c  3bc . B. 2 2 2
a b c bc . C. 2 2 2
a b c  3bc . D. 2 2 2
a b c bc .
Câu 16: Cho hai điểm A(1; 4) và B 3; 2. Viết phương trình tổng quát của đường thẳng trung trực của đoạn AB .
A. x y  4  0 .
B. 3x y  1  0 .
C. x y  1  0 .
D. x  3 y  1  0 .
Câu 17: Cho f x 2
mx  2x 1 . Xác định m để f x  0 với mọi x   .
A. m  1 và m  0 . B. m  0 . C. 1   m  0 . D. m  1  .
Câu 18: Tam giác ABC AB  10 , AC  24 , diện tích bằng 120. Tính độ dài đường trung tuyến AM . A. 11 2 . B. 26 . C. 7 3 . D. 13 .
Câu 19: Tổng các nghiệm của phương trình 2
x  5x  4  x  4 bằng: A. 6  . B. 12. C. 6. D. 12.  2 x 2 x - 1
Câu 20: Bất phương trình
0 có tập nghiệm là: 2 x + 5x + 6 A.  3  ;  2   1  ;  1 . B.  3  ;  2  0;  1 . C.  3;  2  1;1           . D.  2  ; 1   0;1    .
Trang 2/6 - Mã đề thi 066
Câu 21: Gọi S là tập nghiệm của bất phương trình 2
x  8x  7  0 . Trong các tập hợp sau, tập nào không
là tập con của S ? A.  ;    1 . B.  ;  0 . C. 8; . D. 6; .
Câu 22: Biết Parabol 2
y ax bx c đi qua gốc tọa độ và có đỉnh I  1  ; 3
  . Giá trị của a,b,c là:
A. a  3, b  6, c  0
B. a  3, b  6, c  0 .
C. a  3, b  6, c  0 .
D. a  3, b  6, c  0 .
Câu 23: Trong các hàm số sau, hàm số nào không phải là hàm số lẻ: 1 A. y  . B. 3 y x 1. C. 3
y x x . D. 3
y x x . x Câu 24: Cho hàm số   2
f x ax bx c có bảng biến thiên như sau: x  2     y 1 
Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình f x 1  m có đúng hai nghiệm. A. m  1  . B. m  1  . C. m  2  . D. m  0 .
Câu 25: Cho 4 điểm bất kỳ ,
A B, C , O . Đẳng thức nào sau đây là đúng?
  
   
A. BA OB OA.
B. BC AC AB  0 .
  
  
C. OA CACO .
D. OA OB BA. 1
Câu 26: Giá trị nhỏ nhất của hàm số f x  2x  với x  0 là x 1 A. 2 . B. . C. 2 . D. 2 2 . 2
Câu 27: Cho tam giác ABC , gọi M là trung điểm của BC G là trọng tâm của tam giác ABC . Câu nào sau đây đúng?      
A. GB GC  2GM .
B. GB GC  2GA.   
  
C. AB AC  2AG .
D. GAGB GC .
Câu 28: Cho ba điểm A1;  2 , B 5;  4 , C  1
 ; 4 . Đường thẳng chứa đường cao AA của tam
giác ABC có phương trình:
A. 6x  8 y  11  0 .
B. 3x  4 y 11  0 .
C. 3x  4 y  8  0 .
D. 8x  6 y  13  0 .
Câu 29: Phương trình x  2 x   1
x 1  0 có bao nhiêu nghiệm? A. 1. B. 0. C. 2. D. 3.
Câu 30: Cặp đường thẳng nào dưới đây là phân giác của các góc hợp bởi hai đường thẳng x  2 y  3  0
và 2 x y  3  0 .
