Đề thi KSCL Toán 10 THPT QG lần 2 năm 2018 – 2019 trường THPT chuyên Vĩnh Phúc

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo cùng các em học sinh khối lớp 10 đề thi KSCL Toán 10 THPT QG lần 2 năm 2018 – 2019 trường THPT chuyên Vĩnh Phúc, đề gồm 06 trang với 50 câu hỏi và bài tập trắc nghiệm khách quan

Trang 1/6 - Mã đề thi 234
SỞ GD & ĐT VĨNH PHÚC
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC
(Đề thi có: 6 trang)
ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG THPT QG LẦN 2
NĂM HỌC 2018 - 2019
MÔN : TOÁN KHỐI 10
Thời gian làm bài: 90 phút;
(Không kể thời gian giao đề)
Mã đề thi 234
Họ, tên thí sinh:..........................................................................
Số báo danh:...............................................................................
Câu 1: Điều kiện xác định của phương trình
5
1
2
x
x
A.
5.
x

B.
5
.
2
x
x

C.
5
.
2
x
x

D.
2.x
Câu 2: Cho hai vectơ
,
( )
3; 4v =
. Tích
.uv

A.
11.
B.
10.
C.
5.
D.
2.
Câu 3: Gọi S tập hợp các giá trị của tham số
m
để hệ phương trình
( 1) 2
( 1) 2
m xym
mx m y
+ −= +
−+ =
nghiệm là
0
(2; )y
. Tổng các phần tử của tập S bằng
A.
0.
B.
1.
C.
2.
D.
3.
Câu 4: Cho góc
( )
90 ;180 .
α
∈° °
Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
sin
α
cot
α
cùng dấu. B. Tích
sin .cot
αα
mang dấu âm.
C. Tích
sin .cos
αα
mang dấu dương. D.
sin
α
tan
α
cùng dấu.
Câu 5: Cho tam giác
ABC
cân tại
C
. Tập hợp các điểm
M
thỏa mãn đẳng thức
2MA MB MC+=
  
là:
A. Đường thẳng song song với
AB
. B. Đường thẳng vuông góc với
AB
.
C. Một điểm. D. Một đường tròn.
Câu 6: Hệ phương trình
2
46
mx y m
x my m
−=
−=+
vô nghiệm khi giá trị
m
bằng
A.
2.m =
B.
2.m =
C.
1.m =
D.
1m
=
Câu 7: Tọa độ đỉnh của parabol
2
2 46y xx
= −+
A.
( )
1; 8 .I
B.
( )
1; 0 .I
C.
( )
2; 10 .I
D.
( )
1; 6 .I
Câu 8: Số nghiệm của phương trình
2
3 97 2
xxx

là:
A.
3.
B.
1.
C.
0.
D.
2.
Câu 9: Cho tam giác
ABC
vuông tại
A
;3AB a AC a= =
AM
trung tuyến. Tính tích
hướng
.?BA AM
 
A.
2
.
2
a
B.
2
.a
C.
2
.a
D.
2
.
2
a
Câu 10: Số nghiệm của phương trình
2
14
2
4
x
x
x
=
A.
0
. B.
2
. C.
3
. D.
1
.
Câu 11: Cho tam giác
ABC
( ) ( ) ( )
1; 4 , 2; 2 , 4;0AB C
. Tìm tọa độ vectơ
AM

