Đề thi KSCL Toán 11 đầu năm học 2021 – 2022 trường THPT Mai Sơn – Sơn La

Đề thi KSCL Toán 11 đầu năm học 2021 – 2022 trường THPT Mai Sơn – Sơn La gồm 05 trang với 50 câu trắc nghiệm, thời gian làm bài 90 phút, đề thi có đáp án (đáp án đúng được gạch chân).

SỞ GD&ĐT SƠN LA
TRƯỜNG THPT MAI SƠN
(Đề thi có 01 trang)
ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG ĐẦU NĂM
NĂM HỌC 2021-2022
MÔN TOÁN 11
(Thời gian làm bài 90 phút, không kể thời gian phát đề)
Câu 1. Góc có số đo
2
5
đổi sang độ là
A.
240
. B.
135
. C.
72
. D.
270
.
Câu 2. Cung nào sau đây có điểm cuối trùng với điểm B hoặc B’trên đường tròn lượng giác?
A.
2
2
k
. B.
2
2
k
.
C.
0 0
90 360
a k
. D.
0 0
–90 180
a k
.
Câu 3. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. B.
C. D.
Câu 4. Cho thuộc góc phần tư thứ ba của đường tròn lượng giác. Khẳng định nào sau đây là sai ?
A. B. C. D.
Câu 5. Trong các công thức sau, công thức nào sai?
A.
1
cos cos cos cos .
2
a b a b a b
B.
1
sin sin cos cos .
2
a b a b a b
C.
1
sin cos sin s
2
.
in
a b a b a b
D.
1
sin cos sin cos .
2
a b a b a b
Câu 6. Trong các công thức sau, công thức nào đúng?
A.
tan tan
tan .
1 tan tan
a b
a b
a b
B.
tan tan tan .
a b a b
C.
tan tan
tan .
1 tan tan
a b
a b
a b
D.
tan tan tan .
a b a b
Câu 7. Trong các công thức sau, công thức nào sai?
A.
2 2
cos 2 cos sin .
a a a
B.
2 2
cos 2 cos sin .
a a a
C.
2
cos 2 2cos 1.
a a
D.
2
cos 2 1 2sin .
a a
Câu 8. Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn?
A.
cot 4
y x
. B.
tan 6
y x
. C.
sin 2
y x
. D.
cos
y x
.
Câu 9. Chu kỳ của hàm số
sinx
y
A.
2
k
. B.
. C.
2
. D.
2
.
Câu 10. Mệnh đề nào sai?
A. Hàm số
sin
y x
có tập xác định là
.
B. Hàm số
cos
y x
có tập xác định là
.
C. Hàm số
tan
y x
có tập xác định là
\
2
D k k
.
2
2
1
1 tan .
sin
2
2
1
1 cot .
cos
tan cot 2.
tan .cot 1.
sin 0.
cos 0.
tan 0.
cot 0.
D. Hàm số
cot
y x
có tập xác định là
\
2
D k k
.
Câu 11. Tập giá trị của hàm số
sin 2
y x
là:
A.
2;2
. B.
0;2
. C.
1;1
. D.
0;1
.
Câu 12. Khẳng định nào sau đây sai ?
A.
tan
y x
nghịch biến trong
0;
2
. B.
cos
y x
đồng biến trong
; 0
2
.
C.
sin
y x
đồng biến trong
; 0
2
. D.
cot
y x
nghịch biến trong
0;
2
.
Câu 13. Nghiệm của phương trình
cos 1
x
là:
A.
2
x k
, k
. B.
2
x k
, k
.
C.
2
x k
, k
. D.
x k
, k
.
Câu 14. Phương trình
sin
x m
vô nghiệm khi và chỉ khi:
A.
1
1
m
m
. B.
1 1
m
. C.
1
m
. D.
1
m
.
Câu 15. Nghiệm của phương trình
sin 1
x
A.
2
k
, k
. B.
2
k
, k
. C.
2
2
k
, k
. D.
2
2
k
, k
.
Câu 16. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?