A. 3x y  3  0 và 2 x y  3  0 .
B. 3x y  0 và  x  3 y  6  0 .
C. 3x y  0 và x  3 y  6  0 .
D. 3x y  0 và  x  3 y  6  0 .
Trang 3/6 - Mã đề thi 066 2
x 2x8  0 
Câu 31: Miền nghiệm của hệ bất phương trình  3 2
x 2x x2  0 
A. x  2 .
B. 1 x  2 . C. 1
  x 1 hoặc x  2 . D. 2   x 1.
x xy y m  2
Câu 32: Có bao nhiêu giá trị của tham số m để hệ phương trình  có nghiệm duy nhất. 2 2
x y xy m 1  A. 3. B. 0. C. 2. D. 1.
  2
Câu 33: Cho hai điểm B , C phân biệt. Tập hợp những điểm M thỏa mãn CM .CB CM thuộc
A. Một đường khác không phải đường tròn.
B. Đường tròn B, BC  .
C. Đường tròn C,CB .
D. Đường tròn đường kính BC .
Câu 34: Định m để bất phương trình (m 3)x  3m  (m  2)x  2 có tập hợp nghiệm là tập hợp con của [2;).
A. m  4 .
B. m  4 .
C. m  4 .
D. 0  m  2 .
Câu 35: Giá trị của m làm cho phương trình m   2
2 x  2mx m  3  0 có 2 nghiệm dương phân biệt là:
A. 2  m  6 hoặc m  3  .
B. m  6 và m  2 . C. m  6 .
D. m  0 hoặc 2  m  6 .
Câu 36: Trong tam giác ABC , AB c, BC a,CA  .
b Điều kiện để hai trung tuyến vẽ từ A B vuông góc với nhau là: A. 2 2 2
3a  3b  5c . B. 2 2 2
2a  2b  5c . C. 2 2 2
a b  5c . D. 2 2 2
2a  2b  3c . Câu 37: Cho hàm số   2
f x ax bx c đồ thị như hình bên. Hỏi y
với những giá trị nào của tham số thực m thì phương trình 
f x  1  m có đúng 3 nghiệm phân biệt. x O 2  A. m  3 . B. m  3 . C. 2   m  2 . D. m  2 .
Câu 38: Gọi H là trực tâm tam giác ABC, phương trình các đường thẳng chứa các cạnh và đường cao tam giác là:
AB : 7 x y  4  0; BH : 2 x y  4  0; AH : x y  2  0.
Phương trình đường thẳng chứa đường cao CH của tam giác ABC là:
A. 7 x y  0 .
B. x  7 y  2  0 .
C. x  7 y  2  0.
D. 7 x y  2  0 .
Câu 39: Với điều kiện nào của m để phương trình 2
x  (m 1)x m  2  0 có 2 nghiệm phân biệt x1, x2 1 1 khác 0 thỏa mãn   1 . 3 3 x x 1 2 1 A. 2   m  1  hoặc m  7 . B. 1   m   . 2 1 C.   m  7 . D. m  2  hoặc m  7 . 2
Trang 4/6 - Mã đề thi 066 2
m 2020  x  (m  2) 2020  x
Câu 40: Cho hàm số y f (x) 
có đồ thị là (C ) ( m là tham số). Số 2 (m 1)x m
giá trị của m để đồ thị (C ) nhận trục Oy làm trục đối xứng là: m A. 2. B. 1. C. 0. D. 3. y   2x  2 
Câu 41: Giá trị nhỏ nhất của biết thức F y x trên miền xác định bởi hệ: 2
y x  4  là:
 x y  5 
A. min F  1khi x  2, y  3 .
B. min F  2 khi x  0, y  2 .
C. min F  3 khi x  1, y  4 .
D. Không tồn tại giá trị nhỏ nhất của F .
Câu 42: Giải bất phương trình: 2
x  2x 15  x  3 . A. x  5 .
B. 3  x  5 .
C. 5  x  6 .
D. 3  x  6 .
Câu 43: Cho hai điểm A 3
 ; 2, B4;3 . Tìm điểm M thuộc trục Ox và có hoành độ dương để tam
giác MAB vuông tại M . A. M (5; 0) .