với
M
trung
điểm
.BC
Trang 2/6 - Mã đề thi 234
A.
(
)
3; 0 .
AM =

B.
(
)
0;3 .
AM =

C.
(
)
0; 3 .
AM =

D.
( )
3; 0 .AM =

Câu 12: Cho hệ phương trình:
3
,
21
mx y
x my m
+=
+=+
m
tham số. bao nhiêu giá trị nguyên âm của
tham số
m
để hệ phương trình có nghiệm
( )
;xy
với
;xy
là các số nguyên?
A.
3.
B.
1.
C.
2.
D.
0.
Câu 13: Cho hàm số
2
y ax bx c
= ++
có đồ thị là đường cong trong hình vẽ dưới đây:
Giá trị của tổng
42T a bc=++
A.
2.
T
=
B.
1.T =
C.
4.T =
D.
3.T =
Câu 14: Cho hàm số
2
2
2018 ( 2) 2018
()
( 1)
m xm x
y fx
mx
++
= =
đồ thị
()
m
C
(
m
tham số).
Số giá trị của
m
để đồ thị
()
m
C
nhận trục
Oy
làm trục đối xứng là:
A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 15: Cho hình vuông
ABCD
cạnh
,a
tâm
.O
Tính độ dài của vectơ
OA OB
 
.
A.
2.a
B.
.
2
a
C.
.a
D.
3.a
Câu 16: Trên đường thẳng cho điểm
B
nằm giữa hai điểm
A
C
, với
2, 6.AB a AC a
= =
Đẳng
thức nào sau đây đúng?
A.
2BC BA=
 
. B.
2BC AB=
 
. C.
4BC AB=
 
. D.
BC AB=
 
.
Câu 17: Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau đây:
A.
,( ,a b a b ab+≤ +
R). B.
, ( 0)x a axa a< ⇔− < < >
.
C.
,(
a b ac bc c
> > ∀∈
R). D.
2 , ( 0, 0)a b ab a b+≥
.
Câu 18: Cho
a,b
là các số thực bất kì. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A.
0ab ab>−>
. B.
11
0ab .
ab
>>⇒ <
C.
33
ab a b>⇔ >
. D.
22
ab a b>⇔ >
.
Câu 19: Phép biến đổi nào sau đây là phép biến đổi tương đương:
A.
2222
2 2.
xxxxxx

B.
2
11.
xxxx

C.
22
22.
xxxxxx

D.
2 22 2
3 3.x x x x xx
Câu 20: Phương trình
( )
2
4 36m xm−=+
có nghiệm duy nhất khi và chỉ khi
A.
2; 3.mm≠± ≠−
B.
2.m
≠−
C.
2.m
D.
2.m ≠±
Câu 21: Gọi
S
tập các giá trị của
m
để phương trình
23 2
3
21
x mx
xx
−+
+=
−−
nghiệm. Tính bình
phương của tổng các phần tử của tập
.S
Trang 3/6 - Mã đề thi 234
A.
121
.
9
B.
49
.
9
C.
65
.
9
D.
16
.
9
Câu 22: Tập nghiệm của phương trình
( )
−− =
2
2. 1 0
xx x
là:
A.
{1; 2}.
B.
{-1; 1; 2}.
C.


1; 2 .
D.
{-1; 2}.
Câu 23: Đồ thị của hàm số y =
2
2
x

là hình nào?
A.
B.
C. D.
Câu 24: bao nhiêu giá trị nguyên của
m
để phương trình
( )
( )
2
2
2
4 32 0xx x m +=
có 4
nghiệm phân biệt?
A.
30.
B. vô số. C.
28.
D.
0.
Câu 25: Hàm số
2
32y xx= +−
nghịch biến trên khoảng
A.
1
;.
6

+∞


B.
1
;.
6

−∞


C.
1
;.
6

+∞


D.
1
;.
6

−∞


Câu 26: Cho hai đường thẳng
1
:4y mx
d
=
2
:4d y mx
=−−
. Gọi
S
tập hợp các giá trị
nguyên dương của
m
để tam giác tạo thành bởi
12
,dd
và trục hoành có diện tích lớn hơn
8
. Số phần
tử của tập
S
A.
1
. B.
3
. C.
2
. D.
4
.
Câu 27: Tập xác định của hàm số
2
2
1
34
x
y
xx