A.
cos 0 2
2
x x k
,
k
B.
cos 1 2
x x k
,
k
C.
cos 1 2
x x k
,
k
D.
cos 0
2
x x k
,
k
Câu 17. Tập nghiệm của phương trình
tan 1
x
A.
2 ,
4
S k k
. B.
,
4
S k k
.
C.
,
4
S k k
. D.
2 ,
4
S k k
.
Câu 18. Một đường thẳng có bao nhiêu vectơ chỉ phương?
A. . B. . C. . D. Vô số.
Câu 19. Vectơ nào dưới đây là một vectơ pháp tuyến của
: 2 2017 0
d x y
A.
1
0; 2
n
B.
2
1; 2
n
C.
3
2;0
n
D.
4
2;1
n
Câu 20. Vecnàoới đây một vectơ chỉ pơng của đường thẳng
2
:
1 6
x
d
y t
?
A.
1
6;0
u
B.
2
6;0
u
C.
3
2;6
u
D.
4
0;6
u
1
2
4
Câu 21. Xét vị trí tương đối của hai đường thẳng .
A. Trùng nhau. B. Song song.
C. Vuông góc với nhau. D. Cắt nhau nhưng không vuông góc nhau.
Câu 22. Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau:
A. Phép quay bảo toàn khoảng cách giữa hai điểm bất kì.
B. Phép tịnh tiến biến ba điểm thẳng hàng thành ba điểm thẳng hàng.
C. Phép tịnh tiến biến một đường tròn thành một đường tròn có cùng bán kính.
D. Phép tịnh tiến biến một đường thẳng thành một đường thẳng song song với nó.
Câu 23. Ảnh của một đường tròn n kính bằng 3 qua phép đối xứng trục đường tròn bán kính
bằng bao nhiêu?
A.
3
. B.
1
. C.
4
. D.
2
.
Câu 24.Cho tam giác đều
ABC
. Hãy xác định góc quay của phép quay tâm
A
biến
B
thành
.
C
A.
30
. B.
60
hoặc
60
.
C.
120
. D.
90
.
Câu 25. Trong mặt phẳng toạ độ
Oxy
, cho
v
. Phép tịnh tiến theo
v
biến mỗi điểm
M
thành
'
M
. Khi đó
A. '
MM v
B.
'
MM v

C.
'
M M v

D.
' 2
MM v

Câu 26. Tập xác định
D
của hàm số
tan 3
y x
A.
\ ,
3
k
D k
. B.
\ ,
6 3
k
D k
.
C.
\ ,D k k
. D.
\ ,
2
D k k
.
Câu 27. Điều kiện xác định của hàm số
1 sin
cos
x
y
x
A.
5
12
x k
, k
. B.
5
12 2
x k
, k
.
C.
6 2
x k
,
k
. D.
2
x k
,
k
.
Câu 28. Phương trình
cos cos
3
x
có nghiệm là
A.
2
2 ,
3
x k k
. B.
,
3
x k k
.
C.
2 ,
3
x k k
. D.
2 ,
3
x k k
.
Câu 29. Phương trình
2
cos
2
x
có tập nghiệm là
A.
2 ;
3
x k k
. B.
;
4
x k k
.
C.
3
2 ;
4
x k k
. D.
;
3
x k k
.
1
: 2 1 0
d x y
2
: 3 6 10 0
d x y
Câu 30. Tập nghiệm của phương trình
tan 1
x
A.
2 ,
4
S k k
. B.
,
4
S k k
.
C.
,
4
S k k
. D.
2 ,
4
S k k
.
Câu 31. Phương trình
cot 2 0
x
có các nghiệm là
A.
,
4
x k k
. B.
,
4 2
k
x k
. C.
2
3
x k
. D.
2
3
x k
.
Câu 32. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ
Oxy
, cho điểm
2;5
M
. Phép tịnh tiến theo vectơ
1;2
v
biến điểm
M
thành điểm
M
. Tọa độ điểm
M
là:
A.
3;7
M
. B.
1;3
M
. C.
3;1
M
. D.
4;7
M
.
Câu 33. Trong mặt phẳng
Oxy
, điểm
1;3
M
có ảnh qua phép đối xứng tâm
O
là điểm
A.