B. M 3;0 .
C. M 7;0 .
D. M 9;0 .
Câu 44: Cho 0  x y z  1 và 3x  2y z  4. Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức: 2 2 2
S  3x  2 y z . 8 10 A. 3. B. . C. 4. D. . 3 3 2 2 2  x  2x
Câu 45: bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình   m  0   có đúng bốn x 1 x 1   nghiệm? A. Vô số. B. 0. C. 1. D. 2.
Câu 46: Để bất phương trình 2
(x  5)(3  x)  x  2x a nghiệm đúng x   5  ;  3 , tham số a phải thỏa điều kiện: A. a  4 . B. a  3 . C. a  5 . D. a  6 . Câu 47: Cho hàm số    2 y
f x ax bx c có đồ thị C  (như hình vẽ):
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình 2
f x   m  2 f ( x )  m  3  0 có 6 nghiệm phân biệt? A. 1. B. 4. C. 3. D. 2.
Trang 5/6 - Mã đề thi 066
Câu 48: Cho hai đường thẳng d : x – 3 y  5  0 và d’ : 3x y  15  0 . Phương trình đường phân giác góc
tù tạo bởi d d’ là
A. x y – 5  0 .
B. x y – 5  0 .
C. x y  5  0 .
D. x y  5  0 .
Câu 49: Cho hai bất phương trình 2 2 4 x  (
m m 1)x m  0 (1) và 2
x  4x  3  0 2 . Các giá trị của
tham số m sao cho nghiệm của bất phương trình (1) đều là nghiệm của bất phương trình (2) là:
A. m  ;    3   1  ;  \ 0  ;1 . B. m  1  và m  0 . C. m  3  và m  0 . D. m  3  .
2x y  2  a
Câu 50: Cho hệ phương trình : 
. Các giá trị thích hợp của tham số a để tổng bình phương
x  2 y a 1 
hai nghiệm của hệ phương trình đạt giá trị nhỏ nhất : 1 1 A. a   . B. a  . C. a  1. D. a  1  . 2 2
----------------------------------------------- ----------- HẾT ----------
Trang 6/6 - Mã đề thi 066 mamon made cautron dapan TOAN 10 066 1 B TOAN 10 066 2 D TOAN 10 066 3 B TOAN 10 066 4 C TOAN 10 066 5 B TOAN 10 066 6 C TOAN 10 066 7 C TOAN 10 066 8 A TOAN 10 066 9 D TOAN 10 066 10 A TOAN 10 066 11 C TOAN 10 066 12 A TOAN 10 066 13 A TOAN 10 066 14 A TOAN 10 066 15 B TOAN 10 066 16 D TOAN 10 066 17 D TOAN 10 066 18 D TOAN 10 066 19 A TOAN 10 066 20 C TOAN 10 066 21 D TOAN 10 066 22 B TOAN 10 066 23 B TOAN 10 066 24 C TOAN 10 066 25 B TOAN 10 066 26 D TOAN 10 066 27 A TOAN 10 066 28 B TOAN 10 066 29 A TOAN 10 066 30 D TOAN 10 066 31 A TOAN 10 066 32 C TOAN 10 066 33 D TOAN 10 066 34 B TOAN 10 066 35 A TOAN 10 066 36 C TOAN 10 066 37 D TOAN 10 066 38 C TOAN 10 066 39 A TOAN 10 066 40 B TOAN 10 066 41 A TOAN 10 066 42 C TOAN 10 066 43 B TOAN 10 066 44 D TOAN 10 066 45 A TOAN 10 066 46 C TOAN 10 066 47 C TOAN 10 066 48 D TOAN 10 066 49 A TOAN 10 066 50 B
Document Outline

  • KS3_TOAN 10_066
  • KS3_TOAN 10_dapancacmade
    • Table1