A.
D.
B.
D \ 1; 4 .
C.
D \ 1; 4 .
D.
D \ 4.
Câu 28: Hệ phương trình
=+
=+
+
=+
222
3
32
zyx
zyx
zyx
có 1 nghiệm là
A.
( ; ; ) ( 8; 1;12).xyz =−−
B.
( ; ; ) (8,1, 12).
xyz =
C.
( ; ; ) ( 4, 1,8).xyz =−−
D.
(;;) (4,1,6).xyz =−−
Câu 29: Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
cho tam giác
.ABC
Biết
( ) ( )
3; 1 , 1; 2AB−−
( )
1; 1I
trọng tâm tam giác
.ABC
Trực tâm
H
của tam giác
ABC
có tọa độ
( )
;.ab
Tính
3.ab+
A.
2
3.
3
ab+=
B.
4
3.
3
ab+=
C.
3 1.ab+=
D.
3 2.ab+=
Câu 30: Trong hệ tọa độ
Oxy
cho
1
5.
2
u ij=

Tọa độ của vecto
u
A.
1
;5 .
2
u



B.
1
;5.
2
u



C.
( )
1;10 .u
D.
( )
1; 10 .u
Trang 4/6 - Mã đề thi 234
Câu 31: Cho tứ giác
ABCD
điểm
M
y ý. Gọi
,IJ
trung điểm của
,.AC BC
Khi đó
43u MA MB MC=−+
  
bằng
A.
3.u AI AJ= +
 
B.
2.u BI=

C.
3.
u AC AB
= +
 
D.
3.
u BA BC
= +
 
Câu 32: Cho parabol
= ++
2
y ax bx c
có đồ thị như hình sau:
x
y
-3
-1
O
1
Phương trình của parabol này là:
A.
= +−
2
1.
y xx
B.
= +−
2
2 4 1.yx x
C.
=−−
2
2 1.yx x
D.
= −−
2
2 4 1.yx x
Câu 33: Có bao nhiêu giá trị của tham số
m
để hệ phương trình
22
2
1
x xy y m
x y xy m
+ += +
+=+
nghiệm duy
nhất.
A.
1.
B.
0.
C.
3.
D.
2.
Câu 34: Cho hình bình hành
ABCD
, , 60.
AB a AB BD BAD
°
=⊥=
Gọi
,EF
lần lượt trung
điểm của
,.BD AD
Độ dài vectơ
BE AF+
 
A.
13
.
2
a
B.
10
.
2
a
C.
7
.
2
a
D.
2.a
Câu 35: Tổng của giá trị lớn nhất giá trị nhỏ nhất của hàm số
2 4 43yx x=−+ ++
trên đoạn
[ ]
2; 2
A.
24.
B.
21.
C.
23.
D.
26.
Câu 36: Biết hệ phương trình
65
3
9 10
1
xy
xy


có 1 nghiệm
;xy
. Hiệu
yx
A.
2.
B.
2
.
15
C.
2.
D.
2
.
15
Câu 37: Cho tam giác
ABC
đều. Tính giá trị của biểu thức
( ) ( ) ( )
P cos , cos , cos , ?AB BC BC CA CA AB=++
     
A.
3
P.
2
=
B.
3
P.
2
=
C.
33
P.
2
=
D.
33
P.
2
=
Câu 38: Cho hàm số
( )
2
y f x ax bx c= = ++
có đồ thị
( )
C
(như hình vẽ):
Trang 5/6 - Mã đề thi 234
bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
để phương trình
( )
( )
2
2 () 30f x m fx m+ + −=
6
nghiệm phân biệt?
A.
1.
B.
4.
C.
3.
D.
2.
Câu 39: Tìm tất cả các giá trị của tham số
m
để phương trình
25 23xm xm
−=
có nghiệm.
A.
( )
0;m +∞
B.
)
+∞
0; .m
C.
( )
−∞
;0 .
m
D.
( )
−∞ +∞;.m
Câu 40: Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
cho ba điểm
( ) ( ) ( )
1; 2, 3;2, 4; 1.−− A BC
Biết điểm
( )
;E ab
di
động trên đường thẳng
AB
sao cho
23EA EB EC
+−
  