1;3
M
. B.
1; 3
M
. C.
3;1
M
. D.
3;1
M
.
Câu 34. Khoảng cách từ điểm đến đường thẳng bằng:
A. B. . C. D. .
Câu 35. Viết phương trình tổng quát của đường thẳng đi qua 2 điểm
0; 5
A
3;0
B
A.
1
5 3
x y
. B.
1
5 3
x y
. C.
1
3 5
x y
. D.
1
5 3
x y
.
Câu 36. Cho
2 5
sin
5
với
3
2
2
. Giá trị
cot
A.
1
2
B.
1
5
. C.
1
2
D.
3
5
.
Câu 37. Biết
2
sin cos
2
. Giá trị
sin 2
A.
2 2
3
B.
2
3
C.
1
2
D.
1
2
Câu 38. Các nghiệm của phương trình
o
cot 15 3
x
là:
A.
o o
75 360
x k ,
k
. B.
o o
45 360
x k ,
k
.
C.
o o
75 180
x k
,
k
. D.
o o
45 180
x k
,
k
.
Câu 39.Nghiệm của phương trình
cos 0
3
x
A.
3
x k k
. B.
2
3
x k k
.
C.
2
6
x k k
. D.
6
x k k
.
1;1
M
: 3 4 3 0
x y
2
.
5
2
4
.
5
4
25
Câu 40. Tập nghiệm của phương trình
3
sin
4 2
x
A.
5
2 , 2 |
12 12
S k k k
. B.
5
2 , 2 |
12 12
S k k k
.
C.
5
2 , 2 |
12 12
S k k k
. D.
7
2 , 2 |
12 12
S k k k
.
Câu 41. Nghiệm của phương trình
tan 2 1 0
x
là:
A.
8
x k
. B.
4
x k
. C.
8 2
x k
. D.
4 2
x k
.
Câu 42. Với giá trị nào của
m
thì hai đường thẳng
1
: 2 1 10 0
d m x my
2
:3 2 6 0
d x y
vuông góc nhau ?
A.
3
2
m
. B.
3
8
m
. C.
3
8
m
. D.
m
.
Câu 43. Phương trình đường thẳng đi qua
(1;2)
N
và song song với đường thẳng
2 3 12 0
x y
là.
A.
2 3 8 0
x y
. B.
2 3 8 0
x y
. C.
4 6 1 0
x y
. D.
2 3 8 0
x y
.
Câu 44. Trong hệ tọa độ Oxy cho đường thẳng
: 2 3 0
d x y
. Phép tịnh tiến theo véc biến
đường thẳng thành đường thẳng có phương trình là
A.
2 5 0
x y
B.
2 5 0
x y
C.
2 5 0
x y
D.
2 4 0
x y
Câu 45. Trong mặt phẳng tọa đ
Oxy
nếu phép tịnh tiến biến điểm
4;2
M thành điểm
4;5
M
thì nó
biến điểm
2;5
A thành
A. điểm
2;8
A
. B. điểm
1;6
A
. C. điểm
5;2
A
. D. điểm
2;5
A
.
Câu 46. Nếu
tan 7, tan 4
a b a b
thì giá trị đúng của
tan 2
a
là:
A.
11
27
. B.
11
27
. C.
13
27
. D.
13
27
.
Câu 47. Cho đường thẳng đi qua
2
điểm
(
3;0 , 0; 4 ,
)
A B
tìm tọa độ điểm
M
thuộc
Oy
sao cho diện
tích
MAB
bằng
6.
A.
0;1
. B.
0;0
(
0;
)
8
. C.
1;0
. D.
0;8
.
Câu 48. Trong mặt phẳng
Oxy
, cho đường thẳng
: 5 3 15 0
d x y
. Viết phương trình của đường
thẳng
d
là ảnh của đường thẳng
d
qua phép quay tâm
O
góc
90
.
A.
5 3 15 0
x y
. B.
5 3 15 0
x y
. C.
3 5 15 0
x y
. D.
3 5 15 0
x y
.