đạt giá trị nhỏ nhất. Tính
22
?ab
A.
22
2.ab−=
B.
22
1.
ab−=
C.
22
2
.
3
ab−=
D.
22
3
.
2
ab
−=
Câu 41: Cho hai tập hợp
2; 4; 6; 9 , 1; 2;
{ }{3 4 .}
;AB= =
Tập hợp
\ AB
bằng tập hợp nào sau
đây?
A.
{ 2; 4}.
B.
{1; 3}.
C.
{6; 9}.
D.
6; 9;1{ ; 3
}.
Câu 42: Cho hệ phương trình:
( 1) 3
22
24
−+ =
−=+
+=
mx m y m
x my m
xy
. Biết hệ phương trình nghiệm khi tham số
0
.
mm=
Giá trị
0
m
thuộc khoảng nào sau đây?
A.
( )
0
2; 4 .m
B.
(
]
0
4; 2 .m ∈−
C.
[
]
0
1; 2 .m ∈−
D.
( )
0
2; 1 .m
∈−
Câu 43: Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
cho điểm
( )
3;1M
. Gisử
( )
;0Aa
( )
0;Bb
(với
,ab
là các
số thực không âm) hai điểm sao cho tam giác
MAB
vuông tại
M
diện tích nhỏ nhất. Tính
giá trị biểu thức
22
Ta b= +
.
A.
10T =
.
B.
9T
=
.
C.
5T =
.
D.
17
T =
.
Câu 44: bao nhiêu giá trị của tham số
m
để phương trình
22
2 2 1 10m x m mx m 
có hai nghiệm phân biệt và là hai số đối nhau.
A.
0.
B.
1.
C.
3.
D.
2.
Câu 45: Cho
01xyz<<≤≤
3 2 4.x yz+ +≤
Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức:
2 22
32 .S x yz
=++
A.
3.
B.
4.
C.
8
.
3
D.
10
.
3
Câu 46: Cho tam giác
ABC
13
22
AM AB AC=−+
  
. Tỉ số diện tích
ABM
ACM
S
S
A.
3
4
. B.
1
4
. C.
1
3
. D.
3
.
Trang 6/6 - Mã đề thi 234
Câu 47: Cho hàm số
( )
2018 2018 .y fx x x= = ++
Mệnh đề nào sau đây sai?
A. Hàm số
( )
y fx=
có tập xác định là R.
B. Đồ thị hàm số
(
)
y fx=
nhận trục tung làm trục đối xứng.
C. Hàm số
( )
y fx
=
là hàm số chẵn.
D. Đồ thị hàm số
( )
y fx
=
nhận gốc tọa độ
O
làm tâm đối xứng.
Câu 48: Cho tam giác
ABC
có trọng tâm
G
và trung tuyến
.AM
Khẳng định nào sau đây sai:
A.
0.GA GB GC++ =
  
B.
2 0.
GA GM+=
 
C.
2.AM MG
=
 
D.
3OA OB OC OG++ =
   
, với mọi điểm O.
Câu 49: Với giá trị nào của
a
b
thì đồ thị hàm số
y ax b= +
đi qua các điểm
( ) ( )
2;1 ; 1; 2 ?AB−−
A.
2a =
1.b =
B.
1a
=
1.b =
C.
2
a
=
1.b
=
D.
1a =
1.b =
Câu 50: Cho các véc
,
a
b
c
thỏa mãn
, , a xb yc z= = =

a
+
b
+
3 0c =

. Tính
...A ab bc ca
=++
 
.
A.
22 2
3
.
2
xzy
A
−+
=
B.
222
3
2
zxy
A
−−
=
. C.
222
3
2
yxz
A
−−
=
. D.
222
3
2
zxy
A
++
=
.
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
cauhoi
dapan
cauhoi
dapan
1
C
26
A
2
B
27
C
3
B
28
A
4
B
29
A
5
A
30
B
6
B
31
D
7
A
32
D
8
C
33
D
9
D
34
A
10
D
35
B
11
C
36
C
12
B
37
B
13
B
38
C
14
B
39
B
15
C
40
D
16
A
41
C
17
C
42
C
18
D
43
A
19
D
44
B
20
D
45
D
21
A
46
D
22
A
47
D
23
C
48
C
24
A
49
B
25
A
50
B
| 1/7