Câu 49.Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để phương trình
sin 1
x m
có nghiệm?
A.
2 0.
m
B.
0.
m
C.
1.
m
D.
0 1.
m
Câu 50. Giá trị lớn nhất giá trị nhỏ nhất của hàm số
2018
3 5siny x
lần lượt
,
M m
. Khi đó
M m
A.
2018 4036
2 (1 2 )
. B.
2018
2
. C.
4036
2
. D.
6054
2
.
__________ TOANMATH.com __________
(2;2)
v
d
'
d
| 1/5

Preview text:

SỞ GD&ĐT SƠN LA
ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG ĐẦU NĂM TRƯỜNG THPT MAI SƠN NĂM HỌC 2021-2022 MÔN TOÁN 11 (Đề thi có 01 trang)
(Thời gian làm bài 90 phút, không kể thời gian phát đề) 2 Câu 1. Góc có số đo đổi sang độ là 5 A. 240. B. 135 . C. 72. D. 270.
Câu 2. Cung nào sau đây có điểm cuối trùng với điểm B hoặc B’trên đường tròn lượng giác?   A.    k2 . B.     k2 . 2 2 C. 0 0 a  90  k360 . D. 0 0 a  –90  1 k 80 .
Câu 3. Mệnh đề nào sau đây là đúng? A. 1 1 2 1 tan   . B. 2 1 cot   . 2 sin  2 cos  C. tancot  2. D. tan .  cot 1.
Câu 4. Cho  thuộc góc phần tư thứ ba của đường tròn lượng giác. Khẳng định nào sau đây là sai ? A. sin  0. B. cos  0. C. tan   0. D. cot   0.
Câu 5. Trong các công thức sau, công thức nào sai? 1 1 A. cos a cos b  cos 
a – b  cosa  b.
sin a sin b  cos a – b – cos a  b . 2  B.      2  1 1 C. sin a cos b  sin 
a – b sina b. D. sin a cos b  sin 
a b  cosa  b. 2  2 
Câu 6. Trong các công thức sau, công thức nào đúng? a  b A. a b tan tan tan  .
B. tan a – b  tan a  tan . b 1 tan a tan b a  b C. a  b tan tan tan  .
D. tan a  b  tan a  tan . b 1 tan a tan b
Câu 7. Trong các công thức sau, công thức nào sai? A. 2 2 cos 2a  cos a – sin . a B. 2 2 cos 2a  cos a  sin . a C. 2 cos 2a  2 cos a –1. D. 2 cos 2a  1 – 2sin . a
Câu 8. Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn? A. y  cot 4x . B. y  tan 6x . C. y  sin 2x . D. y  cos x .
Câu 9. Chu kỳ của hàm số y  s inx là  A. k2 . B.  . C. 2 . D. . 2
Câu 10. Mệnh đề nào sai?
A. Hàm số y  sin x có tập xác định là  .
B. Hàm số y  cos x có tập xác định là  .  
C. Hàm số y  tan x có tập xác định là D   \   k k  .  2    
D. Hàm số y  cot x có tập xác định là D   \ k k   .  2 
Câu 11. Tập giá trị của hàm số y  sin 2x là: A. 2;2. B. 0;2. C. 1;  1 . D. 0;  1 .
Câu 12. Khẳng định nào sau đây sai ?      
A. y  tan x nghịch biến trong 0;   .
B. y  cos x đồng biến trong  ; 0   .  2   2       
C. y  sin x đồng biến trong  ; 0   .
D. y  cot x nghịch biến trong 0;   .  2   2 
Câu 13. Nghiệm của phương trình cos x  1  là:  A. x   k , k  . B. x  k2 , k  . 2
C. x    k2 , k  . D. x  k , k  .
Câu 14. Phương trình sin x  m vô nghiệm khi và chỉ khi: m  1  A.  . B. 1   m 1. C. m  1  . D. m 1. m  1
Câu 15. Nghiệm của phương trình sin x  1 là     A.   k , k  . B.  k , k  .