Preview text:

SỞ GD & ĐT VĨNH PHÚC
ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG THPT QG LẦN 2
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC NĂM HỌC 2018 - 2019
(Đề thi có: 6 trang) MÔN : TOÁN KHỐI 10
Thời gian làm bài: 90 phút;
(Không kể thời gian giao đề) Mã đề thi 234
Họ, tên thí sinh:..........................................................................
Số báo danh:...............................................................................
Câu 1: Điều kiện xác định của phương trình x 5 1 là x2 x  5 x 5 A. x 5. B.  . C.  . D. x  2. x    2 x   2 
Câu 2: Cho hai vectơ u = (2;− ) 1 , v = ( 3
− ;4) . Tích u.v là A. 11. B. 10. − C. 5. D. 2. −
(m +1)x y = m + 2
Câu 3: Gọi S là tập hợp các giá trị của tham số m để hệ phương trình  có
mx − (m +1)y = 2 −
nghiệm là (2; y ) . Tổng các phần tử của tập S bằng 0 A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 4: Cho góc α ∈(90 ;°180°). Khẳng định nào sau đây đúng?
A. sinα và cotα cùng dấu.
B. Tích sinα.cotα mang dấu âm.
C. Tích sinα.cosα mang dấu dương.
D. sinα và tanα cùng dấu.   
Câu 5: Cho tam giác ABC cân tại C . Tập hợp các điểm M thỏa mãn đẳng thức MA + MB = 2 MC
là: A. Đường thẳng song song với AB.
B. Đường thẳng vuông góc với AB . C. Một điểm.
D. Một đường tròn.
mx y = 2m
Câu 6: Hệ phương trình 
vô nghiệm khi giá trị m bằng
4x my = m + 6 A. m = 2. B. m = 2. − C. m =1. D. m = 1 −
Câu 7: Tọa độ đỉnh của parabol 2 y = 2
x − 4x + 6 là A. I ( 1; − 8). B. I (1;0). C. I (2; 1 − 0). D. I ( 1; − 6).
Câu 8: Số nghiệm của phương trình 2 3xxx9 7  2 là: A. 3. B. 1. C. 0. D. 2.
Câu 9: Cho tam giác ABC vuông tại A AB = ;
a AC = a 3 và AM là trung tuyến. Tính tích vô   hướng B . A AM ? 2 2 A. a . B. 2 a . C. 2 −a . D. a − . 2 2 Câu 10: x
Số nghiệm của phương trình −1 4 = là 2 x − 2 x − 4 A. 0 . B. 2 . C. 3.
D. 1. 
Câu 11: Cho tam giác ABC A(1;4), B( 2;
− 2),C (4;0) . Tìm tọa độ vectơ AM với M là trung điểm BC.
Trang 1/6 - Mã đề thi 234     A. AM = ( 3 − ;0). B. AM = (0;3). C. AM = (0; 3 − ). D. AM = (3;0). mx + y = 3
Câu 12: Cho hệ phương trình: 
, m là tham số. Có bao nhiêu giá trị nguyên âm của
x + my = 2m +1
tham số m để hệ phương trình có nghiệm ( ; x y) với ;
x y là các số nguyên? A. 3. B. 1. C. 2. D. 0. Câu 13: Cho hàm số 2
y = ax + bx + c có đồ thị là đường cong trong hình vẽ dưới đây:
Giá trị của tổng T = 4a + 2b + c A. T = 2. B. T = 1. − C. T = 4. D. T = 3. 2 Câu 14: Cho hàm số
m 2018 + x + (m − 2) 2018 = ( ) − x y f x =
có đồ thị là (C ( m là tham số). m ) 2 (m −1)x
Số giá trị của m để đồ thị (C nhận trục Oy làm trục đối xứng là: m ) A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.  
Câu 15: Cho hình vuông ABCD cạnh a, tâm .
O Tính độ dài của vectơ OA OB . A. 2 . a B. a . C. . a D. 3 . a 2
Câu 16: Trên đường thẳng cho điểm B nằm giữa hai điểm A C , với AB = 2a, AC = 6 . a Đẳng thức nào sau đây đúng?         A. BC = 2 − BA . B. BC = 2 − AB .
C. BC = 4AB .
D. BC = AB .
Câu 17: Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau đây:
A. a + b a + b , ( a ∀ ,b∈R).
B. x < a ⇔ −a < x < a, (a > 0) .
C. a > b ac > bc, ( c ∀ ∈R).
D. a + b ≥ 2 ab, (a ≥ 0,b ≥ 0).
Câu 18: Cho a,b là các số thực bất kì. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. a > b a b > 0 . B. 1 1
a > b > 0 ⇒ < . C. 3 3
a > b a > b . D. 2 2
a > b a > b . a b
Câu 19: Phép biến đổi nào sau đây là phép biến đổi tương đương: A. 2222 xxxxxx  2   2   . B. 2 11. xxxx      C. 22 xxxxxx  22.      D. 2 2 2 2
x x 3  x x 3  x x .
Câu 20: Phương trình ( 2
m − 4) x = 3m + 6 có nghiệm duy nhất khi và chỉ khi A. m ≠ 2; ± m ≠ 3
− . B. m ≠ 2. − C. m ≠ 2. D. m ≠ 2. ± 2x −3m x + 2
Câu 21: Gọi S là tập các giá trị của m để phương trình + = 3 vô nghiệm. Tính bình x − 2 x −1
phương của tổng các phần tử của tập S.
Trang 2/6 - Mã đề thi 234 A. 121. B. 49 . C. 65. D. 16. 9 9 9 9
Câu 22: Tập nghiệm của phương trình ( 2
x x − 2). x −1 = 0 là: A. {1; 2}. B. {-1;1; 2}. C. 1; 2  . D. {-1; 2}.
Câu 23: Đồ thị của hàm số y = x   2 là hình nào? 2 A. B. C. D.
Câu 24: Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để phương trình ( 2
x − 4x)2 −3(x − 2)2 + m = 0 có 4 nghiệm phân biệt? A. 30. B. vô số. C. 28. D. 0. Câu 25: Hàm số 2 y = 3
x + x − 2 nghịch biến trên khoảng A.  1 ;  +∞        . B. 1 ; −∞ −  . C. 1 − ;+∞  . D. 1 ; −∞  .  6   6   6   6 
Câu 26: Cho hai đường thẳng d : y = mx − 4 và d : y = −mx − 4. Gọi S là tập hợp các giá trị 1 2
nguyên dương của m để tam giác tạo thành bởi d , d và trục hoành có diện tích lớn hơn 8 . Số phần 1 2
tử của tập S A. 1. B. 3. C. 2 . D. 4 . 2
Câu 27: Tập xác định của hàm số x 1 y  là 2 x  3x4 A. D  . B. D    \ 1;  4 . C. D    \ 1;  4 . D. D    \   4 .
2x y + z = −3
Câu 28: Hệ phương trình x + y + z = 3 có 1 nghiệm là 
2x − 2y + z = −2 A. ( ; x y; z) = ( 8 − ; 1 − ;12). B. ( ;
x y; z) = (8,1, 12) − . C. ( ; x y; z) = ( 4, − 1 − ,8). D. ( ; x y; z) = ( 4 − , 1 − , 6 − ).
Câu 29: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho tam giác ABC. Biết A(3;− ) 1 , B( 1; − 2) và I (1;− ) 1 là
trọng tâm tam giác ABC. Trực tâm H của tam giác ABC có tọa độ ( ;
a b). Tính a + 3 .b 2 4
A. a + 3b = .
B. a + 3b = − .
C. a + 3b =1.
D. a + 3b = 2. − 3 3    
Câu 30: Trong hệ tọa độ Oxy cho 1
u = i − 5 j. Tọa độ của vecto u là 2     A. 1 u  ;5   . B. 1 u  ; 5 −  . C. u ( 1; − 10). D. u (1; 1 − 0).  2   2 
Trang 3/6 - Mã đề thi 234
Câu 31: Cho tứ giác ABCD và điểm M tùy ý. Gọi I, J là trung điểm của AC, BC. Khi đó    
u = MA − 4MB + 3MC bằng           
A. u = 3AI + AJ.
B. u = 2BI.
C. u = 3AC + A . B
D. u = BA + 3BC.
Câu 32: Cho parabol = 2
y ax + bx + c có đồ thị như hình sau: y O 1 x -1 -3
Phương trình của parabol này là: A. y = − 2 x + x −1. B. y = 2 2x + 4x −1. C. y = 2 x − 2x −1. D. y = 2 2x − 4x −1.
x + xy + y = m + 2
Câu 33: Có bao nhiêu giá trị của tham số m để hệ phương trình  có nghiệm duy 2 2