C.   k 2 , k  . D.  k2 , k  . 2 2 2 2
Câu 16. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?  A. cos x  0  x   k 2 , k 
B. cos x  1  x  k2 , k  2 
C. cos x  1  x    k 2 , k  D. cos x  0  x   k , k  2
Câu 17. Tập nghiệm của phương trình tan x  1  là     
A. S    k2 ,k  .
B. S    k , k  .  4   4      
C. S    k ,k  .
D. S    k2 ,k .  4   4 
Câu 18. Một đường thẳng có bao nhiêu vectơ chỉ phương? A. 1. B. 2 . C. 4 . D. Vô số.
Câu 19. Vectơ nào dưới đây là một vectơ pháp tuyến của d : x  2 y  2017  0     A. n 0; 2  B. n 1; 2  C. n 2;0 D. n 2;1 4   3   2   1   x  2
Câu 20. Vectơ nào dưới đây là một vectơ chỉ phương của đường thẳng d :  ? y  1   6t     A. u 6;0 B. u 6  ;0 C. u 2;6 D. u 0;6 4   3   2   1  
Câu 21. Xét vị trí tương đối của hai đường thẳng d : x 2y 1 0 và d :3x 6y 10  0. 1 2 A. Trùng nhau. B. Song song. C. Vuông góc với nhau.
D. Cắt nhau nhưng không vuông góc nhau.
Câu 22. Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau:
A. Phép quay bảo toàn khoảng cách giữa hai điểm bất kì.
B. Phép tịnh tiến biến ba điểm thẳng hàng thành ba điểm thẳng hàng.
C. Phép tịnh tiến biến một đường tròn thành một đường tròn có cùng bán kính.
D. Phép tịnh tiến biến một đường thẳng thành một đường thẳng song song với nó.
Câu 23. Ảnh của một đường tròn có bán kính bằng 3 qua phép đối xứng trục là đường tròn có bán kính bằng bao nhiêu? A. 3 . B. 1. C. 4 . D. 2 .
Câu 24.Cho tam giác đều ABC . Hãy xác định góc quay của phép quay tâm A biến B thành C. A.   30.
B.   60 hoặc   6  0. C.   1  20. D.   90.  
Câu 25. Trong mặt phẳng toạ độ Oxy , cho v . Phép tịnh tiến theo v biến mỗi điểm M thành M ' . Khi đó         A. MM '  v  B. MM '  v C. ' M M  v D. MM '  2v
Câu 26. Tập xác định D của hàm số y  tan 3x là k   k  A. D   \  , k  . B. D   \   , k  .  3   6 3   
C. D   \k ,k    .
D. D   \   k ,k  .  2  1 sin x
Câu 27. Điều kiện xác định của hàm số y  là cos x 5 5  A. x   k , k  . B. x   k , k  . 12 12 2    C. x   k , k  . D. x   k , k  . 6 2 2 
Câu 28. Phương trình cos x  cos có nghiệm là 3 2  A. x   k2 , k  .
B. x    k , k   . 3 3   C. x  
 k 2 , k   . D. x   k2 ,k  . 3 3 2
Câu 29. Phương trình cos x   có tập nghiệm là 2      
A. x    k2 ;k  .
B. x    k ;k .  3   4   3     C. x    k2 ;k  .
D. x    k;k .  4   3 
Câu 30. Tập nghiệm của phương trình tan x  1  là     
A. S    k2 ,k  .
B. S    k , k   .  4   4      
C. S    k ,k  .
D. S    k2 ,k .  4   4 
Câu 31. Phương trình cot 2x  0 có các nghiệm là   k   A. x 
 k , k   . B. x  
, k   . C. x    k2 . D. x   k2 . 4 4 2 3 3 
Câu 32. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , cho điểm M 2;5 . Phép tịnh tiến theo vectơ v  1;2
biến điểm M thành điểm M . Tọa độ điểm M là: A. M 3;7 . B. M 1;3 . C. M 3;  1 . D. M 4;7 .
Câu 33. Trong mặt phẳng Oxy , điểm M 1;3 có ảnh qua phép đối xứng tâm O là điểm A. M 1;3 . B. M 1; 3. C. M 3;  1 . D. M 3;  1 .