x y + xy = m +1 nhất. A. 1. B. 0. C. 3. D. 2.
Câu 34: Cho hình bình hành ABCD có 
AB a, AB BD, BAD 60 .° = ⊥ =
Gọi E, F lần lượt là trung  
điểm của BD, A .
D Độ dài vectơ BE + AF A. a 13 . B. a 10 . C. a 7 . D. 2 . a 2 2 2
Câu 35: Tổng của giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y = x − 2 + 4x + 4 + 3 trên đoạn [ 2; − 2] là A. 24. B. 21. C. 23. D. 26. 65     3 
Câu 36: Biết hệ phương trình xy  có 1 nghiệm  ;
x y. Hiệu yx là 9 10   1 xy A. 2. B. 2  . C. 2. D. 2 . 15 15 Câu 37: Cho tam giác ABC đều. Tính giá trị của biểu thức      
P = cos(AB,BC)+ cos(BC,CA)+ cos(C ,A AB)? A. 3 P = . B. 3 P = − . C. 3 3 P = − . D. 3 3 P = . 2 2 2 2
Câu 38: Cho hàm số = ( ) 2
y f x = ax + bx + c có đồ thị (C)(như hình vẽ):
Trang 4/6 - Mã đề thi 234
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình 2
f ( x ) + (m − 2) f ( x ) + m −3 = 0 có 6 nghiệm phân biệt? A. 1. B. 4. C. 3. D. 2.
Câu 39: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình 2x − 5m = 2x − 3m có nghiệm.
A. m ∈(0;+∞) B. m∈  +∞ 0; ).
C. m∈(−∞;0).
D. m∈(−∞;+∞).
Câu 40: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho ba điểm A( 1 − ; 2
− ), B(3;2),C (4;− )
1 . Biết điểm E(a;b)di   
động trên đường thẳng AB sao cho 2EA + 3EB EC đạt giá trị nhỏ nhất. Tính 2 2 a b ? A. 2 2 a b = 2. B. 2 2 a b =1. C. 2 2 2 a b = . D. 2 2 3 a b = . 3 2
Câu 41: Cho hai tập hợp A = 2 { ; 4; 6; 9}, B = 1
{ ; 2; 3; 4}. Tập hợp A \ B bằng tập hợp nào sau đây? A. { 2; 4}. B. {1; 3}. C. {6; 9}. D. 6; { 9;1; 3}.
mx − (m +1)y = 3m
Câu 42: Cho hệ phương trình: x − 2my = m + 2 . Biết hệ phương trình có nghiệm khi tham số x + 2y =  4
m = m .0 Giá trị m thuộc khoảng nào sau đây? 0 A. m ∈ 2;4 . B. m ∈ 4; − 2 − . C. m ∈ 1; − 2 . D. m ∈ 2; − 1 − . 0 ( ) 0 [ ] 0 ( ] 0 ( )
Câu 43: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho điểm M (3; ) 1 . Giả sử A( ;0
a ) và B(0;b) (với a,b là các
số thực không âm) là hai điểm sao cho tam giác MAB vuông tại M và có diện tích nhỏ nhất. Tính giá trị biểu thức 2 2
T = a + b . A. T =10 . B. T = 9 . C. T = 5 . D. T =17 .
Câu 44: Có bao nhiêu giá trị của tham số m để phương trình m  2 x   2 2
2 m  1mxm1 0
có hai nghiệm phân biệt và là hai số đối nhau. A. 0. B. 1. C. 3. D. 2.
Câu 45: Cho 0 < x < y z ≤1 và 3x + 2y + z ≤ 4. Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức: 2 2 2
S = 3x + 2y + z . A. 3. B. 4. C. 8. D. 10. 3 3    Câu 46: Cho tam giác S ABC có 1 3
AM = − AB + AC . Tỉ số diện tích ABM ∆ là 2 2 S ACM A. 3 . B. 1 . C. 1 . D. 3. 4 4 3
Trang 5/6 - Mã đề thi 234
Câu 47: Cho hàm số y = f (x) = x − 2018 + x + 2018 . Mệnh đề nào sau đây sai?
A. Hàm số y = f (x) có tập xác định là R.
B. Đồ thị hàm số y = f (x) nhận trục tung làm trục đối xứng.
C. Hàm số y = f (x) là hàm số chẵn.
D. Đồ thị hàm số y = f (x) nhận gốc tọa độ O làm tâm đối xứng.
Câu 48: Cho tam giác ABC có trọng tâm G và trung tuyến AM. Khẳng định nào sau đây sai:
      