Câu 34. Khoảng cách từ điểm M 1; 
1 đến đường thẳng  : 3x  4 y 3  0 bằng: A. 2 4 4 . B. 2 . C. . D. . 5 5 25
Câu 35. Viết phương trình tổng quát của đường thẳng đi qua 2 điểm A0; 5   và B3;0 x y x y x y x y A.  1. B.   1. C.   1. D.   1. 5 3 5 3 3 5 5 3 2 5 3 Câu 36. Cho sin   với
   2 . Giá trị cot là 5 2 1 1 1 3 A. B. . C.  D.  . 2 5 2 5 2
Câu 37. Biết sin  cos  . Giá trị sin 2 là 2 2 2 2 1 1 A. B.  C. D.  3 3 2 2
Câu 38. Các nghiệm của phương trình  o cot x 15   3 là: A. o o
x  75  k360 , k  . B. o o
x  45  k360 , k  . C. o o x  75  1 k 80 , k  . D. o o x  45  1 k 80 , k  .   
Câu 39.Nghiệm của phương trình cos x   0   là  3   
A. x    k k  .
B. x    k2 k . 3 3   C. x   k2 k . D. x   k k  . 6 6    3
Câu 40. Tập nghiệm của phương trình sin x     là  4  2   5    5  A. S    k2 ,
 k2 |k  . B. S    k2 ,  k2 |k   . 12 12   12 12    5    7  C. S    k2 ,
 k2 |k  . D. S    k2 ,  k2 |k .  12 12  12 12 
Câu 41. Nghiệm của phương trình tan 2x 1  0 là:       A. x   k . B. x   k . C. x   k . D. x   k . 8 4 8 2 4 2
Câu 42. Với giá trị nào của m thì hai đường thẳng d : 2m 1 x  my 10  0 và d : 3x  2y  6  0 1   2 vuông góc nhau ? 3 3 3 A. m  . B. m   . C. m  . D. m . 2 8 8
Câu 43. Phương trình đường thẳng đi qua N (1; 2) và song song với đường thẳng 2x  3y 12  0 là. A. 2x  3y  8  0 . B. 2x  3y  8  0 . C. 4x  6 y 1  0 . D. 2x  3y  8  0 . 
Câu 44. Trong hệ tọa độ Oxy cho đường thẳng d : x  2 y  3  0 . Phép tịnh tiến theo véc tơ v(2;2) biến
đường thẳng d thành đường thẳng ' d có phương trình là A. 2x  y  5  0 B. x  2 y  5  0 C. x  2 y  5  0 D. x  2 y  4  0
Câu 45. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy nếu phép tịnh tiến biến điểm M 4;2 thành điểm M 4;5 thì nó
biến điểm A2;5 thành A. điểm A2;8 . B. điểm A1;6 . C. điểm A5;2 . D. điểm A2;5 .
Câu 46. Nếu tan a  b  7, tan a b  4 thì giá trị đúng của tan 2a là: 11 11 13 13 A.  . B. . C.  . D. . 27 27 27 27
Câu 47. Cho đường thẳng đi qua 2 điểm A3;0, B(0; 4
 ,) tìm tọa độ điểm M thuộc Oy sao cho diện tích MAB bằng 6. A. 0;  1 .
B. 0;0 và (0; 8) . C. 1;0 . D. 0;8.
Câu 48. Trong mặt phẳng Oxy , cho đường thẳng d : 5 x  3 y  15  0 . Viết phương trình của đường
thẳng d  là ảnh của đường thẳng d qua phép quay tâm O góc 90 .
A. 5 x  3 y  15  0 . B. 5x  3 y  15  0 . C. 3x  5 y  15  0 . D. 3x  5 y  15  0 .
Câu 49.Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình sin x  m 1 có nghiệm? A. 2   m  0. B. m  0. C. m 1. D. 0  m 1.
Câu 50. Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y    x2018 3 5sin
lần lượt là M , m . Khi đó M  m là A. 2018 4036 2 (1 2 ) . B. 2018 2 . C. 4036 2 . D. 6054 2 .
__________ TOANMATH.com __________