A. GA + GB + GC = 0.
B. GA+ 2GM = 0.  
    C. AM = 2 − . MG
D. OA+ OB + OC = 3OG , với mọi điểm O.
Câu 49: Với giá trị nào của a b thì đồ thị hàm số y = ax + b đi qua các điểm A( 2 − ; ) 1 ; B(1; 2 − )?
A. a = 2 và b =1. B. a = 1 − và b = 1. − C. a = 2 − và b = 1.
D. a =1vàb =1.       
Câu 50: Cho các véc tơ a 
, b c thỏa mãn a = x, b = y, c = z và a + b + 3c = 0. Tính       A = . a b + . b c + . c a . 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 A. 3x z y A − + = . B. 3z x y A − − = . C. 3y x z A − − = . D. 3z x y A + + = . 2 2 2 2
----------------------------------------------- ----------- HẾT ----------
Trang 6/6 - Mã đề thi 234 cauhoi dapan cauhoi dapan 1 C 26 A 2 B 27 C 3 B 28 A 4 B 29 A 5 A 30 B 6 B 31 D 7 A 32 D 8 C 33 D 9 D 34 A 10 D 35 B 11 C 36 C 12 B 37 B 13 B 38 C 14 B 39 B 15 C 40 D 16 A 41 C 17 C 42 C 18 D 43 A 19 D 44 B 20 D 45 D 21 A 46 D 22 A 47 D 23 C 48 C 24 A 49 B 25 A 50 B
Document Outline

  • KSCL THPT QG LAN 2_1_TOAN 10_234
  • DA chuyen VP
    • Sheet1